Bản tiếng Anh: “What Is a Limited Government, and How Does It Work?“, Investopedia.
Tác giả: Adam Hayes
Biên tập bởi Gordon Scott
Kiểm tra sự thật bởi Melody Kazel
Dịch bởi Nguyễn Huy Vũ
1. Chính phủ hạn chế là gì?
Trong mô hình chính phủ hạn chế, quyền lực và phạm vi thẩm quyền của nhà nước được giới hạn thông qua các quyền năng được ủy quyền và quy định một cách rõ ràng, cụ thể. Những quốc gia áp dụng mô hình này thường ban hành ít quy định hơn liên quan đến việc cá nhân và doanh nghiệp được phép hay không được phép thực hiện những hành vi nhất định. Ở nhiều nơi, hiến pháp thành văn đóng vai trò văn kiện nền tảng, xác định ranh giới quyền lực của chính phủ cũng như những giới hạn mà chính quyền phải tuân thủ.
Trái ngược với chính phủ hạn chế là chính phủ can thiệp sâu hoặc chính quyền mang tính độc đoán. Tuy nhiên, trên thực tế, hầu hết các quốc gia—kể cả những nước được xem là có mức độ tự do và dân chủ cao—đều duy trì một mức độ kiểm soát và can thiệp nhất định của nhà nước trong quá trình quản lý xã hội.
Những điểm chính
- Chính phủ hạn chế là mô hình chính trị trong đó các cơ quan công quyền bị giới hạn và không được phép can thiệp vào những lĩnh vực hoặc hoạt động nhất định.
- Tại châu Âu, khái niệm này được phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Khai sáng, nhưng có thể truy nguồn sớm hơn, tối thiểu đến Magna Carta năm 1215.
- Nhiều hệ thống chính trị hiện đại thiết lập các quyền pháp lý bất khả xâm phạm, và những quyền này không thể bị xâm phạm bởi chính phủ, lực lượng cảnh sát hay quân đội.
- Trong lĩnh vực kinh tế, chính phủ hạn chế thường gắn liền với tư tưởng tự do kinh điển và mô hình kinh tế laissez-faire, đề cao sự vận hành của thị trường với ít sự can thiệp của nhà nước.
- Mặc dù nguyên tắc chính phủ hạn chế nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ các học giả, vẫn tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về mức độ và phạm vi giới hạn quyền lực nhà nước nên được áp dụng đến đâu.
2. Tìm hiểu về chính phủ hạn chế
Học thuyết về chính phủ hạn chế có thể được truy nguyên đến các triết gia thời Khai sáng thế kỷ 17, dù bản chất của ý tưởng này đã xuất hiện từ rất lâu trước đó. Khái niệm này cũng gắn liền với thị trường tự do và chủ nghĩa tự do cổ điển, dù giới chính trị và kinh tế học vẫn còn khác biệt trong quan điểm về những giới hạn mà nhà nước nên tuân theo.
Ở dạng cơ bản, chính phủ hạn chế là mô hình trong đó chức năng trọng tâm của nhà nước là bảo vệ con người và tài sản của họ, đồng thời chỉ thu thuế ở mức tối thiểu cần thiết để cung cấp các dịch vụ gắn với mục tiêu này. Theo cách hiểu này, chính phủ có thể thu thuế để duy trì lực lượng cảnh sát hoặc quốc phòng, nhưng không can thiệp vào niềm tin hay chuẩn mực đạo đức của công dân.
Một cách diễn giải khác cho rằng chính phủ hạn chế là chính quyền chỉ thực thi những quyền hạn được hiến pháp quy định một cách rõ ràng. Mô hình này thường đi kèm với sự phân chia quyền lực và cơ chế kiểm soát – đối trọng. Chẳng hạn, chính phủ Hoa Kỳ bị giới hạn bởi việc chỉ được sử dụng các quyền năng được nêu rõ trong Hiến pháp.
3. Lịch sử của chính phủ hạn chế
Khái niệm chính phủ hạn chế trong hình thức hiện đại bắt nguồn từ truyền thống tự do cổ điển ở châu Âu. Truyền thống này nhấn mạnh quyền của cá nhân, đối lập với các chế độ quân chủ và chính quyền thần quyền vốn chiếm ưu thế trong giai đoạn đó.
Magna Carta (1215) được xem là một trong những văn bản sớm nhất mô tả về một chính phủ bị giới hạn quyền lực. Văn kiện này đặt ra các hạn chế đối với quyền lực của nhà vua Anh bằng cách trao cho giới quý tộc những quyền nhất định có thể được sử dụng để kiềm chế hoàng quyền. Tuy nhiên, văn bản này chỉ bảo vệ quyền lợi của một bộ phận nhỏ dân cư tại vùng đất ngày nay là Vương quốc Anh.(1)
Hiến pháp Hoa Kỳ (1787) tiếp tục mở rộng khái niệm chính phủ hạn chế bằng cách phân chia quyền lực giữa chính quyền liên bang và các bang, đồng thời tách chính quyền liên bang thành ba nhánh: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Cơ cấu này được thiết kế nhằm ngăn chặn việc tập trung toàn bộ quyền lực vào tay một cá nhân hoặc một nhóm lợi ích duy nhất.(2)
Ngoài ra, Tuyên ngôn Nhân quyền (Bill of Rights)—mười tu chính án đầu tiên của Hiến pháp, được phê chuẩn năm 1791—liệt kê các giới hạn cụ thể áp đặt lên chính phủ. Những quyền này tiếp tục hạn chế quyền lực liên bang bằng cách cấm nhà nước thực hiện một số hành vi nhất định.(3)
Lưu ý quan trọng:
Mặc dù chính phủ hạn chế thường được liên hệ với thị trường tự do, hai khái niệm này không thể thay thế cho nhau. Trong lịch sử đã có nhiều trường hợp chính quyền độc đoán vẫn thể hiện thái độ ưu ái đối với các lợi ích kinh doanh.
4. Chính phủ hạn chế và nền kinh tế
Trong lĩnh vực kinh tế, chính phủ hạn chế theo đuổi chính sách can thiệp tối thiểu vào hoạt động thương mại và trao đổi. Mô hình này thường gắn với khái niệm kinh tế laissez-faire, được trình bày trong tác phẩm “The Wealth of Nations” (1776) của Adam Smith. Trong cách hiểu lý tưởng nhất, chính phủ hạn chế để cung và cầu tự điều chỉnh nền kinh tế, không can thiệp vào việc ấn định giá cả hay định hướng hoạt động kinh doanh.
Những người ủng hộ quan điểm này cho rằng chính phủ hạn chế có thể thúc đẩy tăng trưởng và thịnh vượng kinh tế bằng cách giảm thiểu các rào cản đối với hoạt động thương mại. Cách tiếp cận này—sau này gắn với trường phái kinh tế Áo—nhấn mạnh rằng sự can thiệp của nhà nước có thể làm méo mó thị trường, giảm cạnh tranh và dẫn đến thiếu hụt hoặc giá cả tăng cao.
Ngược lại, các nhà phê bình tin rằng chính phủ có trách nhiệm can thiệp vào nền kinh tế, chẳng hạn để hỗ trợ một số ngành công nghiệp hoặc giảm bất bình đẳng tài sản. Trong kinh tế học hiện đại, quan điểm này thường gắn với John Maynard Keynes, người lập luận rằng chi tiêu của chính phủ có thể kích thích hoạt động kinh tế.(4)
5. Những vấn đề của chính phủ hạn chế
Mặc dù nhiều học giả chính trị hiện đại đồng thuận rằng quyền lực nhà nước cần được giới hạn, vẫn tồn tại nhiều bất đồng về giới hạn cụ thể mà chính phủ nên tuân theo. Nhiều nhà phê bình cho rằng chính phủ có năng lực—hoặc nghĩa vụ—giải quyết những vấn đề mang tính tập thể mà thị trường không thể tự xử lý.
Một ví dụ thường được nêu là quy định môi trường nhằm trừng phạt các doanh nghiệp gây ô nhiễm không khí hoặc nguồn nước. Dù cá nhân có thể kiện các ngành công nghiệp gây ô nhiễm, cách này vượt quá khả năng của nhiều nạn nhân, đặc biệt là những người bị hạn chế khả năng tiếp cận hệ thống pháp lý. Do đó, Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) được kỳ vọng đứng ra xử lý và áp dụng chế tài thay mặt cho cộng đồng.
Một ví dụ khác là bảo vệ các ngành công nghiệp trọng yếu. Nhiều chính phủ áp dụng trợ cấp hoặc thuế quan để hỗ trợ nông nghiệp hoặc sản xuất trong nước, dù giá hàng hóa trên thị trường quốc tế có thể rẻ hơn.
Mặc dù chủ nghĩa bảo hộ đôi khi phục vụ lợi ích của các nhóm chính trị, nó cũng có thể được dùng để duy trì các ngành có giá trị chiến lược hoặc an ninh. Theo lập luận này, chi phí hỗ trợ các ngành đó thấp hơn chi phí phải gánh chịu nếu chúng suy yếu—đặc biệt trong các cuộc khủng hoảng lớn như chiến tranh hoặc nạn đói.
6. Chính phủ hạn chế và chính phủ nhỏ
Một chính phủ cũng có thể trở nên quá nhỏ. Trong cách hiểu thông thường, khái niệm “chính phủ hạn chế” thường được dùng như đồng nghĩa với “chính phủ nhỏ” — tức mô hình nhà nước thu thuế ở mức thấp và duy trì bộ máy hành chính tối thiểu. Tuy nhiên, dù có liên quan, hai khái niệm này không hoàn toàn trùng nhau, và một chính phủ quá nhỏ có thể thiếu nguồn lực để bảo vệ lợi ích công.
Chẳng hạn, trong một quốc gia giả định nơi mức thuế quá thấp khiến chính phủ không thể trả lương cạnh tranh cho đội ngũ quản lý nhà nước, một số công chức có thể phải dựa vào tham nhũng hoặc nhận hối lộ để đảm bảo thu nhập. Khi đó, gánh nặng kinh tế mà họ tạo ra còn lớn hơn cả gánh nặng thuế.
Trên thực tế, nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới cho thấy mức lương khu vực công là yếu tố quan trọng trong việc chống tham nhũng. Dựa trên dữ liệu quốc gia, tổ chức này kết luận rằng việc tăng lương—kết hợp với các chính sách phù hợp—có thể giúp giảm tham nhũng trong một số trường hợp.(5)
1625: Cụm từ “chính phủ hạn chế” dường như xuất hiện lần đầu trong thời kỳ trị vì của James VI và I, vua của Scotland, Anh và Ireland.
7. Ví dụ về các chính phủ hạn chế
Từ năm 1996, Viện Fraser—một tổ chức nghiên cứu và giáo dục tại Canada—đã công bố các báo cáo thường niên xếp hạng các quốc gia dựa trên mức độ mà chính sách và thể chế của họ hỗ trợ tự do kinh tế.
Viện này đánh giá mức độ hạn chế của chính phủ dựa trên các tiêu chí như: quy mô chính phủ (thuế suất cận biên cao nhất, chi tiêu công), hệ thống pháp lý (bảo vệ quyền sở hữu, tính độc lập của tư pháp), sự ổn định tiền tệ (lạm phát), mức độ tự do thương mại quốc tế (thuế quan, rào cản thương mại) và quy định đối với thị trường tín dụng, lao động và doanh nghiệp.
Các xếp hạng dưới đây được trích từ báo cáo “Chỉ số Tự do Kinh tế Thế giới 2024” của Viện Fraser, phân tích 165 quốc gia và vùng lãnh thổ. Bảng xếp hạng năm 2024 dựa trên dữ liệu của năm 2022.(6)
Hong Kong
Mặc dù về mặt pháp lý là một khu hành chính đặc biệt thuộc Trung Quốc, Hong Kong vẫn đứng thứ nhất trong Chỉ số Fraser năm 2024. Trong nhiều năm, Hong Kong thường giữ vị trí dẫn đầu nhờ chính sách thuế thuận lợi, mức độ tự do cao trong thương mại quốc tế, cùng khung pháp lý và quy định hỗ trợ thị trường lao động và doanh nghiệp.(7)
Hong Kong vẫn duy trì thứ hạng này bất chấp việc Trung Quốc ban hành Luật An ninh năm 2021. Theo báo cáo, đạo luật này đã “tạo ra những rào cản gia nhập mới đáng kể, hạn chế việc sử dụng lao động nước ngoài và làm tăng chi phí kinh doanh.” Mức suy giảm trong điểm số của Hong Kong cũng được ghi nhận là cao hơn mức suy giảm trung bình toàn cầu.(8)
Honduras
Mặc dù chỉ xếp thứ 67 về mức độ tự do kinh tế, Honduras đứng thứ hai về quy mô chính phủ trong Chỉ số Fraser—chỉ sau quốc gia láng giềng Guatemala. Honduras đạt điểm cao ở các lĩnh vực như chuyển giao và trợ cấp, đầu tư của chính phủ, và tài khoản ngân hàng bằng ngoại tệ, giúp bù đắp cho điểm số thấp trong hệ thống pháp lý.(9)
New Zealand
Theo xếp hạng của Fraser, New Zealand là nền kinh tế tự do thứ tư trên thế giới, dù chỉ đứng thứ 97 về quy mô chính phủ. Quốc gia này đạt điểm cao ở các lĩnh vực như hệ thống pháp lý và quyền sở hữu tài sản, ổn định tiền tệ, và tự do thương mại quốc tế. Tuy nhiên, điểm số về quy mô chính phủ lại thấp hơn, chủ yếu do chi tiêu công và trợ cấp ở mức cao.(10)
8. Mối liên hệ giữa chủ nghĩa liên bang và khái niệm chính phủ hạn chế
Chủ nghĩa liên bang là một hệ thống chính trị trong đó một số quyền lực được phân bổ cho các cơ quan địa phương hoặc cấp tỉnh. Trong mô hình này, chính quyền địa phương có thể sở hữu cơ quan lập pháp riêng, tòa án, quyền đánh thuế, và các chức năng quản trị khác. Trong một số trường hợp, họ thậm chí có quyền ly khai khỏi chính quyền trung ương.(11)
9. Hiến pháp phản ánh nguyên tắc chính phủ hạn chế như thế nào?
Tại Hoa Kỳ, Hiến pháp phân chia chính quyền thành ba nhánh độc lập với quyền hạn và giới hạn riêng: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Cả ba nhánh phải phối hợp mới có thể ban hành chính sách và luật mới. Khi Hiến pháp được soạn thảo, người ta cho rằng khó có khả năng một cá nhân hay một phe phái có thể kiểm soát cả ba nhánh. Vì vậy, cơ chế phân chia quyền lực này được xem là một biện pháp ngăn ngừa sự lạm quyền của chính phủ.
10. Ai là người đề xuất ý tưởng về chính phủ hạn chế?
Mặc dù khái niệm chính phủ hạn chế có nguồn gốc từ Magna Carta, ý tưởng này được phát triển sâu hơn bởi các nhà tư tưởng Khai sáng thế kỷ 17 và 18. Quan niệm rằng quyền lực nhà nước phải dựa trên sự đồng thuận của người dân bắt nguồn từ triết gia John Locke.(12)
Khái niệm phân chia chính quyền thành ba nhánh được gán cho Baron de Montesquieu, trong khi quan điểm rằng nhà nước nên hạn chế can thiệp vào hoạt động thương mại thường được liên hệ với Adam Smith. Nhiều tư tưởng này sau đó được tích hợp vào Cách mạng Hoa Kỳ và Cách mạng Pháp.(13)
11. Những quốc gia nào có mức độ chính phủ hạn chế cao nhất?
Theo Báo cáo Chỉ số Tự do Con người năm 2024, do Viện Cato và Viện Fraser đồng công bố, quốc gia đạt điểm cao nhất về mức độ chính phủ hạn chế là Thụy Sĩ. Mười quốc gia đứng đầu bao gồm:
- Thụy Sĩ
- New Zealand
- Đan Mạch
- Luxembourg
- Ireland
- Phần Lan
- Thụy Điển
- Iceland
- Úc
- Estonia
12. Kết luận
Khái niệm chính phủ hạn chế cho rằng quyền lực của các cơ quan chính trị phải được giới hạn bằng pháp luật, đặc biệt nhằm bảo vệ quyền cá nhân. Khái niệm này cũng có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, vì sự can thiệp của chính phủ có thể làm gián đoạn thị trường và hoạt động thương mại.
Tham khảo:
(1) U.K. Parliament. “Magna Carta.”
(2) The White House, Biden Administration Archives. “The Constitution.”
(3) National Archives. “The Bill of Rights: What Does It Say?”
(4) International Monetary Fund. “What Is Capitalism?”
(5) The World Bank. “Effects Of Public Sector Wages on Corruption.” Page 2.
(6) Fraser Institute. “Economic Freedom of the World: 2024 Annual Report.”
(7) Fraser Institute. “Economic Freedom of the World: 2024 Annual Report.” Page 21.
(8) Fraser Institute. “Economic Freedom of the World: 2023 Annual Report.” Pages VII and 10.
(9) Fraser Institute. “Economic Freedom of the World: 2024 Annual Report.” Pages 17 and 20.
(10) Fraser Institute. “Economic Freedom of the World: 2024 Annual Report.” Pages 4, 16, 17, and 22.
(11) Cornell Law School, Legal Information Institute. “Federalism.”
(12) Encyclopœdia Britannica. “John Locke.”
(13) Encyclopœdia Britannica. “Montesquieu.”
