Vở kịch – Tiểu luận Triết học: Khi Lý Thuyết Gặp Toàn Trị – Marx, Keynes, Friedman trong Phòng Họp Siêu Kín Việt Nam

Tác giả: Phan Thiên Ý.

MỞ ĐẦU: TỪ LÝ THUYẾT ĐẾN PHÒNG HỌP KÍN

Trong thế kỷ 20, ba nhà tư tưởng kinh tế – Karl Marx, John Maynard Keynes, Milton Friedman – đã để lại ba hệ quy chiếu đối lập: chủ nghĩa xã hội phê phán, chủ nghĩa can thiệp nhà nước, và chủ nghĩa tự do thị trường. Nếu như Marx nhìn thấy tư bản như một cấu trúc tha hóa tất yếu dẫn tới mâu thuẫn giai cấp, Keynes coi thị trường cần được “cứu” bằng bàn tay nhà nước, còn Friedman tin vào sức mạnh giải phóng của thị trường tự do. Nhưng khi bước vào thế kỷ 21, tại Việt Nam, một tình huống kỳ lạ diễn ra: một nhà nước toàn trị cộng sản lại đồng thời “hấp thụ” thị trường, “ứng dụng” Keynes, và “chọn lọc” Friedman. Như Hannah Arendt từng viết trong The Origins of Totalitarianism (1951): “Totalitarian regimes are experiments in the possible. They are less about ideology than about the attempt to make reality conform.” – chế độ toàn trị là một thí nghiệm không ngừng, và chính trị ở đây là sự uốn cong hiện thực để phục vụ quyền lực. Từ đó, ta đặt câu hỏi: nếu “triệu hồi” Marx, Keynes, Friedman vào một “phòng họp siêu kín” của Bộ Chính trị Việt Nam (2025–2030), họ sẽ nói gì? Và ngược lại, lãnh đạo Việt Nam sẽ đáp trả ra sao? Vở kịch–tiểu luận này là một giả lập triết học–chính trị nhằm phơi bày giới hạn của mọi lý thuyết khi rơi vào cối xay toàn trị.

CẢNH I: TRANH LUẬN TOÀN CẦU

Marx: Chủ nghĩa tư bản sinh ra sự bất bình đẳng, và chỉ thông qua lật đổ quan hệ sản xuất, giải phóng lực lượng lao động, mới có công bằng. Keynes: Chủ nghĩa tư bản có khủng hoảng, nhưng ta có thể quản lý. Nhà nước phải chi tiêu khi tư nhân co lại, và kiềm chế khi tư nhân bùng nổ. Friedman: Các ông đều sai. Mỗi can thiệp chỉ sinh ra méo mó. Chúng ta cần thị trường tự do, nơi giá cả phản ánh thông tin tốt nhất. (Một vòng đối lập ba chiều. Nhưng cuộc tranh luận này, dù sắc bén, vẫn mang tính “thuần lý thuyết”.)

CẢNH II: TRANH LUẬN Ở VIỆT NAM 2025–2030

Người điều phối đưa ra câu hỏi: “Việt Nam trong thập kỷ mới: phát triển kinh tế tư nhân, cải cách hành chính, sáp nhập tỉnh, bỏ cấp huyện. Các ông thấy sao?” Marx: Các anh chỉ “thay vỏ” mà không “thay ruột”. Kinh tế tư nhân phát triển trong lòng một hệ thống toàn trị sẽ chỉ sinh ra tư bản đỏ – quan chức bắt tay doanh nhân để chiếm đoạt giá trị thặng dư. Keynes: Tôi thấy có chỗ để can thiệp tích cực. Sáp nhập tỉnh, giảm cấp trung gian có thể tăng hiệu quả chi tiêu công. Nhưng nếu không có minh bạch và trách nhiệm giải trình, nó chỉ là cắt đầu rồi để thân thể tự co giật. Friedman: Đây chỉ là cải cách hình thức. Khi quyền lực vẫn tập trung vào tay Đảng, thì “thị trường” chỉ là thị trường giả tạo. Không có quyền sở hữu độc lập, không có pháp quyền tự do, thì kinh tế tư nhân cũng bị trói buộc. (Căng thẳng tăng: Marx và Friedman cùng công kích “toàn trị hấp thụ thị trường”, nhưng từ hai góc nhìn trái ngược.)

CẢNH III: PHÒNG HỌP KÍN – BỘ CHÍNH TRỊ

Trong một phòng họp giả lập, ba nhân vật được mời làm cố vấn “ẩn danh” cho Bộ Chính trị, trước nghị quyết: “Phát triển kinh tế tư nhân là động lực quan trọng giai đoạn 2025–2035.” Marx: Các ông đang tạo ra một tầng lớp “tư bản đỏ” thay vì công nhân làm chủ. Đây không phải xã hội chủ nghĩa, mà là một chủ nghĩa tư bản thân hữu toàn trị. Keynes: Tôi sẽ nói thực dụng: hãy để kinh tế tư nhân phát triển, nhưng cần cơ chế thuế và chi tiêu công điều tiết để tránh quá bất bình đẳng. Điều này có thể kéo dài chính danh của chế độ. Friedman: Các ông dùng ngôn từ “động lực” nhưng thực chất là kìm hãm. Nếu thật sự coi kinh tế tư nhân là động lực, hãy trao quyền sở hữu, cạnh tranh tự do, và pháp luật độc lập. Nhưng tôi biết các ông sẽ không bao giờ làm vậy. Một Ủy viên BCT xen vào: “Các ông nói hay, nhưng chúng tôi đâu có lựa chọn. Nếu trao quyền như ông Friedman, Đảng còn giữ được không?”

CẢNH IV: PHÒNG HỌP SIÊU KÍN – VẤN ĐỀ THAM NHŨNG

Marx: Tham nhũng là tất yếu khi bộ máy nhà nước là công cụ của giai cấp thống trị. Trong chế độ toàn trị, nó còn nặng hơn, vì không có cơ chế đối trọng. Keynes: Tham nhũng làm méo mó chi tiêu công, triệt tiêu hiệu quả đầu tư. Ở phương Tây, ta dùng thể chế nghị viện và kiểm toán độc lập để hạn chế. Ở đây, nếu không mở cơ chế giám sát thực chất, các ông sẽ chỉ có “chống tham nhũng theo chiến dịch”. Friedman: Tham nhũng là dấu hiệu của việc thị trường bị nhà nước kìm hãm. Nếu các ông giảm can thiệp, tham nhũng tự nó giảm, vì không còn giấy phép để xin–cho. Một Ủy viên BCT chua chát: “Nhưng nếu bỏ cơ chế xin–cho, thì còn đâu công cụ để kiểm soát?” (Sự thực dụng phơi bày: quyền lực cần tham nhũng để tồn tại, nhưng cũng sợ nó phá hủy chính danh.)

CẢNH V: PHẢN BIỆN NGƯỢC BCT

Quay sang chất vấn: “Nếu các ông ở vị trí chúng tôi – lãnh đạo một hệ thống toàn trị, vừa muốn tăng trưởng, vừa muốn giữ quyền lực – các ông sẽ làm gì?” Marx: Tôi sẽ để cho công nhân nắm chính quyền thật sự, không phải một đảng nhân danh họ. Nhưng điều đó đồng nghĩa là chế độ của các ông sụp đổ. Keynes: Tôi sẽ chọn cải cách thể chế dần dần: giữ khung toàn trị, nhưng mở cơ chế minh bạch, tăng vai trò của pháp luật, xây dựng hệ thống phúc lợi. Đó là cách kéo dài tuổi thọ mà không cần cách mạng. Friedman: Tôi sẽ tháo bỏ dần quyền lực Đảng trong kinh tế, nhưng tôi biết điều này đi ngược lại mục tiêu tối thượng của các ông. Nói thẳng: trong hệ thống toàn trị, không thể có thị trường tự do. (BCT im lặng. Câu hỏi ngược lại phơi bày tính bất khả của mọi lý thuyết trong thực tiễn toàn trị.)

CẢNH VI: VÒNG CUỐI – ĐỐI THOẠI RIÊNG

Ba nhân vật được đưa ra khỏi phòng họp. Họ ngồi lại với nhau. Marx: Ta đã thất bại. Lý thuyết của ta bị biến dạng thành công cụ cho quyền lực, thay vì giải phóng con người. Keynes: Ta cũng thất bại. “Keynesianism” ở Việt Nam chỉ còn là nghệ thuật giữ quyền lực qua chi tiêu và quản lý, chứ không phải để cân bằng xã hội. Friedman: Ta cũng thất bại. “Thị trường tự do” ở đây chỉ là vỏ bọc cho một thị trường bị thao túng. (Họ im lặng. Một sự đồng thuận hiếm hoi: lý thuyết bất lực trước toàn trị.)

TRIẾT HỌC VỀ GIỚI HẠN CỦA LÝ THUYẾT

Khi đọc lại toàn bộ vở kịch này, ta thấy: Marx, Keynes, Friedman không chỉ tranh luận với nhau, mà cùng vấp phải bức tường của quyền lực toàn trị. Như Max Weber từng nhấn mạnh trong Politics as a Vocation (1919): “The decisive means for politics is power backed by violence.” – chính trị trước hết là quyền lực cưỡng bức. Và khi quyền lực này được tập trung tuyệt đối, mọi lý thuyết kinh tế chỉ còn là công cụ hợp thức hóa. Gramsci trong Prison Notebooks (1930s) cũng từng nói: “The crisis consists precisely in the fact that the old is dying and the new cannot be born.” Việt Nam chính là vùng xám: thị trường không hẳn tự do, xã hội không hẳn xã hội chủ nghĩa – mà là một lai ghép quyền lực. Hayek trong The Road to Serfdom (1944) cảnh báo rằng: “Planning leads to dictatorship.” Nhưng thực tế Việt Nam cho thấy điều ngược lại: độc tài lại có thể “hấp thụ” thị trường để sống dai, tạo ra một hình thái chính trị lai mà lý thuyết phương Tây chưa lường hết. Vở kịch–tiểu luận này, do đó, không chỉ là một cuộc tranh luận giả lập, mà là minh chứng cho giới hạn triết học: mọi lý thuyết đều bất lực khi rơi vào tay một quyền lực chính trị toàn trị biết cách thích nghi.

KẾT LUẬN

Vậy, có lối thoát nào không? Có lẽ chỉ có thể trả lời bằng một nghịch lý: lối thoát không đến từ lý thuyết, mà từ chính sự bất ngờ của lịch sử. Như Arendt viết: “Every end in history necessarily contains a new beginning.” Nhưng khởi đầu ấy không thể dự đoán bằng mô hình, không thể ép vào khuôn khổ Marx–Keynes–Friedman. Nó sẽ đến từ con người, từ xã hội, từ những khe hở mà quyền lực không thể bít kín. Đó là bài học cuối cùng: lý thuyết không cứu nổi thực tế, nhưng thực tế vẫn có thể vượt khỏi mọi lý thuyết.


Đăng ngày

trong