Thuỵ Điển và dân chủ. Bài 4: Thuỵ Điển được quản lý như thế nào

Bản tiếng Anh: Government of Sweden. “How Sweden is governed.”

Dịch bởi: Nguyễn Huy Vũ

1. Chính phủ và các cơ quan của Chính phủ

Thủ tướng và các bộ trưởng khác

Sau mỗi kỳ bầu cử, Chủ tịch Nghị viện Thụy Điển (Riksdag) đề xuất một ứng viên cho chức vụ Thủ tướng mới. Thủ tướng sau đó được Nghị viện bổ nhiệm và được giao nhiệm vụ thành lập chính phủ. Chính phủ, do Thủ tướng đứng đầu, điều hành Thụy Điển. Chính phủ bao gồm Thủ tướng và một số bộ trưởng, mỗi người chịu trách nhiệm về một lĩnh vực cụ thể.

Hoạt động quản trị của Chính phủ Thụy Điển 

Chính phủ là cơ quan điều hành Thụy Điển và giữ vai trò trung tâm trong quá trình xây dựng, sửa đổi pháp luật, qua đó tác động đến sự phát triển của xã hội nói chung. Tuy nhiên, Chính phủ chịu trách nhiệm giải trình trước Nghị viện (Riksdag) và phải nhận được sự ủng hộ của cơ quan này thì mới có thể triển khai và thực thi các chính sách của mình.

Chính phủ điều hành đất nước, và có các nhiệm vụ sau: 

  • trình các dự thảo luật lên Nghị viện (Riksdag);
  • tổ chức thực hiện các quyết định do Nghị viện thông qua;
  • chịu trách nhiệm quản lý và điều hành ngân sách đã được Nghị viện phê chuẩn;
  • đại diện cho Thụy Điển trong Liên minh châu Âu (EU);
  • ký kết các điều ước và thỏa thuận với các quốc gia khác;
  • chỉ đạo hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước trung ương;
  • ban hành quyết định đối với một số vấn đề hành chính nhất định không thuộc thẩm quyền của các cơ quan khác.

Những thay đổi mà Chính phủ mong muốn thực hiện được thể hiện trong các đề xuất lập pháp, hay còn gọi là các dự luật của Chính phủ, sau đó được trình lên Nghị viện (Riksdag) để xem xét và phê chuẩn. Đồng thời, Chính phủ cũng chịu trách nhiệm xây dựng dự thảo ngân sách nhà nước trung ương.

Sau khi Nghị viện đã đưa ra quyết định đối với một vấn đề cụ thể — chẳng hạn như việc ban hành một đạo luật mới hoặc phê chuẩn ngân sách nhà nước trung ương — thì trách nhiệm tổ chức thực hiện quyết định đó thuộc về Chính phủ. Trong trường hợp một đạo luật mới trao cho công dân những quyền mới hoặc đặt ra các nghĩa vụ mới, điều này đồng thời cũng làm phát sinh những trách nhiệm mới đối với cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền phụ trách lĩnh vực liên quan.

2. Quy trình ra quyết định tập thể

Chính phủ đưa ra các quyết định chung đối với mọi công việc của Chính phủ tại các phiên họp Chính phủ, được tổ chức định kỳ mỗi tuần một lần. Để Chính phủ có thể thông qua một quyết định, phải có ít nhất năm bộ trưởng tham dự. Các quyết định của Chính phủ là giai đoạn chính thức và cuối cùng của một quy trình ra quyết định kéo dài và phức tạp. Thông thường, trước khi một quyết định được ban hành, đã có nhiều tháng chuẩn bị và làm việc ở cấp chuyên viên, công chức.

Trong một số trường hợp, một vấn đề cụ thể có thể liên quan đến phạm vi trách nhiệm của nhiều bộ trưởng khác nhau. Khi đó, vấn đề này sẽ được các bộ phận tham mưu và cán bộ của các bộ trưởng liên quan phối hợp chuẩn bị. Tất cả các bộ trưởng phải đạt được sự đồng thuận đối với nội dung quyết định trước khi vấn đề được đưa ra thảo luận và thông qua tại phiên họp Chính phủ. Mỗi năm, Chính phủ ban hành khoảng 6.000 quyết định. Thông tin liên quan được công bố trên trang web regeringen.se, cả trước và sau khi quyết định được ban hành.

3. Hoạt động của Văn phòng Chính phủ

Văn phòng Chính phủ là một cơ quan hành chính nhà nước, thực hiện chức năng tham mưu và hỗ trợ Chính phủ trong việc điều hành đất nước và hiện thực hóa các chính sách của mình. Văn phòng Chính phủ bao gồm Văn phòng Thủ tướng, các bộ và Văn phòng Hành chính. Cơ quan này có hơn 4.500 nhân viên, trong đó khoảng 200 người là các chức danh được bổ nhiệm mang tính chính trị. Khi có sự thay đổi Chính phủ, các chức danh chính trị này sẽ từ chức, trong khi đội ngũ công chức được tuyển dụng không theo tiêu chí chính trị vẫn tiếp tục đảm nhiệm vị trí của mình.

Văn phòng Thủ tướng giữ vai trò lãnh đạo và điều phối hoạt động của toàn bộ Văn phòng Chính phủ, đồng thời chịu trách nhiệm điều phối chính sách của Thụy Điển đối với Liên minh châu Âu (EU). Văn phòng Thủ tướng do Thủ tướng đứng đầu.

Mỗi bộ do một bộ trưởng đứng đầu. Ngoài ra, trong một bộ có thể có thêm các bộ trưởng khác phụ trách những lĩnh vực hoặc danh mục công việc cụ thể. Mỗi bộ trưởng đều có một đội ngũ nhân sự được bổ nhiệm theo tiêu chí chính trị, chẳng hạn như các quốc vụ khanh, cố vấn chính trị và thư ký báo chí.

Ở cấp dưới bộ trưởng, hoạt động của mỗi bộ được điều hành bởi cấp phó trực tiếp của bộ trưởng là quốc vụ khanh. Mỗi bộ cũng có một tổng vụ trưởng phụ trách công tác hành chính, chịu trách nhiệm bảo đảm rằng các vấn đề hành chính trình Chính phủ được xử lý đúng quy trình, và một tổng vụ trưởng phụ trách pháp chế, chịu trách nhiệm soạn thảo các đề xuất lập pháp và các văn bản dưới luật. Phần lớn công việc của Chính phủ được chuẩn bị bởi các công chức làm việc tại các vụ và phòng ban khác nhau trong các bộ.

Tất cả các bộ đều tham gia vào các hoạt động liên quan đến Liên minh châu Âu (EU); theo đó, công chức của mỗi bộ đại diện cho Thụy Điển tại các thiết chế của EU và chịu trách nhiệm chuẩn bị nội dung cho các cuộc họp của EU.

Hiện nay, Thụy Điển có khoảng 100 cơ quan đại diện ở nước ngoài, bao gồm các đại sứ quán, cơ quan đại diện thường trú, phái đoàn và lãnh sự quán. Cùng với hơn 300 lãnh sự danh dự, các cơ quan này cấu thành hệ thống đại diện đối ngoại của Thụy Điển.

4. Các cơ quan hành chính nhà nước

Mỗi bộ chịu trách nhiệm quản lý một số cơ quan hành chính nhà nước, có nhiệm vụ áp dụng pháp luật và triển khai các hoạt động theo những quyết định đã được Nghị viện (Riksdag) và Chính phủ thông qua. Cơ quan Di trú Thụy Điển và Cơ quan Thuế Thụy Điển là những ví dụ điển hình về các cơ quan hành chính nhà nước.

Hằng năm, Chính phủ ban hành các chỉ thị phân bổ ngân sách đối với các cơ quan hành chính nhà nước. Các chỉ thị này xác định mục tiêu hoạt động của từng cơ quan cũng như mức kinh phí mà cơ quan đó được sử dụng. 

Do đó, Chính phủ có phạm vi đáng kể trong việc định hướng hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước; tuy nhiên, Chính phủ không có thẩm quyền can thiệp vào cách thức một cơ quan áp dụng pháp luật hoặc đưa ra quyết định trong từng vụ việc cụ thể. 

Những quyết định này do các cơ quan hành chính nhà nước thực hiện một cách độc lập và báo cáo kết quả lên các bộ chủ quản. Ở nhiều quốc gia khác, bộ trưởng có quyền can thiệp trực tiếp vào hoạt động thường nhật của các cơ quan trực thuộc; khả năng này không tồn tại tại Thụy Điển, do nguyên tắc “không can thiệp của bộ trưởng” (ministerial rule) bị nghiêm cấm.

Chính phủ chịu trách nhiệm tuyển chọn và bổ nhiệm người đứng đầu (tổng giám đốc) của các cơ quan hành chính nhà nước.

5. Quy trình ngân sách

Ngân sách nhà nước trung ương là kết quả của một quy trình kéo dài, bắt đầu hơn một năm trước khi năm tài khóa tương ứng chính thức khởi động. Quy trình này khởi đầu vào tháng Mười Hai, khi Bộ Tài chính trình Chính phủ các dự báo về tình hình và triển vọng phát triển kinh tế. Đến tháng Ba, Chính phủ tiến hành các cuộc thảo luận nội bộ nhằm xác định định hướng tổng thể của ngân sách nhà nước trung ương. Trọng tâm chung cho những năm sắp tới được thể hiện trong Dự luật Chính sách Tài khóa Mùa Xuân, được trình lên Nghị viện (Riksdag) vào tháng Tư.

Trong suốt mùa xuân và mùa hè, công việc tiếp tục được triển khai tại các bộ. Đến tháng Chín, Chính phủ trình Nghị viện các đề xuất về ngân sách nhà nước trung ương cho năm tới, dưới hình thức Dự luật Ngân sách.

Trong thời gian Nghị viện xem xét Dự luật Ngân sách, các bộ đồng thời xây dựng các chỉ thị phân bổ ngân sách đối với các cơ quan hành chính nhà nước. Chính phủ phê chuẩn các chỉ thị phân bổ ngân sách này trước khi năm dương lịch kết thúc.

6. Quy trình lập pháp

Nghị viện (Riksdag) là cơ quan có thẩm quyền quyết định việc thông qua các đạo luật mới. Phần lớn các đề xuất lập pháp do Chính phủ khởi xướng. Mỗi năm, Chính phủ trình khoảng 200 dự luật lên Nghị viện; trong số đó, có những dự luật nhằm ban hành các đạo luật hoàn toàn mới, đồng thời cũng có những dự luật đề xuất sửa đổi, bổ sung các đạo luật hiện hành.

Các cuộc điều tra và ủy ban điều tra

Một số vấn đề do Chính phủ xử lý có tính chất phức tạp hơn so với các vấn đề khác. Trong những trường hợp như vậy, Chính phủ có thể bổ nhiệm một chủ tịch điều tra (một cá nhân) hoặc thành lập một ủy ban điều tra (một tập thể gồm nhiều thành viên) để nghiên cứu, xem xét vấn đề. Chính phủ ban hành các điều khoản tham chiếu nhằm xác định phạm vi, nội dung và thẩm quyền của cuộc điều tra. Kết luận của cuộc điều tra được tổng hợp trong một báo cáo, được công bố và cung cấp công khai cho công chúng.

Khi Chính phủ mong muốn ban hành một đạo luật mới, quy trình thông thường diễn ra như sau:

(1) Trước hết, Chính phủ bổ nhiệm một cuộc điều tra của Chính phủ nhằm nghiên cứu vấn đề liên quan. Một ủy ban điều tra hoặc một cá nhân được giao nhiệm vụ xem xét các điều kiện và cơ sở cho những biện pháp mà Chính phủ dự kiến đề xuất. Khuôn khổ và phạm vi của nhiệm vụ này được xác định trong các điều khoản tham chiếu.

(2) Sau khi cuộc điều tra hoàn tất, chủ tịch điều tra hoặc ủy ban điều tra sẽ soạn thảo một báo cáo tổng kết.

(3) Báo cáo này sau đó được gửi đi để lấy ý kiến tham vấn từ các cơ quan hành chính nhà nước có liên quan, các tổ chức, chính quyền địa phương và các bên liên quan khác; các chủ thể này có quyền gửi ý kiến phản hồi. Trường hợp nhiều ý kiến tham vấn bày tỏ quan điểm không đồng thuận, cơ quan có thẩm quyền có thể quyết định không tiếp tục triển khai vấn đề, hoặc xem xét, tìm kiếm các giải pháp thay thế cho những đề xuất được nêu trong báo cáo điều tra.

(4) Báo cáo cũng được chuyển đến Hội đồng Thẩm tra Pháp luật để xem xét, đánh giá các khía cạnh pháp lý.

(5) Trên cơ sở đó, Chính phủ xây dựng một đề xuất lập pháp dưới hình thức dự luật của Chính phủ và trình lên Nghị viện (Riksdag).

(6) Một ủy ban của Nghị viện có thể đưa ra ý kiến thẩm tra và kiến nghị đối với đề xuất này thông qua báo cáo của ủy ban.

(7) Nghị viện tiến hành biểu quyết đối với dự luật. Nếu được thông qua, đạo luật mới sẽ được ban hành và công bố trong Bộ luật Thụy Điển (Swedish Code of Statutes – SFS).

Bên cạnh đó, một bộ phận các quy phạm pháp luật có hiệu lực tại Thụy Điển được ban hành ở cấp độ Liên minh châu Âu (EU). Một số văn bản pháp luật do EU thông qua có hiệu lực trực tiếp và được áp dụng ngay tại Thụy Điển, không đòi hỏi Nghị viện phải ban hành quyết định riêng để nội luật hóa.

7. Mô hình xã hội của Thụy Điển


Một hệ thống dân chủ với các cuộc bầu cử tự do

Thụy Điển là một quốc gia dân chủ theo mô hình nghị viện, trong đó toàn bộ quyền lực nhà nước bắt nguồn từ nhân dân. Pháp luật được ban hành bởi Nghị viện (Riksdag), cơ quan lập pháp gồm 349 nghị sĩ do cử tri bầu ra theo nhiệm kỳ bốn năm. Sau mỗi cuộc bầu cử, Chủ tịch Nghị viện đề cử một Thủ tướng mới. Thủ tướng sau đó được Nghị viện bổ nhiệm và có trách nhiệm thành lập Chính phủ. Chính phủ, do Thủ tướng đứng đầu, thực hiện chức năng điều hành đất nước.

Về mặt hình thức, Thụy Điển là một quốc gia quân chủ lập hiến, với Quốc vương Carl XVI Gustaf giữ cương vị nguyên thủ quốc gia. Nhà vua đảm nhiệm vai trò mang tính biểu tượng và hầu như chỉ thực hiện các chức năng nghi lễ.

Trong các cuộc tổng tuyển cử tại Thụy Điển, khoảng bảy triệu công dân có đủ điều kiện bỏ phiếu có cơ hội tác động đến việc lựa chọn những người đại diện cho nhân dân tại Nghị viện, các hội đồng cấp hạt và chính quyền cấp đô thị.

Để tham gia bỏ phiếu trong ba cấp bầu cử này, cử tri phải đủ 18 tuổi chậm nhất vào ngày bầu cử. Ngoài ra, còn áp dụng một số quy định cụ thể như sau:

  • Đối với bầu cử Nghị viện, cử tri phải là công dân Thụy Điển và đang, hoặc đã từng, đăng ký cư trú tại Thụy Điển.
  • Đối với bầu cử hội đồng đô thị và hội đồng cấp hạt, cử tri phải:
    • là công dân Thụy Điển; hoặc
    • là công dân của một quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (EU), Iceland hoặc Na Uy, đồng thời đăng ký cư trú tại địa bàn đô thị hoặc hạt liên quan; hoặc
    • là công dân của quốc gia khác không thuộc các trường hợp nêu trên, đã đăng ký cư trú tại Thụy Điển liên tục ít nhất ba năm và đang đăng ký cư trú tại địa bàn đô thị hoặc hạt tương ứng.

Bên cạnh việc tham gia bầu cử, công dân tại Thụy Điển còn có nhiều phương thức khác để tác động đến quá trình hoạch định chính sách công, bao gồm việc gia nhập các đảng phái chính trị, đóng góp ý kiến đối với các báo cáo điều tra và tham gia các cuộc trưng cầu dân ý.

Ngoài ra, cứ mỗi năm năm, Thụy Điển tổ chức bầu cử Nghị viện châu Âu — cơ quan duy nhất của Liên minh châu Âu được bầu trực tiếp bởi cử tri. Mọi công dân của một quốc gia thành viên EU đang đăng ký cư trú tại Thụy Điển đều có quyền tham gia bỏ phiếu trong cuộc bầu cử này tại Thụy Điển.

8. Mô hình hành chính Thụy Điển – ba cấp độ

Thụy Điển được quản trị theo ba cấp độ: trung ương, vùng và địa phương. Bên cạnh đó, còn tồn tại cấp độ châu Âu.

Cấp độ trung ương:


Ở cấp độ quốc gia, Nghị viện (Riksdag) là cơ quan đại diện cho nhân dân và có thẩm quyền ban hành pháp luật. Chính phủ điều hành Thụy Điển thông qua việc tổ chức thực hiện các quyết định do Nghị viện thông qua, đồng thời khởi xướng các đạo luật mới và sửa đổi pháp luật hiện hành. Chính phủ được hỗ trợ trong quá trình này bởi Văn phòng Chính phủ và các cơ quan hành chính nhà nước.

Cấp độ vùng:


Thụy Điển được chia thành 21 vùng (còn gọi là hạt). Mỗi vùng có một cơ quan hành chính tập trung chịu trách nhiệm điều hành vùng, gọi là Ban Hành chính Vùng. Bên cạnh đó, một số cơ quan hành chính nhà nước khác cũng hoạt động ở cả cấp vùng và cấp địa phương. Hiện có 20 hội đồng vùng, do các cơ quan dân cử được nhân dân bầu ra lãnh đạo; nhiệm vụ chủ yếu của các hội đồng này là tổ chức và cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế.

Các vùng và các hội đồng vùng bao phủ cùng một phạm vi địa lý (ngoại trừ một trường hợp đặc biệt), do đó thường được xem xét như một cấp độ quản trị vùng thống nhất. Cơ quan có thẩm quyền ra quyết định cao nhất ở cấp này là các hội đồng vùng. Hoạt động của các hội đồng vùng chịu sự điều chỉnh của Luật Chính quyền địa phương, đồng thời vẫn được bảo đảm một mức độ tự chủ nhất định, theo đó các quyết định trong từng lĩnh vực cụ thể được đưa ra tại các đơn vị đô thị hoặc hội đồng vùng tương ứng.

Cấp độ địa phương:


Thụy Điển hiện có khoảng 290 đơn vị đô thị. Các đô thị chịu trách nhiệm cung cấp phần lớn các dịch vụ công tại địa bàn dân cư. 

Những nhiệm vụ quan trọng nhất của chính quyền đô thị bao gồm giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, dịch vụ xã hội và chăm sóc người cao tuổi. Các đô thị được điều hành bởi các cơ quan dân cử do người dân bầu ra, trong đó cơ quan ra quyết định cao nhất là hội đồng đô thị hoặc hội đồng thành phố. Tương tự cấp vùng, hoạt động của các đô thị chịu sự điều chỉnh của Luật Chính quyền địa phương, đồng thời vẫn được bảo đảm một mức độ tự chủ nhất định.

Cấp độ châu Âu:


Thụy Điển chịu sự điều chỉnh của khuôn khổ pháp lý của Liên minh châu Âu (EU) và tham gia vào quá trình xây dựng, ban hành các quy tắc chung của EU. Chính phủ đại diện cho Thụy Điển tại Hội đồng Liên minh châu Âu. Thủ tướng chịu trách nhiệm chung trong việc xây dựng và điều phối chính sách EU của Thụy Điển, đồng thời đại diện cho quốc gia tại Hội đồng châu Âu — cơ quan đề ra các định hướng chiến lược cho hợp tác trong tương lai.

9. Hiến pháp Thụy Điển

Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Thụy Điển; mọi đạo luật khác đều không được trái với các quy định của Hiến pháp. Đồng thời, Hiến pháp cũng không thể được sửa đổi một cách dễ dàng như các đạo luật thông thường. Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi Nghị viện (Riksdag) phải thông qua cùng một quyết định trong hai lần riêng biệt, và giữa hai lần quyết định đó phải diễn ra một cuộc bầu cử Nghị viện.

Hiến pháp quy định về hình thức nhà nước của Thụy Điển, chế độ kế vị ngai vàng, quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí, cùng các quyền và tự do cơ bản khác của con người.

Đạo luật Cơ bản về Hình thức Chính phủ năm 1974 thể hiện các nguyên tắc chính trị nền tảng chi phối việc tổ chức và vận hành của nhà nước. Văn bản này xác định và giới hạn thẩm quyền, nhiệm vụ của Chính phủ, thiết lập các quyền con người và quyền tự do cơ bản của nhân dân Thụy Điển, đồng thời quy định các thủ tục bầu cử Nghị viện.

Đạo luật Kế vị năm 1810 điều chỉnh việc thừa kế ngai vàng của Thụy Điển, tức xác định người kế vị trở thành Quốc vương hoặc Nữ hoàng.

Đạo luật Tự do Báo chí năm 1949 quy định các bảo đảm pháp lý đối với quyền tự do báo chí và quyền tiếp cận các tài liệu chính thức.

Luật Cơ bản về Tự do Ngôn luận năm 1991 bảo đảm quyền tự do ngôn luận trong các lĩnh vực phát thanh, truyền hình, điện ảnh và các loại hình truyền thông mới tương tự.

10. Quyền con người

Trách nhiệm bảo đảm rằng các quyền con người không bị xâm phạm thuộc về Nghị viện (Riksdag), Chính phủ, cũng như toàn bộ hệ thống hành chính nhà nước ở các cấp trung ương, khu vực và địa phương. Mục tiêu dài hạn của Chính phủ là bảo đảm sự tôn trọng đầy đủ và toàn diện đối với quyền con người tại Thụy Điển.

Tại Thụy Điển, quyền con người trước hết được bảo vệ thông qua Hiến pháp và các đạo luật, văn bản dưới luật khác. Bên cạnh đó, Công ước châu Âu về Bảo vệ Quyền con người và các Quyền tự do cơ bản đã có hiệu lực như luật quốc gia tại Thụy Điển kể từ năm 1995. Ngoài ra, còn có các điều ước quốc tế liên chính phủ khác xác lập và bảo vệ các quyền con người.

Những nỗ lực của Chính phủ trong việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người được lồng ghép xuyên suốt trong cả chính sách đối nội và mọi khía cạnh của chính sách đối ngoại. Theo đó, chính quyền trung ương, các đơn vị đô thị và các hội đồng vùng có trách nhiệm:

  • bảo đảm sự tôn trọng các quyền tự do cơ bản, như tự do ngôn luận, tự do thông tin và tự do hội họp;
  • bảo vệ cá nhân khỏi các hành vi xâm phạm quyền, chẳng hạn như tra tấn và giam giữ tùy tiện;
  • đáp ứng các nhu cầu cơ bản của con người, như nhà ở và giáo dục;
  • đấu tranh chống mọi hình thức phân biệt đối xử dựa trên giới tính, dân tộc, tôn giáo hoặc tín ngưỡng khác, khuyết tật, xu hướng tính dục, độ tuổi, hoặc bản dạng và biểu đạt giới.

11. Bình đẳng giới

Thụy Điển có truyền thống lâu dài trong việc thúc đẩy bình đẳng giới. Bình đẳng giới được hiểu là việc phụ nữ và nam giới được hưởng các quyền và cơ hội ngang nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, chẳng hạn như cơ hội bình đẳng trên thị trường lao động, sự chia sẻ trách nhiệm trong gia đình và việc chăm sóc con cái, cũng như bình đẳng về mặt kinh tế. Một dấu mốc quan trọng trong tiến trình này là năm 1921, khi phụ nữ Thụy Điển giành được quyền bầu cử. Kể từ đó, nhiều cải cách và đạo luật đã được ban hành nhằm tăng cường bình đẳng giới.

Tỷ lệ phụ nữ tham gia thị trường lao động tại Thụy Điển đã gia tăng nhanh chóng kể từ giữa thập niên 1960, và hiện nay mức độ tham gia lao động của phụ nữ gần tương đương với nam giới. Tuy nhiên, sự cân bằng về quyền lực và ảnh hưởng giữa phụ nữ và nam giới vẫn có sự khác biệt đáng kể giữa các lĩnh vực khác nhau của xã hội. Chính trị là một trong những lĩnh vực đạt mức độ bình đẳng giới cao nhất, với tỷ lệ nữ và nam trong Nghị viện (Riksdag) gần như ngang bằng. Ngược lại, trong các lĩnh vực khác như khoa học, văn hóa, truyền thông đại chúng, Giáo hội Thụy Điển và khu vực doanh nghiệp, phụ nữ vẫn chiếm tỷ lệ thấp hơn trong các vị trí lãnh đạo. Mặc dù đã có một số thay đổi trong những năm gần đây, khu vực doanh nghiệp vẫn là lĩnh vực có mức độ chi phối của nam giới rõ rệt nhất.

12. Nguyên tắc công khai

Nguyên tắc công khai quy định rằng, trong chừng mực tối đa có thể, hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước, Nghị viện (Riksdag) và các cơ quan ra quyết định của chính quyền địa phương phải được tiến hành một cách minh bạch và cởi mở. Nhằm bảo đảm tính minh bạch này, nguyên tắc tiếp cận công khai đối với các tài liệu chính thức đã được ghi nhận trong một trong các đạo luật cơ bản của Thụy Điển, đó là Đạo luật Tự do Báo chí.

Theo nguyên tắc công khai, công chúng có quyền tiếp cận các tài liệu chính thức. Những tài liệu do Văn phòng Chính phủ và các cơ quan hành chính nhà nước khác tiếp nhận hoặc ban hành — như thư từ, quyết định và các hồ sơ điều tra — nhìn chung được coi là tài liệu chính thức. Theo thông lệ chung, mọi tài liệu gửi đến đều phải được cơ quan tiếp nhận đăng ký và quản lý trong hệ thống lưu trữ.

Các ghi chú nội bộ và dự thảo quyết định thông thường không được xếp vào loại tài liệu chính thức. Trường hợp cá nhân muốn biết một cơ quan hành chính nhà nước đang lưu giữ những tài liệu nào hoặc muốn tiếp cận các tài liệu đó, thì cần liên hệ trực tiếp với cơ quan liên quan.

Nguyên tắc công khai cũng bao hàm quyền tự do truyền đạt thông tin của công chức và những người làm việc trong các cơ quan nhà nước trung ương, chính quyền đô thị và hội đồng vùng. Theo đó, với một số ngoại lệ nhất định, họ có quyền cung cấp thông tin cho công chúng — chẳng hạn cho các cơ quan truyền thông — về những vấn đề vốn dĩ thuộc diện bí mật, mà không bị xử phạt và không bị tiết lộ danh tính với người sử dụng lao động.

13. Chế định Thanh tra (Ombudsman)

Một chức năng quan trọng trong việc bảo đảm tính minh bạch của khu vực công là hệ thống thanh tra (ombudsman) — một mô hình thể chế đã được nhiều quốc gia khác nhau tiếp thu và áp dụng.

Tại Thụy Điển, các cơ quan thanh tra chính thức bao gồm:

  • Thanh tra Tư pháp (JO) — còn được gọi chính thức là Thanh tra của Nghị viện — do Nghị viện (Riksdag) bầu ra, có nhiệm vụ giám sát việc tuân thủ pháp luật và các quy định hiện hành của các cơ quan hành chính nhà nước và công chức trong quá trình thực thi nhiệm vụ công vụ.
  • Văn phòng Chánh Thanh tra Tư pháp (JK) chủ yếu chịu trách nhiệm, thay mặt Chính phủ, giám sát hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước và các tòa án; đại diện cho Nhà nước trong các vụ kiện; giải quyết các yêu cầu bồi thường thiệt hại đối với Nhà nước; thực hiện chức năng công tố trong các vụ việc liên quan đến tự do báo chí và tự do ngôn luận; đồng thời đóng vai trò là cố vấn pháp lý cho Chính phủ.
  • Thanh tra Người tiêu dùng (KO) bảo vệ quyền và lợi ích của người tiêu dùng trước các doanh nghiệp thông qua hoạt động tố tụng tại tòa án. Nhiệm vụ trọng tâm của Thanh tra Người tiêu dùng là bảo đảm việc tuân thủ các đạo luật như Luật Tiếp thị, Luật Hợp đồng Tiêu dùng, Luật An toàn Sản phẩm và Luật Bán hàng từ xa và bán hàng tận nơi.
  • Văn phòng Thanh tra Bình đẳng (DO) có trách nhiệm giám sát và bảo đảm việc tuân thủ Luật Chống phân biệt đối xử.
  • Thanh tra Trẻ em Thụy Điển (BO) đại diện cho quyền và lợi ích của trẻ em và thanh thiếu niên, dựa trên các nguyên tắc của Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền Trẻ em.
  • Đại diện về Trẻ em và Học sinh (BEO) có nhiệm vụ thúc đẩy và bảo vệ các quyền của trẻ em và học sinh theo quy định của Luật Giáo dục.

14. Giám sát hoạt động của Nhà nước

Ủy ban Hiến pháp (KU) là một ủy ban của Nghị viện (Riksdag), có chức năng giám sát việc các bộ trưởng thực hiện nhiệm vụ công vụ và việc xử lý các công việc của Chính phủ. Đồng thời, ủy ban này còn có trách nhiệm thẩm tra và chuẩn bị các vấn đề liên quan đến Hiến pháp, Đạo luật về Nghị viện và việc lựa chọn Tổng Kiểm toán Nhà nước.

Cơ quan Kiểm toán Nhà nước Thụy Điển, là một cơ quan trực thuộc và chịu trách nhiệm trước Nghị viện, thực hiện việc kiểm toán và giám sát các cơ quan hành chính nhà nước và các doanh nghiệp nhà nước, nhằm bảo đảm việc tuân thủ các chỉ thị, quy tắc và quy định pháp luật. Cơ quan này đồng thời đánh giá mức độ đạt được các mục tiêu đề ra, tức là xem xét liệu Chính phủ và các cơ quan khác có thực hiện đầy đủ chức năng, nhiệm vụ của mình hay không.

Ngoài ra, một số cơ quan hành chính nhà nước trung ương còn đảm nhiệm chức năng cơ quan thanh tra, giám sát chuyên ngành, nghĩa là trực tiếp thực hiện hoạt động kiểm tra, giám sát. Thông qua cơ chế này, Nhà nước vừa giám sát vừa hỗ trợ hoạt động của các hội đồng vùng, các vùng và các đơn vị đô thị. Ví dụ, Thanh tra Giáo dục Thụy Điển là một cơ quan giám sát có nhiệm vụ kiểm tra các cơ sở giáo dục nhằm bảo đảm việc tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

15. Thụy Điển trong bối cảnh quốc tế

Cùng với tiến trình toàn cầu hóa và việc Thụy Điển trở thành thành viên của Liên minh châu Âu (EU), các hoạt động đối ngoại và công việc liên quan đến EU ngày càng gia tăng về phạm vi và tầm quan trọng. Tất cả các bộ đều tham gia vào các hoạt động liên quan đến EU, bao gồm việc xây dựng lập trường của Thụy Điển, theo dõi và xử lý các vấn đề cũng như các vụ việc được đưa ra trước Tòa án Công lý của Liên minh châu Âu.

Thụy Điển và Liên minh châu Âu

Thụy Điển chính thức trở thành thành viên của Liên minh châu Âu kể từ ngày 1 tháng 1 năm 1995, sau cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc được tổ chức vào năm 1994. Việc gia nhập EU đồng nghĩa với việc Thụy Điển tham gia vào các hoạt động của Liên minh và có khả năng tác động, ảnh hưởng đến các quyết định được đưa ra ở cấp độ EU.

Hiện nay, Thụy Điển vẫn đứng ngoài Liên minh Kinh tế và Tiền tệ (EMU), trong đó các quốc gia thành viên sử dụng đồng euro làm đồng tiền chung. Vào tháng 9 năm 2003, một cuộc trưng cầu dân ý đã được tổ chức nhằm quyết định việc Thụy Điển có gia nhập khu vực đồng tiền chung hay không; kết quả cho thấy 55,9% cử tri bỏ phiếu phản đối.

Khoảng 1.200 công dân Thụy Điển đang làm việc trong các cơ quan và thiết chế của Liên minh châu Âu. Một bộ phận trong số này đại diện cho Thụy Điển và các lợi ích của quốc gia, trong khi những người khác là công chức của EU, làm việc tại Ủy ban châu Âu hoặc các cơ quan, tổ chức tương đương.

Thụy Điển và Liên Hợp Quốc

Thụy Điển gia nhập Liên Hợp Quốc (LHQ) vào năm 1946, tức một năm sau khi tổ chức này được thành lập. Kể từ đó, việc tham gia tích cực vào các hoạt động của LHQ đã trở thành một trụ cột quan trọng trong chính sách đối ngoại của Thụy Điển.

Chính phủ Thụy Điển, với sự ủng hộ rộng rãi của Nghị viện (Riksdag), coi hợp tác trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc là công cụ quan trọng nhất để giải quyết những vấn đề toàn cầu mang tính sống còn. Điều này đòi hỏi một Liên Hợp Quốc vững mạnh, cùng với sự hợp tác chặt chẽ giữa các tổ chức địa phương, các quốc gia và xã hội dân sự trên toàn thế giới.

Từ những năm 1960, Thụy Điển đã tham gia vào hầu hết các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Trong nhiều thập kỷ qua, hơn 70.000 công dân Thụy Điển đã phục vụ trong các phái bộ của LHQ, và nhiều người Thụy Điển cũng đã đảm nhiệm vai trò trung gian hòa giải cho tổ chức này.

Thụy Điển tham gia vào nhiều lĩnh vực hoạt động rộng lớn của Liên Hợp Quốc và đóng vai trò tiên phong trong nhiều sáng kiến quan trọng. Việc xóa bỏ án tử hình, bảo vệ quyền trẻ em, chấm dứt chế độ phân biệt chủng tộc apartheid, Công ước chống tra tấn, giải trừ quân bị, bảo vệ môi trường và phòng chống ma túy là những lĩnh vực tiêu biểu mà Thụy Điển đã có những đóng góp tích cực. Đồng thời, Thụy Điển cũng là một trong những quốc gia tài trợ lớn cho các cơ quan của Liên Hợp Quốc trong lĩnh vực hợp tác phát triển đa phương.

Hợp tác Bắc Âu

Hợp tác chính thức giữa các quốc gia Bắc Âu là một trong những hình thức hợp tác khu vực lâu đời và sâu rộng nhất trên thế giới. Sự hợp tác chính trị này được xây dựng trên nền tảng các giá trị chung và khát vọng đạt được những kết quả thiết thực, góp phần thúc đẩy phát triển năng động, đồng thời nâng cao tri thức chuyên môn và năng lực cạnh tranh của khu vực Bắc Âu.

Hội đồng Bắc Âu

Hội đồng Bắc Âu, được thành lập năm 1952, bao gồm 87 thành viên đến từ Đan Mạch, Phần Lan, Iceland, Na Uy, Thụy Điển, Quần đảo Faroe, Greenland và Åland. Các thành viên Hội đồng là nghị sĩ của nghị viện các nước, do các đảng phái chính trị đề cử và được nghị viện quốc gia lựa chọn. Không có bầu cử trực tiếp đối với Hội đồng Bắc Âu.

Hội đồng Bộ trưởng Bắc Âu

Hội đồng Bộ trưởng Bắc Âu được thành lập năm 1971, là cơ quan hợp tác liên chính phủ giữa các quốc gia Bắc Âu. Mặc dù mang tên “Hội đồng Bộ trưởng”, cơ quan này không phải là một hội đồng duy nhất mà bao gồm nhiều hội đồng theo từng lĩnh vực chính sách. 

Các bộ trưởng phụ trách các lĩnh vực cụ thể của các nước Bắc Âu họp trong khuôn khổ Hội đồng Bộ trưởng nhiều lần mỗi năm. Ngoại lệ là các bộ trưởng ngoại giao và bộ trưởng quốc phòng, những người không thuộc cơ cấu của Hội đồng Bộ trưởng Bắc Âu; tuy nhiên, điều này không ngăn cản việc các bộ trưởng này tiến hành các cuộc họp ở cấp độ Bắc Âu.

Được cập nhật vào ngày 3/12/2020