Bản tiếng Anh: Government of Sweden. “The constitution of Sweden.”
Dịch bởi: Nguyễn Huy Vũ
1- Giới thiệu
Ở hầu hết các quốc gia, hiến pháp được gói gọn trong một văn bản duy nhất. Tuy nhiên, tại Thụy Điển, hiến pháp được cấu thành từ bốn đạo luật chính:
• Đạo luật Cơ bản năm 1974 (Instrument of Government 1974) – văn bản chứa các quy định trung tâm và tương ứng gần nhất với hiến pháp của các quốc gia khác;
• Đạo luật Kế vị năm 1810 (Act of Succession 1810) – quy định trật tự kế vị ngai vàng của các hậu duệ thuộc dòng vua hiện tại;
• Đạo luật Tự do Báo chí năm 1949 (Freedom of the Press Act 1949) – bao gồm nguyên tắc công khai của các tài liệu chính thức và các quy định về quyền sản xuất và phổ biến ấn phẩm;
• Đạo luật Cơ bản về Tự do Ngôn luận năm 1991 (Fundamental Law on Freedom of Expression 1991) – xác lập các quy định cơ bản về tự do ngôn luận đối với các phương tiện truyền thông không phải báo in.
Ngoài ra còn có Đạo luật Nghị viện (Riksdag Act) quy định hoạt động của Riksdag (Quốc hội). Mặc dù không phải là một đạo luật cơ bản, việc sửa đổi đạo luật này vẫn chịu sự điều chỉnh của các quy định đặc thù.
Bản trình bày này sẽ tập trung vào những khía cạnh cốt lõi của Đạo luật Cơ bản năm 1974 (sau đây gọi tắt là Đạo luật Cơ bản).
2- Các nguyên tắc cơ bản của thể chế nhà nước
Chương 1 của Đạo luật Cơ bản mở đầu bằng một điều khoản mang tính dẫn nhập, và đây sẽ là điểm xuất phát cho bản trình bày này. Điều khoản đó được viết như sau:
Mọi quyền lực công ở Thụy Điển đều xuất phát từ nhân dân.
Nền dân chủ Thụy Điển được xây dựng trên sự tự do hình thành quan điểm và trên quyền bầu cử phổ thông, bình đẳng. Nền dân chủ này được thực hiện thông qua hình thức chính thể đại diện và nghị viện, cũng như thông qua quyền tự quản địa phương.
Quyền lực công được thực thi trên cơ sở pháp luật.
3- Một nền dân chủ đặt công dân ở vị trí trung tâm
Nền dân chủ Thụy Điển được xây dựng dựa trên quyền bầu cử phổ thông và bình đẳng, cũng như trên sự tự do hình thành và bày tỏ quan điểm. Đạo luật Cơ bản không dựa trên ý tưởng phân chia quyền lực thành ba nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp. Thay vào đó, nó mang tính nhất nguyên, với một trung tâm quyền lực duy nhất: công dân của đất nước.
Người dân bầu ra Riksdag (Quốc hội); Riksdag – một cách gián tiếp – bầu ra Chính phủ; Chính phủ điều hành đất nước với sự hỗ trợ của các cơ quan hành chính; và các tòa án thực thi công lý theo những quy định do Riksdag ban hành trong các đạo luật cơ bản và các đạo luật khác.
4- Một hình thức chính thể đại diện
Công dân thông thường không trực tiếp tham gia vào quá trình ra quyết định, mà thực hiện điều đó một cách gián tiếp thông qua các đại diện được họ bầu chọn. Hoạt động chính trị chủ yếu được tiến hành thông qua các đảng phái chính trị, vốn là những hội đoàn tự do của các cá nhân.
Tuy nhiên, có một ngoại lệ đối với mô hình chính thể đại diện: trưng cầu dân ý. Dù cơ chế này chưa từng được vận dụng trên thực tế, từ năm 1979, Thụy Điển đã cho phép đưa các sửa đổi hiến pháp ra trưng cầu dân ý có hiệu lực ràng buộc. Bên cạnh đó, từ năm 1922, quốc gia này cũng có thể tổ chức trưng cầu dân ý tham vấn. Mặc dù kết quả của hình thức trưng cầu này không mang tính ràng buộc về mặt pháp lý, song trên thực tế, chúng thường được xem là có giá trị định hướng và có sức ảnh hưởng tương đương.
5- Chính thể nghị viện
Thụy Điển vận hành theo mô hình chính thể nghị viện, trong đó Nguyên thủ quốc gia không nắm giữ quyền lực chính trị, và Chính phủ phải duy trì được sự tín nhiệm của Nghị viện – hoặc ít nhất là không bị Nghị viện tước bỏ sự tín nhiệm đó. Một đa số nghị viện luôn có khả năng buộc Chính phủ phải rời nhiệm sở. Quyền lực thực tế của Chính phủ vì thế thay đổi tùy theo mức độ ủng hộ mà Chính phủ nhận được trong Nghị viện và cấu trúc liên minh giữa các đảng phái tại từng thời điểm. Khi Chính phủ nắm giữ đa số, quyền lực sẽ được tập trung rõ rệt hơn trong tay cơ quan hành pháp.
Việc Đạo luật Cơ bản trình bày về Riksdag trước rồi mới đề cập đến Nguyên thủ quốc gia và Chính phủ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc: nó thể hiện vai trò trung tâm của Nghị viện trong hệ thống chính trị Thụy Điển.
6- Chế độ quân chủ
Đạo luật Cơ bản tiếp tục duy trì mô hình quân chủ lập hiến, trong đó Nhà vua – hoặc Nữ hoàng khi là người kế vị hợp pháp – giữ chức danh Nguyên thủ quốc gia. Tuy nhiên, phù hợp với nguyên tắc của chính thể nghị viện, Nguyên thủ quốc gia không nắm giữ bất kỳ quyền lực chính trị thực chất nào, mà chủ yếu thực hiện các nhiệm vụ mang tính nghi lễ và biểu tượng.
7- Quyền tự quản địa phương
Theo điều khoản dẫn nhập của Đạo luật Cơ bản, nền dân chủ Thụy Điển được thực thi không chỉ thông qua hình thức chính thể đại diện và nghị viện, mà còn thông qua nguyên tắc tự quản địa phương. Nguyên tắc này được coi là thiết yếu đến mức được hiến định trong đạo luật cơ bản của quốc gia.
Đạo luật cũng quy định rằng Thụy Điển có các cấp chính quyền địa phương và vùng. Hai thiết chế chính trong hệ thống này – đô thị (municipalities) và hội đồng vùng/quận (county councils) – đảm nhiệm một phần rất lớn các hoạt động của khu vực công.
Các nguyên tắc dân chủ được áp dụng đầy đủ ở cấp địa phương, khi quyền ra quyết định trong các đô thị và hội đồng vùng được giao cho các hội đồng dân cử. Các cơ quan này chịu trách nhiệm đối với những vấn đề mang tính lợi ích công ở địa phương và vùng, trên nền tảng của nguyên tắc tự quản.
Nguyên tắc tự quản có thể được hiểu là: chính quyền địa phương tự quyết định và điều hành các công việc thuộc phạm vi của mình. Ngoại trừ những lĩnh vực thuộc thẩm quyền độc quyền của chính quyền trung ương hoặc của một chính quyền địa phương khác, chính quyền địa phương có trách nhiệm giải quyết các vấn đề công liên quan đến lãnh thổ và cư dân của mình.
Quyền tự quản địa phương đòi hỏi các đô thị và hội đồng vùng phải có nguồn lực tài chính độc lập. Vì vậy, quyền đánh thuế của chính quyền địa phương được xem là nguyên tắc đủ quan trọng để được hiến định trong Đạo luật Cơ bản.
8- Nhà nước pháp quyền
Đạo luật Cơ bản xác định rằng mọi quyền lực công phải được thực thi trong khuôn khổ pháp luật. Nguyên tắc này không chỉ ràng buộc tòa án và các cơ quan hành chính, mà còn áp dụng đối với Chính phủ và Nghị viện. Nó có hiệu lực như nhau đối với cả cấp trung ương và cấp địa phương.
Trên cùng tinh thần đó, đạo luật quy định rằng tòa án, cơ quan hành chính và mọi chủ thể thực thi chức năng quản lý nhà nước phải bảo đảm sự bình đẳng của mọi người trước pháp luật, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc khách quan và vô tư trong mọi quyết định và hành động của mình.
7- Các mục tiêu chủ đạo của hoạt động công quyền
Đạo luật Cơ bản về Hình thức Chính thể xác định một loạt mục tiêu chủ đạo định hướng cho chính sách công. Văn bản quy định rằng quyền lực công phải được thực thi trên cơ sở tôn trọng giá trị bình đẳng vốn có của mọi con người, cũng như các quyền tự do và phẩm giá của mỗi cá nhân. Việc bảo đảm phúc lợi cá nhân, kinh tế và văn hóa được đặt làm những mục tiêu nền tảng của toàn bộ hoạt động công quyền.
Đặc biệt, các thiết chế công có nhiệm vụ bảo đảm các quyền thiết yếu như chăm sóc sức khỏe, việc làm, nhà ở và giáo dục, đồng thời thúc đẩy chăm sóc xã hội, an sinh xã hội và các điều kiện thuận lợi nhằm nâng cao chất lượng sức khỏe của người dân. Văn bản cũng yêu cầu các thiết chế công phải thúc đẩy các giá trị dân chủ như những nguyên tắc chỉ đạo trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, đồng thời bảo vệ đời sống riêng tư và gia đình của cá nhân.
Các thiết chế công còn có trách nhiệm mở rộng cơ hội tham gia và bình đẳng cho toàn thể xã hội. Họ cũng phải chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử dựa trên giới tính, màu da, nguồn gốc quốc gia hoặc sắc tộc, ngôn ngữ hay tôn giáo, tình trạng khuyết tật, xu hướng tính dục, tuổi tác hoặc bất kỳ hoàn cảnh cá nhân nào khác.
Cuối cùng, đạo luật nhấn mạnh rằng các thiết chế công phải tạo điều kiện để người Sami, cũng như các nhóm thiểu số dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, có thể duy trì và phát triển đời sống văn hóa và xã hội đặc thù của họ.
8- Quyền con người và quyền tự do cơ bản
Đạo luật Cơ bản dành một vị trí đặc biệt quan trọng cho các quyền con người và các quyền tự do cơ bản có ý nghĩa thiết yếu đối với cấu trúc chính thể, đặc biệt là những quyền tự do mang tính chính trị. Nhìn tổng thể, các quy định này nhằm bảo đảm quyền tự do hình thành và biểu đạt quan điểm trong các lĩnh vực chính trị, tôn giáo và văn hóa. Đồng thời, chúng hướng tới việc bảo vệ cá nhân trước các hình phạt vô nhân đạo cũng như mọi hành vi xâm hại thân thể hoặc tinh thần.
Một số quyền con người được quy định trong đạo luật có tính tuyệt đối, nghĩa là chỉ có thể bị hạn chế thông qua sửa đổi đạo luật cơ bản. Những quyền con người khác có thể được giới hạn bằng các hình thức pháp luật khác, chủ yếu là các đạo luật do Nghị viện ban hành.
Trong số các quyền con người tuyệt đối, có thể kể đến:
– cấm áp dụng án tử hình, hình phạt thân thể và tra tấn;
– tự do thờ phụng và hành lễ tôn giáo;
– bảo vệ khỏi việc áp dụng hình phạt hồi tố;
– bảo vệ khỏi việc bị cưỡng bức phải tiết lộ quan điểm chính trị, tôn giáo, văn hóa hoặc các quan điểm tương tự;
– bảo vệ khỏi việc lập hồ sơ, đăng ký quan điểm chính trị của cá nhân;
– quyền được tòa án xem xét khi bị tạm giữ hoặc bị hạn chế tự do.
Những quyền con người sau đây có thể bị hạn chế thông qua một đạo luật thông thường, với những điều kiện nhất định:
– tự do ngôn luận và quyền tiếp cận thông tin;
– tự do hội họp và quyền biểu tình;
– tự do đi lại;
– tự do lập hội;
– bảo vệ khỏi sự xâm hại thân thể, xâm phạm đời tư và việc kiểm tra các thông tin mật trong liên lạc;
– quyền được xét xử công khai.
Đạo luật Cơ bản quy định một số yêu cầu tổng quát phải được xem xét khi hạn chế các quyền con người cơ bản. Một sự hạn chế chỉ có thể được áp dụng nhằm phục vụ một mục đích “có thể chấp nhận được trong một xã hội dân chủ”. Sự hạn chế đó không được vượt quá mức “cần thiết xét theo mục đích đặt ra”, và cũng không được đi xa đến mức “đe dọa sự tự do hình thành quan điểm – một trong những nền tảng của dân chủ”. Đạo luật còn quy định rằng không một sự hạn chế nào được áp đặt “chỉ dựa trên quan điểm chính trị, tôn giáo, văn hóa hoặc các quan điểm tương tự”.
Thụy Điển đã phê chuẩn một số công ước quốc tế về quyền con người, trong đó quan trọng nhất là Công ước châu Âu về Nhân quyền và Các quyền Tự do Cơ bản năm 1950, do Hội đồng châu Âu thiết lập. Thụy Điển đã nội luật hóa Công ước này cùng phần lớn các nghị định thư bổ sung của nó vào hệ thống pháp luật quốc gia. Luật về việc áp dụng Công ước có hiệu lực từ năm 1995.
9- Riksdag (Quốc hội)
Riksdag là cơ quan lập pháp đơn viện, bao gồm 349 nghị sĩ, được bầu chọn thông qua bầu cử tự do, trực tiếp và bỏ phiếu kín.
Độ tuổi được bỏ phiếu và độ tuổi đủ điều kiện ứng cử đều là 18 tuổi. Cử tri bỏ phiếu cho các đảng phái chính trị, đồng thời có quyền bày tỏ ưu tiên đối với một ứng cử viên cụ thể trong danh sách đảng.
Hệ thống bầu cử của Thụy Điển mang tính tỷ lệ, kết hợp với ngưỡng tối thiểu. Một đảng chỉ được tham gia phân chia số ghế trong Riksdag nếu đạt ít nhất 4% tổng số phiếu bầu toàn quốc. Tỷ lệ 4% này tương đương với khoảng 14 ghế trong Riksdag. Tuy nhiên, một đảng nhận được ít phiếu hơn vẫn có thể tham gia phân chia các ghế cố định trong một khu vực bầu cử nhất định nếu đảng đó đạt ít nhất 12% số phiếu tại khu vực đó.
Bầu cử định kỳ được tổ chức 4 năm một lần, vào Chủ nhật thứ hai của tháng Chín. Trong một số điều kiện nhất định, Chính phủ có thể quyết định tổ chức bầu cử bất thường.
10- Nguyên thủ quốc gia
Thụy Điển theo thể chế quân chủ lập hiến; theo đó, Nhà vua hoặc Nữ hoàng trị vì giữ cương vị Nguyên thủ quốc gia. Trật tự kế vị ngai vàng được ấn định trong Đạo luật Kế vị năm 1810, văn bản vẫn còn hiệu lực tới ngày nay. Từ năm 1994, độ tuổi tối thiểu để đảm nhiệm chức vụ Nguyên thủ quốc gia đã được hạ từ 25 xuống 18 tuổi, phản ánh sự điều chỉnh phù hợp với các chuẩn mực hiện đại.
Nguyên thủ quốc gia không có thẩm quyền chính trị thực định. Các trọng trách của Nguyên thủ chủ yếu mang tính nghi lễ và đại diện cho Nhà nước. Trong bối cảnh đó, việc Nguyên thủ được thông tin đầy đủ và chính xác về tình hình quốc gia là điều thiết yếu. Vì mục đích này, Chính phủ có quyền triệu tập các hội đồng cung cấp thông tin, do Nguyên thủ chủ tọa. Nguyên thủ cũng chủ tọa Hội đồng đặc biệt được triệu tập khi hình thành một Chính phủ mới sau khi Riksdag phê chuẩn Thủ tướng.
Ngoài ra, Nguyên thủ quốc gia còn có nhiệm vụ tuyên bố khai mạc các kỳ họp của Riksdag và chủ tọa các phiên họp của Hội đồng Cố vấn về Ngoại giao. Những hoạt động này mang tính nghi lễ thuần túy; không có quyết định nào mang nội dung chính trị được đưa ra trong các bối cảnh đó.
11- Chính phủ
Chính phủ bao gồm Thủ tướng và các bộ trưởng. Số lượng bộ trưởng được ấn định với một giới hạn tối thiểu: phải có ít nhất năm bộ trưởng tham dự một phiên họp của Chính phủ thì Chính phủ mới có thể đưa ra quyết định về một vấn đề thuộc thẩm quyền. Không có quy định về giới hạn tối đa số lượng bộ trưởng phải tham dự.
Để được bổ nhiệm làm bộ trưởng, một cá nhân phải là công dân Thụy Điển. Bộ trưởng không được phép có bất kỳ công việc được trả lương nào khác. Họ cũng không được giữ các chức vụ khác hoặc tham gia vào các hoạt động có thể làm suy giảm niềm tin của công chúng đối với bộ trưởng.
12- Việc thành lập Chính phủ
Chủ tịch Riksdag (Quốc hội) đề xuất ứng viên Thủ tướng trình lên Riksdag xem xét. Trước khi đưa ra đề xuất, Chủ tịch phải tham khảo ý kiến đại diện các nhóm đảng phái và trao đổi với các Phó Chủ tịch Quốc hội. Nếu quá nửa tổng số nghị sĩ bỏ phiếu chống đề xuất, đề xuất sẽ bị bác bỏ; ngược lại, đề xuất được thông qua.
Nếu đề xuất bị bác bỏ, Chủ tịch Riksdag phải quay lại quy trình và trình một đề xuất mới. Nếu bốn đề xuất liên tiếp của Chủ tịch đều bị bác bỏ, cuộc tổng tuyển cử mới để bầu Riksdag phải được tiến hành.
Vị trí nổi bật và đầy quyền lực của Thủ tướng theo Đạo luật Cơ bản là điều đáng chú ý. Chỉ riêng Thủ tướng có thẩm quyền bổ nhiệm các bộ trưởng khác và phân công bộ, ngành cũng như lĩnh vực trách nhiệm cho họ. Thủ tướng cũng có quyền bãi nhiệm bất kỳ bộ trưởng nào nếu xét thấy cần thiết. Và khi Thủ tướng từ chức, toàn bộ Chính phủ được xem là chấm dứt nhiệm kỳ.
Nếu Riksdag tuyên bố Thủ tướng hoặc bất kỳ bộ trưởng nào không còn được tín nhiệm, Chủ tịch Riksdag phải bãi nhiệm bộ trưởng liên quan.
Nếu sau cuộc bầu cử, Thủ tướng đương nhiệm không chủ động từ chức, Riksdag mới được triệu tập phải tổ chức một cuộc bỏ phiếu bắt buộc về việc tiếp tục tín nhiệm Thủ tướng. Nếu quá nửa tổng số nghị sĩ bỏ phiếu chống Thủ tướng đương nhiệm, Chủ tịch Riksdag sẽ bãi nhiệm Thủ tướng, và quy trình đề cử và phê chuẩn Thủ tướng mới sẽ được khởi động.
13- Hoạt động của Chính phủ
Nhiệm vụ của Chính phủ là điều hành đất nước. Chức năng điều hành này bao gồm tất cả các vấn đề không thuộc phạm vi lập pháp, phê chuẩn ngân sách quốc gia, hoạt động tư pháp, hoặc các vấn đề hành chính thuộc cấp dưới Chính phủ.
Chính phủ thực hiện việc điều hành thông qua các quyết định về công việc của Chính phủ. Có hai loại công việc chính của Chính phủ:
- Các vấn đề thuộc chức năng điều hành, thường mang tính chính trị, chẳng hạn như dự thảo luật trình Quốc hội, các hiệp ước quốc tế, và các văn bản quy phạm pháp luật;
- Các vấn đề hành chính, như các quyết định bổ nhiệm hoặc giải quyết khiếu nại đối với các quyết định hành chính.
Đạo luật Cơ bản quy định rằng phải tồn tại Văn phòng Chính phủ để chuẩn bị các công việc của Chính phủ. Các văn phòng này cấu thành một cơ quan thống nhất, bao gồm các bộ phụ trách những lĩnh vực hoạt động khác nhau. Tính đến năm 2013, Thụy Điển có mười một bộ. Bên cạnh các bộ, Văn phòng Chính phủ còn bao gồm Văn phòng Thủ tướng và Văn phòng Quản trị Hành chính.
Các phiên họp Chính phủ được tổ chức nhằm đưa ra quyết định về các vấn đề thuộc công việc của Chính phủ. Chính phủ đưa ra quyết định một cách tập thể. Không có quy định chi tiết và cứng nhắc về quy trình đưa ra quyết định trong các phiên họp này.
Đạo luật Cơ bản quy định rằng phải có Văn phòng Chính phủ để chuẩn bị và hỗ trợ việc xử lý các công việc của Chính phủ. Cơ cấu này được tổ chức như một cơ quan thống nhất, bao gồm các bộ phụ trách những lĩnh vực hoạt động khác nhau. Tính đến năm 2013, hệ thống này gồm mười một bộ. Ngoài ra, Văn phòng Chính phủ còn bao gồm Văn phòng Thủ tướng và Văn phòng Quản trị Hành chính.
Các phiên họp Chính phủ được triệu tập để đưa ra quyết định đối với những vấn đề thuộc thẩm quyền điều hành. Chính phủ ra quyết định theo nguyên tắc tập thể. Quy trình đưa ra quyết định trong các phiên họp này không được quy định chi tiết một cách cứng nhắc, tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong hoạt động điều hành.
14- Tính độc lập của tòa án và các cơ quan hành chính
Các quy định của Đạo luật Cơ bản liên quan đến hoạt động tư pháp và hành chính chủ yếu nhằm bảo vệ và củng cố tính độc lập của các cơ quan tư pháp và cơ quan hành chính. Theo nguyên tắc hiến định này, thẩm phán về nguyên tắc là bất khả bãi nhiệm, đảm bảo rằng việc xét xử không chịu áp lực từ các chủ thể quyền lực khác.
Một trụ cột quan trọng khác là các điều khoản hạn chế sự can thiệp của Riksdag và Chính phủ vào hoạt động của tòa án. Theo đó, không một cơ quan công quyền nào, kể cả Riksdag, được phép quyết định tòa án phải giải quyết một vụ việc cụ thể ra sao, hoặc áp dụng quy phạm pháp luật như thế nào trong từng trường hợp riêng biệt. Tương tự, không cơ quan công quyền nào có quyền quy định việc phân công nhiệm vụ xét xử giữa các thẩm phán trong một tòa án.
Cùng nguyên tắc này được mở rộng sang lĩnh vực hành chính: không một cơ quan công quyền nào được phép chỉ đạo một cơ quan hành chính phải giải quyết một vụ việc cụ thể như thế nào khi vụ việc đó liên quan đến việc thực thi quyền lực công đối với cá nhân hay chính quyền địa phương, hoặc đến việc áp dụng pháp luật.
15- Kiểm soát tính hợp hiến
Theo Đạo luật Cơ bản, không chỉ tòa án, mà mọi cơ quan công quyền hoặc bất kỳ chủ thể công nào khi áp dụng một quy phạm pháp luật trong một vụ việc cụ thể đều phải đóng vai trò là người bảo vệ các đạo luật cơ bản của Thụy Điển trong quá trình giải quyết vụ việc.
Do đó, bất kỳ tòa án hoặc cơ quan công quyền nào, nếu nhận thấy rằng một quy định mâu thuẫn với một quy phạm của đạo luật cơ bản hoặc một văn bản có hiệu lực pháp lý cao hơn, hoặc nhận thấy rằng trình tự lập pháp được quy định đã bị vi phạm ở mức độ quan trọng khi quy định đó được ban hành, thì cơ quan đó phải từ chối áp dụng quy định ấy.
16- Kiểm soát của Nghị viện
Theo Đạo luật Cơ bản, Chính phủ chịu trách nhiệm trước Riksdag. Trọng tâm của cơ chế kiểm soát nghị viện nằm ở các quy định về nghĩa vụ từ nhiệm của Chính phủ. Cụ thể, Riksdag có quyền tuyên bố một bộ trưởng không còn được Quốc hội tín nhiệm; bộ trưởng đó phải bị bãi nhiệm. Nếu tuyên bố bất tín nhiệm được hướng vào Thủ tướng, thì toàn bộ Chính phủ buộc phải từ nhiệm.
Một cấu phần quan trọng khác của kiểm soát nghị viện là việc xem xét cách thức các bộ trưởng thực thi nhiệm vụ công vụ và xử lý công việc của Chính phủ, do Ủy ban Hiến pháp (Committee on the Constitution) đảm trách. Tinh thần của cơ chế này là việc giám sát phải mang tính hành chính và pháp lý, chứ không mang tính chính trị thuần túy. Nội dung giám sát chủ yếu liên quan đến hoạt động của Chính phủ với tư cách cơ quan hành chính tối cao, cũng như việc Chính phủ sử dụng thẩm quyền ban hành văn bản dưới luật và ủy quyền lập quy cho các cơ quan hành chính cấp dưới và cho chính quyền địa phương.
Ủy ban Hiến pháp có nghĩa vụ trình báo cáo giám sát trước Riksdag ít nhất một lần mỗi năm.
Hệ thống chất vấn nghị viện, bao gồm chất vấn bằng văn bản và chất vấn trực tiếp tại nghị trường, là một công cụ kiểm soát quan trọng khác. Mỗi câu hỏi phải được gửi tới một bộ trưởng và phải liên quan đến việc thực thi chức trách chính thức của bộ trưởng đó.
Thanh tra Nghị viện (Parliamentary Ombudsmen) – hiện có bốn vị, thường được gọi là Thanh tra Tư pháp – có nhiệm vụ giám sát “việc áp dụng pháp luật và các quy định trong hoạt động công vụ”. Các Thanh tra có quyền phê bình và kiến nghị về cách thức tòa án hoặc cơ quan hành chính xử lý một vụ việc. Chế định thanh tra của Thụy Điển đã trở thành khuôn mẫu cho nhiều quốc gia khi xây dựng cơ chế kiểm soát hành chính độc lập.
Văn phòng Kiểm toán Quốc gia (National Audit Office) là cơ quan trực thuộc Quốc hội, có nhiệm vụ kiểm tra toàn diện hoạt động của Nhà nước. Cơ quan này do ba Tổng Kiểm toán đứng đầu, với thẩm quyền hoàn toàn độc lập trong việc quyết định nội dung cần kiểm toán, phương pháp tiến hành, và kết luận kiểm toán. Đây cũng là cơ quan duy nhất có thẩm quyền kiểm toán toàn bộ tài chính nhà nước.
17- Quan hệ với các quốc gia khác
Trong những thời kỳ trước, chính sách đối ngoại phần lớn thuộc quyền định đoạt cá nhân của Quốc vương. Tuy nhiên, cùng với tiến trình củng cố chính thể nghị viện, vai trò và mức độ ảnh hưởng của Riksdag đã gia tăng đáng kể. Hội đồng Cố vấn về Ngoại giao trong Riksdag – cơ quan mà Chính phủ có nghĩa vụ cung cấp thông tin về “những vấn đề liên quan đến quan hệ đối ngoại có thể có ý nghĩa đối với Vương quốc” – được thành lập ngay sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Đồng thời, Riksdag cũng được bảo đảm thẩm quyền đối với các điều ước quốc tế của Thụy Điển: mọi điều ước đòi hỏi quyết định của Riksdag (chẳng hạn như việc ban hành luật hoặc phê chuẩn ngân sách) đều phải được Quốc hội phê chuẩn. Các nguyên tắc này vẫn được duy trì nguyên vẹn cho đến ngày nay.
Tại Thụy Điển, việc ban hành quy phạm pháp luật cũng như thực thi các chức năng thuộc lĩnh vực luật công chỉ có thể được tiến hành bởi những chủ thể có thẩm quyền được xác lập trực tiếp trong luật cơ bản, hoặc được trao quyền trên cơ sở luật cơ bản. Do đó, bất kỳ việc ủy quyền đối với thẩm quyền quyết định nào cho một cơ quan nước ngoài hoặc một tổ chức quốc tế đều phải có sự cho phép minh thị của luật cơ bản.
Một hệ quả tất yếu của nguyên tắc này là: đối với Thụy Điển, các quy định của điều ước quốc tế chỉ có hiệu lực ràng buộc đối với Nhà nước, chứ không trực tiếp ràng buộc công dân Thụy Điển. Khi Thụy Điển chấp nhận một nghĩa vụ theo điều ước quốc tế, nghĩa vụ đó chỉ có giá trị đối với công dân sau khi được nội luật hóa vào hệ thống pháp luật quốc gia.
Việc nội luật hóa có thể được thực hiện bằng nhiều phương thức, chẳng hạn như chuyển các điều khoản của điều ước thành một đạo luật Thụy Điển, hoặc công bố toàn văn điều ước dưới hình thức một đạo luật Thụy Điển – thông thường bằng bản dịch sang tiếng Thụy Điển, và trong một số trường hợp hiếm hoi, bằng nguyên bản của điều ước.
18- Thụy Điển và Liên minh châu Âu
Thụy Điển là thành viên của Liên minh châu Âu (EU) từ năm 1995. Hồ sơ xin gia nhập ban đầu được đệ trình vào tháng 7 năm 1991, và sau một quá trình đàm phán kéo dài, cùng với sự phê chuẩn của Riksdag, Hiệp định Gia nhập đã được ký kết vào tháng 6 năm 1994. Đồng thời, quyết định được đưa ra rằng vấn đề gia nhập EU phải được trưng cầu dân ý. Cuộc trưng cầu được tổ chức vào tháng 11 năm 1994.
Sau khi kết quả trưng cầu được công bố, các sửa đổi hiến pháp cần thiết cho việc gia nhập đã được phê chuẩn kịp thời để có hiệu lực vào ngày 1 tháng 12 năm 1994.
Ngay từ những vòng đàm phán đầu tiên, một điều rất rõ ràng là Đạo luật Cơ bản không cho phép mức độ chuyển giao thẩm quyền lập quy sâu rộng mà việc gia nhập đòi hỏi. Do đó, khi cần thiết phải xây dựng một quy định hiến định về việc chuyển giao thẩm quyền, Thụy Điển đã lựa chọn sửa đổi hiến pháp – bổ sung một điều khoản mới – được thiết kế riêng để phục vụ quá trình gia nhập Cộng đồng châu Âu.
Một điều kiện tiên quyết để chuyển giao thẩm quyền ra quyết định cho các cơ quan của Cộng đồng châu Âu là Cộng đồng phải bảo đảm các cơ chế bảo vệ quyền con người tương ứng với những quyền được ghi nhận trong Đạo luật Cơ bản và Công ước châu Âu về Nhân quyền và Các quyền Tự do Cơ bản.
Đồng thời, một quy tắc biểu quyết với đa số đặc biệt cũng được thông qua: một quyết định về chuyển giao thẩm quyền chỉ có thể được phê chuẩn khi ít nhất ba phần tư tổng số nghị sĩ Riksdag bỏ phiếu tán thành. Đây là yêu cầu bảo đảm rằng việc chuyển giao chủ quyền lập quy chỉ diễn ra với mức độ đồng thuận rất cao trong Nghị viện.
Ngày 1 tháng 1 năm 2003, đối tượng thụ hưởng thẩm quyền được chuyển giao đã được điều chỉnh, từ “Cộng đồng châu Âu (EC)” sang “trong khuôn khổ hợp tác của Liên minh châu Âu”. Việc sửa đổi này trở nên cần thiết do sự phát triển mạnh mẽ của cơ chế hợp tác trong EU và mong muốn của Thụy Điển tiếp tục đóng vai trò thành viên chủ động và tích cực. Đồng thời, một điều kiện mới cũng được bổ sung vào Đạo luật Cơ bản, quy định rằng việc chuyển giao thẩm quyền không được liên quan đến các năng lực ảnh hưởng tới ‘những nguyên tắc của hình thức chính thể’. Năm 2008, Riksdag đã vận dụng quy định này khi phê chuẩn Hiệp ước Lisbon.
Ngày 1 tháng 1 năm 2011, một điều khoản mới được đưa vào Chương 1 của Đạo luật Cơ bản, khẳng định rằng “Thụy Điển là thành viên của Liên minh châu Âu”. Cùng thời điểm này, một quy tắc túc số mới cũng được bổ sung vào điều khoản về chuyển giao thẩm quyền ra quyết định. Theo đó, Riksdag chỉ có thể thông qua quyết định chuyển giao thẩm quyền nếu quyết định đó nhận được sự tán thành của ít nhất ba phần tư số nghị sĩ tham dự biểu quyết, đồng thời phải được hơn một nửa tổng số nghị sĩ Riksdag ủng hộ.
