Thuỵ Điển và dân chủ. Bài 2: Sự hình thành và phát triển của nền dân chủ 

Bản tiếng Anh:Informationsveridge. “The development of democracy

Dịch bởi: Nguyễn Huy Vũ

1- Giới thiệu

Khoảng một trăm năm trước, tất cả công dân Thụy Điển – cả nam lẫn nữ đủ tuổi theo quy định pháp luật – đã được trao quyền bầu cử. Đây là một sự kiện có ý nghĩa quan trọng đối với quá trình phát triển của nền dân chủ Thụy Điển. Trước thời điểm đó, chỉ một số nhóm nhất định trong xã hội mới được phép tham gia bỏ phiếu bầu Riksdag, tức nghị viện Thụy Điển. Việc một người có được quyền bầu cử hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có thu nhập và giới tính. Kể từ đó, nền dân chủ Thụy Điển đã phát triển nhanh chóng và không ngừng tiếp tục hoàn thiện mỗi ngày. Những hành động của chúng ta ngày hôm nay đều có tác động đến nền dân chủ hiện tại cũng như tương lai.

Văn bản này đề cập đến tiến trình phát triển của dân chủ. Nó mô tả cách thức nền dân chủ hình thành và tiến hóa ở châu Âu và tại Thụy Điển, đồng thời trình bày một số sự kiện mang tính bước ngoặt đối với sự phát triển của dân chủ ở châu Âu và ở Thụy Điển.

2- Quyền tham gia và tác động đến việc quản trị đất nước

Mọi người đều có quyền tham gia vào việc quản trị quốc gia của mình, hoặc trực tiếp, hoặc thông qua việc bầu chọn những đại diện của mình trong các cuộc bầu cử tự do và công bằng.

Bạn cũng có quyền tự do thể hiện quan điểm và tự do biểu đạt. Điều này có nghĩa là bạn được quyền có những quan điểm và suy nghĩ mà bạn mong muốn. Bạn cũng được phép truyền đạt các ý tưởng và suy nghĩ của mình tới người khác, chẳng hạn thông qua mạng xã hội. Tuy nhiên, bạn không được phép sử dụng quyền tự do biểu đạt để lan truyền thù hận hay vu khống đối với cá nhân hoặc nhóm người khác. Bạn cũng có quyền tổ chức và tham gia các cuộc tụ họp ôn hòa, các cuộc tuần hành biểu tình và các hội đoàn. Đồng thời, bạn cũng có quyền không tham gia vào bất kỳ cuộc tụ họp hay tuần hành nào, và không trở thành thành viên của bất kỳ hội đoàn nào.

3- Sự phát triển của dân chủ ở châu Âu

Lịch sử châu Âu vốn không mang tính dân chủ. Trước khi các thể chế dân chủ được thiết lập, các quốc gia ở châu Âu được cai trị bởi những nhà quân chủ như vương tử, hoàng hậu hoặc quốc vương. Nền dân chủ châu Âu ra đời từ khát vọng của người dân muốn có một sự phân bổ quyền lực công bằng và bình đẳng hơn.

Văn bản này trình bày một số sự kiện có ý nghĩa quan trọng đối với tiến trình phát triển của dân chủ ở châu Âu.

4- Giáo hội Công giáo đánh mất một phần quyền lực của mình

Trong nhiều thế kỷ, đặc biệt là ở Tây Âu, Giáo hội Công giáo nắm giữ quyền lực rất lớn. Những người cai trị thời đó tin rằng quyền lực của họ đến từ Thiên Chúa chứ không phải từ nhân dân. 

Vào đầu thế kỷ XVI, ngày càng có nhiều người mong muốn cải cách Giáo hội. Họ cho rằng Giáo hội Công giáo đã quan tâm nhiều hơn đến quyền lực và tiền bạc thay vì trọng tâm là đức tin Kitô giáo. 

Một số nhà cai trị cũng muốn giải thoát mình khỏi sự chi phối của Giáo hội Công giáo để giành lấy quyền lực tối cao.

Nhiều quốc gia châu Âu đã tách khỏi Giáo hội Công giáo và trở thành Tin Lành. 

Sự thay đổi trong cơ cấu quyền lực tôn giáo này được gọi là Phong trào Cải cách (Reformation). Nó dẫn đến sự chia rẽ và suy yếu của Giáo hội Kitô giáo, đặc biệt là tại Tây Âu.

5- Những tư tưởng mới về con người trong thế kỷ XVIII và XIX

Kỷ nguyên được gọi là Thời kỳ Khai sáng bắt đầu vào thế kỷ XVIII. Trong giai đoạn này, nhiều phát minh và khám phá quan trọng trong các lĩnh vực khoa học đã xuất hiện. Con người dần rời xa sự chi phối của Giáo hội khi các triết gia khẳng định rằng mỗi cá nhân có khả năng tự suy nghĩ và không nhất thiết phải tuân theo mọi điều mà Giáo hội hay giới cầm quyền áp đặt. Từ đó, những quan niệm mới về cách tổ chức xã hội bắt đầu hình thành. Các tư tưởng này lan rộng bởi ngày càng có nhiều người biết đọc và có thể tiếp cận tri thức.

6- Các quốc gia châu Âu được truyền cảm hứng từ những cuộc cách mạng ở Bắc Mỹ trong thế kỷ XVIII

Cuộc Cách mạng Mỹ bắt đầu khi những người dân sống tại Bắc Mỹ không được tham gia vào quá trình ra quyết định của Nghị viện Anh. Thời điểm đó, người Anh là chính quyền thực dân cai trị vùng đất nay là Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Người Mỹ đã tiến hành cách mạng và giành được độc lập sau khi đánh bại quân đội Anh. Quốc gia mới được thành lập đã áp dụng tư tưởng của triết gia Pháp Montesquieu về cách tổ chức quyền lực nhà nước. Theo đó, quyền lực được chia thành ba nhánh:

  • Lập pháp – cơ quan đưa ra quyết định và ban hành luật;
  • Hành pháp – cơ quan thực thi các quyết định và bảo đảm luật được tuân thủ;
  • Tư pháp – cơ quan giải thích luật và xét xử dựa trên luật.

Việc phân tách quyền lực này đã trở thành một chuẩn mực cơ bản và được nhiều quốc gia tiếp thu khi phát triển thành các nền dân chủ.

Thành công của cuộc Cách mạng Mỹ đã truyền cảm hứng cho nhiều quốc gia ở châu Âu. Tại Pháp, chẳng hạn, nhiều người bất mãn với cách nhà vua điều hành đất nước. Pháp tham gia nhiều cuộc chiến tranh tốn kém, và thêm vào đó, nhiều năm liền mùa màng thất bát khiến dân chúng lâm vào cảnh thiếu ăn. Người dân mong muốn có quyền tham gia quyết định việc quản trị quốc gia. Cuối cùng, họ nổi dậy chống lại nhà vua trong cuộc Cách mạng bắt đầu vào năm 1789. Đây là một cuộc cách mạng đẫm máu, trong đó nhiều người bị hành quyết, bao gồm cả vua và hoàng hậu.

Cuộc Cách mạng Pháp là một trong những sự kiện quan trọng có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của dân chủ tại châu Âu, trong đó có Thụy Điển. Sau cách mạng, Quốc hội Pháp ban hành một đạo luật mới khẳng định rằng quyền lực nhà nước phải xuất phát từ nhân dân, và rằng không ai có giá trị cao hơn người khác. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, các quyền mới chủ yếu được trao cho nam giới. Ngày nay, những quyền này áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt giới tính.

7- Sự phát triển của dân chủ ở Thụy Điển

Nhiều sự kiện trong lịch sử Thụy Điển đã ảnh hưởng đến sự hình thành của nền dân chủ tại đây, đồng thời định hình diện mạo xã hội Thụy Điển ngày nay. Một số sự kiện diễn ra trong thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX đặc biệt quan trọng, vì chúng đặt nền móng cho Thụy Điển hiện đại – một quốc gia dân chủ.

Vậy xã hội Thụy Điển trông như thế nào trước khi trở thành một nền dân chủ? Nhà vua nắm giữ nhiều quyền lực và được xem là người được Thiên Chúa lựa chọn. Hầu hết trẻ em không được đến trường. Phần lớn đàn ông và phụ nữ trưởng thành không có quyền tham gia vào việc quyết định đất nước sẽ được cai trị ra sao. Việc thay đổi thực trạng này dĩ nhiên đòi hỏi một thời gian dài.

Văn bản dưới đây trình bày một số sự kiện có ý nghĩa quan trọng đối với tiến trình phát triển dân chủ ở Thụy Điển.

8- Thế kỷ XVIII: Thời kỳ Tự do và đạo luật mới về tự do báo chí

Một hình thức chính thể mới đã được áp dụng tại Thụy Điển vào thế kỷ XVIII. Riksdag (nghị viện) được chia thành bốn đẳng cấp: giới quý tộc, giáo sĩ, thị dân và nông dân. Mỗi đẳng cấp có một phiếu trong các quyết định liên quan đến luật mới và thuế khóa. Mặc dù Nghị viện Thụy Điển khi đó chưa được bầu một cách dân chủ, nhưng số lượng người tham gia vào quá trình ra quyết định đã tăng lên. Quyền lực được phân bổ rộng rãi hơn trong xã hội, mở đầu cho một giai đoạn tự do lớn hơn, được gọi là Thời kỳ Tự do (frihetstiden).

Trong Nghị viện có hai đảng: đảng Mũ (Hattarna), chủ yếu đại diện cho giới quý tộc, và đảng Nón (Mössorna), phần lớn đại diện cho các tầng lớp xã hội thấp hơn. Thời kỳ Tự do kết thúc vào năm 1772 khi Vua Gustav III tiến hành đảo chính và giành lại quyền lực tuyệt đối. Sự kiện này khiến quyền lực của nhà vua tăng lên, trong khi vai trò của Nghị viện suy giảm.

Thụy Điển ban hành đạo luật về tự do báo chí và tự do ngôn luận từ rất sớm, vào năm 1766. Đạo luật này quy định rằng mọi người đều có quyền viết, in ấn và xuất bản các văn bản về hầu hết mọi vấn đề. Trước năm 1766, Thụy Điển là một quốc gia có chế độ kiểm duyệt, nghĩa là người dân chỉ được viết và in ấn những gì được giới cầm quyền chấp thuận; mọi văn bản và sách đều phải được phê duyệt trước khi xuất bản. Mặc dù đạo luật này chỉ tồn tại trong tám năm (cho đến cuộc đảo chính của Gustav III), nó vẫn được xem là một cột mốc quan trọng trong tiến trình phát triển dân chủ ở Thụy Điển.

9- Năm 1809: Thụy Điển ban hành hiến pháp mới

Thụy Điển trải qua nhiều biến đổi lớn trong thế kỷ XIX. Năm 1809, nhà vua bị phế truất, tức bị tước bỏ quyền lực. Một vị vua mới được chọn và trao ít quyền lực hơn. Vào ngày 6 tháng 6 cùng năm, Thụy Điển ban hành một bản hiến pháp mới – Đạo luật Cơ bản năm 1809 (Instrument of Government 1809). Bản hiến pháp này tiếp tục hạn chế quyền lực của nhà vua. Riksdag (nghị viện) có thêm quyền hạn, và hệ thống tòa án trở nên độc lập hơn. Ngày nay, Thụy Điển kỷ niệm Quốc khánh vào ngày 6 tháng 6 để tưởng nhớ sự kiện này.

Mặc dù quyền lực được phân chia giữa nhà vua và nghị viện, Thụy Điển khi đó vẫn chưa phải là một nền dân chủ phát triển. Tuy nhiên, các đạo luật mới đã tạo điều kiện thuận lợi cho tiến trình dân chủ hóa. Chẳng hạn, người dân có thể nói và viết điều họ nghĩ một cách dễ dàng hơn.

Đạo luật Cơ bản năm 1809 vẫn có hiệu lực chính thức cho đến năm 1975. Năm 1974, Thụy Điển thông qua một đạo luật cơ bản mới – Instrument of Government 1974, và đây là bản hiến pháp hiện hành của Thụy Điển.

10- Năm 1842: Tất cả trẻ em được đi học

Năm 1842, Thụy Điển ban hành chế độ giáo dục tiểu học bắt buộc nhằm bảo đảm mọi trẻ em đều được đến trường. Nhờ đó, nhiều người hơn biết đọc và viết, và chính sự phổ cập giáo dục này đã trở thành một điều kiện quan trọng cho sự phát triển của nền dân chủ tại Thụy Điển.

11- Năm 1866: Thiết lập Nghị viện hai viện

Năm 1865, bốn đẳng cấp trong Riksdag – gồm giới quý tộc, giáo sĩ, thị dân và nông dân – được bãi bỏ. Từ năm 1866, Riksdag được tổ chức lại thành hai viện: Thượng viện (First Chamber)Hạ viện (Second Chamber). Kể từ năm 1971, Nghị viện Thụy Điển được cải cách thành hệ thống một viện như hiện nay.

12- Thế kỷ XIX và XX: Thời kỳ các phong trào quần chúng ở Thụy Điển

Trong thế kỷ XIX, nhiều phong trào quần chúng khác nhau đã hình thành tại Thụy Điển. Người dân khi đó nhận thấy nhiều vấn đề trong xã hội Thụy Điển: nạn lạm dụng rượu, điều kiện lao động tồi tệ, nhà ở kém chất lượng, và việc phụ nữ bị đối xử bất công. Nhiều người tin rằng những vấn đề này có thể được giải quyết nếu mọi người hợp tác với nhau. Những người có cùng quan điểm bắt đầu gặp gỡ, tổ chức thành các hội đoàn và cùng nhau tìm cách khắc phục các vấn đề ấy.

Nhiều phong trào quần chúng khác nhau đã xuất hiện, bao gồm phong trào tiết độ (chống việc lạm dụng rượu), các giáo hội tự do, phong trào nữ quyền, phong trào nông dân, phong trào tự do ủng hộ phổ thông đầu phiếu, và phong trào lao động. Các phong trào quần chúng này có vai trò quan trọng đối với nền dân chủ, một phần vì trong đó, người dân học được cách họ có thể tác động và ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chính sách. Những người tham gia phong trào tổ chức họp, thảo luận và biểu quyết để đưa ra quyết định – giống như cách các chính trị gia thực hiện (và vẫn thực hiện cho đến ngày nay) trong Nghị viện Thụy Điển.

Những cuộc vận động chính trị diễn ra bên ngoài Nghị viện như vậy là điều chưa từng có trước đây. Những người trong các phong trào quần chúng đã cất lên tiếng nói của mình và thách thức nhà nước, Giáo hội, cùng các trung tâm quyền lực khác.

13- 1918–1921: Sự hình thành trọn vẹn của nền dân chủ – quyền bầu cử phổ thông và bình đẳng

Vào cuối thế kỷ XIX, người dân Thụy Điển bắt đầu tổ chức thành các phong trào nhằm đấu tranh cho quyền bầu cử phổ thông và bình đẳng, tức quyền được bỏ phiếu của mọi công dân. Trước thời điểm đó, chỉ một bộ phận nhỏ dân số Thụy Điển được phép tham gia bầu cử Nghị viện (Riksdag). Quyền bầu cử phụ thuộc vào tài sản và giới tính: nếu một người không sở hữu mức tài sản tối thiểu, hoặc nếu là phụ nữ, họ không được quyền bỏ phiếu.

Năm 1909, Riksdag thông qua quyền bầu cử phổ thông dành cho nam giới. Nam giới trên 24 tuổi, đã nộp thuế và hoàn thành nghĩa vụ quân sự, được phép bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vào Hạ viện (Second Chamber). Những người đang sống trong trại tế bần hoặc đã từng bị giam giữ không được quyền bầu cử.

Chiến tranh Thế giới Thứ nhất kết thúc vào mùa thu năm 1918, và châu Âu lại bước vào thời kỳ hòa bình. Dù không trực tiếp tham chiến, Thụy Điển vẫn chịu ảnh hưởng sâu sắc. Cả nam và nữ đều phải tham gia đóng góp vào nỗ lực chung trong chiến tranh – từ quân đội, nông trại, nhà máy cho đến các công việc tại gia. Nhiều người cho rằng nhân dân xứng đáng được trao quyền bầu cử vì những hy sinh và đóng góp đó.

Năm 1919, Riksdag quyết định trao quyền bầu cử cho phụ nữ trong các cuộc bầu cử Nghị viện. Cuộc bầu cử năm 1921 trở thành cuộc bầu cử đầu tiên áp dụng quyền bầu cử phổ thông và bình đẳng: cả nam giới và phụ nữ đều được quyền bỏ phiếu. Lúc này, lá phiếu của mỗi người đều có giá trị ngang nhau.

Nhưng liệu tất cả mọi người thực sự đã được bỏ phiếu vào năm 1921? 

Câu trả lời là không. Chỉ khoảng 55% dân số có quyền bầu cử. Nhiều nhóm trong xã hội vẫn bị loại trừ, bao gồm những người đang thụ án trong tù, những người có khoản nợ thuế lớn, và những người bị tuyên bố là mất năng lực pháp lý. Nhiều người khuyết tật cũng không được bỏ phiếu nếu tòa án xác định họ “mất năng lực”. 

Năm 1989, thuật ngữ “mất năng lực pháp lý” (omyndig) được xóa khỏi hệ thống pháp luật Thụy Điển, đồng nghĩa với việc không còn ai có thể bị tuyên bố mất năng lực theo cách đó. 

Từ đó đến nay, mọi công dân Thụy Điển từ 18 tuổi trở lên đều có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử Nghị viện.