Tác giả: Vương Hỗ Ninh
Chương 4: Sự điều chỉnh xã hội đa cấp
Bài 1. Bàn tay vô hình
Các nền kinh tế và xã hội phương Tây vận hành dựa trên nguyên tắc của “bàn tay vô hình”, tức là đòn bẩy kinh tế — thị trường — điều tiết các hoạt động kinh tế. Kể từ khi Adam Smith đề xuất nguyên lý kinh tế tự do, mặc dù chủ nghĩa Keynes và nhà nước phúc lợi đã nổi lên, nguyên lý tự do vẫn duy trì là nền tảng cơ bản trong cách thức vận hành của các nền kinh tế và xã hội phương Tây. “Bàn tay vô hình” từng được chuyển hóa thành “bàn tay hữu hình”, tức là sự kiểm soát trực tiếp của chính phủ đối với toàn bộ quá trình kinh tế và xã hội; và hiện nay, các chính phủ phương Tây đang điều tiết hành vi kinh tế nhiều hơn so với trước đây. Tuy nhiên, sự phối hợp thông qua “bàn tay vô hình” vẫn chiếm ưu thế trong các xã hội phương Tây. Cả “bàn tay vô hình” và “bàn tay hữu hình” đều liên quan đến hành vi của chính phủ; phương thức được lựa chọn sẽ quyết định quy mô chức năng và gánh nặng của chính phủ. Nói chung, “bàn tay vô hình” có xu hướng giảm gánh nặng cho chính phủ, trong khi “bàn tay hữu hình” lại làm tăng gánh nặng đó. Trong xã hội hiện đại, chính trị và kinh tế đan xen mật thiết, nên việc thay đổi phương thức điều tiết kinh tế cũng đồng nghĩa với việc thay đổi cấu trúc và chức năng của hệ thống chính trị – hành chính.
Bàn tay vô hình” hàm ý rằng hệ thống chính trị và hành chính thực hiện sự kiểm soát gián tiếp đối với nền kinh tế và xã hội, chủ yếu thông qua các lĩnh vực như thuế, tài chính, pháp luật, v.v. Tuy nhiên, các hoạt động kinh tế cụ thể của từng doanh nghiệp được để cho chính doanh nghiệp đó tự do vận hành trong môi trường kinh tế thị trường. Điều này dẫn đến sự cạnh tranh rộng khắp.
Để giành chiến thắng trong nền kinh tế, đặc biệt là để chiến thắng lớn, một doanh nghiệp phải giỏi cạnh tranh, phải có khả năng giành được thị trường và khách hàng từ các doanh nghiệp tương tự khác — nếu không, doanh nghiệp đó sẽ bị đào thải. Họ không thể dựa vào bất kỳ cơ quan chính phủ nào, bởi vì cơ cấu của chính phủ hoàn toàn khác biệt so với cơ cấu của nền kinh tế, xét về phương diện luật pháp và các quy trình ra quyết định thường khó tiếp cận. Nếu không cạnh tranh tốt và vận hành hiệu quả, doanh nghiệp sẽ bị phá sản và buộc phải đóng cửa. Tình trạng này có thể phát sinh từ bên trong doanh nghiệp — tức là do những sai sót trong vận hành nội bộ — hoặc từ bên ngoài — tức là do các doanh nghiệp khác vận hành tốt hơn, quản lý hiệu quả hơn, hoặc môi trường kinh doanh thay đổi. Để trở nên bất khả chiến bại, mọi doanh nghiệp đều phải có nét độc đáo riêng và liên tục đổi mới. Cuộc cạnh tranh quan trọng nhất nằm ở chất lượng dịch vụ. Dù là sản phẩm hay dịch vụ, hữu hình hay vô hình, cuối cùng đều quy về chất lượng dịch vụ. Nếu không có chất lượng dịch vụ, sẽ không có khách hàng, không có thị trường, không có lợi nhuận, và doanh nghiệp sẽ bị loại bỏ. Đây là một quy luật không thể cưỡng lại, buộc mọi doanh nghiệp phải liên tục nâng cao chất lượng dịch vụ và cạnh tranh để giành lấy thị trường.
Trong mô hình kinh tế này, chính phủ không phải là một chủ thể thụ động. Chính phủ sử dụng các công cụ pháp luật, tài chính và thuế khóa để điều tiết hành vi kinh tế, tuy nhiên, không can dự trực tiếp vào quá trình vận hành kinh tế. Việc điều tiết của chính phủ diễn ra ở ba giai đoạn: khi doanh nghiệp thành lập, khi doanh nghiệp hoạt động, và khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động. Điều tiết không phải là quản lý, và có thể nói một cách tương đối rằng: điều tiết xác định điều gì nên làm và không nên làm trong xã hội này, trong khi quản lý xác định điều gì có thể và nên làm. Tất nhiên, đây chỉ là một lập luận mang tính trừu tượng. Nhiệm vụ của hệ thống chính trị và hành chính không phải là hướng dẫn các doanh nghiệp nên làm gì, mà là kiểm soát để họ không vượt khỏi khuôn khổ và định hướng họ theo chiều hướng phát triển chung của xã hội. Điều này không có nghĩa là cơ chế điều phối này là hoàn hảo; vì “bàn tay vô hình” vẫn giữ vai trò chủ đạo, nên có nhiều lĩnh vực mà hệ thống chính trị và hành chính không thể hoặc rất khó can thiệp. Đôi khi, hệ thống chính trị và hành chính còn có thể bị sử dụng như một công cụ để tránh né trách nhiệm và đứng ngoài cuộc.
Để minh họa vai trò của “bàn tay vô hình”, có thể lấy ví dụ về sự cạnh tranh giữa các công ty du lịch trong khu phố người Hoa (Chinatown) ở San Francisco. Thật khó để xác định chính xác có bao nhiêu công ty du lịch tại khu vực này, nhưng có lẽ con số đó lên đến hàng chục. Nếu bạn đi dạo quanh Chinatown ở San Francisco, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp các bảng hiệu của các công ty du lịch. Khi mở một tờ báo Hoa ngữ địa phương, bạn sẽ thấy tràn ngập các quảng cáo liên quan đến dịch vụ du lịch. Phần lớn các công ty này do người Hoa sở hữu, và các dịch vụ phổ biến của họ bao gồm tổ chức tour theo đoàn, bán vé máy bay, mua quà và thanh toán hộ ở nước ngoài, cũng như dịch vụ vận chuyển trong cộng đồng người Hoa. Do các công ty du lịch này cung cấp các dịch vụ tương đối giống nhau, nên giữa họ tồn tại sự cạnh tranh khốc liệt về thị trường và khách hàng.
Chúng ta có thể kể tên một cách ngẫu nhiên một số công ty du lịch như Pan Wai Travel and Transport, Lida Travel, Waiya Travel, Your Travel, Soon Wind Travel, Cathay Travel, Gold Mountain Travel, Lishan Travel Consultants, Fei Fei Travel Company, Jet Airways, Swire Express, East Wind, Seven Seas Travel, Flying Boat Travel, Reed Travel, Wing On Travel, Envoy Travel, v.v. Đây chỉ là một phần nhỏ trong số các công ty du lịch hoạt động tại khu phố người Hoa (Chinatown), vốn chủ yếu chuyên phục vụ người Hoa và cộng đồng Hoa kiều. Nếu tính thêm các công ty du lịch nằm ngoài khu vực Chinatown, ta có thể hình dung được mức độ cạnh tranh khốc liệt như thế nào.
Những công ty này thường cung cấp các chương trình du lịch quốc tế đến châu Âu, châu Á, Mỹ Latinh, cũng như các tour du lịch nội địa. Chính vì sự cạnh tranh, mỗi công ty đều phải liên tục đổi mới và nâng cấp dịch vụ của mình, bao gồm: vé máy bay giá rẻ đặc biệt, thiết kế hành trình du lịch, dịch vụ đặt khách sạn, thuê xe, v.v. Riêng về giá vé máy bay, giá cả có sự chênh lệch đáng kể — chẳng hạn, tuyến bay từ Sân bay Quốc tế San Francisco đến Nhật Bản rồi tiếp tục đến Thượng Hải, một số công ty báo giá 480 đô la, công ty khác báo 460 đô, có nơi chỉ 440 đô. Cuộc cạnh tranh về giá này tất yếu buộc các công ty phải điều chỉnh mức giá trong một phạm vi hợp lý, nếu không sẽ mất thị phần.
Tuy nhiên, việc báo giá thấp còn liên quan đến toàn bộ hệ thống quản trị kinh doanh: nếu giá quá thấp mà không có lãi, doanh nghiệp sẽ khó tránh khỏi sụp đổ. Do đó, cuộc cạnh tranh giữa các công ty du lịch không chỉ là cạnh tranh về giá, mà còn là cạnh tranh về năng lực quản lý, chất lượng nguồn nhân lực, và phong cách kinh doanh. Hình thức cạnh tranh này phản ánh đặc điểm chung của sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp dưới sự điều tiết của “bàn tay vô hình”.
Về phương diện dịch vụ, do sự cạnh tranh, các công ty du lịch buộc phải không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ. Tôi đã từng đặt vé máy bay từ San Francisco đến Thượng Hải qua một công ty du lịch tại đây. Sau khi tôi gọi điện để hỏi giá, nhân viên đại lý đã đặt vé cho tôi thông qua hệ thống máy tính. Vài ngày sau, tôi đến nhận vé, mọi thứ đã được sắp xếp xong xuôi. Họ hỏi tôi có cần đổi ngày hay chuyến bay không; nếu không có thay đổi, vé sẽ được xuất. Sau khi tôi nhận vé tại chỗ, nhân viên còn dặn dò rằng tôi cần xác nhận lại vé quốc tế trong vòng 72 giờ trước giờ khởi hành, đồng thời cho biết công ty du lịch sẽ lo phần khởi hành từ San Francisco và nhắc tôi đừng quên liên hệ lại nếu cần giúp đỡ sau khi đến Nhật Bản. Cô ấy còn lấy ra mẫu đơn xin thị thực vào Nhật Bản và đưa cho tôi như một hình thức dịch vụ kèm theo. Khi tôi nói rằng mình không biết làm thủ tục xin visa Nhật như thế nào, cô ấy lập tức gọi đến văn phòng lãnh sự Nhật Bản tại San Francisco để hỏi thông tin giúp tôi.
Vài ngày sau, công ty du lịch Du đã gọi cho tôi để thông báo rằng chuyến bay từ Tokyo đến Thượng Hải đã bị hủy, và hỏi tôi muốn đổi sang ngày nào để họ sắp xếp lại. Họ tỏ ra rất có trách nhiệm với khách hàng.
Một giáo sư khác trong khoa chúng tôi cũng xuất phát từ San Francisco, ông đi Nhật Bản, Hồng Kông và Singapore. Việc mua vé khá phức tạp vì phải nối chuyến giữa nhiều nơi và phụ thuộc vào thời gian cấp thị thực ở từng điểm. Cuối cùng, một công ty du lịch đã được chọn; họ đã tính toán rất kỹ, đưa ra mức giá thấp nhất và hỗ trợ luôn cả quy trình xin visa. Chẳng hạn, để xin thị thực vào Hồng Kông từ Los Angeles, do không tiện đi lại, công ty đã thay mặt ông thực hiện thủ tục.
Nói chung, về mặt dịch vụ, các công ty du lịch luôn cố gắng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng và thường chủ động hành động vì lợi ích của khách hàng.
Vì sao lại có chất lượng dịch vụ như vậy? Lý do rất đơn giản: dịch vụ tốt thì doanh nghiệp thịnh vượng, dịch vụ kém thì doanh nghiệp diệt vong. Trong một xã hội đầy rẫy sự cạnh tranh, một doanh nghiệp chỉ có thể tồn tại nếu đáp ứng được yêu cầu của thị trường. Tuy nhiên, vai trò của “bàn tay vô hình” tuy mạnh mẽ, nhưng để phát huy hiệu quả, cần có những điều kiện nhất định. Một trong những điều kiện quan trọng là sự dồi dào về nguồn lực. Nếu có rất nhiều công ty du lịch, nhưng số lượng hãng hàng không hạn chế, vé máy bay không thể mua được, thì các hãng hàng không sẽ có khả năng độc quyền định giá, không cần đến sự hỗ trợ của các công ty du lịch để quảng bá dịch vụ.
Nhưng nếu giữa các hãng hàng không cũng tồn tại sự cạnh tranh, thì các công ty du lịch sẽ có nguồn cung vé ổn định. Điều này cũng đúng với nền kinh tế nói chung: vì toàn bộ nền kinh tế là một nền kinh tế cạnh tranh, mọi mắt xích đều chịu áp lực cạnh tranh, khi đó “bàn tay vô hình” mới có thể vận hành hiệu quả. Nếu môi trường vĩ mô không có tính cạnh tranh, một vài doanh nghiệp sẽ không thể cạnh tranh được, “bàn tay vô hình” trở nên quá nhỏ, còn “bàn tay hữu hình” lại quá lớn.
Một nền kinh tế cạnh tranh là kết quả của một quá trình phát triển lâu dài, không thể đạt được trong một sớm một chiều. Xã hội Hoa Kỳ đã mất hàng trăm năm để hình thành và phát triển cơ chế này.
Việc hình thành cơ chế này mang ý nghĩa quan trọng đối với hệ thống chính trị và hành chính: đó là hệ thống có thể được giải phóng đáng kể khỏi gánh nặng quản lý trực tiếp các hoạt động cụ thể. Phần lớn các lĩnh vực trong xã hội như giao thông, thông tin liên lạc, hàng hóa tiêu dùng, bất động sản và thực phẩm đều do các doanh nghiệp tư nhân đảm nhiệm trong môi trường cạnh tranh. Vai trò của chính phủ là quản lý gián tiếp — trong đó, “bàn tay vô hình” giúp giảm bớt gánh nặng cho chính phủ, trong khi “bàn tay hữu hình” lại làm tăng gánh nặng đó.
Tuy nhiên, “bàn tay vô hình” cũng có những khiếm khuyết, bởi vì chính do tính “vô hình” của nó nên ta không thể biết chính xác bàn tay đó đang ở đâu. Thường thì, chỉ khi sự việc đã phát triển đến một mức độ nhất định, người ta mới nhận ra sự hiện diện của nó. Và đến lúc đó, nền kinh tế hoặc đời sống xã hội có thể đã phát sinh những vấn đề nghiêm trọng hơn. Sự phát triển của các xã hội phương Tây, đặc biệt là sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, có thể được xem như một ví dụ điển hình cho chu trình này.
Điều chúng ta cần quan sát không chỉ là hành vi kinh tế, mà là cách hệ thống chính trị và hành chính bị ràng buộc dưới các mô hình kinh tế khác nhau. Trong mô hình “bàn tay vô hình”, đầu tàu chính trị không gắn liền với đoàn tàu kinh tế dài phía sau — mà kinh tế có đầu tàu riêng của nó. Ưu điểm là cả hai đầu tàu đều mang tải nhẹ hơn và có thể vận hành nhanh hơn; nhưng nhược điểm là vì có hai đầu tàu riêng biệt, nên việc kiểm soát và điều phối giữa chúng trở nên khó khăn. Trong mô hình “bàn tay hữu hình”, đầu tàu chính trị gắn liền với toàn bộ các toa tàu kinh tế. Nhược điểm là tải trọng nặng, khó di chuyển nhanh; nhưng ưu điểm là vì chỉ có một đầu tàu, nên hướng đi có thể được giữ ổn định và dễ điều khiển hơn.
Chính trị không bị loại trừ khỏi mô hình này. Dưới góc nhìn chính trị, kết luận có thể hoàn toàn khác. Chính trị của bất kỳ xã hội nào cũng không thể được xem xét tách rời khỏi mô hình kinh tế mà nó vận hành trong đó. Điều này cũng đúng với mọi hành vi chính trị cụ thể. Cấu trúc và bản chất của nền chính trị xã hội Hoa Kỳ không thể được giải thích nếu không đặt nó trong bối cảnh mô hình kinh tế tương ứng.