Kinh tế học trong một bài học. Chương 21: Chức năng của lợi nhuận

Tác giả: Henry Hazlitt.

Nguồn: Henry Hazlitt, “Economics in One Lesson”, Mises Institute.

Biên dịch: Phong trào Duy Tân.

Chương 21: Chức năng của lợi nhuận

Sự phẫn nộ mà nhiều người thể hiện khi nghe đến từ “lợi nhuận” cho thấy sự hiểu biết hạn chế về vai trò quan trọng của lợi nhuận trong nền kinh tế của chúng ta. Để làm rõ hơn, chúng ta sẽ nhắc lại một số nội dung đã đề cập trong Chương 15 về hệ thống giá cả, nhưng lần này tiếp cận vấn đề từ một góc nhìn khác.

Trên thực tế, lợi nhuận không chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thể nền kinh tế của chúng ta. Ví dụ, thu nhập ròng của các doanh nghiệp cổ phần trong khoảng thời gian từ 1929 đến 1943 chỉ chiếm trung bình dưới 5% tổng thu nhập quốc dân. Tuy nhiên, chính “lợi nhuận” lại là hình thức thu nhập bị công kích nhiều nhất. Điều đáng chú ý là, trong khi từ “kẻ trục lợi” (profiteer) được dùng để chỉ những người kiếm lợi nhuận quá mức, thì lại không có những từ như “kẻ hưởng lương” (wageer) hay “kẻ thua lỗ” (losseer). Thực tế, lợi nhuận trung bình của một chủ tiệm cắt tóc có thể thấp hơn nhiều, không chỉ so với mức lương của một ngôi sao điện ảnh hay giám đốc điều hành của một tập đoàn thép, mà thậm chí còn thấp hơn cả mức lương trung bình của lao động lành nghề.

Vấn đề này còn bị che khuất bởi nhiều ngộ nhận về thực tế. Tổng lợi nhuận của General Motors, tập đoàn công nghiệp lớn nhất thế giới, thường bị coi là con số điển hình, trong khi thực tế đây lại là một ngoại lệ. Rất ít người biết đến tỷ lệ thất bại của các doanh nghiệp. Họ không nhận ra rằng, theo các nghiên cứu của Ủy ban Kinh tế Quốc gia lâm thời (TNEC), “nếu điều kiện kinh doanh trung bình trong 50 năm qua tiếp tục duy trì, thì chỉ khoảng 7 trong số 10 cửa hàng tạp hóa mở cửa hôm nay sẽ tồn tại sang năm thứ hai, và chỉ có 4 trong số 10 cửa hàng có thể hy vọng mừng sinh nhật lần thứ tư.” Họ cũng không biết rằng, trong mỗi năm từ 1930 đến 1938, theo thống kê về thuế thu nhập, số lượng công ty báo lỗ luôn vượt quá số lượng công ty báo lãi.

Lợi nhuận trung bình là bao nhiêu? Đến nay, chưa có một ước tính đáng tin cậy nào bao quát tất cả các loại hoạt động kinh doanh, cả doanh nghiệp đã đăng ký lẫn chưa đăng ký, trong một khoảng thời gian đủ dài, bao gồm cả các năm thuận lợi và khó khăn. Tuy nhiên, một số nhà kinh tế học danh tiếng cho rằng, trong dài hạn, sau khi trừ đi tất cả các khoản lỗ, tính đến một mức lãi suất “không rủi ro” tối thiểu trên vốn đầu tư và ước tính giá trị tiền lương hợp lý cho công sức của những người tự điều hành doanh nghiệp, thì có thể không còn lợi nhuận ròng, thậm chí có thể là lỗ ròng. Điều này không phải vì các doanh nhân là những nhà từ thiện có chủ đích, mà vì sự lạc quan và tự tin của họ đôi khi dẫn đến những khoản đầu tư không thành công hoặc không thể thành công.

Trong mọi trường hợp, rõ ràng là bất kỳ cá nhân nào đầu tư vốn mạo hiểm đều phải đối mặt với nguy cơ không chỉ mất đi lợi nhuận mà còn có thể mất toàn bộ số vốn ban đầu. Trước đây, chính sự hấp dẫn của lợi nhuận cao trong các công ty hoặc ngành nghề đặc biệt đã khiến họ chấp nhận những rủi ro lớn như vậy. Tuy nhiên, nếu lợi nhuận bị giới hạn ở một mức nhất định, ví dụ như 10% hay một con số tương tự, trong khi rủi ro mất toàn bộ vốn vẫn tồn tại, thì động lực kiếm lợi nhuận sẽ bị ảnh hưởng ra sao? Điều này sẽ tác động như thế nào đến việc làm và sản xuất? Thuế lợi nhuận vượt mức trong thời chiến đã cho thấy rõ tác động của một giới hạn như vậy, ngay cả trong một giai đoạn ngắn, khi nó làm suy yếu hiệu quả lao động.

Tuy nhiên, chính sách của chính phủ ở hầu hết các nơi hiện nay lại có xu hướng giả định rằng sản xuất sẽ tự động tiếp tục, bất chấp sự can thiệp hay các biện pháp cản trở. Một trong những mối nguy lớn nhất đối với sản xuất hiện nay đến từ các chính sách ấn định giá của chính phủ. Những chính sách này không chỉ khiến các mặt hàng lần lượt ngừng sản xuất vì thiếu động lực, mà tác động lâu dài của chúng còn ngăn cản việc cân bằng sản xuất theo nhu cầu thực tế của người tiêu dùng. Trong một nền kinh tế tự do, cầu sẽ điều chỉnh sao cho một số ngành sản xuất sẽ mang lại lợi nhuận mà các quan chức chính phủ có thể cho là “quá mức” hoặc “phi lý”. Tuy nhiên, chính thực tế này không chỉ khiến các công ty trong ngành mở rộng sản xuất đến mức tối đa, tái đầu tư lợi nhuận vào máy móc và tạo ra thêm việc làm; mà còn thu hút các nhà đầu tư và nhà sản xuất mới từ khắp nơi, cho đến khi sản lượng trong ngành đủ lớn để đáp ứng nhu cầu và lợi nhuận trở lại mức trung bình.

Trong một nền kinh tế tự do, nơi tiền lương, chi phí và giá cả được điều chỉnh theo cơ chế thị trường cạnh tranh, lợi nhuận sẽ quyết định các mặt hàng nào được sản xuất, với số lượng bao nhiêu, và những mặt hàng nào sẽ không được sản xuất. Nếu việc sản xuất một mặt hàng không mang lại lợi nhuận, đó là dấu hiệu cho thấy lao động và vốn đã bị phân bổ sai mục đích: giá trị của các nguồn lực dùng để sản xuất mặt hàng này lớn hơn giá trị của chính sản phẩm đó.

Tóm lại, một chức năng quan trọng của lợi nhuận là hướng dẫn và điều phối các yếu tố sản xuất, từ đó phân bổ hợp lý sản lượng của hàng nghìn mặt hàng khác nhau để đáp ứng nhu cầu thị trường. Không có bất kỳ quan chức nào, dù tài giỏi đến đâu, có thể giải quyết vấn đề này một cách tùy tiện. Giá cả tự do và lợi nhuận tự do sẽ tối đa hóa sản xuất và giải quyết tình trạng thiếu hụt nhanh chóng hơn bất kỳ hệ thống nào khác. Ngược lại, khi giá cả bị ấn định tùy tiện và lợi nhuận bị giới hạn một cách tùy ý, nó chỉ có thể kéo dài tình trạng thiếu hụt, đồng thời làm giảm sản xuất và ảnh hưởng tiêu cực đến việc làm.

Cuối cùng, chức năng của lợi nhuận là tạo ra một áp lực liên tục đối với người đứng đầu mỗi doanh nghiệp cạnh tranh, buộc họ phải tìm kiếm các biện pháp tiết kiệm và hiệu quả hơn, bất kể mức độ đã đạt được. Trong thời kỳ thuận lợi, họ thực hiện điều này để gia tăng lợi nhuận; trong thời kỳ bình thường, để vượt qua các đối thủ; và trong thời kỳ khó khăn, có thể là để duy trì sự tồn tại. Lợi nhuận không chỉ có thể bằng 0 mà còn có thể nhanh chóng chuyển thành thua lỗ, khiến người ta nỗ lực nhiều hơn để tránh phá sản thay vì chỉ đơn thuần cải thiện vị thế.

Tóm lại, lợi nhuận phát sinh từ mối quan hệ giữa chi phí và giá cả không chỉ giúp chúng ta xác định những hàng hóa nào là kinh tế nhất để sản xuất mà còn chỉ ra phương thức sản xuất nào là hiệu quả nhất. Những câu hỏi này cần được giải đáp không chỉ trong hệ thống xã hội chủ nghĩa mà còn trong hệ thống tư bản chủ nghĩa, và thực tế là trong bất kỳ hệ thống kinh tế nào có thể hình dung được. Đối với phần lớn hàng hóa và dịch vụ, câu trả lời do lợi nhuận và thua lỗ đưa ra trong môi trường doanh nghiệp tự do cạnh tranh thường vượt trội hơn so với các phương pháp khác.


Đăng ngày

trong