Phần 8. Cuộc chiến chống ma tuý
Sau khi Frank Potts xâm hại một bé gái mười một tuổi vào năm 1982, ông ta bị kết án mười lăm năm tù. Sáu năm sau, ông ta được trả tự do sớm, mặc dù báo cáo ân xá của ông ta cảnh báo rằng ông ta vẫn còn nguy hiểm. Đáng buồn thay, báo cáo đó đã được chứng minh là chính xác, vì Potts bị bắt lần thứ hai vào năm 1994 sau khi ông ta xâm hại một bé gái mười một tuổi khác.
Khi Potts trở lại nhà tù, các nhà chức trách bắt đầu lục soát khu đất rộng 40 mẫu Anh của hắn trên Núi Garrett, Alabama. Từ lâu đã có những tin đồn địa phương về việc có thi thể bị chôn quanh khu đất này, và điều đó cuối cùng được xác nhận khi hài cốt của một thanh niên 19 tuổi, mất tích vào năm 1989, được tìm thấy. Địa hình núi non hiểm trở đã cản trở việc tìm kiếm thêm thi thể, nhưng các nhà chức trách tin rằng Potts có thể đã thực hiện tới 15 vụ giết người kể từ khi được thả khỏi tù.
Vậy, mặc dù báo cáo ân xá đã cảnh báo rằng Potts là mối nguy hiểm cao, tại sao hắn lại được phóng thích?
Đạo luật Chống Lạm dụng Ma túy, được thông qua năm 1986, đã mở rộng đáng kể các bản án tối thiểu bắt buộc đối với các tội danh liên quan đến ma túy, bao gồm cả sở hữu cần sa. Đạo luật này đã trở thành “món quà” cho những tội phạm bạo lực và tội phạm tình dục, bởi họ thường được phóng thích sớm để nhường chỗ cho những người bị kết án liên quan đến ma túy. Frank Potts là một trong những kẻ hưởng lợi từ chính sách này, cho phép hắn có sáu năm tự do để tiếp tục giết người.
Từ giáo dục đến dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe, loạt bài này đã chỉ ra rằng cá nhân thường có khả năng tốt hơn trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến phúc lợi của chính mình khi so với các quan chức và chính trị gia, nhưng điều đó không có nghĩa là con người không bao giờ đưa ra những lựa chọn sai lầm. Việc lạm dụng chất kích thích chắc chắn phản ánh những quyết định cá nhân sai lầm, và nhiều người trông cậy vào Nhà nước để ngăn chặn điều đó. Tuy nhiên, ngay cả những chính sách được thiết kế để bảo vệ con người khỏi các quyết định liều lĩnh, như Cuộc chiến Chống Ma túy, cũng thường gây hại nhiều hơn là ngăn ngừa.
Cuộc khủng hoảng fentanyl (ma tuý tổng hợp) là một ví dụ khác về cách các chính sách cấm đoán đã làm trầm trọng thêm các vấn đề mà chúng được thiết kế để ngăn chặn. Nhà kinh tế Mark Thornton đã chỉ ra rằng một hệ quả không mong muốn của việc cấm ma túy là làm tăng độ mạnh của chúng, vì điều này tạo động lực cho những kẻ buôn lậu tối đa hóa giá trị của sản phẩm trên thị trường chợ đen trong khi giảm thiểu kích thước. Hiện tượng này, được gọi là Quy luật Sắt của Cấm đoán, vốn đã xảy ra trong thời kỳ cấm rượu, khi những kẻ buôn rượu nhận ra rằng việc buôn lậu rượu mạnh hiệu quả hơn bia.
Fentanyl, một loại opioid tổng hợp, là biểu hiện mới nhất—và nguy hiểm nhất—của Quy luật Sắt của Cấm đoán. Hiện nay, fentanyl liên quan đến gần như tất cả các trường hợp tử vong do quá liều, khi những kẻ buôn ma túy trộn nó với heroin, cocaine và amphetamine trên thị trường chợ đen. Ngược lại, các chất gây nghiện hợp pháp như rượu và thuốc lá—mặc dù vẫn nguy hiểm—lại không chứa fentanyl.
Chúng ta đều mong muốn những người thân yêu đưa ra những quyết định đúng đắn, nhưng khi họ không làm được, chúng ta hy vọng họ có thể phục hồi và học hỏi từ những sai lầm. Cuộc chiến Chống Ma túy đã thất bại trong nỗ lực bảo vệ con người khỏi những quyết định sai lầm, nhưng nó đã khiến những sai lầm đó trở nên nguy hiểm hơn nhiều, đồng thời biến những người vô tội trở thành nạn nhân ngoài ý muốn trong quá trình này.
Nguồn: Progressivism, Mises Institute.
Biên dịch: Phong trào Duy Tân.