Cuộc gặp giữa Tổng thống Trump và Chủ tịch Tập tại Busan: Nghịch lý của sự hoà hoãn

Tác giả: Hoàng Anh Tuấn.

Loạt bài trong chủ đề “What Happened When Trump Met Xi?” (Điều gì xảy ra khi TT Trump gặp CT Tập) do nhóm chuyên gia Kyle Chan, Jonathan A. Czin, Ryan Hass, Kari Heerman, Patricia M. Kim, Michael E. O’Hanlon, Mira Rapp-Hooper, Melanie W. Sisson và Susan A. Thornton thuộc Viện Brookings công bố ngày 5/11/2025, đã thu hút sự chú ý của giới phân tích quốc tế. Dựa trên cuộc gặp kéo dài 100 phút giữa Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình tại Busan (Hàn Quốc) bên lề Hội nghị APEC ngày 30/10/2025, bài viết đưa ra các góc nhìn đa chiều về thỏa thuận thương mại mới nhất, sự tạm lắng trong căng thẳng Mỹ-Trung, và những tác động lâu dài đối với trật tự kinh tế toàn cầu.

TRUNG QUỐC VÀ CHIẾN LƯỢC “PHẢN KHÁNG CHỦ ĐỘNG”

Theo Kyle Chan, cuộc gặp Busan khẳng định lựa chọn đối đầu có kiểm soát của Bắc Kinh là “chiến lược sinh lợi.” Khi Washington mở rộng biện pháp trừng phạt từ thuế quan đến hạn chế thị thực, phí cảng và kiểm soát công nghệ, Trung Quốc đã đáp trả bằng công cụ tương tự, đặc biệt là biện pháp giới hạn xuất khẩu đất hiếm — nguồn cung chiếm tới 70% thị phần toàn cầu.

Sau hội nghị Madrid hồi tháng 9 không đạt kết quả, việc Hoa Kỳ mở rộng danh sách thực thể cấm vận thêm 1.200 công ty Trung Quốc khiến Bắc Kinh phản ứng mạnh bằng cách siết xuất khẩu 18 nguyên liệu chiến lược. Mục tiêu của Bắc Kinh là “đóng băng” vòng leo thang mới, duy trì trạng thái không thêm thuế hay trừng phạt mới.

Tại Busan, hai bên thống nhất tạm dừng các biện pháp trả đũa. Tuy nhiên, Chan cảnh báo rằng Trung Quốc đã chuyển từ “phản ứng chiến thuật” sang “kiến tạo thể chế,” xây dựng hệ thống kiểm soát xuất khẩu toàn diện đối với công nghệ lẫn vật liệu trọng yếu. Về dài hạn, đây sẽ là công cụ mặc cả hiệu quả trong quan hệ với Hoa Kỳ.

MA SÁT KHÔNG TẠO RA CẠNH TRANH

Jonathan A. Czin nhận định cuộc gặp chỉ giúp khôi phục trạng thái trước khủng hoảng, chứ không cải thiện vị thế của Hoa Kỳ. Các “nhượng bộ” như nối lại hợp tác về fentanyl, mua đậu nành, hay tạm ngừng mở rộng danh mục đất hiếm đều đã tồn tại từ đầu năm 2025.

Đổi lại, Washington giảm thuế và hoãn quy định kiểm soát công nghệ — hai động thái làm giảm áp lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu. Czin gọi đây là “ma sát mà không cạnh tranh,” khi Hoa Kỳ chỉ duy trì căng thẳng bề mặt mà chưa tổ chức được chiến lược dài hạn chống lại ảnh hưởng công nghiệp của Trung Quốc.

Theo dự báo, trong vòng một năm đình chỉ đất hiếm, Bắc Kinh sẽ củng cố bộ máy hành chính để kiểm soát chặt chẽ hơn nguồn tài nguyên này. Khi Hoa Kỳ bước vào bầu cử giữa nhiệm kỳ 2026, Trung Quốc có thể tận dụng tình thế chính trị để giành lợi thế thương lượng.

PHÍA SAU MÀN DIỄN CỦA HÒA HOÃN

Ryan Hass cho rằng Busan là “sân khấu chính trị hơn là bước ngoặt kinh tế.” Nhà Trắng tuyên bố chiến thắng lớn cho nông dân Mỹ, song nội dung thực tế chỉ là tạm dừng xung đột. Các tuyên bố của hai bên khác biệt rõ: Washington nói Trung Quốc “xóa bỏ kiểm soát xuất khẩu,” còn Bắc Kinh chỉ “tạm hoãn.”

Mô hình “đình chiến rồi tái chiến” này đã xuất hiện ba lần trong năm 2025 tại Geneva, London và Madrid, cho thấy khó đạt được văn bản ràng buộc thật sự. Thỏa thuận Busan chỉ giúp hai nhà lãnh đạo thể hiện khả năng kiểm soát căng thẳng, đồng thời mua thêm thời gian cho quá trình củng cố nội lực.

Với Trung Quốc, việc trì hoãn mang lại cơ hội thúc đẩy “tự chủ khoa học và công nghệ cấp cao.” Với Hoa Kỳ, TT Trump cần thời gian để giảm phụ thuộc vào đất hiếm và nam châm vĩnh cửu nhập khẩu. Hass nhận xét: “Vấn đề không phải ai tạm thắng trong đàm phán, mà là bên nào tận dụng thời gian tốt hơn để củng cố sức mạnh kinh tế tương đối.

RANH GIỚI MỜ GIỮA KINH TẾ VÀ AN NINH

Kari Heerman cho rằng thỏa thuận Busan đã biến thương mại thành lĩnh vực mang tính quản lý nhà nước, nơi chính trị lấn át cơ chế thị trường. Hai bên cùng rút lại các biện pháp từ tháng 3, bao gồm thuế gấp đôi theo Đạo luật Quyền lực Kinh tế Khẩn cấp (IEEPA) của Hoa Kỳ, và cam kết hợp tác kiểm soát nguồn tiền fentanyl.

Quan trọng hơn, Trung Quốc đồng ý cung cấp ổn định khoáng sản chiến lược cho Hoa Kỳ — nhóm vật liệu mà nước này nắm 85% năng lực tinh luyện toàn cầu. Đổi lại, Hoa Kỳ tạm hoãn quy định mở rộng danh sách cấm công nghệ cao đối với các doanh nghiệp Trung Quốc.

Heerman đánh giá đây là “bản sao cải tiến” của Thỏa thuận Giai đoạn Một năm 2020: ngắn hạn mang lại lợi ích cho nông dân Mỹ (khoảng 17 tỷ USD hợp đồng đậu nành), nhưng về dài hạn, doanh nghiệp sẽ bị cuốn vào mô hình thương mại do chính phủ điều tiết, nơi chính trị thay thế tính dự đoán của thị trường.

ẢO ẢNH CỦA TIẾN TRIỂN

Patricia M. Kim gọi thỏa thuận này là “ảo ảnh của tiến triển.” Hai nền kinh tế lớn nhất thế giới đang giữ “điểm nghẽn” của nhau: Hoa Kỳ phụ thuộc vào đất hiếm, còn Trung Quốc cần công nghệ bán dẫn Mỹ. Mỗi bên đều cố gắng tự chủ, song “tách rời hoàn toàn” trong nền kinh tế toàn cầu đan xen là điều không thực tế.

Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), thương mại toàn cầu năm 2025 giảm 1,3% so với 2024, phần lớn do căng thẳng Mỹ-Trung và các biện pháp kiểm soát chuỗi cung ứng. Kim cho rằng trạng thái “đình chiến tạm thời” này khiến các nền kinh tế nhỏ hơn, đặc biệt ở Đông Nam Á, phải điều chỉnh chiến lược xuất khẩu để tránh rủi ro bị cuốn vào cuộc cạnh tranh của hai cường quốc.

Trump tập trung quảng bá “phục hưng nền công nghiệp Mỹ” và “thống trị năng lượng,” trong khi CT Tập Cận Bình khẳng định Trung Quốc là “người bảo vệ tự do thương mại.” Tuy nhiên, kế hoạch 5 năm mới nhất của Trung Quốc lại đặt trọng tâm vào củng cố năng lực sản xuất trong nước, cho thấy cả hai bên đều hướng nội, dù ngôn từ khác nhau.

LÁ BÀI HẠT NHÂN CỦA TRUMP

Michael E. O’Hanlon lưu ý rằng phát biểu của TT Trump về khả năng thử hạt nhân nếu Nga và Trung Quốc làm vậy là “tín hiệu khó hiểu.” Từ năm 1992 đến nay, chỉ Triều Tiên từng thử hạt nhân thực tế. Hiện chưa có bằng chứng cho thấy Bắc Kinh hay Moskva vi phạm điều đó.

Về pháp lý, Hoa Kỳ và Trung Quốc chưa phê chuẩn Hiệp ước Cấm thử Toàn diện (CTBT), nên hành động thử không vi phạm luật quốc tế. Song trên thực tế, một vụ thử mới sẽ đảo chiều xu hướng giảm vai trò hạt nhân trong quan hệ quốc tế. Tính đến 2025, Hoa Kỳ sở hữu khoảng 3.700 đầu đạn chiến lược, Trung Quốc gần 500, và Nga hơn 5.500.

O’Hanlon nhấn mạnh, việc TT Trump dùng “tín hiệu hạt nhân” trong thời điểm đàm phán thương mại có thể phản tác dụng, khi nó khiến đối thoại an ninh trở nên mong manh. Ông cho rằng Washington nên tập trung vào giảm thiểu rủi ro, thay vì khơi lại hình ảnh đối đầu thời Chiến tranh Lạnh.

CẠNH TRANH CHIẾN LƯỢC KHÔNG CÓ HỒI KẾT

Mira Rapp-Hooper cho rằng kết quả Busan thấp hơn kỳ vọng của giới quan sát. Việc Trung Quốc tạm ngừng biện pháp đất hiếm một năm không đảm bảo Hoa Kỳ có thể duy trì dòng cung liên tục, đặc biệt khi Bắc Kinh coi đây là “đòn bẩy dài hạn.”

Bên cạnh đó, Washington cũng tạm dừng quy tắc “liên kết công ty con,” giúp nhiều doanh nghiệp Trung Quốc tránh bị cấm tiếp cận công nghệ Mỹ. Vấn đề Đài Loan không được nêu ra trong tuyên bố chung, song vẫn là mối lo của các đồng minh châu Á.

Rapp-Hooper khẳng định: “Cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung là cấu trúc dài hạn, không thể xóa bỏ bằng một thỏa thuận thương mại.” Hai nước vẫn theo đuổi những mô hình phát triển khác biệt, và mọi “đình chiến” chỉ nhằm trì hoãn, chứ không thể chấm dứt cạnh tranh trong công nghệ, quốc phòng và ảnh hưởng khu vực.

NGHỆ THUẬT THƯƠNG LƯỢNG KIỂU TRUMP

Melanie W. Sisson ví phong cách đàm phán của TT Trump như nghệ thuật cắt-ghép của họa sĩ Matisse — ghép các “mảnh lợi ích” riêng lẻ để tạo thành bức tranh lớn. Ông không tìm kiếm một hiệp định toàn diện, mà chuộng những thỏa thuận nhỏ, cụ thể và có thể quảng bá ngay trong nước.

Trong chuyến công du châu Á, Trump dành lời khen cho Nhật Bản và Hàn Quốc, đồng ý cho Seoul phát triển tàu ngầm hạt nhân và không đòi tăng ngân sách quốc phòng — một cách tiếp cận đặt kinh tế lên trước an ninh. Điều đó cho thấy Washington muốn xử lý từng mối quan hệ song phương dựa trên lợi ích cụ thể, thay vì khuôn khổ “liên minh chống Trung Quốc.”

Sisson nhận định, chiến lược “cắt lát mỏng” này có thể giúp Hoa Kỳ linh hoạt hơn nhưng thiếu tính bền vững. CT Tập Cận Bình, vốn cũng ưu tiên thỏa thuận từng phần, có thể chấp nhận cách tiếp cận tương tự nếu nó giúp Trung Quốc duy trì ổn định nội địa và hình ảnh đối ngoại ôn hòa.

SỰ DỊU LẠI TRONG DƯ LUẬN HOA KỲ

Theo Susan A. Thornton, yếu tố đáng chú ý nhất sau Busan là sự thay đổi trong tâm lý người dân Hoa Kỳ. Khảo sát của Hội đồng Chicago cho thấy tỷ lệ ủng hộ hợp tác với Trung Quốc tăng từ 40% (2024) lên 53% (2025), phản ánh sự mệt mỏi với căng thẳng thương mại kéo dài.

TT Trump đã tranh thủ xu hướng này để mở kế hoạch tiếp xúc thường xuyên hơn: đối thoại quân sự, đầu tư, thực thi pháp luật. Đây là tín hiệu về sự “ổn định thể chế hóa” hiếm thấy trong chính quyền vốn được coi là khó đoán định. Tuy nhiên, Thornton cảnh báo rằng sự thiếu cơ chế kiểm soát có thể khiến tiến trình này dễ đảo chiều khi xảy ra biến cố mới.

Dù vậy, việc hai bên đồng ý tiếp tục trao đổi cấp cao là tín hiệu cho thấy cả Hoa Kỳ và Trung Quốc đều muốn tránh một “điểm gãy quan hệ.” Sự ổn định tuy mong manh, nhưng phản ánh nhận thức chung rằng chi phí của đối đầu toàn diện đang vượt quá lợi ích chính trị.

KẾT LUẬN

Cuộc gặp Busan không phải là chiến thắng của bất kỳ bên nào, mà là phép thử cho khả năng quản trị cạnh tranh trong kỷ nguyên song hành Mỹ-Trung. Cả TT Trump và CT Tập Cận Bình đều hiểu rằng không thể tách rời trong chuỗi giá trị toàn cầu, nhưng cũng không thể chấp nhận phụ thuộc lẫn nhau tuyệt đối.

Thỏa thuận tạm thời giúp thế giới “nghỉ thở,” song cũng cho thấy mức độ mong manh của trật tự kinh tế hiện tại. Khi Hoa Kỳ nỗ lực tái công nghiệp hóa và Trung Quốc theo đuổi tự cường công nghệ, tương lai quan hệ song phương sẽ được định hình không bởi lời hứa trong các cuộc gặp thượng đỉnh, mà bởi cách mỗi bên sử dụng khoảng lặng để củng cố sức mạnh thực chất.