Bản tiếng Anh: Japan´s Parliament and other political institutions, European Parliament.
Nguyễn Huy Vũ dịch.
TÓM TẮT
Nhật Bản là quốc gia quân chủ lập hiến, vận hành theo chế độ nghị viện dựa trên nguyên tắc tam quyền phân lập nghiêm ngặt. Thiên hoàng, với tư cách biểu tượng của quốc gia và của sự thống nhất dân tộc, không nắm giữ thực quyền chính trị mà chỉ đảm nhiệm các nghi lễ mang tính biểu trưng cao quý. Tuy nhiên, nhờ vị thế đặc thù và sự kính trọng sâu sắc của cộng đồng quốc tế, Thiên hoàng vẫn có thể đóng vai trò ngoại giao quan trọng, góp phần củng cố hình ảnh và ảnh hưởng mềm của Nhật Bản trên trường quốc tế.
Với sự thoái vị hiếm hoi trong lịch sử hiện đại của Nhật hoàng Thượng Hoàng Akihito, lễ đăng quang của Thiên hoàng Naruhito vào năm 2019 đã khai mở niên hiệu Lệnh Hòa (令和 – Reiwa), mang ý nghĩa sâu sắc “hòa hợp mỹ lệ”, thể hiện khát vọng về một thời đại an lành, thịnh vượng và tràn đầy vẻ đẹp của sự hòa hợp giữa con người với con người, giữa con người với thiên nhiên.
Cuộc cải cách hành chính năm 2001 đã củng cố mạnh mẽ vị thế lãnh đạo của Thủ tướng trong nội các. Chánh Văn phòng Nội các cũng trở thành một nhân tố then chốt, thường được xem là “cánh tay phải” của Thủ tướng. Hiện nay, ông Ishiba Shigeru, Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do (LDP), đang đảm nhận cương vị Thủ tướng kể từ tháng 9 năm 2024.
Tòa án Tối cao đứng ở vị trí cao nhất trong hệ thống tư pháp Nhật Bản. Mặc dù giải quyết các kháng cáo phát sinh từ những tranh chấp thực tế – vốn thường thuộc thẩm quyền của tòa bảo hiến ở nhiều quốc gia khác – song Tòa án Tối cao không phải là tòa án hiến pháp. Việc bổ nhiệm các Thẩm phán Tòa án Tối cao phải chịu sự phúc quyết của nhân dân thông qua cơ chế trưng cầu dân ý quốc gia tại kỳ tổng tuyển cử Hạ viện đầu tiên sau khi họ được bổ nhiệm.
Nhật Bản là một quốc gia đơn nhất gồm 47 tỉnh/thành. Thủ đô Tokyo được quản lý bởi một Chính quyền Thủ đô riêng biệt. Hiến pháp 1947 công nhận nguyên tắc tự trị địa phương, song quyền tự chủ thực tế của các địa phương vẫn bị giới hạn đáng kể do sự phụ thuộc nặng nề vào nguồn ngân sách trung ương.
Quốc hội Nhật Bản (Diet) là cơ quan lập pháp lưỡng viện. Mặc dù hai viện cùng chia sẻ quyền lập pháp, Hạ viện (Viện Dân biểu) giữ vị thế vượt trội: có quyền quyết định cuối cùng về ngân sách nhà nước và phê chuẩn hiệp ước quốc tế.
Những chuyển biến sâu sắc trong bối cảnh địa chính trị khu vực và khủng hoảng nhân khẩu học đã làm bùng phát các cuộc tranh luận gay gắt về hai vấn đề lớn: sửa đổi Điều 9 hiến pháp hòa bình và việc tái phân bổ ghế bầu cử giữa các khu vực bầu cử nhằm phản ánh chính xác hơn sự thay đổi dân số.
Bản tóm tắt này là phiên bản cập nhật của tài liệu gốc được công bố vào tháng 12 năm 2020.
1. GIỚI THIỆU
Nhật Bản là một quần đảo gồm khoảng 6.850 đảo, tạo thành một cung đảo trải dài về phía đông của lục địa Á châu, trong lòng Thái Bình Dương. Diện tích lãnh thổ nước này hơi lớn hơn Đức một chút, với đường bờ biển dài gần 30.000 km – đứng thứ sáu thế giới về độ dài. Nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương, Nhật Bản là quốc gia ghi nhận số trận động đất nhiều nhất hành tinh trong một năm.1
Theo số liệu năm 2023, dân số Nhật Bản vào khoảng 124 triệu người, trong đó 92 % tập trung tại các khu vực đô thị; tuy nhiên, xu hướng giảm dân số đang diễn ra với tốc độ ngày càng nhanh. Các dự báo dài hạn cho thấy, ngay cả trong kịch bản duy trì mức sinh trung bình, dân số vẫn sẽ giảm xuống dưới 87 triệu người vào năm 2070 và tụt xuống dưới ngưỡng 50 triệu người vào năm 2120.
—————
Nhật Bản, tương tự như Liên minh châu Âu, là một xã hội già hóa ở mức độ nghiêm trọng nhất thế giới, đứng đầu danh sách các quốc gia (phần lớn là các thành viên EU) có tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên cao nhất. Nhật Bản hiện giữ kỷ lục về tuổi trung vị cao nhất toàn cầu, và tính đến tháng 9 năm 2024, nước này có hơn 95.000 người thọ trên 100 tuổi, trong đó phần lớn là phụ nữ.
—————
Nhật Bản là một trong những quốc gia đồng nhất về mặt dân tộc nhất thế giới, với người Nhật chiếm 97,5 % dân số. Tiếng Nhật là ngôn ngữ duy nhất được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.
Về tôn giáo, khoảng hai phần ba dân chúng đồng thời theo Thần đạo và Phật giáo – một hiện tượng tín ngưỡng đặc trưng của Nhật Bản. Kitô giáo chỉ chiếm 1,1 % dân số, đứng thứ ba.
Theo Báo cáo Tự do Thế giới 2024 của Freedom House, Nhật Bản được xếp hạng tự do (Free). Trong Chỉ số Tự do Báo chí Thế giới 2024, Nhật Bản đứng thứ 70/180. Trong Chỉ số Nhận thức Tham nhũng 2023 của Transparency International, Nhật Bản xếp hạng 16/180 – thuộc nhóm các quốc gia ít tham nhũng nhất thế giới.

2. QUYỀN HÀNH PHÁP
Hiến pháp năm 1947 – văn bản chưa từng được sửa đổi kể từ khi ban hành – là hiến pháp thứ hai trong lịch sử Nhật Bản, được coi là sự sửa đổi chính thức của Hiến pháp Minh Trị (Meiji) năm 1889. Tuy nhiên, trong khi Hiến pháp Minh Trị (Meiji) chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Hiến pháp Phổ, Hiến pháp 1947 lại được định hình mạnh mẽ bởi Tướng Douglas MacArthur – Tư lệnh Tối cao các lực lượng Đồng minh tại Nhật Bản (SCAP) – và các cố vấn Mỹ. Chủ quyền quốc gia được khôi phục năm 1952 theo Hiệp ước San Francisco, ngoại trừ quần đảo Ryūkyū (tỉnh Okinawa) chỉ trở lại dưới quyền quản lý của Nhật Bản vào năm 1972.
Nhật Bản là quốc gia quân chủ lập hiến với chế độ nghị viện, trong đó quyền lực của Thiên hoàng chỉ còn mang tính biểu trưng và nghi lễ, không có thực quyền chính trị. Hệ thống chính trị dựa trên nguyên tắc phân quyền rõ rệt.
Về mặt hành chính, Nhật Bản là một quốc gia đơn nhất được chia thành 47 đơn vị hành chính cấp cao:
- 1 đô (都 – thủ đô Tokyo),
- 2 phủ (府 – Kyoto và Osaka),
- 43 tỉnh (県 – các tỉnh thông thường),
- 1 đạo (vùng) (道 – Hokkaido).
2.1. Nguyên thủ quốc gia
Bệ hạ Naruhito (sinh năm 1960) là Thiên hoàng thứ 126 của Nhật Bản. Theo truyền thống cung đình lâu đời nhất thế giới, Ngài là hậu duệ trực hệ của Jimmu Thiên hoàng – vị Thiên hoàng đầu tiên, được xem là con cháu của nữ thần mặt trời Amaterasu. Ngài lên ngôi vào tháng 4 năm 2019 sau khi phụ hoàng Akihito thoái vị (xem bên dưới), đánh dấu lần chuyển giao ngai vàng đầu tiên không xuất phát từ cái chết của Thiên hoàng trong hơn hai thế kỷ.
Điều 1 Hiến pháp 1947 quy định Thiên hoàng là “biểu tượng của Quốc gia và của sự thống nhất Dân tộc”, đồng thời khẳng định chủ quyền thuộc về nhân dân – một sự đoạn tuyệt hoàn toàn với thời kỳ trước chiến tranh khi Thiên hoàng được coi là “thánh bất khả xâm phạm” và nắm toàn bộ chủ quyền quốc gia.
Dù Hiến pháp không chính thức gọi Ngài là “Nguyên thủ quốc gia”, Thiên hoàng vẫn thực hiện một loạt chức năng mang tính quốc gia tối cao, bao gồm:
– bổ nhiệm Thủ tướng và Chánh án Tòa án Tối cao,
– công bố luật và sửa đổi Hiến pháp,
– triệu tập Quốc hội,
– giải tán Hạ viện và tuyên bố tổng tuyển cử,
– bổ nhiệm và cách chức các Quốc vụ đại thần,
– phê chuẩn hiệp ước quốc tế.
Thiên hoàng còn đảm nhiệm vai trò ngoại giao biểu tượng quan trọng: cố Thiên hoàng Akihito đã tích cực thực hiện các chuyến công du hòa giải với các quốc gia từng là nạn nhân của Nhật Bản trong chiến tranh.
Ngai vàng Nhật Bản thường được gọi là “Ngai Cúc” (chrysanthemum throne) – hoa cúc 16 cánh là quốc huy xuất hiện trên bìa hộ chiếu Nhật Bản. Ngai vàng mang tính cha truyền con nối và hiện chỉ cho phép nam giới thuộc dòng trực hệ phụ hệ kế vị. Thiên hoàng Naruhito chỉ có một người con gái là Công chúa Aiko.
Sự thu hẹp nghiêm trọng của Hoàng gia – hiện chỉ còn 16 thành viên (các công chúa khi kết hôn với thường dân sẽ bị xóa khỏi Hoàng phả) cùng tình trạng thiếu người kế vị nam đã làm dấy lên yêu cầu sửa đổi Luật Hoàng gia nhằm:
1. cho phép nữ giới kế vị2 (ý kiến được đông đảo dư luận ủng hộ), hoặc
2. khôi phục tư cách hoàng tộc cho 11 chi nhánh đã bị tước bỏ địa vị năm 1947.
—————
Sự thoái vị của Thiên hoàng
Tháng 8 năm 2016, Thiên hoàng Akihito lần đầu tiên công khai bày tỏ nguyện vọng thoái vị vì lý do sức khỏe và tuổi cao. Do Luật Hoàng gia năm 1947 không có điều khoản nào quy định về việc thoái vị, Quốc hội Nhật Bản đã phải thông qua một đạo luật đặc biệt tạm thời vào tháng 6 năm 2017 để tạo cơ sở pháp lý cho sự kiện này – lần đầu tiên kể từ năm 1817 (khi Thiên hoàng Kōkaku thoái vị nhường ngôi cho con trai).
Tháng 12 năm 2017, Thiên hoàng Akihito chính thức tuyên bố ý định thoái vị. Ngày 30 tháng 4 năm 2019, Ngài chính thức rời ngai vàng, trở thành Thượng hoàng (Emperor Emeritus), và Hoàng thái tử Naruhito kế vị ngay ngày hôm sau, 1 tháng 5 năm 2019.
Cùng với sự kế vị hoàng gia, một niên hiệu mới được công bố để đánh dấu thời kỳ mới của đất nước, thay thế niên hiệu Heisei (Bình Thành – đạt được hòa bình). Niên hiệu mới là Reiwa (Lệnh Hòa), mang ý nghĩa “hòa hợp đẹp đẽ”. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử hiện đại Nhật Bản, một niên hiệu được chọn từ văn học cổ điển Nhật Bản chứ không lấy từ điển tịch Trung Hoa.
—————
Tranh luận về sửa đổi Điều 9 Hiến pháp
Điều 9 Hiến pháp 1947 buộc Nhật Bản từ bỏ chiến tranh và cam kết không duy trì lực lượng vũ trang mang tính chất chiến tranh. Trong thời kỳ hậu chiến, Nhật Bản chỉ giữ quyền tự vệ cá nhân, nhưng không công nhận quyền tự vệ tập thể (collective self-defence) – tức coi một cuộc tấn công vào đồng minh là tấn công vào chính mình. Hạn chế này khiến Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản (SDF) chỉ được triển khai khi có quy định pháp luật rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể, dẫn đến nguy cơ trở nên lạc hậu hoặc không kịp ứng phó trước các tình huống mới.
Tháng 7/2014, Nội các Abe đưa ra quyết định tái giải thích Điều 9; tiếp đó, tháng 9/2015, Quốc hội thông qua gói luật an ninh mới, cho phép thực thi quyền tự vệ tập thể hạn chế theo ba điều kiện nghiêm ngặt. Đây là một sự kiện trong chuỗi cải cách quốc phòng lớn nhất kể từ sau Thế chiến II, xuất phát từ bối cảnh địa chính trị khu vực ngày càng nghiêm trọng – sự trỗi dậy quyết đoán của Trung Quốc và mối đe dọa hạt nhân ngày càng lớn từ Triều Tiên – cũng như mong muốn của Nhật Bản trở thành “đối tác tích cực đóng góp cho hòa bình” như Thủ tướng Abe Shinzō từng tuyên bố. Nhờ đó, SDF nay có thể hỗ trợ bảo vệ đồng minh (đặc biệt là Hoa Kỳ) ngay cả khi Nhật Bản không bị tấn công trực tiếp. Khung luật pháp này cho phép SDF thực hiện những hoạt động mà họ đã không được cho phép trong quá khứ.
Tháng 12/2022, Nhật Bản công bố chiến lược quốc phòng mới với nội dung quan trọng: tăng mạnh chi tiêu quốc phòng lên mức 2 % GDP vào năm 2027 (từ mức dưới 1 % trong nhiều thập kỷ).
Mục tiêu chính trị lâu dài của lãnh đạo Đảng Dân chủ Tự do (LDP) cầm quyền là thực hiện sửa đổi Hiến pháp lần đầu tiên trong lịch sử, nhằm ghi nhận rõ ràng sự tồn tại hợp hiến của Lực lượng Phòng vệ. Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi:
- đa số 2/3 ở cả hai viện Quốc hội,
- và được thông qua bởi trưng cầu dân ý.
Vì thế, đảng cầm quyền đã thúc đẩy thông qua Luật Trưng cầu dân ý năm 2007 (sửa đổi năm 2014 và 2021). Tuy nhiên, liên minh cầm quyền hiện không nắm đủ đa số 2/3 tại Quốc hội, và dư luận Nhật Bản vẫn còn lo ngại sâu sắc về việc từ bỏ bản chất hòa hiếu của Hiến pháp. Do đó, khả năng sửa đổi Điều 9 trong tương lai gần vẫn là một vấn đề chính trị cực kỳ nhạy cảm và chưa có sự đồng thuận rộng rãi.
—————
2.2. Thủ tướng
Quyền hành pháp thuộc về Nội các, do Thủ tướng đứng đầu. Cương vị lãnh đạo của Thủ tướng đã được củng cố đáng kể thông qua cuộc cải cách năm 2001 – một phần nhằm tăng cường sự chi phối chính trị đối với bộ máy quan liêu vốn rất mạnh trong truyền thống Nhật Bản.3 Cải cách này trao cho Thủ tướng quyền trình Nội các các đề xuất về những vấn đề then chốt như “nguyên tắc cơ bản về các chính sách quan trọng của Nội các”, bao gồm nguyên tắc cơ bản về chính sách đối ngoại và an ninh quốc gia, quản lý tài chính, kinh tế, lập kế hoạch ngân sách và hành chính. Ban Thư ký Nội các – cơ quan phối hợp giữa các bộ và cơ quan nhà nước – chịu trách nhiệm soạn thảo các “nguyên tắc cơ bản” này.
Chánh Văn phòng Nội các (Chief Cabinet Secretary) giữ vai trò có ảnh hưởng lớn và đôi khi được ví như “Thủ tướng trong bóng tối”, đồng thời là người phát ngôn chính thức của Nội các. Số lượng Bộ trưởng tối đa được giới hạn ở 14 người, nhưng có thể bổ sung thêm ba vị trí (Thủ tướng không được tính vào con số này). Thủ tướng, được Quốc hội (Diet) bầu từ trong hàng ngũ nghị sĩ của mình, có quyền bổ nhiệm và cách chức các Bộ trưởng còn lại. Đa số Bộ trưởng phải được lựa chọn từ thành viên Quốc hội. Nội các chịu trách nhiệm tập thể trước Quốc hội, cơ quan có quyền thông qua nghị quyết bất tín nhiệm. Trong trường hợp đó, Nội các buộc phải từ chức tập thể và phải tổ chức một cuộc bầu cử mới.
Nội các ban hành các sắc lệnh nội các để thực thi các quy định của Hiến pháp và pháp luật, song các sắc lệnh này không được chứa đựng các điều khoản hình sự.
Ông Ishiba Shigeru (sinh năm 1957) đảm nhận chức Thủ tướng từ tháng 10 năm 2024, kế nhiệm ông Kishida Fumio. Kantei là tên gọi của Phủ Thủ tướng – nơi cư trú chính thức của Thủ tướng. Giống như Quốc hội (Diet), Kantei nằm tại quận Nagatachō của Tokyo, và cả hai thuật ngữ này thường được truyền thông sử dụng để chỉ chung môi trường chính trị nội địa của Nhật Bản.

3. QUYỀN TƯ PHÁP
Hiến pháp quy định rõ nguyên tắc phân quyền và độc lập tư pháp. Nhật Bản không có hệ thống tòa hành chính riêng, đồng thời cấm thành lập các tòa án đặc biệt.
Tòa án Tối cao đứng đầu hệ thống tư pháp.
– Chánh án do Nội các chỉ định, sau đó được Thiên hoàng bổ nhiệm.
– 14 Thẩm phán còn lại do Nội các bổ nhiệm và Thiên hoàng phê chuẩn.
– Không nhất thiết phải là thẩm phán chuyên nghiệp, nhưng ít nhất 10 người trong số họ phải xuất thân từ thẩm phán, công tố viên, luật sư hoặc giáo sư luật tại đại học hoặc viện nghiên cứu.
– Việc bổ nhiệm mỗi Thẩm phán Tòa án Tối cao đều được cử tri phúc quyết tại cuộc tổng tuyển cử Hạ viện đầu tiên sau khi bổ nhiệm, và sau đó cứ 10 năm lặp lại một lần. Nếu đa số cử tri bỏ phiếu ủng hộ việc bãi nhiệm, thẩm phán đó phải từ chức. Tuy nhiên, trong lịch sử chưa từng có trường hợp nào bị bãi nhiệm – một phần vì tuổi nghỉ hưu bắt buộc 70 tuổi khiến lần phúc quyết thứ hai hiếm khi xảy ra.
Tòa án Tối cao hầu như không xét xử theo Đại pháp đình (Grand Bench – toàn bộ 15 thẩm phán). Thay vào đó, phần lớn vụ án được ba Tiểu pháp đình (Petty Bench) gồm 5 thẩm phán mỗi tòa xử lý.
Tòa án Tối cao không phải tòa bảo hiến và không có thẩm quyền xét xử nguyên thủy. Đây là tòa phúc thẩm cuối cùng, thực hiện quyền kiểm tra tư pháp đối với:
– kháng cáo Jokoku chống lại phán quyết của các Tòa Thượng thẩm,
– kháng cáo đặc biệt Kokoku chống lại phán quyết của các tòa khác.
Dưới Tòa án Tối cao là:
– 8 Tòa Thượng thẩm (High Courts): xét xử kháng cáo từ Tòa Sơ thẩm, Tòa Gia đình và Tòa Tóm lược; mỗi vụ do hội đồng 3 thẩm phán xét xử.
– 50 Tòa Sơ thẩm Quận (District Courts): tòa án cấp một cho cả vụ án dân sự và hình sự, đồng thời xét xử kháng cáo từ Tòa Tóm lược.
– Đối với một số vụ án hình sự nghiêm trọng, hội đồng xét xử gồm 3 thẩm phán chuyên nghiệp + 6 saiban-in (thẩm phán nhân dân – tương tự hệ thống bồi thẩm đoàn). Chế độ saiban-in được áp dụng từ năm 2009.
– 6 Tòa Gia đình (Family Courts)4: chuyên trách các vụ việc quan hệ gia đình và tội phạm vị thành niên.
– 438 Tòa Tóm lược (Summary Courts): tòa án gần gũi nhất với người dân, giải quyết các vụ dân sự có giá trị tranh chấp dưới 1,4 triệu yên (~11.500 EUR) và các vụ hình sự nhẹ.
Thẩm phán và trợ lý thẩm phán do Nội các bổ nhiệm từ danh sách do Tòa án Tối cao đề cử. Cách duy nhất để bãi nhiệm thẩm phán là thông qua luận tội.
Như vậy, hệ thống tư pháp Nhật Bản kết hợp truyền thống pháp luật dân sự châu Âu với một số yếu tố dân chủ trực tiếp (phúc quyết thẩm phán Tối cao) và yếu tố bồi thẩm nhân dân (saiban-in), tạo nên một mô hình đặc thù và được đánh giá cao về tính độc lập và hiệu quả.

—————————
Vụ án Carlos Ghosn và làn sóng yêu cầu cải cách hệ thống tư pháp hình sự
Tháng 11 năm 2018, ông Carlos Ghosn, Chủ tịch Hội đồng quản trị Tập đoàn Nissan Motor, bị bắt giữ tại Tokyo với các cáo buộc vi phạm tài chính và khai báo thiếu chính xác thu nhập. Sau khi được tạm tha lần đầu, ông lại bị bắt giữ với những cáo buộc mới và chỉ được bảo lãnh tại ngoại sau ba tuần. Vào những ngày cuối năm 2019, ông trốn thoát khỏi sự giám sát và rời Nhật Bản đến Lebanon.
Bị cấm tiếp xúc với vợ, ông Ghosn tố cáo mình đã bị thẩm vấn liên tục tám giờ mỗi ngày, bị hạn chế nghiêm ngặt quyền tiếp cận phiên dịch và gần như không có cơ hội thực sự để tự bào chữa. Ông nhấn mạnh rằng tại Nhật Bản, một khi nghi phạm đã bị truy tố, tỷ lệ bị kết án lên tới 99 %.
Bà Mori Masako, Bộ trưởng Tư pháp đương nhiệm lúc bấy giờ, đã bác bỏ các luận điểm của Ghosn, bảo vệ tính công bằng của hệ thống tư pháp hình sự Nhật Bản – nơi mỗi vụ án phải trải qua nhiều cấp xét xử. Bà nhấn mạnh rằng chỉ 37 % nghi phạm bị truy tố và Hiến pháp Nhật Bản nghiêm cấm việc sử dụng lời khai bị ép cung làm chứng cứ.
Vụ việc đã thu hút sự chú ý mạnh mẽ của quốc tế đối với hệ thống tố tụng hình sự Nhật Bản, đặc biệt là chế độ tạm giam trước xét xử (daiyō kangoku – “nhà tù thay thế”) có thể kéo dài tối đa 23 ngày và thường bị chỉ trích vì tạo áp lực lấy khẩu cung.
Liên đoàn Các hội Luật sư Nhật Bản (JFBA) đã nhân dịp này lên tiếng yêu cầu cải cách triệt để, bao gồm:
– xóa bỏ hoàn toàn hiện tượng được gọi là “tư pháp con tin” (hitojichi-shihō);
– ghi âm, ghi hình toàn bộ quá trình thẩm vấn;
– thiết lập hệ thống luật sư chỉ định ngay từ giai đoạn điều tra.
Vụ án Ghosn vì thế đã trở thành một chất xúc tác quan trọng, làm bùng phát lại cuộc tranh luận lâu dài về việc hiện đại hóa và nhân bản hóa hệ thống tư pháp hình sự Nhật Bản.
—————————
4. QUAN HỆ GIỮA TRUNG ƯƠNG VÀ CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG
Nhật Bản là một quốc gia đơn nhất, song Hiến pháp 1947 công nhận nguyên tắc tự trị địa phương. Quan hệ giữa trung ương và địa phương được điều chỉnh chủ yếu bởi Luật Tự trị địa phương năm 1947 – có hiệu lực cùng ngày với Hiến pháp. Các đợt cải cách lớn năm 1999 và giai đoạn 2011–2014 đã chuyển giao thêm nhiều quyền hạn từ trung ương về địa phương. Tuy nhiên, sửa đổi luật tháng 6/2024 lại trao cho trung ương quyền ban hành chỉ thị bắt buộc đối với địa phương trong tình trạng khẩn cấp nếu xảy ra “sự cố có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn của người dân” – điều khoản này ngay lập tức gây tranh cãi vì tính mơ hồ của cách diễn đạt.
Hệ thống hành chính Nhật Bản có cấu trúc ba cấp:
1. Chính phủ trung ương;
2. 47 tỉnh/thành (tỉnh, đạo, phủ, đô);
3. Khoảng 1.700 đô thị (thành phố, thị trấn, làng) – trong đó thành phố phải có dân số tối thiểu 50.000 người.
Cả tỉnh/thành và đô thị đều có hội đồng địa phương do dân bầu trực tiếp với nhiệm kỳ bốn năm, có quyền thông qua ngân sách và đệ trình các dự thảo pháp lệnh. Tỉnh trưởng (ở cấp tỉnh/thành) và thị trưởng (ở cấp đô thị) cũng do dân bầu trực tiếp, nhiệm kỳ bốn năm, đảm nhiệm chức năng hành pháp: đệ trình dự luật, ban hành quy định và thực thi ngân sách. Hội đồng có quyền biểu quyết bất tín nhiệm đối với người đứng đầu hành pháp. Thông thường dự luật do hành pháp đề xuất. Cả hai bên đều có quyền phủ quyết (hiếm khi sử dụng) và hành pháp được hưởng một số quyền quyết định khẩn cấp.
Tokyo, với dân số 14 triệu người, có mô hình hành chính đặc thù. Dù thuộc một trong 47 tỉnh/thành, chính quyền thành phố được gọi là Chính quyền Đô thị Tokyo (Tokyo Metropolitan Government – TMG), quản lý thống nhất 23 đặc khu, 26 thành phố, 5 thị trấn và 8 làng. Bà Koike Yuriko – nữ Thống đốc đầu tiên của Tokyo – đã tái đắc cử nhiệm kỳ thứ ba vào tháng 7/2024 với tư cách độc lập. Bà từng bày tỏ sự bất mãn vì quyền hạn của thống đốc còn hạn chế trong việc ứng phó với đại dịch COVID-19. Đề xuất thành lập Chính quyền Thủ đô thứ hai tại Osaka đã bị bác bỏ hai lần qua trưng cầu dân ý (2015 và 2020). Osaka sẽ đăng cai World Expo 2025.
Ngoại trừ ngoại giao và quốc phòng, hầu hết các chức năng hành chính được chi trả bởi cả trung ương và địa phương. Chính quyền địa phương thực thi phần lớn các chính sách và chương trình quốc gia. Trong năm tài khóa 2022, chi tiêu của chính quyền địa phương chiếm 11,7 % GDP – gấp khoảng 2,5 lần chi tiêu trung ương. Tuy nhiên, về thu ngân sách, thuế quốc gia chiếm 63,4 % và thuế địa phương chỉ chiếm 36,6 %. Do đó, quyền tự chủ tài chính của địa phương còn rất hạn chế, phụ thuộc nặng nề vào nguồn chuyển ngân từ trung ương.
Như vậy, dù đã đạt được những tiến bộ đáng kể về phân quyền chính trị, mô hình quan hệ trung ương – địa phương của Nhật Bản vẫn mang đậm dấu ấn tập trung tài chính và hành chính.
| Công trình công cộng | Giáo dục | Phúc lợi | Vấn đề khác | |
| Chính quyền trung ương | – Đường cao tốc. – Quốc lộ chỉ định. | Đại học. | Quỹ hưu trí. | Quốc phòng. Ngoại giao. Tiền tệ. |
| Tỉnh (Prefectures) | Các quốc lộ khác, và các tỉnh lộ. | Trường trung học phổ thông, quản lý hệ thống tiểu học và trung học cơ sở, và nhân sự. | Các trung tâm y tế công cộng. | Cảnh sát. |
| Thành phố/huyện (Municipalities) | Quy hoạch đô thị, các đường ở nội đô thành phố/huyện. | Các trường tiểu học và trung học cơ sở, trường mẫu giáo và cơ sở chăm sóc trẻ em. | Xử lý rác thải, chăm sóc và phúc lợi. | Dịch vụ phòng cháy chữa cháy, đăng ký cư trú. |
Sức hút không thể cưỡng lại của Tokyo và vấn nạn phi nông thôn hóa
Trước bối cảnh dòng người di cư ồ ạt từ nông thôn về các đô thị lớn – đặc biệt là Tokyo – cùng cuộc khủng hoảng nhân khẩu học ngày càng trầm trọng của Nhật Bản, nhiều đô thị cấp cơ sở đã buộc phải sáp nhập để bảo đảm khả năng tồn tại kinh tế và ổn định tài chính. Ở một số khu vực, thậm chí không đủ ứng cử viên cho các hội đồng địa phương.
Nhằm đảo ngược xu thế này, năm 2014 chính phủ trung ương đã đưa việc phục hồi vùng miền trở thành ưu tiên quốc gia, song các nỗ lực ban đầu chưa đạt được kết quả thực chất. Đến tháng 11/2024, chính phủ của Thủ tướng Ishiba Shigeru – người từng giữ chức Bộ trưởng Phụ trách Phục hồi vùng miền – đã quyết định tăng gấp đôi ngân sách trợ cấp phục hồi vùng và thông qua Kế hoạch cơ bản 10 năm về tái sinh nông thôn, đánh dấu một giai đoạn mới và quyết liệt hơn trong chính sách đối trọng với sức hút gần như không thể cưỡng lại của Tokyo và các siêu đô thị.
5. QUỐC HỘI NHẬT BẢN
5.1 Hệ thống lưỡng viện
Quốc hội Quốc gia (Kokkai) của Nhật Bản là cơ quan lập pháp lưỡng viện, gồm:
– Hạ viện (Viện Dân biểu – Shūgiin) – viện dưới,
– Thượng viện (Viện Tham chính – Sangiin) – viện trên.
Các phiên họp toàn thể của cả hai viện đều mở cửa cho công chúng.
Hạ viện gồm 465 nghị sĩ (độ tuổi tối thiểu 25), nhiệm kỳ bốn năm:
– 289 ghế được bầu theo hình thức đơn cử đơn nhiệm (single-seat constituencies),
– 176 ghế theo danh sách tỷ lệ toàn quốc.
Mặc dù hai viện cùng chia sẻ quyền lập pháp, Hạ viện chiếm vị thế vượt trội5:
– Hạ viện có thể biến dự luật bị Thượng viện bác bỏ thành luật với đa số 2/3.
– Hạ viện giữ quyết định cuối cùng về ngân sách và phê chuẩn hiệp ước quốc tế.
– Hạ viện có thể bị Nội các giải tán bất cứ lúc nào.
Thượng viện gồm 248 nghị sĩ (độ tuổi tối thiểu 30), được bầu cho nhiệm kỳ sáu năm:
– 148 ghế bầu theo hình thức đa số tương đối tại 45 khu vực bầu cử cấp tỉnh/thành (mỗi khu vực bầu nhiều ghế),
– 100 ghế theo danh sách tỷ lệ toàn quốc.
Cứ ba năm một lần, một nửa số ghế Thượng viện được bầu lại trong cuộc bầu cử giữa kỳ. Khác với Hạ viện, Thượng viện không thể bị giải tán.
Cuộc tổng tuyển cử Hạ viện gần nhất diễn ra vào tháng 10 năm 2024; cuộc bầu cử giữa kỳ Thượng viện tiếp theo dự kiến diễn ra trước tháng 7 năm 2025.
| Quyền của Quốc hội | Quyền chung của cả hai viện | Quyền độc nhất của mỗi viện |
| – Ban hành luật pháp. – Quyết định về ngân sách và các vấn đề khác liên quan đến tài chính quốc gia. – Quyết định phê chuẩn việc ký kết các hiệp ước quốc tế. – Chỉ định Thủ tướng. – Khởi xướng việc sửa đổi Hiến pháp. | – Bầu Chủ tịch Hạ viện, Phó Chủ tịch và các Chủ tịch ủy ban thường trực. – Thành lập các ủy ban đặc biệt. – Ban hành các quy định liên quan đến thủ tục họp và kỷ luật nội bộ. – Quyền tiến hành điều tra liên quan đến chính phủ. – Quyền tiếp nhận và biểu quyết về các kiến nghị (dân nguyện). | – Quyền của Hạ viện trong việc thông qua nghị quyết bất tín nhiệm đối với Nội các. – Quyền triệu tập phiên họp khẩn cấp của Thượng viện. |
5.2 Các kỳ họp Quốc hội
Việc triệu tập Quốc hội Quốc gia (Kokkai) thuộc thẩm quyền của Nội các; sau đó, một Chiếu chỉ Thiên hoàng sẽ được ban hành để chính thức khai mạc.
Kỳ họp thường lệ (Ordinary Session): Được triệu tập một lần mỗi năm, thường bắt đầu vào tháng 1, kéo dài 150 ngày và có thể được gia hạn một lần duy nhất.
Kỳ họp bất thường (Extraordinary Session): Có thể được Nội các triệu tập trong các trường hợp:
– Khi có yêu cầu của ít nhất 1/4 tổng số nghị sĩ của một trong hai viện;
– Sau một cuộc tổng tuyển cử thông thường.
Kỳ họp đặc biệt (Special Session): Bắt buộc phải triệu tập ngay sau tổng tuyển cử được tổ chức do Hạ viện bị giải tán.
Như vậy, hệ thống kỳ họp của Quốc hội Nhật Bản kết hợp tính chủ động của hành pháp (Nội các) với cơ chế kiểm soát của lập pháp, đồng thời bảo đảm tính liên tục của hoạt động nghị trường ngay cả trong những giai đoạn chuyển tiếp chính trị quan trọng.
5.3. Các khu vực bầu cử và vấn đề bình đẳng giữa cử tri Nhật Bản
Quy tắc phân bổ ghế giữa các tỉnh/thành trong Hạ viện chủ yếu tuân theo nguyên tắc: đầu tiên phân bổ một ghế cho mỗi trong số 47 tỉnh/thành, sau đó phân bổ số ghế còn lại dựa trên quy mô dân số từng tỉnh. Tuy nhiên, qua nhiều phán quyết liên quan đến các cuộc bầu cử Hạ viện và Thượng viện, Tòa án Tối cao Nhật Bản đã tuyên bố rằng sự chênh lệch lớn về trọng lượng một phiếu bầu giữa các khu vực bầu cử đã rơi vào tình trạng vi hiến, khi mức chênh lệch vượt quá 100 %. Nói cách khác, một phiếu bầu ở khu vực ít dân nhất có giá trị gấp đôi so với phiếu bầu ở khu vực đông dân nhất. Dù vậy, Tòa án không vô hiệu hóa kết quả bầu cử.6
Năm 2016, Quốc hội đã sửa đổi Luật Bầu cử Công vụ, loại bỏ 10 ghế tại Hạ viện và vẽ lại ranh giới một số khu vực bầu cử. Sau cuộc bầu cử Thượng viện năm 2016, một số khu vực đã được sáp nhập nhằm khắc phục tình trạng chênh lệch giá trị phiếu bầu giữa các khu vực đông dân và thưa thớt. Luật tháng 11 năm 2022 bổ sung 10 khu vực bầu cử đơn ghế cho năm tỉnh/thành, cắt một ghế từ mỗi trong 10 tỉnh/thành khác, và điều chỉnh ranh giới tại thêm 10 tỉnh/thành nữa. Những thay đổi này ảnh hưởng đến 140 khu vực bầu cử tại 25 tỉnh/thành trước cuộc tổng tuyển cử Hạ viện năm 2024.
Ngay sau cuộc tổng tuyển cử tháng 10 năm 2024, các luật sư đã đệ đơn kiện tại một số Tòa Thượng thẩm Nhật Bản nhằm hủy bỏ kết quả bầu cử và tổ chức bỏ phiếu lại.
5.4. Thượng viện bắt đầu phản ánh sự đa dạng của xã hội Nhật Bản
Cuộc bầu cử giữa kỳ Thượng viện tháng 7 năm 2019 đã ghi nhận một loạt kết quả mang tính bước ngoặt:
– đạt tỷ lệ nữ nghị sĩ cao nhất trong lịch sử (xem mục về phụ nữ trong Quốc hội),
– lần đầu tiên có một nghị sĩ nam công khai đồng tính,
– và hai nghị sĩ mắc khuyết tật nặng.
Những kết quả này cho thấy sự chuyển biến đáng kể trong nhận thức xã hội Nhật Bản – quốc gia vốn có truyền thống lâu đời trong việc che giấu người khuyết tật khỏi công chúng. Việc Thượng viện dần trở thành tấm gương phản chiếu sự đa dạng của dân chúng đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình dân chủ hóa đại diện tại Nhật Bản.
5.5. Các ủy ban Quốc hội
Quốc hội Nhật Bản có hai loại ủy ban:
– Ủy ban thường trực (standing committees) – tồn tại vĩnh viễn;
– Ủy ban đặc biệt (special committees) – được thành lập theo Nghị quyết của từng viện cho một kỳ họp Quốc hội cụ thể.
Mỗi viện hiện có 17 ủy ban thường trực.
Các phiên họp ủy ban thường không mở cửa cho công chúng, song Chủ tịch ủy ban có thể cho phép báo chí tham dự trong một số trường hợp. Với sự cho phép đặc biệt của viện, các ủy ban vẫn có thể họp ngay cả khi Quốc hội không đang họp.
Hai uỷ ban quan trọng nhất là Ủy ban Chính sách Quốc gia Cơ bản (Committees on Fundamental National Policies) của hai viện thường họp liên tịch để tạo diễn đàn tranh luận trực tiếp giữa Thủ tướng và các lãnh đạo đảng đối lập về những vấn đề chính sách quốc gia then chốt.
Ngoài ra, mỗi viện đều thành lập:
– Hội đồng Thẩm tra Đạo đức Chính trị (Deliberative Council on Political Ethics),
– Ban Giám sát và Kiểm tra các Bí mật Quốc gia Đặc biệt (Board of Oversight and Review of Especially Designated Secrets).
Như vậy, dù hoạt động kín hơn so với nhiều quốc hội phương Tây, hệ thống ủy ban vẫn đóng vai trò then chốt trong việc giám sát hành pháp và chuyên sâu hóa công việc lập pháp của Quốc hội Nhật Bản.
| Uỷ ban thường trực ở cả hai viện | Uỷ ban đặc biệt ở cả hai viện | Các uỷ ban đặc biệt của hai viện |
– Nội các – Tư pháp (Judicial Affairs) – Ngoại giao (Foreign Affairs) – Tài chính (Financial Affairs) – Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ (Education, Culture, Sports, Science and Technology). – Y tế, Lao động và Phúc lợi (Health, Labour and Welfare). – Nông Lâm Ngư nghiệp (Agriculture, Forestry and Fisheries). – Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp (Economy, Trade and Industry). – Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch (Land, Infrastructure, Transport and Tourism). – Môi trường (Environment). – Chính sách quốc gia cơ bản (Fundamental National Policies). – Ngân sách (Budget). – Kiểm toán và Giám sát Hành chính (Audit and Oversight of Administration). – Quy tắc và Quản lý Nội bộ (Rules and Administration Discipline). | – Thiên tai (Disasters). – Cải cách Chính trị (Political Reform). – Vấn đề Okinawa và các Lãnh thổ phương Bắc (Oklahoma and Northern Problems). – Vụ bắt cóc công dân Nhật bởi Triều Tiên và các vấn đề liên quan (North Korean Abductions and Other Issues). – Bảo vệ Người tiêu dùng (Consumer Affairs). – Tái thiết sau Thảm họa Động đất – Sóng thần Đông Nhật Bản (Reconstruction after the Great East Japan Earthquake). – Hồi sinh Vùng và Xây dựng Xã hội Số (Regional Revitalisation and Formation of a Digital Society). | Uỷ ban thường trực của Hạ viện: – Nội vụ và Truyền thông (Internal Affairs and Communications). – An ninh Quốc gia (National Security). Uỷ ban đặc biệt của Hạ viện: – Điều tra các vấn đề về Điện hạt nhân (Investigation of Nuclear Power Issues). Uỷ ban thường trực của Thượng viện: – Tổng vụ (General Affairs). – Nghiên cứu (Research). – Nội vụ, Ngoại giao và An ninh Quốc gia (Internal Foreign Affairs and National Security). – Đời sống Quốc dân và Kinh tế (National Life and Economy). – Tài nguyên Thiên nhiên và Năng lượng (Natural Resources and Energy). – Ủy ban Nghiên cứu Hiến pháp (Commission on the Constitution). |
6. CÁC ĐẢNG CHÍNH TRỊ

Đảng Dân chủ Tự do (Jiyū-Minshutō – LDP)
Đảng Dân chủ Tự do (Jiyū-Minshutō – LDP) giữ kỷ lục về thời gian cầm quyền liên tục dài nhất trong số các nền dân chủ phát triển. Kể từ khi thành lập năm 1955, đảng này gần như liên tục nắm quyền, chỉ bị gián đoạn trong hai giai đoạn ngắn:
– 1993–1994,
– 2009–2012 (khi Đảng Dân chủ Nhật Bản – DPJ – giành được chính quyền).
LDP là một chính đảng bảo thủ – dân tộc chủ nghĩa, có cơ sở vững chắc tại các khu vực nông thôn. Về kinh tế, đảng theo đường lối tự do, ủng hộ kinh tế thị trường và duy trì quan hệ đồng minh chiến lược chặt chẽ với Hoa Kỳ. Nhiều nhà phân tích cho rằng LDP đã xây dựng và duy trì quyền lực nhờ chiến lược phân phối lợi ích có chọn lọc cho các nhóm cử tri then chốt (clientelism).
Ông Ishiba Shigeru trở thành Chủ tịch LDP từ tháng 9/2024 sau khi thắng cử nội bộ – cuộc bầu cử mà người tiền nhiệm Kishida Fumio quyết định không tái tranh cử. Ngay sau khi lên nắm quyền đảng, ông Ishiba lập tức giải tán Hạ viện và kêu gọi tổng tuyển cử. Kết quả cuộc bầu cử tháng 10/2024 đã khiến liên minh cầm quyền lần đầu tiên mất đa số tuyệt đối tại Hạ viện: cử tri đã trừng phạt LDP vì hàng loạt vụ bê bối quỹ đen (slush fund scandals) liên quan đến nhiều phe phái trong đảng.
——————————
Di sản của Abe Shinzō
Abe Shinzō là Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do (LDP) trong hai giai đoạn: 2006–2007 và đặc biệt dài từ 2012–2020 – nhiệm kỳ thủ tướng liên tục dài nhất trong lịch sử Nhật Bản hiện đại. Tận dụng sự suy yếu của phe đối lập, ông đã dẫn dắt LDP và liên minh với đảng Công minh (New Kōmeitō) giành chiến thắng áp đảo trong ba cuộc tổng tuyển cử liên tiếp: tháng 12/2012, tháng 12/2014 và tháng 10/2017.
Xuất thân từ một dòng họ chính trị danh giá (ông nội là Thủ tướng Kishi Nobusuke), Abe Shinzō là một chính khách vừa được yêu mến sâu sắc vừa gây tranh cãi mạnh mẽ. Ông theo đuổi lập trường quyết đoán trong chính sách quốc phòng và đối ngoại, đặc biệt là nỗ lực tái giải thích Điều 9 Hiến pháp và tăng cường năng lực phòng vệ của Nhật Bản.
Về kinh tế, Abe là kiến trúc sư của chính sách “Abenomics” (Kinh tế học Abe) – chiến lược “ba mũi tên” nhằm chấm dứt hai thập kỷ trì trệ và giảm phát:
1. Kích thích tài khóa mạnh mẽ (tăng chi tiêu công) song vẫn giữ mục tiêu trung hạn củng cố tài chính;
2. Nới lỏng tiền tệ chưa từng có của Ngân hàng Nhật Bản;
3. Gói cải cách cơ cấu sâu rộng nhằm nâng cao tăng trưởng và năng lực cạnh tranh.
Ngày 8 tháng 7 năm 2022, Abe Shinzō bị ám sát khi đang phát biểu trong một sự kiện vận động bầu cử tại Nara – một biến cố gây chấn động chính trị và xã hội Nhật Bản cũng như toàn thế giới. Di sản của ông, cả về chính sách kinh tế lẫn định hướng an ninh – đối ngoại, tiếp tục định hình sâu sắc đường lối của Nhật Bản hậu Abe.
——————————
Đảng Lập hiến Dân chủ Nhật Bản (CDP)
Đảng Lập hiến Dân chủ Nhật Bản (CDP – Constitutional Democratic Party of Japan) được ông Edano Yukio thành lập ngay trước cuộc tổng tuyển cử tháng 10/2017, sau khi Đảng Dân chủ Nhật Bản (DPJ) cũ chính thức giải tán.
Từ tháng 9/2024, lãnh đạo đảng là ông Noda Yoshihiko – người từng giữ chức Thủ tướng Nhật Bản trong giai đoạn xảy ra thảm họa kép năm 2011 (Đại địa chấn Đông Nhật Bản, sóng thần và sự cố hạt nhân Fukushima Daiichi).
CDP định vị mình là đảng đối lập chính thống theo đường lối trung-tả tiến bộ, chủ trương:
– duy trì nghiêm ngặt tinh thần hòa bình của Hiến pháp (đặc biệt là Điều 9),
– xây dựng một xã hội bao dung, không phân biệt đối xử,
– phát triển hệ thống phúc lợi xã hội bền vững và công bằng.
Tháng 9/2020, CDP đã sáp nhập với đảng đối lập lớn thứ hai lúc bấy giờ là Đảng Dân chủ vì Nhân dân (DPP), qua đó củng cố vị thế là lực lượng đối lập chủ lực tại Hạ viện.
Sau cuộc tổng tuyển cử tháng 10/2024 – cuộc bầu cử mà liên minh cầm quyền LDP–Kōmeitō lần đầu tiên mất đa số tuyệt đối – CDP đã tăng đáng kể số ghế, trở thành đảng đối lập lớn nhất và là lực lượng chính trị có khả năng gây áp lực thực sự lên chính phủ thiểu số của Thủ tướng Ishiba Shigeru.
Đảng Nhật Bản Tân tiến (Japan Innovation Party – JIP, Nippon Ishin no Kai)
Có cơ sở chính trị vững chắc tại Osaka. Đảng chủ trương cải tổ triệt để cấu trúc nhà nước – vốn bị coi là quá tập trung quyền lực – nhằm trao thêm quyền tự chủ thực chất cho chính quyền địa phương, đồng thời bảo vệ các giá trị và văn hóa truyền thống Nhật Bản. Sau khi lãnh đạo cũ từ chức vì kết quả yếu trong tổng tuyển cử tháng 10/2024, tháng 12/2024 đảng đã bầu Thống đốc tỉnh Osaka Yoshimura Hirofumi làm Chủ tịch và chỉ định chính khách kỳ cựu Maehara Seiji làm đồng Chủ tịch, biến JIP trở thành đảng đối lập lớn thứ hai.
Đảng Dân chủ vì Nhân dân (DPFP-SR, Kokumin Minshutō)
Hình thành năm 2018 từ một cuộc sáp nhập, nhưng chỉ hai năm sau đã chia tách; hơn nửa số thành viên gia nhập CDP. Tự nhận là đảng “trung dung cải cách”, đảng lấy khẩu hiệu tự do – cộng sinh – trách nhiệm với tương lai. Tại tổng tuyển cử tháng 10/2024, đảng đạt kết quả bất ngờ xuất sắc nhưng từ chối tham gia liên minh cầm quyền, chỉ tuyên bố ủng hộ từng dự luật cụ thể. Lãnh đạo đảng từ tháng 5/2018 là Tamaki Yuichiro (bị đình chỉ chức vụ ba tháng từ tháng 12/2024 vì scandal tình ái).
Công minh đảng (Kōmeitō – New Kōmeitō)
Đảng trung dung, được thành lập năm 1964 và tái lập năm 1998, có mối liên hệ lịch sử chặt chẽ với tổ chức Phật giáo cư sĩ Sōka Gakkai. Từ năm 2012 đến nay, Kōmeitō luôn là đối tác liên minh nhỏ quyết định trong các chính phủ do LDP lãnh đạo. Các nhà quan sát nhận định đảng này đã phát huy ảnh hưởng lớn – và thường mang tính điều tiết – trong các vấn đề an ninh, đặc biệt là cuộc tranh luận về sửa đổi Điều 9 Hiến pháp. Lãnh đạo đảng từ tháng 11/2024 là Saito Tetsuo.
Thành lập năm 1922, là một trong những đảng cộng sản lâu đời nhất còn hoạt động liên tục tại các nước dân chủ phát triển. Từ tháng 1/2024, lãnh đạo đảng là bà Tamura Tomoko. Chương trình chính trị của đảng chủ trương chuyển đổi nền kinh tế sang mô hình xã hội chủ nghĩa, chấm dứt Hiệp ước An ninh Nhật–Mỹ và yêu cầu rút toàn bộ lực lượng quân sự Mỹ khỏi Nhật Bản.
Như vậy, sau tổng tuyển cử tháng 10/2024, hệ thống đảng phái Nhật Bản đã chuyển từ mô hình “gần như là một đảng thống trị” sang cục diện đa đảng thực sự, với nhiều lực lượng đối lập có khả năng gây ảnh hưởng đáng kể lên chính phủ thiểu số của Thủ tướng Ishiba Shigeru.
7. CÁC DÒNG HỌ CHÍNH TRỊ TRONG CHÍNH TRƯỜNG NHẬT BẢN
Theo nghiên cứu của Daniel M. Smith, Nhật Bản có tỷ lệ dòng họ chính trị (political dynasties) cao bất thường trong cả Quốc hội lẫn Nội các so với các nền dân chủ phát triển khác. Hiện tượng này có thể ảnh hưởng sâu sắc đến:
– quá trình tuyển chọn ứng cử viên,
– kết quả bầu cử,
– và thậm chí cơ hội thăng tiến lên các vị trí bộ trưởng hoặc thủ tướng.
Smith chỉ ra rằng cuộc cải cách hệ thống bầu cử năm 1994 – chuyển từ bầu cử đa đại biểu sang kết hợp đơn đại biểu và danh sách tỷ lệ – đã vô tình tạo điều kiện thuận lợi cho sự kế thừa gia đình, bởi các ứng cử viên thừa kế thường dễ dàng tiếp cận nguồn lực chính trị (cơ sở cử tri, mạng lưới tài trợ, thương hiệu gia tộc) tại các khu vực bầu cử đơn đại biểu.
Nhà nghiên cứu Purnendra Jain nhận định rằng ngay cả thế hệ lãnh đạo và thủ tướng tương lai của Nhật Bản cũng sẽ chủ yếu xuất thân từ các chính khách thế tập (hereditary politicians). Hiện tượng này đã trở thành một đặc trưng dai dẳng của hệ thống chính trị Nhật Bản, phản ánh sự kết hợp giữa văn hóa trọng truyền thống gia tộc và cơ chế bầu cử hiện hành.
8. VAI TRÒ CỦA QUỐC HỘI TRONG LẬP PHÁP
Các nhà phân tích nhận định rằng vai trò của Quốc hội Nhật Bản trong việc định hình luật pháp đã suy giảm đáng kể, trong khi nhánh hành pháp (đặc biệt là Nội các) ngày càng chiếm ưu thế.
Về mặt quy trình, luật quy định một dự luật do nghị sĩ khởi xướng chỉ cần sự ủng hộ của 20 nghị sĩ Hạ viện và 10 nghị sĩ Thượng viện (tăng lên lần lượt 50 và 20 đối với các dự luật có ảnh hưởng đến ngân sách). Mặc dù ngưỡng khởi xướng rất thấp này, tỷ lệ dự luật do nghị sĩ đề xuất cuối cùng được thông qua lại cực kỳ thấp – thường dưới 10 %.
Ngược lại, phần lớn luật được ban hành đều xuất phát từ hành pháp. Dưới sự chỉ đạo của Văn phòng Nội các, Cục Lập pháp Nội các (CLB – Naikaku Hōseikyoku) đóng vai trò trung tâm và quyết định trong việc soạn thảo luật.7 Cục này có nhiệm vụ thẩm định và chỉnh sửa tất cả dự luật do các bộ trưởng trình lên trước khi đưa ra Quốc hội. Nhờ vị thế chuyên môn cao và tính liên tục hành chính, CLB thường là cơ quan thực sự định hình nội dung các đạo luật quan trọng.
Hiện tượng này đã dẫn đến nhận định phổ biến rằng Quốc hội Nhật Bản, dù vẫn giữ quyền phê chuẩn cuối cùng, ngày càng mang tính hợp thức hóa hơn là khởi tạo chính sách lập pháp – một đặc trưng nổi bật của mô hình nghị viện hành pháp chủ đạo (executive-dominated parliamentary system) tại Nhật Bản.
9. SỰ MẤT NIỀM TIN CỦA NGƯỜI DÂN NHẬT BẢN ĐỐI VỚI CHÍNH TRỊ
Quốc hội (Diet) – và rộng hơn là toàn bộ hệ thống chính trị – đang ở mức độ tín nhiệm rất thấp trong dư luận Nhật Bản.
– Theo khảo sát của OECD năm 2021, 52,4 % người dân bày tỏ mức độ tin tưởng thấp hoặc không tin tưởng vào Quốc hội; chỉ 18,9 % cho biết có mức tin tưởng cao hơn.
– Khảo sát của Pew Research đầu năm 2024 cho thấy 56 % người Nhật trả lời rằng họ không cảm thấy gần gũi với bất kỳ đảng phái chính trị nào, và chỉ khoảng một phần ba bày tỏ hài lòng với cách thức vận hành của nền dân chủ tại nước mình.
Mất niềm tin đặc biệt nghiêm trọng trong nhóm cử tri trẻ8: theo khảo sát của báo Asahi Shimbun năm 2023, 70 % người dưới 40 tuổi tuyên bố không tin tưởng chính trị.
Để so sánh, khảo sát Eurobarometer tiêu chuẩn tháng 10–11/2024 cho thấy 53 % người dân châu Âu tin tưởng Nghị viện châu Âu – một con số tương phản rõ rệt với mức độ tín nhiệm dành cho Quốc hội Nhật Bản.
Hiện tượng mất niềm tin kéo dài và sâu rộng này đã trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với tính chính danh và khả năng huy động sự tham gia chính trị của hệ thống dân chủ Nhật Bản đương đại.
10. PHỤ NỮ TRONG QUỐC HỘI NHẬT BẢN
Tính đến năm 2025, tỷ lệ nữ nghị sĩ tại Quốc hội Nhật Bản vẫn còn ở mức thấp so với nhiều nền dân chủ phát triển:
– Hạ viện (Viện Dân biểu): 15,7 % (73/465 ghế)
– Thượng viện (Viện Tham chính): 25,4 % (61/248 ghế)
Như vậy, tỷ lệ trung bình của nữ nghị sĩ trong toàn bộ Quốc hội Nhật Bản chỉ khoảng 20,5 % – thấp hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu (27,6 % theo IPU năm 2024) và đặc biệt thấp so với Nghị viện châu Âu.
So sánh với Nghị viện châu Âu (Hình 3):
Từ năm 1979 đến nay, tỷ lệ nữ nghị sĩ châu Âu (MEPs) tăng đều đặn và hiện đạt 38,5 % trong nhiệm kỳ 2024–2029 – cao gần gấp đôi mức trung bình của Quốc hội Nhật Bản.
Mặc dù đã có những cải thiện đáng kể trong thập kỷ qua (đặc biệt tại Thượng viện), Nhật Bản vẫn nằm trong nhóm các quốc gia OECD có tỷ lệ đại diện nữ thấp nhất trong cơ quan lập pháp quốc gia, phản ánh những rào cản cấu trúc và văn hóa vẫn còn tồn tại trong hệ thống chính trị Nhật Bản.

Mặc dù chính sách “womenomics” (kinh tế phụ nữ) của Thủ tướng Abe Shinzō đã tạo ra một số động lực, những tiến bộ về sự tham gia chính trị của phụ nữ tại Nhật Bản vẫn rất hạn chế. Năm 2023, theo Liên minh Nghị viện Quốc tế (IPU), Nhật Bản xếp hạng 164/186 quốc gia về mức độ tham gia chính trị của phụ nữ – nằm trong nhóm thấp nhất trong các nước phát triển.
Luật Thúc đẩy Bình đẳng Giới trong Lĩnh vực Chính trị năm 2018 chỉ quy định các chính đảng và nhóm chính trị phải “cố gắng hết sức” để đạt được sự cân bằng về số lượng ứng cử viên nam và nữ trong các cuộc bầu cử Quốc hội và địa phương, nhưng không áp đặt hạn ngạch pháp lý bắt buộc, mà hoàn toàn dựa vào nỗ lực tự nguyện của các đảng. Do đó, chính trường Nhật Bản vẫn là môi trường đặc biệt do nam giới thống trị.
Một số cột mốc lịch sử đáng chú ý gồm:
Doi Takako (Đảng Xã hội Nhật Bản): là nữ lãnh đạo đảng lớn đầu tiên (1986); từ 1993 đến 1996, bà là nữ Chủ tịch Hạ viện đầu tiên.
Ōgi Chikage (tên thật Hayashi Hiroko): từ năm 2004 đến 2007, bà là nữ Chủ tịch Thượng viện đầu tiên.
Moriyama Mayumi: là người phụ nữ duy nhất từng giữ chức Chánh Văn phòng Nội các (tháng 8/1989 – tháng 1/1990).
Tamura Tomoko: hiện là nữ lãnh đạo đảng lớn duy nhất (Chủ tịch Đảng Cộng sản Nhật Bản từ tháng 1/2024).
Chỉ cho đến năm 2025, Nhật Bản mới lần đầu tiên có nữ thủ tướng, thủ tướng Sanae Takaichi, và số lượng phụ nữ ở các vị trí lãnh đạo cao cấp nhất của hành pháp và lập pháp vẫn cực kỳ hiếm hoi – một trong những khoảng cách giới nghiêm trọng nhất còn tồn tại ở quốc gia phát triển này.
11. QUAN HỆ GIỮA NGHỊ VIỆN CHÂU ÂU VÀ QUỐC HỘI NHẬT BẢN
Ủy ban Quan hệ với Nhật Bản (Delegation for Relations with Japan – D-JP) của Nghị viện châu Âu – hiện do ông Adam Bielan (nhóm ECR, Ba Lan) làm Chủ tịch – là cơ quan chịu trách nhiệm chính thức duy trì và phát triển quan hệ với Quốc hội Nhật Bản (Diet).
Kể từ năm 1979, hai bên đã tổ chức những hội nghị Liên nghị viện EU–Nhật Bản hàng năm, luân phiên địa điểm giữa châu Âu và Nhật Bản.
Hội nghị lần thứ 41 được tổ chức tại Strasbourg vào tháng 7 năm 2023.
Trong Tuyên bố chung, hai phái đoàn:
– tái khẳng định cam kết không lay chuyển trong việc tiếp tục làm sâu sắc thêm quan hệ đối tác EU–Nhật Bản;
– kêu gọi cộng đồng quốc tế lên án hành động xâm lược của Nga đối với Ukraine và cung cấp mọi sự hỗ trợ cần thiết cho Kyiv;
– đề xuất xây dựng các quy tắc quốc tế nhằm đảm bảo trí tuệ nhân tạo (AI) an toàn và minh bạch;
– khẳng định sẽ đóng góp tích cực vào việc thúc đẩy Tiến trình AI Hiroshima (Hiroshima AI Process) – sáng kiến do Nhật Bản khởi xướng tại Hội nghị thượng đỉnh G7 Hiroshima 2023.
Như vậy, quan hệ nghị viện EU–Nhật Bản đã trở thành một trong những kênh hợp tác nghị viện lâu đời, ổn định và thực chất nhất mà Nghị viện châu Âu duy trì với một quốc gia ngoài châu Âu.
THAM KHẢO CHÍNH
D’Ambrogio, E., Japan towards 2024 general elections, EPRS, European Parliament, Tháng 10, 2024.
Jochheim, U., Changing defence posture in Japan, EPRS, European Parliament, Tháng 1, 2023.
Jochheim, U., Japan’s economic security legislation, EPRS, European Parliament, Tháng 7, 2023.
CHÚ THÍCH
(1) Trận Đại Động đất Đông Nhật Bản ngày 11 tháng 3 năm 2011 là trận động đất mạnh nhất từng được ghi nhận trong lịch sử Nhật Bản. Thảm họa này đã gây ra một cơn sóng thần khiến 19.729 người thiệt mạng, 2.559 người mất tích, đồng thời dẫn đến vụ tai nạn hạt nhân tại Nhà máy điện hạt nhân Fukushima Daiichi. Nghị viện châu Âu đã bày tỏ tình đoàn kết với Nhật Bản trong nghị quyết ngày 24 tháng 3 năm 2011.
(2) Vào tháng 10 năm 2024, Ủy ban Liên Hợp Quốc về Xóa bỏ Kỳ thị đối với Phụ nữ (CEDAW) đã khuyến nghị Nhật Bản sửa đổi Luật Hoàng gia nhằm bảo đảm bình đẳng giới trong việc kế vị ngai vàng. Chính phủ Nhật Bản đã chính thức phản đối khuyến nghị này. Hiện tại, người con duy nhất của Nhật hoàng Naruhito là Công chúa Aiko.
(3) Cục Nhân sự Nội các được thành lập năm 2014 nhằm thực hiện sự kiểm soát tập trung đối với việc bổ nhiệm các quan chức cấp cao trong bộ máy hành chính.
(4) Một số vụ bắt cóc con cái do cha/mẹ gây ra đã thu hút sự chú ý của dư luận quốc tế đối với hệ thống pháp luật gia đình của Nhật Bản – vốn trước đây không công nhận quyền nuôi con chung, quyền thăm nom, cũng như quyền tiếp cận con cái của cha/mẹ mang quốc tịch nước ngoài. Mặc dù Nhật Bản đã phê chuẩn Công ước La Hay 1980 về các khía cạnh dân sự của việc bắt cóc trẻ em quốc tế vào tháng 4 năm 2014, song việc thực thi Công ước này tại Nhật Bản vẫn tồn tại những khiếm khuyết nghiêm trọng. Tháng 2 năm 2020, Ủy ban Khiếu nại của Nghị viện châu Âu đã xem xét một loạt đơn kiến nghị liên quan đến vấn đề bắt cóc con cái bởi cha/mẹ tại Nhật Bản. Tháng 7 năm 2020, Nghị viện châu Âu đã thông qua một nghị quyết về việc bắt cóc trẻ em mang quốc tịch Liên minh châu Âu tại Nhật Bản cả trong phạm vi quốc tế lẫn nội địa. Theo giáo sư Nishitani Yuko, một giáo sư tại đại học Kyoto, nghị quyết này đã có ảnh hưởng đến việc sửa đổi hệ thống quyền nuôi con duy nhất vào tháng 5 năm 2024 (sẽ có hiệu lực từ năm 2026), đánh dấu một thay đổi lớn lao liên quan đến quyền lực cha mẹ.
(5) Tại Hạ viện Nhật Bản, bỏ phiếu mở được dùng cho các luật về ngân sách quốc gia và các vấn đề quan trọng khác. Các nghị sĩ biểu quyết bằng cách bỏ một trong hai thẻ gỗ có sẵn tại ghế ngồi: thẻ trắng biểu thị tán thành dự luật, thẻ xanh biểu thị phản đối.
(6) Tháng 11 năm 2020, Tòa án Tối cao Nhật Bản phán quyết rằng cuộc bầu cử Thượng viện tháng 7 năm 2019 là hợp hiến, dù lá phiếu tại khu vực bầu cử có số cử tri ít nhất dành cho một ghế Thượng nghị sĩ có giá trị gấp ba lần lá phiếu tại khu vực có số cử tri đông nhất.
(7) Cục trưởng Cục Lập pháp (CLB) thường xuyên xuất hiện trong các bức ảnh chính thức của Chính phủ – một dấu hiệu cho thấy tầm quan trọng đặc biệt của cơ quan này đối với Nhánh Hành pháp.
(8) Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu trong cuộc tổng tuyển cử Hạ viện tháng 10 năm 2024 chỉ đạt 53,85 %, là mức thứ ba thấp nhất kể từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Hơn nữa, theo khảo sát mẫu, tỷ lệ đi bầu của nhóm cử tri 18–19 tuổi chỉ đạt 43,06 %. (Cuộc bầu cử năm 2017 là cuộc bầu cử đầu tiên sau khi độ tuổi bầu cử được hạ từ 20 xuống 18 tuổi).
