Tác giả: Vương Hỗ Ninh
Chương 6. Chiến dịch chưa hoàn chỉnh
Bài 6. Ngày Bầu Cử
Ngày 9 tháng 11 là Ngày Bầu cử trong năm bầu cử 1988 – đánh dấu sự kết thúc của gần một năm vận động tranh cử sôi nổi, khi cử tri đi bỏ phiếu để lựa chọn tổng thống, các thành viên Hạ viện, một số thượng nghị sĩ và thống đốc bang. Các cuộc bầu cử khác, bao gồm cả một số chức vụ cấp quận, cũng được tổ chức trong cùng một ngày, nhằm tránh việc phải tổ chức nhiều cuộc bầu cử riêng lẻ, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
Trước ngày bầu cử, mỗi cử tri đều bắt buộc phải đăng ký. Nếu không đăng ký trong thời gian quy định trước cuộc bầu cử, người dân sẽ không đủ điều kiện để bỏ phiếu. Việc đăng ký có thể cho biết hoặc không cho biết cử tri thuộc đảng nào – Cộng hòa hay Dân chủ. Cuộc bầu cử được quản lý bởi một cơ quan chuyên trách thuộc chính quyền quận, nơi danh sách toàn bộ cử tri được nhập vào hệ thống máy tính và phân chia theo các đơn vị bầu cử nhỏ hơn (precincts). Các dữ liệu bao gồm tên cử tri, số an sinh xã hội, địa chỉ, v.v.
Các chiến dịch tranh cử bắt đầu vận động cử tri đăng ký từ rất sớm. Tại các trường học, sinh viên ủng hộ đảng thường dựng các gian đăng ký và khuyến khích sinh viên ghi danh. Dĩ nhiên, cử tri cũng có thể đăng ký tại trụ sở đảng hoặc tại cơ quan bầu cử địa phương.
Mỗi trụ sở đảng đều có danh sách cử tri đã đăng ký theo đảng. Khi ngày bầu cử đến gần, các trụ sở này bắt đầu xử lý danh sách, yêu cầu các nhân viên và tình nguyện viên liên hệ với cử tri của đảng mình. Trước đây, họ đến tận nhà từng người, nhưng hiện nay chủ yếu liên lạc qua điện thoại. Các tình nguyện viên cũng bắt đầu các hoạt động như phân phát tài liệu tuyên truyền, tờ rơi vận động.
Vào Ngày Bầu cử, các điểm bỏ phiếu được thiết lập tại từng đơn vị bầu cử. Cử tri tự lái xe đến điểm bỏ phiếu, và tôi đã quan sát tại một điểm như vậy. Số lượng cử tri đến khá đông, và dường như họ đều có ý thức trách nhiệm. Không thể có chuyện lái xe mười phút, xếp hàng rồi bỏ phiếu mà không có một nhận thức nào đang chi phối hành động đó. Chính nhận thức này tạo nên một điều kiện quan trọng giúp hệ thống chính trị Mỹ duy trì ổn định suốt hơn hai trăm năm. Nếu người dân không quan tâm đến bầu cử – tức không quan tâm đến việc duy trì thể chế – thì thể chế đó khó có thể tồn tại.
Dĩ nhiên, sự phát triển về điều kiện vật chất cũng là một yếu tố thuận lợi cho sự tham gia của công dân. Hầu hết các gia đình đều sở hữu xe hơi, việc đi lại – đặc biệt là ở nông thôn – trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Tuy nhiên, so với một số quốc gia Tây Âu, quá trình bầu cử ở Hoa Kỳ vẫn còn những bất tiện nhất định, chẳng hạn như yêu cầu đăng ký trước, không có ngày nghỉ công cộng cho ngày bầu cử, hay các giới hạn về thời gian cư trú. Tỷ lệ cử tri đi bầu thấp thường được cho là có liên quan đến những yếu tố này.
Tại điểm bỏ phiếu, cử tri điền vào một mẫu đơn nhỏ với các thông tin cá nhân như họ tên, địa chỉ và số an sinh xã hội. Sau đó, mẫu đơn này được chuyển đến một nhân viên khác, người sẽ tìm thông tin đăng ký của cử tri trong danh sách đã được nhập sẵn bằng máy tính. Cử tri sẽ ký tên để xác nhận rằng mình đã đến bỏ phiếu, rồi tiếp tục đến gặp một nhân viên thứ ba để nhận phiếu bầu.
Phiếu bầu là một dải giấy dài khoảng 40 cm và rộng 15 cm (kích thước và hình thức phiếu bầu có thể khác nhau giữa các bang). Trên phiếu có in tên các ứng cử viên, với cột đầu tiên dành cho đảng Dân chủ hoặc Cộng hòa. Nếu cử tri muốn bỏ phiếu cho toàn bộ các ứng viên của một đảng, chỉ cần đánh dấu vào ô tương ứng sau tên đảng Dân chủ hoặc Cộng hòa, biểu thị sự ủng hộ cho tất cả các ứng cử viên của đảng đó. Nếu muốn lựa chọn cụ thể từng người, cử tri có thể đánh dấu từng tên ứng cử viên phía dưới, bao gồm các ứng viên tổng thống của một số đảng nhỏ, thượng nghị sĩ, hạ nghị sĩ, quan chức cấp quận, v.v. Cử tri có thể thực hiện lựa chọn phân tách – nghĩa là bầu cho ứng viên thuộc cả hai đảng trên cùng một phiếu bầu. Sự lựa chọn phân tách này đã phản ánh rõ trong kết quả của cuộc bầu cử năm đó: đảng Cộng hòa giành chiến thắng ở cuộc đua vào Nhà Trắng, trong khi đảng Dân chủ lại thắng thế ở phần lớn các ghế trong Hạ viện. Mặc dù từng ghế đơn lẻ có thể nhỏ hơn “ngai vàng” tổng thống, nhưng sức mạnh cộng gộp từ các ghế này không thể xem nhẹ.
Sau khi điền xong phiếu bầu, cử tri đặt phiếu vào một bìa che rồi bỏ vào thùng phiếu. Thùng phiếu này được trang bị bộ đếm tự động để đếm số lượng phiếu bầu. Khi điểm bỏ phiếu đóng cửa lúc 9 giờ tối (thường là vào thứ Bảy), tất cả phiếu được chuyển đến văn phòng chính quyền quận phụ trách bầu cử để tiến hành kiểm phiếu. Quá trình kiểm phiếu được thực hiện bằng hệ thống máy tính. Bắt đầu từ 9 giờ tối, các đài truyền hình bắt đầu phát sóng kết quả kiểm phiếu từ các quận đến khán giả trên toàn quốc.
Vào ngày bầu cử, nhiều điểm bỏ phiếu được vận hành bởi các tình nguyện viên. Tại điểm bỏ phiếu cũng có những “quy định của điểm bỏ phiếu” như cấm vận động tranh cử và không được cho người khác xem phiếu bầu, các quy định này được dán công khai trên tường để mọi người biết.
Vậy nhiệm vụ chính thức của trụ sở mỗi đảng vào ngày bầu cử là gì? Những người hoạt động tại trụ sở các đảng không được phép đến điểm bỏ phiếu để vận động tranh cử, nhưng mỗi đảng đều cử người đến giám sát quá trình bỏ phiếu tại từng điểm bầu cử. Họ đều có danh sách cử tri đã đăng ký. Khi một cử tri đến đăng ký, nhân viên tại điểm bỏ phiếu sẽ thông báo, và người giám sát của đảng sẽ đánh dấu vào danh sách của mình. Việc này có hai chức năng: thứ nhất là giám sát, nhằm ngăn chặn hành vi bỏ phiếu hai lần; mỗi đảng phải đảm bảo rằng các cử tri của đảng đối lập không gian lận. Thứ hai là để xác định liệu toàn bộ cử tri thuộc đảng của mình đã đi bầu chưa. Nếu có người chưa đi bầu, họ sẽ gọi điện để thăm hỏi, và nếu cử tri gặp khó khăn, trụ sở đảng sẽ tìm cách hỗ trợ, chẳng hạn như giúp trông trẻ. Việc này được gọi là “vận động đi bầu”.
Trong vấn đề ngăn chặn gian lận, người Mỹ thường cảnh giác với người khác và không dễ dàng khoan dung. Từ giai đoạn bầu cử sơ bộ ở cấp cơ sở, các biện pháp phòng ngừa đã được áp dụng, ví dụ như tổ chức bầu cử sơ bộ của hai đảng vào cùng một thời điểm để ngăn một người tham gia cả hai. Ngoài ra, vào ngày bầu cử cũng có các quan sát viên được cử đến từng điểm bỏ phiếu.
Việc kiểm phiếu bắt đầu sau 9 giờ tối. Do Hoa Kỳ nằm trong nhiều múi giờ khác nhau, các bang miền Đông bắt đầu kiểm phiếu trước, và các đài truyền hình ngay lập tức công bố dần dần kết quả, số phiếu thay đổi theo từng bang, vì vậy khán giả có thể theo dõi kết quả một cách rõ ràng theo thời gian thực. Kết quả của cuộc bầu cử tổng thống được quyết định vào khoảng 11 giờ đêm theo giờ Trung tâm, và George H. W. Bush được tuyên bố đắc cử. Khi đó, các bang miền Tây như California mới vừa hoàn tất bỏ phiếu và đang bắt đầu kiểm phiếu, điều này khiến cư dân miền Tây cảm thấy không công bằng. Vì khi ý kiến của họ chưa được phản ánh thì kết quả đã được công bố, khiến cho phiếu bầu của họ dường như trở nên vô nghĩa. Đây là một trong những điểm yếu lớn của hệ thống bầu cử Hoa Kỳ, và đã có đề xuất lập pháp yêu cầu toàn quốc thống nhất thời gian đóng cửa các điểm bỏ phiếu.
Dĩ nhiên, điều này chỉ đúng khi kết quả ở các bang miền Đông và Trung tâm đã quá rõ ràng. Nếu kết quả ở các khu vực này chưa rõ ràng, phiếu bầu ở miền Tây có thể mang tính quyết định, đặc biệt là ở bang California vì đây là bang có số lượng đại cử tri lớn và ảnh hưởng rất mạnh.
Bầu cử tổng thống, ở một mức độ nào đó, có thể nói là khá phức tạp. Hoa Kỳ áp dụng hệ thống Đại cử tri đoàn. Mỗi bang được phân bổ một số đại cử tri nhất định: các bang lớn có nhiều đại cử tri hơn, các bang nhỏ có ít hơn. Số phiếu phổ thông không tác động trực tiếp đến kết quả bầu cử tổng thống mà chỉ ảnh hưởng đến hướng đi của phiếu đại cử tri trong từng bang. Nếu đảng Cộng hòa giành đa số phiếu tại một bang, dù chỉ hơn một phiếu, thì toàn bộ số đại cử tri của bang đó sẽ thuộc về đảng Cộng hòa. Điều này có nghĩa là tất cả phiếu bầu cho đảng Dân chủ trong bang đó sẽ trở nên vô nghĩa.
Từ kết quả cuối cùng, Bush giành được 47 triệu phiếu phổ thông, chiếm 54% tổng số phiếu, trong khi Dukakis nhận được 41 triệu phiếu, chiếm 46%, chênh lệch không lớn. Tuy nhiên, khi nhìn vào số phiếu đại cử tri, sự chênh lệch lại rất rõ rệt: Bush nhận được 426 phiếu (chiếm 79%), còn Dukakis chỉ được 112 phiếu (chiếm 21%). Bầu cử là dựa trên nguyên tắc đa số – chỉ cần hơn một phiếu là chiếm đa số, phần còn lại trở thành thiểu số. Tình thế tiến thoái lưỡng nan chính trị này vẫn chưa có giải pháp rõ ràng. Liệu 10 triệu người phải phục tùng 10 triệu cộng một người? Tuy nhiên, nếu lựa chọn dân chủ, thì phải chấp nhận thực tế này. Lần này phe thiểu số thất bại, nhưng lần sau họ sẽ đấu tranh để giành thêm một phiếu – hoặc nhiều hơn.
Sau khi kết quả bầu cử được công bố, cả hai ứng cử viên tổng thống đều có bài phát biểu. Dukakis nói: “Tôi vừa gọi điện cho Phó Tổng thống Bush để chúc mừng ông ấy đã chiến thắng.” Bush thì phát biểu: “Tôi nhận được cuộc gọi từ Thống đốc Dukakis cách đây vài phút, và đó là một cuộc gọi chân thành, điều này thể hiện một truyền thống tuyệt vời trong nền chính trị Hoa Kỳ. Với những cử tri không bầu cho tôi, tôi vẫn muốn trở thành tổng thống của các bạn.” Cả hai phía đều cảm ơn những người tại trụ sở vận động tranh cử của mình, gia đình và các ứng cử viên liên danh. Ứng cử viên thua cuộc cùng những người ủng hộ cũng thừa nhận đối phương là tổng thống và không có ý định tranh chấp kết quả hay làm gián đoạn tiến trình chuyển giao.
Mức độ mà hệ thống này vận hành một cách trật tự thể hiện rõ qua sự việc này. Mặc dù toàn bộ cơ chế lựa chọn ứng cử viên tổng thống không hoàn toàn do quần chúng kiểm soát mà nằm trong tay các đảng phái, nhưng kết quả cuối cùng vẫn là kết quả thực chất. Đảng thua không thể nói rằng họ không chấp nhận hiện thực này, hay rằng họ có kế hoạch khác. Dù có ai đó muốn làm vậy, e rằng cũng sẽ không có ai hưởng ứng.
Nói một cách tổng quát, một hệ thống trưởng thành sẽ có đặc điểm là toàn xã hội tin rằng mọi kết quả do quy trình của hệ thống tạo ra không thể được giải quyết bằng những phương tiện ngoài quy trình, mà chỉ có thể được giải quyết thông qua chính quy trình đó. Nếu muốn thay đổi kết quả, cần phải bắt đầu lại từ đầu, và thời điểm bắt đầu lại được quy định bởi pháp luật. Người dân tin vào quy trình, không phải để trói buộc bản thân, mà là để phòng ngừa người khác. Bởi quy trình có thể được một số người sử dụng để gây bất lợi cho người khác, và ngược lại, người khác cũng có thể sử dụng quy trình để gây bất lợi cho họ. Tính trưởng thành của hệ thống nằm ở chỗ tâm lý và nhận thức như vậy được duy trì liên tục, và xã hội đã cung cấp các điều kiện đủ để đảm bảo sự hình thành và tồn tại của hệ thống.