Tác giả: Vương Hỗ Ninh
Chương 6. Chiến dịch chưa hoàn chỉnh
Bài 4. Tranh luận trên truyền hình
Cuộc bầu cử tổng thống năm 1988, cũng như các kỳ trước đó, diễn ra gay cấn và sôi động. Ứng cử viên tổng thống của Đảng Dân chủ, Michael Dukakis, và ứng cử viên của Đảng Cộng hòa, George W. Bush, liên tục tổ chức các bài phát biểu và hoạt động vận động tranh cử ở khắp nơi. Mỗi ngày đều có những diễn biến mới, như một cú hích nhằm thu hút cử tri. Những lập luận trong cương lĩnh tranh cử của họ đã được tôi trình bày ở phần trước (xem Chương 6, Bài 1: ‘Cuộc đua vào Nhà Trắng’). Tuy nhiên, điều thực sự quan trọng trong các chiến dịch như vậy không nằm ở việc cử tri hiểu rõ các cương lĩnh chính trị. Hoa Kỳ có một hệ thống truyền thông đại chúng phát triển đủ để bất kỳ ai cũng có thể tiếp cận và hiểu được quan điểm chính trị của các ứng viên. Mục tiêu cốt lõi của các hoạt động tranh cử là mở rộng ảnh hưởng, xây dựng hình ảnh, tạo kết nối cảm xúc với công chúng và gia tăng quyền lực. Ngày nay, cử tri ít quan tâm đến cương lĩnh chính trị mà chú trọng nhiều hơn đến tính cách, năng lực và hình ảnh của các ứng viên tổng thống. Một giáo sư đại học từng nói với tôi rằng ông không thích Bush, và khi tôi hỏi lý do, ông đáp: ‘Khuôn mặt của Bush trông không đáng tin cậy; còn Dukakis thì có vẻ đáng tin hơn.’ Một tiêu chí như vậy thật đáng suy ngẫm.
Một điểm nhấn đáng chú ý trong cuộc bầu cử năm 1988 là cuộc tranh luận trực tiếp trên truyền hình giữa Bush và Dukakis vào tối ngày 25 tháng 9, kéo dài 90 phút và được phát sóng trực tiếp trên toàn quốc. Rất nhiều người quan tâm đến cuộc tranh luận này. Các giáo sư Khoa Khoa học Chính trị tại Đại học Iowa đã bàn luận về nó từ lâu — có lẽ do đặc thù chuyên môn của họ. Dĩ nhiên cũng có không ít người không mấy quan tâm. Sau đó, một số đoạn phim được phát lại trên truyền hình, và các phóng viên đã phỏng vấn một vài người đi đường, trong đó nhiều người cho biết họ không để ý và không theo dõi cuộc tranh luận. Chiều hôm đó, các giáo sư khoa Chính trị học tổ chức một buổi dã ngoại. Khi gần đến giờ phát sóng, mọi người lái xe về nhà để chuẩn bị theo dõi cuộc tranh luận.
Tôi đã theo dõi buổi truyền hình trực tiếp tại nhà của một vị giáo sư. Vợ ông, một kỹ thuật viên laser, cũng ngồi đó trong im lặng. Con trai ông, một học sinh tiểu học, dường như cũng rất hứng thú và theo dõi cuộc tranh luận cho đến cuối cùng, bắt đầu lúc 7 giờ tối. Trên sân khấu có hai bục tranh luận đối diện nhau — một dành cho Bush và một dành cho Dukakis. Phía trước họ là bốn người dẫn chương trình truyền hình, đều là các nhà báo kỳ cựu, đảm nhận vai trò đặt câu hỏi. Phía sau là một khán phòng rộng lớn với vài trăm người tham dự. Trước bàn của các nhà báo có đèn đỏ và đèn xanh để báo hiệu thời gian phát biểu. Các nhà báo quay lưng về phía khán giả, đối diện với các ứng viên. Trong khi các nhà báo ngồi, hai ứng cử viên nổi bật thì đứng.
Quy trình tranh luận diễn ra như sau: một nhà báo đặt câu hỏi cho một ứng viên, ứng viên trả lời, sau đó ứng viên còn lại sẽ đưa ra nhận xét — thực chất là phản biện. Cả hai bên đều nhận được số lượng câu hỏi tương đương.
Cuộc tranh luận, có thể nói, khá sôi nổi. Bush đã nói trong buổi tranh luận: “Tôi ước gì đây không phải là một buổi tối thân thiện như thế này.” Hai bên đã tranh luận về các vấn đề như thuế, thâm hụt ngân sách, giáo dục, ma túy, phá thai, vũ khí và quan hệ quốc tế. Nội dung chủ yếu là sự lặp lại các quan điểm mà họ đã từng phát biểu trước đó về những chủ đề này, nhưng vì là cuộc trao đổi trực tiếp nên xen lẫn nhiều sự nhanh trí và hài hước. Ngay từ đầu, Dukakis đã nói: ‘Nếu ông ta làm được điều đó, thì ông ấy chính là Joe Isuzu của nền chính trị Mỹ’ — ám chỉ Bush giống như một nhân vật quảng cáo trên TV chuyên bán thuốc cho chó, khiến khán giả bật cười. Ngay sau đó, Bush cũng đáp trả bằng một câu mỉa mai: ‘Câu trả lời này rõ như cảng Boston vậy.’ (“This answer is as clear as Boston Harbor” — chữ clear vừa có nghĩa là rõ ràng, thông suốt, vừa có nghĩa là sạch.) Boston là thủ phủ của bang Massachusetts, nơi bị ô nhiễm nặng, mà Dukakis đang là thống đốc — câu nói là một sự chơi chữ của ông Bush hàm ý rằng câu trả lời của Dukakis không hề rõ ràng. Cuộc tranh luận còn có nhiều màn công kích qua lại. Dukakis nói: ‘Tôi muốn đảm bảo rằng mình sẽ không bao giờ hợp tác với nhà độc tài Panama.’ Ám chỉ Noriega, Bush đáp: ‘Tất cả bảy chính quyền trước đó đều từng hợp tác với Noriega, nhưng chính quyền Reagan–Bush đã đưa ông ta ra trước công lý.’ Dukakis lại mỉa mai: ‘Đối với nhiều người, ý nghĩ về Tổng thống Quayle thật đáng sợ.’ (Quayle là ứng viên phó tổng thống của Bush.) Bush đáp: ‘Ông ấy đã làm rất tốt công việc của mình.’ Dukakis nói tiếp: ‘Rõ ràng phó tổng thống đang nghi ngờ lòng yêu nước của tôi. Tôi yêu đất nước này, và tôi tin tưởng vào nó.’ Bush nói: ‘Tôi không nghi ngờ lòng yêu nước của ông, nhưng liệu chúng ta có thể đưa đất nước đi theo hướng cánh tả đến mức như vậy không? Ông thuộc cánh tả, còn xa hơn cả xu hướng chính của nước Mỹ.’
Toàn bộ cuộc tranh luận kéo dài 90 phút, với những tràng pháo tay và tiếng cười vang lên từng lúc từ khán giả.
Cả hai ứng viên đều mắc lỗi trong quá trình tranh luận do áp lực tâm lý. Bush từng nhầm lẫn gọi mình là “tổng thống” thay vì “phó tổng thống”. Dukakis cũng có một lần phát biểu sai, khiến khán giả bật cười. Bush, do quá tự tin, đã quên tên của một hệ thống phòng thủ giữa bài phát biểu và nói: “Chỉ có người làm bằng băng mới không mắc sai lầm.” Sau đó, người điều phối chương trình đã tính sai thời gian và yêu cầu Bush ngừng phát biểu khi thời gian vẫn chưa hết. Bush phản ứng lại, và người điều phối nói: “Xin lỗi, tôi đã sai. Ông đã nói rằng ai cũng có thể mắc lỗi.”
Trong cuộc tranh luận, cả hai bên đều sử dụng chiến thuật ngôn ngữ một cách tinh tế. Bush thường xuyên gọi Dukakis là “thống đốc bang Massachusetts”, nhằm tạo ấn tượng rằng Dukakis chỉ là một “quan chức địa phương.” Ngược lại, Dukakis tránh gọi Bush là “Phó Tổng thống”, mà thay vào đó dùng “ông Bush” hoặc “George” — một cách hạ thấp tầm vóc đối thủ. Những yếu tố như vậy có sức nặng tâm lý lớn hơn cả hình thức hay diện mạo bên ngoài trong các cuộc tranh luận, và phần lớn ảnh hưởng đến việc liệu ứng viên có thể chinh phục cử tri về mặt tâm lý hay không.
Bên cạnh đó, cả hai phía đều đặc biệt chú ý đến vấn đề hình ảnh. Các bình luận trên báo chí cho rằng cả hai ứng viên đều thành công trong việc điều chỉnh ngôn ngữ, giọng điệu và phong cách thể hiện. Với tư cách là các chính trị gia kỳ cựu, họ đều có khả năng diễn thuyết một cách tự nhiên và thuyết phục. Ở Hoa Kỳ, yêu cầu đầu tiên để trở thành một chính trị gia là phải có khả năng nói năng lưu loát. Trang phục cũng được chuẩn bị rất kỹ lưỡng. Frank Greer, cố vấn chiến dịch tranh cử của Dukakis, cho biết để đảm bảo hình ảnh trang nhã trên truyền hình, Dukakis đã mang theo nhiều áo sơ mi và cà vạt để chọn lựa. Dukakis mặc một bộ vest màu xanh xám, áo sơ mi trắng và cà vạt đỏ — giống như Bush. Quan niệm của người Mỹ là hình ảnh của chính trị gia không phải là vấn đề cá nhân, mà là vấn đề liệu công chúng có đặt niềm tin vào họ hay không. Do đó, họ đặc biệt coi trọng hình ảnh.
Sau cuộc tranh luận, có một làn sóng bình luận sôi nổi từ mọi tầng lớp xã hội. Một số người cho rằng Bush thắng, số khác lại nói Dukakis thắng. Phần lớn các nhận định mang nặng cảm xúc cá nhân — người ủng hộ ai thì cho rằng người đó đã thể hiện tốt. Các phóng viên đã phỏng vấn trực tiếp các thành viên trong đội ngũ tranh cử của hai ứng viên, và tất cả đều khẳng định rằng ứng viên của mình đã làm tốt. NBC nhận định: “Thật khó để nói ai thắng, ai thua.” ABC cho rằng: “Cả hai đều thể hiện rất tốt, nhưng Dukakis nhỉnh hơn một chút, có lẽ ông ấy là người thắng.” CBS bình luận: “Không có gì mới. Nếu phải chọn người thắng, thì Dukakis hơi nhỉnh hơn.” Trong khi đó, CNN tuyên bố: “George Bush là người chiến thắng.” Đồng thời, một cuộc thăm dò ý kiến nhanh cũng được tiến hành ngay sau đó để xem ai ghi điểm cao hơn.
Ấn tượng của tôi là cả hai ứng viên thể hiện tương đối ngang bằng, tuy nhiên Bush tỏ ra lão luyện hơn, có kinh nghiệm trong chính trị quốc tế và sự hiểu biết sâu rộng về chính trị quốc gia. Dukakis có phần yếu hơn ở khía cạnh này, nhưng lại có lợi thế bởi kỳ vọng của công chúng đối với Bush rất cao — chỉ cần ông không bị Bush áp đảo là đã đủ tạo ấn tượng tích cực. Ông không cần phải vượt trội hoàn toàn để đạt được hiệu quả truyền thông.
Quy trình tranh luận như vậy rất thú vị và thể hiện mức độ cởi mở cao trong nền chính trị Mỹ. Cuộc bầu cử người đứng đầu cơ quan hành pháp cao nhất của quốc gia được đưa ra tranh luận công khai, biến nó thành một vấn đề mang tính cộng đồng thật sự, cho dù các ứng viên đều gắn bó chặt chẽ với các đảng phái mà người dân bình thường không có nhiều cơ hội tiếp cận trực tiếp. Tất nhiên, người dân hoàn toàn có thể gia nhập đảng và tình nguyện làm việc cho ứng viên — từ vận động tranh cử, gõ cửa nhà dân, quyên góp, v.v. — nhưng nếu muốn chiến thắng, họ buộc phải tham gia vào hoạt động quan hệ công chúng (PR).
Bản chất của hệ thống chính trị Hoa Kỳ thúc đẩy các nhóm chính trị và đảng phái theo đuổi hình thức truyền thông đại chúng này, nếu không, họ sẽ không thể giành được chiến thắng trong bầu cử. Khi nói đến việc mở rộng tiếp cận công chúng, có hai động lực chính trong xã hội: một đến từ các đảng muốn chiến thắng, và một đến từ công chúng muốn được biết nhiều hơn. Ở nhiều xã hội, yêu cầu mở rộng tính minh bạch thường đến từ phía công chúng.
Sự dư dả về vật chất trong xã hội Mỹ khiến đa số người dân không còn quá quan tâm đến các nguyên lý chính trị trừu tượng hay chương trình hành động cụ thể. Thay vào đó, họ muốn có một sự hiểu biết mang tính cảm xúc về chính trị gia. Và chính hệ thống chính trị lại khuyến khích điều này. Bất kỳ ai muốn giành được chức vụ đều phải có được phiếu bầu, và nếu không có phiếu bầu, thì không còn gì để bàn. Sức mạnh của lá phiếu buộc các ứng viên phải công khai hình ảnh nhiều nhất có thể — họ đi vận động, thể hiện cử chỉ, xuất hiện trên truyền hình, tất cả đều vì lý do đó. Một phần lý do khiến Quayle gây lo ngại là vì ông quá trẻ và có vẻ thiếu kinh nghiệm. Với một số người, việc giao các vấn đề công cộng cho một người như vậy gây ra cảm giác bất an, và thực tế nhiều người cũng nghĩ như vậy. Thực ra, người Mỹ không hẳn quan tâm đến chính trị, mà quan tâm đến con người của ứng viên — điều này được gọi là “phi chính trị hóa chính trị” (depoliticization of politics).
Hình thức tranh luận này cũng giúp công chúng hiểu rõ hơn về các ứng viên. Trong một thời gian dài, công dân trưởng thành ở Mỹ đã có quyền bỏ phiếu, nhưng họ không thực sự biết người mà họ bầu là ai, có tính cách như thế nào, năng lực ra sao, và đại diện cho điều gì — lá phiếu được bỏ ra, nhưng dân chủ thì chưa thực sự tồn tại. Một tiêu chí quan trọng của dân chủ là: sự lựa chọn có hiểu biết. Tất nhiên, điều này rất khó thực hiện triệt để, và ngay cả ở Hoa Kỳ cũng không phải lúc nào cũng đạt được 100%.