Tác giả: Vương Hỗ Ninh
Chương 4: Sự điều chỉnh xã hội đa cấp
Bài 5. Khoa học và công nghệ như phương tiện quản trị con người
Hoa Kỳ là một quốc gia nơi chủ nghĩa cá nhân được tôn sùng, nơi giá trị cá nhân chiếm vị thế tối thượng, và không một quyền lực nào được phép can thiệp vào đời sống cá nhân. Nếu hỏi hầu hết người dân Mỹ, bạn sẽ nhận được ấn tượng như vậy. Thậm chí, có không ít người bày tỏ lo ngại rằng chủ nghĩa cá nhân đang trở nên quá mức. Những người đến từ các nền văn hóa khác, sau một thời gian sống và làm việc tại Hoa Kỳ, có thể dễ dàng nhận thấy sự thể hiện rõ nét (và đôi khi khó tiếp nhận) của chủ nghĩa cá nhân trong hành vi của người Mỹ – dù không phải tất cả mọi người đều như vậy.
Trước sự khẳng định mạnh mẽ của quyền tự do cá nhân và sự thiêng liêng của không gian riêng tư, câu hỏi đặt ra là: điều gì đã có thể tổ chức và điều phối hơn 200 triệu người trong một cỗ máy xã hội khổng lồ để bảo đảm cho xã hội ấy vận hành một cách hiệu quả? Đây chính là một nghịch lý: để xã hội – đặc biệt là xã hội hiện đại với quy mô lớn – hoạt động trôi chảy, đòi hỏi sự hợp tác và hành động tập thể hiệu quả từ các thành viên, trong khi giá trị mà mỗi người theo đuổi lại là sự tối thượng của cái tôi và quyền riêng tư.
Có nhiều yếu tố giúp điều phối xã hội này: hệ thống chính trị, pháp luật, lợi ích, tiền tệ,… Trong số đó, không thể không nhắc đến một lực lượng đặc biệt: khoa học và công nghệ.
Sự phát triển của khoa học và công nghệ tác động theo hai chiều hướng. Một mặt, trình độ công nghệ cao đòi hỏi sự phân công lao động tinh vi hơn, qua đó mỗi cá nhân đảm nhiệm một nhiệm vụ rõ ràng, nhờ đó mà giá trị của chủ nghĩa cá nhân được bảo đảm về mặt kỹ thuật. Tự động hóa điện tử cho phép mỗi người thực hiện công việc cụ thể tại vị trí của mình, không cần phụ thuộc vào người khác hay tuân theo mệnh lệnh của con người, mà chỉ cần tuân thủ máy móc – tức tuân theo mệnh lệnh của công nghệ. Đây chính là một trong những khía cạnh của sự tha hóa con người mà Marcuse từng phân tích.
Để công nghệ cao được ứng dụng vào quy trình sản xuất, đòi hỏi phải chia nhỏ thành vô số công đoạn, mỗi công đoạn cần một người chuyên trách. Dù chỉ đảm nhiệm một phần rất nhỏ, nhưng nếu không được đào tạo, người khác khó có thể thay thế. Càng công nghệ cao, tính chuyên biệt càng lớn. Trong khi ở thế kỷ XVII, một thợ thủ công có thể hoàn thành một sản phẩm từ đầu đến cuối, thì ngày nay điều đó hầu như không còn tồn tại.
Sự phát triển này không chỉ nâng cao vị thế của cá nhân, mà còn củng cố ý thức trách nhiệm và nhận thức bản thân của họ trong cỗ máy xã hội. Trong các xã hội công nghệ thấp hoặc sản xuất truyền thống, vai trò của cá nhân không rõ ràng, các chức năng có thể thay thế cho nhau, dẫn đến nguy cơ hỗn loạn và mất ổn định trong tổ chức xã hội – một phần bắt nguồn từ việc thiếu tính phân công cụ thể. Hiện tượng này không chỉ mang tính kinh tế mà còn là vấn đề chính trị. Khi một bộ phận lớn trong xã hội không xác định được vai trò của mình, xã hội đó có thể rơi vào tình trạng hỗn loạn cơ cấu.
Mặt khác, sự phát triển của khoa học và công nghệ đòi hỏi một tổ chức chặt chẽ. Một mặt, công nghệ buộc phải chia nhỏ để vận hành, mặt khác, các bộ phận đó phải được kết nối lại thành một chỉnh thể. Đây chính là lực lượng tổ chức mạnh mẽ nhất trong xã hội – vượt lên trên cả chính trị và pháp luật. Công nghệ sử dụng logic của lý trí để thuyết phục con người tuân thủ những quy tắc nghiêm ngặt. Quá trình này đã phần nào kiềm chế được tư tưởng cá nhân chủ nghĩa cực đoan.
Hãy thử hình dung số lượng người cần thiết để vận hành một dự án như tàu con thoi, hay cách mà tập đoàn IBM tổ chức từng cá nhân phục vụ cho hệ thống. Trật tự đó không phải là trật tự chính trị, mà là trật tự kỹ thuật – như nhà kinh tế học John Kenneth Galbraith từng gọi là “mệnh lệnh của công nghệ” (process order). Xã hội hiện đại tồn tại một nghịch lý thú vị: khiến con người tuân theo mệnh lệnh chính trị hay pháp luật khó hơn rất nhiều so với việc khiến họ tuân theo quy tắc kỹ thuật – thậm chí là gấp hàng trăm lần. Mọi người đều cẩn trọng khi đọc hướng dẫn sử dụng thuốc, nhưng rất ít người tuân theo lời kêu gọi chấm dứt phân biệt chủng tộc từ các chính trị gia.
Thông thường, mức độ tổ chức xã hội càng cao trong các xã hội phát triển công nghệ cao, và ngược lại, càng thấp trong những nơi công nghệ kém phát triển. Trong xã hội Mỹ, một phần lớn chức năng tổ chức xã hội được thực hiện thông qua các tập đoàn lớn – nơi hiện thực hóa logic vận hành của khoa học và công nghệ. Ngược lại, tại các xã hội kém phát triển hơn, người ta vẫn có thể bắt gặp hiện tượng tổ chức hiệu quả trong một số khu vực nhất định – thường là nơi công nghệ cao được triển khai, dù tổng thể xã hội chưa đạt đến mức tổ chức tương xứng.
Các học giả cũng đã nghiên cứu về vấn đề này. Nhà kinh tế học nổi tiếng Galbraith, trong tác phẩm The New Industrial State (Nhà nước Công nghiệp Mới), đã đưa ra sáu hệ quả của việc áp dụng công nghệ trên diện rộng:
(1) Việc sử dụng công nghệ tách rời khâu khởi đầu và hoàn tất của bất kỳ công việc nào;
(2) Vốn đầu tư cho sản xuất tăng lên đáng kể;
(3) Thời gian và nguồn lực tài chính được cố định hơn cho từng dự án cụ thể;
(4) Công nghệ yêu cầu nguồn nhân lực chuyên môn hóa cao;
(5) Công nghệ đòi hỏi một tổ chức chặt chẽ;
(6) Do việc sử dụng thời gian và tài chính khắt khe, cùng với sự cần thiết của các tổ chức lớn, xã hội cần phải có kế hoạch hóa phù hợp với điều kiện thị trường dưới tác động của công nghệ cao.
Vì vậy, theo quan niệm của Galbraith, sự phát triển và ứng dụng công nghệ tất yếu sẽ dẫn đến một xã hội được tổ chức chặt chẽ hơn. Các hệ thống kinh tế và công nghệ sẽ do những nhà quản lý chuyên nghiệp điều hành, những người này kiểm soát toàn bộ hệ thống. Galbraith gọi hiện tượng này là “Cấu trúc công nghệ” (Technostructure). Ở giai đoạn cuối của quá trình phát triển công nghệ, một số người sẽ tự động đảm nhiệm chức năng quản lý và trở thành những nhà quản trị phi chính trị. Tuy nhiên, kiểu quản lý này lại có khả năng giảm tải đáng kể gánh nặng cho hệ thống chính trị. Một trong những chức năng cơ bản của hệ thống chính trị là điều phối hành vi con người; vì vậy, nếu tồn tại một cơ chế có thể giới hạn hành vi con người trong khuôn khổ hợp lý, thì xã hội sẽ dễ điều hành hơn.
Một tác giả đương đại khác, John Naisbitt, trong tác phẩm Megatrends: The New Directions Transforming Our Lives (Các Xu Hướng Lớn: Những Hướng Đi Mới Đang Thay Đổi Cuộc Sống Của Chúng Ta), cũng miêu tả hiện tượng này, nhưng dưới góc nhìn nhân văn, tâm lý và thể chất nhiều hơn. Ông sử dụng cặp khái niệm “High Tech” (Công nghệ cao) và “High Touch” (Nhân văn cao) để mô tả quá trình đó. Naisbitt gọi quyền lực mạnh mẽ của công nghệ trong việc điều khiển con người là “Công nghệ cưỡng chế” (Forced Technology) – một hình thức áp đặt công nghệ cao buộc con người ngày càng gắn bó chặt chẽ với quy trình công nghệ và dần trở nên xa lạ với chính bản thân họ. Ông nhận thấy rằng một cuộc nổi dậy đang hình thành nhằm chống lại quyền lực này: đó là sự phản kháng trước các công nghệ chuyển giao điện tử và hệ thống truy vấn tự động điện tử. Theo Naisbitt, nguyên nhân sâu xa của hiện tượng này là do công nghệ làm mất đi “sự gắn kết cảm xúc” (human touch) và cảm giác nhân tính, khiến con người phải phản ứng lại.
Thực tế, có thể bổ sung thêm một tầng ý nghĩa khác: sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã làm cho phương thức quản trị con người bằng công nghệ ngày càng tinh vi hơn, thậm chí vượt qua cả hình thức quản lý kỹ thuật thông thường để xâm nhập vào thế giới nội tâm của từng cá nhân, xâm phạm đến không gian riêng tư. Trong nước Mỹ hiện nay, có lẽ không tồn tại một quyền lực nào có thể phá vỡ được rào cản của chủ nghĩa cá nhân và các giới hạn của đời sống cá nhân – ngoại trừ công nghệ. Công nghệ mang lại phần thưởng vật chất – một điều kiện kích thích quan trọng. Việc con người khao khát công nghệ cao cũng là biểu hiện của sự phản kháng đối với các hình thức quản trị truyền thống, và điều đó ngược lại càng chứng minh sức mạnh của công nghệ trong việc điều hành con người.
Sự quản trị bằng công nghệ là một hệ quả hoàn toàn ngoài dự kiến – “hữu xạ tự nhiên hương”, như cách nói ẩn dụ – tức là nó không được con người cố ý thiết kế như một công cụ kiểm soát xã hội. Những người đi tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ ban đầu không hình dung rằng công nghệ sẽ trở thành phương tiện điều hành xã hội. Nhưng ngày nay, công nghệ đã trở thành một trong những công cụ quản trị xã hội mạnh mẽ nhất. Ở mức độ nhất định, xã hội Mỹ vận hành chủ yếu thông qua quy trình công nghệ. Con người ngày nay tuân theo công nghệ nhiều hơn là tuân theo chính trị.
Sự phát triển của công nghệ đã chia xã hội thành những lĩnh vực nhỏ liên kết chặt chẽ, mỗi cá nhân được định vị trong một phạm vi chuyên biệt. Muốn bước vào một lĩnh vực nào đó, người ta phải có kỹ năng chuyên môn đặc thù, và hệ thống giáo dục về cơ bản được tổ chức xung quanh mục tiêu này. Như vậy, giáo dục lại trở thành một bộ phận của quá trình quản trị công nghệ. Hệ thống giáo dục liên tục cung cấp và phát triển năng lượng cho cơ chế quản trị và văn hóa công nghệ.
Các nhà phê phán cấp tiến cho rằng hiện tượng này chính là sự tha hóa – một lập luận có thể chấp nhận từ góc độ nhân bản. Tuy nhiên, không một xã hội nào có thể tồn tại mà không cần đến khoa học và công nghệ, và logic của khoa học – công nghệ là điều không thể tránh khỏi. Việc đề cao, ngưỡng mộ và ứng dụng công nghệ không còn chỉ là vấn đề năng suất, kinh tế hay kỹ thuật đơn thuần. Vì vậy, trong tiến trình phát triển khoa học và công nghệ, vấn đề đặt ra không đơn thuần chỉ là phát triển, mà là cần phải suy xét kỹ lưỡng: lựa chọn con đường nào trong điều kiện lịch sử cụ thể, và làm thế nào để điều phối hiệu quả sau khi lựa chọn.