Nước Mỹ chống nước Mỹ. Chương 4, Bài 3: Chuẩn hóa con người

Tác giả: Vương Hỗ Ninh

Chương 4: Sự điều chỉnh xã hội đa cấp 

Bài 3. Chuẩn hóa con người

Chuẩn hóa là một nhu cầu tất yếu trong xã hội hiện đại, và xã hội Hoa Kỳ đã đạt đến một trình độ nhất định trong lĩnh vực này. Có thể nhận thấy rằng trong xã hội Mỹ, hầu hết các hoạt động và công việc đều có những tiêu chuẩn rõ ràng, được xác định trước. Đặc biệt, trong quá trình tuyển chọn nhân sự hoặc đánh giá tri thức và kỹ năng của con người, luôn tồn tại các quy trình đánh giá chuẩn hóa.

Hoa Kỳ là một xã hội có tính lưu động cao, nơi con người không có hồ sơ làm việc cố định lâu dài và nền tảng giáo dục của mỗi cá nhân có thể rất khác nhau. Vậy làm thế nào để xác định một người có đáp ứng được yêu cầu công việc hay không? Một quy trình rất quan trọng chính là: cá nhân phải vượt qua các kỳ thi chuẩn hóa. Nhà tuyển dụng thường dựa vào kết quả các kỳ thi này để quyết định có tuyển dụng ứng viên hay không, và các trường học cũng căn cứ vào điểm thi để xét tuyển sinh viên. Sinh viên Trung Quốc thường quen thuộc với các kỳ thi như TOEFL hoặc GRE – những ví dụ tiêu biểu cho hình thức đánh giá chuẩn hóa này.

Những kỳ thi như vậy không nhất thiết do chính phủ trực tiếp tổ chức, mà thường được thực hiện bởi các công ty tư nhân chuyên môn hóa. Tuy nhiên, chính phủ có thể ủy quyền cho các công ty này thiết kế đề thi đặc thù, hoặc quy định các kỳ thi bắt buộc mà một cá nhân phải vượt qua mới được đảm nhiệm một chức danh nhất định. Ví dụ, để trở thành luật sư, ứng viên bắt buộc phải vượt qua một kỳ thi được quy định rõ ràng. Các công ty này chịu trách nhiệm toàn diện từ khâu tổ chức, thiết kế đề thi, phân tích kết quả đến giám sát quá trình thi.

Từ góc nhìn quản trị xã hội, các tổ chức này đảm nhận một chức năng thiết yếu trong vận hành của xã hội hiện đại – chúng đóng vai trò như một thiết chế trung gian bảo đảm tính khách quan, minh bạch và hiệu quả trong việc đánh giá năng lực cá nhân.

Tôi từng đến thăm một trong những công ty như vậy và có buổi trao đổi với ông Richard L. Ferguson, giám đốc điều hành của công ty.

ACT là một tổ chức độc lập, phi lợi nhuận, cung cấp nhiều loại dịch vụ cho học sinh, phụ huynh, trường trung học, đại học, cũng như cho các tổ chức chuyên môn và cơ quan chính phủ. Bên cạnh các bài kiểm tra tuyển sinh, ACT còn phát triển nhiều chương trình khác trong lĩnh vực giáo dục, định hướng nghề nghiệp, cấp phép hành nghề. Trụ sở chính của ACT đặt tại Iowa City, và tổ chức này có văn phòng đại diện tại Washington, D.C., California, Denver, Atlanta, Austin và Albany. Mỗi văn phòng chịu trách nhiệm cho một số bang, hình thành nên mạng lưới hoạt động toàn quốc.

Bộ máy điều hành của ACT gồm hai thành phần: Tập đoàn ACT – gồm các đại diện được bầu từ các bang, họp hằng năm để rà soát và hoạch định chính sách. Hội đồng Quản trị – gồm 15 thành viên, họp mỗi quý để giám sát hoạt động điều hành. Hội đồng này bổ nhiệm Tổng giám đốc điều hành, người giữ vai trò quản lý chính của tổ chức.

Hoạt động của ACT bao gồm nhiều lĩnh vực, và ở đây chúng ta sẽ xem xét một số. 

Chương trình Đánh giá ACT (ACT Evaluation Program). Đây là chương trình toàn diện phục vụ học sinh trung học, sinh viên, và các trường đại học. Bài thi ACT gồm:

  • Phiếu khảo sát học tập và thông tin cá nhân
  • Bốn bài kiểm tra: Tiếng Anh, Toán học, Khoa học xã hội và Khoa học tự nhiên
  • Bảng đo sở thích nghề nghiệp (Interest Inventory)

Sau khi phân tích bài thi, ACT sẽ gửi báo cáo cho học sinh, nhà trường và các cơ sở giáo dục. Kết quả được dùng trong tuyển sinh, tư vấn nghề nghiệp, thiết kế chương trình học, v.v. 

Mỗi năm, khoảng 1 triệu học sinh trung học tham gia kỳ thi ACT. Kết quả thi được công nhận bởi 2.900 trường đại học, cao đẳng, học viện hoặc hệ thống giáo dục bang, cho thấy các kỳ thi tuyển sinh đại học tại Mỹ không do chính phủ tổ chức mà do một công ty tư nhân cấp quốc gia như ACT thực hiện, nhưng lại được toàn hệ thống giáo dục công nhận.

Dịch vụ Cơ hội Giáo dục (Educational Opportunity Service). Sử dụng máy tính để phân tích thông tin của học sinh, bao gồm kế hoạch học tập, sở thích, năng lực và mục tiêu giáo dục.

Dịch vụ Thông tin Tuyển sinh (Enrollment Information Service – EIS). Dịch vụ này gồm hai thành phần: phân tích thị trường giáo dục và phân tích doanh thu dựa trên dữ liệu thu thập được từ kỳ thi.

Chương trình kiểm tra nghề nghiệp. ACT phát triển hơn 40 bài kiểm tra chuẩn hóa nhằm cấp chứng chỉ chuyên môn cho những người không được đào tạo chuyên nghiệp chính quy nhưng có kiến thức và kỹ năng thực tế ở trình độ sau trung học. Các lĩnh vực bao gồm: nghệ thuật, khoa học, kinh doanh, giáo dục, điều dưỡng, v.v. Các cơ sở đào tạo có thể thiết kế chương trình học hoặc cấp chứng chỉ dựa trên kết quả thi.

ACT còn cung cấp nhiều dịch vụ khác, gồm dịch vụ tư vấn nghề nghiệp, phân tích dữ liệu bằng máy tính, và phân tích tài chính. Một hoạt động quan trọng khác là cung cấp dịch vụ đánh giá cho các tổ chức nghề nghiệp phi chính phủ. Các tổ chức này, để tồn tại và được công nhận trong xã hội, phải đạt chất lượng cao. Vì thế, mặc dù không bắt buộc phải tổ chức kiểm tra thành viên, nhiều tổ chức chuyên môn vẫn tự tổ chức thi đánh giá các thành viên của mình và ủy thác cho ACT thực hiện.

Hiện ACT cung cấp dịch vụ cho khoảng 80 tổ chức như:

  • American Academy of Ophthalmology
  • American Academy of Otolaryngology
  • American Association of Business Schools
  • American Society of Teachers of German
  • American Society for Microbiology
  • American Council on Education
  • American Dental Association
  • The Association of American Medical Colleges
  • Emergency Nursing Association
  • Law School Admissions Committee
  • National Association of Pharmacology
  • Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, v.v.

Các tổ chức như ACT là những công ty lớn hoạt động toàn quốc, và luôn phải cạnh tranh, giữ uy tín và chất lượng. Họ đầu tư nghiên cứu cách nâng cao chất lượng đề thi, cải thiện phương pháp đánh giá, và xây dựng tiêu chuẩn đánh giá phù hợp. Đồng thời, họ phải đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối, vì nếu để lộ đề thi, uy tín sẽ sụp đổ, dẫn đến mất khách hàng và phá sản – điều đặc biệt quan trọng vì họ là công ty tư nhân phi lợi nhuận, nhưng vẫn phải tự đảm bảo chi phí hoạt động (lương nhân viên, chi phí quản trị…).

Ví dụ, ACT có gần 500 nhân viên toàn thời gian và bán thời gian, chi phí vận hành lớn theo mặt bằng lương Mỹ. Chính phủ không chịu trách nhiệm tài chính cho ACT, bởi tổ chức này hoàn toàn độc lập với nhà nước.

Như có thể thấy, sự tồn tại của các công ty như ACT gắn liền với nhu cầu chuẩn hóa trong xã hội. Nếu xã hội không yêu cầu sự chuẩn hóa, thì các công ty như vậy sẽ không có lý do để tồn tại. Xã hội hiện đại đồng thời cũng là một xã hội được chuẩn hóa ở mức cao.

Xét về khía cạnh chuẩn hóa, các công ty này được hưởng lợi từ hai yếu tố chính: thứ nhất là các quy định của chính phủ, vốn chỉ định rõ các kỳ thi cần phải vượt qua, kỳ thi nào do công ty nào tổ chức, và dành cho loại hoạt động hay ngành nghề nào. Thứ hai là các tổ chức phi chính phủ như trường học và hiệp hội nghề nghiệp, vốn cũng sử dụng kết quả của các kỳ thi đó như một tiêu chuẩn đánh giá bắt buộc.

Bất kỳ ai muốn hành nghề, vào trường học hay gia nhập tổ chức chuyên môn đều không thể thực hiện được nếu không vượt qua những kỳ thi cần thiết. Cách tiếp cận này mang lại lợi ích kép: thứ nhất, giảm gánh nặng tài chính cho chính phủ, vì không cần thành lập một cơ quan nhà nước chuyên trách tổ chức thi, trong khi các công ty tư nhân đảm nhận vai trò này thông qua cơ chế thu phí; thứ hai, đồng thời, hệ thống tư nhân giúp duy trì quy trình chuẩn hóa trong xã hội một cách hiệu quả.

Chính phủ có toàn quyền chỉ định rằng: ngành nghề nào bắt buộc phải vượt qua kỳ thi nào của công ty nào, hoặc có thể thay đổi đơn vị tổ chức kỳ thi nếu cảm thấy công ty trước đó không đạt chuẩn chất lượng. Các tổ chức khác cũng có quyền tương tự, tạo nên một cơ chế kiểm soát và cân bằng (checks and balances) dựa trên uy tín và độ tin cậy mà các công ty phải không ngừng gìn giữ.

Tuy nhiên, một điều kiện tiên quyết khác là phải tồn tại một nhu cầu thực sự về chuẩn hóa trong toàn xã hội. Nếu không có một bầu không khí xã hội nơi mọi cá nhân và tổ chức đều thực sự quan tâm đến lợi ích và sự tồn tại của chính mình, thì các công ty tư nhân như vậy sẽ rất khó tồn tại.

Chỉ khi mỗi “tế bào” trong xã hội – tức mỗi cá nhân hoặc tổ chức – có ý thức bảo vệ quyền lợi của chính mình, có động cơ để cạnh tranh lành mạnh và cải thiện, thì lúc đó mới hình thành một môi trường xã hội ủng hộ chuẩn hóa. Nếu mọi người đều thụ động, ỷ lại và không có trách nhiệm về kết quả tốt hay xấu, thì không thể hình thành được hệ thống như vậy.

Một động lực quan trọng khác thúc đẩy chuẩn hóa là tính lưu động cao của xã hội hiện đại. Khi con người di chuyển nhiều, làm việc ở nhiều địa phương hoặc quốc gia khác nhau, thì mỗi người đều cần chứng minh được kỹ năng và kiến thức của mình một cách khách quan. Ngược lại, mỗi tổ chức cũng cần có cơ sở tin cậy để đánh giá đúng năng lực của từng cá nhân.

Chứng chỉ mang tính địa phương không còn đủ để đáp ứng yêu cầu này. Ngay cả bằng đại học – một văn bằng mang tính tổng quát – cũng không thể đảm bảo năng lực chuyên môn cụ thể. Trong một xã hội mà sự dịch chuyển là phổ biến, mỗi cá nhân đều buộc phải chứng minh khả năng nếu muốn đạt được một vị trí nhất định. Để có được sự công nhận đó, họ phải đáp ứng các chuẩn mực được xã hội công nhận. Chính quá trình tương hỗ này đã thúc đẩy tiến trình chuẩn hóa con người.

Chứng chỉ ngày nay có thể được ví như “hướng dẫn sử dụng” và “phiếu chứng nhận chất lượng” cho từng loại “sản phẩm con người”. Cũng giống như việc người tiêu dùng lựa chọn hàng hóa trong siêu thị dựa trên công dụng, hiệu năng, và kích cỡ, thì khi phát triển nguồn nhân lực đạt đến một trình độ nhất định, chuẩn hóa con người sẽ trở thành một phần không thể thiếu của đời sống xã hội.


Đăng ngày

trong