Tác giả: Vương Hỗ Ninh
Chương 4: Sự điều chỉnh xã hội đa cấp
Bài 2. Xã hội quản lý bằng tiền tệ
Trong một xã hội tư bản điển hình như Hoa Kỳ, câu nói “tiền làm cho thế giới xoay chuyển” hoàn toàn phù hợp, có thể bổ sung rằng: tiền làm cho hàng hóa lưu thông. Trong xã hội Mỹ, tồn tại một cảm nhận rõ ràng rằng đồng đô la chi phối thực tại. Sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa đã đặt mọi cá nhân vào vị thế bình đẳng trước tiền tệ – thứ có thể mua được mọi thứ có thể định giá, không có ranh giới rõ rệt. Tiền trở thành động lực hữu hình thúc đẩy sự phát triển của xã hội tư bản, khi mục tiêu kiếm tiền trở thành động lực chủ yếu cho hành vi cá nhân và tổ chức. Giảng viên đại học giảng dạy không hẳn vì lý tưởng phục vụ đất nước, mà vì đây là một công việc; chính trị gia tham gia vận động tranh cử phần nhiều cũng nhằm mục đích tài chính. Trong bất kỳ xã hội nào mà tiền là biểu tượng giá trị, thì sự tồn tại của cá nhân phụ thuộc vào tiền. Có thể nói, xã hội Mỹ được tổ chức xung quanh đồng tiền.
Việc thừa nhận thực tế này làm nổi bật một hiện tượng có thể gọi là: “Tiền tệ điều hành xã hội”. Tiền trở thành phương tiện trung tâm trong công tác quản trị xã hội. Con người vừa quản lý tiền, vừa sử dụng tiền để quản lý con người. Một hệ thống cơ chế xoay quanh tiền tệ hình thành, đóng vai trò then chốt trong cấu trúc quản lý của xã hội Mỹ. Do vai trò thiết yếu của tiền, con người đã phát triển hàng loạt cơ chế, phương pháp và kỹ thuật để kiểm soát nó, từ đó hình thành một hệ thống quản lý khổng lồ thông qua trung gian là tiền. Hệ thống này vận hành độc lập với bộ máy nhà nước và thể chế chính trị, không cần sự kiểm soát trực tiếp từ chính quyền, nhưng vẫn thực hiện hiệu quả quá trình quản trị rộng lớn và phức tạp.
Marx từng nhận định rằng trong xã hội tư bản, nền kinh tế hàng hóa tưởng như là quan hệ giữa các vật, nhưng thực chất là quan hệ giữa con người. Nhận định này có thể áp dụng cho mọi quan hệ xã hội được thể hiện qua hình thức vật chất. Khi con người quản lý tiền, thực chất là họ đang quản lý con người. Cơ chế tiền tệ phi chính phủ này vận hành như một hệ thống điều tiết suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của cá nhân trong xã hội.
Trong xã hội tư bản, việc sử dụng tiền tệ đối với cá nhân là vô cùng thuận tiện, mặc dù không nhất thiết thuận tiện trong khâu quản lý.
Các ngân hàng là khu vực quan trọng trong hệ thống quản lý tài chính. Có nhiều loại ngân hàng khác nhau, trong đó các ngân hàng nhà nước thường có tiềm lực mạnh hơn. Ngân hàng thực hiện nhiều chức năng quản lý xã hội, chẳng hạn như việc chi trả lương. Các đơn vị tuyển dụng không phát tiền mặt trực tiếp cho từng nhân viên, mà chuyển khoản lương vào tài khoản ngân hàng của họ. Ngân hàng giữ vai trò trung gian lưu ký.
Mang theo số tiền lớn bên người không chỉ kém an toàn mà còn bất tiện. Việc đem theo ví tiền đầy để mua một chiếc tivi màu hay tủ lạnh rõ ràng là không thực tế. Tại Hoa Kỳ và các xã hội phương Tây, séc là phương tiện thanh toán phổ biến. Sau khi gửi tiền vào ngân hàng, khách hàng có thể lựa chọn nhiều loại séc khác nhau. Trên séc có in sẵn tên và địa chỉ của người sở hữu. Toàn bộ quy trình này thường được xử lý trong vòng hai tuần, và về nguyên tắc, séc có thể được sử dụng trên toàn nước Mỹ cũng như ở nhiều nơi trên thế giới. Người sử dụng chỉ cần ghi tên người nhận, số tiền thanh toán, ký tên và đưa cho cửa hàng hoặc khách sạn. Người nhận sẽ chuyển séc qua ngân hàng, và ngân hàng sẽ tự động trừ số tiền tương ứng từ tài khoản của người viết séc.
Mỗi tháng, ngân hàng sẽ gửi bảng sao kê cho người gửi tiền và kèm theo các tờ séc đã sử dụng, có chữ ký của chủ tài khoản. Nhờ đó, người gửi tiền không cần trực tiếp quản lý tiền mặt. Tuy nhiên, nếu séc bị mất, đó là một rủi ro lớn, vì ai cũng có thể sử dụng nếu có chữ ký phù hợp. Thêm vào đó, có những trường hợp người dùng đã rút hết tiền nhưng vẫn tiếp tục viết séc. Do đó, bên nhận séc thường yêu cầu kiểm tra giấy tờ tùy thân hoặc ghi lại số điện thoại để đảm bảo an toàn.
Đối với việc di chuyển, người dùng còn có thể sử dụng séc du lịch (traveler’s checks). Những séc này không có giá trị nếu chưa được ký tên. Việc mất séc du lịch cũng gây ra phiền phức, và cần phải khai báo với ngân hàng để được xử lý.
Một dịch vụ quan trọng khác của ngân hàng là thẻ rút tiền. Đây là thẻ nhựa có dải từ ở mặt sau. Với thẻ này, người dùng có thể rút tiền mặt từ các máy rút tiền tự động (ATM). Mỗi người dùng có một mã PIN riêng, được nhập vào máy tính hóa, và hệ thống sẽ nhận dạng để cấp số tiền yêu cầu. Phần lớn các máy này hoạt động ở phạm vi địa phương, nhưng cũng có những mạng lưới quốc gia. Một số máy còn hỗ trợ gửi tiền: người dùng nhập mã, cho tiền vào phong bì có sẵn bên cạnh máy và đưa vào khe gửi tiền.
Bên cạnh các phương thức thanh toán khác, thẻ tín dụng (credit card) là một công cụ tài chính rất phổ biến trong các xã hội phương Tây. Thẻ tín dụng có thể được sử dụng tại hầu hết các quốc gia, và nhiều cửa hàng hay khách sạn tại Trung Quốc cũng chấp nhận loại thẻ này. Việc sở hữu thẻ tín dụng yêu cầu phải nộp hồ sơ đăng ký. Đây là một loại thẻ nhựa có in số thẻ và tên của chủ thẻ.
Khi sử dụng, chủ thẻ đặt thẻ lên một thiết bị điện tử chuyên dụng; màn hình thiết bị sẽ hiển thị thông tin xác minh: thẻ có hợp lệ không, có bị báo mất hay không, còn hạn mức tín dụng hay không. Sau đó, nhân viên đặt thẻ và hóa đơn thanh toán lên một thiết bị để in số thẻ và tên chủ thẻ lên hóa đơn, và yêu cầu người dùng ký tên. Theo cách này, khách hàng không cần phải thanh toán bằng tiền mặt ngay tại thời điểm giao dịch. Hằng tháng, công ty phát hành thẻ sẽ gửi hóa đơn chi tiết đến chủ thẻ, và người dùng phải thanh toán khoản nợ đúng hạn.
Hiện có nhiều loại thẻ tín dụng, trong đó nổi bật nhất là Visa, MasterCard, American Express, Discover, v.v. Các thẻ cũng được phân cấp dựa trên hạn mức tín dụng, chẳng hạn như giới hạn thanh toán một lần là 1.500 USD hoặc cao hơn. Mặc dù thẻ tín dụng mang lại sự tiện lợi rõ rệt, nhưng tất cả chủ thẻ đều bị quản lý chặt chẽ bởi tổ chức phát hành thẻ.
Việc thanh toán hóa đơn thẻ tín dụng thường được thực hiện thông qua việc viết séc và gửi từ nhà qua đường bưu điện. Trên thực tế, nhiều giao dịch trong xã hội Mỹ được xử lý thông qua hệ thống bưu điện và séc: nộp thuế cho chính phủ, đặt hàng mua sản phẩm, rửa ảnh, trả nợ cá nhân, v.v. – tất cả đều có thể được thực hiện bằng cách gửi séc. Các ngân hàng của các bên liên quan sẽ xử lý giao dịch trực tiếp.
Quản lý tiền tệ còn thể hiện qua hệ thống cho vay. Ngân hàng cho cả doanh nghiệp và cá nhân vay vốn. Các doanh nghiệp vay tiền như một dạng vốn đầu tư – điều này cũng tồn tại ở các quốc gia xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh tư bản, các doanh nghiệp phần lớn là tư nhân, và khoản vay được xem như một hình thức đầu tư cá nhân. Ngoài ra còn có các khoản vay thuần túy cá nhân, chẳng hạn như vay mua nhà, mua xe, v.v., cũng được thực hiện qua ngân hàng. Người vay phải hoàn trả định kỳ hàng tháng cả gốc lẫn lãi. Như vậy, nguồn thu từ lãi không chỉ đến từ khu vực doanh nghiệp mà còn từ các cá nhân – đây là điểm khác biệt rõ nét so với Trung Quốc. Mối quan hệ vay mượn này ràng buộc cá nhân với ngân hàng; nếu không trả nợ đúng hạn, ngân hàng có quyền tịch thu tài sản của người vay, và có sự hỗ trợ từ lực lượng cảnh sát.
Ngoài hệ thống ngân hàng, còn tồn tại một cơ chế quản lý vay nợ có tổ chức trong xã hội. Ví dụ, nếu một người khám chữa bệnh tại bệnh viện nhưng không đủ khả năng chi trả, bệnh viện sẽ chuyển vụ việc sang cho một công ty đòi nợ chuyên nghiệp. Các công ty này chuyên hoạt động trong lĩnh vực thu hồi nợ và am hiểu pháp luật. Họ có thể lập kế hoạch trả nợ theo từng tháng cho con nợ. Nếu người vay không thực hiện đúng kế hoạch, công ty có thể khởi kiện ra tòa án.
Các ngân hàng không chỉ cung cấp nhiều tiện ích tài chính mà còn vận hành một hệ thống kiểm soát nghiêm ngặt. Bất kỳ ai muốn được hưởng các tiện ích này đều phải chấp nhận tuân thủ cơ chế kiểm soát tương ứng. Ví dụ, khi nộp đơn xin phát hành thẻ tín dụng, người dùng phải điền một mẫu đơn đăng ký chi tiết, bao gồm: họ tên, ngày sinh, số an sinh xã hội, địa chỉ hiện tại, số điện thoại nhà riêng, thời gian cư trú tại khu vực hiện tại, tình trạng sở hữu nhà (sở hữu hay thuê), địa chỉ nơi ở trước đó, thời gian cư trú, thông tin về thân nhân hoặc bạn bè thân thiết sống tại nơi khác, tên thời con gái của mẹ, tên cơ quan hoặc công ty hiện tại, loại hình công việc, chức vụ, thời gian làm việc, địa chỉ và số điện thoại của nơi làm việc, thông tin về cơ quan từng làm việc trong ba năm gần nhất, thu nhập hàng năm, các khoản thu nhập khác và nguồn thu nhập đó, thông tin xác minh danh tính, số tài khoản ngân hàng, tên ngân hàng, địa chỉ ngân hàng, v.v. Tất cả thông tin này sẽ được đơn vị phát hành thẻ xác minh kỹ lưỡng trước khi quyết định cấp thẻ. Qua đó, ta thấy rõ rằng: từ việc quản lý tiền tệ, xã hội dần tiến đến việc quản lý con người. Những dữ liệu này sẽ trở thành hồ sơ cá nhân, thường rất chi tiết. Tương tự, các đơn xin vay vốn cũng phải trải qua quy trình kiểm duyệt thông tin tương tự.
Bên cạnh đó, còn có các công ty chuyên đánh giá năng lực tín dụng cá nhân, gọi là Credit Reporting Companies (các công ty báo cáo tín dụng). Đây là các doanh nghiệp tư nhân được điều chỉnh bởi pháp luật, chuyên thu thập thông tin cá nhân — chủ yếu trong lĩnh vực tài chính, không mang tính chính trị. Các công ty này tồn tại cả ở cấp quốc gia lẫn địa phương. Bất kỳ ai từng giao dịch với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính đều có tên trong cơ sở dữ liệu của họ. Khi một cá nhân nộp đơn xin vay, ngân hàng có thể sử dụng hệ thống máy tính nội bộ để kiểm tra tình trạng tín dụng, lịch sử thanh toán hóa đơn, v.v. Nếu điểm tín dụng kém, khoản vay sẽ bị từ chối. Hệ thống này tạo thành một mạng lưới kiểm soát mạnh mẽ. Các ngân hàng và công ty báo cáo tín dụng hợp tác chặt chẽ: ngân hàng cung cấp dữ liệu về khách hàng, đổi lại, các công ty tín dụng giảm chi phí truy cập thông tin cho ngân hàng. Cơ chế này điều chỉnh hiệu quả hành vi của những người muốn hoặc buộc phải tham gia vào các hoạt động tài chính. Có thể nói, tất cả mọi người trên thế giới đều nằm trong “vòng kiểm soát” này.
Dĩ nhiên, người có lịch sử tín dụng tốt sẽ được hưởng toàn bộ các tiện ích nêu trên. Cơ chế tín dụng trở thành công cụ điều tiết hành vi xã hội. Những ai bị loại khỏi hệ thống này sẽ gặp vô vàn trở ngại trong cuộc sống thường nhật. Các tiện ích này là gì? Hãy xem một ví dụ: American Express không chỉ cung cấp dịch vụ tài chính mà còn có hơn 1.400 văn phòng du lịch tại 1.000 thành phố trên toàn thế giới, hỗ trợ khách hàng trong việc lên kế hoạch du lịch, giải quyết sự cố khẩn cấp và nhiều dịch vụ khác ngoài phạm vi tiền tệ.
Điều này cho thấy tư bản kiểm soát xã hội một cách hiệu quả và mạnh mẽ đến mức nào, và qua đó, chi phối toàn bộ xã hội. Phần lớn các thiết chế trong hệ thống này là tư nhân, nhưng trên thực tế, chúng đảm nhiệm việc quản lý một phần rất lớn các hoạt động của toàn xã hội. Hệ thống quản lý này không dựa trên cưỡng ép hay mệnh lệnh hành chính, mà chủ yếu dựa trên sự tự nguyện của từng cá nhân. Con người, hoặc là một cách tự nguyện, hoặc là do hoàn cảnh xã hội thúc đẩy, sẽ tự động tìm đến sự điều chỉnh của hệ thống.
Người Mỹ vốn đề cao tinh thần tự do và thường không thích bị quản lý, nhưng lại rất yêu thích tiền bạc. Và chính logic của đồng tiền đã dẫn dắt con người bước vào hệ thống để bị quản lý. Cơ chế này liên quan mật thiết đến sự sinh tồn cơ bản của mỗi cá nhân, từ đó tạo ra hiệu quả quản trị cao. Có thể nói rằng, việc huy động khả năng quản lý con người thông qua tiền tệ là một phương thức quan trọng giúp giảm bớt gánh nặng lên hệ thống chính trị.
Động lực mạnh mẽ của đồng tiền thể hiện ở khả năng kết nối các cá nhân với nhau, và kết nối các thiết chế với nhau. Nhà nước đứng trên toàn bộ hệ thống này và thực hiện vai trò kiểm soát gián tiếp thông qua pháp luật. Những cá nhân nằm trong hệ thống này, dù hành động vì lợi ích riêng, đều góp phần duy trì sự cân bằng của toàn bộ cơ chế. Có thể thấy rằng, nếu chỉ đơn thuần tồn tại quan hệ gửi tiền – rút tiền, thì sẽ không thể hình thành được một cơ chế quản trị xã hội quy mô như vậy. Vấn đề then chốt là: đồng tiền đã phát triển đến mức nào để trở thành một hệ thống thiết chế mà con người buộc phải phụ thuộc vào.
Người Mỹ tin vào tự do và thường không phụ thuộc vào các thiết chế khác, nhưng lại phụ thuộc vào hệ thống tài chính – tín dụng này. Một xã hội không thể được quản lý hiệu quả nếu thiếu một hệ thống quản trị chủ thể mà mọi người đều phải dựa vào.
Mỗi xã hội có hệ thống chủ thể khác nhau ở từng giai đoạn phát triển, và trong một nền kinh tế đã phát triển đầy đủ, có thể sẽ phải chuyển từ hệ thống quản trị chính trị sang hệ thống quản trị kinh tế.