Nước Mỹ chống nước Mỹ. Chương 3, Bài 7: Tự do tình dục

Tác giả: Vương Hỗ Ninh

Chương 3. Tính cách dân tộc đa dạng

Bài 7. Tự do tình dục

Sự giải phóng tình dục của người phương Tây là một hiện tượng vừa lôi cuốn vừa khó tin trong con mắt của nhiều người phương Đông. Phần lớn người phương Đông đều từng nghe nói về sự tự do tình dục, quan hệ tình dục thoáng và mức độ phổ biến của yếu tố tình dục trong đời sống phương Tây. Tuy nhiên, đối với một người mới đặt chân đến Hoa Kỳ, việc khám phá vấn đề này không hề dễ dàng, vì khó có thể thâm nhập sâu vào đời sống thực của người Mỹ. Khách du lịch có thể dễ dàng nhận thấy những rạp chiếu phim trình chiếu các bộ phim khiêu dâm hạng nặng (X-rated), những nhóm gái mại dâm xuất hiện trên các con phố ở New York, hoặc hình ảnh khỏa thân và tình dục tràn ngập trong các chương trình truyền hình. Các hiệu sách và siêu thị cũng công khai bày bán những ấn phẩm mang nội dung khiêu dâm như Playgirl, Playboy hay Penthouse. Tuy nhiên, tất cả những điều đó phần lớn phản ánh một nền công nghiệp tình dục mang tính thương mại hóa hơn là một cái nhìn sâu sắc về thái độ tình dục thực sự của người dân Mỹ bình thường – điều không dễ nắm bắt đối với một người ngoài cuộc.

Những phân tích được trình bày ở đây mang tính lý thuyết nhiều hơn là thực tiễn, bởi lẽ bản thân tôi chưa có cơ hội thực sự tiếp cận tư duy và đời sống nội tâm của người Mỹ bình dân. Tôi nhớ đến cuốn sách Glory and Dreams (Vinh quang và Khát vọng), trong đó có một mô tả mang tính tư liệu rất đầy đủ về phong trào giải phóng tình dục.

Một điều chắc chắn là: cái nhìn về tình dục của người phương Tây – đặc biệt là người Mỹ – ngày nay đã khác xa so với thế kỷ XVIII, và thậm chí trước cả hai cuộc Thế chiến. Các quan niệm và đạo đức truyền thống của phương Tây cũng từng rất đề cao phẩm hạnh, đức hạnh và sự tự trọng của phụ nữ, đồng thời áp đặt một hệ thống quy phạm ứng xử nghiêm ngặt. Nền văn hóa cổ châu Âu từng dành nhiều quan tâm đến những giá trị này. Tuy nhiên, hiện nay bối cảnh đã thay đổi đáng kể.

Một trong những thay đổi mang tính nền tảng là việc tình dục không còn bị giới hạn trong định nghĩa về khoái cảm thể xác, cũng như không chỉ được hiểu như biểu tượng của sự gắn bó sâu sắc giữa con người với nhau – như Elizabeth Janeway từng nhận định. Nếu tình dục chỉ được hiểu theo cách đó, thì nó sẽ luôn bị quy định và chi phối bởi các giá trị xã hội, tôn giáo và đạo đức.

Đời sống tôn giáo của châu Âu thời Trung Cổ từng đề cao việc tiết chế dục vọng, coi sự khước từ ham muốn tình dục là biểu hiện của lòng tận hiến với Thượng Đế. Tác phẩm Decameron phản ánh phần nào cuộc đấu tranh nội tâm của con người sống dưới sự áp chế ấy. Trong tinh thần tôn giáo châu Âu, tình dục bị xem là hoạt động thuộc về thể xác, đối lập với quá trình siêu nghiệm của linh hồn. Đức tin tôn giáo đòi hỏi con người theo đuổi sự thăng hoa của linh hồn thông qua việc chế ngự bản năng. Chính từ nền tảng đó, xã hội phương Tây truyền thống đã hình thành nên những ràng buộc mạnh mẽ đối với ham muốn của con người.

Tuy nhiên, sau Thế chiến thứ Hai, những quan niệm này đã thay đổi nhanh chóng và không còn giữ vị trí trung tâm như trước. Người Mỹ hiện nay thường gọi những tư tưởng cũ về tình dục là “chuẩn mực tình dục cứng nhắc thời Victoria”. Cốt lõi của hệ thống quan niệm này là: tình dục chỉ được phép diễn ra trong hôn nhân; mại dâm là tội lỗi không thể chối cãi; khiêu dâm là suy đồi đạo đức; và đồng tính luyến ái bị coi là điều tà ác.

Ngày nay, những quan niệm ấy đã trải qua những thay đổi đáng kể. Dĩ nhiên, không thể nói rằng chúng đã hoàn toàn biến mất, bởi vẫn còn rất nhiều người tiếp tục giữ vững các giá trị truyền thống đó.

Để minh chứng cho sự thay đổi trong nhận thức xã hội về tình dục, chúng ta có thể xem xét một số số liệu thống kê. Theo Bộ Thương mại Hoa Kỳ, vào năm 1980, có khoảng 15% nam và nữ sống chung mà không kết hôn, và trong cùng năm đó, có khoảng 660.000 trẻ em được sinh ra ngoài hôn nhân. Đầu những năm 1980, Hoa Kỳ ước tính có khoảng 2 triệu người hành nghề mại dâm, trong đó có khoảng 600.000 là các thiếu nữ từ 18 tuổi trở xuống. Ngành công nghiệp khiêu dâm vào thời điểm đó tạo ra doanh thu khoảng 4 tỷ USD mỗi năm. Đồng thời, đồng tính luyến ái cũng dần đạt được vị thế xã hội cao hơn: tại một số bang, hành vi đồng tính đã được hợp pháp hóa và hôn nhân đồng giới có thể được đăng ký chính thức. Người đồng tính thường tổ chức diễu hành nhằm yêu cầu quyền lợi hợp pháp cho mình.

Truyền hình và điện ảnh là minh chứng rõ nét nhất cho sự thay đổi này, khi yếu tố tình dục xuất hiện với tần suất dày đặc – một phần của cái gọi là “phong trào tình dục”. Dĩ nhiên, điều này không áp dụng cho một số tác phẩm điện ảnh xuất sắc, điển hình là những bộ phim đoạt giải Oscar, nơi mà giá trị nghệ thuật vẫn được ưu tiên.

Để hiểu rõ hơn về sự thay đổi này, có thể tham khảo cuốn sách Sexuality: Opposing Perspectives (Tình dục học: Các Lập luận Đối lập) của Bruno Leone và M. Teresa O’Neill, trong đó trình bày nhiều góc nhìn khác nhau về sự chuyển đổi trong cách tiếp cận vấn đề tình dục.

Liệu các mối quan hệ tình dục ngoài hôn nhân có thể chấp nhận được hay không? Một số người cho rằng chức năng chính của tình dục là mang lại khoái cảm, do đó, điều quan trọng không nằm ở việc cá nhân có kết hôn hay không, mà là liệu họ có đạt được khoái cảm hay không. Một quan điểm khác cho rằng tình dục liên quan đến tình yêu, mà tình yêu thì có đối tượng cụ thể, trong khi tình dục không nhất thiết phải như vậy – do đó, hai khái niệm này không thể đánh đồng. Một số người tiếp cận vấn đề từ góc độ khoa học thuần túy. Họ cho rằng tình dục có thể phục vụ nhiều mục đích: giúp thư giãn, phát triển bản thân, nâng cao trải nghiệm, mở rộng khả năng hôn nhân, giảm bớt ghen tuông, tiết kiệm thời gian, xóa bỏ phân biệt giới tính, và hạn chế nạn mại dâm. Ngược lại, một số ý kiến cho rằng tình dục cần có sự thích nghi và thấu hiểu lẫn nhau; giao tiếp cá nhân đóng vai trò then chốt trong đời sống tình dục, và cảm giác tội lỗi có thể trở thành một rào cản tâm lý. Ngoài ra, cũng có tranh luận về việc liệu chính phủ có nên can thiệp và điều tiết vấn đề tình dục hay không. Một phe cho rằng sự điều tiết của chính phủ xâm phạm quyền riêng tư cá nhân, trong khi phe còn lại tin rằng điều tiết có thể giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của gia đình.

Tại Hoa Kỳ, giáo dục giới tính cho trẻ vị thành niên cũng là một chủ đề gây tranh cãi gay gắt. Một số người cho rằng việc giáo dục giới tính có thể thúc đẩy hành vi tình dục sớm, vì trẻ em chưa từng biết đến chủ đề này sẽ trở nên tò mò và muốn thử nghiệm sau khi được giải thích, dẫn đến gia tăng tình trạng mang thai tuổi vị thành niên. Ngược lại, một luồng ý kiến khác cho rằng giáo dục giới tính là cách để khuyến khích hành vi tình dục có trách nhiệm. Với thực tế rằng khoảng 10% nữ thanh thiếu niên từ 15 đến 19 tuổi tại Hoa Kỳ mang thai mỗi năm, việc cung cấp giáo dục giới tính là cần thiết. Trong một môi trường xã hội mà yếu tố tình dục hiện diện ở khắp mọi nơi như hiện nay, thanh thiếu niên không thể tránh khỏi việc tiếp xúc với thông tin và hình ảnh tình dục – và giáo dục giới tính trở thành một lựa chọn mang tính “bắt buộc”. Chính vì sự khác biệt trong nhận thức này mà xuất hiện quan điểm thứ ba: cha mẹ nên có quyền lựa chọn và biểu quyết về loại hình giáo dục giới tính mà con cái họ sẽ – hoặc sẽ không – được tiếp nhận.

Liệu đồng tính luyến ái có thể được chấp nhận hay không? Quan niệm rằng đồng tính luyến ái gây hại cho xã hội là một quan điểm mang tính bảo thủ hơn. Theo lập luận này, đồng tính nam dẫn đến sự suy giảm của “nguyên lý nam giới” trong xã hội. Trong khi đồng tính nữ có thể được coi là vô hại, thì đồng tính nam bị cho là rất nguy hiểm bởi vì nó không tạo ra gia đình – vốn được xem là nền tảng của xã hội. Ở chiều ngược lại, một quan điểm khác cho rằng đồng tính luyến ái là một đóng góp có trách nhiệm về mặt xã hội, không phải là một dạng bệnh lý, và rằng nó thúc đẩy sự kết nối giữa con người với nhau.

Một số người cho rằng đồng tính nên được giữ kín, không nên thể hiện công khai. Trong khi đó, những người khác khẳng định rằng người đồng tính có quyền được sống công khai, rằng họ nên được quyền “sống dưới ánh sáng ban ngày”, bởi đó là một quyền con người cơ bản.

Năm 1968, Tổng thống Nixon đã thành lập một ủy ban đặc biệt để điều tra các vấn đề liên quan đến tình dục, trong đó có nội dung khiêu dâm. Tám thành viên trong ủy ban đã nghiên cứu các ấn phẩm và phim ảnh khiêu dâm. Báo cáo đa số của họ kết luận rằng nội dung khiêu dâm không gây hại. Họ cho rằng những phương tiện truyền thông này có thể thúc đẩy sự thấu hiểu lẫn nhau giữa người trưởng thành, và rằng công chúng không ủng hộ việc ban hành luật nhằm cấm đoán chúng.

Tuy nhiên, báo cáo thiểu số của ủy ban lại cho rằng nội dung khiêu dâm gây tổn hại nghiêm trọng đến xã hội, đạo đức công cộng, các giá trị nhân văn, thái độ đối với gia đình và văn hóa nói chung. Họ lập luận rằng ngành công nghiệp khiêu dâm đi ngược lại với bản chất con người. Sự khác biệt giữa hai nhóm lập luận này rất rõ rệt: những người ủng hộ cấm đoán tin rằng khiêu dâm dẫn đến bạo lực tình dục, sự suy đồi của giới trẻ, đổ vỡ gia đình và nhiều hệ lụy xã hội khác. Ngược lại, những người phản đối lệnh cấm cho rằng khiêu dâm giúp xoa dịu đời sống tinh thần con người và phù hợp với chuẩn mực của một xã hội tự do. Ngoài ra, còn tồn tại tranh luận về việc liệu khiêu dâm có thúc đẩy hành vi bạo lực hay không.

Liệu hành nghề mại dâm có phải là tội phạm? Trong quan niệm phổ biến của người Trung Quốc, mại dâm thường được hiểu là hành vi bán dâm. Tại Hoa Kỳ, tranh luận xung quanh vấn đề này cũng rất rõ nét. Một số người cho rằng mại dâm là hành vi phạm pháp, trong khi những người khác lại tin rằng đây không phải là tội phạm. Hai luồng tư tưởng này tồn tại song song và đối lập nhau.

Tất cả các cuộc tranh luận kể trên đều gắn liền với khái niệm “giải phóng tình dục”. Từng có thời điểm, những vấn đề này được coi là hiển nhiên, nhưng trong bối cảnh hiện nay, chúng trở nên khó hiểu và gây nhiều tranh cãi. Văn hóa Mỹ ngày nay được đặc trưng bởi sự khoan dung đối với các hình thức biểu hiện tình dục – và mọi xu hướng dường như đều có thể tồn tại. Chính điều đó vừa là sức mạnh, vừa là điểm yếu của nền văn hóa Hoa Kỳ. Ở Mỹ, cái tốt nhất và cái xấu nhất đều có thể song song tồn tại.

“Giải phóng tình dục” đã tác động rõ rệt đến đời sống tình dục của thế hệ trẻ. Hầu hết các bậc cha mẹ hiện nay trưởng thành trong những năm 1960 – thời kỳ đỉnh cao của phong trào giải phóng tình dục – do đó họ có cái nhìn cởi mở hơn đối với các vấn đề giới tính. Việc học sinh trung học có bạn trai hoặc bạn gái được xem là bình thường, và điều này còn phổ biến hơn ở học sinh trung học cơ sở trở lên. Giới trẻ có xu hướng xem tình dục như một nguồn khoái cảm, thay vì gắn liền với chức năng tạo dựng gia đình – hai khái niệm tách biệt nhau trong nhận thức của họ. Các bậc phụ huynh cũng đã quen với thực tế này; nhiều người còn hướng dẫn con cái cách quan hệ tình dục an toàn để tránh mang thai ngoài ý muốn.

Một giáo sư từng chia sẻ rằng con cái bà không cần đến lời khuyên của mẹ, bởi vì “chúng đã biết mọi thứ từ ba năm trước”. Quan hệ tình dục giữa sinh viên đại học cũng trở nên phổ biến và thoải mái hơn, mặc dù đối với nhiều người phương Đông, điều này vẫn còn khó có thể chấp nhận về mặt văn hóa và đạo đức.

Tự do tình dục là gì? Hãy xét đến Hiến chương Mới về Quyền và Trách nhiệm Tình dục được công bố vào tháng 2 năm 1976. Hiến chương này tuyên bố: “Khoái cảm thể xác có giá trị tương đương với các giá trị đạo đức. Các quan niệm truyền thống về tôn giáo và xã hội thường coi khoái cảm thể xác là ‘tội lỗi’. Những quan điểm này là phi nhân tính và làm tổn hại đến các mối quan hệ giữa con người với nhau. Các phát hiện từ khoa học hành vi cho thấy sự tước bỏ khoái cảm thể xác – đặc biệt trong giai đoạn hình thành nhân cách – thường dẫn đến sự tan vỡ gia đình, lạm dụng trẻ em, tội phạm, bạo lực, nghiện rượu và các hành vi phi nhân tính khác. Chúng tôi tuyên bố rằng khoái cảm thể xác, trong khuôn khổ các mối quan hệ giữa người với người, là điều thiết yếu.”

Đây chính là cốt lõi tư tưởng của “giải phóng tình dục”: từ nỗi sợ hãi đối với khoái cảm thể xác đến việc theo đuổi khoái cảm ấy một cách tích cực.

Người ta có thể cho rằng phong trào “giải phóng tình dục” tại Hoa Kỳ đã đạt đến đỉnh điểm – không còn gì để các thế hệ sau khám phá thêm nữa. Các tạp chí khiêu dâm đã phơi bày toàn bộ cơ thể nam và nữ; bất kỳ sự khám phá nào tiếp theo chỉ có thể mang tính giải phẫu học. Nhiều tạp chí sử dụng các hình ảnh màu sắc khổ lớn để mô tả cơ thể người, bao gồm cả các chi tiết rõ nét của bộ phận sinh dục. Tại nhiều bang, các ấn phẩm này được bày bán công khai. Phim khiêu dâm thì ngập tràn cảnh tình dục. Trong một môi trường như vậy, những tranh luận nảy lửa là điều dễ hiểu.

Vấn đề lớn nhất là thế hệ trẻ. Nhằm thích nghi với thời đại theo đuổi khoái cảm thể xác này, các trường học đã mở các khóa học chuyên đề về giới tính. Vô số tài liệu hướng dẫn được biên soạn dành cho thanh thiếu niên và phụ huynh, được lưu hành trong các thư viện và trường học. Học sinh tuổi vị thành niên theo học những khóa học này. Các sách giáo khoa giới thiệu rõ ràng cho các bạn trẻ về sinh lý học, các thay đổi trong tuổi dậy thì, cách sử dụng biện pháp tránh thai, v.v. Hình thức giáo dục này được nhiều người ủng hộ.

Mặc dù gọi là “giải phóng tình dục”, nhiều người vẫn giữ những quan điểm riêng về tình dục. Một người bạn từng nói với tôi rằng người Mỹ không hề dễ dãi như họ được mô tả trong phim ảnh – ít nhất, cá nhân anh ấy xem đây là một vấn đề nghiêm túc. Trong đời sống chính trị, quan hệ tình dục ngoài hôn nhân vẫn bị xem là bê bối. Trong cuộc bầu cử năm 1988, Gary Hart – một ứng cử viên sáng giá cho chức tổng thống – đã buộc phải rút lui vì liên quan đến bê bối tình ái. Trong môi trường giáo dục, vấn đề này cũng gây tranh cãi. Quayle – ứng viên phó tổng thống của Đảng Cộng hòa – từng vướng vào một vụ việc tương tự, nhưng may mắn không bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều đó cho thấy các chuẩn mực đạo đức nhằm duy trì trật tự cơ bản của xã hội vẫn chưa hoàn toàn sụp đổ – chúng vẫn còn hiệu lực.

Câu hỏi đặt ra là: Tại sao sau những năm 1960 mới xuất hiện hiện tượng “giải phóng tình dục”, còn trước đó thì không? Liệu có mối liên hệ logic nào giữa điều này và sự phát triển vượt bậc về vật chất? Câu trả lời có thể là có. Freud từng cho rằng sự phát triển của đời sống văn minh tất yếu sẽ đi kèm với sự đàn áp bản năng con người. Herbert Marcuse gọi đó là “sự đàn áp tất yếu”. Nhưng khi đời sống vật chất đã phát triển đến mức độ nhất định – khi con người không còn cần dồn toàn bộ năng lượng để chống chọi với thiên nhiên và đảm bảo tồn tại – thì các bản năng tự nhiên sẽ được giải phóng. Sự phát triển về vật chất kéo theo một cuộc cách mạng về đạo đức. Vấn đề sâu xa hơn là: điều đó đặt ra một yêu cầu mới trong quản trị xã hội – từ việc quản lý sản xuất vật chất chuyển sang quản lý hành vi con người. Đây là thách thức mà bất kỳ xã hội nào đạt đến một mức độ phát triển vật chất nhất định cũng phải đối mặt.

Marcuse xem “giải phóng tình dục” như một phương tiện để giải phóng con người hiện đại khỏi sự đàn áp của cỗ máy tư bản chủ nghĩa, mang lại cho nó một ý nghĩa chính trị. Tuy nhiên, đến nay, ý nghĩa chính trị này vẫn chưa thể hiện rõ ràng. Điều có thể khẳng định là: ý nghĩa xã hội của giải phóng tình dục không chỉ nằm ở việc con người tìm kiếm khoái cảm thể xác, mà là sự thay đổi trong nhận thức – một yếu tố không thể xem nhẹ trong việc quản lý xã hội.

Phong trào “giải phóng tình dục” cũng đồng thời tạo ra những vấn đề mới. Khi hoạt động tình dục bị kiểm soát nghiêm ngặt, các xung đột và mâu thuẫn do sự dồn nén tình dục thường trở thành một phần không thể thiếu trong việc điều tiết đời sống gia đình và xã hội. Một khi tình dục được giải phóng, cơ sở tồn tại của những xung đột này bị loại bỏ, và gánh nặng của quản lý xã hội cũng được giảm bớt phần nào. Tuy nhiên, xã hội lại phải gánh chịu một loại gánh nặng mới – và đó là sự thay đổi. Việc duy trì những trật tự và tư tưởng cũ là một công việc phức tạp, càng kéo dài thì càng khó thực hiện. Ngược lại, duy trì trật tự và tư tưởng mới cũng đầy thách thức, và thời gian càng ngắn thì sự khó khăn càng tăng. Dường như tồn tại một nghịch lý giữa hai quá trình này – một tình thế tiến thoái lưỡng nan khiến việc lựa chọn trở nên khó khăn. Đây chính là điểm mấu chốt trong vấn đề văn hóa xã hội Mỹ hiện nay. “Giải phóng tình dục” là ví dụ điển hình nhất cho các vấn đề mới mà xã hội này đang – và sẽ – phải đối mặt ngày càng rõ rệt trong tương lai.


Đăng ngày

trong