Nước Mỹ chống nước Mỹ. Chương 2, Bài 8: Nền Cộng hòa thứ Ba

Tác giả: Vương Hỗ Ninh

Chương 2. Tinh thần chính trị cổ đại

Bài 8. Nền Cộng hòa Thứ ba

Khái niệm “Cộng hòa Thứ ba của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ” là một khái niệm xa lạ đối với nhiều người. Tôi e rằng nhiều người đã nghe nói về Cộng hòa Thứ tư và Cộng hòa Thứ năm của Pháp, nhưng không biết đến Cộng hòa Thứ ba của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ. Khái niệm này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1969. Tất nhiên, khái niệm này được một học giả đưa ra trong một cuốn sách. Người đó là Theodore J. Lowi, và cuốn sách có tựa đề “Sự cáo chung của chủ nghĩa tự do: Cộng hòa Thứ hai của Mỹ” (The End of Liberalism: The Second American Republic). Trong cuốn sách này, Lowi phân tích sự tiến hóa của tư tưởng chủ đạo ở Hoa Kỳ và chỉ ra xu hướng phát triển của xã hội. Những phân tích này vẫn có giá trị đối với việc tìm hiểu về nước Mỹ.

Trong chiến dịch tranh cử bằng ngôn từ của năm 1988, ứng cử viên tổng thống của Đảng Cộng hòa đã chọn chiến lược then chốt là cáo buộc ứng cử viên của Đảng Dân chủ là một người “theo chủ nghĩa tự do”. Hàm ý ở đây là chủ nghĩa tự do đã trở thành một thuật ngữ mang tính miệt thị. Nhà khoa học chính trị nổi tiếng Samuel Martin Lipset có một bài viết trong số ra ngày 27 tháng 10 của tờ The New York Times phân tích sự thay đổi này. Ông cho rằng người Mỹ từ lâu đã tìm kiếm và khao khát chủ nghĩa tự do, và rằng Chiến tranh Độc lập đã được khơi mào bởi sự theo đuổi tự do và bình đẳng vào thời điểm đó. Truyền thống triết học chính trị phương Tây cũng lấy tự do và bình đẳng làm cốt lõi. Tuy nhiên, theo thời gian, chủ nghĩa tự do đã trở thành điều ngược lại, và dường như việc bị gọi là “người theo chủ nghĩa tự do” trở nên đáng hổ thẹn. Sự chuyển biến này chủ yếu diễn ra sau Thế chiến thứ Hai, và đặc biệt là trong thập niên 1960. Kể từ thập niên 1960, sự ủng hộ dành cho chủ nghĩa tự do đã suy giảm. Vậy những lý do cho sự suy giảm này là gì?

Sự suy tàn của chủ nghĩa tự do có liên hệ với chủ nghĩa Keynes. Các nguyên tắc cổ điển của chủ nghĩa tư bản là “bàn tay vô hình” và “tự do không can thiệp” (laissez-faire). Đây là quy tắc cơ bản của chủ nghĩa tư bản do Adam Smith đề xuất. Tuy nhiên, những mâu thuẫn nội tại trong phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, hoặc các yêu cầu điều tiết phát sinh từ phương thức sản xuất hàng loạt mang tính xã hội hóa, đã tạo thành cơ sở cho một số vấn đề trong cấu trúc xã hội của xã hội tư bản chủ nghĩa. Sự phát triển của những mâu thuẫn này, vốn đã trở nên gay gắt vào đầu thế kỷ hai mươi, đã đe dọa nghiêm trọng đến xã hội phương Tây và hệ thống tư bản chủ nghĩa. Vào thời điểm này, nhiều học giả phương Tây nhận ra rằng các khái niệm truyền thống của phương Tây cần được sửa đổi để tìm ra lối thoát khỏi tình thế tiến thoái lưỡng nan. Kết quả là, học thuyết của nhà kinh tế học người Anh Keynes được lan truyền, hình thành nên cái mà sau này được gọi là chủ nghĩa Keynes. Ý tưởng cốt lõi của chủ nghĩa Keynes rất khác biệt so với chủ nghĩa tự do truyền thống; ông nhấn mạnh vai trò điều tiết của chính phủ, thông qua “bàn tay hữu hình” để thúc đẩy “toàn dụng lao động”, điều chỉnh “xu hướng tiêu dùng” và “đầu tư”, cũng như tham gia vào các công trình công cộng. Khi thế giới tư bản chủ nghĩa đối mặt với một cuộc khủng hoảng chung vào những năm 1920 và 1930, chủ nghĩa Keynes trở thành dòng tư tưởng chủ đạo. Nếu chủ nghĩa tư bản không gặp phải một cuộc khủng hoảng lớn như vậy, chủ nghĩa Keynes đã không thể bén rễ ở phương Tây. Bản chất con người luôn là vậy: chỉ quay đầu khi đã va vào tường. Điều này cũng thường đúng đối với chính sách của chính phủ. Chúng ta sẽ sớm thấy cách mà chính chủ nghĩa Keynes cũng đã đi theo con đường này.

Thời điểm này trùng hợp với chính quyền Roosevelt. Kết quả của nguyên tắc này là chủ nghĩa Keynes đã được kết hợp với chủ nghĩa tự do. Nếu Đảng Cộng hòa, vốn ủng hộ chủ nghĩa bảo thủ, nắm quyền, e rằng họ cũng sẽ chọn chủ nghĩa Keynes. Thời thế tạo nên con người. Một yếu tố khác góp phần vào sự kết hợp giữa chủ nghĩa tự do và chủ nghĩa Keynes là những niềm tin triết học của chủ nghĩa tự do. Niềm tin triết học của chủ nghĩa tự do cho rằng con người là lý trí và có thể tự kiểm soát cũng như điều chỉnh bản thân, miễn là tạo ra các điều kiện cần thiết để họ làm điều đó. Trong khi đó, niềm tin của chủ nghĩa bảo thủ là con người phi lý trí và cần thiết lập ra các chuẩn mực cho hành vi của họ. Theo định nghĩa, chủ nghĩa bảo thủ ưu tiên sự kiểm soát của chính phủ. Tuy nhiên, khát vọng tạo ra các điều kiện tốt đẹp và thực tế của việc giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử đã thúc đẩy chủ nghĩa tự do kết hợp với Keynes: tạo ra các điều kiện tốt thông qua hoạt động của chính phủ. Một kết quả của Chính sách Kinh tế Mới (New Deal) của Roosevelt là sự mở rộng đáng kể quyền lực của chính phủ, sự can thiệp sâu rộng của chính phủ vào kinh tế, sự tham gia toàn diện vào lĩnh vực kinh tế – xã hội, và sự gia tăng ngay lập tức các chức năng của chính phủ. Đây là một sự khác biệt lớn so với các niềm tin truyền thống của chủ nghĩa tư bản.

Rowe lập luận rằng sự thay đổi này đã dẫn đến hai kết quả: một là chủ nghĩa nhà nước (statism) và hai là chủ nghĩa đa nguyên (pluralism). Chủ nghĩa nhà nước khẳng định vai trò tối cao của hành động nhà nước, còn chủ nghĩa đa nguyên, chính xác hơn, là Chủ nghĩa Đa nguyên Nhóm Lợi ích (Interest-Group Pluralism – IGP). Rowe coi Chủ nghĩa Đa nguyên Nhóm Lợi ích như một triết lý mới của chủ nghĩa tư bản, một sự pha trộn giữa chủ nghĩa nhà nước, chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa đa nguyên, hay còn gọi là chủ nghĩa tự do nhóm lợi ích.

Những hệ quả của chủ nghĩa đa nguyên bao gồm: (1) một khi các nhóm lợi ích chi phối thị trường, cạnh tranh không hoàn hảo trở thành quy tắc của các mối quan hệ xã hội; (2) cạnh tranh không hoàn hảo thực chất không phải là cạnh tranh mà là một dạng thương lượng; (3) thương lượng là lựa chọn thay thế duy nhất cho bạo lực và cưỡng chế trong các xã hội công nghiệp; và (4) nếu hệ thống ổn định và hòa bình, chủ nghĩa đa nguyên có thể đạt được đặc tính tự điều chỉnh. Chủ nghĩa tự do nhóm lợi ích kết hợp với chủ nghĩa đa nguyên ở một mức độ nhất định.

Chủ nghĩa tự do dựa trên các nhóm lợi ích (Interest group liberalism), theo nhận định của Lowe, được xem như nền Cộng hòa thứ hai của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Ông lập luận rằng mọi nhiệm kỳ Quốc hội và mọi chính quyền kể từ năm 1961 đều đã vận dụng học thuyết này. Chủ nghĩa tự do theo nhóm lợi ích đã dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng: các thể chế nhà nước ngày càng tách rời khỏi sự kiểm soát của công chúng, các đặc quyền mới không những được thiết lập mà còn được duy trì một cách bền vững, v.v. Điều đáng lưu ý hơn cả là hình thức tự do chủ nghĩa mới này không giải quyết được những mâu thuẫn căn bản mang tính cấu trúc của xã hội tư bản trong dài hạn.

Cách giải thích của Rowe là chính phủ theo chủ nghĩa tự do không thể thực hiện việc hoạch định; bởi vì hoạch định đòi hỏi việc áp dụng quyền lực một cách có thẩm quyền, đòi hỏi pháp luật và sự lựa chọn. Chủ nghĩa tự do cá nhân (libertarianism) thay thế hoạch định bằng sự mặc cả và thương lượng. Chủ nghĩa tự do có thể mở rộng chức năng của chính phủ, nhưng lại không thể điều phối một cách hiệu quả các chức năng đó. Các chính sách Keynes cũng dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng, trong đó tài chính thâm hụt trở thành một vấn đề nan giải đối với chính phủ. Những vấn đề này dần bộc lộ vào cuối những năm 1960 thông qua các cuộc khủng hoảng kinh tế, thâm hụt ngân sách, bất ổn xã hội, sự suy thoái kinh tế và sự suy đồi đạo đức. Hệ quả của sự kết hợp giữa chủ nghĩa tự do và chủ nghĩa Keynes không phải là một viễn cảnh huy hoàng, mà là một bức tranh u ám và ảm đạm. Tình trạng hỗn loạn chung vào cuối thập niên 1960 là một ví dụ điển hình cho thấy vì sao chủ nghĩa tự do ngày nay bị mang tiếng xấu, và vì sao Bush có thể sử dụng chủ nghĩa tự do như một “chậu nước bẩn” để hắt vào Dukakis.

Nền Cộng hòa Thứ nhất, theo cách gọi của Rowe, là Hợp chủng quốc Hoa Kỳ trong giai đoạn từ năm 1787 đến những năm 1930, được đặc trưng bởi một cấu trúc liên bang với quyền lực hạn chế của chính quyền trung ương và quyền lực lớn hơn của các bang. Nền Cộng hòa Thứ hai bắt đầu từ những năm 1930, khi quyền lực của chính phủ liên bang được mở rộng đáng kể, với các quyền lực chủ yếu là điều tiết và phân phối lại. Chính những quyền lực điều tiết và phân phối lại này đã tạo điều kiện cho mức lương cao, phúc lợi cao, tiêu dùng cao, và thâm hụt ngân sách lớn — cuối cùng dẫn đến sự bất mãn trong xã hội. Tình cảm phản đối chủ nghĩa tự do hiện nay đang ở mức khá mạnh mẽ.

Nền Cộng hòa Thứ ba, theo nghĩa mà Rowe đề cập, là cách để thoát ra khỏi tình trạng trì trệ đã lên đến đỉnh điểm vào những năm 1960 và lựa chọn một con đường mới. Chủ nghĩa đa nguyên theo nhóm lợi ích đã làm tha hóa khái niệm dân chủ truyền thống, khiến chính phủ trở nên bất lực và khó dự đoán, đồng thời không còn khả năng vận hành một cách dân chủ nữa. Nền Cộng hòa Thứ ba, theo cách gọi của Rowe, được gọi là “Nền dân chủ tư pháp” (Judicial Democracy), trong đó nhấn mạnh đến một quy trình tư pháp vững chắc và minh bạch trong mọi lĩnh vực.

Sau làn sóng của chủ nghĩa Keynes, xã hội thực sự đang đối mặt với những lựa chọn mới. Làm thế nào để thay đổi khuôn khổ xã hội và cơ chế quản trị đã hình thành dưới ảnh hưởng của chủ nghĩa Keynes là một thách thức lớn. Làm thế nào để thu hẹp sự mở rộng chức năng của chính phủ? Điều này cũng khó giống như việc một người đã tăng cân muốn giảm cân. Một là chính phủ phải muốn “gầy đi”, hai là người dân cũng phải muốn điều đó. Chủ nghĩa tự do đã “ban phát” nhiều phúc lợi — điều mà nhiều người Mỹ căm ghét — và trở thành một gánh nặng lớn cho chính phủ. Vấn đề nằm ở chỗ: không thể dễ dàng loại bỏ gánh nặng này, bởi nó đã trở thành một nền tảng quan trọng của sự ổn định chính trị. Sau khi nước Mỹ đã chịu đủ thiệt hại từ mô hình “chính phủ lớn”, họ mong muốn một “chính phủ nhỏ”. Nhưng đối với xã hội Mỹ, một chính phủ nhỏ sẽ dẫn đến tình trạng thiếu hụt “nguồn máu” nuôi dưỡng toàn bộ hệ thống xã hội. Sự phát triển của xã hội đòi hỏi phải có sự điều phối toàn diện, và khoa học – công nghệ đã cung cấp các điều kiện cần thiết cho việc đó. Tuy nhiên, về mặt tư tưởng và cảm xúc, người Mỹ lại không thể chấp nhận sự điều phối toàn diện ấy. Ký ức về chủ nghĩa tự do vẫn còn đè nặng trong tâm trí. Thách thức này sẽ còn tiếp tục trong nhiều năm tới.


Đăng ngày

trong

Thẻ: