Tác giả: Vương Hỗ Ninh
Chương 2. Tinh thần chính trị cổ đại
Bài 4. Bình đẳng hay Tự do
Trong mọi hệ giá trị xã hội, luôn tồn tại những giá trị cốt lõi, và chính những giá trị này chi phối sự phát triển của toàn bộ xã hội, định hướng các hoạt động tinh thần của phần lớn người dân, đồng thời là chuẩn mực để đánh giá mọi vấn đề cá nhân và công cộng trong xã hội đó. Vậy đâu là giá trị chi phối trong văn hóa chính trị và xã hội của Hoa Kỳ? Có rất nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề này, và trong những năm gần đây đã có nhiều cuộc tranh luận sôi nổi. Chẳng hạn, phe tự do (liberals) cho rằng giá trị nền tảng là bình đẳng, và Hiến pháp Hoa Kỳ đã khẳng định rằng mọi người sinh ra đều bình đẳng. Trong khi đó, phe bảo thủ mới (neoconservatives) lại nhấn mạnh rằng giá trị cốt lõi là tự do, chứ không phải bình đẳng, và tự do luôn là khái niệm chi phối trong mọi thời đại. Khi tôi đến thăm Đại học Ohio, tôi đã hỏi một giáo sư kỳ cựu chuyên nghiên cứu chính trị Mỹ rằng: “Rốt cuộc thì sự khác biệt lớn nhất giữa Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ là gì?” Sau một thoáng suy nghĩ, ông trả lời: “Đó là sự khác biệt trong cách nhìn nhận về tự do và bình đẳng: Đảng Cộng hòa nhấn mạnh tự do, còn Đảng Dân chủ đề cao bình đẳng.” Điều đó cho thấy rằng, ngay cả đối với hai yếu tố nền tảng của văn hóa chính trị phương Tây truyền thống, cũng không có sự đồng thuận tuyệt đối.
Theo quan điểm cá nhân của tôi, ở nước Mỹ ngày nay, số người coi tự do là giá trị cốt lõi chiếm ưu thế hơn so với những người đặt bình đẳng làm giá trị trung tâm, và có thể nói rằng khái niệm tự do chính là dòng chảy chính trong tinh thần và văn hóa Mỹ hiện đại. Tất nhiên, mỗi người tiếp cận khái niệm này theo một cách khác nhau, với những hiểu biết và lựa chọn khác nhau, và họ thường dựa vào tự do để bảo vệ lợi ích riêng của mình. Nhìn từ góc độ này, tự do trở thành một khái niệm dễ được linh hoạt sử dụng bởi các nhóm lợi ích khác nhau, trong khi đó, bình đẳng dường như có sức nặng yếu hơn trong diễn ngôn xã hội. Tôi sẽ phân tích vấn đề này bên dưới.
Gần 150 năm trước, sau một chuyến đi khảo sát tại Hoa Kỳ, Alexis de Tocqueville đã viết cuốn Nền Dân chủ ở Mỹ (Democracy in America), một tác phẩm đã trở thành kinh điển và cho đến nay vẫn là tài liệu thiết yếu trong việc nghiên cứu về chính trị Mỹ. Điều này là rất đặc biệt, bởi vì trong một xã hội như Hoa Kỳ — nơi không có cảm quan sâu sắc về tính uy quyền lý thuyết — việc một tác phẩm lý luận đạt được vị thế như vậy là điều vô cùng hiếm thấy.
Một trong những lập luận then chốt của Tocqueville là: thực tế quan trọng nhất trong xã hội Mỹ là sự bình đẳng hoàn toàn về điều kiện sống (equality of conditions). Theo ông, đây là một ý tưởng đóng vai trò không thể đo lường trong toàn bộ tiến trình phát triển xã hội, và mọi giá trị khác trong xã hội đều bắt nguồn từ thực tế cơ bản này.
Lập luận này có thể được coi là đúng hoặc sai, tùy theo cách nhìn nhận. Xét trong bối cảnh thời kỳ đó — sau Chiến tranh Giành Độc lập, Hiến pháp Hoa Kỳ chính thức công nhận nguyên tắc “mọi người sinh ra đều bình đẳng”. Hoa Kỳ không có truyền thống quý tộc phong kiến, nên việc thiết lập một môi trường bình đẳng sau khi chế độ thuộc địa bị lật đổ trở nên dễ dàng hơn. Ở Mỹ thời kỳ đó, không có sự tích lũy tài sản lâu dài, không có địa vị chính trị truyền đời, vì thế sự bình đẳng về điều kiện sống dễ dàng phát triển hơn. Điều này không dễ đạt được ở những xã hội có lịch sử phong kiến lâu đời, như Anh và Pháp. Dù pháp luật có thể quy định rằng mọi công dân đều bình đẳng, sự bất bình đẳng trên thực tế không thể bị xóa bỏ chỉ bằng các biện pháp cưỡng chế. Có thể phá bỏ bất bình đẳng vật chất, nhưng không thể dễ dàng phá bỏ bất bình đẳng về tinh thần và văn hóa — và đó chính là điểm mà nước Mỹ có lợi thế. Tocqueville đến từ một lục địa mang nặng truyền thống phong kiến, nên việc ông cảm nhận được môi trường bình đẳng rõ rệt hơn ở Mỹ là điều dễ hiểu. Nếu ông đi từ Mỹ đến nước Pháp sau Cách mạng, e rằng ông sẽ khó có thể rút ra cùng một kết luận như vậy.
Thật sai lầm khi cho rằng điều đó là sai, bởi vì sự bình đẳng mà con người ưa chuộng vào thời điểm đó, trong nhiều trường hợp, chỉ là một nguyên tắc trên lý thuyết và còn cách rất xa so với thực tế. Ngay cả xã hội Mỹ ngày nay cũng khó có thể nói là đã đạt được sự bình đẳng cho tất cả mọi người như Hiến pháp quy định. Liệu có phải nhiều học giả và chính trị gia không đang chỉ trích dữ dội sự bất bình đẳng trong xã hội này không? Khi Tocqueville thực hiện chuyến hành trình quanh nước Mỹ, nô lệ vẫn còn phổ biến ở miền Nam, Chiến tranh Nội chiến vẫn chưa bùng nổ, phụ nữ chưa có các quyền cá nhân công bằng về xã hội và chính trị, chưa nói đến người da đỏ, và bất bình đẳng kinh tế luôn tồn tại từ đó cho đến nay. Nếu chỉ nói về bình đẳng về điều kiện sống mà không nhắc đến bình đẳng về kết quả, thì có vẻ như chúng ta không thể kết luận rằng vào thời điểm đó đã có một sự bình đẳng về điều kiện sống chung. Lý do khiến Tocqueville có ấn tượng như vậy, theo tôi, chủ yếu là cảm nhận của một người lớn lên trong môi trường bất bình đẳng hơn.
Điều này không có nghĩa là không có sự khác biệt giữa hai xã hội; có thể nói rằng xu hướng hướng tới sự bình đẳng là một sự tiến bộ lịch sử. Cũng có thể nói rằng vào thời điểm đó, mọi người đang tìm kiếm nguyên lý bình đẳng, vì bình đẳng chưa được thực hiện đầy đủ.
Đồng thời, những ai lựa chọn nguyên tắc tự do trước hết phải theo đuổi nguyên tắc bình đẳng, bởi vì nếu không có tiền đề là sự bình đẳng, thì tự do khó có thể được thực hiện một cách trọn vẹn. Tự do và bình đẳng có thể được xem là hai giá trị cốt lõi chủ yếu ở châu Âu cũng như ở phương Tây kể từ thời Locke. Tuy nhiên, chúng không song hành một cách hoàn hảo. Ở giai đoạn mà cả hai giá trị này còn vắng mặt hoặc mới chỉ ở bước đầu phát triển, mâu thuẫn giữa chúng sẽ chưa lộ rõ — hoặc chưa bộc lộ đầy đủ. Nhưng khi cả hai giá trị đạt đến một mức độ phát triển nhất định, mâu thuẫn này sẽ bắt đầu hiện rõ. Nếu người ta nói đến tự do của con người, tự do một cách đầy đủ, thì khi đó bình đẳng có thể trở thành một giới hạn, bởi vì bình đẳng đòi hỏi rằng những người khác nhau phải có điều kiện như nhau. Nếu bàn đến bình đẳng về kết quả, thì giới hạn này lại càng rõ rệt. Còn nếu nói về bình đẳng, điều đó có nghĩa là mọi người đều có quyền tự do như nhau, như Comte từng nói — không ai được hưởng nhiều tự do hơn người khác. Nhưng để đạt đến trạng thái này trong một xã hội là điều vô cùng khó khăn. Cách hiểu về các khái niệm này ở từng nơi cũng có sự khác biệt, và đó là một nguyên nhân khác dẫn đến những bất đồng. Vì vậy, ở một giai đoạn nhất định trong quá trình phát triển của tự do và bình đẳng, những mâu thuẫn mới sẽ xuất hiện.
Vào thời của Tocqueville, người Mỹ đã tìm kiếm bình đẳng, nhưng bình đẳng này là một khái niệm rất trừu tượng và nguyên tắc, và trên thực tế, bình đẳng đã được đưa vào rất chậm chạp. Quyền bầu cử của phụ nữ chỉ được thiết lập dần dần vào nửa sau thế kỷ 19, và quyền bầu cử phổ quát chỉ được thiết lập vào những năm 1920. Quyền bình đẳng cho người da đen không trở thành một vấn đề được xem xét cho đến những năm 1960. Quyền bình đẳng của người da đỏ liên tục bị vi phạm. Tổng thống Lincoln đã đứng lên kêu gọi giải phóng nô lệ da đen. Nhưng tinh thần cơ bản của ông không phải là trao cho người da đen địa vị bình đẳng với người da trắng. Ông đã tuyên bố: “Tôi chưa bao giờ nói gì về việc đưa người da đen vào các chức vụ chính phủ; tôi chưa bao giờ nói rằng người da đen có thể kết hôn với người da trắng. Tôi chỉ nói rằng giữa người da đen và người da trắng có một sự căng thẳng. Điều này không có lợi cho việc hai dân tộc cùng sống chung với nhau.” Vì vậy, quan niệm của những người theo chủ nghĩa tân bảo thủ ngày nay cho rằng Lincoln chỉ mang lại tự do cho người da đen, chứ không phải bình đẳng.
Thực tế, trong lòng người Mỹ, hầu hết họ nghiêng về tự do. Nói về bình đẳng chỉ là khi tự do bị hạn chế. Một khi sự hạn chế đó được gỡ bỏ, giá trị hoặc kỳ vọng về tự do thường lớn hơn bình đẳng.
Vì sao lại như vậy? Bởi vì sự bình đẳng mà hệ thống phương Tây đảm bảo chỉ là bình đẳng chính trị hình thức, chứ không phải bình đẳng xã hội hay kinh tế. Điều này đã được các học giả phương Tây công nhận. Sau khi bình đẳng chính trị hình thức được thiết lập, các yêu cầu về bình đẳng tiếp theo liên quan đến lợi ích của nhiều người. Lịch sử đã chứng minh rằng dễ dàng đảm bảo bình đẳng chính trị hình thức, nhưng rất khó để đạt được bình đẳng kinh tế.
Bình đẳng chính trị có nghĩa là việc thực thi pháp luật một cách công bằng, quyền bỏ phiếu bình đẳng và các quyền chính trị khác. Một khi tiền đề này được thiết lập, con người bắt đầu tham gia vào các hoạt động xã hội, kinh tế và văn hóa của họ. Hoa Kỳ được thành lập hơn hai trăm năm trước, và trong khoảng thời gian tương đối ngắn này, nền kinh tế đã phát triển đến một mức độ cao, và do đó, sự phân chia lợi ích trong xã hội không thể không trở nên rõ ràng, với sự chênh lệch ngày càng gia tăng giữa người giàu và người nghèo. Đến ngày nay, sự chia rẽ giữa người giàu và người nghèo tạo thành cấu trúc lợi ích chính trong xã hội. Trong các xã hội thịnh vượng, số người thực sự nghèo và thực sự giàu rất ít, nhưng phần lớn tầng lớp trung lưu coi mình là người giàu hoặc có thể sẽ trở nên giàu có. Phần dân số này tin rằng sự giàu có trong quá khứ hoặc khả năng giàu có trong tương lai phụ thuộc vào tự do hoạt động trong lĩnh vực kinh tế, và việc hạn chế tự do này để tạo ra sự bình đẳng sẽ gây bất lợi cho lợi ích của họ. Lĩnh vực kinh tế không phải là một phần của lĩnh vực chính trị, và bình đẳng không thể bị áp đặt. Mọi người nên được tận hưởng tự do đầy đủ trong lĩnh vực này. Không thể lấy tiền của người này và đưa cho người khác chi tiêu chỉ vì nhấn mạnh sự bình đẳng. Những người có tiền hoặc có một phần tài sản nghĩ theo cách này. Về bản chất, lập luận này phản ánh mong muốn của người giàu là không giới hạn về tự do của vốn và chia sẻ sự bình đẳng ở một mức độ sâu sắc hơn với xã hội nói chung.
Các chính sách phúc lợi phải thu thuế cao để hỗ trợ ngân sách chính phủ. Thuế cao không khiến cho mọi người hạnh phúc dù ở bất cứ đâu. Người Mỹ khao khát bình đẳng, nhưng giờ đây khi bình đẳng gắn liền với thuế cao, họ cảm thấy không hài lòng. Nếu vẫn còn những người ủng hộ mạnh mẽ cho kiểu bình đẳng này, phần lớn mọi người sẽ chuyển sang nhấn mạnh quyền tự do, coi sự bình đẳng đó như một sự xâm phạm quyền tự do. Có những lý do kinh tế – xã hội sâu sắc giải thích tại sao tự do đã trở thành xu hướng chủ đạo, và thực tế, điều này phản ánh sự phân cực trong mối quan hệ lợi ích giữa các nhóm khác nhau trong xã hội.
Thực tế, từ một góc nhìn lịch sử, người Mỹ coi trọng tự do hơn là bình đẳng, và đôi khi việc theo đuổi tự do thể hiện qua việc theo đuổi bình đẳng. Khi mục tiêu đạt được, điều được bảo vệ thường là tự do. Không thể nói rằng không có ai khao khát bình đẳng, nhưng họ chỉ khao khát bình đẳng chính trị, và sẽ rất khó để chấp nhận nếu đi xa hơn nữa.
Cuộc chiến Giành Độc Lập đã đưa bình đẳng lên một tầm cao mới, và những phát triển sau đó đã tiếp tục thúc đẩy bình đẳng chính trị. Tuy nhiên, bình đẳng trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội đã phát triển chậm vì nó được coi là nằm trong phạm vi của tự do, và tự do là điều không thể xâm phạm, đặc biệt là quyền sở hữu tài sản cá nhân. Người Mỹ chỉ chấp nhận bình đẳng về điều kiện, chứ không phải bình đẳng về kết quả. Một khi bình đẳng về điều kiện được thiết lập, thì tự do sẽ tiếp theo. Nhiều người Mỹ khẳng định rằng bình đẳng có điều kiện đã đạt được và mọi cuộc thảo luận thêm về bình đẳng chỉ có thể liên quan đến bình đẳng về kết quả, điều này là lý do quan trọng khiến tự do trở thành giá trị chi phối ngày nay.
Trong thế giới hiện nay của chủ nghĩa cá nhân, bình đẳng khó có thể là giá trị chi phối.