Tác giả: Vương Hỗ Ninh
Chương 2. Tinh thần chính trị cổ đại
Bài 3. Niềm tin chính trị
Một trong những lý do chính khiến người châu Âu coi thường người Mỹ là vì họ cho rằng người Mỹ không có một truyền thống văn hóa lâu dài và thiếu văn minh, giống như một nhóm “người quê mùa” bỗng dưng trở nên giàu có. Trong lĩnh vực chính trị, quan điểm này thể hiện qua niềm tin của người châu Âu rằng người Mỹ không có một di sản phong phú về văn hóa chính trị. Châu Âu đã sản sinh ra những bộ óc vĩ đại như Aristotle, Plato, Hobbes, Montesquieu, Locke, Rousseau, Mill và Hegel. Một khía cạnh rất quan trọng trong những đóng góp của họ là họ đã đưa ra những bài luận tuyệt vời về đời sống chính trị của con người. Nhiều nguyên lý cơ bản trong chính trị châu Âu và phương Tây ngày nay xuất phát từ những tư tưởng của các nhà tư tưởng này. Tư tưởng chính trị Mỹ phát triển ít hơn; Hoa Kỳ mới chỉ có hai trăm năm tuổi. Các bậc tiền bối của Mỹ đã chọn một hệ thống tư tưởng đã tồn tại ở châu Âu và họ không có nhiều đóng góp mới mẻ. Các học giả chính trị Mỹ cũng rất thẳng thắn.
Tuy vậy, không thể khẳng định rằng người Mỹ không có một tín ngưỡng chính trị và rằng các tín ngưỡng chính trị không có tác dụng ở Mỹ. Samuel P. Huntington, một nhà khoa học chính trị tại Đại học Harvard, đã viết một cuốn sách mang tên American Politics: The Promise of Disharmony (Chính Trị Mỹ: Lời Hứa Của Sự Bất Hòa) vào năm 1981, tập trung vào vấn đề này. Ông cho rằng sẽ là một sai lầm nếu cho rằng tư tưởng chính trị có vai trò kém quan trọng hơn ở Hoa Kỳ so với ở châu Âu.
Theo Huntington, Tín Ngưỡng Chính Trị Mỹ bắt đầu hình thành từ thời kỳ Chiến tranh Giành Độc lập, và một số giá trị chính trị cơ bản đã phát triển ở Hoa Kỳ từ cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XIX, đó chính là Tín Ngưỡng Chính Trị Mỹ. Cốt lõi của Tín Ngưỡng Chính Trị Mỹ đến từ các nhà tư tưởng của cuộc cách mạng tư sản châu Âu, nhưng nó cũng có những nguồn gốc xa xưa hơn, có thể truy về Hy Lạp cổ đại. Những tín ngưỡng này không chỉ tồn tại mà còn được đa số xã hội chấp nhận. Những tín ngưỡng này đã thay đổi theo một cách nào đó qua hai thế kỷ, nhưng cốt lõi của chúng vẫn không thay đổi. Những nguyên lý này là một phần trong bản sắc của quốc gia Mỹ. Không nhiều người trong xã hội dành cả ngày để tuyên truyền về những tín ngưỡng này, nhưng mọi người thực hành chúng. Các trường đại học, tòa án, chính phủ, và các phương tiện truyền thông đại chúng đang truyền bá những giá trị này. Đến một mức độ nào đó, những nguyên lý này chi phối xã hội. Một chủ đề chính trong các chiến dịch của Dukakis và Bush là “Dòng chính Mỹ” là gì và ai là người đã rời bỏ nó. Cả hai phe đều không muốn rời bỏ “Dòng chính Mỹ” mà không làm mất đi phiếu bầu.
Tín ngưỡng Mỹ là gì? Theo Huntington, nó có thể được tóm tắt là (1) tự do; (2) bình đẳng; (3) chủ nghĩa cá nhân; (4) dân chủ; và (5) pháp quyền. Nghe có vẻ đơn giản và rõ ràng. Tuy nhiên, đây chính là nghịch lý của con người. Ngay cả một ý tưởng đơn giản cũng khó có thể trở thành ý tưởng chi phối trong xã hội, và nó sẽ không thể hiệu quả nếu không có nỗ lực của nhiều thế hệ. Một cách tự nhiên, tín ngưỡng Mỹ và thực tế của Mỹ không hoàn toàn khớp nhau.
Tín ngưỡng chính trị Mỹ bắt nguồn từ đâu? Có thể cho rằng nó bắt nguồn từ Tuyên ngôn Độc lập, nơi những tín điều này được sử dụng như một vũ khí tư tưởng trong cuộc đấu tranh chống lại ách thống trị thực dân của Anh. Cũng có thể nói rằng nó xuất phát từ truyền thống tư tưởng châu Âu, nơi những ý tưởng cơ bản này đã được hình thành và tranh luận từ lâu trước khi xảy ra Chiến tranh Giành Độc lập. Khát khao của người Mỹ thời kỳ đầu đối với những giá trị này phần lớn được thúc đẩy bởi động lực cảm tính — hay nói cách khác, nhiều cảm xúc hơn là lý trí. Người Mỹ tin vào những tín điều đó, mặc dù chưa có nhà tư tưởng nào thực sự giải thích một cách thấu đáo mối quan hệ giữa các nguyên lý này; chúng luôn được xem như những lý tưởng. Việc tồn tại mâu thuẫn giữa các lý tưởng này là điều hiển nhiên. Huntington chỉ ra rằng: quyền cai trị của đa số có thể dẫn đến việc xâm phạm quyền của thiểu số; tối thượng pháp luật có thể làm suy yếu chủ quyền nhân dân; chủ nghĩa cá nhân có thể làm tổn hại đến nền dân chủ, v.v.
Những mâu thuẫn này không chỉ tồn tại trên phương diện logic, mà còn bộc lộ rõ trong quá trình phát triển chính trị thực tiễn. Nhiều nghịch lý trong đời sống chính trị có thể phần nào được lý giải từ chính tình trạng này. Người Mỹ tự nhận là dân chủ, nhưng rốt cuộc, người dân thường có thể làm gì ngoài việc đi bỏ phiếu? Có lẽ không có xã hội nào có thể tổ chức vượt ra khỏi khuôn mẫu đó.
Phần lớn người dân đều chia sẻ những tư tưởng này. Có nhiều lý do dẫn đến điều đó, và một lý do quan trọng là trước khi diễn ra Chiến tranh Giành Độc lập, ở Mỹ không tồn tại sự phân tầng xã hội rõ rệt như ở châu Âu, cũng không có các hệ thống tư tưởng phân hóa dựa trên những khác biệt giai cấp như vậy. Ngay từ đầu, người dân nhìn chung đã chấp nhận hệ thống giá trị được tạo ra cho Tân Thế Giới. Tất nhiên, trong quá trình biến chuyển xã hội sau này, các tầng lớp khác nhau đã diễn giải các nguyên lý ấy theo cách riêng của họ. Cuộc đấu tranh giữa hai đảng chính trị lớn ở Mỹ chính là sự phản ánh tập trung của quá trình này. Ngày nay, có lẽ không thể nói rằng tất cả mọi người đều chấp nhận những tín điều ấy, nhưng phần lớn dân chúng vẫn tin tưởng vào chúng. Nhiều nhóm người nhập cư, do chịu ảnh hưởng của những nền văn hóa khác biệt, gặp khó khăn trong việc thực sự đồng cảm và chia sẻ các tín ngưỡng này — chẳng hạn như cộng đồng người Hoa, người Mỹ Latinh, người Nhật Bản, v.v. Tuy nhiên, dòng chính (mainstream) vẫn tồn tại. Người Mỹ không ngừng tự bảo vệ mình bằng những tín điều vốn không có nội hàm cụ thể — chính vì không cụ thể nên chúng có xu hướng tồn tại lâu dài.
Cách đây 140 năm, nhà sử học người Pháp Alexis de Tocqueville đã nhận xét rằng người Mỹ nhìn chung tin rằng quyền lực xuất phát từ nhân dân. Người dân tôn trọng tự do và bình đẳng, đa số công dân đều có quyền lực chính trị, v.v. — tất cả những điều này tạo nên các yếu tố cấu thành tín ngưỡng chính trị Mỹ.
James Bryce đã tóm lược tín ngưỡng đó thành các niềm tin như sau:
- Cá nhân sở hữu quyền năng thiêng liêng;
- Quyền lực bắt nguồn từ nhân dân;
- Mọi chính quyền đều bị giới hạn bởi pháp luật và bởi người dân;
- Chính quyền địa phương được ưu tiên hơn chính quyền liên bang;
- Đa số luôn khôn ngoan hơn thiểu số;
- Chính quyền càng nhỏ thì càng tốt.
Tất cả những điều này đều mở ngỏ cho sự diễn giải. Nói chung, người Mỹ không cảm thấy cần phải giải thích rõ ràng — ai cũng tin rằng mình đã hiểu đúng cách truyền đạt tinh thần ấy. Tuy nhiên, trong những thời điểm khủng hoảng, người ta lại diễn giải các tín điều này theo những cách khác nhau.
Huntington cho rằng điều này đã xảy ra trong bốn thời kỳ lịch sử: thời kỳ Cách mạng, thời kỳ Jefferson, cuộc Nội chiến, và những năm 1960 đầy biến động. Vậy điều gì đã xảy ra trong những giai đoạn đó? Chủ yếu là: sự bất mãn lan rộng trong xã hội, tư tưởng chính trị đóng vai trò quan trọng trong các cuộc tranh luận, tình trạng bất ổn chính trị, sự phản kháng mạnh mẽ đối với chính quyền đương thời, tâm lý khao khát thay đổi gia tăng, và mức độ tham gia chính trị của người dân cũng mở rộng hơn. Lý do quan trọng nhất là chính trị thực tế đã không thực hiện được các nguyên lý của tín ngưỡng Mỹ, các mâu thuẫn tiềm ẩn tích tụ dần và cuối cùng bùng nổ như núi lửa, dẫn đến sự hình thành của những cấu trúc mới. Chính vì đa số người dân đều tin vào những tín điều này, nên khi khủng hoảng nổ ra, điều đầu tiên mà họ nghĩ đến không phải là thay đổi các nguyên lý ấy, mà là làm sao để hiện thực hóa chúng một cách tốt hơn. Những xã hội liên tục hiện thực hóa cùng một hệ tín ngưỡng, thay vì thay đổi nó, là những xã hội có sự phát triển liên tục, và hiệu quả của điều này đối với sự phát triển xã hội là điều không thể xem nhẹ.
Nhiều nhà khoa học chính trị thừa nhận sự tồn tại của cái gọi là “khoảng cách giữa Ý tưởng và Thể chế” (IvI Gap) ở Hoa Kỳ. Mặc dù những tín điều như tự do, bình đẳng, chủ nghĩa cá nhân, dân chủ và pháp quyền là dòng chính trong xã hội Mỹ, đời sống chính trị thực tế vẫn còn tụt hậu khá xa so với những lý tưởng này. Tự do, bình đẳng, chủ nghĩa cá nhân, dân chủ và pháp quyền đều là những giá trị đang được phát triển tại Hoa Kỳ — nhưng không phải lúc nào cũng vượt trội so với các xã hội khác. Vấn đề không nằm ở chỗ khi nào các tín điều ấy sẽ được hiện thực hóa hoàn toàn, mà là liệu xã hội có tạo ra được điều kiện để biến chúng thành hiện thực hay không. Dù có nhiều người không thực sự yêu thích hay đồng tình với những tín điều đó, dòng chảy chính thống của xã hội không cho phép họ đi ngược lại xu hướng. Trong phần lớn thời gian, người ta chấp nhận các giá trị ấy như một xu thế chung, và chỉ khi cần thiết, họ mới thể hiện rõ niềm tin vào những tín điều đó.
Tình trạng của tín ngưỡng chính trị phản ánh rõ thực tế xã hội. Việc một xã hội chấp nhận một hệ tín điều đã là điều không dễ dàng, nhưng việc hiện thực hóa các tín điều ấy trong đời sống lại càng khó khăn hơn nữa. Để một xã hội phát triển, bước đầu tiên là các giá trị cốt lõi phải trở thành dòng chảy chính thống trong xã hội, và sau đó chúng mới có thể trở thành hiện thực. Khi các giá trị cốt lõi không chiếm vị trí chủ đạo, thì việc hiện thực hóa chúng tự nhiên sẽ khó khăn hơn rất nhiều. Một xã hội có thể tuyên bố rằng mình tin vào điều gì đó — nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc xã hội đó thực sự sở hữu hay không sở hữu giá trị đó trong thực tế.