Nước Mỹ chống nước Mỹ. Chương 2, Bài 2: Con tàu Mayflower

Tác giả: Vương Hỗ Ninh

Chương 2. Tinh thần chính trị cổ đại

Bài 2. Con tàu Mayflower

Massachusetts có thể được mô tả như một bang mang tính chất tượng đài chính trị – lịch sử. Có thể nói rằng các tượng đài của nước Mỹ không có nhiều năm tuổi, nhưng chúng thực sự đóng vai trò then chốt trong sự phát triển xã hội và chính trị của Hoa Kỳ — ít nhất là phải nói như vậy. Người châu Âu thường chế giễu Hoa Kỳ vì sự thiếu vắng lịch sử, nhưng thực tế điều này lại gợi ra một câu hỏi rất đáng để khám phá: xã hội Mỹ hiện đại chỉ mới khoảng hai trăm năm tuổi, vậy làm sao nó lại có thể phát triển thành một cường quốc hàng đầu thế giới? Đây là một hiện tượng quan trọng trong xã hội loài người ngày nay. 

Một số người ở Trung Quốc cũng cho rằng Hoa Kỳ không có lịch sử.

Phần lớn những địa điểm lịch sử gắn liền với quá trình thành lập Hợp chủng quốc Hoa Kỳ tập trung ở hai bang: Philadelphia (thuộc bang Pennsylvania) và khu vực lân cận Boston (thuộc bang Massachusetts). Trong chuyến thăm Philadelphia, tôi đã ghé thăm nhiều di tích lịch sử quan trọng, bao gồm nơi từng diễn ra các cuộc họp trọng yếu trong thời kỳ Chiến tranh Giành Độc lập, địa điểm soạn thảo Hiến pháp Hoa Kỳ, và cả Chuông Tự do (Liberty Bell). Nơi đây luôn tấp nập du khách — cả người Mỹ lẫn người nước ngoài — đến tham quan, tìm hiểu.

Các di tích này được bảo tồn rất tốt và có thể xem như là những “cuốn sách giáo khoa hiện vật” về truyền thống chính trị của Hoa Kỳ. Xét về phương diện giáo dục qua hiện vật, người Mỹ thực sự rất xuất sắc. Người ta thường nghi ngờ rằng xã hội Mỹ thiếu vắng giáo dục chính trị, nhưng trên thực tế, tinh thần truyền thống lại thấm sâu trong lòng người dân. Trong đó, những “cuốn sách giáo khoa hiện vật” như các di tích lịch sử đóng một vai trò không nhỏ. Thậm chí, những thư viện của các tổng thống Hoa Kỳ — được thành lập sau khi họ kết thúc nhiệm kỳ — cũng có thể được coi là một dạng sách giáo khoa trực quan như thế. 

Những chương đầu tiên của cuốn “sách giáo khoa hiện vật” nằm tại bang Massachusetts. Con tàu Mayflower đã chở những người định cư đầu tiên đến châu Mỹ vào năm 1620. Đây được xem là khởi đầu của nước Mỹ hiện đại. Mayflower là một chiếc thuyền buồm lớn bằng gỗ, và phiên bản hiện đang trưng bày là bản sao, nhưng được cho là rất giống với nguyên bản. Mọi thứ trên tàu đều được giữ nguyên như ban đầu. Có một số người mặc trang phục thời kỳ đó, đóng vai những thủy thủ và hành khách, chào đón du khách, trò chuyện một cách nghiêm túc về những gian khổ họ phải trải qua khi vượt biển, và thậm chí còn sử dụng ngôn ngữ cổ của thời ấy. Họ làm việc một cách cẩn trọng và tỉ mỉ.

Không xa con tàu Mayflower là một tảng đá lớn, được cho là nơi những người trên tàu Mayflower lần đầu tiên đặt chân lên đất Mỹ — một biểu tượng đánh dấu sự khởi đầu của nước Mỹ. 

Người Mỹ thường truy nguồn gốc tinh thần Mỹ về với con tàu Mayflower, và tin rằng các nguyên tắc cơ bản của xã hội Hoa Kỳ đã được hình thành từ khi Mayflower khởi hành đến châu Mỹ. Khoảng sáu mươi người đàn ông trên tàu đã đặt nền móng cho một xã hội mới. Cách lý giải này có thể là hợp lý, nhưng cũng không nên được phóng đại quá mức. Một điều chắc chắn là: phần lớn những người rời châu Âu đến Mỹ vào thời điểm đó đều là những người bị đàn áp vì tôn giáo hoặc bị gạt ra ngoài lề chính trị, và nó là năm 1620, đúng thời kỳ đỉnh điểm của chế độ chuyên chế dòng họ Stuart tại Anh; cuộc cách mạng tư sản Anh đã nổ ra chỉ hai mươi năm sau đó. 

Thật dễ hiểu rằng ai là những người sẵn sàng rời bỏ châu Âu và nước Anh lúc bấy giờ, và tâm thế của họ ra sao khi đặt chân đến một vùng đất hoang vu và khắc nghiệt — tất cả chỉ để thoát khỏi áp bức, tìm kiếm tự do và khát vọng làm giàu. Chính tinh thần ấy đã thôi thúc họ vượt đại dương đến Tân Thế Giới. Họ đặt chân đến một vùng đất rộng lớn chưa có một trật tự chính trị hoàn chỉnh nào, vì thế họ có thể thực hiện được những khát vọng của mình. Nếu khi ấy họ đến một nơi đã có hệ thống chính trị chặt chẽ, thì cho dù có ý tưởng hay khát vọng thế nào đi nữa, họ cũng buộc phải khuất phục trước thực tế. Ngày nay, khi hàng triệu người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới đổ về Hoa Kỳ, không ai có thể thay đổi được hệ thống chính trị hiện tại. Tinh thần mà con tàu Mayflower mang theo đã có cơ hội phát triển và lớn mạnh chính là vì vùng đất đó khi xưa còn trống rỗng về mặt chính trị. 

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tinh thần đó chỉ có thể được chia sẻ trong phạm vi những người trên con tàu Mayflower, hoặc những người giống họ — tức là, trong cộng đồng người da trắng. Suốt một thời gian dài, người da trắng đã loại trừ người da đỏ và người da đen ra khỏi hàng ngũ “nhân dân.” Một lý do quan trọng dẫn đến sự hình thành hệ thống chính trị Mỹ sau này — nhưng thường bị bỏ qua — là việc người da đỏ bản địa chưa đạt đến trình độ văn minh cao, vẫn sống theo lối thị tộc và chưa nắm vững các kỹ thuật sản xuất và canh tác cơ bản. Chính vì vậy, người châu Âu văn minh không thể biến họ thành nô lệ, bởi họ không thể tạo ra của cải vật chất dư thừa. Trong hoàn cảnh đó, lựa chọn duy nhất của những người định cư châu Âu là đòi hỏi người da đỏ nhường lại vùng đất họ đang sinh sống. Vậy nếu người da đỏ khi ấy là một dân tộc có trình độ văn minh khá cao thì tình hình sẽ ra sao?

Đây là lập luận nổi tiếng do giáo sư hướng dẫn cao học của tôi — Giáo sư Trần Khải Nhân (Chen Qiren) — đưa ra: sự khác biệt giữa hai loại hình thuộc địa — thuộc địa định cư của người nhập cư và thuộc địa nô dịch hóa người bản địa. Thuộc địa định cư là hình thức một bộ phận dân cư từ quốc gia mẫu quốc di cư đến vùng đất mới để lao động và sinh sống, ví dụ như Hoa Kỳ, New Zealand, Australia… Trong khi đó, thuộc địa nô dịch hóa bản địa là hình thức một nhóm nhỏ người cai trị từ mẫu quốc áp đặt sự thống trị lên dân bản địa của thuộc địa, như ở nhiều quốc gia châu Phi, Ấn Độ, Đông Dương… Hai hình thức thuộc địa này đã dẫn đến sự hình thành hai hệ thống chính trị hoàn toàn khác biệt. Lịch sử thế kỷ XX đã chứng minh điều này. Việc nô dịch người bản địa có một tiền đề: liệu người bản địa có thể bị nô dịch hay không? Các xã hội châu Á, trước khi thực dân châu Âu đến, đã phát triển đến một trình độ nhất định — điều đó tạo điều kiện cho quá trình thực dân hóa và nô dịch diễn ra. Ngược lại, những người châu Âu đến Tân Thế Giới lại không gặp điều kiện thuận lợi như vậy. Người da đỏ ở đây từ lâu đã bị coi là “man rợ”, và theo quan niệm của người châu Âu lúc bấy giờ, “người văn minh chỉ nô dịch người văn minh” — họ ít có khuynh hướng nô dịch những gì họ coi là “dã thú.”

Tinh thần Mayflower vẫn tồn tại, không phải vì có ai đó cố tình duy trì nó, mà bởi vì đời sống xã hội buộc phải vận hành theo nó. Tôi cũng đã đến thăm khu đồn điền Plymouth, nơi bảo tồn một khu định cư từ thế kỷ XVII, được cho là nơi sinh sống của những người định cư đầu tiên. Ngôi làng nằm sát biển, nhìn ra mặt nước xanh ngắt kéo dài hàng dặm. Những ngôi nhà gỗ đóng kín và các vật dụng trong làng mang đậm nét nông thôn xưa cũ. Có thể miêu tả nơi này chỉ bằng bốn từ: nghèo nàn và lạc hậu. Điều này là điều hoàn toàn dễ hiểu — những người nhập cư châu Âu đến từ phương xa với hai bàn tay trắng, họ không có gì ngoài chính hoàn cảnh khắc nghiệt này để bắt đầu cuộc sống mới.

Trên thế giới hiện nay vẫn còn rất nhiều ngôi làng như vậy. Vậy thì, chúng có ý nghĩa gì?

Chính vì những người nhập cư khởi đầu từ sự nghèo khó, nên họ đặc biệt trân trọng của cải và cách sống mà họ tạo dựng được. Những người sinh ra trong giàu sang thường không có cảm xúc mạnh mẽ như vậy. Do đó, khi Anh quốc tìm cách bóc lột họ, họ đã vùng dậy để bảo vệ cuộc sống của mình. Năm 1775, người Mỹ đã nổ súng chống lại quân đội Anh, mở đầu cho cuộc Chiến tranh Giành Độc lập. Tôi đã đến thăm địa điểm nơi người Mỹ bắn phát súng đầu tiên, nơi đó có dựng một tượng đài kỷ niệm. Bên kia dòng sông, ven con đường, cũng có một đài tưởng niệm đánh dấu nơi người lính Anh bị trúng đạn và thiệt mạng. Cuộc chiến kết thúc với chiến thắng thuộc về phía Mỹ. Cuộc Chiến tranh Giành Độc lập của Hoa Kỳ chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tinh thần của các cuộc cách mạng tư sản tại châu Âu vào cùng thời kỳ, đặc biệt là chính bản thân nước Anh — quốc gia thống trị họ — cũng từng trải qua một cuộc cách mạng. Hiến pháp Hoa Kỳ cho thấy rõ điều này: những nguyên tắc cơ bản của nó là kết tinh tư tưởng của các nhà khai sáng Anh và Pháp trong thời kỳ các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu. Hoa Kỳ không phải đối mặt với sự kháng cự mạnh mẽ từ chế độ cũ khi xây dựng một hệ thống mới — điều đó trái ngược với những gì từng xảy ra trong cách mạng tư sản Anh và Pháp, vốn phải đấu tranh gay gắt để thiết lập các nguyên lý tư tưởng phản ánh quyền lợi của giai cấp tư sản. Hãy thử nhìn sang nước Đức giữa thế kỷ XIX — vì sao họ không thể hoàn tất cuộc cách mạng tư sản? Đó là bởi giới quý tộc Junker còn quá mạnh.

Hoa Kỳ đặc biệt chú trọng đến việc bảo tồn và gìn giữ những “cuốn sách giáo khoa hiện vật” này. Các di tích được quản lý bởi đội ngũ nhân viên chuyên trách và được trang bị đầy đủ các tiện ích phục vụ công chúng như bãi đỗ xe, quầy thông tin, nhà hàng và nhiều loại bảng hướng dẫn khác nhau. Cơ sở vật chất phục vụ trưng bày cũng đạt tiêu chuẩn cao — hầu như ở mỗi địa điểm đều có phòng chiếu, nơi du khách có thể xem các bộ phim hoặc slide được dàn dựng riêng để giới thiệu về lịch sử. Những thứ mà người Trung Quốc có thể không coi là di sản văn hóa thì ở Mỹ lại được bảo vệ một cách cẩn trọng. Chính vì thế, trong tương lai, người Mỹ sẽ có một lịch sử — bởi ngay từ bây giờ, họ đang gìn giữ nó một cách tối đa. Họ hiểu rằng mình không có một bề dày lịch sử lâu đời, và vì vậy họ trân trọng từng chi tiết nhỏ mang giá trị lịch sử. Ngược lại, ở những quốc gia quá phong phú về lịch sử, đôi khi những giá trị còn lớn hơn thế lại bị bỏ quên, không được gìn giữ.

Người Mỹ không chỉ bảo tồn lịch sử, mà còn biết cách biến những hiện vật này thành những “cuốn sách giáo khoa” sống động. Những địa điểm này luôn mở cửa cho công chúng và cung cấp đầy đủ các tiện ích giúp mọi người có thể tiếp cận và hiểu rõ nhất về chúng. Thực tế, đây chính là một cách lan tỏa tinh thần Mỹ, một hình thức giáo dục tư tưởng và chính trị mang tính xã hội hóa.

Mọi xã hội muốn có hòa bình và ổn định lâu dài đều cần phải lan tỏa hệ thống giá trị của mình, nhưng phương thức lan tỏa thì khác nhau, và hiệu quả của việc lan tỏa phụ thuộc vào phương pháp sử dụng.


Đăng ngày

trong

Thẻ: