Tác giả: Vương Hỗ Ninh
Chương 2. Tinh thần chính trị cổ đại
Bài 1. Tinh thần Mỹ
H. S. Commager là một nhà sử học và nhà phê bình hàng đầu của Hoa Kỳ. Các thư viện đại học ở Mỹ thường trưng bày đầy đủ các tác phẩm của ông. Ông được xem là bậc thầy trong lĩnh vực nghiên cứu về Hoa Kỳ. Cuốn sách The Growth of the American Republic (Sự phát triển của Hoa Kỳ) của ông đã được biết đến rộng rãi trong giới học thuật Trung Quốc. Cuốn American Mind (Tinh thần Mỹ), được xuất bản vào năm 1950, đã được cộng đồng đón nhận nồng nhiệt đến mức tái bản hơn 20 lần. Tôi đã đọc bản dịch tiếng Trung do Nam Mộc và các cộng sự thực hiện. Tôi mang cuốn sách này từ Thượng Hải sang Hoa Kỳ – một quãng đường rất dài. Thật sự đây là một cuốn sách thiết yếu để hiểu rõ tinh thần Mỹ.
H. S. Commager viết một cách tinh tế và đầy sức mạnh, quan sát vấn đề một cách sâu sắc và có khả năng tổng hợp xuất sắc. Ông cho biết mình không định viết một cuốn sách lịch sử, mà là một sự diễn giải hơn là một ghi chép. Ông nỗ lực khám phá cái gọi là “tinh thần Mỹ” khó nắm bắt – một cách tư duy, hành động và thể hiện đặc trưng mang bản sắc Mỹ. Ông chọn giai đoạn từ giữa những năm 1880 đến thập niên 1940 như một thời điểm bước ngoặt trong lịch sử và tư tưởng Hoa Kỳ. The American Mind là một cuốn sách đồ sộ với độ dày 500.000 từ, chứa đựng những cuộc thảo luận sinh động, sâu sắc và độc đáo, cùng sự pha trộn tuyệt vời giữa tư liệu lịch sử và những phân tích đầy bất ngờ.
Commager cho rằng “tinh thần Mỹ” là một đặc điểm riêng biệt của người Mỹ – họ có tính cách riêng và triết lý sống riêng. Theo ông, tính cách người Mỹ là kết quả của sự tương tác giữa di sản (kế thừa) và môi trường. Nguồn gốc của văn hóa và thể chế Hoa Kỳ có thể được truy về các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp, La Mã và vùng đất Palestine, thể hiện qua các thiết chế như nhà thờ, hệ thống gia đình, cũng như các giá trị tinh thần.
Tuy nhiên, Commager nhấn mạnh rằng đây là một sự kế thừa có chọn lọc cao, trong đó môi trường Mỹ đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn những yếu tố nào được giữ lại. Ông chỉ ra rằng trong khi hệ thống chính trị và tư pháp của Hoa Kỳ hầu như không thay đổi suốt hai trăm năm qua, thì tổ chức xã hội đã biến đổi mạnh mẽ và khía cạnh tâm lý con người cũng đã được cách mạng hóa.
Môi trường Hoa Kỳ có tác dụng làm tan biến sự khác biệt giữa các nhóm người đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau – một quá trình hòa nhập mà theo ông, chính là nền tảng hình thành nên tinh thần Mỹ.
Commager cho rằng không phải môi trường địa phương, mà chính toàn bộ môi trường của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ mới là yếu tố quyết định tính cách người Mỹ hay tạo nên phong cách riêng biệt của người Mỹ. Môi trường tổng thể này bao gồm diện tích đất đai rộng lớn, sự dễ dàng trong việc di chuyển, bầu không khí của tinh thần độc lập, cùng với tinh thần lạc quan và khởi nghiệp.
Ở châu Âu, nơi có truyền thống phong kiến và chủ nghĩa dân tộc lâu đời, yếu tố địa phương thường lấn át yếu tố toàn thể. Ngược lại, tại Hoa Kỳ – quốc gia trưởng thành trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp và không bị ràng buộc bởi những truyền thống địa phương mạnh mẽ và cần phải bị phá vỡ – yếu tố toàn thể lại vượt trội so với yếu tố địa phương.
Ông nêu ra một câu hỏi đáng suy ngẫm: Làm thế nào mà từ sự phức tạp tột bậc về nguồn gốc chủng tộc, cùng với sự khác biệt lớn về khí hậu và điều kiện đất đai trên khắp lãnh thổ, nước Mỹ lại có xu hướng hình thành một tính cách dân tộc riêng biệt và ổn định? Điều này không chỉ khiến các nhà phê bình khó dự đoán, mà còn là điều mà lịch sử và kinh nghiệm tổng thể không thể lý giải được.
Bất kỳ ai muốn hiểu nước Mỹ, trước hết, đều cần phải sẵn sàng suy nghĩ về câu hỏi này.
Những đặc điểm chính của tinh thần người Mỹ theo Commager là gì?
Tôi đã trích dẫn một số điểm, có lẽ như sau.
Tinh thần lạc quan ở đây là điều đặc biệt hiếm có. Mọi thứ ở đất nước này đều đang tiến triển tốt, và điều kiện tự nhiên thuận lợi đến mức bất kỳ ai có tinh thần khởi nghiệp và một chút may mắn đều có thể trở nên giàu có. Sự lạc quan xuất phát từ thực tế của sự thay đổi – nơi mỗi ngày vùng hoang dã biến thành đất đai màu mỡ, làng mạc thành thành phố, và lý tưởng trở thành hiện thực.
Người Mỹ tin rằng không có việc gì là không thể làm được, và họ sẽ không ngơi nghỉ cho đến khi giành được chiến thắng. Họ quan tâm đến tương lai nhiều hơn quá khứ và hiện tại. Họ gần như không có ý thức về lịch sử, và tin rằng chỉ có những bà lão già nua, không còn quan tâm đến tương lai, mới còn bận tâm đến gia tộc của quá khứ. Vì vậy, họ thấy những cậu bé chân đất là các tổng thống hay triệu phú tương lai, yêu thương trẻ em, chăm sóc và làm việc vì chúng, để chúng tự do phát triển.
Tầm nhìn rộng lớn, trí tưởng tượng vượt qua cả lục địa, ghét những chuyện vụn vặt, thiếu quyết đoán và nhút nhát, luôn kỳ vọng vào những viễn cảnh lớn lao, dễ dàng chấp nhận các kế hoạch quy mô và những công cuộc vĩ đại.
Văn hóa mang tính vật chất, coi sự tiện nghi là điều hiển nhiên và nhìn những người có mức sống thấp hơn với thái độ tự cao.
Người Mỹ luôn kiên trì vượt qua trở ngại, một phần vì họ tin chắc rằng sự bền bỉ kết hợp với lao động chăm chỉ, trí thông minh và may mắn sẽ luôn mang lại kết quả tốt. Tín điều của họ là làm việc chăm chỉ, còn lười biếng bị xem như một tội lỗi. Bất cứ điều gì góp phần làm gia tăng của cải đều được coi là điều đương nhiên.
Họ có một khái niệm mạnh mẽ về số lượng và có xu hướng đánh giá hầu như mọi thứ theo các tiêu chí định lượng, như dân số, nhà chọc trời, số dặm đường sắt, kỷ lục sản xuất, v.v. Để miêu tả người Mỹ, cần có vốn từ vựng mới, thậm chí là toán học mới.
Thực tế, đặc biệt trong chính trị, tôn giáo, văn hóa và khoa học, nhưng lại thường lãng mạn trong kinh doanh. Người Mỹ luôn cố gắng phát minh ra công cụ hoặc công nghệ mới để thích ứng với hoàn cảnh mới. Họ thích đổi mới, ít bị ràng buộc bởi truyền thống và sẵn sàng thử mọi thứ. Phản ứng của họ trước các vấn đề thường rất thực dụng. Có hàng ngàn phát minh ra đời tại Hoa Kỳ, và người Mỹ nổi tiếng với niềm đam mê tạo ra những phát minh nhỏ. Các trường cao đẳng và đại học Mỹ là nơi đầu tiên mở các khóa học về công nghệ.
Họ ghét lý thuyết và tư duy trừu tượng, tránh xa những triết lý chính trị hay hành vi huyền bí – giống như người khỏe mạnh không uống thuốc. Họ không quan tâm đến bất kỳ loại triết học nào vượt ra ngoài phạm vi lẽ thường. Theo bản năng, họ cho rằng chỉ những người bất hạnh hoặc bối rối mới cần đến loại triết học khó hiểu đó – mà họ thì không phải kiểu người như vậy.
Tôn giáo, dù có nguồn gốc từ Calvin, nhưng mang tính thực tiễn; họ theo tôn giáo nhưng không mộ đạo; họ không còn tin vào giáo lý rằng Chúa cứu rỗi loài người, mà theo bản năng tin rằng sự cứu rỗi chỉ đến từ lao động. Các giáo phái rất đa dạng, nhưng được xem như những tổ chức khác nhau hơn là những giáo lý khác nhau, và họ không còn phân biệt được giữa Methodist và Presbyterian, cũng như không thấy sự khác biệt về nguyên tắc giữa Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ.
Trong chính trị, họ có ác cảm mạnh mẽ với những lý thuyết suông và hùng biện sáo rỗng. Một số người cười nhạo việc Hoa Kỳ thiếu triết lý chính trị, nhưng họ chấp nhận điều đó một cách thản nhiên, vì tin rằng không bị ràng buộc bởi lý thuyết chính trị là một điều tốt. Họ sẽ không ủng hộ những lời lẽ hoa mỹ của bất kỳ đảng phái chính trị nào. Dù người Mỹ còn trẻ và chưa nhiều trải nghiệm, họ lại trưởng thành về mặt chính trị. Các thiết chế chính trị của họ linh hoạt và hiệu quả như những cỗ máy mà họ đã phát minh ra.
Họ vừa hoài nghi vừa khoan dung đối với văn hóa — hoài nghi khi văn hóa cản trở những hoạt động được coi là quan trọng hơn, và khoan dung khi văn hóa trở thành trò tiêu khiển hoặc hình thức giải trí dành cho phụ nữ. Trong một số trường hợp đặc biệt, họ đòi hỏi văn hóa phải mang tính hữu ích. Người Mỹ quan tâm đến giáo dục và sẵn sàng chi tiền cho nó, với mong muốn rằng giáo dục sẽ tạo ra những con người có ích trong thực tiễn.
Có một niềm tin gần như ám ảnh rằng họ coi thường các quốc gia và dân tộc khác, gần như đến mức hoang tưởng. Họ tin rằng đất nước mình vượt trội, và rằng bản thân họ cũng vượt trội hơn người khác. Cảm giác thượng đẳng này tạo ra một ý thức sứ mệnh tự nhiên và niềm tin rằng họ là hy vọng lớn nhất của thế giới.
Người Mỹ say mê thử nghiệm, và chính Hoa Kỳ là một trong những trường thực nghiệm rộng lớn nhất, bởi mỗi tập thể xã hội đều là một cuộc đánh cược, một cơ hội. Do đó, người Mỹ là những kẻ chấp nhận rủi ro và theo đuổi cơ hội; họ hiếm khi lưu lại một nơi cố định, luôn bận tâm đến việc di chuyển. Họ không ưa chuộng những điều quen thuộc, lặp lại, mà luôn khao khát thực hiện những điều chưa từng được người khác làm, sẵn sàng đón nhận thách thức. Hoa Kỳ là một nền dân chủ, và về lý thuyết, nó hoàn toàn bình đẳng. Môi trường xã hội tại đây mở ra con đường cho tài năng và may mắn. Tuy nhiên, nền dân chủ của họ là dân chủ xã hội, không phải dân chủ kinh tế.1 Khái niệm bình đẳng thấm sâu vào mọi khía cạnh của đời sống và tư tưởng Mỹ; từ hành vi, công việc, giải trí, ngôn ngữ, văn học, đến tôn giáo và chính trị, tất cả đều phản ánh ý niệm về bình đẳng, và thực tế cuộc sống được định hướng bởi khái niệm này. Tuy nhiên, bất bình đẳng kinh tế, trên thực tế, lại được diễn giải như một hình thức của bình đẳng.2 Chính sự bình đẳng này dẫn đến các mối quan hệ thân thiện và chân thành giữa con người.
Tốt bụng, hào phóng, hiếu khách, thích kết bạn, phần lớn người Mỹ thích giao lưu và tận hưởng cuộc sống tập thể. Họ sống thoải mái, không kiểu cách, nói chuyện thoải mái, ăn mặc thoải mái, ăn uống thoải mái và đối xử với người khác cũng thoải mái — điều này có thể bị xem là buông thả, thô lỗ và thiếu tinh tế.
Họ coi quyền lực, quy tắc và các quy định là điều phiền phức, cảm thấy bị xúc phạm và thách thức khi phải tuân theo một số quy tắc nhất định. Trong trường học hầu như không có kỷ luật. Cha mẹ hiếm khi kiểm soát con cái, và con cái cũng ít khi kính trọng cha mẹ, nhưng đời sống gia đình vẫn hạnh phúc. Quân đội thì lỏng lẻo về kỷ luật, nhưng vẫn có thể chiến đấu. Người Mỹ dường như không thể hiện sự tôn trọng rõ ràng đối với pháp luật, nhưng thực chất lại tôn trọng tinh thần thượng tôn pháp luật, và Hiến pháp là luật tối cao.
Vân vân và vân vân. Commager kết luận rằng những niềm tin này tất yếu sẽ dẫn đến những hệ quả thực tiễn và được phản ánh trong hành vi thường ngày của người dân Mỹ. Chương mà Commager dùng để tổng kết những đặc điểm này có tiêu đề là “Người Mỹ thế kỷ 19”. Thực tế, một số khái quát đó vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay.
Tất nhiên, với bất kỳ sự khái quát trừu tượng nào về đời sống thực, người ta đều có thể đưa ra ví dụ để ủng hộ hoặc phản bác. Có rất nhiều ví dụ có thể dùng để phản biện Commager. Tuy nhiên, với tư cách là cái nhìn của một học giả Mỹ về đất nước của mình, chúng ta hãy lắng nghe. Tất cả những điều ông nói đều là điểm tốt, điều này có phần tự đề cao. Thực tế, dân tộc Mỹ cũng có không ít khiếm khuyết.
Ngày nay, những tinh thần đó có thể được tìm thấy trong các khía cạnh thực tiễn của đời sống, như chương trình tàu con thoi và các chương trình chiến tranh toàn cầu, dòng thiết bị mới liên tục ra đời, sự phong phú của các báo cáo thống kê, tinh thần thực dụng, sự ồn ào trong lớp học, và thái độ đối với các vụ bê bối của chính phủ.
Đôi khi có thể nói rằng đời sống xã hội không có tinh thần gì cả, nhưng khi bạn phát hiện ra nó, thì nó vẫn hiện hữu. Hoặc đúng hơn, tinh thần vẫn tồn tại trên thế giới, vấn đề là có được nhận ra hay không. Hegel tin chắc rằng ông đã phát hiện ra “tinh thần tuyệt đối”. Còn tinh thần của người Mỹ chính là: không có “tinh thần tuyệt đối” nào cả.
Chú thích:
- Thuật ngữ “dân chủ xã hội” ở đây ám chỉ một hệ thống nhấn mạnh bình đẳng về cơ hội và quyền xã hội, nhưng không đảm bảo bình đẳng kinh tế, như được đề cập trong phân tích của Vương Hỗ Ninh về xã hội Mỹ. ↩︎
- Ý tưởng rằng bất bình đẳng kinh tế được xem là bình đẳng phản ánh quan điểm của tác giả về mâu thuẫn nội tại trong xã hội Mỹ, nơi sự bất bình đẳng về tài sản được chấp nhận như một phần của cơ hội bình đẳng. ↩︎