Nước Mỹ chống nước Mỹ. Chương 1, Bài 8: Sự suy giảm của nông trại

Tác giả: Vương Hỗ Ninh

Chương 1. Vùng đất không đồng đều

Bài 8. Sự suy giảm của nông trại

Tôi luôn quan tâm đến các trang trại, đơn giản bởi vì: Hoa Kỳ hiện nay chỉ có khoảng 3–4% dân số làm nông nghiệp, nhưng lại có khả năng sản xuất một lượng lớn nông sản không chỉ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của hơn 200 triệu dân mà còn phục vụ xuất khẩu. Cần nhớ rằng, trước đây Liên Xô từng phải nhập khẩu một lượng lớn ngũ cốc từ Hoa Kỳ. Trong khi đó, nhiều quốc gia khác có tỷ lệ dân cư thành thị thấp và dân số nông thôn cao, nhưng vẫn chưa đạt được sự tự túc về lương thực.

Việc giải quyết vấn đề này chính là chìa khóa để đạt tới quá trình hiện đại hóa của một quốc gia. Trung Quốc, chẳng hạn, có gần 1,1 tỷ dân, trong đó hơn 80% sinh sống tại các vùng nông thôn, nhưng khả năng cung ứng lương thực và các loại thực phẩm đa dạng vẫn chưa thực sự dồi dào.

Vấn đề lương thực đã đeo bám loài người suốt hàng ngàn năm, có lẽ từ khi nhân loại bắt đầu hình thành. Cho đến nay, con người vẫn chưa thể giải quyết triệt để vấn đề này. Tình trạng thiếu lương thực ở châu Phi hiện đã đạt đến mức báo động, và không biết bao nhiêu người đang phải đối mặt với nguy cơ tử vong. Có thể nói, lương thực là canh bạc lớn nhất trong cuộc đời con người.

Tôi vẫn nhớ rằng, tại Berlin ngay sau Thế chiến Thứ hai, đã từng có những cô gái trẻ buộc phải đánh đổi thân thể của mình để đổi lấy chút lương thực – đơn giản vì họ không còn gì để ăn. Trong hoàn cảnh đó, thật khó để bàn về phẩm giá hay quyền con người, khi mà ngay cả nhu cầu cơ bản nhất để tồn tại cũng không được đáp ứng.

Trang trại mà tôi từng ghé thăm là một trong số rất nhiều trang trại tương tự, mang tính điển hình. Chỉ có hai người trong gia đình chủ trang trại: ông và vợ ông. Con trai họ đang học đại học và làm việc tại một bang khác. Ngôi nhà của họ nằm giữa một cánh đồng rộng lớn và thoáng đãng, khá khang trang – nếu so sánh với nhà ở thành phố, thì gần như tương đương. Họ cũng được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại như điện thoại, điện sinh hoạt, nước máy, v.v.

Đây là một hiện tượng đáng để thảo luận. Nói chung, dù đi đến đâu, người ta cũng dễ dàng bắt gặp các tiện nghi cơ bản như điện, nước, điện thoại – những thứ gần như luôn hiện diện. Có những lúc, bạn phải đi một quãng đường dài mới tới được một hộ gia đình, nhưng gia đình đó lại không thiếu thốn bất cứ thứ gì. Nhiều công ty dịch vụ sẵn lòng cung cấp dịch vụ cho gia đình duy nhất này, và điều này, trên thực tế, gần như là họ tự trang trải chi phí. 

Xét về điều kiện sinh hoạt, người nông dân Hoa Kỳ không hề thua kém bất kỳ ai. Cần lưu ý rằng, “nông dân” ở đây thực chất là “chủ trang trại”, và trang trại là tài sản tư nhân, đất đai cũng là tư hữu. Khi nói đến khái niệm “trang trại” trong bối cảnh Hoa Kỳ, không nên áp dụng quan niệm mang tính tập thể kiểu Trung Quốc. Ở Trung Quốc, một nông trang có thể bao gồm hàng nghìn người lao động; trong khi đó, tại Hoa Kỳ, một trang trại thường chỉ do hai hoặc ba người vận hành.

Hãy xem xét một số thông tin cụ thể để hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong nông nghiệp Hoa Kỳ. Người nông dân được nhắc đến tên là Oberman. Ông cho biết mình sở hữu tổng cộng 800 mẫu Anh đất canh tác, tương đương khoảng 4.857 mẫu Trung Quốc. Ông trực tiếp quản lý và thực hiện hoạt động canh tác trên phần đất này, đồng thời thuê thêm một lao động làm việc theo ngày, cộng với sự giúp đỡ không thường xuyên từ người cha già. Năng suất lao động trong trường hợp này là rất cao.

Ngoài việc canh tác trên 800 mẫu đất, ông Oberman còn chăn nuôi heo – và con số mà ông đưa ra thật sự đáng kinh ngạc: ông nuôi 1.200 con heo trong chuồng tại một thời điểm, và sản lượng hàng năm đạt 2.400 con. Bên cạnh tất cả các công việc nông trại, ông còn đảm nhiệm vai trò giám đốc một ngân hàng nông nghiệp, đồng thời xử lý công việc ngân hàng trong thời gian rảnh rỗi. Ngoài ra, ông cũng tham gia các hoạt động xã hội và tham gia hoạch định các kế hoạch phát triển cộng đồng. Điều này cho thấy ông có khả năng tận dụng năng lượng và thời gian của mình ở mức độ rất cao.

Câu hỏi đặt ra là: Làm thế nào mà một người nông dân có thể có đủ năng lượng và thời gian để đảm nhiệm khối lượng công việc khổng lồ như vậy?

Để hiểu rõ hơn trải nghiệm thực tế, chúng tôi đề nghị được tham quan trang trại nuôi heo và đồng ruộng của ông. Trước tiên, ông chở chúng tôi đi một vòng bằng xe hơi quanh khu đất 800 mẫu Anh để có cái nhìn tổng quát. Sau đó, ông giới thiệu hệ thống máy móc nông nghiệp của mình. Ông sở hữu ba chiếc máy kéo (tractor), trong đó có hai chiếc cỡ lớn, cùng với một máy liên hợp (combine harvester) có kích thước tương đương với loại máy đang được sử dụng ở các nông trường quy mô lớn tại Hắc Long Giang (Trung Quốc). Ngoài ra, ông còn có nhiều loại máy móc nông nghiệp khác, giúp quá trình canh tác được cơ giới hóa hoàn toàn.

Một máy liên hợp có thể cày xới tới 80 mẫu mỗi ngày, vì vậy việc canh tác trên diện tích 800 mẫu không phải là vấn đề. Ông chủ yếu trồng bắp và đậu nành, và khi thu hoạch, ông sử dụng một hệ thống sấy khô bằng không khí, tuy là thao tác thủ công nhưng đã được tự động hóa ở mức cao. Đặc biệt, các trang trại Mỹ nằm trên những vùng đồng bằng rộng lớn – đây là điều kiện tự nhiên mang tính đặc thù của Hoa Kỳ. Máy móc lớn có thể di chuyển dễ dàng, không gặp trở ngại, không có hàng rào. Trong điều kiện như vậy, cơ giới hóa trở nên dễ dàng triển khai.

Trái lại, nông thôn Trung Quốc, đặc biệt là các vùng như Chiết Giang, có quá nhiều mương, sông và đồi núi – khiến cho việc sử dụng máy móc cỡ lớn trở nên khó khăn hoặc không khả thi.

Trang trại chăn nuôi heo của ông cũng được tự động hóa ở mức độ cao, với hệ thống chuồng trại hiện đại và tổng cộng bốn khu vực nuôi, được bố trí với mật độ khá dày. Công thức thức ăn được phối trộn theo một tỉ lệ cố định nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng nhanh chóng của đàn heo, và sau khoảng sáu tháng nuôi dưỡng, chúng đủ điều kiện để đưa ra thị trường. Lượng thịt heo mà ông cung cấp mỗi năm có thể đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của vài trăm người.

Tuy nhiên, nông dân tại Hoa Kỳ cũng phải đối mặt với không ít khó khăn – đây chính là những thách thức mang tính cơ cấu đối với nền nông nghiệp hiện đại. Trong đó, một vấn đề đáng chú ý là yếu tố kinh tế: thu nhập tài chính của nông dân nhìn chung không cao, trong khi khối lượng lao động lại rất lớn. Trang trại này mang về từ 20.000 đến 30.000 đô la mỗi năm, nhưng riêng chiếc máy liên hợp được mua bằng hình thức vay vốn đã có giá lên đến 120.000 đô la Mỹ – chưa tính đến các loại thiết bị nông nghiệp khác. Tất nhiên, vẫn có những trang trại quy mô lớn hơn, vận hành hiệu quả hơn và có thu nhập đáng kể hơn.

Năm nay, do hạn hán lan rộng trên toàn nước Mỹ, tình hình tài chính của các chủ trang trại gặp nhiều khó khăn. Thu nhập bị giảm mạnh, chỉ còn khoảng một nửa so với bình thường. Khi đi qua các cánh đồng, chúng tôi chứng kiến cây bắp chỉ cao bằng một nửa chiều cao tiêu chuẩn, trái nhỏ và không đầy. Mức thu nhập thấp của các chủ trang trại so với nhiều ngành nghề khác đang là một yếu tố cản trở sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.

Thứ hai là cường độ lao động cao. Nông dân làm việc vất vả, điều này không thể so sánh với việc ngồi trong văn phòng ở thành phố hay làm việc trong xưởng máy lạnh ở nhà máy. Nông nghiệp chủ yếu là công việc ngoài đồng. Dù sao đi nữa, không thể tránh khỏi những biến động của thiên nhiên. Chăn nuôi heo có thể được mô tả là bẩn thỉu và hôi hám. Trang trại này dù có mức độ tự động hóa cao, nhưng sự bẩn thỉu và mùi hôi vẫn không thể loại bỏ. Heo không quan tâm đến sự sạch sẽ, không thể tránh khỏi điều này. Khi chúng tôi thăm chuồng heo, mùi hôi nồng nặc đến mức thật khó chịu. Nhưng chủ trang trại vẫn phải làm công việc đó. Ông nói rằng sau mỗi ngày làm việc, ông phải tắm vài lần mới có thể rửa sạch mùi hôi. Điều này, e là không phải ai cũng có thể chấp nhận ở Hoa Kỳ.

Thứ ba là sự chán nản của thế hệ trẻ, những người khao khát cuộc sống thành thị do các vấn đề đã nêu ở trên và sức hấp dẫn của các thành phố lớn. Cuộc sống thành phố có các cơ sở văn hóa và giải trí mà nông thôn không có. Chủ trang trại này nói với tôi rằng ông cảm thấy thất vọng khi con trai ông tốt nghiệp đại học và nói rằng nó không muốn trở về trong một thời gian. Tuy nhiên, ông tin rằng cuối cùng con trai ông sẽ quay lại. Nếu nó không quay lại, trang trại sẽ gặp vấn đề vì ông chỉ có một người con trai và không có ai để kế thừa công việc.

Mặc dù có nhiều vấn đề, nhưng một số người vẫn đổ dồn vào sản xuất nông nghiệp do cơ chế thị trường. Vấn đề quan trọng là sản lượng cao của sản xuất nông nghiệp đảm bảo sự ổn định cho đời sống chính trị và xã hội. Hãy tưởng tượng điều gì sẽ xảy ra nếu một ngày nào đó người Mỹ không có đủ thực phẩm. Ở hầu hết các quốc gia phát triển, hiện tượng phổ biến là giải quyết các nhu cầu cơ bản của cuộc sống, nhằm đảm bảo có đủ nguồn cung cấp những sản phẩm này. Ngược lại, phần lớn các quốc gia kém phát triển không thể giải quyết vấn đề này một cách tốt đẹp. Phát triển nông nghiệp là một yếu tố ổn định xã hội và khởi đầu cho nền kinh tế, và Liên Xô từ lâu đã bối rối với các vấn đề nông nghiệp: nền kinh tế và chính trị của họ đã trì trệ. Tình hình ở các xã hội khác cũng tương tự.

Trong một thế giới với dân số ngày càng tăng, nông nghiệp là một yếu tố sống còn.


Đăng ngày

trong

Thẻ: