Giới thiệu
Luận cương Liên bang số 52, do Alexander Hamilton hoặc James Madison viết, giải thích về cấu trúc của Hạ Viện trong bản Hiến pháp đề xuất. Quyền bầu cử được xác định theo quy tắc của từng bang, với tiêu chuẩn đại biểu mở rộng cho những công dân đủ năng lực, và nhiệm kỳ hai năm nhằm đảm bảo rằng các dân biểu Hạ viện luôn gắn bó chặt chẽ với nguyện vọng của người dân. Kinh nghiệm từ Anh và các bang thuộc địa đã chỉ ra rằng một nhiệm kỳ hai năm là hợp lý và an toàn. Với quyền lực có giới hạn và sự giám sát từ các bang, Hạ Viện sẽ đóng vai trò bảo vệ tự do và phục vụ hiệu quả cho lợi ích quốc gia. Những điểm chính trong bài được tóm tắt như sau:
1. Quyền bầu cử: Cử tri bầu ra các đại biểu Hạ viện sẽ có tiêu chuẩn giống như cử tri bầu ra nhánh lập pháp đông nhất của bang, đảm bảo rằng quyền bầu cử này phù hợp với quy định của từng bang và không dễ dàng thay đổi.
2. Tiêu chuẩn đại biểu: Các đại biểu Hạ viện phải đáp ứng các yêu cầu bao gồm đủ 25 tuổi, là công dân Hoa Kỳ trong ít nhất bảy năm, cư trú tại bang mà họ đại diện, và không đồng thời đảm nhiệm bất kỳ chức vụ liên bang nào khác. Những tiêu chuẩn này đảm bảo rằng cơ hội ứng cử được mở rộng cho mọi cá nhân có năng lực phù hợp.
3. Nhiệm kỳ hai năm: Việc tổ chức bầu cử hai năm một lần được thiết kế để đảm bảo rằng Hạ viện duy trì mối liên kết chặt chẽ với nhân dân, đồng thời bảo đảm tính an toàn và hiệu quả, dựa trên những bài học lịch sử từ Anh quốc và các bang thuộc địa.
4. Bảo vệ tự do: Nhiệm kỳ ngắn, quyền lực giới hạn của Quốc hội, cùng với sự giám sát chặt chẽ từ các bang, đảm bảo rằng Hạ viện không lạm dụng quyền lực, từ đó duy trì và bảo vệ các quyền tự do của nhân dân.
Bản dịch:
Kính Gửi Nhân Dân Bang New York:
Sau khi thảo luận các vấn đề tổng quát trong bốn bài viết trước, tôi chuyển sang phân tích chi tiết hơn về các thành phần của chính phủ. Tôi sẽ bắt đầu với Hạ viện.
Trước tiên, cần xem xét các quy định về điều kiện của cử tri và những người được bầu. Cử tri của Hạ viện sẽ tuân theo các quy định tương tự như cử tri của nhánh đông thành viên nhất trong cơ quan lập pháp bang.
Quyền bầu cử được coi là một nguyên tắc cơ bản của chính phủ cộng hòa. Do đó, hội nghị lập hiến có trách nhiệm xác định và thiết lập quyền này trong Hiến pháp. Việc để Quốc hội quyết định quyền này sau này là không phù hợp vì lý do vừa nêu. Tương tự, việc giao quyền quyết định này cho các cơ quan lập pháp bang cũng không phù hợp vì lý do trên, và còn vì lý do bổ sung rằng điều này sẽ khiến nhánh liên bang này phụ thuộc quá nhiều vào chính quyền bang, thay vì chỉ phụ thuộc vào nhân dân.
Việc thống nhất các điều kiện khác nhau của các bang thành một quy tắc chung có lẽ sẽ gây bất mãn cho một số bang và là một thách thức đối với hội nghị. Vì vậy, quy định do hội nghị đưa ra dường như là lựa chọn tối ưu trong các phương án khả thi.
Quy định này phù hợp với mọi bang vì nó tuân theo tiêu chuẩn mà các bang đã hoặc sẽ thiết lập. Nó cũng an toàn cho Hoa Kỳ, bởi vì khi nó được quy định bởi hiến pháp bang, quyền này không thể bị chính quyền bang thay đổi, và không có khả năng nhân dân các bang sẽ sửa đổi hiến pháp bang theo cách làm hạn chế các quyền được Hiến pháp liên bang bảo vệ.
Các yêu cầu đối với người được bầu, mặc dù không được các hiến pháp của các bang quy định chi tiết như đối với cử tri, nhưng lại dễ dàng đồng nhất hơn và đã được đại hội quy định một cách hợp lý. Một đại diện của Hoa Kỳ phải đủ 25 tuổi, đã là công dân Hoa Kỳ ít nhất 7 năm, là cư dân của bang mà họ đại diện vào thời điểm bầu cử, và trong thời gian phục vụ không giữ bất kỳ chức vụ nào trong chính phủ Hoa Kỳ. Với các yêu cầu hợp lý này, mọi người có đủ khả năng, dù là công dân gốc hay nhập tịch, dù trẻ hay già, giàu hay nghèo, hay có bất kỳ đức tin tôn giáo nào, đều có thể trở thành đại diện.
Câu hỏi tiếp theo cần xem xét là thời gian tại nhiệm của các đại diện. Để đánh giá điều này, chúng ta phải xem xét hai vấn đề: thứ nhất, liệu việc bầu cử mỗi hai năm có an toàn không; và thứ hai, liệu nó có cần thiết hay hữu ích không.
Thứ nhất, điều quan trọng là chính phủ phải có lợi ích chung với người dân, và đặc biệt là nhánh chính phủ đang xem xét, ở đây là Hạ viện, phải có sự phụ thuộc trực tiếp và sự đồng cảm với người dân. Việc tổ chức bầu cử thường xuyên chắc chắn là cách duy nhất để bảo đảm sự kết nối này. Tuy nhiên, tần suất bầu cử cần thiết không thể tính toán chính xác và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hãy nhìn vào một số ví dụ trong lịch sử. Khái niệm đại diện, nơi công dân bầu chọn đại diện thay vì gặp nhau trực tiếp, không phổ biến trong các xã hội cổ đại, vì vậy chúng ta phải tìm các ví dụ gần đây hơn. Một ví dụ quan trọng là Hạ viện Anh.
Lịch sử của nhánh này trước thời điểm Đại Hiến chương (Magna Carta) quá mơ hồ để cung cấp thông tin hữu ích. Các ghi chép sau đó cho thấy quốc hội chỉ họp mỗi năm một lần, không phải được bầu hàng năm. Các vị vua thường trì hoãn các phiên họp này trong thời gian dài, gây ra nhiều vấn đề. Để khắc phục, một đạo luật dưới thời Charles II quy định rằng các phiên họp không được hoãn quá ba năm. Khi William III lên ngôi, ý tưởng rằng quốc hội cần được tổ chức thường xuyên được tuyên bố là một quyền cơ bản của nhân dân. Một đạo luật sau đó trong cùng triều đại đã xác định rõ ràng rằng quốc hội mới phải được triệu tập trong vòng ba năm sau khi quốc hội trước kết thúc. Thay đổi cuối cùng, từ ba năm lên bảy năm, được đưa ra vào đầu thế kỷ 18 do lo ngại về sự kế vị Hanover.
Từ những dữ kiện này, có thể thấy rằng tần suất bầu cử tối đa được coi là cần thiết ở vương quốc đó nhằm duy trì mối liên kết giữa các đại biểu và cử tri của họ là ba năm một lần. Ngay cả khi các cuộc bầu cử diễn ra bảy năm một lần và có nhiều khuyết tật khác trong hệ thống nghị viện, mức độ tự do vẫn được duy trì. Điều này cho thấy việc rút ngắn thời gian bầu cử từ bảy năm xuống ba năm, cùng với các cải cách cần thiết khác, sẽ gia tăng đáng kể ảnh hưởng của nhân dân đối với các đại biểu, đủ để đảm bảo rằng các cuộc bầu cử hai năm một lần trong hệ thống liên bang không thể gây nguy hiểm cho mối liên kết cần thiết giữa Hạ viện Hoa Kỳ và cử tri của họ.
Tại Ireland, cho đến gần đây, các cuộc bầu cử hoàn toàn do hoàng gia quyết định và hiếm khi được tổ chức, trừ khi có một vị vua mới lên ngôi hoặc một sự kiện đặc biệt nào đó.Một quốc hội dưới thời George II kéo dài suốt 35 năm triều đại của ông. Ảnh hưởng của nhân dân chỉ giới hạn ở việc bầu thành viên mới để lấp chỗ trống, hoặc trong trường hợp có sự kiện dẫn đến bầu cử tổng quát.
Khả năng của quốc hội Ireland trong việc bảo vệ quyền lợi của cử tri bị hạn chế bởi sự kiểm soát của nhà vua đối với các vấn đề thảo luận. Gần đây, những hạn chế này đã được nới lỏng, và các cuộc bầu cử tám năm một lần đã được thiết lập. Hiệu quả của cải cách này vẫn cần thêm thời gian để đánh giá. Từ góc nhìn này, ví dụ của Ireland không cung cấp nhiều thông tin. Dựa trên những gì chúng ta có thể kết luận, nếu người dân của quốc gia đó đã có thể duy trì bất kỳ mức độ tự do nào bất chấp nhiều khó khăn, thì việc tổ chức bầu cử hai năm một lần sẽ đảm bảo cho họ mọi mức độ tự do, điều này phụ thuộc vào mối liên kết chặt chẽ giữa họ và các đại diện của mình.
Hãy xem xét những ví dụ gần gũi hơn. Trường hợp của các bang ở Mỹ khi còn là thuộc địa của Anh xứng đáng được chú ý đặc biệt, mặc dù đây là một chủ đề quen thuộc đến mức không cần giải thích nhiều. Tất cả các thuộc địa này đều có một hệ thống trong đó ít nhất một nhánh của cơ quan lập pháp được nhân dân bầu chọn. Tuy nhiên, chu kỳ bầu cử giữa các thuộc địa không đồng nhất, kéo dài từ một đến bảy năm. Liệu có bằng chứng nào từ tinh thần hay hành vi của các đại diện của nhân dân trước Cách mạng Mỹ cho thấy việc tổ chức bầu cử hai năm một lần có thể đe dọa đến các quyền tự do công cộng? Tinh thần nhiệt huyết được thể hiện khắp nơi vào thời điểm khởi đầu cuộc Cách mạng, cùng với việc vượt qua các chướng ngại để đạt được độc lập, là minh chứng rõ ràng rằng nhân dân đã được hưởng một mức độ tự do đủ để nhận thức giá trị của nó và nỗ lực mở rộng nó một cách hợp lý. Nhận định này đúng với cả những thuộc địa có tần suất bầu cử thưa thớt lẫn những nơi tổ chức bầu cử thường xuyên hơn. Virginia là thuộc địa tiên phong trong việc phản đối các chính sách áp bức của Quốc hội Anh và cũng là nơi đầu tiên công khai ủng hộ nghị quyết tuyên bố độc lập thông qua một hành động chính thức.
Tại Virginia, nếu tôi không bị thông tin sai lệch, các cuộc bầu cử dưới chính quyền cũ được tổ chức mỗi bảy năm một lần. Ví dụ này được đưa ra không phải để chứng minh điều gì đặc biệt, vì thời điểm tổ chức có thể chỉ là ngẫu nhiên. Cũng không phải để cho thấy rằng các cuộc bầu cử mỗi bảy năm là tốt hơn, vì các cuộc bầu cử thường xuyên hơn thường được ưa chuộng. Tôi chỉ đưa ra ví dụ này để chứng minh rằng tự do của người dân sẽ không gặp nguy hiểm nếu các cuộc bầu cử được tổ chức mỗi hai năm một lần, và tôi tin rằng đây là một lập luận vững chắc.
Kết luận rút ra từ những ví dụ này sẽ càng trở nên vững chắc hơn nếu chúng ta nhớ ba yếu tố quan trọng. Yếu tố đầu tiên là, quốc hội liên bang chỉ nắm giữ một phần quyền lực lập pháp tối cao mà Quốc hội Anh có; và quyền lực này, với một vài ngoại lệ, cũng đã được sử dụng bởi các quốc hội thuộc địa và quốc hội Ireland. Đây là một nguyên tắc được chấp nhận rộng rãi và có cơ sở vững chắc, rằng khi không có yếu tố nào khác tác động, quyền lực càng lớn thì thời gian tồn tại của nó càng phải ngắn; ngược lại, quyền lực càng nhỏ thì thời gian tồn tại của nó càng có thể kéo dài một cách an toàn.
Thứ hai, như đã được chứng minh trước đây, quốc hội liên bang không chỉ bị hạn chế bởi sự phụ thuộc vào người dân như các cơ quan lập pháp khác, mà còn bị giám sát và kiểm soát bởi các cơ quan lập pháp khác, điều mà các cơ quan lập pháp khác không phải chịu.
Thứ ba, không thể so sánh những phương tiện mà các nhánh vĩnh viễn của chính phủ liên bang có thể sử dụng, nếu họ có ý định lôi kéo Hạ viện xa rời trách nhiệm đối với nhân dân, với các phương tiện ảnh hưởng mà các nhánh khác của chính phủ có đối với nhánh đại diện cho nhân dân. Với quyền lực bị hạn chế, các đại biểu liên bang sẽ ít có khả năng bị cám dỗ lạm dụng quyền lực, đồng thời sẽ phải chịu sự giám sát chặt chẽ hơn từ phía công chúng.
PUBLIUS
Nguyễn Huy Vũ dịch và giới thiệu.
