Hệ thống chính quyền của Hoa Kỳ

Bản tiếng Anh: Our Government, White House. 

Dịch giả: Nguyễn Huy Vũ

Chính phủ Liên bang Hoa Kỳ được cấu thành từ ba nhánh quyền lực riêng biệt và độc lập: lập pháp, hành pháptư pháp. Các quyền hạn của ba nhánh này được Hiến pháp Hoa Kỳ trao cho Quốc hội, Tổng thốngcác tòa án liên bang một cách tương ứng.

Những quyền hạn không được Hiến pháp trao cho Chính phủ Liên bang thì được dành lại cho các tiểu bangnhân dân; tại cấp tiểu bang, các quyền hạn này tiếp tục được phân chia giữa chính quyền tiểu bang và chính quyền địa phương.

Tất cả các chính quyền tiểu bang tại Hoa Kỳ đều được tổ chức theo mô hình của chính phủ liên bang, bao gồm ba nhánh quyền lực độc lập: hành pháp, lập pháptư pháp.

Hiến pháp Hoa Kỳ (Điều IV, khoản 4) quy định rằng mọi tiểu bang đều phải duy trì một hình thức chính thể cộng hòa (republican form of government). Tuy nhiên, Hiến pháp không bắt buộc các tiểu bang phải áp dụng chính xác cơ cấu ba nhánh như chính phủ liên bang.

Trong thực tế, từ năm 1776 đến nay, tất cả 50 tiểu bang đều tự nguyện lựa chọn mô hình ba nhánh quyền lực phân lập – với Thống đốc (hoặc tương đương) đứng đầu nhánh hành pháp, nghị viện lưỡng viện (trừ Nebraska chỉ có một viện) đảm nhiệm lập pháp, và hệ thống tòa án tiểu bang độc lập thực thi tư pháp – nhằm bảo đảm sự cân bằng và kiểm soát quyền lực tương tự như ở cấp liên bang.

Như vậy, dù Hiến pháp chỉ yêu cầu hình thức cộng hòa mà không quy định chi tiết cấu trúc, mô hình ba nhánh đã trở thành tiêu chuẩn thực tiễn thống nhất trên toàn lãnh thổ Hoa Kỳ, phản ánh nguyên tắc phân quyền cốt lõi của hệ thống chính trị liên bang.

Dưới đây là cấu trúc của ba nhánh, lập pháp, hành pháp, và tư pháp, của chính quyền liên bang.

CHƯƠNG 1. NHÁNH LẬP PHÁP

Theo quy định tại Điều 1 của Hiến pháp, nhánh lập pháp bao gồm Hạ viện (House of Representatives) và Thượng viện (Senate), hợp thành Quốc hội Hoa Kỳ (United States Congress). Hiến pháp trao cho Quốc hội quyền độc nhất trong việc ban hành luật, tuyên bố chiến tranh, quyền phê chuẩn hoặc bác bỏ nhiều đề cử của Tổng thống, cũng như các quyền điều tra đáng kể.

1. Hạ viện Hoa Kỳ (House of Representatives)

Gồm 435 dân biểu được bầu trực tiếp, phân bổ theo dân số mỗi tiểu bang (cứ khoảng 760.000 dân được 1 ghế).

Ngoài ra có 6 thành viên không có quyền biểu quyết đại diện cho Đặc khu Columbia, Puerto Rico và 4 lãnh thổ khác.

Các dân biểu có nhiệm kỳ là 2 năm. Toàn bộ Hạ viện bầu lại cùng lúc mỗi hai năm.

Yêu cầu của dân biểu gồm: ít nhất là 25 tuổi, là công dân Mỹ ít nhất 7 năm, cư trú tại tiểu bang mình đại diện.

Chủ tịch Hạ viện (Speaker of the House) do các dân biểu bầu, đứng thứ 3 trong danh sách kế vị Tổng thống.

Quyền độc quyền của Hạ viện gồm: 

– Khởi xướng mọi dự luật về ngân sách/thuế (revenue bills); 

– Luận tội quan chức liên bang (impeachment); 

Bầu Tổng thống nếu đoàn Cử tri đoàn không có ứng viên nào đạt đa số tuyệt đối.

Cơ chế Hạ viện bầu Tổng thống (Tu chính án thứ 12):

Khi không ứng viên nào đạt ≥270/538 phiếu cử tri đoàn:

  • Quyền bầu Tổng thống chuyển về Hạ viện.
  • Mỗi tiểu bang chỉ có đúng 1 phiếu (dù có 1 hay 50 dân biểu).
  • Đoàn dân biểu mỗi tiểu bang họp riêng → bỏ phiếu nội bộ → tiểu bang nào đạt đa số trong đoàn thì được 1 phiếu của tiểu bang đó.
  • Ứng viên cần ≥26/50 phiếu tiểu bang mới đắc cử.
  • Nếu không bầu xong trước ngày 20/1 → Phó Tổng thống đắc cử sẽ làm Quyền Tổng thống.

2. Thượng viện (Senate)

Gồm 100 thượng nghị sĩ, mỗi tiểu bang có 2 người. Trước khi Tu chính án thứ 17 được phê chuẩn năm 1913, thượng nghị sĩ do nghị viện tiểu bang bầu; từ đó trở đi, họ được dân chúng mỗi tiểu bang bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 6 năm.

Nhiệm kỳ được sắp xếp so le sao cho cứ mỗi 2 năm có khoảng một phần ba số ghế được bầu lại.

Thượng nghị sĩ phải đủ 30 tuổi, là công dân Hoa Kỳ ít nhất 9 năm, và là cư dân của tiểu bang mình đại diện.

Phó Tổng thống Hoa Kỳ kiêm nhiệm Chủ tịch Thượng viện và có quyền bỏ phiếu quyết định trong trường hợp biểu quyết hòa.

Thượng viện nắm quyền độc quyền trong hai lĩnh vực: phê chuẩn các đề cử của Tổng thống cần có sự đồng thuận của Thượng viện; và phê chuẩn hiệp ước quốc tế.  

Tuy nhiên có hai ngoại lệ: 

(1) Hạ viện cũng phải phê chuẩn việc bổ nhiệm Phó Tổng thống và mọi hiệp ước liên quan đến thương mại quốc tế.  

(2) Xét xử các vụ luận tội do Hạ viện khởi xướng.

3. Thông qua dự luật

Để một dự luật trở thành luật và được trình Tổng thống ký ban hành, cả Hạ viện và Thượng viện phải thông qua cùng một văn bản dự luật bằng đa số phiếu.  

Nếu Tổng thống phủ quyết (veto), Quốc hội có thể vượt qua phủ quyết bằng cách thông qua lại dự luật ở cả hai viện với ít nhất 2/3 số phiếu tán thành tại mỗi viện.  

Như vậy, cơ chế lưỡng viện cùng với nguyên tắc kiểm soát và cân bằng quyền lực đã tạo nên một hệ thống lập pháp vừa đại diện cho dân chúng (Hạ viện) vừa bảo vệ quyền lợi tiểu bang và sự thận trọng trong quyết sách (Thượng viện), đồng thời thiết lập các rào chắn hiệu quả chống lại sự lạm quyền của nhánh hành pháp.

4. Quy trình lập pháp tại Quốc hội Hoa Kỳ

(1) Trình dự luật

Bước đầu tiên của quy trình lập pháp là việc trình dự luật (bill) lên Quốc hội. Bất kỳ ai cũng có thể soạn thảo dự luật, song chỉ có thành viên Quốc hội (dân biểu hoặc thượng nghị sĩ) mới có quyền chính thức trình dự luật. Một số dự luật quan trọng theo thông lệ được trình theo đề nghị của Tổng thống, ví dụ như dự luật ngân sách liên bang hàng năm. Trong quá trình lập pháp, nội dung dự luật ban đầu có thể trải qua những thay đổi đáng kể.

(2) Chuyển giao cho ủy ban chuyên môn

Sau khi được trình, dự luật sẽ được chuyển đến ủy ban thích hợp để xem xét.

  • Thượng viện có 17 ủy ban với 70 tiểu ban.
  • Hạ viện có 23 ủy ban với 104 tiểu ban. Số lượng và cơ cấu các ủy ban không cố định mà thay đổi theo từng kỳ Quốc hội nhằm bảo đảm hiệu quả xem xét lập pháp. Mỗi ủy ban phụ trách một lĩnh vực chính sách cụ thể, còn các tiểu ban đảm nhận những khía cạnh chuyên sâu hơn (ví dụ: Ủy ban Thuế vụ Hạ viện – House Committee on Ways and Means – có các tiểu ban về An sinh Xã hội và Thương mại).

(3) Xem xét tại tiểu ban và ủy ban toàn phần

Dự luật trước tiên được xem xét tại tiểu ban, nơi nó có thể được chấp thuận, sửa đổi hoặc bác bỏ hoàn toàn. Nếu tiểu ban đồng ý đưa dự luật tiến lên, nó sẽ được báo cáo lên ủy ban toàn phần và quy trình tương tự được lặp lại.

Trong giai đoạn này, các ủy ban và tiểu ban tổ chức phiên điều trần để đánh giá ưu điểm và nhược điểm của dự luật. Họ mời chuyên gia, đại diện các nhóm lợi ích và những người phản đối ra điều trần; khi cần thiết, ủy ban có thể sử dụng lệnh triệu tập (subpoena) để buộc cá nhân ra trình diện.

(4) Đưa ra toàn thể nghị viện (floor)

Nếu ủy ban toàn phần biểu quyết thông qua, dự luật được báo cáo lên sàn Hạ viện hoặc Thượng viện. Lãnh đạo đảng đa số quyết định thời điểm đưa dự luật vào lịch nghị sự. Các dự luật khẩn cấp có thể được xem xét ngay lập tức; những dự luật khác có thể phải chờ hàng tháng hoặc thậm chí không bao giờ được xếp lịch.

(5) Tranh luận và biểu quyết

  • Hạ viện: Quy trình tranh luận rất có cấu trúc, mỗi thành viên chỉ được phát biểu vài phút, số lượng và loại sửa đổi bị giới hạn nghiêm ngặt.
  • Thượng viện: Tranh luận về hầu hết dự luật là không giới hạn thời gian. Thượng nghị sĩ có thể phát biểu lạc đề và đưa ra bất kỳ sửa đổi nào. Họ có thể sử dụng chiến thuật filibuster (nói kéo dài không chịu nhường lời) để trì hoãn biểu quyết. Để chấm dứt filibuster, cần siêu đa số 60 thượng nghị sĩ thông qua thủ tục kết thúc tranh luận (cloture). Sau khi tranh luận kết thúc, dự luật được thông qua bằng đa số đơn giản.

(6) Hòa giải giữa hai viện

Dự luật phải được cả Hạ viện và Thượng viện thông qua với cùng một nội dung văn bản. Trong thực tế, điều này hiếm khi xảy ra ngay từ đầu. Để thống nhất hai phiên bản, một Ủy ban Hòa giải (Conference Committee) gồm thành viên của cả hai viện được thành lập. Ủy ban này soạn thảo báo cáo hòa giải – được xem là phiên bản cuối cùng của dự luật. Mỗi viện sau đó biểu quyết lại để phê chuẩn báo cáo hòa giải. Văn bản cuối cùng sẽ được Thư ký Hạ viện hoặc Thư ký Thượng viện (tùy nơi khởi xướng) hoàn thiện, trình Chủ tịch Hạ viện và Chủ tịch Thượng viện ký, rồi chuyển đến Tổng thống.

(7) Thẩm quyền của Tổng thống

Khi nhận được dự luật từ Quốc hội, Tổng thống có các lựa chọn sau:

a. Ký ban hành: Dự luật trở thành luật và được in trong Bộ luật Tổng hợp (Statutes at Large).

b. Phủ quyết (veto): Trả lại Quốc hội kèm lý do. Quốc hội có thể vượt qua phủ quyết bằng 2/3 phiếu tán thành tại mỗi viện, khi đó dự luật trở thành luật mà không cần chữ ký Tổng thống.

c. Không hành động trong 10 ngày (không kể Chủ nhật) khi Quốc hội đang họp → dự luật tự động trở thành luật.

d. Phủ quyết gián tiếp (pocket veto): Nếu Quốc hội giải tán trước khi hết 10 ngày và Tổng thống không ký → dự luật bị hủy hoàn toàn; Quốc hội muốn thông qua lại phải bắt đầu toàn bộ quy trình từ đầu.

Như vậy, quy trình lập pháp Hoa Kỳ là một cơ chế phức tạp, đa tầng, được thiết kế nhằm bảo đảm sự cân nhắc kỹ lưỡng, sự đại diện đa dạng và các rào chắn chống lại việc ban hành luật một cách vội vã hoặc lạm quyền.

5. Quyền hạn của Quốc hội Hoa Kỳ

Quốc hội, với tư cách là một trong ba nhánh quyền lực ngang nhau của chính phủ liên bang, được Hiến pháp trao cho những quyền hạn quan trọng và rộng lớn. Toàn bộ quyền lập pháp của chính phủ được tập trung vào Quốc hội, nghĩa là chỉ có Quốc hội mới có thẩm quyền ban hành luật mới hoặc sửa đổi các đạo luật hiện hành. Các cơ quan thuộc nhánh hành pháp tuy có thể ban hành các quy định hành chính mang hiệu lực pháp luật, nhưng các quy định này chỉ được thực hiện trong khuôn khổ thẩm quyền do các đạo luật của Quốc hội trao cho. Tổng thống có quyền phủ quyết các dự luật do Quốc hội thông qua, song Quốc hội có thể vượt qua quyền phủ quyết đó bằng phiếu tán thành của hai phần ba thành viên tại cả Thượng viện và Hạ viện.

Điều 1 của Hiến pháp liệt kê cụ thể các quyền hạn của Quốc hội và những lĩnh vực mà Quốc hội được phép lập pháp. Đồng thời, Quốc hội còn được trao quyền ban hành các đạo luật được coi là “cần thiết và thích đáng” (necessary and proper) để thực thi các quyền hạn mà Hiến pháp quy định cho bất kỳ thành phần nào của chính phủ liên bang – điều khoản này thường được gọi là Điều khoản Linh hoạt (Elastic Clause).

Một phần quan trọng trong việc thực thi quyền lập pháp của Quốc hội là việc xây dựng ngân sách hàng năm cho chính phủ. Để thực hiện điều đó, Quốc hội áp đặt các loại thuế và thuế quan nhằm tạo nguồn thu cho các dịch vụ công thiết yếu. Trong trường hợp nguồn thu không đủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu, Quốc hội có thể cho phép vay nợ để bù đắp khoản thiếu hụt. Quốc hội cũng có quyền chỉ định chi tiêu cho những mục tiêu cụ thể thông qua cơ chế chi tiêu theo chỉ đạo lập pháp (legislatively directed spending), thường được gọi là “earmarks” – tức là phân bổ ngân sách trực tiếp cho một dự án cụ thể thay vì dành cho một cơ quan hành pháp.

Cả hai viện của Quốc hội đều sở hữu quyền điều tra rộng lớn và có thể buộc cá nhân hoặc tổ chức cung cấp chứng cứ hoặc lời khai vì bất kỳ mục đích nào mà Quốc hội cho là cần thiết. Các thành viên Quốc hội dành phần lớn thời gian tổ chức các phiên điều trần và điều tra trong khuôn khổ ủy ban. Việc từ chối tuân thủ lệnh triệu tập của Quốc hội có thể dẫn đến cáo buộc khinh thường Quốc hội (contempt of Congress), hậu quả có thể là tù giam.

Thượng viện giữ một số quyền hạn độc quyền:

  • Phê chuẩn các hiệp ước quốc tế bằng phiếu siêu đa số hai phần ba;
  • Phê chuẩn các đề cử của Tổng thống bằng đa số đơn giản;
  • Sự đồng thuận của Hạ viện cũng là bắt buộc đối với việc phê chuẩn các hiệp ước thương mại và xác nhận Phó Tổng thống.

Cuối cùng, Quốc hội nắm giữ quyền duy nhất tuyên bố chiến tranh.

Như vậy, với hệ thống quyền hạn được thiết kế chặt chẽ và có tính cân bằng, Quốc hội không chỉ là cơ quan lập pháp mà còn là một nhánh quyền lực có khả năng kiểm soát và giám sát hiệu quả hai nhánh còn lại, bảo đảm nguyên tắc phân quyền và chế ước trong mô hình nhà nước liên bang Hoa Kỳ.

6. Giám sát nhánh hành pháp

Việc giám sát nhánh hành pháp là một trong những cơ chế kiểm soát và đối trọng quan trọng của Quốc hội đối với quyền lực Tổng thống. Đồng thời nó cũng đóng vai trò cân bằng trước sự tự do quyết định của Tổng thống trong việc thực thi pháp luật và ban hành quy định hành chính.

Một trong những phương thức chủ đạo mà Quốc hội sử dụng để thực hiện việc giám sát là các phiên điều trần. Ủy ban Giám sát và Cải cách Chính phủ của Hạ viện (House Committee on Oversight and Government Reform) cùng Ủy ban An ninh Nội địa và Các vấn đề Chính phủ của Thượng viện (Senate Committee on Homeland Security and Governmental Affairs) đều được thành lập với nhiệm vụ chuyên trách giám sát và cải tổ hoạt động của chính phủ; mỗi ủy ban tập trung vào lĩnh vực chính sách riêng biệt.

Quốc hội còn duy trì một cơ quan điều tra độc lập là Văn phòng Trách nhiệm Giải trình Chính phủ (Government Accountability Office – GAO). Được thành lập năm 1921 với tên gọi ban đầu là Văn phòng Kế toán Tổng hợp (General Accounting Office), sứ mệnh nguyên thủy của GAO là kiểm toán ngân sách và báo cáo tài chính do Bộ trưởng Tài chính và Giám đốc Văn phòng Quản lý và Ngân sách trình lên Quốc hội. Ngày nay, GAO tiến hành kiểm toán và lập báo cáo về mọi khía cạnh hoạt động của chính phủ, nhằm bảo đảm rằng đồng tiền thuế của người dân Mỹ được chi tiêu một cách hiệu quả và tiết kiệm như họ đáng được hưởng.

Bên cạnh đó, nhánh hành pháp cũng tự giám sát nội bộ thông qua hệ thống 64 Tổng Thanh tra (Inspectors General), mỗi người chịu trách nhiệm đối với một cơ quan riêng biệt. Các Tổng Thanh tra định kỳ tiến hành kiểm toán và báo cáo về cơ quan mà mình được phân công, góp phần tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong bộ máy hành pháp.

CHƯƠNG 2. HÀNH PHÁP

Quyền hành pháp của chính phủ liên bang được Hiến pháp trao cho Tổng thống Hoa Kỳ, người đồng thời là Nguyên thủ quốc giaTổng tư lệnh các lực lượng vũ trang. Tổng thống chịu trách nhiệm thực thi và bảo vệ các đạo luật do Quốc hội ban hành; để thực hiện nhiệm vụ này, Tổng thống bổ nhiệm các lãnh đạo của các cơ quan liên bang, trong đó có Nội các (Cabinet). Phó Tổng thống cũng thuộc nhánh hành pháp và sẵn sàng kế nhiệm chức vụ Tổng thống khi cần thiết.

Nội các cùng các cơ quan liên bang độc lập chịu trách nhiệm thực thi và quản lý hàng ngày các đạo luật liên bang. Nhiệm vụ và phạm vi hoạt động của các cơ quan này hết sức đa dạng, từ Bộ Quốc phòng, Cơ quan Bảo vệ Môi trường (Environmental Protection Agency), Cơ quan Quản lý An sinh Xã hội (Social Security Administration) cho đến Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (Securities and Exchange Commission).

Tính cả lực lượng vũ trang, nhánh hành pháp hiện sử dụng hơn 4 triệu công dân Mỹ.

1. Tổng thống

Tổng thống là Nguyên thủ quốc gia kiêm Người đứng đầu chính phủ Hoa Kỳ, đồng thời là Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang.

Theo Điều II của Hiến pháp, Tổng thống chịu trách nhiệm thực thi và bảo vệ các đạo luật do Quốc hội ban hành. Mười lăm bộ hành pháp – mỗi bộ do một thành viên Nội các do Tổng thống bổ nhiệm đứng đầu – thực hiện công việc quản lý hàng ngày của chính phủ liên bang. 

Cùng với các bộ này, còn có các cơ quan hành pháp khác như Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA)Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA), lãnh đạo các cơ quan này đều chịu sự chỉ đạo trực tiếp và đầy đủ của Tổng thống. Tổng thống còn bổ nhiệm lãnh đạo của hơn 50 ủy ban liên bang độc lập (như Hội đồng Dự trữ Liên bang, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch), cùng các thẩm phán liên bang, đại sứ và các quan chức liên bang khác. 

Văn phòng Hành pháp của Tổng thống (Executive Office of the President – EOP) bao gồm đội ngũ cố vấn trực tiếp của Tổng thống và các cơ quan như Văn phòng Quản lý và Ngân sách (OMB), Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Kỳ (USTR).

Tổng thống có quyền ký ban hành luật hoặc phủ quyết các dự luật do Quốc hội thông qua; Quốc hội có thể vượt qua phủ quyết bằng phiếu tán thành hai phần ba tại cả hai viện. 

Nhánh hành pháp tiến hành ngoại giao với các quốc gia khác; Tổng thống có quyền đàm phán và ký kết hiệp ước, song hiệp ước chỉ có hiệu lực sau khi được Thượng viện phê chuẩn bằng siêu đa số hai phần ba

Tổng thống có thể ban hành sắc lệnh hành pháp (executive orders) để chỉ đạo các quan chức hành pháp hoặc làm rõ, thúc đẩy việc thực thi các đạo luật hiện hành. Tổng thống còn nắm quyền ân xá và giảm nhẹ vô hạn đối với các tội liên bang (trừ các trường hợp bị luận tội).

Bên cạnh các quyền hạn, Hiến pháp cũng quy định một số trách nhiệm, trong đó có nghĩa vụ “định kỳ báo cáo trước Quốc hội về Tình hình Liên bang và đề xuất những biện pháp mà Tổng thống xét thấy cần thiết và thích hợp”. Dù Hiến pháp không quy định hình thức cụ thể, theo thông lệ, các Tổng thống thường đọc Bài diễn văn Tình hình Liên bang (State of the Union Address) trước phiên họp liên tịch của Quốc hội vào tháng 1 hàng năm (trừ năm nhậm chức), trong đó trình bày chương trình nghị sự cho năm tới.

Hiến pháp chỉ quy định ba điều kiện để trở thành Tổng thống:

  • Đủ 35 tuổi;
  • công dân Hoa Kỳ bẩm sinh (natural-born citizen);
  • Đã cư trú tại Hoa Kỳ ít nhất 14 năm.

Mặc dù hàng triệu cử tri Mỹ tham gia bầu cử tổng thống cứ bốn năm một lần, song Tổng thống không được dân chúng bầu trực tiếp. Thay vào đó, vào tháng 11 của mỗi năm thứ tư, cử tri bầu ra các Đại cử tri thuộc Đoàn Cử tri đoàn (Electoral College). Đoàn này hiện có 538 đại cử tri, được phân bổ theo dân số của 50 tiểu bang (số đại cử tri bằng tổng số dân biểu và thượng nghị sĩ của tiểu bang đó) và Đặc khu Columbia được 3 phiếu. Sau đó, các Đại cử tri bỏ phiếu bầu Tổng thống.

Theo thông lệ, Tổng thống và Đệ nhất Gia đình cư trú tại Nhà Trắng ở Washington, D.C. – nơi cũng đặt Phòng Bầu dục (Oval Office) và văn phòng của các cố vấn cao cấp. Khi di chuyển bằng máy bay, chuyên cơ của Tổng thống được gọi là Air Force One; bằng trực thăng Thủy quân Lục chiến là Marine One; còn khi di chuyển trên mặt đất, Tổng thống sử dụng xe bọc thép chuyên dụng của Tổng thống.

Như vậy, với sự kết hợp giữa quyền hạn rộng lớn và trách nhiệm nặng nề, chức vụ Tổng thống Hoa Kỳ không chỉ là biểu tượng của quyền lực hành pháp mà còn là trung tâm điều hành thực tế của toàn bộ hệ thống chính trị liên bang.

2. Phó Tổng thống Hoa Kỳ

Nhiệm vụ chính và quan trọng nhất của Phó Tổng thống Hoa Kỳ là luôn sẵn sàng kế nhiệm ngay lập tức chức vụ Tổng thống trong trường hợp Tổng thống không còn khả năng thực thi nhiệm vụ. Tình huống này có thể phát sinh do:

  • Tổng thống qua đời,
  • từ chức,
  • mất khả năng tạm thời,
  • hoặc khi Phó Tổng thống cùng đa số thành viên Nội các xác định rằng Tổng thống không còn đủ năng lực thực hiện trách nhiệm hiến định (theo quy định của Tu chính án thứ 25).

Phó Tổng thống được bầu cùng lúccùng phiếu với Tổng thống thông qua Đoàn Cử tri đoàn. Mỗi đại cử tri bỏ một phiếu bầu Tổng thốngmột phiếu bầu Phó Tổng thống. Trước khi Tu chính án thứ 12 được phê chuẩn năm 1804, các đại cử tri chỉ bỏ phiếu cho Tổng thống; người nhận được số phiếu cao thứ hai sẽ tự động trở thành Phó Tổng thống.

Phó Tổng thống đồng thời giữ chức vụ Chủ tịch Thượng viện Hoa Kỳ (President of the Senate) theo Hiến pháp. Trong trường hợp Thượng viện biểu quyết hòa, Phó Tổng thống có quyền bỏ phiếu quyết định (tie-breaking vote). Tuy nhiên, trừ những trường hợp cần bỏ phiếu quyết định, Phó Tổng thống hiếm khi thực sự chủ trì các phiên họp hàng ngày của Thượng viện. Thay vào đó, Thượng viện thường chỉ định một thượng nghị sĩ – thường là thành viên trẻ của đảng đa số – đảm nhiệm vai trò chủ tọa thường trực.

Phó Tổng thống có văn phòng làm việc tại Tây sảnh Nhà Trắng (West Wing) và tại Tòa nhà Văn phòng Hành pháp Eisenhower lân cận. Kể từ năm 1974, nơi cư trú chính thức của Phó Tổng thống là Đài Thiên văn Hải quân Hoa Kỳ (United States Naval Observatory) nằm ở phía tây bắc Washington, D.C. – một biệt thự yên tĩnh và trang nghiêm. Trước đó, các Phó Tổng thống thường sử dụng nơi ở tư nhân của mình.

Giống như Tổng thống, Phó Tổng thống được bảo vệ bởi Cơ quan Mật vụ Hoa Kỳ, sử dụng đoàn xe bọc thép riêng và di chuyển bằng cùng loại máy bay/trực thăng với Tổng thống. Khi Phó Tổng thống có mặt trên phương tiện đó, chúng được gọi là Air Force Two (máy bay) và Marine Two (trực thăng).

Như vậy, dù vai trò thường nhật có thể mang tính nghi thức, chức vụ Phó Tổng thống vẫn là một vị trí then chốt trong hệ thống kế vị và duy trì sự ổn định của nhánh hành pháp Hoa Kỳ.

3. Văn phòng Hành pháp của Tổng thống

Để cung cấp cho Tổng thống sự hỗ trợ cần thiết nhằm thực hiện hiệu quả nhiệm vụ quản trị quốc gia, Văn phòng Hành pháp của Tổng thống (Executive Office of the President – EOP) được Tổng thống Franklin D. Roosevelt thành lập năm 1939 theo Sắc lệnh Hành pháp số 8248. EOP chịu trách nhiệm thực hiện nhiều nhiệm vụ đa dạng, từ việc truyền tải thông điệp của Tổng thống tới nhân dân Mỹ cho đến thúc đẩy lợi ích thương mại của Hoa Kỳ ở nước ngoài.

Đứng đầu EOP là Chánh Văn phòng Nhà Trắng (White House Chief of Staff), cơ quan này từ lâu đã trở thành nơi làm việc của nhiều cố vấn thân cận nhất của Tổng thống. Một số vị trí cố vấn đòi hỏi phải được Thượng viện phê chuẩn (ví dụ: Giám đốc Văn phòng Quản lý và Ngân sách – Office of Management and Budget), song phần lớn được Tổng thống bổ nhiệm theo quyền tự quyết hoàn toàn. Kể từ khi thành lập, số lượng và quy mô các văn phòng thành viên thuộc EOP đã không ngừng gia tăng: một số do Quốc hội lập ra, số khác được Tổng thống thành lập khi thấy cần thiết.

Trong số các đơn vị thuộc EOP, nổi bật và dễ nhận diện nhất với công chúng là Văn phòng Truyền thông Nhà TrắngVăn phòng Thư ký Báo chí. Thư ký Báo chí chịu trách nhiệm tổ chức các buổi họp báo định kỳ để thông tin về hoạt động và chương trình nghị sự của Tổng thống. Ít được công chúng biết đến hơn là Hội đồng An ninh Quốc gia (National Security Council – NSC), cơ quan cố vấn trực tiếp cho Tổng thống về chính sách đối ngoại, tình báo và an ninh quốc gia.

Ngoài ra còn có nhiều văn phòng đảm nhận các công việc thực tiễn liên quan đến việc duy trì hoạt động của Nhà Trắng và hỗ trợ hậu cần cho Tổng thống, tiêu biểu là:

  • Văn phòng Quân sự Nhà Trắng (White House Military Office), phụ trách từ chuyên cơ Air Force One đến các dịch vụ ăn uống;
  • Văn phòng Chuẩn bị Hành trình Tổng thống (Office of Presidential Advance), chịu trách nhiệm chuẩn bị địa điểm ở xa Nhà Trắng cho các chuyến công du của Tổng thống.

Phần lớn các cố vấn cấp cao của EOP làm việc gần Tổng thống tại Tây sảnh Nhà Trắng (West Wing). Tuy nhiên, đa số nhân viên được bố trí tại Tòa nhà Văn phòng Hành pháp Eisenhower (Eisenhower Executive Office Building) – cách Nhà Trắng chỉ vài bước chân và thuộc cùng khu phức hợp Nhà Trắng.

Như vậy, với cơ cấu linh hoạt và ngày càng mở rộng, Văn phòng Hành pháp của Tổng thống đã và đang đóng vai trò xương sống trong việc hỗ trợ Tổng thống thực thi quyền hành pháp một cách hiệu quả và liên tục.

4. Nội các Hoa Kỳ

Nội các (The Cabinet) là cơ quan tư vấn gồm lãnh đạo của 15 bộ hành pháp. Các thành viên do Tổng thống bổ nhiệm và được Thượng viện phê chuẩn; họ thường là những cộng sự thân tín nhất của Tổng thống. Ngoài việc điều hành các cơ quan liên bang lớn, các thành viên Nội các còn nằm trong danh sách kế vị Tổng thống – sau Phó Tổng thống, Chủ tịch Hạ viện và Chủ tịch lâm thời Thượng viện, thứ tự kế vị tiếp tục theo trật tự thành lập của các bộ. Tất cả thành viên Nội các đều mang danh xưng Bộ trưởng (Secretary), ngoại trừ lãnh đạo Bộ Tư pháp được gọi là Tổng Chưởng lý (Attorney General).

(1) Bộ Nông nghiệp (Department of Agriculture – USDA)

Phát triển và thực thi chính sách về nông nghiệp, chăn nuôi và an toàn thực phẩm; hỗ trợ nông dân, thúc đẩy thương mại nông sản, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, phát triển cộng đồng nông thôn và xóa đói trong nước lẫn quốc tế.

(2) Bộ Thương mại (Department of Commerce)

Chịu trách nhiệm tạo việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế; thu thập dữ liệu kinh tế – dân số, cấp bằng sáng chế và nhãn hiệu, bảo vệ môi trường biển, định hướng chính sách viễn thông – công nghệ và hỗ trợ xuất khẩu Mỹ.

(3) Bộ Quốc phòng (Department of Defense – DOD)

Cung cấp lực lượng quân sự cần thiết để răn đe chiến tranh và bảo vệ an ninh quốc gia. Trụ sở tại Lầu Năm Góc; bao gồm các quân chủng Lục quân, Hải quân, Không quân, Lực lượng Vũ trụ và nhiều cơ quan tình báo, tham mưu.

(4) Bộ Năng lượng (Department of Energy – DOE)

Thúc đẩy năng lượng sạch, đáng tin cậy, giá rẻ; tài trợ nghiên cứu khoa học, bảo đảm an ninh hạt nhân và xử lý di sản vũ khí hạt nhân.

(5) Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh (Department of Health and Human Services – HHS)

Cơ quan chính bảo vệ sức khỏe và phúc lợi của toàn dân Mỹ; quản lý Medicare, Medicaid, Viện Y tế Quốc gia (NIH), Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA), Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC).

(6) Bộ An ninh Nội địa (Department of Homeland Security – DHS)

Ngăn chặn và ứng phó khủng bố, bảo vệ cơ sở hạ tầng trọng yếu, tuần tra biên giới, thực thi luật di trú, ứng phó thiên tai. Thành lập năm 2002 sau vụ 11/9.

(7) Bộ Nhà ở và Phát triển Đô thị (Department of Housing and Urban Development – HUD)

Xây dựng chính sách nhà ở quốc gia, hỗ trợ sở hữu nhà cho tầng lớp trung lưu và thu nhập thấp, thực thi luật nhà ở công bằng, phát triển cộng đồng.

(8) Bộ Nội vụ (Department of the Interior – DOI)

Quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, động vật hoang dã, di sản văn hóa trên gần 1/5 diện tích lãnh thổ Mỹ; cung cấp nước cho 17 bang miền Tây; thực hiện trách nhiệm ủy thác với các bộ tộc thổ dân.

(9) Bộ Tư pháp (Department of Justice – DOJ)

Thực thi pháp luật liên bang, bảo vệ lợi ích quốc gia, phòng chống tội phạm, bảo đảm công lý công bằng. Lãnh đạo là Tổng Chưởng lý – quan chức thực thi pháp luật cao nhất chính phủ liên bang.

(10) Bộ Lao động (Department of Labor)

Giám sát các chương trình đào tạo nghề, an toàn lao động, lương tối thiểu, chống phân biệt đối xử việc làm, bảo hiểm thất nghiệp.

(11) Bộ Ngoại giao (Department of State)

Chủ trì xây dựng và thực thi chính sách đối ngoại của Tổng thống; duy trì quan hệ ngoại giao với gần 190 quốc gia và các tổ chức quốc tế.

(12) Bộ Giao thông Vận tải (Department of Transportation – DOT)

Đảm bảo hệ thống giao thông nhanh, an toàn, hiệu quả, dễ tiếp cận; quản lý các cơ quan như Cục Hàng không Liên bang (FAA), Cục Quản lý Đường cao tốc Liên bang (FHWA).

(13) Bộ Tài chính (Department of the Treasury)

Thúc đẩy thịnh vượng kinh tế, bảo vệ hệ thống tài chính quốc gia và quốc tế; in tiền, thu thuế, quản lý nợ công, áp đặt cấm vận kinh tế đối với các mối đe dọa an ninh quốc gia.

(14) Bộ Các vấn đề Cựu chiến binh (Department of Veterans Affairs)

Quản lý các chương trình phúc lợi cho cựu chiến binh và gia đình: lương hưu, bảo hiểm y tế, vay mua nhà, mai táng. Trở thành bộ cấp Nội các từ năm 1989.

Như vậy, Nội các không chỉ là tập hợp các cơ quan hành pháp lớn nhất mà còn là công cụ chính để Tổng thống thực thi chính sách trên mọi lĩnh vực đời sống quốc gia, đồng thời là một phần quan trọng trong cơ chế kế vị và duy trì tính liên tục của quyền lực hành pháp Hoa Kỳ.

CHƯƠNG 3. TƯ PHÁP

Trong khi nhánh Hành pháp và nhánh Lập pháp được hình thành thông qua bầu cử dân chủ, các thành viên của nhánh Tư pháp lại do Tổng thống bổ nhiệm và phải được Thượng viện phê chuẩn.

Điều III Hiến pháp – điều khoản đặt nền móng cho nhánh Tư pháp – trao cho Quốc hội quyền tự do quyết định đáng kể về hình thái và cơ cấu của hệ thống tư pháp liên bang. Thậm chí số lượng thẩm phán Tòa án Tối cao cũng nằm trong thẩm quyền của Quốc hội: đã từng có thời kỳ chỉ có sáu vị, trong khi con số hiện hành – chín thẩm phán, gồm một Chánh án và tám Phó án – chỉ được duy trì ổn định từ năm 1869 đến nay. Hiến pháp đồng thời ủy quyền cho Quốc hội thành lập các tòa án cấp dưới Tòa án Tối cao. Thực thi quyền này, Quốc hội đã thiết lập hệ thống các tòa sơ thẩm liên bang (United States District Courts) – nơi xét xử phần lớn các vụ án liên bang – và mười ba tòa phúc thẩm liên bang (United States Courts of Appeals) – có nhiệm vụ xem xét lại các bản án của tòa sơ thẩm.

Các thẩm phán liên bang chỉ có thể bị cách chức thông qua quy trình luận tội do Hạ viện khởi xướng và Thượng viện kết tội. Họ không bị ràng buộc bởi nhiệm kỳ cố định, mà phục vụ suốt đời – cho đến khi qua đời, tự nguyện nghỉ hưu hoặc bị Thượng viện tuyên có tội. Thiết kế này cố ý cách ly họ khỏi những biến động cảm xúc nhất thời của dư luận, cho phép họ áp dụng pháp luật chỉ dựa trên nguyên tắc công lý, không bị chi phối bởi những tính toán chính trị hay áp lực bầu cử.

Thông thường, Quốc hội xác định thẩm quyền tài phán của các tòa án liên bang. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc thù – chẳng hạn tranh chấp giữa hai hoặc nhiều tiểu bang – Hiến pháp trao cho Tòa án Tối cao thẩm quyền nguyên thủy (original jurisdiction), quyền hạn này nằm ngoài khả năng tước bỏ của Quốc hội.

Các tòa án chỉ thụ lý những vụ việc và tranh chấp thực tế: nguyên đơn phải chứng minh mình thực sự chịu thiệt hại mới có tư cách khởi kiện. Do đó, hệ thống tư pháp không ban hành ý kiến tư vấn (advisory opinions) về tính hợp hiến của đạo luật hay tính hợp pháp của hành vi nếu phán quyết không tạo ra hiệu lực thực tiễn. Các vụ án thường đi theo lộ trình: tòa sơ thẩm → tòa phúc thẩm → và có thể kết thúc tại Tòa án Tối cao, dù Tòa này chỉ chọn thụ lý một số lượng rất hạn chế mỗi năm.

Các tòa án liên bang nắm giữ quyền độc quyền giải thích pháp luật, xác định tính hợp hiến của pháp luật và áp dụng pháp luật vào từng vụ án cụ thể. Giống Quốc hội, chúng có thể buộc cung cấp chứng cứ hoặc lời khai bằng lệnh triệu tập (subpoena). Các tòa án cấp dưới bị ràng buộc tuyệt đối bởi tiền lệ của Tòa án Tối cao: một khi Tòa án Tối cao đã đưa ra cách hiểu về một đạo luật, các tòa cấp dưới bắt buộc phải tuân theo cách hiểu đó khi xét xử các tình tiết cụ thể của vụ án.

Nhờ cơ chế bổ nhiệm suốt đời và tính độc lập được bảo vệ chặt chẽ, nhánh Tư pháp được kiến tạo để trở thành lực lượng cân bằng và kiểm soát tối hậu đối với hai nhánh còn lại, bảo đảm sự thống trị tuyệt đối của Hiến pháp và nguyên tắc pháp quyền trong toàn bộ hệ thống chính trị Hoa Kỳ.

1. Tòa án Tối cao Hoa Kỳ

Tòa án Tối cao Hoa Kỳ (Supreme Court of the United States) là tòa án cao nhất quốc gia và là thành phần duy nhất của hệ thống tư pháp liên bang được Hiến pháp quy định một cách rõ ràng và bắt buộc.

Hiến pháp không ấn định số lượng thẩm phán Tòa án Tối cao; con số này do Quốc hội quyết định. Trong lịch sử đã từng có lúc chỉ có sáu thẩm phán, nhưng từ năm 1869 đến nay, số lượng được duy trì ổn định ở mức chín vị, gồm một Chánh án (Chief Justice) và tám Phó án (Associate Justices). Tất cả các thẩm phán đều do Tổng thống đề cử, được Thượng viện phê chuẩn và nắm giữ chức vụ suốt đời. Nhờ không phải tranh cử hay vận động tái cử, các thẩm phán được coi là được cách ly khỏi áp lực chính trị khi đưa ra phán quyết. Họ chỉ rời ghế khi tự nguyện từ chức, qua đời, hoặc bị luận tội bởi Hạ viện và kết tội bởi Thượng viện.

Công việc của Tòa án Tối cao gần như hoàn toàn mang tính phúc thẩm; phán quyết của Tòa là tối hậu và không thể bị kháng cáo lên bất kỳ cơ quan quyền lực nào khác, bởi đây là cơ quan tài phán cuối cùng của Hoa Kỳ trong các vấn đề pháp luật liên bang. Tuy nhiên, Tòa có thể thụ lý kháng cáo từ các tòa án cao nhất của tiểu bang hoặc từ các tòa phúc thẩm liên bang. Tòa cũng nắm thẩm quyền nguyên thủy (original jurisdiction) trong các vụ liên quan đến đại sứ, các nhà ngoại giao khác, và các tranh chấp giữa các tiểu bang.

Dù có thẩm quyền xét xử mọi vấn đề pháp lý thuộc phạm vi của mình, Tòa án Tối cao thường không tổ chức phiên tòa sơ thẩm. Nhiệm vụ chính của Tòa là giải thích ý nghĩa của luật, xác định một đạo luật có áp dụng được cho một tập hợp sự kiện cụ thể hay không, hoặc quyết định cách thức áp dụng một đạo luật. Các tòa án cấp dưới bắt buộc phải tuân theo tiền lệ (precedent) do Tòa án Tối cao thiết lập khi đưa ra phán quyết.

Trong hầu hết các trường hợp, Tòa án Tối cao không có nghĩa vụ phải thụ lý kháng cáo; các đương sự phải nộp đơn xin lệnh chứng nhận (petition for a writ of certiorari). Theo thông lệ lâu đời, Tòa chỉ “chấp thuận chứng nhận” (grant cert) nếu ít nhất bốn trong chín thẩm phán đồng ý rằng vụ việc cần được Tòa xem xét. Trong số khoảng 7.500 đơn xin chứng nhận nộp mỗi năm, Tòa thường chỉ chấp thuận dưới 150 vụ – thường là những vụ việc được đánh giá có tầm quan trọng đặc biệt, chẳng hạn khi hai hoặc nhiều tòa phúc thẩm liên bang đưa ra các phán quyết trái ngược nhau về cùng một vấn đề pháp luật liên bang.

Khi chấp thuận chứng nhận, các thẩm phán tiếp nhận bản tóm tắt pháp lý (legal briefs) từ các bên đương sự và từ các amicus curiae (“bạn của tòa án”) – có thể là hiệp hội ngành nghề, học giả, hoặc chính phủ liên bang. Trước khi ban hành phán quyết, Tòa thường tổ chức phiên tranh luận miệng (oral arguments), nơi các bên trình bày lập luận và các thẩm phán đặt câu hỏi. Nếu vụ việc liên quan đến chính phủ liên bang, Tổng biện lý Hoa Kỳ (Solicitor General) sẽ đại diện tranh luận. Sau đó, các thẩm phán họp kín, đưa ra quyết định và – thường sau vài tháng – công bố ý kiến chính thức của Tòa án (Court’s opinion) kèm theo các ý kiến bất đồng (dissenting opinions) nếu có.

Như vậy, với vị thế là cơ quan tài phán tối cao và độc lập tuyệt đối, Tòa án Tối cao không chỉ là người giải thích cuối cùng của Hiến pháp và pháp luật liên bang, mà còn là lực lượng bảo vệ lâu dài cho nguyên tắc pháp quyền và sự cân bằng quyền lực trong hệ thống chính trị Hoa Kỳ.

2. Quy trình tư pháp Hoa Kỳ

Điều III Hiến pháp Hoa Kỳ bảo đảm rằng mọi cá nhân bị cáo buộc phạm tội đều có quyền được xét xử công bằng trước một thẩm phán có thẩm quyền và một bồi thẩm đoàn gồm những người ngang hàng (jury of one’s peers).

Các Tu chính án thứ Tư, thứ Năm và thứ Sáu bổ sung thêm những bảo vệ quan trọng cho người bị buộc tội, bao gồm:

  • Bảo đảm không ai bị tước đoạt tính mạng, tự do hoặc tài sản mà không qua thủ tục pháp luật chính đáng (due process of law);
  • Bảo vệ khỏi việc bị xét xử hai lần về cùng một tội danh (double jeopardy);
  • Quyền được xét xử nhanh chóng bởi một bồi thẩm đoàn vô tư;
  • Quyền đối chất với nhân chứng buộc tội và quyền triệu tập nhân chứng bảo vệ;
  • Quyền được bào chữa bởi luật sư;
  • Quyền không buộc phải tự buộc tội;
  • Bảo vệ khỏi tiền bảo lãnh quá mức, tiền phạt quá cao và hình phạt tàn bạo, bất thường.

(1) Quy trình tố tụng hình sự

Tố tụng hình sự có thể được tiến hành theo luật tiểu bang hoặc luật liên bang tùy theo tính chất và mức độ của tội phạm. Quy trình thường bắt đầu bằng việc bắt giữ do nhân viên thực thi pháp luật thực hiện. Nếu đại bồi thẩm đoàn (grand jury) quyết định ban hành cáo trạng, bị can sẽ ra trước thẩm phán để chính thức bị buộc tội và đưa ra lời biện hộ (plea).

Bị cáo được dành thời gian xem xét toàn bộ chứng cứ và xây dựng lập luận pháp lý. Sau đó vụ án được đưa ra xét xử và quyết định bởi bồi thẩm đoàn. Nếu bị cáo được tuyên không có tội, cáo buộc bị hủy bỏ. Ngược lại, thẩm phán sẽ tuyên mức án – có thể là tù giam, phạt tiền, hoặc thậm chí tử hình.

(2) Quy trình tố tụng dân sự

Vụ án dân sự khác với hình sự ở chỗ không giải quyết tranh chấp giữa Nhà nước và cá nhân/tổ chức, mà xử lý tranh chấp giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Bên bị thiệt hại có thể khởi kiện tại tòa dân sự nhằm yêu cầu tòa ra lệnh ngừng hành vi sai trái, thay đổi hành vi, hoặc bồi thường thiệt hại bằng tiền. Sau khi đơn kiện được nộp và các bên trình bày chứng cứ, phiên tòa diễn ra tương tự vụ án hình sự. Nếu các bên từ bỏ quyền xét xử bởi bồi thẩm đoàn, thẩm phán sẽ độc quyết; nếu không, bồi thẩm đoàn sẽ quyết định và ấn định mức bồi thường.

(3) Quy trình kháng cáo

Sau khi vụ án hình sự hoặc dân sự được xét xử sơ thẩm, đương sự có quyền kháng cáo lên tòa án cấp cao hơn – tòa phúc thẩm liên bang hoặc tòa phúc thẩm tiểu bang. Người kháng cáo (appellant) phải chứng minh rằng tòa sơ thẩm hoặc cơ quan hành chính đã mắc lỗi pháp lý ảnh hưởng đến kết quả vụ án. Tòa phúc thẩm chỉ xem xét hồ sơ vụ án đã được tòa sơ thẩm lập, không tiếp nhận chứng cứ mới hay lấy lời khai nhân chứng. Tòa phúc thẩm chỉ lật ngược phán quyết thực tế của tòa sơ thẩm nếu các kết luận đó rõ ràng sai lầm (clearly erroneous). Một khi bị cáo được tuyên không có tội trong tố tụng hình sự, họ không thể bị xét xử lại về cùng một tập hợp sự kiện.

Các vụ kháng cáo liên bang được quyết định bởi hội đồng ba thẩm phán. Người kháng cáo trình bày lập luận pháp lý bằng văn bản gọi là bản tóm tắt kháng cáo (brief), trong đó cố gắng thuyết phục rằng tòa sơ thẩm đã sai và cần đảo ngược phán quyết. Bên bị kháng cáo (appellee/respondent) thì lập luận bảo vệ tính đúng đắn của phán quyết hoặc chứng minh rằng lỗi của tòa sơ thẩm (nếu có) không đủ nghiêm trọng để thay đổi kết quả.

Thông thường, tòa phúc thẩm có tiếng nói cuối cùng, trừ khi vụ án được trả lại tòa sơ thẩm để xét xử bổ sung. Trong một số trường hợp đặc biệt, phán quyết có thể được xem xét lại toàn thể (en banc) bởi một hội đồng lớn hơn của tòa phúc thẩm khu vực.

(4) Kháng cáo lên Tòa án Tối cao

Đương sự thua kiện tại tòa phúc thẩm liên bang hoặc tại tòa cao nhất của tiểu bang có thể nộp đơn xin lệnh chứng nhận (petition for a writ of certiorari) yêu cầu Tòa án Tối cao xem xét lại. Tuy nhiên, Tòa án Tối cao không có nghĩa vụ chấp thuận. Tòa thường chỉ đồng ý thụ lý khi vụ việc liên quan đến một nguyên tắc pháp lý mới và quan trọng, hoặc khi các tòa phúc thẩm liên bang đưa ra cách hiểu trái ngược nhau về cùng một vấn đề luật liên bang (cùng một số trường hợp đặc biệt mà luật bắt buộc Tòa phải thụ lý). Khi Tòa án Tối cao thụ lý, các bên phải nộp bản tóm tắt pháp lý và Tòa có thể tổ chức phiên tranh luận miệng.

Như vậy, hệ thống quy trình tư pháp Hoa Kỳ được kiến tạo nhằm bảo đảm tối đa quyền bào chữa của bị can/bị cáo, tính công bằng của xét xử, và cơ chế kiểm soát, đối trọng đa tầng giữa các cấp tòa án, từ đó củng cố nguyên tắc pháp quyền và bảo vệ quyền tự do của công dân trước sức mạnh của Nhà nước.


Đăng ngày

trong

, ,