Cuộc tấn công cuối cùng của Bắc Việt

Tác giả: Merle L. Pribbenow

Nguồn: Merle L. Pribbenow, “North Vietnam the Vietnam’s Final Offensive Final Offensive: Strategic Endgame Nonpareil,” The US Army War College Quarterly: Parameters. 

Nguyễn Huy Vũ biên dịch, chú thích và giới thiệu. 

Lời giới thiệu: Năm mươi năm sau khi kết thúc cuộc chiến, những người thuộc thế hệ sau cần biết những gì đã diễn ra một cách chân thực như nó đã là. Bài viết dưới đây của tác giả Merle L. Pribbenow, một cựu nhân viên tình báo Mỹ ở Việt Nam và là một nhà quân sử, đã trình bày diễn biến của chiến dịch Mùa Xuân 1975 của Bắc Việt. 

Sự rút quân của Mỹ sau hiệp định Paris 1973 khiến kể từ đó hành lang phía Tây dọc đường mòn Trường Sơn bị bỏ ngỏ. Không còn phải lo sợ các cuộc không kích liên tục, Bắc Việt nhanh chóng chuyển quân và vũ khí vào Nam ém dọc các cơ sở trên đất Campuchia để chuẩn bị cho cuộc chiến tổng lực tấn công chiếm miền Nam. Việc Mỹ rút quân khiến quân lực Việt Nam Cộng Hoà phải dàn mỏng lực lượng để đảm trách những vị trí mà trước đây quân Mỹ chịu trách nhiệm. Trong một khoảng thời gian ngắn, Nam Việt không thể bổ sung một lượng lớn vài trăm ngàn quân vì vừa không đủ nhân sự và vừa không đủ tài chánh để chi trả khi mà Mỹ đã cắt viện trợ. Với việc thiếu hụt quân, vũ khí, và tài chánh khi không còn được Hoa Kỳ hỗ trợ nữa, sự thất bại của Nam Việt trong cuộc chiến chỉ còn là vấn đề thời gian. Các lãnh đạo cộng sản Bắc Việt đã nhận thấy đây là khoảng thời gian lý tưởng để tiến chiếm miền Nam, khi nội bộ Mỹ hỗn loạn sau khi tổng thống Richard Nixon từ chức. Vì nếu không, một lực lượng bên ngoài có thể can thiệp và cuộc chiến chắc chắn sẽ kéo dài. 

Thay vì phải đánh trực diện sẽ gây ra nhiều tổn thất và có thể kéo dài cuộc chiến, các lãnh đạo quân sự Bắc Việt lợi dụng quân đội VNCH đang phải dàn mỏng lực lượng, đã thực hiện chiến lược nghi binh để cuối cùng tập trung đánh chiếm Ban Mê Thuột nhằm cắt đôi miền Nam, mở thêm đường tiến chiếm Sài Gòn, và sau đó tập trung toàn bộ lực lượng để tổng tiến công. 

Gần một phần tư thế kỷ trước, một quốc gia thuộc thế giới thứ ba đã giành chiến thắng trong trận chiến cuối cùng của một cuộc chiến tranh kéo dài và gian khổ bằng cách sử dụng một chiến lược bất ngờ và hoàn toàn hiện đại. Bài học rút ra từ chiến thắng này rất đáng ghi nhớ cho đến ngày nay — trong một thời đại mà người ta có xu hướng dựa nhiều hơn vào công nghệ thay vì chiến lược, và cho rằng kỹ năng chiến lược của kẻ thù cũng lạc hậu như nền kinh tế, cấu trúc xã hội và cơ sở hạ tầng công nghệ của quốc gia đó.

Vào ngày 4 tháng 3 năm 1975, Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN) đã mở chiến dịch cuối cùng trong cuộc chiến tranh kéo dài 30 năm của mình bằng một cuộc tấn công vào các vị trí của quân đội Việt Nam Cộng hòa tại đèo Mang Yang ở vùng Tây Nguyên. Cuộc tấn công của QĐNDVN, kết thúc với chiến thắng hoàn toàn chưa đầy hai tháng sau đó, đã khác biệt hoàn toàn so với bất kỳ chiến dịch nào trước đó trong lịch sử dài của cuộc chiến. 

Sự khác biệt là gì? Lần đầu tiên, chiến lược trong chiến dịch của QĐNDVN không dựa chủ yếu vào tinh thần sẵn sàng hy sinh với số lượng lớn hơn so với đối phương. Hơn nữa, họ chỉ nhắc đến một cách hình thức giáo điều cũ về một cuộc nổi dậy của quần chúng. Thay vào đó, chiến dịch của QĐNDVN dựa vào sự đánh lừa, nghi binh, yếu tố bất ngờ, tiếp cận gián tiếp và các mục tiêu thay thế — nói cách khác, là một chiến lược mang tính trí tuệ cao. Cuối cùng, QĐNDVN đã tiến hành một chiến dịch xứng đáng với hình ảnh một đội quân chuyên nghiệp mà giới lãnh đạo cộng sản Việt Nam đã dày công xây dựng trong nhiều năm.

Nhiều sử gia cho rằng, với việc viện trợ quân sự từ Hoa Kỳ cho Nam Việt Nam bị cắt giảm mạnh sau năm 1973, bất kỳ một cuộc tấn công lớn nào của phe cộng sản cũng sẽ dẫn đến thành công. Tuy nhiên, Quân lực Việt Nam Cộng hòa (QLVNCH) đối đầu với Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN) vào đầu năm 1975 không phải là một con “hổ giấy”. Mặc dù QLVNCH gặp phải những vấn đề nghiêm trọng về tinh thần chiến đấu và hậu cần, và phần lớn giới lãnh đạo thì tệ hại, nhưng binh lính của họ là những cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm, và Nam Việt Nam vẫn còn nắm giữ những kho đạn dược và trang thiết bị quân sự khổng lồ (điều này thể hiện rõ qua số lượng lớn vật tư chiến tranh bị quân đội miền Bắc thu giữ sau khi chiến tranh kết thúc). Sự sụp đổ cuối cùng của quân đội Nam Việt Nam có thể là điều khó tránh khỏi, nhưng kết cục hẳn đã đẫm máu hơn và kéo dài hơn nếu phe cộng sản lựa chọn một kế hoạch tấn công trực diện, thông thường hơn. Thực tế, đòn giáng mạnh nhất trong toàn bộ chiến dịch của cộng sản có lẽ là cú sốc tâm lý nghiêm trọng mà chiến lược khéo léo và bất ngờ của họ đã gây ra cho Tổng tư lệnh của QLVNCH.

Bản tường thuật dưới đây, chủ yếu dựa trên các nguồn tài liệu của phía cộng sản Việt Nam, là câu chuyện về sự phát triển của chiến lược trong chiến dịch của Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN). Đáng tiếc là phía cộng sản Việt Nam chưa mở các tài liệu quân sự của họ để cho phép một cuộc kiểm chứng độc lập về các ghi chép đương thời liên quan đến chiến dịch năm 1975, cũng như chưa cho phép các sử gia phương Tây tiến hành những cuộc phỏng vấn thẳng thắn và cởi mở với những người tham gia, điều cần thiết để xây dựng một lịch sử thực sự đầy đủ và cân bằng. Vì vậy, bản tường thuật này chủ yếu dựa trên các tài liệu lịch sử và hồi ký đã được chế độ cộng sản Việt Nam phê duyệt (dù một trong những nguồn chính—hồi ký của Trung tướng Trần Văn Trà—không những không được phê duyệt mà còn bị thu hồi và cấm lưu hành ngay sau khi xuất bản, do ông Trà đã thẳng thắn chỉ trích các sĩ quan cấp cao của miền Bắc, đặc biệt là Tổng Tham mưu trưởng, Đại tướng Văn Tiến Dũng). Mặc dù đã có nỗ lực cẩn trọng nhằm loại bỏ các yếu tố tuyên truyền và thiên vị trong các tài liệu này, cũng như so sánh chúng với các ghi chép lịch sử hiện có, vẫn phải thừa nhận rằng một số khía cạnh trong cách tường thuật của phía cộng sản cần được tiếp nhận một cách thận trọng.

Phần 1. Kế hoạch ban đầu – Giai đoạn chuẩn bị chiến lược

Hạt giống cho cuộc tổng tấn công năm 1975 của quân đội miền Bắc được gieo từ hai hội nghị quân sự cấp cao tổ chức tại Hà Nội vào tháng 3 và tháng 4 năm 1974 nhằm đánh giá lại tình hình chiến sự. Tại các hội nghị này, lãnh đạo quân sự miền Bắc kết luận rằng Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN) đã giành lại được thế chủ động tại miền Nam lần đầu tiên kể từ cuộc Tổng tấn công Mùa Xuân năm 1972.

Sau Hiệp định ngừng bắn Paris được ký kết vào tháng 1 năm 1973, miền Bắc đã đẩy mạnh việc mở rộng tuyến hậu cần vào Nam – tức hệ thống đường mòn Hồ Chí Minh. Khi tuyến đường này không còn bị không quân Mỹ oanh kích, Bắc Việt Nam đã vận chuyển lượng lớn vật tư và thiết bị quân sự vào Nam — riêng trong năm 1973, con số lên tới 80.000 tấn, bao gồm 27.000 tấn vũ khí, 6.000 tấn nhiên liệu và 40.000 tấn gạo. Bên cạnh đó, 100.000 lính chính quy mới đã hành quân vào Nam trong năm 1973, và thêm 80.000 quân khác đang trên đường vào nửa đầu năm 1974. Nhờ vậy, lực lượng QĐNDVN tại miền Nam — vốn đã bị tổn thất nặng sau chiến dịch năm 1972 — giờ đây đã đạt mức cao nhất trong toàn bộ cuộc chiến: 400.000 binh sĩ chính quy.

Từ góc nhìn của miền Bắc, “ánh sáng cuối đường hầm” đã bắt đầu xuất hiện. Vấn đề còn lại là: làm thế nào để họ có thể đến được điểm cuối ấy — tức là giành chiến thắng hoàn toàn — một cách hiệu quả nhất.

Sau các cuộc họp vào tháng 3 và 4 năm 1974, vào tháng 5, Bộ Tổng Tham mưu ở Hà Nội đã hoàn tất một bản dự thảo mang tên “Đề cương kế hoạch giành thắng lợi ở miền Nam.” Tài liệu này sau đó được gửi lên Tổng tư lệnh QĐNDVN, Đại tướng huyền thoại Võ Nguyên Giáp, để xem xét.

Vào ngày 18 tháng 7 năm 1974, sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng đề cương này, Đại tướng Giáp đã triệu tập Phó Tổng tham mưu trưởng cấp cao của mình, Thượng tướng Hoàng Văn Thái, và chỉ thị chuẩn bị một kế hoạch chiến dịch toàn diện, với mục tiêu giành thắng lợi hoàn toàn tại miền Nam trước cuối năm 1976.

Khái niệm tổng thể của Giáp là chiến lược tấn công hai giai đoạn:

  1. Giai đoạn 1: Một cuộc tấn công lớn của lực lượng chủ lực tại Tây Nguyên, nơi được xem là “tử huyệt chiến lược” của quân đội miền Nam.
  2. Giai đoạn 2: Sau khi chiếm được lợi thế, tiến hành tổng công kích vào phòng tuyến Sài Gòn, tiêu diệt hoàn toàn sức kháng cự còn lại.

Mặc dù nhiều sử gia phương Tây cho rằng đến thời điểm đó Đại tướng Giáp chỉ còn là biểu tượng hình thức — do ảnh hưởng của bệnh tật và những thất bại trong các chiến dịch năm 1968 (Tết Mậu Thân) và 1972 — thì các tài liệu của phía Bắc Việt lại mô tả ông vẫn đóng vai trò rất quan trọng trong việc hoạch định và chỉ đạo tổng thể chiến dịch ngay từ khi khởi sự cho đến khi giành thắng lợi hoàn toàn.

Sau nhiều lần chỉnh sửa các dự thảo ban đầu, đến ngày 26 tháng 8 năm 1974, Bộ Tổng Tham mưu đã hoàn thành bản kế hoạch có tên “Kế hoạch Chiến lược 1975–76”, và gửi đến các lãnh đạo cấp cao trong Đảng và quân đội để lấy ý kiến. Cuối cùng, kế hoạch hoàn chỉnh được trình lên Bộ Chính trị tại một cuộc họp kéo dài vào tháng 10 năm 1974 để phê duyệt chính thức.

Mặc dù QĐNDVN nhận thức rõ rằng họ đã giành lại thế chủ động chiến lược ở miền Nam, nhưng kế hoạch ban đầu của Bộ Tổng Tham mưu vẫn rất thận trọng vì phải đối mặt với nhiều khó khăn nghiêm trọng.

  1. Thất bại trong khôi phục lực lượng du kích: Nỗ lực tái xây dựng lực lượng vũ trang địa phương của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam (Việt Cộng) ở nông thôn phần lớn đã thất bại. Lực lượng này chỉ đạt được khoảng 30% chỉ tiêu quân số theo kế hoạch 1973–74.
  2. Cơ sở chính trị đô thị yếu: Ở các thành phố miền Nam, cơ sở chính trị của cộng sản vẫn còn rất mỏng yếu, không đủ khả năng hỗ trợ cho một cuộc nổi dậy toàn diện.
  3. Thiếu hụt vũ khí hạng nặng và đạn dược: Lực lượng chính quy của QĐNDVN đang đối mặt với tình trạng thiếu vũ khí hạng nặng và đạn dược, ảnh hưởng đến khả năng tiến hành một chiến dịch quy mô lớn.
  4. Nguy cơ can thiệp từ bên ngoài: Dù lãnh đạo miền Bắc tin rằng họ có vài năm cơ hội giành thắng lợi trước khi nước Mỹ vượt qua khủng hoảng nội bộ, họ vẫn cảnh giác cao độ với khả năng can thiệp trở lại của Hoa Kỳ. Chính vì vậy, trong chỉ thị ban đầu, Đại tướng Võ Nguyên Giáp yêu cầu các lực lượng ở miền Bắc luôn sẵn sàng đối phó với khả năng Mỹ nối lại chiến dịch ném bom hoặc thậm chí đổ bộ vào bờ biển miền Bắc.

Với các vấn đề kể trên, Bộ Tổng Tham mưu kết luận rằng họ không thể thực hiện lại kiểu tổng tấn công và nổi dậy quy mô toàn quốc như dịp Tết Mậu Thân năm 1968 (vì thiếu lực lượng du kích), cũng như không đủ nguồn lực để triển khai một cuộc tấn công quy ước khổng lồ như Tổng tấn công Mùa Xuân năm 1972.

Một trong những mối quan ngại lớn nhất của các nhà hoạch định chiến lược tại Bộ Tổng Tham mưu khi trình bản kế hoạch lên Bộ Chính trị vào tháng 10 năm 1974 là sự yếu kém của lực lượng thiết giáp và pháo binh hạng nặng của QĐNDVN — những yếu tố then chốt cho các cuộc tấn công vào các căn cứ sư đoàn và trung đoàn được phòng thủ kiên cố của Quân lực Việt Nam Cộng hòa (QLVNCH).

Mặc dù người ta thường nhấn mạnh đến tình trạng thiếu đạn dược của QLVNCH như một nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của Nam Việt Nam, thì một thực tế ít được biết đến là QĐNDVN cũng rơi vào tình trạng thiếu hụt tương tự, đặc biệt là về vũ khí mang tính tấn công như xe tăng và pháo hạng nặng. Viện trợ quân sự từ Liên Xô và Trung Quốc — vốn là nguồn cung chính cho những loại vũ khí này — đã giảm mạnh sau Hiệp định Paris năm 1973.

Thêm vào đó, thiệt hại lớn trong Chiến dịch Mùa Xuân năm 1972 càng làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt. Nhiều phương tiện cơ giới còn lại của QĐNDVN cũng trong tình trạng xuống cấp, và nguồn phụ tùng thay thế thì rất khan hiếm. Phần lớn đơn vị pháo binh của QĐNDVN, đặc biệt ở miền Nam, chỉ được trang bị súng cối hạng nhẹ, súng không giật, hoặc dàn phóng hỏa tiễn đơn ống — không đủ để đối phó với các hệ thống phòng ngự quy mô của QLVNCH.

Trong khu vực hoạt động của Trung ương Cục miền Nam (TWCMN) — gồm toàn bộ nửa phía nam đất nước — bảy sư đoàn bộ binh (sư 3, 4, 5, 6, 7, 8 và 9) cùng với Bộ Tư lệnh Quân đoàn 4 chỉ được hỗ trợ bởi năm tiểu đoàn pháo binh dã chiến, trong đó hai tiểu đoàn sử dụng vũ khí tịch thu từ Mỹ nhưng thiếu đạn, và ba tiểu đoàn thiết giáp yếu về quân số lẫn trang bị.

Ngay cả Quân đoàn 2 của QĐNDVN, đơn vị chủ lực được giao nhiệm vụ tiến đánh Sài Gòn vào tháng 4 năm 1975, cũng chỉ có:

  • 3 trung đoàn pháo binh (mỗi trung đoàn gắn với một sư đoàn bộ binh),
  • 1 lữ đoàn pháo binh cấp quân đoàn,
  • 1 lữ đoàn xe tăng và
  • 1 tiểu đoàn thiết giáp độc lập.

Tổng cộng, lực lượng này chỉ huy động được 89 xe tăng và thiết giáp cùng 87 khẩu pháo kéo — con số rất hạn chế cho một chiến dịch tấn công vào thủ phủ quân sự cuối cùng của miền Nam.

Vấn đề nghiêm trọng nhất mà Bộ Tổng Tham mưu QĐNDVN phải đối mặt trong giai đoạn chuẩn bị chiến dịch năm 1975 là tình trạng thiếu hụt đạn dược trầm trọng cho xe tăng và pháo binh hạng nặng — bao gồm pháo dã chiến và súng cối có cỡ nòng từ 85mm trở lên.

Trong cuộc Tổng tấn công Mùa Xuân năm 1972, lực lượng cộng sản đã bắn hơn 220.000 quả đạn pháo và đạn xe tăng, riêng mặt trận Quảng Trị đã tiêu tốn tới 150.000 quả. Tuy nhiên, đến năm 1974, toàn bộ kho đạn dành cho pháo binh hạng nặng và xe tăng của QĐNDVN — bao gồm cả số đạn trong tay các đơn vị chiến đấu, tại các kho tiền phương và trong kho dự trữ chiến lược tại miền Bắc — chỉ còn lại khoảng 100.000 quả. Nghĩa là, tổng lượng đạn hiện có chỉ bằng một nửa số đạn đã dùng riêng trong mặt trận Quảng Trị hai năm trước.

Cuộc khủng hoảng này nghiêm trọng đến mức Bộ chỉ huy pháo binh QĐNDVN buộc phải thay thế một số loại pháo lớn trong nhiều đơn vị bằng pháo cũ lỗi thời cỡ 76,2mm và 57mm được đưa ra từ kho dự trữ, vì những loại này vẫn còn đủ đạn để sử dụng.

Trước những khó khăn nghiêm trọng về đạn dược và trang bị nặng, Bộ Tổng Tư lệnh QĐNDVN đã ban hành mệnh lệnh rõ ràng: toàn bộ số pháo hạng nặng, xe tăng và đạn dược còn lại phải được bảo quản nghiêm ngặt và chỉ được sử dụng cho một đòn đánh mang tính quyết định, khi — và chỉ khi — xuất hiện một cơ hội chiến lược thực sự rõ ràng.

Kế hoạch chiến lược 1975–76 phản ánh sự thận trọng cao độ này. Theo đó:

  • Chỉ hơn 10% tổng lượng đạn pháo còn lại được cho phép sử dụng trong toàn bộ chiến dịch năm 1975.
  • 45% được phân bổ cho chiến dịch năm 1976, khi dự kiến tình hình đã chín muồi để tấn công quy mô lớn hơn.
  • Số còn lại được giữ làm dự trữ chiến lược, đề phòng các tình huống bất ngờ hoặc phản công của đối phương.

Cơ hội chiến lược 

Mặc dù kế hoạch tháng 10 năm 1974 của QĐNDVN được xây dựng một cách thận trọng, nó cũng mang tính cơ hội cực kỳ cao. Mục tiêu tổng thể của kế hoạch không phải là triển khai ngay một cuộc tấn công tổng lực, mà là tạo ra – bằng bất cứ cách nào – một “cơ hội chiến lược” (strategic opportunity), theo cách gọi của QĐNDVN.

Cơ hội chiến lược này có thể đến từ nhiều kịch bản:

  • Một cuộc đảo chính quân sự ở Sài Gòn,
  • Một biến động chính trị nội bộ dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ miền Nam,
  • Hoặc một chiến thắng quân sự mang tính quyết định do các đơn vị chủ lực của QĐNDVN giành được.

Dù cơ hội đó đến từ nguyên nhân nào, kế hoạch yêu cầu toàn bộ lực lượng cộng sản phải ngay lập tức và dứt khoát tận dụng nó, phát động một cuộc tấn công tổng lực nhằm đạt được chiến thắng toàn diện trong thời gian ngắn nhất có thể — trước khi các nước có xu hướng can thiệp, đặc biệt là Hoa Kỳ và Trung Quốc, kịp phản ứng.

Kế hoạch tấn công năm 1975 được chia thành ba giai đoạn và sẽ được tiếp nối vào năm 1976 bằng một “tổng tiến công và nổi dậy” để hoàn thành việc “giải phóng” miền Nam. 

Giai đoạn một, một cuộc tấn công hạn chế trong khu vực tác chiến do Trung ương Cục miền Nam (TWCMN) phụ trách, kéo dài từ tháng 12 năm 1974 đến tháng 2 năm 1975. 

Giai đoạn hai, trọng tâm của cuộc tấn công năm 1975, bắt đầu từ tháng 3 năm 1975 với một cuộc tấn công quy mô cấp quân đoàn vào tiền đồn biên giới Đức Lập trên Quốc lộ 14 ở phía nam Tây Nguyên. Cuộc tấn công Đức Lập sẽ được hỗ trợ bởi các chiến dịch phụ và đánh lạc hướng ở miền Đông Nam Bộ (khu vực từ Sài Gòn đến rìa Tây Nguyên), vùng đất thấp miền Trung Việt Nam và khu vực Trị Thiên (phần phía bắc của Quân đoàn I miền Nam Việt Nam). 

Giai đoạn ba, từ tháng 8 đến tháng 10 năm 1975, là một tập hợp các hoạt động gồm các cuộc tấn công tiếp nối ở miền Bắc Trung Việt Nam, củng cố lực lượng QĐNDVN ở các khu vực còn lại của miền Nam Việt Nam, và chuẩn bị thực hiện “các kế hoạch dự phòng” khi cần thiết.

Mục tiêu của kế hoạch năm 1975 bao gồm: tiêu diệt một phần đáng kể lực lượng của Quân lực Việt Nam Cộng hòa (ARVN); đánh bại chương trình bình định; mở rộng mạng lưới hậu cần và cung ứng của QĐNDVN dọc theo Quốc lộ 14 đến tận Đồng bằng sông Cửu Long; cắt đứt các tuyến giao thông của đối phương; làm tê liệt nền kinh tế miền Nam Việt Nam; và kích động sự phản đối chính trị đối với chính phủ Việt Nam Cộng hòa. Tất cả các mục tiêu này đều phục vụ một mục đích cuối cùng: làm suy yếu sự kháng cự của miền Nam Việt Nam và tạo điều kiện cho sự xuất hiện của một “cơ hội chiến lược”.

Mặc dù Bộ Chính trị đã phê chuẩn kế hoạch của Bộ Tổng Tham mưu trong kỳ họp tháng 10 năm 1974, họ vẫn chưa hoàn toàn hài lòng, và quyết định sẽ nhóm họp lại vào tháng 12 để xem xét thêm tình hình và điều chỉnh kế hoạch nếu cần. Chính trong khoảng thời gian này, một loạt diễn biến bất ngờ đã làm thay đổi đáng kể kế hoạch ban đầu của QĐNDVN.

Thứ nhất, biến động chính trị tại Mỹ đã loại bỏ rào cản lớn nhất.

Trong kỳ họp tháng 10, Bộ Chính trị đã đi đến một kết luận chiến lược quan trọng: do tình hình chính trị mới ở Hoa Kỳ – đặc biệt là hậu quả từ vụ từ chức của Tổng thống Richard Nixon vào tháng 8/1974, rất khó có khả năng Mỹ sẽ can thiệp trở lại một cách đáng kể vào chiến tranh Việt Nam.

Điều này xóa bỏ mối lo lớn nhất từng khiến giới lãnh đạo miền Bắc luôn phải thận trọng trong hoạch định chiến lược: sự can thiệp quân sự trở lại của Mỹ.

Việc này mở ra cơ hội để xem xét những phương án tấn công táo bạo hơn, thay vì phải kéo dài chiến dịch đến năm 1976 như kế hoạch ban đầu.

Thứ hai, chiến thắng tại Thượng Đức đã giúp thay đổi niềm tin chiến lược.

Một yếu tố quan trọng nữa là trận chiến tại Thượng Đức – một tiền đồn then chốt nằm ở vùng núi phía tây Đà Nẵng. Từ tháng 8 đến tháng 12 năm 1974, Sư đoàn 304 của QĐNDVN đã tấn công và chiếm được cứ điểm này sau một loạt giao tranh ác liệt với hai sư đoàn tinh nhuệ của QLVNCH: Sư đoàn 3 và Sư đoàn Dù – lực lượng thiện chiến nhất của miền Nam.

Chiến thắng tại Thượng Đức đã củng cố mạnh mẽ niềm tin của Bộ chỉ huy QĐNDVN rằng binh sĩ của họ giờ đây đủ sức đánh bại cả những đơn vị tinh nhuệ nhất của đối phương — điều mà trước đây vẫn còn là một dấu hỏi lớn sau những tổn thất của các chiến dịch 1968 và 1972.

Hai yếu tố này – sự rút lui chính trị của Mỹ và chiến thắng mang tính chứng minh sức mạnh tại Thượng Đức – là những nhân tố chính làm thay đổi hoàn toàn tư duy chiến lược của Hà Nội, tạo đà cho việc tái đánh giá và gia tăng quy mô của chiến dịch Tây Nguyên đầu năm 1975.

Trong quá trình hình thành chiến lược cuối cùng của QĐNDVN cho cuộc tổng tiến công 1975, hai yếu tố quyết định cuối cùng không đến từ những bản kế hoạch cẩn trọng hay phân tích chiến lược sắc sảo. Chúng là hai kẻ thù truyền kiếp của mọi nhà hoạch định: sự may mắn và yếu tố con người.

Con người – tướng Trần Văn Trà

Nhân tố con người trong trường hợp này chính là Trần Văn Trà, một tướng lĩnh đầy tham vọng, đang giữ chức Tư lệnh Bộ Chỉ huy Miền (TWCMN) – vị trí ông từng đảm nhiệm nhiều lần kể từ năm 1964.

Tuy nhiên, sự nghiệp của ông đã từng gặp biến động lớn sau thất bại nặng nề của cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân năm 1968, đặc biệt tại Sài Gòn – nơi ông bị cho là người chịu trách nhiệm chính về kế hoạch tấn công liều lĩnh và tổn thất nặng nề. Sau sự kiện đó, sự nghiệp của ông bị đình trệ, mất uy tín trong hàng ngũ chỉ huy cấp cao.

Nhưng đến cuối năm 1974, Trà nhận ra một cơ hội để phục hồi danh tiếng và khẳng định năng lực chiến lược của mình: nếu có thể phát động một chiến dịch hiệu quả tại miền Nam và tạo ra “cơ hội chiến lược” như kế hoạch toàn cục yêu cầu, ông có thể trở lại trung tâm quyền lực quân sự.

May mắn – Thời điểm và tình thế

Cùng lúc đó, tình hình chiến trường và chính trị chuyển biến theo hướng thuận lợi bất ngờ:

  • Mỹ rút hoàn toàn ý chí can thiệp.
  • QLVNCH bị phân tán lực lượng sau trận Thượng Đức.
  • Hậu cần QĐNDVN tuy hạn chế, nhưng ổn định.
  • Hệ thống phòng thủ Tây Nguyên có sơ hở lớn, đặc biệt tại Buôn Ma Thuột, nơi chỉ được bảo vệ bởi một lực lượng mỏng và không có chiều sâu chiến lược.

Sự kết hợp giữa tham vọng cá nhân, tình thế thuận lợi, và quyết tâm tận dụng cơ hội đã đẩy QĐNDVN từ một chiến lược thận trọng kéo dài 2 năm sang một quyết định đánh nhanh, đánh mạnh, bắt đầu bằng một cú đột phá vào Buôn Ma Thuột — chính là bước mở đầu cho sự sụp đổ thần tốc của miền Nam.

Tướng Trần Văn Trà và bước ngoặt quyết định trong kế hoạch chiến lược năm 1975

Như đã phân tích trước đó, một trong những điểm cốt lõi của kế hoạch tổng thể do Bộ Tổng Tham mưu QĐNDVN đề ra là: luôn sẵn sàng khai thác ngay lập tức bất kỳ “cơ hội chiến lược” nào xuất hiện. Tuy nhiên, Tướng Trần Văn Trà đã đi xa hơn một bước – và chính bước đi táo bạo này đã góp phần quyết định đến sự thay đổi toàn cục của chiến dịch năm 1975.

Khi nhận được chỉ thị từ Bộ Tổng Tham mưu yêu cầu chuẩn bị một phương án dự phòng (contingency plan) cho tình huống có thể xảy ra biến động chính trị – quân sự tại miền Nam (như một cuộc đảo chính), Trần Văn Trà không coi đây chỉ là phương án phụ, mà biến nó thành nền tảng của toàn bộ kế hoạch tác chiến của TWCMN trong năm 1975.

Cụ thể:

  • Mục tiêu cuối cùng không còn là chiếm Sài Gòn vào năm 1976 như kế hoạch trung ương, mà phải hoàn thành ngay trong năm 1975.
  • Trà yêu cầu Hà Nội tăng viện ngay lập tức từ 3 đến 4 sư đoàn chủ lực để có đủ lực lượng cho phương án này.
  • Ông cũng nâng cấp hoàn toàn giai đoạn 1 của kế hoạch ở miền Nam – vốn chỉ là một đợt tấn công giới hạn – thành một chiến dịch lớn nhằm chiếm toàn bộ tỉnh Phước Long, tạo bàn đạp chiến lược trực tiếp cho tấn công Sài Gòn.

Ban đầu, Bộ Tổng Tham mưu và Bộ Chỉ huy tối cao tại Hà Nội không đồng tình với yêu cầu táo bạo này. Họ lo ngại về hậu cần, phản ứng quốc tế, và việc vượt quá kế hoạch hai năm đã được thông qua.

Tuy nhiên, Trần Văn Trà quyết không lùi bước. Ông đích thân lên đường ra Hà Nội để trình bày và thuyết phục Bộ Chính trị cùng Bộ Tổng Tham mưu về tính khả thi và tính cấp bách của kế hoạch tăng tốc tiến công – một quyết định mà sau này được xem là cú huých quan trọng dẫn tới chiến dịch thần tốc toàn miền Nam trong vòng chưa đầy hai tháng.

Chiến dịch Phước Long – “Phép màu” của Trần Văn Trà và bước ngoặt lịch sử

Khi tướng Trần Văn Trà đến Hà Nội cuối tháng 11 năm 1974, ông phát hiện rằng Bộ Tổng Tham mưu đã bác bỏ phần lớn kế hoạch tấn công Phước Long của mình. Họ thậm chí cấm tuyệt đối việc sử dụng các lực lượng thiết giáp và pháo binh hạng nặng của TWCMN trong các đợt tấn công nhỏ còn lại, với lý do phải dành những tài sản quý giá này cho đợt tổng tiến công sau này.

Vận may bất ngờ: “Kho báu” tại Bu Đăng và Bu Na

Phẫn nộ trước quyết định đó, Trà bắt đầu vận động hành lang mạnh mẽ, tranh thủ những đồng chí cũ trong Đảng, đặc biệt là Tổng Bí thư Lê Duẩn, để yêu cầu đảo ngược quyết định.

Giữa lúc vận động chưa ngã ngũ, thời cơ bất ngờ đã mỉm cười với Trà:

  • Trong đợt tấn công ban đầu, quân của ông chiếm được hai cứ điểm nhỏ của QLVNCH tại Bu Đăng và Bu Na trên tuyến Quốc lộ 14.
  • Ngày 20/12, Bộ Tư lệnh Miền báo cáo về một “kho báu” gây choáng váng: 4 khẩu pháo 105mm cùng 7.000 viên đạn pháo còn nguyên vẹn.

7.000 viên đạn – con số này tương đương hơn một nửa lượng đạn pháo mà Bộ Tổng Tham mưu dự kiến sử dụng cho toàn chiến dịch năm 1975!

Trà xoay chuyển cục diện

Tướng Trà lập tức lập luận rằng:

  • Ông có thể dùng ngay lượng đạn vừa thu được để tấn công trung tâm tỉnh lỵ Phước Long,
  • Mà không cần đụng đến kho dự trữ hiện có,
  • Thậm chí, nếu chiếm được những căn cứ lớn hơn, lượng đạn thu được còn có thể nhiều hơn.

Lập luận này quá thuyết phục để giới lãnh đạo Hà Nội có thể bác bỏ. Trà được bật đèn xanh để triển khai kế hoạch ban đầu.

Chiến thắng tại Phước Long và cú sốc chiến lược cho Sài Gòn – Washington

  • Ngày 6/1/1975, Sư đoàn 3 và Sư đoàn 7 QĐNDVN chiếm được thủ phủ Phước Long, kết thúc chiến dịch. Ở Phước Long, QĐNDVN thu thêm được 10.000 viên đạn pháo, nâng tổng số đạn pháo thu được trong toàn chiến dịch Phước Long lên 17.000 viên (bao gồm 7.000 từ Bu Đăng – Bu Na). Con số này vượt xa toàn bộ lượng đạn mà Bộ Tổng Tham mưu từng cho phép dùng cho cả năm 1975, vốn chỉ khoảng 10.000 viên trên toàn mặt trận.
  • QLVNCH không hề phản công, thậm chí không có nỗ lực nào nhằm giành lại tỉnh này.
  • Phía Hoa Kỳ tuy tỏ ra phản ứng bằng cách điều nhóm tàu sân bay USS Enterprise áp sát khu vực, nhưng sau đó nhanh chóng rút lui, và không có hành động quân sự cụ thể nào được thực hiện.

Từ Phước Long đến Buôn Ma Thuột – Bước ngoặt chiến lược quyết định

Chiến thắng ngoài mong đợi tại Phước Long đã khiến Bộ Chính trị Bắc Việt phải nhìn nhận lại toàn bộ kế hoạch tấn công đã được thông qua vào tháng 10/1974. Một số kết luận chiến lược then chốt được rút ra:

Thứ nhất: Đánh giá về Mỹ là chính xác. Việc Mỹ không có bất kỳ phản ứng quân sự nào trước sự kiện Phước Long đã xác nhận đánh giá của Bộ Chính trị: Hoa Kỳ sẽ không tái can thiệp vào Việt Nam, bất chấp những tuyên bố hùng hồn hay chuyển động biểu tượng như việc điều tàu USS Enterprise.

Thứ hai: Lỗ hổng nghiêm trọng trong phòng thủ của QLVNCH. QLVNCH đã không có ý định phản công giành lại Phước Long, cho thấy sự suy yếu cả về quân sự lẫn tinh thần. Điều này làm mục tiêu “dẫn dụ lực lượng đối phương đến để tiêu diệt” – vốn là phần quan trọng trong kế hoạch tấn công Đức Lập – trở nên vô nghĩa.

Thứ ba: Giải pháp mới cho bài toán thiếu đạn. Phước Long cho thấy rằng tấn công vào các cứ điểm đối phương có thể đem lại nguồn đạn pháo dồi dào. Do đó, thay vì dè sẻn sử dụng kho đạn ít ỏi, QĐNDVN có thể “chiến đấu để tự cung cấp” đạn cho chính mình.

Ngoài ra, trận Phước Long còn cho Bộ Chính trị thấy rằng kế hoạch tấn công chính của QĐNDVN trong năm 1975 – tức chiến dịch tấn công Đức Lập vào tháng 3 với ba sư đoàn – đã trở nên lỗi thời và cần được thay đổi.

Kế hoạch ban đầu nhắm vào Đức Lập có hai mục tiêu. Thứ nhất là mở thông Quốc lộ 14 cho chiến dịch đánh vào Sài Gòn; và thứ hai là dụ QLVNCH phản công để tiêu diệt lực lượng lớn của đối phương.

Tuy nhiên:

  • Phước Long chứng minh rằng miền Nam sẽ không “bỏ quân” để giữ những khu vực hẻo lánh, khó tiếp viện như Đức Lập.
  • Nếu chiếm Đức Lập, 3 sư đoàn của QĐNDVN sẽ rơi vào thế cô lập, không có đối thủ đáng kể, và đánh mất yếu tố bất ngờ.

Buôn Ma Thuột: Mục tiêu chiến lược mới

Theo hồi ký của tướng Trần Văn Trà, chính ông là người đầu tiên đề xuất chuyển mục tiêu từ Đức Lập sang Buôn Ma Thuột. Dù còn tranh cãi về việc ai là người đề xuất đầu tiên, ý tưởng này đã nhanh chóng được toàn bộ giới lãnh đạo miền Bắc đồng thuận.

Lý do lựa chọn Buôn Ma Thuột:

  • Là thủ phủ chiến lược của Tây Nguyên, nằm ngay trên tuyến giao thông huyết mạch.
  • Dù quan trọng, căn cứ này được phòng thủ khá mỏng, không có chiều sâu hậu cứ.
  • Việc chiếm được Buôn Ma Thuột sẽ cắt đôi miền Nam, tạo cú sốc tinh thần lớn cho Sài Gòn.
  • Nếu thành công, QĐNDVN có thể ép QLVNCH vào thế rút quân hàng loạt, mở ra chuỗi domino sụp đổ phòng tuyến.

Buôn Ma Thuột – Mắt xích chiến lược và cái bẫy hoàn hảo của QĐNDVN

Buôn Ma Thuột, vào thời điểm đầu năm 1975, là một thành phố trọng yếu với hơn 100.000 dân, được coi là “thủ phủ” của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên. Tuy nhiên, vai trò chiến lược của nơi này vượt xa yếu tố địa lý đơn thuần – nó nằm ở ngã ba giao thông huyết mạch và là trung tâm hậu cần quân sự của QLVNCH tại vùng cao nguyên.

Tại sao Buôn Ma Thuột là mục tiêu lý tưởng của QĐNDVN?

 1. Trung tâm hậu cần và chỉ huy của Sư đoàn 23 QLVNCH: Đặt sở chỉ huy, hậu cứ, và quan trọng nhất là kho Mai Hắc Đế, nơi tích trữ lượng lớn đạn pháo, đặc biệt hấp dẫn với QĐNDVN trong bối cảnh thiếu hụt đạn dược nghiêm trọng.

 2. Nút giao thông chiến lược

  • Thành phố nằm tại ngã ba giữa hai tuyến đường trọng yếu:
    • QL14: nối từ Kon Tum về phía nam, dẫn thẳng về cửa ngõ Sài Gòn.
    • QL21: chạy về hướng đông, xuống thành phố biển Nha Trang.

Nếu chiếm được Buôn Ma Thuột, QĐNDVN có thể:

  • Từ phía sau đánh chiếm Pleiku,
  • Cắt đôi miền Nam bằng cách chọc ra bờ biển,
  • Hoặc tiến thẳng về phía nam tấn công Sài Gòn.

3. Yếu tố tâm lý – “giữ gia đình, giữ thành phố”

  • Vợ con của binh sĩ Sư đoàn 23 QLVNCH đều sống tại Buôn Ma Thuột.
  • Điều này buộc QLVNCH phải phản công, dù điều kiện chiến trường bất lợi – vì không thể bỏ rơi gia đình binh sĩ.

 Chiến lược này không phải lần đầu được QĐNDVN áp dụng. Trước đó:

  • Tháng 12/1964, ấp Bình Giã (đông Sài Gòn) cũng bị chọn làm mục tiêu vì nơi đây có gia đình lính thủy quân lục chiến QLVNCH sinh sống.
  • QLVNCH buộc phải giải cứu, và QĐNDVN gài bẫy thành công, tiêu diệt lực lượng tiếp viện.

Tại Buôn Ma Thuột, chiêu thức cũ được tái sử dụng, nhưng ở quy mô lớn hơn nhiều.

4. Phòng thủ yếu ớt

  • Thành phố chỉ được bảo vệ bởi:
    • Trung đoàn 53 (thiếu quân),
    • Một tiểu đoàn thiết giáp,
    • Một tiểu đoàn pháo binh,
    • Một số đơn vị Địa phương quân (RF).

Với lực lượng mỏng như vậy, một đòn tấn công quy mô lớn và bất ngờ sẽ nhanh chóng đè bẹp tuyến phòng thủ, cho phép QĐNDVN chiếm thành phố trước khi QLVNCH kịp phản ứng.

Chiến thuật “đánh chiếm – phục kích phản công”

Một khi chiếm được Buôn Ma Thuột, QĐNDVN dự kiến:

  • Bố trí lực lượng chặn đánh tuyến phản công của QLVNCH,
  • Tấn công đội hình đang hành quân, chưa kịp đào công sự, khiến QLVNCH rơi vào bẫy hở lưng, dễ bị tiêu diệt như từng xảy ra ở Bình Giã.

Tóm lại, Buôn Ma Thuột là mục tiêu hội tụ cả giá trị quân sự, giao thông và tâm lý, tạo nên cái bẫy hoàn hảo khiến QLVNCH gần như buộc phải sa lưới.

Mục tiêu chiến lược theo chỉ đạo của Lê Duẩn

Vào ngày 7 tháng 1 năm 1975, khi kết thúc phiên họp Bộ Chính trị phê duyệt kế hoạch mới, Bí thư thứ nhất Lê Duẩn đã chính thức đặt ra các mục tiêu then chốt của chiến dịch tấn công sắp tới như sau:

Tại Quân khu 5 và Tây Nguyên, sử dụng ba sư đoàn chủ lực để:

  1. Tấn công Tây Nguyên, chiếm các vị trí chiến lược quan trọng.
  2. Mở một hành lang nối liền Tây Nguyên phía nam với miền Đông Nam Bộ.
  3. Tạo điều kiện cho các lực lượng chủ lực nhanh chóng chuyển quân xuống Đông Nam Bộ và phối hợp với lực lượng chủ lực của TWCMN (Trung ương Cục miền Nam) tấn công Sài Gòn.

Triển vọng chiến lược lúc này tỏ ra lạc quan đến mức, Bộ Chính trị, theo đề xuất của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, đã chỉ thị cho Bộ Tổng Tham mưu lập một kế hoạch dự phòng mới nhằm giải phóng hoàn toàn miền Nam trước khi kết thúc năm 1975.

Hai ngày sau (tức ngày 9 tháng 1 năm 1975), Quân ủy Trung ương đã họp và đưa ra các mục tiêu cụ thể cho Chiến dịch Tây Nguyên năm 1975, thể hiện rõ quyết tâm biến chiến dịch này thành đòn đột phá chiến lược. Những mục tiêu đó bao gồm:

Tiêu diệt 4–5 trung đoàn bộ binh địch, cùng với 1–2 thiết đoàn thiết giáp, đồng thời gây tổn thất nặng cho lực lượng Quân đoàn II QLVNCH (đơn vị chủ lực phòng thủ Tây Nguyên).

Giải phóng các tỉnh Darlac, Phú Bổn và Quảng Đức, trong đó Buôn Ma Thuột là mục tiêu chính, giữ vai trò then chốt mở đầu đợt tiến công.

Nếu tình hình thuận lợi, sẽ mở rộng tấn công theo hai hướng: Phía Bắc: đánh chiếm Pleiku và Kontum – hai trung tâm phòng thủ lớn còn lại của ARVN ở Tây Nguyên, hoặc phía Đông: tiến ra duyên hải, chiếm Phú Yên và Khánh Hòa, cắt đôi miền Nam từ biển vào.

Để thể hiện tầm quan trọng đặc biệt mà Bộ Chính trị lúc này đặt vào chiến dịch Buôn Ma Thuột, Tổng Tham mưu trưởng Quân đội Nhân dân Việt Nam, Đại tướng Văn Tiến Dũng, đã được lệnh lập tức lên đường vào khu vực Tây Nguyên. Đại tướng Văn Tiến Dũng được cử làm đại diện trực tiếp của Bộ Chính trị tại mặt trận, đồng thời nắm quyền tổng chỉ huy Chiến dịch Tây Nguyên.

Kế hoạch mới của Quân đội Nhân dân Việt Nam được đánh giá là liều lĩnh nhưng đầy sáng tạo. Một vị tướng cao cấp của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, sau khi Sài Gòn thất thủ, đã so sánh chiến lược của QĐNDVN với học thuyết “tiếp cận gián tiếp” (indirect approach) của B. H. Liddell Hart, một chiến lược gia quân sự người Anh nổi tiếng.

Những yếu tố chiến lược nổi bật trong kế hoạch QĐNDVN:

  1. Đòn chủ lực không đánh thẳng vào đại quân địch, mà tập trung vào một điểm chiến lược yếu nhưng không thể để mất: Buôn Ma Thuột. Đây là một thành phố quan trọng, ít phòng thủ, nhưng nếu mất sẽ làm lung lay toàn bộ hệ thống phòng ngự Tây Nguyên.
  2. Áp dụng các nguyên lý chiến tranh hiện đại: Tập trung lực lượng (mass); tốc độ cao (speed); yếu tố bất ngờ (surprise); nghi binh, đánh lạc hướng (deception).
  3. Chiếm được Buôn Ma Thuột sẽ mở ra nhiều hướng hành động kế tiếp, buộc QLVNCH phải đoán già đoán non về mục tiêu tiếp theo: Tấn công Pleiku? Thọc ra duyên hải? Hướng thẳng xuống Sài Gòn?

Chiến lược “đưa địch vào thế lưỡng nan” (the horns of a dilemma):

  • Đúng như Liddell Hart từng nói, chiến lược hay nhất là buộc đối phương phải chọn giữa hai phương án đều tồi.
  • Với lực lượng bị dàn mỏng khắp nơi, QLVNCH không đủ sức phản ứng đồng thời ở nhiều mặt trận.
  • Điều này kéo theo sai lầm trong quyết định – mà QĐNDVN đã sẵn sàng tận dụng triệt để.

Phần 2. Triển khai kế hoạch: Đòn đánh bất ngờ vào Buôn Ma Thuột

Khi kế hoạch được phê chuẩn, các sự kiện đã diễn ra rất nhanh chóng, với quy mô lực lượng và chiến lược được triển khai bài bản – pha trộn giữa tốc độ, bí mật và nghi binh lừa địch.

Lực lượng tham gia chiến dịch gồm:

  • Sư đoàn 10 và 320 thuộc Mặt trận Tây Nguyên.
  • Sư đoàn 968 từ Lào hành quân sang.
  • Sư đoàn 316 – được cơ giới hóa, hành quân bằng xe tải từ miền Bắc.
  • 4 trung đoàn bộ binh độc lập.
  • Lực lượng thiết giáp, pháo binh, công binh.
  • 8.000 tân binh từ miền Bắc bổ sung cho chiến trường.

Chiến dịch nghi binh

Nhận biết rằng không thể che giấu hoàn toàn các hoạt động hậu cần quy mô lớn, QĐNDVN đã tiến hành một chiến dịch nghi binh cực kỳ tinh vi, đánh thẳng vào điểm mạnh nhất của đối phương – đó là khả năng trinh sát điện tử và không ảnh (do Mỹ hỗ trợ QLVNCH).

Các biện pháp cụ thể:

  1. Im lặng vô tuyến tuyệt đối trên toàn bộ tuyến.
  2. Gửi hàng trăm tín hiệu radio giả từ các đơn vị giả lập.
  3. Di chuyển xe tải, xe cơ giới công khai theo hướng Pleiku – Kontum.
  4. Tổ chức xây dựng đường giả, thao trường giả ở phía bắc Tây Nguyên.

Mục tiêu: Đánh lừa đối phương rằng mục tiêu chính là Pleiku và Kontum, không phải Buôn Ma Thuột.

Kết quả của chiến dịch nghi binh: Các báo cáo tình báo từ tù binh và các nguồn tin mật báo (human intelligence) về việc QĐNDVN chuẩn bị đánh Buôn Ma Thuột đã bị phía VNCH bỏ qua. Bộ Tư lệnh QLVNCH tập trung phòng thủ sai hướng – để Buôn Ma Thuột gần như bị bỏ ngỏ, chỉ được bảo vệ bởi lực lượng mỏng.

Diễn biến cụ thể trước đòn tấn công chính

Vào cuối tháng 2 năm 1975, mọi lực lượng của Quân đội Nhân dân Việt Nam  đã vào vị trí – sẵn sàng cho chiến dịch đánh vào Tây Nguyên. Từ ngày 1 đến 8 tháng 3, QĐNDVN triển khai một chuỗi các đòn nghi binh và cắt đứt hậu cần, khiến lực lượng QLVNCH tại Tây Nguyên bị cô lập hoàn toàn, tạo tiền đề cho đòn đánh chủ lực vào Buôn Ma Thuột.

1/3/1975: Sư đoàn 968 tấn công các tiền đồn nhỏ phía tây Pleiku. Mục đích: đánh lạc hướng, khiến QLVNCH nghĩ Pleiku là mục tiêu chính.

4/3/1975: Trung đoàn 95A (QĐNDVN) đánh chiếm các cứ điểm nhỏ trên đèo Mang Yang (tuyến đường 19). Cắt đứt tuyến tiếp vận chủ yếu từ duyên hải lên Tây Nguyên. Sư đoàn 3 (QĐNDVN) tấn công tiếp trên tuyến đường 19 ở phía đông. Cố định Sư đoàn 22 của QLVNCH tại khu vực này, không thể cơ động ứng cứu.

5/3/1975: Trung đoàn 25 (QĐNDVN) cắt đứt quốc lộ 21, tuyến đường duy nhất còn lại nối Buôn Ma Thuột với Nha Trang. Tây Nguyên hoàn toàn bị cô lập trên bộ.

Kết quả:

  • Toàn bộ lực lượng VNCH ở Tây Nguyên giờ đây phụ thuộc hoàn toàn vào tiếp tế đường không.
  • Nhưng lực lượng vận tải không quân của VNCH lại quá yếu ớt – không đủ năng lực tiếp tế quy mô lớn.

8/3/1975: Sư đoàn 320 (QĐNDVN) đánh chiếm một quận lỵ ở phía bắc Buôn Ma Thuột trên đường 14, cắt đứt luôn liên lạc với Pleiku. Buôn Ma Thuột giờ đây hoàn toàn bị bao vây, nhưng VNCH vẫn chưa nhận ra thành phố này là mục tiêu chính.

Theo dõi tình hình từ Sài Gòn, Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu và Bộ Tổng Tham mưu không thể xác định được đòn tấn công chính của cộng sản sẽ rơi vào đâu. Đó chính là kết quả của chiến dịch nghi binh của Quân đội Nhân dân Việt Nam nhằm đánh lạc hướng và ngăn cản VNCH điều quân tiếp viện cho Tây Nguyên. Trong những ngày trước cuộc tấn công Buôn Ma Thuột, các lực lượng cộng sản đã phát động một làn sóng tấn công trên khắp miền Nam Việt Nam.

Phía Bắc: 

Ngày 5/3/1975: lực lượng biệt động và du kích QĐNDVN tấn công vùng đồng bằng Quảng Trị và Thừa Thiên. 

Ngày 8/3/1975: Sư đoàn 324 của QĐNDVN đánh mạnh tuyến phòng thủ chủ lực của QLVNCH ở phía tây nam Huế. 

Phía Nam: 

Ngày 8/3/1975: hàng loạt cuộc tấn công được tung ra ở khu vực Sài Gòn và đồng bằng sông Cửu Long, đỉnh điểm là việc chiếm được một quận lỵ trọng yếu ở phía tây bắc Sài Gòn.

Bộ máy chỉ huy của VNCH lâm vào tình trạng bối rối cực độ: rõ ràng một chiến dịch cộng sản quy mô toàn quốc sắp nổ ra, nhưng không thể đoán được đâu là hướng chủ lực.

Tổng thống Thiệu và các tướng lĩnh tin rằng Sài Gòn mới là mục tiêu chính, vì các đòn đánh đều tập trung quanh khu vực thủ đô.

Như vậy, kế hoạch đánh lạc hướng của QĐNDVN đã thành công tuyệt đối – VNCH hoàn toàn không biết rằng Buôn Ma Thuột (Tây Nguyên) mới là trọng điểm chiến lược.

Vào ngày 9 tháng 3 năm 1975, Sư đoàn 10 của Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN) – gồm hai trung đoàn bộ binh là Trung đoàn 28 và Trung đoàn 66, chỉ được hỗ trợ bởi hai khẩu pháo 105mm với vỏn vẹn 50 viên đạn – đã tấn công và đánh chiếm cứ điểm Đức Lập cùng toàn bộ các vị trí phòng ngự xung quanh chỉ trong vòng 24 giờ.

Thiệt hại của Quân lực Việt Nam Cộng hòa (QLVNCH) tại Đức Lập: Bị tiêu diệt 3 tiểu đoàn, tức khoảng 1.500 – 2.000 quân; bị mất 14 khẩu pháo, gồm cả pháo hạng nặng; 20 xe bọc thép và xe tăng bị phá hủy hoặc thu giữ.

Sau khi củng cố chiến thắng, Sư đoàn 10 QĐNDVN lập tức hành quân lên phía Bắc để chuẩn bị cho đòn đánh quyết định vào Buôn Ma Thuột, trung tâm chiến lược của Tây Nguyên.

Tấn công Buôn Mê Thuột

Vào rạng sáng ngày 10 tháng 3 năm 1975, Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN) đã mở một cuộc tấn công bất ngờ quy mô lớn vào Buôn Ma Thuột với 12 trung đoàn tham chiến.

Chi tiết cuộc tấn công:

  • Lực lượng thâm nhập: Trung đoàn đặc công 198 cùng hai tiểu đoàn bộ binh đã bí mật xâm nhập nội đô, tấn công:
    • Hai sân bay của thành phố,
    • Kho hậu cần Mai Hắc Đế (trung tâm tiếp vận lớn),
    • Bộ chỉ huy Sư đoàn 23 của QLVNCH.
  • Tấn công từ ngoài vào:
    • 5 trung đoàn bộ binh:
      • 3 trung đoàn từ Sư đoàn 316 (tinh nhuệ từ miền Bắc),
      • Trung đoàn 24 của Sư đoàn 10,
      • Trung đoàn 95B của Sư đoàn 325 (từng tham chiến khốc liệt trước đó).
    • Được yểm trợ bởi 64 xe tăng và thiết giáp thuộc Trung đoàn thiết giáp 273.
    • 78 khẩu pháo hạng nặng từ các Trung đoàn pháo binh 40 và 675 tạo hỏa lực dồn dập.
  • Hỏa lực phòng không: Trung đoàn 232 và 234 pháo phòng không tạo “ô dù lửa”, khiến không quân VNCH không thể yểm trợ hiệu quả – các cuộc không kích gây thiệt hại cả cho chính quân ta.

Kết quả: Sau 32 giờ, QĐNDVN chiếm Bộ chỉ huy Sư đoàn 23 QLVNCH; bắt sống phó tư lệnh sư đoàn; thu giữ 12 khẩu pháo và 100 tấn đạn pháo.

Hệ quả chiến lược:

  • Ngay sau chiến thắng, tại cuộc họp ngày 11/3, Lê Duẩn nhận định rằng “thời cơ chiến lược” có thể đã đến – thời điểm để mở cuộc tổng tấn công toàn diện nhằm kết thúc chiến tranh.
  • Tổng hành dinh Hà Nội, trước đó vẫn còn thận trọng vì lo thiếu đạn, giờ đã được trấn an bởi tin thắng lợi và nguồn đạn dồi dào chiếm được.

Chuỗi đòn tấn công liên tiếp, ban đầu có vẻ nhắm vào Pleiku, sau đó là Sài Gòn và Huế, và rồi, bất ngờ, là cuộc tấn công vào Ban Mê Thuột, đã trở thành những đòn tâm lý mạnh khiến giới lãnh đạo Nam Việt Nam choáng váng. Trong tình trạng bối rối, tuyệt vọng, và gần như bị sốc, Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu đã đưa ra hai quyết định mang tính định đoạt số phận của Nam Việt Nam vào các ngày 10 và 11 tháng 3.

Tổng thống Thiệu vẫn chưa nhận ra Ban Mê Thuột mới là mục tiêu chính của Quân đội Nhân dân Việt Nam. Thay vào đó, ông tin rằng mình đang phải đối mặt với một cuộc tổng tấn công và đích nhắm cuối cùng của đối phương là Sài Gòn.

Quyết định đầu tiên của tổng thống Thiệu là ra lệnh rút ngay Sư đoàn Dù, lực lượng chủ chốt trong việc phòng thủ Quân khu I, về bảo vệ Sài Gòn. Khi các chỉ huy Quân lực Việt Nam Cộng hòa cố gắng rút đơn vị và tái bố trí để lấp vào khoảng trống do sự rút lui của Sư đoàn Dù để lại, hệ thống phòng thủ ở Quân khu I bắt đầu sụp đổ như một ngôi nhà làm bằng thẻ bài.

Quyết định thứ hai, đúng như phía Bắc Việt đã dự đoán, là tổng thống Thiệu ra lệnh phản công ngay lập tức để tái chiếm Ban Mê Thuột “bằng mọi giá”.

Với các tuyến đường tiếp cận Ban Mê Thuột bị cắt đứt, Tư lệnh Quân đoàn II QLVNCH, tướng Phạm Văn Phú, buộc phải điều động hai trung đoàn còn lại của Sư đoàn 23 bằng trực thăng, đổ quân xuống một bãi đáp ở phía đông Ban Mê Thuột trong các ngày 12–14 tháng 3, không có xe thiết giáp và hỗ trợ pháo binh hạn chế.

Các trung đoàn này đổ bộ ngay vào một “vùng chết” đã được QĐNDVN chuẩn bị sẵn. Sư đoàn 10, vừa từ Đức Lập tới và được hỗ trợ mạnh bởi thiết giáp và pháo binh, đã phục kích và trong bốn ngày tấn công chớp nhoáng, quét sạch phần còn lại của Sư đoàn 23 và Liên đoàn Biệt động quân số 21 của QLVNCH.

Trong khi đó, tàn quân còn lại của lực lượng QLVNCH vốn từng hùng mạnh ở Tây Nguyên (19 tiểu đoàn biệt động quân, một tiểu đoàn bộ binh, ba chi đội thiết giáp, và sáu tiểu đoàn pháo binh), bị cắt đứt hậu cần và không còn khả năng tiếp tế hay cứu viện, đã bị đặt vào tình trạng không thể cứu vãn.

Lệnh rút quân ngày 14 tháng 3 của tổng thống Thiệu, ra lệnh cho các lực lượng rút khỏi Pleiku theo tuyến Tỉnh lộ 7B, một con đường hầu như bị bỏ quên và gần như không thể đi qua, xuống vùng duyên hải, là một hành động tuyệt vọng với mục đích cứu vớt phần lực lượng còn lại ở Tây Nguyên.

Đó là một quyết định sai lầm, cách thi hành thì tồi tệ, nhưng xét trong hoàn cảnh lúc bấy giờ, thì cũng có thể hiểu được.

Khi các lực lượng của Tướng Dũng hoàn tất việc tiêu diệt đoàn quân QLVNCH rút lui từ Pleiku, Tướng Giáp ra lệnh cho các đơn vị xung quanh Huế vượt qua tuyến phòng thủ miền núi của QLVNCH, tuyến mà trước đó đã đẩy lùi các đợt tấn công ban đầu của Quân đội Nhân dân Việt Nam.

Tướng Giáp chỉ đạo Quân đoàn 2 QĐNDVN điều động Sư đoàn 324 và Sư đoàn 325 tiến thẳng xuống vùng duyên hải, cắt đứt Quốc lộ 1 – tuyến rút lui chính của QLVNCH – và tiêu diệt các đơn vị QLVNCH đang tháo chạy trước khi họ kịp tái tổ chức và củng cố lực lượng.

Bị đánh úp giữa đồng trống khi đang di chuyển, bị chia cắt và cô lập, các đơn vị QLVNCH rút lui hoảng loạn, tình hình nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát. Đến ngày 29 tháng 3, Huế, Đà Nẵng, và toàn bộ Quân khu I của QLVNCH đã nằm trong tay cộng sản.

KẾT CỤC

Trong khi đó, trong một phiên họp mang tính lịch sử của Bộ Chính trị vào ngày 18 tháng 3, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã đóng chiếc đinh cuối cùng vào cỗ quan tài của chính quyền miền Nam Việt Nam bằng quyết định chiến lược lớn cuối cùng trong sự nghiệp quân sự lừng lẫy của ông.

Tại cuộc họp này, tướng Giáp tuyên bố rằng “thời cơ chiến lược” mà Bắc Việt đã chờ đợi từ lâu nay đã đến. Ông đề xuất phát động ngay một cuộc tổng tấn công toàn quốc nhằm giành quyền kiểm soát hoàn toàn miền Nam Việt Nam trước khi năm 1975 kết thúc.

Quan trọng hơn, ông cũng khuyến nghị đưa lực lượng dự bị chiến lược cuối cùng của miền Bắc – Quân đoàn 1 tinh nhuệ – vào chiến dịch, cho thấy quyết tâm cao nhất. Bộ Chính trị lập tức thông qua đề xuất của Giáp và ra lệnh phát động tổng tấn công vào Sài Gòn.

Đây là bước ngoặt quyết định đưa đến sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ Việt Nam Cộng hòa chỉ trong vòng 6 tuần sau đó.

Với quyết định này, kết cục của cuộc chiến không còn gì để nghi ngờ nữa. Tuy giấy chứng tử của Việt Nam Cộng hòa ghi ngày 30 tháng 4 năm 1975 là thời điểm “tử vong”, nhưng viên đạn kết liễu thực sự đã được bắn ra vào ngày 18 tháng 3 bởi Đại tướng Võ Nguyên Giáp.

Trái với danh tiếng “sát phạt” mà ông từng được biết đến qua các chiến dịch như Điện Biên Phủ hay Mậu Thân, chiến thắng cuối cùng của Giáp lại là chiến thắng ít đổ máu nhất trong sự nghiệp quân sự của ông.

Chính chiến lược táo bạo nhưng đầy toan tính – chớp thời cơ, đánh vào điểm yếu, làm rối loạn toàn bộ hệ thống phòng thủ của đối phương – đã khiến chế độ miền Nam sụp đổ gần như không cần một trận đánh lớn cuối cùng ở thủ đô.


Đăng ngày

trong

,

Thẻ: