Trung Quốc chống Trung Quốc

Tập Cận Bình Đối Mặt Với Mặt Trái Của Thành Công.

Nguồn: Jonathan A. Czin, “China Against China,” Foreign Affairs, 21/10/2025. 

Tác giả: Jonathan A. Czin.

Biên dịch: Phong trào Duy Tân. 

Mười ba năm sau khi Tập Cận Bình bước lên đỉnh cao của hệ thống lãnh đạo Trung Quốc, giới quan sát tại Washington vẫn còn hết sức lúng túng trong việc đánh giá lối cai trị của ông. Đối với một số người, Tập là “Mao Trạch Đông thứ hai”, người đã tích lũy quyền lực gần như tuyệt đối và uốn nắn bộ máy nhà nước theo ý chí của mình; trong khi với những người khác, quyền lực của Tập lại mong manh đến mức ông luôn phải đối mặt với nguy cơ bị các phe nhóm bất mãn trong giới tinh hoa lật đổ bằng một cuộc đảo chính. Trung Quốc dưới thời Tập vừa được nhìn nhận là một đối thủ đáng gờm — sở hữu ý chí, nguồn lực và năng lực công nghệ để vượt qua Hoa Kỳ — vừa bị xem là một nền kinh tế đang bên bờ sụp đổ. Tùy theo quan điểm của người được hỏi, mô hình tăng trưởng của Trung Quốc có thể được mô tả là năng động hoặc trì trệ, không ngừng đổi mới hoặc mắc kẹt trong quá khứ.

Những nỗ lực phân tích “dự án Tập Cận Bình” càng trở nên phức tạp hơn sau quá trình phục hồi chậm chạp của Trung Quốc hậu đại dịch COVID-19. Khi Tập bất ngờ chấm dứt các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt và mở cửa đất nước vào cuối năm 2022, giới tài chính Phố Wall không còn tranh luận về việc liệu nền kinh tế Trung Quốc có phục hồi mạnh mẽ hay không, mà chỉ bàn cãi xem đồ thị phục hồi đó sẽ mang hình chữ cái nào của bảng chữ cái Latin — chữ V hay chữ W. Khi nền kinh tế bắt đầu khựng lại, một số nhà phân tích tại Washington lại đi đến kết luận ở thái cực ngược lại: rằng Trung Quốc đã đạt đỉnh, cấu trúc quản trị của nước này đã thất bại, và Trung Quốc sẽ bắt đầu suy thoái tương đối so với Hoa Kỳ.

Sự mơ hồ trong phân tích này đã định hình chính sách của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc. Vào đầu nhiệm kỳ thứ hai của chính quyền Trump, các quan chức Mỹ vừa tuyên bố rằng Trung Quốc là mối đe dọa lớn nhất đối với Hoa Kỳ, vừa tin rằng những khó khăn kinh tế nghiêm trọng của Bắc Kinh sẽ buộc nước này phải nhanh chóng nhượng bộ trong cuộc chiến thương mại — một quan điểm gợi nhớ đến tuyên bố nổi tiếng của Mao rằng Hoa Kỳ chỉ là “con hổ giấy”, tưởng như đáng sợ nhưng thực chất yếu ớt và dễ gãy vỡ. Nỗ lực gây sức ép thông qua thuế quan của Washington đã thất bại. Đáp lại, Bắc Kinh leo thang bằng cách áp thuế trả đũa và cắt nguồn cung nam châm đất hiếm cho Hoa Kỳ vào tháng 4 năm 2025. Khả năng của nền kinh tế Trung Quốc trong việc chống chịu cú sốc thương mại này đã mang lại cho Bắc Kinh một niềm tự tin mới.

Kể từ khi sức nặng của một hệ thống khép kín và phi tự do kéo Liên Xô sụp đổ, Hoa Kỳ luôn quy phần lớn sức sống bền bỉ của mình cho khả năng tự điều chỉnh của hệ thống chính trị — một hệ thống có thể nhận diện vấn đề, đề xuất giải pháp và thay đổi hướng đi khi cần thiết. Nghịch lý cay đắng đối với Hoa Kỳ là, dưới thời Tập Cận Bình, một cơ chế chính trị mờ đục, nơi các quan chức có động cơ che giấu sai lầm hơn là thừa nhận chúng, lại tỏ ra khá thành thạo trong việc nhìn nhận thẳng thắn nhiều điểm yếu của mình và thực hiện các biện pháp khắc phục — thậm chí, theo một số tiêu chí, còn linh hoạt hơn hệ thống dân chủ Mỹ vốn được coi là năng động và thích ứng. Sự trỗi dậy của Trung Quốc dưới thời Tập không chỉ thách thức sức mạnh của Hoa Kỳ, mà còn đặt câu hỏi đối với một nguyên lý nền tảng của xã hội mở kiểu Mỹ: rằng sự cởi mở đối với tranh luận và tìm tòi là nền tảng của một hệ thống có khả năng tự điều chỉnh.

Đối với Tập Cận Bình, những điểm yếu nổi bật nhất của Trung Quốc chính là hệ quả phụ (side effects) của bốn thập niên cải cách kinh tế. Tốc độ tăng trưởng nhanh đã mang lại sự thịnh vượng và sức mạnh, song đồng thời cũng kéo theo tình trạng thiếu quyết đoán, tham nhũng và sự phụ thuộc vào các quốc gia khác. Dù có đánh giá thế nào về năng lực lãnh đạo của ông, Tập Cận Bình đã xác định được nhiều điểm dễ tổn thương trong cấu trúc của Trung Quốc và huy động các nguồn lực nhằm tăng cường khả năng tự cường của đất nước. Việc Bắc Kinh thành công trong việc chống đỡ cuộc chiến thương mại do Washington khởi xướng cho thấy chiến lược của Tập đang phát huy hiệu quả.

CẢI CÁCH LÙI LẠI

Khi Tập Cận Bình tiếp quản lãnh đạo Đảng Cộng sản Trung Quốc vào năm 2012, nhiều nhà quan sát trong và ngoài nước đều cảm thấy thất vọng trước những cải cách trì trệ của người tiền nhiệm, Hồ Cẩm Đào. Họ nhìn nhận Tập như một vị cứu tinh tiềm năng có thể cứu vớt dự án “cải cách và mở cửa” đang suy yếu của Đặng Tiểu Bình mà ông khởi xướng từ cuối những năm 1970. Những nhà quan sát này, chủ yếu có xu hướng tự do hơn, hy vọng Tập sẽ ban hành các chính sách định hướng thị trường, giảm bớt sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế, và có thể sẽ cho phép tranh cãi chính trị nhiều hơn. Tập Cận Bình được cho là có tố chất của một nhà cải cách: ông đã từng giữ các vị trí lãnh đạo tại ba tỉnh ven biển phát triển nhất của Trung Quốc, những nơi được hưởng lợi nhiều nhất từ chính sách chuyển hướng sang thị trường. Nhiều người tin rằng Tập, con trai của một lãnh đạo cách mạng được kính trọng và là người ủng hộ cải cách kinh tế, sẽ có đủ uy tín và quyết tâm để thực hiện những thay đổi mà người tiền nhiệm của ông không thể làm được.

Tuy nhiên, thực tế là thời điểm Tập Cận Bình lên nắm quyền lại đánh dấu sự khởi đầu của sự kết thúc cho kỷ nguyên cải cách. Những gì Tập chứng kiến khi ông trở về Bắc Kinh vào năm 2007 với tư cách là người kế thừa của Hồ Cẩm Đào không phải là sự thịnh vượng vô tận và một cấu trúc lãnh đạo ổn định, mà là những vấn đề tắc nghẽn sâu sắc đã ăn sâu vào tận gốc rễ. Hồ Cẩm Đào đã lên nắm quyền bằng cách nhường quyền cho các lão thành trong Đảng và thúc đẩy lãnh đạo tập thể, điều này đã ngăn cản ông và các lãnh đạo khác hành động quyết đoán. Ngay cả khi Hồ Cẩm Đào muốn khẳng định quyền lực, người tiền nhiệm của ông là Giang Trạch Dân đã hạn chế ông bằng cách bao vây Hồ bằng những đồng minh trung thành với Giang. Không kiểm soát hoàn toàn các điểm nút quyền lực quan trọng trong Đảng, những nỗ lực của Hồ Cẩm Đào nhằm điều chỉnh chính sách — bao gồm những nỗ lực giải quyết sự bất bình đẳng rõ rệt mà ông thấy đang nổi lên từ quá trình hiện đại hóa của Trung Quốc — phần lớn không thu được kết quả. Trong khi đó, tham nhũng trở thành vấn đề phổ biến, lan rộng ngay cả trong lực lượng cảnh sát và quân đội, vốn lẽ ra phải là thành trì bảo vệ sự kiểm soát quyền lực của Đảng.

Từ góc nhìn của Tập Cận Bình, mô hình lãnh đạo tập thể mong manh mà Đặng Tiểu Bình để lại là nguồn gốc của nhiều căn bệnh trong Đảng. Với quyền lực bị phân tán giữa các lãnh đạo cao cấp và các đồng minh của họ trong bộ máy quan liêu, kỷ luật Đảng trở nên lỏng lẻo. Tập Cận Bình dường như đã nhận định rằng sự thịnh vượng của Trung Quốc đã làm cho đội ngũ cán bộ Đảng trở nên yếu mềm. Việc mở cửa với thế giới bên ngoài đã thúc đẩy nền kinh tế Trung Quốc, nhưng đồng thời cũng tạo ra những điểm yếu dưới dạng các giá trị tự do, đe dọa những niềm tin cốt lõi của chủ nghĩa cộng sản. Trung Quốc cũng ngày càng phụ thuộc vào các nền kinh tế khác, đặc biệt là của Hoa Kỳ, với những hạn chế thương mại ngày càng chặt chẽ đối với nhiều mặt hàng Trung Quốc từ năm 2018, điều này đã làm rõ cho Tập những rủi ro thực tế của sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau.

Để đối phó, Tập Cận Bình không chỉ cố gắng giải quyết những triệu chứng của các vấn đề phát sinh trong thời kỳ cải cách và mở cửa. Ông còn tìm cách chữa trị căn bệnh tiềm ẩn mà ông cho là nguyên nhân gốc rễ bằng cách đảo ngược hoàn toàn quá trình tự do hóa. Nhiệm kỳ của Tập Cận Bình có thể được mô tả như là một cuộc cải cách phản động, như nhà nghiên cứu Carl Minzner đã gọi, tức là việc tước bỏ các yếu tố tự do của Đảng và quay lại với cốt lõi Leninist về kiểm soát chính trị và xã hội, điều chỉnh lại Đảng không để chuẩn bị cho cách mạng hay cải cách, mà để có một bước đi có kỷ luật hướng đến sức mạnh công nghệ – công nghiệp và quân sự nhằm nâng cao vị thế địa chính trị của Trung Quốc.

Đối với phần lớn các nhà quan sát bên ngoài, cuộc cải cách phản động này là nguy hiểm vì nó gạt sang một bên các chiến lược đã được chứng minh là hiệu quả, chiến lược đã đưa Trung Quốc từ nghèo đói lên quyền lực, đồng thời mang đến những rủi ro chính trị mới từ sự cai trị của một người nắm quyền lực mạnh. Tuy nhiên, hành động của Tập Cận Bình xuất phát từ việc ông nhận thức được những điểm yếu cấp bách mà các lãnh đạo Đảng coi là mối đe dọa đối với Trung Quốc — đặc biệt là tham nhũng nội bộ và vai trò không thoải mái của đối thủ chính của Trung Quốc, Hoa Kỳ, trong việc hỗ trợ sự thịnh vượng của Trung Quốc. Thay vì thúc đẩy mở cửa nền kinh tế thêm, Tập Cận Bình đã tập trung sức mạnh chính trị và nguồn lực đáng kể của mình vào việc tăng cường khả năng chống chịu của Trung Quốc đối với những mối đe dọa phát sinh một phần từ những cải cách trước đó. Chính những vấn đề ăn sâu vào trong nội bộ này, chứ không phải là sự can thiệp quá mức của nhà nước hay chính trị độc tài, mà Tập Cận Bình nhìn nhận là đang kìm hãm sự tiến bộ của Trung Quốc trong việc bắt kịp Hoa Kỳ.

BONG BÓNG BỂ VỠ

Nhiều yếu tố trong tình trạng rối ren hiện nay của Trung Quốc là những căn bệnh do chính sự thịnh vượng của đất nước này tạo ra. Sau khi Mao Trạch Đông qua đời, các lãnh đạo Đảng Cộng sản Trung Quốc thiếu một bản đồ chỉ đường rõ ràng về cách dẫn dắt Trung Quốc mở cửa mà không từ bỏ cam kết theo chủ nghĩa cộng sản. Họ đã hy sinh nhiều trong cuộc cách mạng của Trung Quốc và vẫn hoài nghi về chủ nghĩa tư bản cũng như những tác hại mà nó gây ra. Tuy nhiên, cùng lúc đó, họ không muốn đưa Trung Quốc quay lại với sự hỗn loạn của thời kỳ Mao. Nhiều lãnh đạo Đảng trong thập niên 1980, bao gồm cả Tập Trọng Huân, cha của Tập Cận Bình, đã từng bị thanh trừng trong các cuộc đấu tranh quyền lực dưới thời Mao.

Sau hơn một thập kỷ đấu tranh giữa việc mở cửa và thu hẹp, cải cách kinh tế đã chiến thắng. Sau cuộc đàn áp quân sự những người biểu tình tại Quảng trường Thiên An Môn năm 1989, Đặng Tiểu Bình — người may mắn sống lâu hơn các lão thành cách mạng Đảng khác, những người muốn hạn chế quá trình tự do hóa — đã định hướng Trung Quốc theo con đường phát triển một nền kinh tế mở hơn. Chuyến “Nam Du” nổi tiếng của Đặng, trong đó ông có một loạt bài phát biểu ủng hộ vai trò lớn hơn của thị trường, đã hồi sinh các sáng kiến cải cách kinh tế vốn bị gạt sang một bên sau cuộc đàn áp tại Thiên An Môn. Để bảo vệ di sản của mình, Đặng không chỉ chọn lựa người kế nhiệm trực tiếp là Giang Trạch Dân, người nắm quyền lãnh đạo Đảng vào năm 1989, mà còn lựa chọn người kế thừa của Giang, Hồ Cẩm Đào. Trong một môi trường chính trị mới, nơi không ai trong các lãnh đạo mới có thể tự nhận là những người sáng lập cách mạng, sự chúc phúc của Đặng đã làm tăng giá trị cho Giang và Hồ, giúp họ vượt qua những biến động trong chính trị kế thừa quyền lực. Cả Giang và Hồ đều lui bước một cách hòa bình, thiết lập một tiền lệ mong manh về việc chuyển giao quyền lực.

Sự ổn định lãnh đạo và tốc độ cải cách kinh tế gia tăng đã mang lại những kết quả ngoạn mục. Trong suốt thập niên 1990 và đầu những năm 2000, Trung Quốc thường xuyên ghi nhận mức tăng trưởng GDP hai con số, trung bình trên 10% mỗi năm từ năm 1992 (khi Đặng thực hiện chuyến Nam Du) đến 2012, năm Tập Cận Bình lên nắm quyền. Quá trình hiện đại hóa nhanh chóng của Trung Quốc có thể cảm nhận được ở mọi nơi: các tòa nhà chọc trời mới mọc lên tại các thành phố như Thượng Hải, và các con đường xuyên sâu vào nông thôn, kết nối những ngôi làng từng biệt lập với phần còn lại của đất nước. Đặng Tiểu Bình cũng đã ban hành một chính sách đối ngoại thành công, tránh đối đầu địa chính trị để tạo thời gian cho Trung Quốc phát triển nền kinh tế, đưa ra chỉ đạo rằng Trung Quốc nên “giấu năng lực và chờ đợi thời cơ” — một cách tiếp cận nổi tiếng gọi là “giấu và chờ đợi.”

Cải cách đã mang lại sự tăng trưởng kinh tế và không gian địa chính trị, nhưng cũng kéo theo tham nhũng, bất công và bất bình đẳng. Không có ngành nào minh họa rõ nét hơn về sự rối ren chính trị và kinh tế đan xen của Trung Quốc hơn là ngành bất động sản, với giá cả leo thang lên mức cao chưa từng có nhưng đã sụp đổ kể từ năm 2021. Vào cuối thập niên 1990, các lãnh đạo Trung Quốc bắt đầu cho phép cư dân thành thị được ký hợp đồng thuê dài hạn đối với bất động sản mà họ có thể bán trên thị trường tư nhân, như một phần của các cải cách tự do hóa nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Thay đổi chính sách này đã giải phóng một làn sóng cầu tiềm ẩn đối với bất động sản và mở ra một cơn sốt đất đai trên toàn quốc, trở thành một trong những cơn sốt lớn nhất trong lịch sử. Các chính quyền địa phương, vốn là chủ sở hữu hợp pháp của tất cả đất đai thành thị, đã bán đất cho các nhà phát triển để làm đầy ngân sách của họ. Khi Hồ Cẩm Đào bãi bỏ thuế nông nghiệp đã tồn tại suốt hai nghìn năm của Trung Quốc vào năm 2005 — một chính sách giúp giảm bớt gánh nặng cho những người nông dân nghèo vùng nông thôn nhưng lại làm mất đi một nguồn thu quan trọng của chính quyền địa phương — các quan chức càng phụ thuộc nhiều hơn vào việc bán đất để cân đối ngân sách, trong nhiều trường hợp đã cưỡng chế, đuổi dân để thu lợi từ việc bán đất.

Trong những năm tiếp theo, một bong bóng bất động sản khổng lồ đã hình thành — và vì phần lớn sự giàu có của quốc gia gắn liền với lĩnh vực này, các lãnh đạo khác đã ngần ngại ngừng sự phát triển của nó. Tuy nhiên, vào năm 2020, sau khi ngừng các nỗ lực trong suốt phần lớn hai nhiệm kỳ đầu tiên nhằm làm xẹp thị trường một cách từ từ, Tập Cận Bình đã làm vỡ bong bóng bất động sản bằng cách áp đặt các hạn chế đối với việc vay mượn của các nhà phát triển bất động sản, điều này đã làm suy yếu cốt lõi của mô hình kinh doanh của họ. Doanh số bán bất động sản đã giảm từ 18% GDP giữa năm 2021 xuống còn 7% vào năm 2025, và việc xây dựng nhà ở mới đã giảm 70%. Sự sụp đổ này là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng chậm chạp của nền kinh tế Trung Quốc, xóa bỏ một phần lớn tài sản của nhiều gia đình Trung Quốc và làm giảm cảm giác tiêu dùng trong khi nền kinh tế rất cần gia tăng tiêu thụ. Tuy nhiên, Tập Cận Bình, với sự cảnh giác trước những chi phí mà một ngành bất động sản phình to có thể mang lại, vẫn tỏ ra do dự trong việc can thiệp để cứu vãn thị trường.

Quá trình phát triển của ngành bất động sản Trung Quốc minh họa cho các động lực cốt lõi trong nỗ lực cải cách của đất nước. Ngay cả khi các lãnh đạo Trung Quốc thành công trong việc thực hiện một cải cách cấp thiết, như việc thương mại hóa ngành bất động sản hay bãi bỏ thuế nông nghiệp nặng nề đã tồn tại suốt hàng thế kỷ, họ lại tạo ra gần như nhiều vấn đề không kém so với những vấn đề đã được giải quyết. Tham nhũng vốn ăn sâu vào hệ thống chỉ làm cho các thách thức trở nên khó khăn hơn vì các quan chức địa phương chống lại các cải cách hoặc tìm kiếm cơ hội mới để trục lợi. Kể từ khi lên nắm quyền, Tập Cận Bình đã ưu tiên dọn dẹp những đống đổ nát mà ông thừa hưởng từ những người tiền nhiệm tự do hơn của mình, bất chấp chi phí hay phản ứng ngược có thể xảy ra. Những động thái chưa từng có này đã gây ra nhiều sự phàn nàn và thất vọng, nhưng không có hậu quả chính trị đáng kể nào đối với Tập, điều này cho thấy sức mạnh vị trí của ông.

TÌM KIẾM SỨC BỀN VỮNG

Các nhà phân tích chính trị từ thời Aristoteles đã nhận thấy rằng các chế độ quý tộc có xu hướng dao động giữa lực kéo của các thế lực ly tâm, trong đó quyền lực được chia sẻ và phân tán rộng rãi, và các thế lực hướng tâm, trong đó quyền lực được tập trung. Thực tế, đối với Tập Cận Bình và nhiều lãnh đạo Đảng, việc phân tán quyền lực trong hệ thống chính trị của Trung Quốc đã làm suy yếu sự lãnh đạo của Hồ Cẩm Đào và đe dọa khả năng của Đảng trong việc cai trị hiệu quả. Việc tập trung quyền lực vào tay Tập Cận Bình là sự điều chỉnh hiển nhiên. Tập Cận Bình đã sử dụng quyền lực tập trung của mình để rời xa các chính sách có thể tự do hóa nền kinh tế Trung Quốc hơn nữa và chuyển hướng sang các nỗ lực tăng cường khả năng chống chịu của Trung Quốc về mặt kinh tế và chính trị.

Quân đội và các lực lượng an ninh đã đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung quyền lực vào tay Tập Cận Bình và cuộc cải cách phản động của ông. Tập Cận Bình đã sử dụng chiến dịch chống tham nhũng quyết liệt mà ông phát động vào năm 2012 để kiềm chế quân đội và bộ máy an ninh, buộc họ phải phục tùng. Ông đã thanh trừng các quan chức quyền lực và mạng lưới của họ, và để loại bỏ bất kỳ nghi ngờ nào về quyền kiểm soát tuyệt đối của mình, ông thường xuyên thanh trừng những người kế nhiệm mà ông chọn để thay thế họ. Chiến dịch này đã giảm bớt một phần tham nhũng lan rộng trong các cơ quan Đảng; quan trọng hơn, nó đã giữ cho các lãnh đạo luôn bất an và phục tùng, tăng cường sự kiểm soát của Tập đối với họ.

Mặc dù đã thanh trừng các lãnh đạo của quân đội và các lực lượng an ninh nội địa, Tập Cận Bình, giống như những người tiền nhiệm của mình, vẫn tiếp tục tài trợ hào phóng cho các tổ chức này. Trung Quốc hỗ trợ cảnh sát và lực lượng an ninh gần ngang bằng với quân đội. Tập Cận Bình đã khuyến khích họ sử dụng công nghệ mới nổi để xây dựng hệ thống giám sát và đàn áp. Trong những năm đầu nắm quyền, Tập Cận Bình đã phát hành “Tài liệu số 9”, một bản ghi nhớ nội bộ cảnh báo về mối nguy hiểm của các giá trị phương Tây. Tài liệu bị rò rỉ này đã đảo ngược sự khoan dung ngày càng tăng của Đảng đối với các ý tưởng bên ngoài và mở ra một thời kỳ đàn áp xã hội dân sự. Tập Cận Bình đã rõ ràng rằng ông muốn bảo vệ Trung Quốc khỏi những gì ông xem là sự lật đổ từ bên ngoài — và qua đó, khắc phục một trong những vấn đề mà các thập niên cải cách trước đó đã tạo ra.

Cải cách và mở cửa cũng đã dẫn đến sự lệ thuộc vào nền kinh tế nước ngoài, và Tập Cận Bình đã ưu tiên việc bảo vệ Trung Quốc khỏi sự biến động kinh tế toàn cầu. Vào năm 2020, Tập Cận Bình đã đề xuất chiến lược “lưu thông kép”: Trung Quốc sẽ cấu trúc phần lớn nền kinh tế xung quanh các thị trường nội địa — “lưu thông nội bộ” của hàng hóa, dịch vụ và công nghệ — trong khi vẫn thúc đẩy “lưu thông bên ngoài” của thương mại quốc tế và đầu tư. Bằng cách tận dụng thị trường nội địa khổng lồ của Trung Quốc, chiến lược của Tập Cận Bình nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào thế giới bên ngoài, đồng thời tăng cường sự phụ thuộc của quốc tế vào nền kinh tế Trung Quốc. Cuộc chiến thương mại ngắn ngủi vào tháng 4 và tháng 5 năm 2025, vào đầu nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Mỹ Donald Trump, cho thấy Trung Quốc đã thành công trong việc chống lại thuế quan của Mỹ. Tập Cận Bình đã có thể kiềm chế việc đưa ra các gói kích thích tốn kém, thay vào đó, chỉ cung cấp sự hỗ trợ tối thiểu cần thiết để ngăn chặn những tác động tồi tệ nhất đối với nền kinh tế và các ngành công nghiệp xuất khẩu, những ngành chịu ảnh hưởng nặng nề từ thuế quan. Hơn nữa, Bắc Kinh đã tìm ra cách “vũ khí hóa” sự phụ thuộc của Washington vào Trung Quốc đối với các nguyên liệu quan trọng, như nam châm đất hiếm, mà nhiều nhà sản xuất Mỹ cần cho các sản phẩm của họ.

Tập Cận Bình cũng đã cố gắng tăng cường sức bền của nền kinh tế bằng cách tập trung một cách nhất quán vào việc xây dựng năng lực sản xuất công nghệ cao của Trung Quốc. Tập Cận Bình đã thúc đẩy các ngành công nghệ và công nghiệp của Trung Quốc bằng cách đổ nguồn lực vào đó, trong khi làm nhẹ đi các vấn đề kinh tế vĩ mô. Quá trình này không phải lúc nào cũng hiệu quả, nhưng nó đã đạt được kết quả nhất định. Theo phân tích của Bloomberg về 13 công nghệ chủ chốt, Trung Quốc dẫn đầu hoặc có khả năng cạnh tranh toàn cầu trong 12 lĩnh vực trong số đó. Nếu có điều gì đó cần phải chú ý, thì Trung Quốc đã quá thành công trong các lĩnh vực như năng lượng xanh, trong đó sự phát triển mạnh mẽ của các công ty Trung Quốc sử dụng các công nghệ mới nổi này đã dẫn đến những cuộc chiến giá cả khốc liệt, góp phần tạo ra sức ép giảm phát đối với nền kinh tế.

Tập Cận Bình cũng đã từ bỏ chính sách đối ngoại ít nổi bật của Đặng Tiểu Bình — “ẩn mình chờ thời” — để thay vào đó áp dụng một phương thức có thể gọi là “phô trương và đi”. Sự thay đổi này cũng xuất phát từ những thất bại được cho là của các mô hình kinh tế do phương Tây dẫn dắt sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Khi Trung Quốc có thể vượt qua cuộc khủng hoảng một cách hiệu quả hơn các cường quốc phương Tây, nhiều lãnh đạo Đảng Cộng sản Trung Quốc cho rằng Trung Quốc nên đảm nhận một vai trò nổi bật hơn trên trường quốc tế. Trong khi Hồ Cẩm Đào tránh né các lời kêu gọi thay đổi lớn trong chính sách đối ngoại, chỉ thực hiện những nhượng bộ từng phần như thêm vào rằng Trung Quốc cần “chủ động làm điều gì đó” theo công thức “ẩn mình chờ thời” của Đặng, thì Tập Cận Bình đã tận dụng sự tự tin ngày càng tăng của Trung Quốc khi ông lên nắm quyền. Ông đã xác lập được uy tín dân tộc trong nhiệm kỳ đầu tiên của mình bằng cách mạnh mẽ khẳng định các yêu sách lãnh thổ của Trung Quốc trên các khu vực ngoại vi của đất nước — nổi bật nhất là việc thu hồi hơn 3.000 mẫu đất ở Biển Đông. Điều này đã giúp ông có được sự bảo vệ chính trị khi thanh trừng các lãnh đạo trong quân đội và các bộ chỉ huy cao cấp, và giúp ông tránh được các chỉ trích nội bộ khi yêu cầu ngoại giao đòi hỏi một cách tiếp cận hòa giải hơn. Tuy nhiên, cũng có thể Tập Cận Bình thực sự tin rằng thời điểm đã đến để Trung Quốc chấp nhận vai trò của mình như một cường quốc. Điều này phản ánh sự thay đổi tự nhiên về thế hệ và sự tái cấu trúc những vấn đề thực sự mà Trung Quốc đang đối mặt: Tập Cận Bình là nhà lãnh đạo Trung Quốc đầu tiên có sự nghiệp chính trị bắt đầu từ thời kỳ cải cách. Quá trình sự nghiệp của ông trùng với sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và những khó khăn đi kèm trong giai đoạn hậu Mao.

TÍN NHIỆM VÀO CÁC CỘNG SỰ

Trong quá trình khắc phục những vấn đề mà ông thừa hưởng, Tập Cận Bình đã tạo ra những vấn đề mới cho chính mình và Đảng Cộng sản Trung Quốc. Đặc biệt, ông đã phá vỡ một trong những thành tựu nổi bật của thời kỳ hậu Mao: việc thể chế hóa quá trình chuyển giao quyền lực một cách hòa bình cho người kế nhiệm. Tập Cận Bình đã bãi bỏ giới hạn nhiệm kỳ của chức Chủ tịch nước và biến chức Phó Chủ tịch nước từ một vị trí học việc thực chất để chuẩn bị cho chức vụ tối cao thành một chức vụ hưu trí cho các quan chức nghỉ hưu. Ông cũng từ chối cho phép bất kỳ thành viên dân sự nào tham gia vào cơ quan quân sự tối cao của Đảng. Khi không có cơ hội xây dựng sự ủng hộ trong quân đội thông qua việc tham gia vào cơ quan này, người kế nhiệm của Tập Cận Bình sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì quyền lực, và nhiệm kỳ của ông ấy có thể sẽ ngắn ngủi.

Chế độ độc tài đặc biệt dễ bị tổn thương trong các cuộc khủng hoảng kế nhiệm. Liên Xô chưa bao giờ giải quyết được bài toán kế nhiệm: các lãnh đạo Liên Xô trước đây hoặc chết khi còn tại chức, hoặc bị thanh trừng, hoặc như trong trường hợp của Mikhail Gorbachev, đã điều hướng hệ thống đến sự sụp đổ. Thách thức lớn nhất đối với Tập Cận Bình là làm sao trao quyền cho người kế nhiệm đủ mạnh để họ có thể tồn tại trong nhiệm kỳ sau khi ông rời đi mà không trao cho người kế nhiệm đủ quyền lực để đe dọa Tập Cận Bình khi ông vẫn còn cầm quyền. Dù Tập Cận Bình có thể chỉ định một người kế nhiệm tiềm năng tại Đại hội Đảng lần tới vào năm 2027, việc duy trì sự cân bằng này sẽ vẫn là một thách thức. Hơn nữa, không có gì đảm bảo rằng sự lựa chọn của ông sẽ tồn tại như một nhà lãnh đạo tương lai. Trước thời của Hồ Cẩm Đào, nhiều người được cho là kế nhiệm tiềm năng đã bị thanh trừng, bắt giam, lật đổ, hoặc thậm chí chết trước khi có thể vươn lên đỉnh cao của Đảng Cộng sản.

Thách thức về kế nhiệm sẽ khó khăn, nhưng có lẽ sẽ không dẫn đến sự sụp đổ của Đảng Cộng sản Trung Quốc, đảng này đã vượt qua nhiều cuộc khủng hoảng sâu sắc hơn như Cách mạng Văn hóa và cuộc đàn áp sinh viên tại Thiên An Môn năm 1989. Câu hỏi thực sự là liệu cải cách ngược của Tập Cận Bình có làm suy yếu khả năng học hỏi từ sai lầm của Đảng. Đảng Cộng sản Trung Quốc có một lịch sử u tối với những sai lầm lớn lao, thảm khốc, như chiến dịch Đại Nhảy Vọt trong công nghiệp hóa, dẫn đến nạn đói rộng lớn từ 1959 đến 1962. Tuy nhiên, trong thời kỳ hậu Mao, Đảng đã chứng tỏ mình là một tổ chức học hỏi cực kỳ hiệu quả. Mặc dù vẫn mắc phải những sai lầm nghiêm trọng, như việc không chuẩn bị cơ sở hạ tầng y tế để đối phó với sự gia tăng các ca nhiễm bệnh sau khi các hạn chế COVID-19 được dỡ bỏ, nhưng Đảng hiếm khi lặp lại cùng một sai lầm. Các lãnh đạo Đảng đã bị bất ngờ khi Trump phát động cuộc chiến thương mại trong nhiệm kỳ đầu tiên của ông, buộc họ phải chạy đua để phản ứng; tuy nhiên, khi Trump công bố các mức thuế “Ngày Giải phóng” vào đầu nhiệm kỳ thứ hai vào năm 2025, Bắc Kinh đã sẵn sàng với một loạt các biện pháp đối phó mà họ có thể triển khai.

Mặc dù việc cá nhân hóa quyền lực có thể hạn chế khả năng của Trung Quốc trong việc sửa chữa sai lầm, nhưng hệ thống tập trung quyền lực của Tập Cận Bình cho đến nay vẫn có thể thay đổi hướng đi khi cần thiết. Một phần di sản của ông, với tư cách là con trai của một nhà lãnh đạo cách mạng, dường như là sự hiểu biết trực giác rằng những người xung quanh ông đều có động lực để nói với ông những gì ông muốn nghe. Điều này có thể lý giải tại sao ông đã cài đặt những quan chức mà ông biết và tin tưởng vào các vị trí trong đỉnh cao của hệ thống phân cấp Đảng: những người thân cận này có thể nói với ông sự thật một cách kín đáo mà không thách thức quyền lực của ông. Một cách hơi nghịch lý, bầu không khí chính trị nguy hiểm mà Tập Cận Bình đã tạo ra lại mở ra một con đường tiềm năng khác để thu thập phản hồi chính xác. Giống như những nhà lãnh đạo độc tài hiệu quả khác, Tập Cận Bình có thể sử dụng sự thiếu tin tưởng mà ông đã tạo ra giữa các cấp dưới để khơi gợi sự đối kháng giữa các trợ lý và từ đó lấy được thông tin chính xác từ những nguồn vốn không đáng tin cậy.

Tăng cường sự tự tin của Tập Cận Bình trong cuộc cải cách ngược là sự bất lực của Hoa Kỳ trong việc thực hiện ngay cả những chức năng quản trị cơ bản nhất, chẳng hạn như thông qua ngân sách liên bang đúng hạn. Chính quyền Trump, giống như Tập Cận Bình, cho rằng quyền hành hành pháp đã trở nên quá phân tán và đã thực hiện các nỗ lực mạnh mẽ để tập trung và cá nhân hóa quyền hành pháp vào tay tổng thống. Quyền lực hành pháp ngày càng không kiểm soát và mất cân bằng ở Hoa Kỳ giống với các nền cộng hòa đang gặp khủng hoảng và phân cực, do những người theo chủ nghĩa dân túy lãnh đạo, vốn đã chi phối phần lớn lịch sử thế kỷ 20 tại Mỹ Latinh. Tuy nhiên, trong khi dự án của Trump đi lệch hướng so với cách thức mà hệ thống Mỹ được thiết kế để vận hành, việc tập trung quyền lực của Tập Cận Bình lại phù hợp với bản chất vận hành của Đảng Cộng sản Trung Quốc, vốn thiên về việc trao quyền cho lãnh đạo tối cao thay vì hạn chế họ. Kết quả là, trong khi Trump tạo ra sự biến động chính sách và hỗn loạn chính trị làm suy yếu năng lực của Hoa Kỳ, thì việc tập trung quyền lực của Tập Cận Bình đã củng cố sự kiên cường của Trung Quốc.

Những diễn biến này không bị bỏ qua đối với Tập Cận Bình và các đồng nghiệp của ông, những người, theo kiểu Lenin, đã quen với việc coi Hoa Kỳ là một quốc gia suy tàn và đang trên đà suy vong. Nhà lý luận chính trị hàng đầu của Đảng trong suốt một phần tư thế kỷ qua là Vương Hỗ Ninh, một nhà lý thuyết chính trị, người đã thăm Hoa Kỳ vào cuối những năm 1980 và từ chuyến thăm này, ông đã viết một cuốn sách mang tên Nước Mỹ Chống Nước Mỹ về những mâu thuẫn mà ông quan sát được. Vương nhận thấy những gì ông gọi là “dòng chảy khủng hoảng ngầm” ở Hoa Kỳ và nhấn mạnh tác động ăn mòn của chủ nghĩa cá nhân Mỹ cùng với sự cô lập mà nó tạo ra. Tập Cận Bình chia sẻ nhiều lo ngại này và đã mô tả các quốc gia phương Tây đang mắc phải những “bệnh mãn tính như chủ nghĩa vật chất và nghèo nàn tinh thần.” Những lo lắng này chính là trọng tâm của những gì Tập Cận Bình nhìn nhận là những căn bệnh của cải cách mà ông đã cố gắng giải quyết.

Các quan chức và nhà phân tích Trung Quốc hiện nay có một kho tàng ngày càng phong phú các bằng chứng để đánh giá sự rối loạn và suy thoái của Hoa Kỳ. Kể từ khi chiến tranh Lạnh kết thúc, Hoa Kỳ đã xử lý sai lầm hầu như trong mọi cuộc khủng hoảng quốc gia mà họ phải đối mặt. Mỗi cuộc khủng hoảng như vậy đã làm suy giảm lòng tin của công chúng vào Hoa Kỳ, cả trong nước lẫn quốc tế. Đáp lại các cuộc tấn công 11 tháng 9, Hoa Kỳ đã phát động một cuộc chiến tàn phá và tốn kém ở Iraq dựa trên những lý do sai lầm, làm suy yếu khả năng của đất nước trong việc đối phó với các thách thức mạnh mẽ hơn trong tương lai, như Trung Quốc. Trong phản ứng với cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, Washington đã cứu vớt ngành tài chính nhưng không cứu được các nạn nhân của nó, khiến sự bất bình đẳng gia tăng và làm dấy lên sự thất vọng trong công chúng. Đối diện với đại dịch COVID-19, mặc dù có một số cơ quan y tế công cộng danh giá nhất trên thế giới, chính phủ Hoa Kỳ đã xử lý sai lầm trong phản ứng của mình, càng làm tăng sự nghi ngờ và suy giảm lòng tin của công chúng. Mặc dù đã có những bước đi sai lầm liên tục, Hoa Kỳ vẫn duy trì vị thế siêu cường toàn cầu. Tuy nhiên, họ đang dựa vào đặc quyền thừa kế mà mình có: giống như một đứa trẻ được nuông chiều, Hoa Kỳ có thể mắc phải những sai lầm lớn mà không phải chịu đựng những hậu quả tàn khốc mà các quốc gia khác sẽ phải đối mặt nếu họ hành động tương tự.

Trong khi các chiến lược gia ở Washington tranh luận liệu Trung Quốc có đạt đến đỉnh cao hay không, các đối tác của họ ở Trung Quốc cũng đang có một cuộc tranh luận tương tự về Hoa Kỳ—và đạt được những kết luận tương đối giống nhau. Các phương tiện truyền thông nhà nước Trung Quốc đã chẩn đoán Hoa Kỳ mắc phải “nỗi lo sợ bá quyền,” cho thấy Washington không thể đối phó với khả năng phải đối mặt với một thế giới đa cực. Và trong khi các học giả Mỹ như Hal Brands đã lập luận trong các phân tích về Trung Quốc rằng một cường quốc đã đạt đến đỉnh cao có khả năng sẽ phản ứng bạo lực, các quan sát viên Trung Quốc lại kết luận độc lập rằng chính Washington mới là bên lo lắng về việc bảo vệ vị thế của mình—và ngày càng sẵn sàng sử dụng bất kỳ biện pháp nào cần thiết để duy trì sự vượt trội của mình.

Vào những năm đầu của Chiến tranh Lạnh, chiến lược gia George Kennan lo ngại rằng Hoa Kỳ có thể mất lòng tin vào hệ thống của chính mình nếu các nền dân chủ châu Âu phải khuất phục trước Liên Xô. Ngày nay, thách thức lại là điều ngược lại: sự suy giảm lòng tin của Mỹ vào chính hệ thống của mình có thể là nguyên nhân chứ không phải là kết quả của việc Hoa Kỳ thua trong cuộc cạnh tranh với Trung Quốc. Ngược lại, cuộc cải cách ngược của Tập Cận Bình—bao gồm các cuộc thanh trừng liên tục và hậu quả từ sự sụp đổ của ngành bất động sản—không tạo ra một cuộc khủng hoảng lòng tin ở Trung Quốc. Thay vào đó, nếu có gì thay đổi, thì Tập Cận Bình lại càng trở nên tự tin hơn vì ông có thể chỉ ra những kết quả cụ thể dưới hình thức những bước đột phá công nghệ. Và Tập Cận Bình có thể kiên nhẫn vì ông đang thực hiện một dự án dài hạn, và ông không phải đối mặt với những biến động thất thường của một hệ thống chính trị bất ổn, luôn dao động từ cực này sang cực khác.

Thực tế, một số quan chức ở Washington hiện nay đang sử dụng ngôn ngữ kiểu Chiến tranh Lạnh khi bàn về Trung Quốc nhưng lại thiếu quyết tâm đối mặt với những nhiệm vụ khó khăn và tốn kém, chẳng hạn như tái cấu trúc nền công nghiệp quốc phòng và củng cố các chuỗi cung ứng quan trọng, những điều sẽ giúp Hoa Kỳ cạnh tranh vượt trội với Trung Quốc. Nếu động thái này tiếp tục, Hoa Kỳ sẽ bị mắc kẹt trong một chiến lược có thể gọi là “Chiến lược Roosevelt đảo ngược”: nói to về sức mạnh của Mỹ trong khi lại chỉ cầm một cây gậy ngày càng nhỏ hơn. Trong khi Tập Cận Bình đã rất có kỷ luật và phương pháp trong các nỗ lực củng cố vị thế chiến lược của Trung Quốc, Hoa Kỳ lại đang bị phân tán và thiếu nhất quán. Việc đọc sai về Tập Cận Bình, cuối cùng, chính là một phần trong thất bại của việc giải quyết những vấn đề mà Hoa Kỳ đang phải đối mặt.

JONATHAN A. CZIN giữ ghế Chủ tịch Michael H. Armacost về Nghiên cứu Chính sách Đối ngoại và là Nghiên cứu viên tại Trung tâm Trung Quốc John L. Thornton thuộc Viện Brookings. Ông đã từng giữ chức Giám đốc Trung Quốc tại Hội đồng An ninh Quốc gia từ năm 2021 đến 2023 và trước đó là thành viên của Dịch vụ Phân tích Cấp cao tại Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA).


Đăng ngày

trong

,