Hệ thống chính trị của Hàn Quốc (Cộng hòa Hàn Quốc)

Bản tiếng Anh: The Political system of the Republic of Korea, European Parliament. 

Nguyễn Huy Vũ dịch.

Tóm tắt:

Sau khi bán đảo Triều Tiên bị chia cắt thành hai miền nam – bắc vào cuối Chiến tranh Thế giới thứ Hai, Cộng hòa Hàn Quốc (Hàn Quốc) được thành lập tại miền nam vào năm 1948. Cuộc tấn công năm 1950 của chính quyền cộng sản miền bắc đã châm ngòi cho cuộc chiến tranh ba năm, khiến toàn bộ bán đảo bị tàn phá nặng nề. 

Khi hiệp định đình chiến được ký năm 1953, Cộng hòa Hàn Quốc thuộc nhóm những quốc gia nghèo nhất thế giới. Hệ thống chính trị thời kỳ này mang đậm dấu ấn của thái độ chống cộng cực kỳ quyết liệt, thể hiện rõ qua việc áp dụng nghiêm ngặt Luật An ninh Quốc gia năm 1948.

Sau cuộc đảo chính quân sự năm 1961, hai đời tổng thống liên tiếp là Park Chung-hee và Chun Doo-hwan đã tập trung thúc đẩy phát triển kinh tế với tốc độ nhanh chóng, đồng thời đàn áp nghiêm trọng các quyền tự do dân sự và tự do chính trị. Sự chấm dứt chế độ độc tài vào năm 1987 và quá trình chuyển đổi thành công sang một nền dân chủ vận hành tốt được đánh dấu bằng việc soạn thảo lại Hiến pháp cùng việc chuyển giao quyền lực một cách dân chủ cho ứng cử viên đối lập vào các năm 1997–1998.

Hiến pháp Đệ lục Cộng hòa trao cho chức vụ tổng thống một vị thế cực kỳ mạnh mẽ: tổng thống không chỉ có quyền đệ trình dự luật mà còn được sở hữu những quyền hạn rất rộng trong trường hợp khẩn cấp. Nhánh lập pháp được thể hiện qua Quốc hội đơn viện – Quốc hội Hàn Quốc (National Assembly). Trong số các thẩm quyền của Quốc hội có quyền khởi xướng thủ tục luận tội tổng thống – quyền này đã được thực thi thành công vào tháng 12 năm 2016. Nhánh tư pháp do Tòa án Tối cao và Tòa Bảo hiến đảm nhiệm; cả hai cơ quan này vào tháng 3 năm 2017 đã xác nhận tính hợp pháp của bản luận tội, dẫn đến việc phế truất Tổng thống Park Geun-hye và tổ chức bầu cử tổng thống mới.

Sự gia tăng vai trò của phụ nữ trong Quốc hội cùng tính chất hòa bình của các sự kiện 2016–2017 là dấu hiệu rõ ràng của sự trưởng thành dân chủ tại Hàn Quốc. Tuy nhiên, ảnh hưởng quá lớn của các chaebol (tập đoàn kinh tế gia đình) vẫn tiếp tục là một thách thức nghiêm trọng đối với sự vận hành thông suốt của trật tự dân chủ Hàn Quốc.

1. GIỚI THIỆU

Hàn Quốc nằm ở một vị trí địa chính trị đặc biệt khó khăn, bị kẹp giữa ba cường quốc lớn là Trung Quốc, Nhật Bản và Nga. Cuộc tranh giành ảnh hưởng trên bán đảo Triều Tiên đã dẫn đến việc Nhật Bản chiếm đóng toàn bộ bán đảo từ năm 1910, tình trạng này chỉ chấm dứt khi Đế quốc Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện vào tháng 8 năm 1945. Sau khi Chiến tranh Thái Bình Dương đột ngột kết thúc, một đề xuất tạm thời của Dean Rusk (sau này trở thành Ngoại trưởng Hoa Kỳ) đã dẫn đến việc bán đảo bị chia cắt theo vĩ tuyến 38: miền bắc do Liên Xô chiếm đóng, miền nam do Hoa Kỳ kiểm soát.1

Khi Chiến tranh Lạnh bắt đầu, ngày 15 tháng 8 năm 1948, Cộng hòa Hàn Quốc (Republic of Korea – RoK) được thành lập tại miền nam, còn ngày 9 tháng 9 năm 1948, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Democratic People’s Republic of Korea – DPRK) ra đời ở miền bắc. Cuộc tấn công của DPRK năm 1950 – rất có thể được Stalin hậu thuẫn – vào RoK đã châm ngòi một cuộc chiến tranh tàn khốc. Trong cuộc chiến này, nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa mới thành lập và một liên minh quốc tế do Hoa Kỳ lãnh đạo dưới danh nghĩa Liên Hợp Quốc đã can thiệp vào hai phía đối lập. 

Chiến tranh kết thúc bằng việc ký hiệp định đình chiến ngày 27 tháng 7 năm 1953 giữa các tướng lĩnh của Trung Quốc, Triều Tiên và Hoa Kỳ (đại diện cho Bộ Tư lệnh Liên Hợp Quốc), nhưng phía Cộng hòa Hàn Quốc không trực tiếp đặt bút ký. Hiệp định này xác nhận lại đường biên giới năm 1945 theo vĩ tuyến 38.

Khi chiến tranh kết thúc, Cộng hòa Hàn Quốc là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới; bảy năm sau đó (1960), GDP bình quân đầu người chỉ đạt 158 USD (theo thời giá hiện hành). 

Ngày nay, Hàn Quốc có diện tích khoảng 100.000 km² (hơi lớn hơn Bồ Đào Nha hoặc Hungary), dân số ước tính 51,672 triệu người (so với khoảng 25,887 triệu người ở Triều Tiên). Theo Ngân hàng Thế giới, GDP bình quân đầu người năm 2020 đạt 31.597 USD. Về chỉ số phát triển con người (HDI) năm 2020, Hàn Quốc đứng thứ 23/188 quốc gia; trong Chỉ số Tự do Báo chí Thế giới đứng thứ 42/180 (Đài Loan 43, Nhật Bản 67, Triều Tiên 179). Trong Chỉ số Dân chủ của Economist Intelligence Unit, Hàn Quốc xếp hạng 23, trong khi Triều Tiên xếp thứ 167.

Từ một trong những quốc gia nghèo nhất hành tinh sau chiến tranh, Hàn Quốc đã vươn mình trở thành một nền dân chủ phát triển và một trong những nền kinh tế tiên tiến nhất châu Á chỉ trong vòng chưa đầy ba phần tư thế kỷ.

2. HÌNH THÁI NHÀ NƯỚC

Kể từ khi Cộng hòa Hàn Quốc được thành lập năm 1948 và Hiến pháp đầu tiên được ban hành ngày 17 tháng 7 năm 1948, văn bản này đã trải qua chín lần sửa đổi hoặc (thực chất) được viết lại hoàn toàn. Rhee Syngman (Lý Thừa Vãn) – người đã sống 35 năm tại Hoa Kỳ – được Quốc hội Hàn Quốc bầu làm Tổng thống đầu tiên của Chính phủ Lâm thời Đại Hàn Dân Quốc (thành lập tại Thượng Hải năm 1919). Trước khi chuyển đổi sang một nền dân chủ thực sự vào cuối thập niên 1980, chế độ chính trị Hàn Quốc được Routledge Handbook of Korean Politics and Diplomacy (2020) mô tả là “một chế độ độc tài quân sự lấy tổng thống làm trung tâm, được củng cố bởi các bộ máy quan liêu và an ninh dày đặc”.

Những thay đổi quan trọng nhất và mang tính bước ngoặt của Hiến pháp được thực hiện vào tháng 10 năm 1987, quy định tổng thống phải được bầu trực tiếp bởi toàn dân và chỉ được giữ một nhiệm kỳ duy nhất 5 năm, không tái cử. Theo Điều 40 Hiến pháp 1987 – được thông qua trong giai đoạn chuyển tiếp dân chủ – quyền lập pháp thuộc về Quốc hội Hàn Quốc (Korean National Assembly), quyền hành pháp do Tổng thống đứng đầu (Điều 66), và quyền tư pháp được thực thi bởi các tòa án (Điều 101). 

Những sửa đổi này được coi là dấu mốc chấm dứt chế độ độc tài và khai sinh Đệ lục Cộng hòa.2 Tuy nhiên, các quyền tự do dân sự vẫn bị hạn chế đáng kể bởi Luật An ninh quốc gia năm 1948 – đạo luật không chỉ trừng phạt hành vi tuyên truyền ủng hộ CHDCND Triều Tiên mà còn xử lý “bất kỳ cá nhân nào tham gia hoặc xúi giục người khác tham gia một tổ chức chống chính quyền”. Theo tổ chức Theo dõi Nhân quyền (Human Rights Watch – HRW), khái niệm “tổ chức chống chính quyền” không được định nghĩa rõ ràng và đã bị áp dụng không chỉ cho Triều Tiên mà còn cho những tổ chức bày tỏ quan điểm ý thức hệ trái với chính phủ. Để ngăn ngừa lạm quyền trong tương lai, HRW nhiều lần kêu gọi bãi bỏ hoàn toàn đạo luật này.

Việc ứng phó với đại dịch COVID-19 cũng gây lo ngại cho các tổ chức nhân quyền khi quyền tự do dân sự bị hạn chế vượt quá mức cần thiết. Theo HRW, chính quyền Hàn Quốc đã sử dụng dữ liệu từ điện thoại di động, máy ATM và thẻ tín dụng để công bố bản đồ theo dõi hành trình của người nhiễm bệnh, cho phép công chúng biết liệu mình có từng tiếp xúc gần với ca nhiễm hay không. Dù chính quyền đã điều chỉnh sau khi bị phản đối, HRW vẫn bày tỏ quan ngại sâu sắc về việc thu thập và xử lý thông tin cá nhân nhạy cảm mà không có sự bảo vệ đầy đủ.

3. NHÁNH HÀNH PHÁP

3.1. Tổng thống

Theo Điều 66 Hiến pháp, Tổng thống là nguyên thủ quốc gia, người đứng đầu nhánh hành pháp và Tổng tư lệnh tối cao các lực lượng vũ trang (Điều 74), đồng thời có quyền tuyên chiến và ký kết hòa bình (Điều 73). Vị thế của Tổng thống cực kỳ mạnh mẽ, bởi Điều 52 trao cho người đứng đầu hành pháp quyền đệ trình dự luật. Theo Điều 53(2), Tổng thống có thể trả lại dự luật về Quốc hội Hàn Quốc (Korean National Assembly – KNA); tuy nhiên, theo Điều 53(4), Quốc hội có thể vượt qua quyền phủ quyết của Tổng thống bằng đa số hai phần ba.

Tổng thống còn được trao những quyền hạn khẩn cấp đặc biệt theo Điều 76 và Điều 77 Hiến pháp:

Điều 76 quy định: “Trong trường hợp có biến động nội bộ, mối đe dọa từ bên ngoài, thiên tai hoặc khủng hoảng tài chính – kinh tế nghiêm trọng, Tổng thống có quyền thực hiện những biện pháp tài chính và kinh tế tối thiểu cần thiết hoặc ban hành các lệnh có hiệu lực pháp luật.”

Điều 77 cho phép Tổng thống công bố thiết quân luật “khi cần thiết để đối phó với nhu cầu quân sự hoặc duy trì an ninh và trật tự công cộng bằng việc huy động lực lượng vũ trang trong thời chiến, xung đột vũ trang hoặc tình trạng khẩn cấp quốc gia tương đương”.

Điều 76 nhấn mạnh rằng các quyền khẩn cấp này chỉ được sử dụng khi “không kịp chờ Quốc hội triệu tập” hoặc “không thể triệu tập Quốc hội”. Dù vậy, Tổng thống phải xin phê chuẩn không chậm trễ từ Quốc hội đối với mọi quyết định đã ban hành theo các điều khoản này. Tuy nhiên, kể từ sửa đổi Hiến pháp năm 1987, Tổng thống không còn quyền giải tán Quốc hội. Ngược lại, Hiến pháp trao cho Quốc hội quyền khởi xướng thủ tục luận tội Tổng thống (xem phần sau).

Cuộc bầu cử tổng thống ngày 9 tháng 3 năm 2022 đã xác định người kế nhiệm Tổng thống Moon Jae-in. Ứng cử viên của đảng Dân chủ trung-tả cầm quyền (Democratic Party of Korea), ông Lee Jae-myung, đã thua sát nút trước ông Yoon Suk-yeol – nguyên công tố viên cấp cao và ứng cử viên của đảng bảo thủ đối lập People Power Party. Ông Yoon Suk-yeol tuyên thệ nhậm chức Tổng thống thứ tám của Hàn Quốc vào ngày 10 tháng 5 năm 2022.

3.2. Thủ tướng và Quốc vụ viện

Theo Điều 86 Hiến pháp 1987, Thủ tướng do Tổng thống bổ nhiệm với sự phê chuẩn của Quốc hội, có nhiệm vụ “hỗ trợ Tổng thống” và giữ vai trò Phó Chủ tịch Quốc vụ viện (Hội đồng Nội các). Khi chức vụ Tổng thống bị khuyết hoặc Tổng thống vì bất kỳ lý do gì không thể thực thi nhiệm vụ, Thủ tướng sẽ thay mặt Tổng thống chỉ đạo các bộ trong chính phủ.

Quốc vụ viện do Tổng thống bổ nhiệm theo đề cử của Thủ tướng; cơ quan này cũng “hỗ trợ Tổng thống” – người là Chủ tịch chính thức – và thảo luận các chính sách quốc gia quan trọng. Tuy nhiên, các quyết định của Quốc vụ viện không có tính ràng buộc pháp lý đối với chính phủ. 

Điều 89 Hiến pháp liệt kê các vấn đề thuộc thẩm quyền thảo luận của Quốc vụ viện, ngoài những quyền hạn nội các thông thường (như ngân sách, phân định thẩm quyền trong hành pháp, các vấn đề quân sự quan trọng), còn bao gồm: tuyên chiến và ký kết hòa bình, dự thảo sửa đổi Hiến pháp, đề xuất trưng cầu dân ý, các lệnh khẩn cấp, công bố và dỡ bỏ thiết quân luật.

Tóm lại, Quốc vụ viện Hàn Quốc gồm Tổng thống, Thủ tướng và toàn bộ 18 bộ trưởng (tổng 20 thành viên biểu quyết), do Tổng thống chủ trì, họp hàng tuần, nhưng quyền quyết định tối hậu vẫn nằm trong tay Tổng thống.

Trong nhánh hành pháp còn có:

  • Hội đồng Cố vấn các Nguyên lão Quốc gia (Điều 90);
  • Hội đồng An ninh Quốc gia (Điều 91);
  • Hội đồng Tư vấn Thống nhất Hòa bình (Điều 92) và Hội đồng Tư vấn Kinh tế Quốc gia (Điều 93) – hai cơ quan này “có thể được thành lập”. Hội đồng Thống nhất Hòa bình đầu tiên ra đời ngày 5/6/1981 (hiện là khóa 20); Hội đồng Tư vấn Kinh tế Quốc gia bắt đầu hoạt động từ tháng 11/1999 (hiện là khóa thứ tư).

Cuối cùng, Hiến pháp dành một mục riêng (Điều 97–101) cho Ủy ban Kiểm toán và Thanh tra. Cơ quan này hoạt động “dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Tổng thống”, có nhiệm vụ kiểm tra, thanh tra tài chính nhà nước cũng như hiệu quả công việc của các cơ quan hành pháp và công chức.

Tính đến cuối năm 2020, nhánh hành pháp bao gồm 23 bộ, 18 cơ quan hành chính, 2 ban, 4 văn phòng và 7 ủy ban. Thủ tướng hiện tại – vị thứ 47 kể từ năm 1948 – là ông Kim Boo-kyum, thuộc Đảng Dân chủ Hàn Quốc (Democratic Party of Korea).

Hình 1. Lãnh đạo chính trị cho đến ngày 21/5/2022.

4. NHÁNH LẬP PHÁP –  QUỐC HỘI HÀN QUỐC

Nhánh lập pháp của Cộng hòa Hàn Quốc được thể hiện bởi Quốc hội Hàn Quốc (Korean National Assembly – KNA). Quốc hội Hàn Quốc là một cơ quan nhất viện, gồm 300 nghị sĩ, được bầu với nhiệm kỳ bốn năm. Trong đó, 253 ghế được bầu theo hình thức đa số (first past the post), tức quốc gia được chia thành 253 đơn vị bầu cử nhỏ và ở mỗi đơn vị bầu cử nhỏ sẽ được đại diện bởi một ứng viên nhận được nhiều phiếu bầu nhất; còn 47 ghế còn lại được phân bổ theo tỷ lệ phiếu của các đảng phái (danh sách đảng).

Tòa nhà Quốc hội (National Assembly Proceedings Hall) tọa lạc tại đảo Yeouido, bên dòng sông Hàn chảy qua thủ đô Seoul.

Ngoài quyền đệ trình, thông qua, và sửa đổi luật (Điều 52), Quốc hội còn có thẩm quyền đề xuất sửa đổi Hiến pháp, phê chuẩn việc ký kết và phê chuẩn các hiệp ước quốc tế cũng như tuyên chiến (Điều 60). Điều 54 trao cho Quốc hội quyền quyết định dự toán ngân sách quốc gia, trong khi Điều 63 cho phép kiến nghị Tổng thống cách chức Thủ tướng hoặc thành viên Quốc vụ viện. Cuối cùng, theo Điều 65 Hiến pháp 1987, Quốc hội có quyền khởi xướng thủ tục luận tội đối với Tổng thống, Thủ tướng, các thành viên Quốc vụ viện và thẩm phán Tòa Bảo hiến (nhưng không áp dụng đối với thẩm phán Tòa án Tối cao – xem phần sau).

Đối với trường hợp Tổng thống, đề xuất luận tội phải “được ít nhất quá nửa tổng số nghị sĩ Quốc hội đề xuất” và được thông qua bởi ít nhất hai phần ba tổng số nghị sĩ. Ngay khi kiến nghị luận tội được thông qua và “cho đến khi Tòa Bảo hiến đưa ra phán quyết cuối cùng”, Tổng thống sẽ bị đình chỉ thực thi quyền hạn.

Gần đây nhất, Quốc hội đã sử dụng quyền hạn theo Điều 65 để khởi xướng thủ tục luận tội Tổng thống Park Geun-hye (tháng 12/2016), dẫn đến việc bà bị phế truất chính thức vào tháng 3/2017 và trở thành Tổng thống đầu tiên trong lịch sử Hàn Quốc bị bãi nhiệm thông qua quy trình luận tội hợp hiến.

Thủ tục luận tội Tổng thống Park Geun-hye

Ngày 9 tháng 12 năm 2016, Quốc hội Hàn Quốc đã thông qua kiến nghị luận tội Tổng thống Park Geun-hye với tỷ lệ áp đảo (234/300 phiếu) với các cáo buộc lạm quyền, gian lận và cưỡng ép. Số phận của bà được giao phó cho Tòa Bảo hiến Hàn Quốc, cơ quan có tối đa 180 ngày để quyết định việc có duy trì hiệu lực của kiến nghị luận tội hay không.

Ngày 10 tháng 3 năm 2017, Tòa Bảo hiến đã nhất trí (8/8 thẩm phán) xác nhận quyết định của Quốc hội, chính thức phế truất bà Park Geun-hye. Bà trở thành Tổng thống dân cử đầu tiên trong lịch sử Hàn Quốc bị bãi nhiệm thông qua quy trình luận tội hợp hiến.

Trước đó, năm 2004, Tòa Bảo hiến từng bác bỏ kiến nghị luận tội của Quốc hội đối với Tổng thống Roh Moo-hyun với các cáo buộc lạm quyền và quản trị yếu kém, đồng thời khôi phục chức vụ cho ông.

Cho đến nay, hai kiến nghị luận tội của Tổng thống Roh Moo-hyun (2004) và Park Geun-hye (2016) là hai trường hợp duy nhất trong lịch sử Hàn Quốc được Quốc hội thông qua, trong đó chỉ trường hợp của bà Park dẫn đến việc bị phế truất thành công.

Quốc hội khóa 21 hiện tại của Hàn Quốc được bầu ngày 15 tháng 4 năm 2020. Với 170 ghế, Đảng Dân chủ Hàn Quốc (Democratic Party of Korea – DPK) – đảng thân cận với cựu Tổng thống Moon Jae-in – nắm đa số rõ rệt. Đảng đối lập chính là People Power Party (PPP) với 114 ghế.

Chủ tịch Quốc hội đương nhiệm là ông PARK Byeong Seug, được bầu ngày 5 tháng 6 năm 2020.

Hình 2. Thành phần quốc hội cho đến ngày 1/6/2022.

5. CÁC UỶ BAN QUỐC HỘI 

Điều 36 Luật Quốc hội quy định các ủy ban thường trực có nhiệm vụ thẩm tra dự luật và kiến nghị thuộc lĩnh vực chuyên môn của mình trước khi đưa ra phiên họp toàn thể. Ngoài Ủy ban Điều hành Quốc hội (House Steering Committee), hiện nay có 16 ủy ban thường trực.

Điều 44 Luật Quốc hội cho phép thành lập các ủy ban đặc biệt, còn Điều 45 quy định thành lập một ủy ban thường trực đặc biệt là Ủy ban Đặc biệt về Ngân sách và Quyết toán (Special Committee on Budget and Accounts).

Các ủy ban được trao những quyền hạn quan trọng:

  • sửa đổi dự luật,
  • tổ chức điều trần công khai,
  • yêu cầu cung cấp thông tin từ nhánh hành pháp,
  • triệu tập và chất vấn các quan chức cấp cao, kể cả Thủ tướng (Điều 122 Luật Quốc hội).

Như vậy, hệ thống ủy ban là công cụ giám sát và lập pháp then chốt của Quốc hội Hàn Quốc, góp phần đáng kể vào việc kiềm chế quyền lực hành pháp.

Các ủy ban thường trực của Quốc hội Hàn Quốc (KNA)

1- Ủy ban Điều hành Quốc hội (House Steering Committee)

2- Ủy ban Lập pháp và Tư pháp (Legislation and Judiciary Committee)

3- Ủy ban Chính sách Quốc gia (National Policy Committee)

4- Ủy ban Chiến lược và Tài chính (Strategy and Finance Committee)

5- Ủy ban Giáo dục (Education Committee)

6- Ủy ban Khoa học, Công nghệ Thông tin, Truyền thông và Phát sóng (Science, ICT, Broadcasting and Communications Committee)

7- Ủy ban Ngoại giao và Thống nhất (Foreign Affairs and Unification Committee)

8- Ủy ban Quốc phòng (National Defence Committee)

9- Ủy ban Hành chính và An ninh Công cộng (Public Administration and Security Committee)

10- Ủy ban Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Culture, Sports and Tourism Committee)

11- Ủy ban Nông nghiệp, Lương thực, Nông thôn, Đại dương và Ngư nghiệp (Agriculture, Food, Rural Affairs, Oceans and Fisheries Committee)

12- Ủy ban Thương mại, Công nghiệp, Năng lượng, Doanh nghiệp vừa và nhỏ và Khởi nghiệp (Trade, Industry, Energy, SMEs and Startups Committee)

13- Ủy ban Y tế và Phúc lợi (Health and Welfare Committee)

14- Ủy ban Môi trường và Lao động (Environment and Labour Committee)

15- Ủy ban Đất đai, Hạ tầng và Giao thông (Land, Infrastructure and Transport Committee)

16- Ủy ban Tình báo (Intelligence Committee)

17- Ủy ban Bình đẳng Giới và Gia đình (Gender Equality and Family Committee)

Nguồn: Quốc hội Hàn Quốc (Korean National Assembly)

6. VAI TRÒ CỦA CÁC CHÍNH ĐẢNG

Trong giai đoạn cao trào của chế độ quân sự độc tài từ đầu thập niên 1960 đến giữa thập niên 1980, các chính đảng bị đẩy ra rìa; tổng thống gần như độc quyền hoạch định chính sách, chỉ sử dụng “một đảng cầm quyền để tô điểm cho chế độ”. 

Tình trạng này thay đổi căn bản sau quá trình chuyển đổi từ độc tài sang nền dân chủ vận hành tốt vào cuối năm 1987. Kể từ năm 2020, đã có tới 36 đảng phái khác nhau tham gia các cuộc bầu cử quốc gia với tuổi thọ trung bình khoảng bốn năm. Sự thay đổi thường xuyên này thoạt nhìn có vẻ rối rắm đối với người quan sát bên ngoài, song một phân tích sâu hơn3 cho thấy các đảng này về cơ bản có thể được quy về bốn dòng chính: hai đảng lớn (một trung hữu bảo thủ, một trung tả/trung tả tiến bộ) và hai đảng nhỏ hơn (một bảo thủ, một tiến bộ).

Đảng lớn trung/trung tả hiện nay là Đảng Dân chủ Hàn Quốc (Democratic Party of Korea), được Kim Dae-jung thành lập năm 1995 với tên gọi ban đầu là Đại hội Quốc dân vì Chính trị Mới (National Congress for New Politics). Kim Dae-jung là lãnh đạo đối lập đầu tiên đắc cử tổng thống năm 1997; người kế nhiệm ông, Roh Moo-hyun, từng là bộ trưởng trong nội các Kim. Tổng thống Moon Jae-in (2017–2022) từng là Chánh văn phòng dân sự cao cấp của Roh Moo-hyun. Đảng này chủ trương tăng cường nhân quyền, cải thiện quan hệ liên Triều và thực thi chính sách kinh tế được mô tả là “chủ nghĩa tiến bộ mới”.

Về phía bảo thủ, đảng Nhân Dân (People´s Party) hiện nay có nguồn gốc ít nhất từ năm 1997, khi ba đảng cũ hợp nhất thành Đại Quốc dân Đảng (Grand National Party). Những chiến thắng bầu cử mang tính bước ngoặt của dòng bảo thủ là cuộc bầu cử tổng thống năm 2008 của Lee Myung-bak và năm 2012 của Park Geun-hye – con gái cố Tổng thống Park Chung-hee, người đã lên nắm quyền thông qua cuộc đảo chính quân sự năm 1961. Nhìn chung, phe bảo thủ chủ trương trách nhiệm tài chính công, phát triển kinh tế dựa trên cơ chế thị trường tự do và duy trì thái độ thận trọng, cứng rắn trong quan hệ với Triều Tiên. Tổng thống Yoon Suk-yeol, nhậm chức ngày 10 tháng 5 năm 2022, cũng thuộc dòng chính trị bảo thủ này.

Tại cuộc bầu cử lập pháp gần nhất ngày 15/4/2020:

7. VAI TRÒ CỦA PHỤ NỮ TRONG NGHỊ VIỆN

Kể từ khi chuyển đổi sang dân chủ năm 1987, vị thế của phụ nữ trong chính trường Hàn Quốc đã có những tiến bộ đáng kể, dù khởi đầu còn rất khiêm tốn. Trong những năm đầu của nền dân chủ, sự hiện diện của phụ nữ trong chính trị vẫn còn rất hạn chế.

Tình hình bắt đầu cải thiện rõ rệt sau các cải cách bầu cử đầu thập niên 2000, trong đó nổi bật là quy định khuyến nghị hạn ngạch giới 30 % đối với ứng cử viên nữ trong danh sách bầu theo tỷ lệ (proportional representation – PR) của các đảng phái. Đến năm 2004, hạn ngạch khuyến nghị này được nâng lên 50 % cho mọi cấp bầu cử. Hiện nay, các đảng bắt buộc phải sắp xếp xen kẽ nam-nữ trong danh sách PR, và việc tuân thủ hạn ngạch đã trở thành yêu cầu bắt buộc trong các cuộc bầu cử khu vực và địa phương.

Kết quả là tỷ lệ nữ nghị sĩ được bầu qua hệ thống danh sách tỷ lệ tăng mạnh: tại Quốc hội khóa 20 (2016–2020) đã có 25/47 ghế PR thuộc về phụ nữ. Tổng số nữ nghị sĩ (bao gồm cả ghế bầu trực tiếp) cũng tăng đều qua các khóa:

  • Khóa 20: 51 người (17 %).
  • Khóa 21 hiện nay (2020–2024): 57 người, chiếm 19 % tổng số ghế.

So với giai đoạn đầu chuyển đổi dân chủ năm 1988 (chỉ 2 %), đây là một bước tiến vượt bậc (đến năm 2008 đã đạt 13,7 %).4 Để so sánh, tại Nghị viện châu Âu, tỷ lệ nữ đại biểu năm 1988 là 15,7 %, năm 2008 là 29,9 % và hiện nay đạt 40,4 %.

Ở cấp địa phương, tỷ lệ ghế dành cho nữ giới trong các hội đồng địa phương thập niên 1990 còn cực kỳ thấp, nhưng cũng tăng mạnh sau khi áp dụng ghế bầu theo tỷ lệ vào đầu thập niên 2000, đạt 28,3 % tổng số ghế địa phương vào năm 2018.

Như vậy, dù vẫn còn khoảng cách so với nhiều nền dân chủ phát triển, Hàn Quốc đã đạt được những tiến bộ đáng kể về đại diện giới trong lập pháp chỉ trong vòng chưa đầy ba thập kỷ dân chủ.

Hình 3. So sánh mức độ đại diện của phụ nữ tại Nghị viện châu Âu và Quốc hội Hàn Quốc.

8. NHÁNH TƯ PHÁP

Hệ thống tư pháp Hàn Quốc gồm Tòa án Tối cao, Tòa Bảo hiến và các tòa án cấp dưới.

Tòa án Tối cao gồm Chánh án và 13 thẩm phán khác, nhiệm kỳ sáu năm.

  • Theo Điều 104 Hiến pháp, Chánh án Tòa án Tối cao do Tổng thống bổ nhiệm với sự phê chuẩn của Quốc hội.
  • Các thẩm phán Tòa án Tối cao còn lại do Tổng thống bổ nhiệm theo đề cử của Chánh án và với sự phê chuẩn của Quốc hội.
  • Điều 105 quy định Chánh án không được tái bổ nhiệm.
  • Các thẩm phán thường (ngoài Chánh án và thẩm phán Tòa án Tối cao) do Chánh án bổ nhiệm với sự đồng ý của Hội nghị Thẩm phán Tòa án Tối cao.

Việc kiểm tra tính hợp hiến của luật pháp và hành vi hành chính được quy định tại Điều 107:

  • Khi tính hợp hiến của một đạo luật được đặt ra trong một vụ án, Tòa án Tối cao phải yêu cầu Tòa Bảo hiến phán quyết và phải xét xử theo phán quyết đó.
  • Đối với hành vi hành chính, Tòa án Tối cao có quyền “phúc thẩm cuối cùng”.
  • Tòa án Tối cao cũng có quyền phúc thẩm cuối cùng đối với các tòa án quân sự thông thường, nhưng không áp dụng đối với nhiều trường hợp xét xử theo thiết quân luật đặc biệt (Điều 110) – những vụ này không được kháng cáo.

Tòa Bảo hiến được dành riêng một chương độc lập (Chương 6 – Điều 111 đến 113).

Thẩm quyền của Tòa Bảo hiến bao gồm:

  1. Phán quyết về tính hợp hiến của luật (theo yêu cầu của các tòa án).
  2. Xét xử các vụ luận tội (đối với Tổng thống, Thủ tướng, thành viên Quốc vụ viện, thẩm phán Tòa Bảo hiến, v.v.).
  3. Quyết định giải tán một chính đảng.
  4. Giải quyết tranh chấp thẩm quyền giữa các cơ quan nhà nước, giữa trung ương và địa phương, hoặc giữa các cơ quan địa phương.

Như vậy, Tòa Bảo hiến là cơ quan tư pháp tối cao và độc lập về kiểm hiến và bảo vệ trật tự hiến định, trong khi Tòa án Tối cao giữ vai trò cao nhất trong hệ thống tư pháp thông thường.

Tòa Bảo hiến gồm chín thẩm phán, đều do Tổng thống chính thức bổ nhiệm, nhưng được phân bổ nguồn đề cử như sau:

  • 03 thẩm phán do Quốc hội Hàn Quốc bầu chọn;
  • 03 thẩm phán do Chánh án Tòa án Tối cao đề cử;
  • 03 thẩm phán còn lại do Tổng thống trực tiếp lựa chọn.

Nhiệm kỳ của thẩm phán Tòa Bảo hiến là sáu năm, có thể được tái bổ nhiệm “theo các điều kiện do luật quy định”.

Luật Tòa Bảo hiến xác nhận quy định này tại Điều 7(1) và bổ sung tại Điều 7(2) rằng tuổi nghỉ hưu bắt buộc của thẩm phán là 70 tuổi.

Tòa Bảo hiến chỉ ra phán quyết hợp lệ khi có đa số ít nhất sáu trong chín thẩm phán đồng ý. Quy định này đảm bảo tính thận trọng và tính chính danh cao của các phán quyết (đặc biệt trong các vụ luận tội tổng thống hoặc giải tán đảng phái chính trị).

9. CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG

Về mặt hành chính, Cộng hòa Hàn Quốc được chia thành:

  • 9 tỉnh (do),
  • 6 thành phố trực thuộc trung ương (gwangyeoksi),
  • 1 thành phố đặc biệt (thủ đô Seoul),
  • 1 thành phố tự trị đặc biệt (Sejong).

Các đơn vị này tiếp tục được chia nhỏ thành các cấp địa phương: thành phố (si), huyện (gun), quận (gu), thị trấn (eup), xã (myeon), phường (dong) và thôn/làng (ri).

Trong giai đoạn từ năm 1963 đến khi chuyển đổi dân chủ năm 1987, bầu cử địa phương bị bãi bỏ và chính quyền trung ương kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của chính quyền địa phương. Khi Tổng thống Roh Tae-woo – vị tổng thống đầu tiên của Đệ lục Cộng hòa dân chủ – trì hoãn việc khôi phục bầu cử địa phương, lãnh đạo đối lập Kim Dae-jung (sau này là tổng thống) đã tuyệt thực, buộc chính quyền Roh phải tổ chức bầu cử địa phương vào năm 1991.

Hiện nay, bầu cử địa phương được tổ chức cứ bốn năm một lần, gần đây nhất vào ngày 1 tháng 6 năm 2022.

Tuy nhiên, về mặt tài chính, chính quyền địa phương vẫn phụ thuộc rất lớn vào trung ương: giai đoạn 2014–2015, các khoản chuyển từ ngân sách trung ương chiếm tới 52 % tổng chi tiêu của các chính quyền địa phương.

Như vậy, dù đã đạt được tự trị chính trị đáng kể, quyền tự chủ tài chính của địa phương vẫn là một hạn chế lớn trong hệ thống phân quyền của Hàn Quốc.

10. VAI TRÒ CỦA CÁC PHONG TRÀO XÃ HỘI

Các phong trào xã hội đã đóng vai trò quyết định trong việc đưa Hàn Quốc chuyển đổi thành công sang dân chủ năm 19875 và tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong quá trình củng cố dân chủ sau đó.6 Những phong trào này được ghi nhận đã góp phần làm giảm mạnh nạn “mua phiếu bầu”: tỷ lệ cử tri được khảo sát thừa nhận từng bị mua chuộc giảm từ 18 % trong cuộc bầu cử Quốc hội năm 1992 xuống còn 1 % vào năm 2008.

Đáp lại các phong trào xã hội mang màu sắc “tiến bộ” ấy, một làn sóng “phản huy động” (countermobilisation)7 đã xuất hiện trong nhiệm kỳ Tổng thống Roh Moo-hyun (2003-2008). Sự phân hóa trong xã hội dân sự giữa phe tiến bộ và phe bảo thủ ngày càng sâu sắc và hiện nay tập trung chủ yếu vào các vấn đề bình đẳng giới (gender (in)equality). Trong chiến dịch bầu cử tổng thống năm 2022, những vấn đề này trở nên nổi bật đến mức tờ The New York Times đã mô tả đó là “cuộc chiến giới tính đã thấm đẫm toàn bộ cuộc đua vào phủ tổng thống” (a gender war that has infused the presidential race).

Như vậy, từ động lực thúc đẩy dân chủ hóa, các phong trào xã hội hiện đã trở thành một trong những trục phân cực chính trị – xã hội quan trọng nhất của Hàn Quốc đương đại.

11. VAI TRÒ CỦA CÁC CHAEBOL

Các chaebol – những tập đoàn kinh tế khổng lồ do gia đình kiểm soát và thống trị nền kinh tế Hàn Quốc – cùng với liên đoàn của chúng (Federation of Korean Industries – FKI) đã giữ vai trò trung tâm trong chính sách công nghiệp hóa của nhà nước kể từ cuộc đảo chính quân sự năm 1961. Tuy nhiên, chính sự gắn bó quá mức của chúng với chính trị đồng thời đã nuôi dưỡng tham nhũng quy mô lớn thông qua việc hối lộ các chính khách hàng đầu, bao gồm cả các tổng thống. Số tiền hối lộ được cho là lên tới hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ đô la Mỹ.

Một số nghiên cứu cho rằng dưới chế độ dân chủ, ảnh hưởng chính trị của các chaebol thậm chí còn gia tăng, ví dụ thông qua việc thành lập các viện nghiên cứu chính sách (think-tank) riêng hoặc vận động hành lang tinh vi hơn. Năm 2018, cựu Tổng thống Park Geun-hye – người đã bị phế truất thành công năm 2017 – bị kết án tù vì nhận hơn 17 triệu USD tiền hối lộ từ lãnh đạo các tập đoàn Samsung, Lotte và SK.

Kiểm soát hoạt động của chaebol và vị thế độc quyền cá nhân hoặc độc quyền nhóm của chúng luôn là khẩu hiệu thường trực trong các chiến dịch tranh cử, nhưng hầu hết các nỗ lực cải cách đều không đạt hiệu quả đáng kể do:  

(i) sức mạnh vận động hành lang của doanh nghiệp,  

(ii) sự kháng cự từ bên trong bộ máy quan liêu8, và  

(iii) lập luận chiến lược rằng chaebol là lực lượng không thể thiếu trong trường hợp cần tái thiết Triều Tiên trong tương lai.

Do đó, dù dân chủ hóa đã làm thay đổi nhiều lĩnh vực, quan hệ quyền lực giữa nhà nước và các chaebol vẫn là một trong những đặc trưng dai dẳng và gây tranh cãi nhất của mô hình phát triển Hàn Quốc.

12. VAI TRÒ CỦA PHỤ NỮ VÀ CÁC NHÓM THIỂU SỐ

Các tổ chức nhân quyền đặc biệt chỉ trích tình trạng phân biệt đối xử có hệ thống đối với phụ nữ và cộng đồng người đồng tính, song tính, chuyển giới (LGBT) tại Cộng hòa Hàn Quốc.

Phân biệt đối xử với phụ nữ thể hiện rõ nhất trên thị trường lao động. Một nghiên cứu gần đây cho thấy trong số các quốc gia thành viên OECD, Hàn Quốc là nước còn cách xa nhất trong việc đạt được Mục tiêu Phát triển Bền vững số 5 của Liên Hợp Quốc (bình đẳng giới). Năm 2019, khoảng cách lương theo giới tại Hàn Quốc là 32,5 % – một trong những mức cao nhất OECD, trong khi phụ nữ chỉ chiếm 5,2% vị trí thành viên hội đồng quản trị tại các doanh nghiệp niêm yết. Báo cáo về khoảng cách giới toàn cầu năm 2021 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới xếp Hàn Quốc ở vị trí 102/156 quốc gia (so với Trung Quốc hạng 107 và Nhật Bản hạng 120).

Sau phán quyết của Tòa Bảo hiến năm 2019, phá thai đã được phi hình sự hóa kể từ ngày 1/1/2021.

Về cộng đồng LGBT, báo cáo gần đây của Human Rights Watch tập trung vào tình trạng phân biệt đối xử đối với học sinh LGBT trong trường học – phản ánh vấn đề rộng lớn hơn tồn tại trong quân đội và nhiều lĩnh vực khác. Tháng 12/2021, 30 tổ chức đã gửi thư ngỏ tới Quốc hội Hàn Quốc yêu cầu thông qua Luật Chống phân biệt đối xử toàn diện. Thư nhấn mạnh rằng hiện Hàn Quốc vẫn chưa có bất kỳ đạo luật nào cấm phân biệt đối xử dựa trên khuynh hướng tình dục, khiến người LGBT dễ trở thành nạn nhân của quấy rối và ngược đãi. Thư đồng thời chỉ trích tình trạng phân biệt đối xử đối với phụ nữ và trẻ em gái, người cao tuổi, người khuyết tật và các nhóm dân tộc thiểu số.

Như vậy, dù đã đạt được những tiến bộ đáng kể về dân chủ và phát triển kinh tế, Hàn Quốc vẫn còn khoảng cách lớn trong việc bảo đảm bình đẳng thực chất cho phụ nữ và các nhóm thiểu số tính dục – đây là một trong những thách thức nhân quyền dai dẳng nhất của quốc gia này.

13. QUAN HỆ GIỮA NGHỊ VIỆN CHÂU ÂU VÀ QUỐC HỘI HÀN QUỐC

Ủy ban Quan hệ với Bán đảo Triều Tiên (Delegation for Relations with the Korean Peninsula – DKOR) của Nghị viện châu Âu được thành lập năm 2004, có nhiệm vụ giám sát quan hệ với cả Cộng hòa Hàn Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên.

Ủy ban này tổ chức các cuộc họp định kỳ, tập trung trao đổi với các nhà ngoại giao và chuyên gia nghiên cứu về tình hình phát triển trên bán đảo Triều Tiên, đặc biệt là quan hệ liên Triều.

Trong điều kiện bình thường (không có đại dịch),  

– Các thành viên DKOR đến thăm và làm việc với Quốc hội Hàn Quốc hai năm một lần;  

– Năm tiếp theo, một phái đoàn Quốc hội Hàn Quốc đến thăm và làm việc tại Nghị viện châu Âu (Strasbourg và Brussels).  

Cơ chế trao đổi luân phiên này đã trở thành thông lệ ổn định và hiệu quả từ gần hai thập kỷ qua.

Ngược lại, dù trong quá khứ từng có một số tiếp xúc giữa Nghị viện châu Âu và Đại hội Nhân dân Tối cao (Quốc hội) Triều Tiên, nhưng các tiếp xúc này diễn ra rất hiếm hoi và không đều đặn.

Như vậy, quan hệ nghị viện giữa châu Âu và Hàn Quốc là một trong những kênh hợp tác nghị viện tích cực và liên tục nhất mà Nghị viện châu Âu duy trì với một quốc gia châu Á.

Tham khảo chính:

Hayes L., Political systems of East Asia: China, Korea and Japan, Routledge, 2012.

Moon C-i; Moon, J-m (ed.), Routledge Handbook of Korean Politics and Public Administration, Routledge, 2020.

Chú thích: 

(1) Bản tóm tắt này được biên soạn dựa chủ yếu trên các nguồn tài liệu sau:

Cumings, B., Korea’s place in the sun: A modern history, W. W. Norton, 2005.

Cumings, B., The Korean War; Modern Library Edition, 2010.

Moon, C.-i. and Moon, M.-j. (eds), Routledge Handbook of Korean politics and public administration, Routledge, 2020.

Hayes, L.D., Political systems of East Asia, Routledge, 2012.

(2) Tổng quan về cả sáu nền cộng hòa có thể xem tại: chẳng hạn, trong Routledge (2020) trang 22.

(3) Routledge Handbook (2020), trang 83.

(4) Tác giả tự tính.

(5) Yun, S., Democratization in South Korea: ‘Social Movements and their political opportunity structures’ in: Asian Perspectives, Volume 21, number 3 (đông 1997).

(6) Kim, Ho-ki, ‘The state and civil society in South Korea 1987-1999′ in: Civil movements and democratic consolidation, Volume 25, number 1 (2001).

(7) Kim, Sun-hyunk and Jeong, Jong-ho, ‘Historical developments of Civil Society in Korea since 1987’ in: Journal of international and area studies, Vol. 24, Number 2, tháng 12 2017.

(8) Routledge Handbook (2020), trang 66.


Đăng ngày

trong

,