Tác giả: Hoàng Anh Tuấn.
Foreign Affairs Magazine ngày 13/11 đăng bài trao đổi dài 1h07′ và hết sức thú vị trên podcast của mình giữa Dan Curts Failen với Robert O’Brien – nguyên Cố vấn An ninh Quốc gia Hoa Kỳ giai đoạn 2019–2021. O’Brien là nhân vật có vị trí đặc biệt trong việc lý giải tư duy đối ngoại của TT Trump: vừa gần gũi với trung tâm quyền lực, vừa là người trực tiếp rà soát các quyết sách lớn từ Trung Đông, Ukraine đến Trung Quốc. Bài trao đổi này trình bày cặn kẽ tư duy đổi ngoại, các trụ cột chính trong chính sách đối ngoại mới của TT Trump. Bài viết này cho thấy rõ hơn cách thức Nhà Trắng trong nhiệm kỳ II của TT Trump tìm cách tái lập ưu thế chiến lược của Hoa Kỳ trong bối cảnh thế giới biến động. Vì bài trao đổi dài và có rất nhiều điểm đáng chú ý và phục vụ nghiên cứu chuyên sâu nên tôi sẽ đăng dần làm 3 phần và tóm lược đầy đủ nhất có thể dễ bạn đọc hình dung đầy đủ tư duy và cách triển khai chính sách đối ngoại của chính quyền Trump.
I. ĐIỀU CHỈNH CHIẾN LƯỢC TỔNG THỂ
1. KINH NGHIỆM QUYỀN LỰC TỪ NHIỆM KỲ ĐẦU
Nhiệm kỳ hai mang lại lợi thế rõ rệt khi TT Trump không còn phải tìm hiểu bộ máy như giai đoạn 2017–2020. Việc nắm chắc quy trình vận hành, điểm mạnh – điểm yếu của từng cơ quan, cũng như cách thức đưa chính sách vượt qua các tầng nấc thủ tục, giúp Nhà Trắng tăng tốc trong thực thi. Những lĩnh vực từng bị chậm vì tranh cãi hành chính như biên giới, thương mại và quốc phòng được triển khai quyết đoán hơn.
O’Brien nhấn mạnh rằng nhiệm kỳ mới không lập lại các phép thử chính sách và va chạm nội bộ từng thấy trong giai đoạn đầu. Kinh nghiệm sâu hơn về quyền lực hành pháp cho phép Nhà Trắng phối hợp tốt hơn với các bộ ngành, giảm xung đột và tăng tính thống nhất. Điều này đặc biệt quan trọng khi Hoa Kỳ cần phản ứng nhanh với các biến động toàn cầu.
Sự kết hợp giữa hiểu biết và quyết đoán tạo nên môi trường chính sách ổn định hơn, hạn chế tình trạng chậm trễ hoặc đan xen thông điệp. Theo O’Brien, đây là yếu tố giúp Hoa Kỳ duy trì tính nhất quán khi xử lý các hồ sơ chiến lược như Trung Quốc, Ukraine và Trung Đông trong nhiệm kỳ mới.
2. CHUYỂN TỪ Ý THỨC HỆ SANG THỰC DỤNG
O’Brien nhiều lần khẳng định chính sách đối ngoại của TT Trump không đặt trên nền tảng ý thức hệ, mà dựa trên mục tiêu cụ thể và lợi ích thực tế. Thỏa thuận giảm căng thẳng tại Ukraine, điều chỉnh lập trường về Trung Quốc hay các bước ngoại giao ở Gaza đều phản ánh cách tiếp cận linh hoạt, ưu tiên hiệu quả hơn định kiến học thuyết.
Trong thực tiễn, Nhà Trắng xác định ưu tiên theo cấp độ đe dọa, không theo cấu trúc ý thức hệ cứng nhắc. Khi chiến sự Ukraine kéo dài và tiêu hao, Hoa Kỳ chuyển trọng tâm sang biện pháp kinh tế, tận dụng sức mạnh tài chính và năng lực kiểm soát thương mại để đạt kết quả bền vững hơn so với kỳ vọng đột phá quân sự.
Cách tiếp cận thực dụng mở ra biên độ hành động lớn hơn, nhất là lúc Washington cần giảm sự phân tán nguồn lực. Nhờ đó, Hoa Kỳ có thể cân bằng mục tiêu kép: vừa giảm gánh nặng chiến sự, vừa tập trung tái thiết quốc phòng để chuẩn bị cho cạnh tranh chiến lược dài hạn.
3. TÁC ĐỘNG TỪ BIẾN ĐỘNG QUỐC TẾ
Giai đoạn 2020–2024 chứng kiến hàng loạt biến động mang tính cấu trúc: chiến sự Ukraine chưa kết thúc, khủng hoảng Trung Đông leo thang, Trung Quốc gia tăng áp lực ở Biển Đông và eo biển Đài Loan, trong khi đất hiếm trở thành biến số chiến lược toàn cầu. Những diễn biến này dẫn tới yêu cầu tái định vị chính sách tổng thể của Hoa Kỳ.
O’Brien cho rằng Washington phải sắp xếp ưu tiên theo trật tự rõ ràng: Ukraine trước, Trung Đông kế tiếp, và Trung Quốc là hồ sơ dài hạn nhất. Cách sắp xếp này nhằm tránh tình trạng Hoa Kỳ cùng lúc mở rộng quá nhiều mặt trận khi năng lực quân sự và chuỗi cung ứng chưa hoàn toàn tái cấu trúc.
Hệ quả là Nhà Trắng giảm tông đối đầu trực tiếp với Bắc Kinh, trong khi vẫn duy trì các biện pháp cứng như kiểm soát công nghệ và giám sát đầu tư. Đây là chiến lược “giảm căng thẳng chiến thuật – duy trì cạnh tranh chiến lược”.
4. SỰ PHÂN QUYỀN CHO BỘ NGOẠI GIAO
Một điểm mới trong nhiệm kỳ này là giảm sự tập trung quá mức vào Hội đồng An ninh Quốc gia, thay vào đó trao nhiều quyền chủ động hơn cho Bộ Ngoại giao, Quốc phòng, Thương mại và các cơ quan chức năng. O’Brien đánh giá đây là chuyển động quan trọng để tăng tốc độ xử lý hồ sơ đối ngoại.
Cách phân quyền này cho phép các bộ ngành hành động linh hoạt dựa trên chuyên môn thực tế, giảm nguy cơ ùn tắc tại Nhà Trắng. Việc ra quyết định được chia tầng rõ ràng, hạn chế xung đột nội bộ và nâng cao chất lượng tham mưu.
Nhờ vậy, Washington có thể duy trì tốc độ phản ứng phù hợp trước các biến động nhanh như xung đột khu vực, rủi ro chuỗi cung ứng hay tranh chấp thương mại. O’Brien xem đây là một phần của cải cách cấu trúc giúp chính sách đối ngoại vận hành mạch lạc hơn.
5. “HÒA BÌNH THÔNG QUA SỨC MẠNH”
Nguyên tắc này tiếp tục được O’Brien xem như trụ cột của tư duy chiến lược mới. Hoa Kỳ đầu tư mạnh vào năng lực răn đe: từ phòng thủ tên lửa, trang bị tàu ngầm hạt nhân, sản xuất B-21, đến việc đưa ngân sách quốc phòng vượt ngưỡng 900 tỷ USD.
Theo tinh thần đó, mục tiêu không phải gây chiến mà là ngăn chiến tranh. Khi đối thủ nhận thấy chi phí leo thang quá lớn, khả năng tính toán sai lầm giảm đáng kể. Cách tiếp cận này tạo nền tảng cho ổn định chiến lược, đặc biệt tại các điểm nóng.
Việc tăng cường sức mạnh quân sự giúp Hoa Kỳ chủ động hơn khi phải cùng lúc xử lý nhiều thách thức từ Ukraine, Trung Đông đến Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Đây là nền tảng để thực thi chiến lược cạnh tranh dài hạn với Trung Quốc.
6. GIỚI HẠN CỦA CAN THIỆP QUÂN SỰ
Dù mở rộng năng lực răn đe, TT Trump tránh triển khai quân sự trực tiếp đối đầu với Nga hay Trung Quốc. O’Brien nhấn mạnh rằng xung đột giữa các cường quốc hạt nhân là rủi ro tối hậu cần tránh bằng mọi giá.
Thay vì can thiệp quân sự, Hoa Kỳ ưu tiên biện pháp kinh tế, trừng phạt tài chính, kiểm soát công nghệ, hạn chế đầu tư và sử dụng mạng lưới liên minh để gia tăng sức ép gián tiếp. Đây là hình thức cạnh tranh hiệu quả và ít rủi ro hơn so với đối đầu vũ trang.
Mô hình này phản ánh tư duy đối ngoại thực dụng: kết hợp sức mạnh cứng và mềm, tối ưu hóa đòn bẩy mà không đẩy tình hình vào kịch bản leo thang mất kiểm soát.
II. CHIẾN LƯỢC ĐỐI VỚI TRUNG QUỐC: ỔN ĐỊNH CÓ ĐIỀU KIỆN
1. TRÁNH XUNG ĐỘT KHI CÒN NHIỀU ĐIỂM NÓNG
O’Brien cho rằng việc TT Trump hạ tông đối đầu với Bắc Kinh là sự điều chỉnh chiến thuật khi Hoa Kỳ đang phải chia sẻ nguồn lực cho Ukraine và Trung Đông. Trong bối cảnh hai khu vực này còn phức tạp, Washington tránh mở thêm một mặt trận căng thẳng với Trung Quốc. Việc giảm căng thẳng không đồng nghĩa thay đổi lập trường chiến lược, mà nhằm tránh rơi vào thế phải xử lý ba khủng hoảng cùng lúc.
Mục tiêu trong giai đoạn này là duy trì ổn định có điều kiện, tạo khoảng thời gian để Hoa Kỳ củng cố năng lực quân sự, tái cơ cấu công nghiệp quốc phòng và tăng cường hiện diện hải quân ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Điều kiện then chốt là Bắc Kinh không có hành động quân sự với Đài Loan hoặc Philippines. Sự ổn định chỉ được duy trì chừng nào Trung Quốc không vượt qua các lằn ranh đỏ đó.
Theo O’Brien, TT Trump nhìn nhận cạnh tranh với Trung Quốc là cuộc chơi dài hạn. Chiến lược tránh xung đột chỉ là bước tạm thời trong quá trình xây dựng thế cân bằng mới, góp phần chuẩn bị cho giai đoạn cạnh tranh sâu hơn về công nghệ, quân sự và ảnh hưởng toàn cầu.
2. TÁC ĐỘNG TỪ KHỦNG HOẢNG ĐẤT HIẾM
Khủng hoảng đất hiếm bộc lộ mức độ phụ thuộc của Hoa Kỳ vào Trung Quốc, quốc gia nắm 70% sản lượng khai thác và 85% tinh luyện toàn cầu. Khi căng thẳng thương mại gia tăng, Bắc Kinh siết nguồn cung với một số nguyên liệu nhạy cảm, tạo cú sốc lớn với các chuỗi sản xuất của Mỹ. Đòn đáp trả này tác động mạnh vào các ngành công nghệ cao.
O’Brien thừa nhận mức độ ảnh hưởng vượt xa dự đoán của Nhà Trắng. Ngành ô tô điện, pin, năng lượng gió, quốc phòng và chip chứng kiến chi phí tăng nhanh, kéo theo sự đình trệ trong nhiều kế hoạch mở rộng. Đây được xem như lời cảnh báo chiến lược buộc Washington phải xem xét lại cấu trúc phụ thuộc lâu nay.
Từ kinh nghiệm này, Hoa Kỳ coi đất hiếm là một “lỗ hổng chiến lược” cần khắc phục trước khi mở rộng đối đầu với Bắc Kinh. Washington nhận thức rõ rằng không thể tiến hành cạnh tranh cường độ cao nếu chuỗi cung ứng cốt lõi vẫn nằm trong tay Trung Quốc.
3. NỖ LỰC TÁI CẤU TRÚC CHUỖI CUNG ỨNG
Để giải quyết rủi ro, Hoa Kỳ đã thúc đẩy các thỏa thuận khai khoáng với Malaysia, Papua New Guinea, Úc, Greenland và làm việc với Đan Mạch về quyền khai thác tiềm năng tại Bắc Cực. Mục tiêu là tạo mạng lưới cung ứng mới, giảm dần sự chi phối của Bắc Kinh. Đây là phần quan trọng của chiến lược đa dạng hóa khoáng sản chiến lược.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất không nằm ở khai thác mà ở tinh luyện. Công nghệ tinh luyện cần nhiều hóa chất gây ô nhiễm, khiến việc cấp phép xây dựng nhà máy tại Hoa Kỳ rất khó khăn. Do đó, Washington triển khai ưu đãi thuế và trợ cấp công nghiệp để thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào các quốc gia đối tác có khung pháp lý linh hoạt hơn.
O’Brien dự đoán trong vòng ba năm, Hoa Kỳ có thể giảm đáng kể mức độ phụ thuộc vào Trung Quốc. Một chuỗi cung ứng bán tự chủ sẽ giúp Washington tăng đòn bẩy đàm phán trong các lần căng thẳng thương mại tương lai và củng cố vị thế chiến lược.
4. DUY TRÌ KHUNG KIỂM SOÁT CÔNG NGHỆ
Hoa Kỳ tiếp tục duy trì cơ chế kiểm soát nghiêm ngặt với chip dưới 2nm, thiết bị EUV và các công nghệ AI phục vụ phát triển vũ khí thế hệ mới. Đây là cách Washington làm chậm quá trình hiện đại hóa quân sự của Trung Quốc mà không cần đối đầu trực tiếp. Kiểm soát công nghệ được coi là một trong những công cụ hiệu quả nhất.
Tuy nhiên, Washington vẫn cho phép xuất khẩu một số loại chip đời cũ sang Trung Quốc để giữ ổn định kinh tế cho doanh nghiệp Mỹ. Điều này phản ánh cách tiếp cận “kìm hãm có tính toán”: hạn chế phần công nghệ ảnh hưởng tới an ninh nhưng duy trì các hoạt động thương mại có lợi ích kinh tế.
Theo O’Brien, ưu thế công nghệ cao là nền tảng quan trọng nhất trong cạnh tranh dài hạn. Nếu giữ được khoảng cách này, Hoa Kỳ có thể duy trì ưu thế chiến lược mà không cần đầu tư quân sự vượt mức.
5. QUAN HỆ GIỮA LÃNH ĐẠO HAI NƯỚC
O’Brien cho biết TT Trump duy trì được kênh trao đổi cá nhân với CT Tập Cận Bình, qua đó tạo “điểm tựa tâm lý” giúp hai bên tránh hiểu nhầm. Các cuộc trao đổi trực tiếp giúp làm rõ giới hạn chiến lược và giảm nguy cơ leo thang ngoài ý muốn trong các tình huống nhạy cảm.
Dù vậy, ông nhấn mạnh rằng quan hệ cá nhân không làm giảm tính cạnh tranh giữa hai nước. Các lĩnh vực như chip, AI, năng lượng mới, an ninh mạng và chuỗi cung ứng vẫn duy trì mức đối đầu rất cao. Đối thoại đóng vai trò giảm rủi ro chứ không thay đổi bản chất cạnh tranh.
Nhà Trắng coi duy trì kênh trao đổi cấp cao là yếu tố thiết yếu của ổn định có điều kiện. Chừng nào hai bên còn trao đổi trực tiếp, nguy cơ tính toán sai tại Đài Loan và Biển Đông sẽ được hạn chế đáng kể.
6. CẠNH TRANH DÀI HẠN
O’Brien nhấn mạnh Hoa Kỳ cần một chiến lược tối thiểu 10 năm để duy trì ưu thế trước Trung Quốc. Điều này bao gồm đổi mới công nghệ, tăng chi tiêu quốc phòng, phát triển hạm đội mới và củng cố các liên minh chủ chốt ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Bên cạnh đó, Washington tìm cách giảm phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc bằng việc kiểm soát đầu tư ra nước ngoài, đa dạng hóa thương mại và thúc đẩy sản xuất bán dẫn trong nước. Chính sách này nhằm ngăn rủi ro kinh tế trở thành điểm yếu chiến lược.
Theo O’Brien, cạnh tranh Hoa Kỳ – Trung Quốc là yếu tố định hình trật tự quốc tế nhiều thập kỷ tới. Chiến lược dài hạn này nhằm bảo đảm Hoa Kỳ không chỉ duy trì vị thế hiện tại mà còn tạo ra ưu thế bền vững cho giai đoạn cạnh tranh tiếp theo.
III. CHIẾN LƯỢC ĐỐI VỚI CUỘC CHIẾN NGA – UKRAINE: SỨC ÉP KINH TẾ TỐI ĐA VỚI NGA
1. DỰ ĐỊNH BAN ĐẦU VỀ “THỎA THUẬN LỚN”
Theo O’Brien, ngay từ đầu nhiệm kỳ hai, TT Trump từng đặt kỳ vọng rằng chiến tranh Ukraine có thể được giải quyết thông qua một “thỏa thuận lớn” mang tính chính trị. Ý tưởng trung tâm là biến xung đột quân sự thành một cuộc thương lượng có kiểm soát, trong đó Washington đóng vai trò trung gian buộc hai bên chấp nhận các điều chỉnh thực tế. Các yếu tố như công nhận Crimea, xử lý quy chế đặc biệt cho Donbass và bảo đảm Ukraine trung lập được xem như những điểm khởi đầu khả thi.
Trong mô hình đó, thỏa thuận sẽ gắn liền với việc dỡ bỏ một phần trừng phạt thay vì tất cả. O’Brien cho rằng gói khuyến khích kinh tế – bao gồm tiếp cận một phần tài sản bị đóng băng và giảm hạn chế đối với ngân hàng Nga – sẽ giúp Moskva cân nhắc lùi bước chiến thuật. Đây từng được đánh giá là phương án có thể hạn chế leo thang, đồng thời giữ uy tín đối với cả Nga và Ukraine.
Tuy nhiên, kịch bản này nhanh chóng thay đổi khi Nga tiếp tục đẩy mạnh tấn công ở miền Đông. Quy mô động viên mới và việc tăng tốc sản xuất vũ khí cho thấy Moskva không muốn dừng lại ở thế “đóng băng xung đột”. Điều này khiến Nhà Trắng phải điều chỉnh toàn bộ kỳ vọng ban đầu.
2. SAI SÓT TRONG ĐÁNH GIÁ Ý ĐỊNH CỦA NGA
O’Brien thẳng thắn thừa nhận rằng TT Trump đã đánh giá chưa đúng mức độ quyết tâm của Điện Kremlin. Trong khi Washington kỳ vọng Nga có thể chấp nhận thỏa hiệp để giảm áp lực kinh tế, Moskva lại xem mục tiêu kiểm soát Ukraine có giá trị chiến lược vượt xa những thiệt hại ngắn hạn. Nga tin rằng vị thế của mình tại châu Âu phụ thuộc trực tiếp vào kết quả cuộc chiến.
Ngoài ra, Nga nhận được nguồn lực đáng kể từ các vùng như Dagestan và Chechnya, cùng sự hỗ trợ đạn dược và nhân lực từ Triều Tiên. Điều này giúp Moskva duy trì ưu thế số lượng and củng cố tuyến phòng thủ, bất chấp chi phí lớn về kinh tế và sinh lực. Washington nhận thấy Nga không hề có ý định nhượng bộ sớm, trái ngược với dự báo ban đầu.
Chính từ đánh giá sai này, Nhà Trắng buộc phải chuyển hướng. Thay vì tìm kiếm một thỏa thuận nhanh, Washington lựa chọn con đường dài hơi hơn: gây sức ép kinh tế tối đa với mục tiêu buộc Nga phải thay đổi tính toán chiến lược trong những năm tới.
3. CHUYỂN TRỌNG TÂM SANG TRỪNG PHẠT KINH TẾ
Washington triển khai chính sách kinh tế toàn diện nhằm giảm nguồn thu của Nga từ dầu khí – trụ cột quan trọng nhất của ngân sách Moskva. Mục tiêu đặt ra là khiến sản lượng xuất khẩu thực chất giảm về mức xấp xỉ 7 triệu thùng/ngày thông qua các biện pháp trừng phạt vận tải, giới hạn giá và kiểm soát công ty trung gian. Đây là nỗ lực nhằm thu hẹp không gian tài chính Nga có thể sử dụng cho chiến trường.
Theo O’Brien, sức ép kinh tế được xem là công cụ chủ đạo để buộc Nga phải quay lại bàn đàm phán mà không dẫn đến khả năng đối đầu trực tiếp giữa hai cường quốc hạt nhân. Khi các biện pháp trừng phạt mở rộng sang kim loại, vận tải biển và công nghệ, Washington tin rằng chi phí chiến tranh của Nga sẽ tăng lên đáng kể theo thời gian.
O’Brien nhấn mạnh mục tiêu của chính sách không phải là thay đổi chế độ hay lật đổ lãnh đạo Nga, mà là buộc Moskva điều chỉnh hành vi. Việc sử dụng trừng phạt kinh tế thay cho can thiệp quân sự trực tiếp là xu hướng chủ đạo để duy trì kiểm soát rủi ro chiến lược.
4. GIẢM RỦI RO XUNG ĐỘT TRỰC TIẾP
Để tránh tính toán sai lầm, Hoa Kỳ duy trì lập trường không đưa lực lượng chiến đấu vào Ukraine. Mọi hình thức hỗ trợ đều được thiết kế có giới hạn: viện trợ quân sự ở mức vừa đủ, chia sẻ thông tin tình báo có kiểm soát và cung cấp trang bị nhưng không chuyển giao vũ khí có khả năng thay đổi cán cân chiến sự một cách đột ngột.
O’Brien cho rằng chiến lược này nhằm giữ khoảng cách an toàn giữa hai cường quốc hạt nhân. Washington đặc biệt tránh những hành động có thể bị Nga coi là can thiệp trực tiếp, như hộ tống tàu hàng ở Biển Đen hoặc cho phép Ukraine tấn công sâu vào lãnh thổ Nga bằng vũ khí Mỹ.
Giới hạn đó giúp giảm rủi ro leo thang ngoài dự kiến. Hoa Kỳ muốn duy trì khả năng gây sức ép nhưng không tạo ra xung đột trực diện, tránh một kịch bản có thể vượt ngoài kiểm soát và dẫn tới thảm họa chiến lược.
5. THÁCH THỨC TỪ SỰ MỆT MỎI CỦA CHÂU ÂU
O’Brien lưu ý rằng một số nước châu Âu, sau hai năm chiến tranh, bắt đầu có dấu hiệu giảm tốc hỗ trợ do chi phí quốc phòng ngày càng cao. Ngân sách hạn chế, lạm phát và áp lực nội bộ khiến nhiều chính phủ chịu sức ép phải ưu tiên trong nước. Điều này ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng của Ukraine duy trì nhịp chiến đấu.
Hoa Kỳ vẫn gây sức ép ngoại giao để NATO giữ mức hỗ trợ tối thiểu về đạn dược, phòng không và viện trợ tài chính. Tuy nhiên, Washington không yêu cầu châu Âu phải theo đuổi các gói hỗ trợ vượt quá khả năng khi nền kinh tế khu vực đang chậm lại, đặc biệt tại Đức và Ý.
Sự mệt mỏi của châu Âu khiến chiến trường Ukraine khó tạo đột phá trong ngắn hạn. O’Brien thừa nhận rằng thiếu sự đồng thuận mạnh mẽ từ châu Âu, chiến lược gây sức ép đối với Moskva sẽ cần thời gian lâu hơn dự kiến.
6. TRIỂN VỌNG ĐÀM PHÁN
O’Brien dự báo xung đột sẽ kéo dài do Moskva vẫn tin rằng họ có lợi thế chiến lược trên thực địa. Chỉ khi sức ép kinh tế đủ lớn và năng lực công nghiệp quốc phòng của Nga bị bào mòn, cơ hội đàm phán mới tăng lên. Đây là lý do Washington tập trung ưu tiên vào các biện pháp làm suy giảm nguồn lực của Nga trong trung hạn.
Theo đánh giá của ông, thời điểm chuyển biến có thể xuất hiện vào giai đoạn 2025–2026, khi các gói trừng phạt mới và chính sách hạn chế công nghệ bắt đầu ảnh hưởng sâu tới ngân sách quân sự Nga. Tuy nhiên, O’Brien khẳng định không nên kỳ vọng vào một thỏa thuận toàn diện trong ngắn hạn.
Triển vọng hòa bình vẫn còn xa, nhưng Washington tin rằng chiến lược sức ép kinh tế tối đa – thay vì đối đầu quân sự – là con đường duy nhất giúp giảm thiểu rủi ro và tạo điều kiện cho một thỏa thuận chính trị trong tương lai.
IV. TRUNG ĐÔNG, IRAN VÀ KHỦNG HOẢNG GAZA
1. CHÍNH SÁCH SAU SỰ KIỆN KHỦNG BỐ 7/10/2024
Sau cuộc tấn công khủng bố của Hamas vào Israel ngày 7/10, ưu tiên của TT Trump là đạt một thỏa thuận ngừng bắn tạm thời nhằm giải cứu con tin và giảm nhịp độ leo thang. Theo O’Brien, Nhà Trắng xem việc đưa được 20 công dân Israel trở về là một thành tựu ngoại giao thể hiện khả năng điều phối nhanh của Washington với các nước trung gian trong khu vực. Nỗ lực này cho thấy Hoa Kỳ vẫn duy trì ảnh hưởng đáng kể ngay cả trong bối cảnh Trung Đông biến động mạnh.
Thỏa thuận tạm thời không nhằm chấm dứt chiến sự mà để tạo khoảng lặng, giảm thương vong dân sự và hạn chế vòng xoáy trả đũa giữa các bên. Washington sử dụng khoảng thời gian đó để thúc đẩy kênh liên lạc giữa Israel, Ai Cập, Qatar và các tổ chức nhân đạo nhằm kiểm soát dòng viện trợ và giữ cửa cho đối thoại. Đây là cách tiếp cận “giảm thiểu thiệt hại” thay vì can thiệp quân sự trực tiếp.
O’Brien xem đây là minh chứng cho tư duy thực dụng: không tìm kiếm hòa bình toàn diện ngay lập tức, nhưng tạo ra các bước đi vừa phải giúp kiểm soát rủi ro, ổn định tạm bề mặt và giữ không gian để can thiệp ngoại giao khi cần thiết. Với Washington, việc duy trì khả năng ảnh hưởng lên tiến trình đàm phán quan trọng hơn việc theo đuổi những mục tiêu lý tưởng nhưng khó hiện thực trong ngắn hạn.
2. HOA KỲ VÀ ISRAEL TẤN CÔNG CƠ SỞ HẠT NHÂN IRAN
Trong những tuần sau 7/10, Hoa Kỳ phối hợp chặt với Israel tiến hành một loạt đòn tấn công nhằm vào các cơ sở hạt nhân và điểm tập kết tên lửa của Iran. O’Brien mô tả đây là những chiến dịch chính xác, nhằm làm gián đoạn năng lực quân sự của Tehran mà không kéo dài xung đột thành chiến tranh khu vực. Các đòn tấn công được thiết kế để gửi tín hiệu răn đe mạnh, nhưng vẫn nằm dưới ngưỡng chiến tranh tổng lực.
Tuy nhiên, theo O’Brien, mức độ phá hủy chưa đủ để buộc Iran thay đổi chiến lược. Tehran vẫn tiếp tục duy trì chương trình hạt nhân và mạng lưới vũ trang ủy nhiệm, dù phải điều chỉnh chiến thuật phòng thủ. Điều này cho thấy Iran chấp nhận chịu thiệt hại nhất định để giữ vị thế chiến lược và duy trì đòn bẩy trong đàm phán.
Do đó, Washington xác định biện pháp quân sự chỉ mang tính hạn chế và không thể thay đổi cấu trúc tính toán của Iran. Hoa Kỳ hiểu rằng chỉ khi Tehran chịu sức ép tổng hợp – kinh tế, ngoại giao và an ninh – đủ lớn thì khả năng quay lại bàn đàm phán mới trở nên thực tế.
3. HOA KỲ KHÔNG THEO ĐUỔI THAY ĐỔI CHẾ ĐỘ
Dù giữ lập trường cứng rắn, O’Brien khẳng định Hoa Kỳ không có mục tiêu lật đổ chính quyền Iran. Washington nhận thức rằng một khoảng trống quyền lực lớn tại Tehran sẽ gây bất ổn cho toàn khu vực, mở đường cho các nhóm cực đoan trỗi dậy và gây nguy hiểm cho đồng minh tại vùng Vịnh. Vì vậy, mục tiêu trung tâm vẫn là giới hạn năng lực hạt nhân và kiềm chế mạng lưới ủy nhiệm của Iran.
Chiến lược hiện tại hướng đến việc tạo ranh giới rõ ràng cho Iran: không được vượt ngưỡng hạt nhân và không được đe dọa trực tiếp các đồng minh của Hoa Kỳ. Nếu Tehran vượt lằn ranh đó, Washington sẽ đáp trả bằng quân sự hoặc kinh tế tùy tình huống. Tuy nhiên, mọi hành động đều được cân nhắc để tránh biến xung đột giới hạn thành chiến tranh mở rộng.
O’Brien coi đây là ví dụ của “ổn định có điều kiện”: Hoa Kỳ không theo đuổi thay đổi chế độ, nhưng cũng không cho phép Iran mở rộng ảnh hưởng bằng cách sử dụng các lực lượng ủy nhiệm. Sự ổn định chỉ duy trì được khi Tehran chấp nhận giới hạn mà Washington đặt ra.
4. TƯƠNG LAI PHƯƠNG ÁN HAI NHÀ NƯỚC
Hoa Kỳ tiếp tục tuyên bố ủng hộ phương án hai nhà nước, nhưng với tầm nhìn thực tế hơn nhiều so với trước. O’Brien cho rằng sau ngày 7/10, tâm lý của người dân Israel thay đổi mạnh, khiến việc nối lại đàm phán trở nên khó khăn. Sự thiếu niềm tin khiến tiến trình chính trị không thể tái khởi động trong ngắn hạn.
Về phía Palestine, điều kiện tiên quyết được Washington nhấn mạnh là giải trừ các nhóm vũ trang và chấm dứt tấn công bằng tên lửa. Chỉ khi môi trường an ninh được cải thiện, Hoa Kỳ mới có thể gây sức ép lên Israel trong các vấn đề lãnh thổ hoặc quyền tự trị.
Do đó, triển vọng của phương án hai nhà nước vẫn hạn chế. Hiện tại, cả hai bên đều chưa sẵn sàng cho đàm phán có ý nghĩa, và Washington chỉ tập trung duy trì sự tham gia tối thiểu để ngăn tiến trình chết hẳn trong các năm tới.
5. QUYỀN LỰC CỦA CÁC NHÓM ỦY NHIỆM
O’Brien nhấn mạnh rằng Iran duy trì ảnh hưởng ở Trung Đông thông qua mạng lưới lực lượng ủy nhiệm. Hezbollah ở Lebanon, Houthi tại Yemen và các nhóm vũ trang ở Iraq tạo ra sức ép nhiều tầng lên Israel và các tuyến vận tải chiến lược. Những nhóm này cho phép Tehran tác động khu vực mà không cần đối đầu trực tiếp.
Hoa Kỳ đáp trả bằng chiến dịch hải quân lớn nhằm bảo vệ thương mại toàn cầu, đặc biệt tại Biển Đỏ. Việc triển khai tàu khu trục và đánh chặn tên lửa Houthi là nỗ lực để giữ luồng vận tải quốc tế thông suốt, tránh nguy cơ khủng hoảng kinh tế lan rộng.
Tuy nhiên, mạng lưới ủy nhiệm khiến xung đột trở nên phức tạp và khó kiểm soát. Đây là yếu tố khiến chiến sự Gaza có thể lan rộng nếu Washington không duy trì liên lạc và gây sức ép đồng thời lên nhiều điểm nóng cùng lúc.
6. TRIỂN VỌNG TRUNG ĐÔNG
O’Brien nhận định Trung Đông sẽ còn căng thẳng nhưng sẽ tránh được chiến tranh tổng lực nếu Iran không vượt quá giới hạn. Hoa Kỳ kiên trì giám sát hành động của Tehran, đồng thời giữ kênh đối thoại với các quốc gia vùng Vịnh để tránh hiểu nhầm chiến lược.
Washington ưu tiên ổn định tối thiểu để tập trung nguồn lực cho cạnh tranh chiến lược với các cường quốc lớn. Điều này bao gồm duy trì hiện diện quân sự vừa phải, ổn định giá năng lượng và ngăn khủng hoảng tấn công vào an ninh hàng hải.
Theo O’Brien, đây là sự cân bằng khó nhưng cần thiết: không để Trung Đông bùng phát, nhưng cũng không để Iran mở rộng quá mức ảnh hưởng, nhằm bảo đảm Hoa Kỳ có đủ nguồn lực tập trung cho các hồ sơ ưu tiên khác.
V. VENEZUELA VÀ CUỘC CHIẾN CHỐNG MA TÚY
1. CHIẾN DỊCH HẢI QUÂN – LỤC QUÂN
Hoa Kỳ triển khai chiến dịch hỗn hợp giữa hải quân, lục quân và lực lượng tuần duyên nhằm đánh chặn các tuyến vận chuyển cocaine, fentanyl và methamphetamine từ Caribbean và vùng biển Nam Thái Bình Dương. Theo O’Brien, đây là một trong những hoạt động liên cơ quan lớn nhất hiện nay, kết hợp thông tin từ Bộ Quốc phòng, Bộ An ninh Nội địa, Lực lượng Phòng chống Ma túy và mạng lưới tình báo quốc tế.
Chiến dịch được thiết kế để xử lý tận gốc mạng lưới vận tải đường biển – nơi đóng vai trò then chốt trong việc đưa ma túy vào Hoa Kỳ. Mỗi năm, các loại chất gây nghiện này khiến hơn 50.000 người Mỹ tử vong, tạo áp lực xã hội và chi phí y tế khổng lồ. Washington coi đây là một trong những thách thức an ninh nội địa nghiêm trọng nhất.
Trong hệ thống này, Venezuela được xem là mắt xích quan trọng vì nhiều tuyến vận chuyển lớn đều đi qua lãnh thổ hoặc vùng biển nước này. Do đó, bất kỳ thay đổi nào trong chiến lược chống ma túy cũng đều phải tính đến yếu tố Caracas, bất kể tình hình chính trị nội bộ của nước này ra sao.
2. TRỌNG TÂM KHÔNG PHẢI THAY ĐỔI CHẾ ĐỘ
Theo O’Brien, mục tiêu của Hoa Kỳ không phải lật đổ chính quyền Venezuela, dù hai bên tồn tại bất đồng sâu sắc. Washington tập trung vào việc triệt phá các đường dây buôn lậu và mạng lưới tội phạm xuyên quốc gia, vốn là nguồn nuôi dưỡng phần lớn dòng ma túy vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, việc chính quyền Maduro bảo vệ hoặc nhắm mắt làm ngơ trước các tổ chức tội phạm khiến quan hệ song phương ngày càng căng thẳng. Các biện pháp quân sự giới hạn, trừng phạt kinh tế và phong tỏa tài sản khiến Caracas phản ứng gay gắt, nhưng Washington coi đây là hệ quả tất yếu từ chính hành vi của Venezuela.
O’Brien nhấn mạnh rằng đối đầu chính trị không phải mục tiêu ban đầu của Nhà Trắng. Tâm điểm vẫn là cuộc chiến chống ma túy – một vấn đề liên quan trực tiếp đến an ninh công dân Mỹ, bất kể chính quyền Venezuela là ai.
3. KHẢ NĂNG MADURO RỜI BỎ QUYỀN LỰC
Trong trường hợp chiến dịch trấn áp được đẩy mạnh kết hợp với các biện pháp trừng phạt tài chính, O’Brien cho rằng không loại trừ khả năng Tổng thống Maduro phải rời khỏi đất nước để tránh sụp đổ quyền lực. Điều này từng xảy ra ở các quốc gia Mỹ Latin khác khi sức ép bên ngoài và khủng hoảng nội bộ đạt tới ngưỡng cao.
Hoa Kỳ không đặt mục tiêu buộc thay đổi chế độ, nhưng sẵn sàng tạo “lối thoát an toàn” nếu điều đó ngăn ngừa bạo lực và ổn định khu vực.
Washington hiểu rằng một sự sụp đổ hỗn loạn tại Venezuela có thể tạo ra khoảng trống quyền lực, kích hoạt làn sóng di cư mới và làm bùng nổ tội phạm xuyên biên giới.
Dù vậy, O’Brien nhấn mạnh ưu tiên của Hoa Kỳ vẫn là ngăn chặn ma túy. Thay đổi chính trị tại Caracas chỉ là biến số phụ, không phải trọng tâm chiến lược của Washington.
4. HỆ QUẢ KINH TẾ KHU VỰC
Khủng hoảng kinh tế kéo dài tại Venezuela đã làm gia tăng làn sóng di cư vào Colombia, Mexico và Hoa Kỳ. Dòng người di cư gây áp lực lớn lên biên giới phía Nam của Hoa Kỳ, đồng thời làm căng thẳng chính trị nội địa gia tăng trong những năm gần đây. Washington xem đây là vấn đề an ninh quốc gia liên quan trực tiếp đến ổn định xã hội.
Tình trạng hỗn loạn kinh tế cũng tạo điều kiện cho các tổ chức tội phạm mở rộng hoạt động. Khi nền kinh tế chính thức suy yếu, các băng nhóm kiểm soát nhiều khu vực và hợp tác với mạng lưới buôn ma túy quốc tế để tìm nguồn thu. Điều này khiến cuộc chiến chống ma túy trở nên khó khăn và phức tạp hơn.
Vì vậy, Hoa Kỳ đánh giá rằng ổn định Venezuela mang lại lợi ích thiết thực cho khu vực và cho chính Washington. Một Venezuela rơi vào hỗn loạn sẽ khiến chi phí kiểm soát biên giới và phòng chống tội phạm tăng mạnh.
5. CAN THIỆP MỨC ĐỘ KIỂM SOÁT
O’Brien khẳng định Hoa Kỳ chỉ can thiệp ở mức nhằm kiềm chế hoạt động ma túy, tránh mở rộng sang lĩnh vực chính trị nội bộ Venezuela. Đây là cách tiếp cận giúp Washington tránh tạo tiền lệ can thiệp sâu vào chế độ các nước trong khu vực – yếu tố có thể gây phản ứng tiêu cực trong dài hạn.
Trong khuôn khổ này, Hoa Kỳ tập trung vào chia sẻ thông tin, đánh chặn tuyến vận tải và phong tỏa tài chính các nhóm tội phạm. Washington cũng gây sức ép để Caracas phải hợp tác tối thiểu trong việc kiểm soát biên giới và phá vỡ các mạng lưới buôn bán ma túy.
Mục tiêu trung tâm là thay đổi hành vi, không thay đổi chế độ. Nếu chính quyền Maduro sẵn sàng hợp tác, Washington có thể giảm áp lực; nếu không, các chiến dịch trấn áp sẽ tiếp tục mở rộng.
6. TRIỂN VỌNG VENEZUELA
Theo đánh giá của O’Brien, kịch bản khả thi nhất là Caracas chấp nhận hợp tác hạn chế để tránh leo thang đối đầu. Điều này có thể bao gồm trao đổi thông tin, kiểm soát cảng biển và giảm bảo kê cho các tổ chức tội phạm. Đây là mức hợp tác tối thiểu nhưng có thể giúp giảm căng thẳng.
Nếu không có sự điều chỉnh, Hoa Kỳ sẽ tiếp tục mở rộng chiến dịch hải quân – lục quân, phong tỏa tài chính và trừng phạt bổ sung. Điều này có thể khiến Venezuela chịu sức ép lớn hơn, nhưng cũng có nguy cơ làm nền kinh tế nước này thêm suy kiệt.
Tương lai Venezuela phụ thuộc lớn vào lựa chọn của chính quyền Maduro: hợp tác và giảm đối đầu, hoặc tiếp tục con đường hiện tại và chấp nhận các rủi ro gia tăng cả về kinh tế lẫn chính trị.
VI. CÁC LIÊN MINH, ẤN ĐỘ VÀ TRẬT TỰ QUỐC TẾ
1. LIÊN MINH LÀ LỢI THẾ CỐT LÕI
O’Brien khẳng định rằng trong cạnh tranh chiến lược với các cường quốc khác, đặc biệt là Trung Quốc và Nga, liên minh chính là lợi thế mà không quốc gia nào có thể tái tạo. Sức mạnh tổng hợp của các mạng lưới đồng minh cho phép Hoa Kỳ mở rộng năng lực răn đe, chia sẻ gánh nặng quân sự và tạo ra sức mạnh ngoại giao vượt trội. Đây là nền tảng mà Washington luôn coi là ưu tiên bảo vệ.
Tuy nhiên, theo O’Brien, liên minh chỉ hoạt động hiệu quả khi dựa trên nguyên tắc “con đường hai chiều”. Các quốc gia nhận hỗ trợ an ninh từ Hoa Kỳ phải có trách nhiệm tăng chi tiêu quốc phòng và cải cách năng lực quân sự. Điều này giúp các nước gánh phần lớn trách nhiệm phòng vệ của mình, đồng thời làm giảm áp lực tài chính cho Washington.
Thực tế, nhiều quốc gia NATO đã vượt ngưỡng 2% GDP dành cho quốc phòng – một yêu cầu mà Hoa Kỳ thúc đẩy trong nhiều năm. O’Brien xem đây là thành công chiến lược, vì nó giúp củng cố khả năng răn đe tập thể và tạo nền tảng ổn định cho cấu trúc an ninh châu Âu.
2. QUAN HỆ VỚI ẤN ĐỘ
Hoa Kỳ coi Ấn Độ là trụ cột của kiến trúc an ninh Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và là đối tác quan trọng trong cạnh tranh dài hạn với Trung Quốc. Sự hội tụ lợi ích chiến lược giữa hai nước – từ công nghệ, bán dẫn, quốc phòng cho đến kiểm soát chuỗi cung ứng – khiến New Delhi trở thành nhân tố không thể thay thế trong chiến lược khu vực của Washington.
Một số căng thẳng gần đây xuất phát từ khác biệt trong thương mại, chính sách thuế, cũng như việc Ấn Độ mua dầu giá rẻ từ Nga. Tuy nhiên, O’Brien khẳng định đây chỉ là “nhiễu động chiến thuật”, không làm thay đổi nền tảng hợp tác chiến lược. Hai bên hiểu rằng cần duy trì quan hệ chặt chẽ để bảo đảm cân bằng sức mạnh trong khu vực.
Washington tin rằng mối quan hệ Mỹ–Ấn sẽ tiếp tục mở rộng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, chia sẻ dữ liệu hàng hải, vũ trụ và củng cố chuỗi cung ứng. Đây sẽ là một trong những trụ cột quan trọng định hình trật tự chiến lược châu Á trong thập kỷ tới.
3. DẤU ẤN QUYỀN LỰC MỀM
Bên cạnh sức mạnh quân sự, O’Brien nhấn mạnh rằng Hoa Kỳ vẫn duy trì sức hút toàn cầu thông qua quyền lực mềm – gồm ngoại giao, giáo dục, văn hóa và công nghệ. Khi cạnh tranh với Trung Quốc ngày càng gay gắt, việc đầu tư vào các công cụ quyền lực mềm giúp Washington duy trì ảnh hưởng mà không phải phụ thuộc hoàn toàn vào biện pháp quân sự.
Trong bối cảnh kinh tế và công nghệ là trung tâm của cạnh tranh toàn cầu, ngoại giao kinh tế, đổi mới sáng tạo và hợp tác giáo dục được xem là mũi nhọn quan trọng. Hoa Kỳ coi các chương trình đào tạo, viện trợ phát triển và hợp tác công nghệ là phương tiện duy trì vị thế dẫn dắt.
O’Brien cho rằng chính cách tiếp cận đa tầng này mới giúp Hoa Kỳ xây dựng hình ảnh đối tác đáng tin cậy, đồng thời tạo khoảng cách lâu dài với các đối thủ chiến lược – những nước chủ yếu dựa vào viện trợ kinh tế hoặc cưỡng ép chính trị.
4. VAI TRÒ CỦA NATO
NATO tiếp tục giữ vai trò răn đe tập thể quan trọng nhất đối với Moscow. Sự đoàn kết của các quốc gia thành viên chứng minh rằng Nga khó có thể chia rẽ phương Tây dù sử dụng cả biện pháp quân sự lẫn chiến tranh thông tin. O’Brien xem sự thống nhất đó là tín hiệu mạnh mẽ gửi đến Điện Kremlin.
Dù châu Âu đang tăng cường năng lực tự chủ quốc phòng, nhưng các trụ cột chiến lược – như phòng thủ tên lửa, vận tải quân sự và thông tin tình báo – vẫn phụ thuộc sâu vào Hoa Kỳ. Điều này giúp Washington duy trì vai trò lãnh đạo trong liên minh mà không phải can thiệp quá mức vào nội bộ châu Âu.
NATO, theo O’Brien, là mô hình thành công của răn đe tập thể. Sức mạnh của liên minh không chỉ nằm ở năng lực quân sự mà còn ở tính chính danh và khả năng vận động chính trị trong các cuộc khủng hoảng.
5. TRẬT TỰ QUỐC TẾ
O’Brien nhấn mạnh rằng TT Trump không theo đuổi mục tiêu phá vỡ trật tự quốc tế hiện tại, mà muốn điều chỉnh lại để các nước có chủ quyền được tôn trọng hơn. Washington phản đối các mô hình siêu quốc gia áp đặt, cho rằng chúng làm suy yếu quyền tự quyết và gây ra sự bất mãn trong nội bộ nhiều quốc gia.
Theo lập trường này, trật tự quốc tế lý tưởng phải được xây dựng trên hai nguyên tắc: không xâm lược và cạnh tranh công bằng. Điều đó đồng nghĩa với việc các nước có quyền bảo vệ lợi ích của mình, nhưng không được sử dụng cưỡng ép kinh tế hay quân sự để áp đặt lên nước khác.
Hoa Kỳ muốn một trật tự mà trong đó các quốc gia có quyền tự chủ rõ ràng, nhưng vẫn hoạt động trong khuôn khổ luật pháp quốc tế. Đây là cách để duy trì ổn định mà không rơi vào cạnh tranh vô hạn độ.
6. TƯƠNG LAI CẠNH TRANH TOÀN CẦU
O’Brien dự báo rằng giai đoạn 2025–2030 sẽ là thời điểm bản lề định hình lại cán cân quyền lực quốc tế. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược gia tăng, Hoa Kỳ cần đầu tư mạnh vào công nghệ cao, năng lượng, quốc phòng, bán dẫn và chuỗi cung ứng để giữ ưu thế.
Cạnh tranh với Trung Quốc được xem là không thể tránh khỏi, nhưng Washington tin rằng có thể quản lý nó bằng răn đe rõ ràng, kết hợp ổn định có điều kiện. Điều quan trọng là giữ tốc độ đổi mới công nghệ cao hơn đối thủ và duy trì mạng lưới liên minh rộng khắp.
Theo O’Brien, tương lai trật tự quốc tế phụ thuộc nhiều vào khả năng Hoa Kỳ duy trì thế chủ động, đồng thời ngăn cạnh tranh chuyển thành đối đầu trực tiếp. Đây là mục tiêu then chốt của chiến lược toàn cầu trong thập kỷ tới.
KẾT LUẬN
Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong nhiệm kỳ hai của TT Trump được O’Brien mô tả là sự kết hợp giữa thực dụng chiến lược và sử dụng có kiểm soát sức mạnh quốc gia. Hoa Kỳ tránh đối đầu quân sự trực tiếp, tập trung tái thiết năng lực quốc phòng, tăng sức ép kinh tế và duy trì ổn định có điều kiện với các đối thủ. Trong bối cảnh địa chính trị nhiều biến động, cách tiếp cận này cho phép Washington duy trì linh hoạt, củng cố ưu thế và bảo vệ lợi ích cốt lõi của mình mà không đẩy thế giới vào xung đột lớn./.
Link podcast dưới đây:
