Tác giả: Hoàng Anh Tuấn.
Tóm lược bài viết của Ryan Fedasiuk – chuyên gia về Trung Quốc, công nghệ và quyền lực quốc gia; nghiên cứu viên tại Viện Doanh nghiệp Hoa Kỳ (AEI) và giảng viên Đại học Georgetown. Đăng trên Substack ngày 3/10/2025.
Khi các lãnh đạo thế giới họp tại New York trong khuôn khổ Đại hội đồng Liên Hợp Quốc năm 2025, câu hỏi được nhắc đi nhắc lại là: “Rốt cuộc chính sách của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc là gì?”
Sự bối rối này không phải không có lý do. Chính quyền TT Trump nhiệm kỳ hai quy tụ đội ngũ cố vấn về Trung Quốc được xem là “diều hâu” nhất trong lịch sử. Tuy nhiên, chính bản thân Tổng thống — người có xu hướng thỏa thuận và giữ mối quan hệ cá nhân với CT Tập Cận Bình — lại thường bất đồng với chính nhóm của mình.
Chín tháng đầu nhiệm kỳ, Washington liên tục xoay chiều: thuế Trung Quốc tăng vọt lên 145% rồi hạ xuống 30%, lệnh cấm chip AI bị gỡ đổi lấy chia sẻ doanh thu, viện trợ quân sự 400 triệu USD cho Đài Loan bị hoãn để thuận đường đàm phán thương mại. Chính sách Trung Quốc của Hoa Kỳ hiện không dựa trên một chiến lược nhất quán, mà là kết quả tức thời của cuộc đấu quyền lực giữa ba phe trong chính quyền: phe dân tộc kinh tế, phe sức mạnh cứng, và phe giao dịch thực dụng.
I. BA NHÓM TRANH LUẬN TRONG NỘI CÁC
1. PHE DÂN TỘC KINH TẾ – TỰ CƯỜNG LÀ AN NINH
Nhóm này cho rằng Hoa Kỳ đã quá ngây thơ khi đặt niềm tin vào tự do thương mại. Họ tin rằng không thể có an ninh quốc gia nếu nền công nghiệp phụ thuộc vào đối thủ. Theo họ, việc chuyển nhà máy ra nước ngoài làm Hoa Kỳ mất năng lực sản xuất và phụ thuộc vào Trung Quốc. Thuế quan được xem là “lá chắn sinh tồn” để phục hồi sản xuất trong nước. Nếu đồng minh bị ảnh hưởng, điều đó là chấp nhận được vì “họ đã hưởng lợi quá lâu”.
2. PHE SỨC MẠNH CỨNG – DUY TRÌ ƯU THẾ CHIẾN LƯỢC
Phe này coi Trung Quốc không phải Liên Xô cũ mà là một đối thủ kinh tế – công nghệ toàn diện, đang xây dựng hải quân lớn nhất thế giới và chiếm lĩnh các ngành công nghiệp mũi nhọn. Họ cho rằng chỉ có sức mạnh quân sự vượt trội và liên minh vững chắc mới có thể ngăn chặn xung đột. Điều này đòi hỏi Hoa Kỳ phải đầu tư mạnh tay cho quốc phòng và chấp nhận mất một phần lợi ích thương mại.
3. PHE GIAO DỊCH THỰC DỤNG – ƯU TIÊN THỎA THUẬN CỤ THỂ
Họ đặt câu hỏi: “Liệu Hoa Kỳ có đủ sức vừa đối đầu Trung Quốc, vừa bảo vệ châu Âu, Trung Đông, lại vừa duy trì hàng trăm căn cứ hải ngoại khi thâm hụt ngân sách hơn 2 nghìn tỷ USD?”
Phe này đề xuất Hoa Kỳ nên tập trung vào các thỏa thuận cụ thể, buộc đồng minh chia sẻ chi phí, và chỉ đối đầu khi có lợi ích rõ ràng. TT Trump là người thể hiện rõ nhất tư duy “giao dịch” này.
Ba phe đều có lý riêng, nhưng khi cùng tồn tại, họ kéo chính sách theo ba hướng đối lập, khiến chiến lược tổng thể trở nên rối loạn.
II. THƯƠNG MẠI: CÔNG CỤ HAY MỤC TIÊU?
1. CUỘC TRANH LUẬN VỀ THUẾ QUAN
Đối với phe dân tộc kinh tế, thuế quan là mục tiêu – không chỉ là đòn bẩy. Ngày 2/4/2025, Hoa Kỳ áp mức thuế cơ bản 10% và riêng Trung Quốc là 34%.
Ngược lại, phe giao dịch coi thuế là công cụ để ép Bắc Kinh nhượng bộ trong các vấn đề như fentanyl, di cư và quan hệ với Nga. Khi thuế tăng tới 145%, thị trường tài chính lao dốc, chỉ số VIX tăng như thời khủng hoảng 2008. Kết quả là Thỏa thuận Geneva ngày 12/5 tạm hạ thuế xuống 30% trong 90 ngày nhằm ổn định thị trường.
2. HỆ QUẢ KINH TẾ
Theo Tổ chức Tax Foundation, GDP Hoa Kỳ giảm 0,8%, mất hơn 800.000 việc làm, hộ gia đình tăng chi phí 1.300–1.600 USD mỗi năm. Nông sản Mỹ mất thị phần khi Trung Quốc cắt giảm nhập khẩu đậu nành. Trong khi đó, Trung Quốc thích ứng linh hoạt, đạt thặng dư thương mại toàn cầu kỷ lục 1.200 tỷ USD.
3. THIẾU MỤC TIÊU RÕ RÀNG
Nếu thuế là công cụ, phải bỏ khi đạt kết quả. Nếu là mục tiêu, đàm phán để làm gì? Chính quyền không xác định được điều đó. Chính sự mơ hồ này khiến cả ba phe đều tuyên bố “thắng lợi”, nhưng không ai thực sự biết Hoa Kỳ đang thắng hay thua trong cuộc chiến thương mại.
III. CÔNG NGHỆ: AN NINH HAY LỢI NHUẬN?
1. TỪ CẤM ĐẾN MỞ
Tháng 3/2025, Bộ Thương mại cấm hàng chục công ty Trung Quốc vì liên quan đến AI và lượng tử. Đến tháng 8, TT Trump lại cho phép NVIDIA và AMD bán chip cao cấp cho Trung Quốc, với điều kiện chia 15% doanh thu cho chính phủ Mỹ.
2. CÁC QUAN ĐIỂM TRÁI CHIỀU
Phe sức mạnh cứng cho rằng cấm xuất khẩu chip có thể kéo chậm tiến bộ AI của Trung Quốc 3–6 tháng, tạo lợi thế chiến lược. Phe giao dịch phản đối, cho rằng việc cấm khiến công ty Mỹ mất nguồn vốn R&D, trong khi Trung Quốc sớm hay muộn cũng sẽ tự sản xuất được. Phe dân tộc kinh tế thì chia rẽ: một bên ủng hộ siết chặt để “đánh vào công nghệ Trung Quốc”, bên kia lo rằng lệnh cấm sẽ thúc đẩy Trung Quốc tự chủ nhanh hơn, đe dọa thị phần toàn cầu của Mỹ.
3. HỆ QUẢ
Sự thiếu thống nhất khiến chính sách trở thành “nửa vời”. Khi Washington thay đổi giữa cấm, cho phép và đàm phán, Trung Quốc đã chuyển hướng phát triển sang vật liệu phi silicon và kiến trúc tính toán mới. Mô hình AI DeepSeek R1 ra mắt năm 2025, có khả năng tương đương các sản phẩm phương Tây nhưng chi phí rẻ hơn 60%. Đây là dấu hiệu cho thấy Trung Quốc đang vượt qua rào cản công nghệ Mỹ nhanh hơn dự kiến.
IV. ĐÀI LOAN: MẤT LÒNG TIN TỪ CẢ HAI PHÍA
1. CAM KẾT VÀ MÂU THUẪN
Tại Đối thoại Shangri-La ngày 31/5, Bộ trưởng Chiến tranh Pete Hegseth khẳng định: “Trung Quốc sẽ không thể xâm chiếm Đài Loan dưới thời TT Trump.” Nhưng chỉ ba tháng sau, TT Trump đình chỉ 400 triệu USD viện trợ quân sự cho Đài Bắc để thuận lợi thương mại với Bắc Kinh. Ông cũng từ chối để lãnh đạo Đài Loan quá cảnh tại New York.
2. CÁCH NHÌN KHÁC NHAU VỀ ĐÀI LOAN
Phe dân tộc kinh tế cho rằng Đài Loan lợi dụng vị thế sản xuất chip để buộc Hoa Kỳ bảo vệ mình, trong khi chỉ chi 2,5% GDP cho quốc phòng. Phe sức mạnh cứng coi Đài Loan là tuyến đầu an ninh khu vực, cần được củng cố. Còn phe giao dịch đặt câu hỏi: “Tại sao Mỹ phải trả giá khi Đài Loan không tự phòng vệ?”
3. HỆ QUẢ KHU VỰC
Sự lưỡng lự của Washington khiến đồng minh châu Á lo ngại. ASEAN tăng cường cân bằng giữa hai siêu cường, còn châu Âu đẩy nhanh chiến lược “tự chủ”. Trung Quốc lợi dụng khoảng trống này, tăng 300% số lần xâm nhập vùng nhận dạng phòng không Đài Loan, đồng thời thúc đẩy tuyên truyền rằng Nghị quyết 2758 của LHQ “đã xác định vị thế Đài Loan”. Kết quả: cả Bắc Kinh và đồng minh Hoa Kỳ đều nghi ngờ tính nhất quán trong chính sách Đài Loan của Washington.
V. ĐỒNG MINH VÀ SỰ SUY GIẢM NIỀM TIN
1. NHẬT, ÚC, HÀN, ẤN TRONG THẾ KHÓ
Nhật Bản tăng chi quốc phòng lên 2% GDP, mua tên lửa Tomahawk, nhưng vẫn bị áp thuế 15% và không được chia sẻ công nghệ chiến đấu cơ. Úc tham gia AUKUS trị giá 100 tỷ USD nhưng bị chậm tiến độ do công suất đóng tàu Mỹ hạn chế. Hàn Quốc phải tăng chi quốc phòng lên 5% GDP và đầu tư 350 tỷ USD vào Mỹ, trong khi vẫn chịu thuế 15%. Ấn Độ, thành viên của nhóm Quad, lại bị áp thuế do mua dầu Nga.
2. NIỀM TIN GIẢM MẠNH
Theo Viện Lowy (Úc), chỉ 36% người dân Úc tin rằng Hoa Kỳ “hành động có trách nhiệm”, giảm 20 điểm so với năm trước. Ở châu Âu, chỉ 22% coi Hoa Kỳ là “đồng minh”, trong khi phần lớn xem Mỹ là “đối tác bắt buộc”. Tokyo và Seoul phải họp song phương để đối phó với chính sách bất định của Washington.
3. MÂU THUẪN CHÍNH SÁCH
Hoa Kỳ muốn đồng minh mạnh mẽ hơn để đối phó Trung Quốc, nhưng không muốn họ tự chủ hoàn toàn; muốn họ tăng chi tiêu quốc phòng nhưng lại ép phải mua vũ khí Mỹ; muốn họ cứng rắn với Bắc Kinh nhưng vẫn phụ thuộc Washington. Các yêu cầu này khiến đồng minh vừa tốn kém vừa mất lòng tin, làm suy yếu mạng lưới an ninh mà Hoa Kỳ từng dẫn đầu.
VI. TRUNG QUỐC: KHAI THÁC SỰ HỖN LOẠN
1. CHIẾN LƯỢC “CHIA ĐỂ HƯỞNG LỢI”
CT Tập Cận Bình áp dụng chiến lược “chia để trị”. Với phe dân tộc kinh tế, Trung Quốc mở rộng thương mại với ASEAN và EU, giúp giảm tác động thuế quan Mỹ. Với phe giao dịch, Bắc Kinh vừa trừng phạt 125% thuế với hàng Mỹ, vừa sẵn sàng nhượng bộ khi có lợi, như trong Thỏa thuận Geneva. Với phe sức mạnh cứng, Trung Quốc tăng đầu tư vào công nghệ mới, tránh phụ thuộc vào chip Mỹ.
2. TẠO HÌNH ẢNH “NGƯỜI DẪN DẮT TRÁCH NHIỆM”
Trong khi Washington bị xem là thiếu định hướng, Bắc Kinh tăng đóng góp cho LHQ, dẫn dắt BRICS, SCO, AIIB và quảng bá mình là “người bảo vệ trật tự toàn cầu”. Với các nước đang phát triển, Trung Quốc dần được xem như đối tác ổn định, trong khi Hoa Kỳ bị cho là khó đoán.
3. HỆ QUẢ CHIẾN LƯỢC
Trung Quốc tận dụng sự chia rẽ trong chính quyền Hoa Kỳ để đạt mục tiêu lớn nhất: ngăn Washington xây dựng một chính sách thống nhất. Mỗi phe trong chính quyền Mỹ đều có thể tự tuyên bố thắng lợi nhỏ, nhưng tổng thể lại giúp Bắc Kinh tiến gần hơn tới vị thế cường quốc song song.
KẾT LUẬN
Ryan Fedasiuk cho rằng, vấn đề của Hoa Kỳ không phải là chiến lược sai, mà là không có chiến lược rõ ràng. Nếu không xác định được mục tiêu với Trung Quốc – cạnh tranh hay chung sống, kiềm chế hay hợp tác – chính sách hiện tại sẽ chỉ đem lại “thắng lợi bề ngoài nhưng thất bại dài hạn”.
Hoa Kỳ có thể đạt vài thỏa thuận ngắn hạn với Bắc Kinh, nhưng đánh mất sự tin cậy của đồng minh và để Trung Quốc củng cố vị thế toàn cầu. Khi ba phe trong Nhà Trắng tiếp tục giằng co, người hưởng lợi cuối cùng vẫn là CT Tập Cận Bình – người duy nhất theo đuổi một chiến lược thống nhất và dài hạn.