Tác giả: Stephen B. Young
Tóm lược
Tám mươi năm sau Tuyên ngôn Độc lập 1945, lý tưởng về tự do và dân chủ vẫn chưa được thực hiện trọn vẹn ở Việt Nam. Trong bài diễn văn ngày 2 tháng 9 năm 2025 tại Quảng trường Ba Đình, Tổng Bí thư Tô Lâm vừa thể hiện khẩu khí dân tộc chủ nghĩa, vừa bộc lộ sự trung thành ý thức hệ. Sự song hành này làm nổi bật khoảng cách kéo dài giữa những lời hứa và thực tế trong quản trị quốc gia. Bài phát biểu phản ánh những khủng hoảng mang tính cơ cấu của Việt Nam: khủng hoảng niềm tin chính trị, sự phân rã xã hội, và sự lệ thuộc địa–chính trị. Nếu không có cải cách thực chất, Việt Nam có nguy cơ sa lầy sâu hơn vào các khối độc tài và đánh mất nền độc lập mà mình từng kiêu hãnh tuyên bố.
1. Tô Lâm “đi hàng hai” hay “đứng ở ngã ba đường”?
Ngay mở đầu, Tô Lâm gây bất ngờ khi sử dụng những ngôn từ hiếm thấy ở các lãnh đạo cộng sản cấp cao: “hồn thiêng dân tộc”, “trường tồn dân tộc”, “nhân dân tôi”, “tổ quốc tôi”. Ông nhiều lần dùng đại từ “tôi” thay vì “chúng ta” hay “Đảng ta”, tạo cảm giác gần gũi, như một thành viên trong cộng đồng dân tộc hơn là hình ảnh trừu tượng ẩn sau bộ máy Đảng.
Trong bài phát biểu, ông còn nhấn mạnh “dân tộc ta trường tồn”, “đất nước Việt Nam trường tồn”. Cách diễn đạt này đã đặt nền tảng đạo lý để tôn vinh nhân dân Việt Nam như cốt lõi linh hồn của quốc gia. Đáng chú ý nhất, ông khẳng định: “đặt lợi ích của Nhân dân lên trên hết, trước hết”, “sức mạnh lòng dân”, và “vinh quang mãi mãi thuộc về Nhân dân” (1).
Bằng việc đề cao nhân dân, Tổng Bí thư Tô Lâm ngầm khẳng định nhiệm vụ của Đảng và Nhà nước là phục vụ nhân dân bằng cách mang lại thịnh vượng, hòa bình, dân chủ và bình đẳng.
Với nhiều người nghe, sự thay đổi ngôn từ này là một tín hiệu tích cực—một tia hy vọng rằng tư duy lãnh đạo có thể thay đổi.
Thế nhưng, đặc điểm nổi bật lại là sự lưỡng lự—ông sẽ đi con đường nào: con đường cũ quen thuộc, hay con đường mới mang tính tiến bộ? Tổng Bí thư hiểu sự mệt mỏi của công chúng trước những khẩu hiệu vô hồn, nên có thể đã mượn giọng điệu dân túy để lấy thiện cảm. Nhưng chủ nghĩa dân túy ở thượng tầng, nếu không đi kèm chính sách cụ thể, chỉ là lớp sơn mới trên bức tường đã rạn nứt từ bên trong.
2. Lặp lại những công thức cũ
Sau phần mở đầu mới lạ, bài phát biểu nhanh chóng quay lại mô-típ quen thuộc: “Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội” và “kiên định chủ nghĩa Mác–Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh”. Xương sống của bài diễn văn vẫn là hệ ý thức cũ kỹ—bất chấp tám thập kỷ chứng minh rằng mô hình đó chưa mang lại tự do, dân chủ hay thịnh vượng như Hồ Chí Minh từng hứa vào năm 1945.
Mâu thuẫn hiện rõ: một mặt nói “tổ quốc tôi”, “nhân dân tôi”; mặt khác vẫn giữ “Đảng trên hết, ý thức hệ trên hết”.
Câu hỏi không tránh khỏi: “Chủ nghĩa xã hội” nào đang được bảo vệ? Chủ nghĩa tập quyền của Bắc Kinh, sự trì trệ của Bình Nhưỡng, hay chủ nghĩa dân chủ–xã hội Bắc Âu? Thực tế Việt Nam—độc đảng, bộ máy an ninh bao trùm, nền kinh tế lệ thuộc ngoại lực, và tham nhũng tràn lan—cho thấy một thứ lai tạp khó chịu: tham vọng quản trị theo mô hình Bắc Kinh, pha trộn với dân túy rẻ tiền. Trong khi, “chủ nghĩa xã hội”, ngay cả ở Trung Quốc, cũng chẳng còn gì ngoài “chủ nghĩa tư bản thân hữu”.
3. Vì sao thông điệp kép?
Nguyên nhân nằm ở những khủng hoảng hiện tại của Việt Nam. Trong một bức thư ngỏ gửi Tô Lâm, một đại diện xã hội dân sự đã chỉ ra ba sự đổ vỡ liên kết (2):
• Khủng hoảng niềm tin chính trị: Niềm tin của người dân vào lãnh đạo suy giảm. Những vụ án tham nhũng, đấu đá phe phái, và quy trình nhân sự mờ ám khiến công chúng xa rời.
• Khủng hoảng đạo đức – xã hội: Khoảng cách giàu nghèo ngày càng rộng. Quan chức sống xa hoa trong khi công nhân cơ cực. Giá trị đạo đức xói mòn, niềm tin lung lay, gắn kết xã hội suy yếu.
• Khủng hoảng đối ngoại: Việt Nam bị kẹp giữa Mỹ và phương Tây một bên, Trung Quốc và Nga bên kia. Không đủ độc lập để đứng riêng, cũng thiếu minh bạch để chọn đối tác chiến lược đáng tin.
Trong tình thế ấy, Tô Lâm buộc phải “đi hàng hai”: đối nội thì nhấn mạnh “dân tộc”, “nhân dân”, đối ngoại thì trấn an nội bộ Đảng bằng “Mác–Lênin”.
Tuy nhiên, kiểu thông điệp kép này không thể giải quyết khủng hoảng niềm tin hay bất mãn xã hội. Nếu kéo dài, nó dễ dẫn đến tự huyễn hoặc và trì trệ, để đất nước sẽ sa vào khủng hoảng sâu hơn.
4. Nhân sự ngoại giao như một tín hiệu chiến lược – Khủng hoảng chưa ngã ngũ
Ngay trước Quốc khánh, Việt Nam âm thầm thay Bộ trưởng Ngoại giao. Bề ngoài chỉ là điều chỉnh kỹ thuật, nhưng thực chất có thể ảnh hưởng lớn đến nhiệm kỳ của Tô Lâm. Ngoại giao đã trở thành công cụ sống còn trong môi trường quốc tế phân cực, và người đứng đầu ngành này có thể định hình những đường lối then chốt.
Cả Bộ trưởng mãn nhiệm Bùi Thanh Sơn và người kế nhiệm Lê Hoài Trung đều học ở Mỹ. Nhưng khuynh hướng chính trị khác nhau. Trung—một nhân vật kín tiếng—từ lâu bị đồn là được Bắc Kinh ưu ái. Nếu đúng, sự thay đổi này không đơn thuần là hoán đổi nhân sự mà là dấu hiệu Việt Nam có thể trôi về phía quỹ đạo Trung–Nga, bất chấp tuyên bố “đa phương hóa, đa dạng hóa”.
Đặt bên cạnh sự tiếp đón lạnh nhạt từ Washington dành cho Tô Lâm, và vòng tay chào đón của Bắc Kinh—thể hiện qua việc Chủ tịch nước Lương Cường và Thủ tướng Phạm Minh Chính cùng lúc sang Trung Quốc—sự thay đổi này như một tín hiệu cảnh báo: cán cân ngoại giao có thể nghiêng dần về một cực, vốn không mấy mặn mà với “tính dân tộc Việt Nam”.
5. Sức ép từ Trung–Nga và thế lưỡng nan BRICS
Một ngày trước Quốc khánh, Thủ tướng Chính được Bắc Kinh tiếp đón trọng thể, thông điệp rõ ràng: Trung Quốc muốn Việt Nam ngả hẳn vào khối chống phương Tây. Nga, sau cuộc chiến Ukraine bị cô lập, cũng thúc ép Việt Nam tham gia BRICS.
Câu hỏi trọng tâm: Nếu Việt Nam gia nhập BRICS, “đa phương hóa” còn ý nghĩa gì? Đó sẽ là bước khép lại cánh cửa hội nhập với Mỹ, Nhật, và châu Âu. Khi phụ thuộc kinh tế vào Trung–Nga, độc lập chính trị khó tránh khỏi bị xói mòn.
Đây chính là “vòng kim cô” mà Bắc Kinh muốn siết chặt lên giới lãnh đạo Việt Nam. Dù Tô Lâm có ý định đổi mới, sức ép ngoại lai quá lớn khiến dư địa hành động vô cùng hạn hẹp.
6. Đối thoại tưởng tượng: Ngôn ngữ Đảng và Tiếng nói xã hội dân sự
Đặt cạnh nhau, bài diễn văn của Tô Lâm và bức thư ngỏ từ xã hội dân sự hé lộ hai phía của một cuộc đối thoại lịch sử trước nhân dân:
• Bài phát biểu chính thức: “Tôi—nhân dân tôi—tổ quốc tôi—dân tộc trường tồn”, nhưng vẫn trói buộc trong công thức ý thức hệ cũ.
• Thư ngỏ xã hội dân sự: “Quyền lực chỉ tồn tại khi tạo dựng được niềm tin. Tính chính danh không thể áp đặt, nó phải được nhân dân trao cho.”
• Một bên loay hoay giữa phe phái Đảng và áp lực ngoại bang; bên kia khẳng định nguyên lý cơ bản: chính danh chỉ đến từ nhân dân. Sự thật ấy, từ 1945 đến 2025, vẫn chưa thành hiện thực.
7. Kết luận: Khoảng cách dai dẳng
Kỷ niệm 80 năm Quốc khánh lẽ ra phải là dịp tôn vinh thành tựu và quan trọng hơn, hiện thực hóa lời hứa của Tuyên ngôn 1945: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.”
Thay vì tự do và dân chủ, người dân chứng kiến guồng máy quyền lực ngày càng thắt chặt hơn. Thay vì độc lập, đất nước đối diện sự lệ thuộc ngày càng lớn vào Bắc Kinh. Thay vì hòa giải, xã hội ngày càng phân hóa.
Bài diễn văn ngày 2/9/2025 của Tô Lâm vừa hé lộ khát vọng đổi mới, vừa cho thấy sự bất lực thoát khỏi gông cùm ý thức hệ và áp lực ngoại bang. Ông muốn “nói điều khác”, nhưng vẫn gắn chặt vào công thức cũ kỹ và kém hiệu quả.
Từ Ba Đình 1945 đến Ba Đình 2025, khoảng cách giữa lý tưởng và thực tại vẫn y nguyên: một bên là lời hứa, một bên là sự thật khắc nghiệt. Nếu Việt Nam không thoát khỏi vòng kiềm tỏa độc đoán và tiến hành cải cách dân chủ, lịch sử sẽ không ghi nhớ Tô Lâm như vị lãnh đạo mở ra kỷ nguyên mới, mà như người đã bỏ lỡ cơ hội duy nhất để đưa dân tộc thoát khỏi bóng tối.
Stephen B. Young là Nguyên Khoa trưởng, Giáo sư Luật, Trường Luật Hamline University.
Chú thích:
Phiên bản tiếng Anh đọc tại đây: https://www.cauxroundtable.org/2025/09/08/from-ba-dinh-1945-to-ba-dinh-2025-the-promise-and-the-gap/