Tác giả: Milton Ezrati
Người được Tổng thống Trump bổ nhiệm gần đây vào Cục Dự trữ Liên bang sẽ phải đối mặt với thách thức duy trì vị thế quốc tế của đồng đô la Mỹ trong khi tái cân bằng thương mại của Hoa Kỳ.
Tổng thống Trump đã đề cử ông Stephen Miran, hiện là Chủ tịch Hội đồng Cố vấn Kinh tế của Tổng thống, vào một ghế trong Ban Thống đốc của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), và cũng có thể là người thay thế Chủ tịch Fed Jerome Powell nếu ông này từ chức sớm hoặc khi ông kết thúc nhiệm kỳ vào năm tới. Việc Tổng thống cố gắng sa thải Thống đốc Lisa Cook cho thấy Nhà Trắng vẫn còn khả năng gia tăng ảnh hưởng tại Fed. Người thay thế bà Cook hiện vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, quan điểm của ông Miran lại rất rõ ràng, vì ông đã để lại nhiều dấu ấn trong các công trình nghiên cứu đã công bố.
Việc đọc những gì ông Miran viết cho thấy, trước hết, ông đã suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa thương mại, tiền tệ và vai trò của chính sách tiền tệ — và ông đã làm điều đó theo những cách đôi khi mang tính phi truyền thống. Dù người ta có đồng tình với quan điểm của ông hay không, sự hiện diện của ông trong các cuộc họp của Cục Dự trữ Liên bang sẽ mang lại một luồng gió mới và đáng hoan nghênh cho một cơ quan mà lâu nay đã quá phụ thuộc vào các quan điểm kinh tế truyền thống, vốn đã lỗi thời. Tuy rằng tư duy mới luôn được trân trọng, nhưng sự hiện diện của ông cũng có thể khiến chính sách của Fed trở nên khó đoán hơn, từ đó đôi khi gây ra những biến động trên thị trường tài chính.
Quan điểm gây xáo trộn nhất mà ông Miran có thể mang đến cho Cục Dự trữ Liên bang là mong muốn của ông trong việc “phế truất” đồng đô la khỏi vai trò lâu đời của nó với tư cách là đồng tiền dự trữ hàng đầu thế giới — tức là đồng tiền được sử dụng trong phần lớn các hợp đồng thương mại, dù có hay không sự tham gia của người Mỹ, và là đồng tiền được các chính phủ, ngân hàng trung ương, doanh nghiệp quốc tế và nhà đầu tư trên toàn thế giới lựa chọn để dự trữ tài sản mang tính quốc tế.
Ông Miran cho rằng nhu cầu về đồng đô la hàm chứa trong các thỏa thuận như vậy đã giúp giữ cho giá trị ngoại hối của đồng bạc xanh ở mức cao một cách không hợp lý, làm méo mó thương mại của Hoa Kỳ bằng cách khiến các sản phẩm Mỹ trở nên đắt đỏ, mất tính cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, trong khi các sản phẩm ngoại nhập lại trở nên rẻ hơn đối với người tiêu dùng Mỹ. Theo cách nhìn của Miran, sự mất cân bằng thương mại phát sinh đã khiến sản xuất rời khỏi Hoa Kỳ, làm mất đi nhiều việc làm của người Mỹ và tạo ra một tình trạng kinh tế – tài chính không bền vững cả đối với quốc gia này và thương mại toàn cầu.
Ông Miran lập luận rằng trong quá khứ, nước Mỹ có thể đối phó với tình trạng méo mó này bởi vì nền kinh tế Hoa Kỳ từng chiếm ưu thế áp đảo. Tuy nhiên, điều đó giờ đây không còn đúng nữa. Ông lưu ý, chẳng hạn, rằng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mỹ tính theo tỷ trọng trên tổng GDP toàn cầu đã giảm gần một nửa, từ 40% vào năm 1960 xuống còn 26% vào năm 2023.
Thâm hụt thương mại do đồng đô la bị định giá quá cao đã tăng từ mức thặng dư 2 tỷ USD vào năm 1970 lên đến 918 tỷ USD vào năm 2024, tương đương 3,1% GDP của Hoa Kỳ. Có lẽ điều thể hiện rõ nhất tính không bền vững mà ông Miran đề cập là việc đồng đô la bị định giá quá cao cho phép nước này tiêu thụ khoảng 30% sản lượng toàn cầu, trong khi tỷ trọng đóng góp của Mỹ vào sản lượng kinh tế toàn cầu chỉ là 26%.
Ông Miran tiếp tục nhấn mạnh một gánh nặng không bền vững khác do các cơ chế này gây ra. Bởi vì các quốc gia và nhà đầu tư nước ngoài thường nắm giữ dự trữ đô la dưới dạng trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ, nên nhu cầu quốc tế đối với các tài sản này đã cho phép chính phủ Mỹ vay mượn với chi phí thấp và dễ dàng hơn so với điều kiện bình thường — điều này đã khiến Washington dễ bị cám dỗ theo đuổi các chính sách tài khóa thiếu thận trọng trong suốt nhiều năm. Việc chi tiêu tài khóa rộng rãi như vậy không chỉ khuyến khích người dân Mỹ tiêu dùng nhiều hơn mức họ sản xuất, mà còn — thông qua việc duy trì thâm hụt ngân sách ngày càng lớn qua từng năm — đã khiến gánh nặng nợ công của quốc gia tăng từ mức có thể kiểm soát được là 35% GDP vào năm 1970 lên mức không bền vững là 120,9% theo số liệu mới nhất.
Việc phế truất đồng đô la khỏi vị thế đồng tiền dự trữ toàn cầu, dù thực hiện nhanh hay từ từ, sẽ không phải là điều dễ dàng. Ông Miran đề xuất hai biện pháp để đạt được mục tiêu này, nhưng cả hai đều là những công cụ mang tính chất gây tranh cãi, thậm chí có phần đáng ngờ. Một trong số đó là yêu cầu Bộ Tài chính thực hiện các hành vi thao túng tiền tệ một cách công khai — bao gồm việc bán đô la trên thị trường quốc tế nhằm làm giảm giá trị của nó, hoặc áp đặt các loại phí đối với các nhà đầu tư nước ngoài đang nắm giữ trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ.
Lựa chọn còn lại là tìm kiếm sự hợp tác quốc tế, tương tự như những gì đã diễn ra trong Hiệp định Plaza năm 1985 và Hiệp định Louvre năm 1987, khi các nền kinh tế lớn trên thế giới — khi đó gồm Hoa Kỳ, Pháp, Đức, Nhật Bản và Vương quốc Anh — đã phối hợp hành động, không phải để “phế truất” đồng đô la, mà nhằm hạ giá trị ngoại hối của đồng bạc xanh một cách có trật tự, qua đó giảm bớt áp lực lên hệ thống thương mại toàn cầu.
Những hành động đơn phương mà ông Miran đề xuất dường như khó có khả năng được phần còn lại của chính quyền hoặc Quốc hội chấp thuận. Chúng chắc chắn đi ngược lại với thông lệ trước đây và thậm chí có thể là bất hợp pháp. Ông cũng khó có thể đạt được sự hợp tác quốc tế như mong muốn trong một thỏa thuận mà ông gọi một cách đầy mộng tưởng là “Hiệp định Mar-a-Lago”. Xét cho cùng, các quốc gia nắm giữ và giao dịch tiền tệ chủ chốt ngày nay, không giống như trong thập niên 1980, không phải là đồng minh của Hoa Kỳ. Họ là các cường quốc ở Trung Đông và châu Á — đặc biệt là Trung Quốc — và không bên nào có lợi ích đáng kể trong việc hỗ trợ Hoa Kỳ đạt được sự cân bằng bền vững trong thương mại và các cơ chế tiền tệ toàn cầu. Thực tế, Bắc Kinh còn đang mong muốn phá vỡ hệ thống thương mại hiện tại và làm rối loạn các thiết chế tài chính do Mỹ dẫn dắt.
Có lẽ trở ngại lớn nhất đối với các kế hoạch liên quan đến đồng đô la của ông Miran lại chính là người bảo trợ ông — Tổng thống Donald Trump. Mặc dù thường tỏ ra bực bội trước những ràng buộc mà vị thế đồng tiền dự trữ hàng đầu mang lại, ông Trump lại rất thích quyền lực mà vị thế đó trao cho ông. Chẳng hạn, nó cho phép ông gây sức ép lên các quốc gia khác bằng cách đe dọa cắt quyền tiếp cận hệ thống ngân hàng Mỹ, từ đó làm gián đoạn các cơ chế thương mại toàn cầu.
Sức mua của một đồng đô la mạnh khiến các lời đe dọa áp thuế của Mỹ trở nên đáng tin hơn đối với các nhà lãnh đạo nước ngoài mà phản đối tổng thống. Dù ông Trump có thể mong muốn hướng tới các cơ chế thương mại và tiền tệ bền vững hơn, thì vẫn rất đáng nghi ngờ rằng ông sẽ từ bỏ quyền lực về ngoại giao, tài chính và kinh tế mà vị thế đồng tiền dự trữ hàng đầu của đồng đô la mang lại cho ông.
Tóm lại, nếu giữ cương vị Thống đốc hoặc Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang, ông Miran sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc triển khai đầy đủ chương trình nghị sự của mình. Tuy nhiên, việc hiểu rõ những gì ông mong muốn đạt được sẽ giúp các ngân hàng, nhà đầu tư, nhà hoạch định chính sách và giới báo chí có cái nhìn rõ hơn về những định hướng sẽ chi phối quá trình ra quyết định của ông tại Fed — và từ đó, hiểu được cách mà ông cũng như Fed có thể phản ứng đối với các vấn đề nằm bên lề những nan đề lớn hơn như cán cân thương mại, tỷ giá hối đoái quốc tế và nợ công của Hoa Kỳ.
Milton Ezrati là biên tập viên cộng tác tại tạp chí The National Interest, thành viên của Trung tâm Nghiên cứu Vốn Nhân lực thuộc Đại học Buffalo (thuộc hệ thống Đại học Bang New York – SUNY), và là kinh tế gia trưởng tại Vested, một công ty truyền thông có trụ sở tại New York. Những cuốn sách mới nhất của ông bao gồm Thirty Tomorrows: The Next Three Decades of Globalization, Demographics, and How We Will Live (Ba mươi ngày mai: Ba thập kỷ tới của toàn cầu hóa, nhân khẩu học và cách chúng ta sẽ sống) và Bite-Sized Investing (Đầu tư dễ hiểu).
Nguồn: Milton Ezrati. “Donald Trump’s Federal Reserve Dilemma.” The National Interest, 27/8/2025.
Phong trào Duy Tân dịch.