Tác giả: Vương Hỗ Ninh
Chương 7. Kim tự tháp chính trị
Bài 5. Chính trị cơ sở (grassroots politics)
Trong khoa học chính trị, thuật ngữ grassroots politics có thể được dịch là “chính trị cơ sở” (基层政治), hoặc “chính trị từ gốc rễ” (草根政治) nếu không tuân theo lối dịch truyền thống. Cách thức mà chính trị vận hành ở cấp dưới chính quyền quận (county) là một phần của hệ thống quản trị xã hội.
Chính quyền quận đóng vai trò là cấp dưới trực tiếp của chính quyền bang. Từ cấp quận đến người dân, một số bang có thêm một cấp chính quyền thấp hơn gọi là chính quyền thị trấn hoặc khu hành chính nhỏ (town hoặc township). Tuy nhiên, sự tồn tại của cấp chính quyền này phản ánh rõ nét văn hóa chính trị đặc thù của Hoa Kỳ, khi không phải tất cả các bang đều có chính quyền thị trấn hoặc township. Chúng chỉ tồn tại ở những nơi có truyền thống lịch sử về hình thức chính quyền này, điển hình là tại vùng Đông Bắc, Trung Đại Tây Dương (Mid-Atlantic), và một số khu vực khác. Hình thức chính quyền thị trấn (town government) đặc biệt phổ biến ở New England.
Các nhà tư tưởng như Thomas Jefferson từng đánh giá rất cao hình thức chính quyền thị trấn như là một mô hình lý tưởng của dân chủ trực tiếp.
Chính quyền thị trấn hình thành từ thời kỳ thuộc địa, khi những người định cư ban đầu—trước khí hậu khắc nghiệt và sự hiện diện của thổ dân bản địa—đã thiết lập nên mô hình này tại các làng nhỏ và vùng đất xung quanh. Một nhà thờ thường được xây dựng tại trung tâm của khu vực đó, bao gồm cả vùng nông thôn và thị trấn. Hoạt động chính trị trong chính quyền thị trấn tương đối đơn giản: các quyết định được đưa ra tại cuộc họp toàn thể cử tri hợp lệ, và chính cử tri là người bầu chọn ra các quan chức thị trấn.
Các cuộc họp thường diễn ra mỗi năm một lần, và có thể được triệu tập khi cần thiết. Sau khi cuộc họp toàn dân thông qua các quyết định, các quan chức thị trấn được bầu chọn (thường từ ba đến chín người) sẽ điều hành công việc trong nhiệm kỳ một năm.
Ngoài ra, cử tri còn bầu chọn một số chức danh khác. Các quan chức thị trấn có trách nhiệm thi hành các chính sách cơ bản được thiết lập bởi hội đồng thị trấn. Tuy nhiên, một số học giả chỉ ra rằng cùng với sự thay đổi trong đời sống chính trị, số lượng người tham gia họp thị trấn ngày càng giảm, và càng ít người sẵn sàng đảm nhận vai trò quan chức thị trấn.
Một số thị trấn đã phát triển hình thức đại hội đại biểu, trong đó cử tri bầu ra hàng trăm người đại diện để tham dự các cuộc họp và thay mặt họ ra quyết định. Jean-Jacques Rousseau từng cho rằng “ý chí công cộng không thể được đại diện”, và nếu người dân lựa chọn ủy quyền cho đại biểu thay mình quyết định, thì hệ thống chính trị đã bước vào giai đoạn suy thoái. Xu hướng phát triển của chính quyền thị trấn hiện nay vẫn còn chưa rõ ràng. Tuy vậy, tại nhiều nơi, chính quyền thị trấn vẫn giữ vai trò then chốt trong hệ thống quản lý địa phương (về chính quyền thị trấn, tham khảo Chương 2, Bài 6: “DNA Chính trị,” nơi ghi lại chuyến khảo sát thực tế tại một chính quyền thị trấn).
Chính quyền xã (township) ở vùng nông thôn miền Đông và Trung Đại Tây Dương
Bên cạnh các thị trấn (towns), vùng nông thôn ở các bang Trung Đại Tây Dương và Đông Trung Bộ cũng có mô hình chính quyền xã. Các xã thường bao phủ một khu vực khoảng 36 dặm vuông (tương đương ~93 km²).
Tại nhiều bang, chính quyền xã vẫn hoạt động khá tích cực, ví dụ ở:
- Illinois,
- Indiana,
- Kansas,
- Michigan,
- Minnesota,
- Và Wisconsin.
Missouri và Washington vẫn còn duy trì một số lượng nhỏ các xã. Trong khi đó, Iowa và Oklahoma từng có hệ thống xã, nhưng nay đã không còn hoạt động.
Chính quyền xã chịu trách nhiệm về việc chăm sóc đường sá, xử lý các vụ việc pháp lý nhỏ, và tổ chức bầu cử. Chính quyền xã cũng có trách nhiệm định giá tài sản và thu thuế. Ở một số bang, các township lớn có thể có lực lượng cảnh sát, cứu hỏa, hệ thống cấp nước và các cơ quan dịch vụ công khác. Chính quyền xã có nhiệm vụ đáp ứng nhu cầu của dân cư nông thôn. Hình thức vận hành của chính quyền xã khá giống với chính quyền thị trấn, trong đó cử tri sẽ thiết lập chính sách tại cuộc họp thường niên. Tuy nhiên, rất ít người tham gia các cuộc họp trừ khi vấn đề đưa ra có tầm quan trọng đặc biệt.
Chính quyền xã hiện đang suy giảm vì các khu vực nông thôn ngày càng ít dân cư, giao thông phát triển mạnh, và mạng lưới thông tin cùng các kênh giao tiếp kinh tế đang kết nối chặt chẽ hơn giữa nông thôn và thành thị. Những chức năng này khó có thể được chính quyền làng thực hiện; mặt khác, ngày càng ít người muốn trở thành “quan chức làng”. Người dân có xu hướng rời bỏ nông thôn để tìm kiếm vị trí cao hơn ở những nơi khác.
Tuy nhiên, ở một số khu vực đô thị hóa cao hơn, vai trò của chính quyền làng đã có sự gia tăng nhất định. Điều này là do các khu vực đó đã đô thị hóa, có mật độ dân số cao, và phát sinh nhiều xung đột cùng lợi ích cần giải quyết, khiến cho việc quản lý trở nên là điều không thể thiếu.
Một hình thức chính quyền khác là các khu hành chính đặc biệt (Special Districts). Không nhiều người biết đến hình thức chính quyền này. Một khu hành chính đặc biệt là một tổ chức chính quyền tách biệt với các cơ quan chính phủ khác, có quyền đánh thuế và các thẩm quyền khác cũng như tổ chức chính quyền riêng. Các khu hành chính đặc biệt được thành lập để phục vụ cho các nhu cầu khác nhau, như sân bay, quy hoạch phát triển, bãi đỗ xe, v.v.
Các khu hành chính đặc biệt có ranh giới chồng lấn với các tổ chức chính quyền khác như thành phố hoặc quận, và có thể đồng thời tồn tại song song với các chính quyền khác. Chúng có thể nằm ở khu vực thành thị hoặc nông thôn, và 60% số lượng khu hành chính đặc biệt tập trung tại mười bang, như California và Illinois.
Các lý do chính cho việc thành lập khu hành chính đặc biệt thường là: (1) nhằm tạo điều kiện thuận lợi hoặc hỗ trợ cho một chức năng cụ thể; và (2) để thiết lập một cơ quan thực hiện duy nhất một chức năng có tính thiết yếu trong phạm vi một khu vực.
Có nhiều loại khu hành chính đặc biệt:
(1) Khu hành chính trường học, đông nhất về số lượng, do một ủy ban lãnh đạo, cung cấp hệ thống giáo dục cho người dân trong khu vực đó;
(2) Khu hành chính vệ sinh nhằm nâng cao hiệu quả xử lý nước thải;
(3) Khu hành chính điện lực;
(4) Khu hành chính cấp nước, nơi cung cấp nước thông qua hệ thống cấp nước;
(5) Các loại khác như khu hành chính thư viện, khu hành chính cứu hỏa, khu hành chính rừng, v.v.
Các khu hành chính đặc biệt phát triển nhanh nhất vào những năm 1950 và 1960. Tổng số các khu hành chính đặc biệt ước tính tương đương với tổng số thành phố trong cả nước.
Việc thành lập một khu hành chính đặc biệt được quy định bởi luật bang. Người dân trong khu vực đặc biệt này thành lập một chính quyền với mục đích cụ thể. Thông thường sẽ có một hội đồng được bầu lên, có quyền đánh thuế, thành lập các tổ chức cần thiết và mua sắm trang thiết bị cần thiết để đáp ứng nhu cầu của người dân. Các khu hành chính đặc biệt được sử dụng để đáp ứng những nhu cầu đặc biệt của người dân và áp dụng thuế đối với người dân trong các khu vực đặc biệt đó. Các khu hành chính đặc biệt được thành lập vì các chính quyền địa phương khác không thể cung cấp những dịch vụ đặc biệt này. Các khu hành chính đặc biệt thường có chức năng chính trị thấp và chỉ hoạt động nhằm cung cấp một số dịch vụ chuyên biệt.
Tất nhiên, có những tranh luận về các khu hành chính đặc biệt. Một số cho rằng việc thành lập các khu này đã tạo lợi ích cho các nhà sản xuất thiết bị chuyên dụng, bởi vì các khu này được thiết lập cho các mục tiêu chuyên biệt. Hơn nữa, dù các khu hành chính đặc biệt không được thành lập với mục đích chính trị, nhưng chúng không hoàn toàn tách rời khỏi chính trị. Các nhóm lợi ích và chính trị gia vẫn hoạt động trong các khu này và ảnh hưởng đến sự quản lý của chúng.
Dù sao đi nữa, các khu hành chính đặc biệt là một hình thức quản lý linh hoạt hơn, và khi có nhu cầu đặc biệt, việc thành lập một khu hành chính đặc biệt để giải quyết vấn đề là phương pháp quản lý đã được chứng minh hiệu quả. Khi chính quyền bang và các chính quyền địa phương khác không thể đáp ứng được nhu cầu, thì một tổ chức khu hành chính đặc biệt thuần túy mang tính quản lý để phục vụ các nhu cầu đặc biệt là lựa chọn hợp lý. Điều này đặc biệt thích hợp với những xã hội có diện tích đất rộng lớn, đa dạng văn hóa và nhu cầu phức tạp.
Khi xét đến hệ thống và hình thức quản lý mà một xã hội sử dụng, tốt hơn hết là nó phải “sống” hơn là “chết”. Nếu hệ thống quá cứng nhắc, nó sẽ hạn chế sự phát triển sinh động và năng động của xã hội. Tất nhiên, không thể đi đến cực đoan, bởi nếu hệ thống quá “sống”, các hoạt động quản lý xã hội lại sẽ mất trật tự và không có cấu trúc tích hợp. Tìm được hướng đi đúng đắn nằm giữa hai cực này là tiền đề để tối ưu hóa công tác quản lý xã hội.
Cuối cùng, còn có chính quyền làng (villages). Khái niệm làng ở đây tương đương với thị trấn (town) hơn là xã (township), và mang ý nghĩa đô thị hơn là nông thôn. Về mặt pháp lý, làng có cùng địa vị với các đô thị. Địa vị của một làng được quy định bởi luật bang. Một số làng chỉ là vài ngôi nhà xung quanh bưu điện hoặc cửa hàng, nơi “có thể nghe thấy tiếng gà và chó sủa”; một số làng lớn hơn. Người dân tại đây cần các dịch vụ như sửa chữa đường sá, chiếu sáng đường phố và cấp nước, trong khi các đơn vị làng cấu thành quá nhỏ để được gọi là đô thị. Mỗi bang có luật quy định người dân có thể làm đơn thành lập làng theo các thủ tục nhất định. Chính quyền làng thường đơn giản hơn, tương tự hệ thống thị trưởng yếu. Cơ quan lập pháp là một ủy ban nhỏ từ ba đến chín người. Một chủ tịch hoặc người đứng đầu có chức danh khác làm chủ tọa ủy ban. Một vài quan chức khác được bầu, nhưng rất ít. Chính quyền làng có thể tách biệt với chính quyền quận, gửi đại diện riêng tới chính quyền quận, hoặc cũng có thể trực thuộc chính quyền quận, tùy từng nơi.
Chính trị Mỹ ở cấp độ cơ sở này rất tự do, với chức năng chính là cung cấp dịch vụ và tiện ích cho người dân trong phạm vi quản lý, còn các chức năng khác tương đối ít rõ nét. Quan chức phụ thuộc vào thuế do người dân đóng để quản lý, và họ được bầu cử. Tổ chức chính trị cơ sở đơn giản và dễ kiểm soát. Trong đời sống chính trị, người dân không có tiếng nói về chính trị quốc gia hay chính trị bang. Nhưng họ có tiếng nói thực sự trong chính trị cơ sở, vì các hoạt động này diễn ra ngay quanh họ, trước mắt họ và gắn liền với cuộc sống hàng ngày. Thực tế, ở cấp độ này, đó là phúc lợi xã hội nhiều hơn. Phúc lợi cơ sở, phi chính trị cơ sở, đã đủ cho người dân bình thường.