Nước Mỹ chống nước Mỹ. Chương 5, Bài 1: Lừa và voi cai trị đất nước

Tác giả: Vương Hỗ Ninh

Chương 5: Các lực lượng chính trị đan xen

Bài 1. Lừa và Voi cai trị đất nước

Lừa là biểu tượng của Đảng Dân chủ, còn voi là biểu tượng của Đảng Cộng hòa. Một số người đã ví von cuộc vận động tranh cử ở Hoa Kỳ như là “cuộc chiến giữa lừa và voi”. Trên thực tế, cả hai đảng này đều đại diện cho giai cấp cầm quyền trong xã hội và kiểm soát nền chính trị, vì vậy cũng có thể nói rằng “lừa và voi cùng cai trị đất nước”.

Khi phân tích các cuộc bầu cử ở Hoa Kỳ, điều quan trọng là phải hiểu được vị trí then chốt của cả hai đảng. Không thể hiểu rõ nền chính trị Mỹ và cách thức vận hành của nó nếu không hiểu về chính trị lưỡng đảng. Chính trị Mỹ được điều hành bởi cả hai đảng, nhưng kỳ thực, không đảng nào thực sự là một chính đảng đúng nghĩa, mà chỉ là “tập hợp đông đảo” mà thôi. So với hầu hết các đảng phái chính trị ở phương Tây và phương Đông, thì hai đảng ở Mỹ thậm chí còn giống như một “đám đông hỗn tạp”. Chúng ta có thể xem xét lý do vì sao các đảng phái chính trị Mỹ lại mang dáng dấp của một “đám đông” như vậy.

Thứ nhất, cả hai đảng đều không có hệ thống thành viên rõ ràng (chỉ có vài thủ tục đăng ký); trên thực tế, họ không có khái niệm “thành viên” theo nghĩa nghiêm ngặt của từ này, và cử tri có thể tự nhận mình thuộc về bất kỳ đảng nào mà họ muốn. Cử tri có thể tự nhận là thuộc đảng nào mà họ bỏ phiếu cho trong cuộc bầu cử. Không ai công nhận họ là “đảng viên” chính thức, và họ cũng không cần được công nhận để có thể nói: “Tôi là người Cộng hòa” hay “Tôi là người Dân chủ”. Ngay cả các lãnh đạo cấp cao trong đảng có lẽ cũng chưa bao giờ có khái niệm về “tư cách đảng viên”. Cánh cửa của cả hai đảng đều luôn rộng mở, ai cũng có thể ra vào tự do, giống như vào chùa.

Thứ hai, cả hai đảng đều không có một học thuyết hệ thống rõ ràng, và có nhiều điểm khác biệt giữa hai đảng trong nhiều vấn đề. Tuy nhiên, ngay trong mỗi đảng, cũng tồn tại đủ loại quan điểm — từ cánh tả đến cánh hữu, rồi trung dung… Trong hàng ngũ của cả hai đảng, mọi ý tưởng đều có thể được lắng nghe. Các Thượng nghị sĩ hay Hạ nghị sĩ được đề cử và bầu lên từ cả hai đảng cũng hoàn toàn có quyền tự do quyết định hành động, thậm chí có thể phản đối các đề xuất của chính đảng mình.

Thứ ba, cả hai đảng đều không có cương lĩnh chính trị hoàn chỉnh. Nếu bạn muốn tìm một bản cương lĩnh đầy đủ của Đảng Dân chủ hoặc Đảng Cộng hòa, thì sẽ không bao giờ tìm thấy. Các chính đảng ở Hoa Kỳ nhìn chung chỉ có hai loại văn bản thể hiện lập trường và đề xuất chính sách: một là cương lĩnh được hình thành trong đại hội đề cử ứng cử viên, tuy nhiên văn kiện này không có giá trị ràng buộc đối với bất kỳ ai; hai là bài diễn văn của ứng viên tổng thống liên quan đến chính sách. Do đó, không đảng nào có thể trình bày một cách rõ ràng cho công chúng biết họ thực sự muốn gì. Họ chỉ đưa ra một số ý tưởng cải cách trong các vấn đề đối nội và đối ngoại vào thời điểm bầu cử, chứ không thể hiện các quan điểm nền tảng lâu dài.

Thứ tư, cả hai đảng đều không có một hệ thống tổ chức chặt chẽ. Hiếm khi nghe thấy việc một đảng tổ chức họp chi bộ hay họp thành viên. Các chính đảng ở Mỹ chủ yếu là các đảng bầu cử (electoral parties), tức là chỉ hoạt động tích cực trong thời gian bầu cử, còn vào thời gian bình thường thì ngay cả tư cách đảng viên cũng không rõ ràng. Tình trạng này giống như một người đi chợ nhưng không biết mình cần phải làm gì cho đến lúc tới nơi. Hệ thống liên bang của Hoa Kỳ cũng là yếu tố cản trở việc xây dựng các tổ chức đảng chặt chẽ, bởi mỗi bang có quyền lực độc lập và rõ ràng về ranh giới giữa các tổ chức đảng cấp bang và cấp liên bang. Trên thực tế, mỗi bang đều có đảng Dân chủ và Cộng hòa của riêng mình. Những gì mà các tổ chức đảng địa phương thực hiện trong kỳ bầu cử thường không được tổ chức đảng cấp quốc gia biết tới. Tuy nhiên, điều người dân quan tâm chủ yếu là việc một ứng cử viên có thể trúng cử dưới biểu tượng của đảng nào, chứ không phải là tổ chức đảng thực hiện điều gì.

Điều này cho thấy rằng khái niệm về hai đảng lớn ở Hoa Kỳ rất khác biệt so với khái niệm thông thường về một chính đảng. Tuy nhiên, không nên đánh giá thấp những tổ chức lỏng lẻo như vậy, bởi đôi khi, chính sự lỏng lẻo lại là điểm mạnh của họ. Dĩ nhiên, không phải hai đảng hoàn toàn không có tổ chức, mà là các tổ chức đó không thực sự hiệu quả ngoài thời gian bầu cử.

Tại Hoa Kỳ, có hai loại hình tổ chức đảng chính trị: tổ chức thường trực và tổ chức lâm thời. Cấp cơ sở thấp nhất gọi là Ủy ban Khu vực bầu cử (Precinct Committee), thường chỉ có một người phụ trách. Ở cùng cấp còn có các ủy ban thị trấn và các ủy ban khác. Cấp cao hơn là Ủy ban Quận (County Committee), được cấu thành từ các đại diện của các khu vực bầu cử, và thường được xem là cấp có vai trò quan trọng hơn.

Ở giữa cấp quận và cấp bang là Ủy ban khu vực bầu cử quốc hội (Congressional District Committee), có nhiệm vụ đề cử ứng viên cho Quốc hội. Cao hơn nữa là Ủy ban cấp bang (State Committee). Do luật pháp giữa các bang khác nhau, cơ chế hình thành các ủy ban bang cũng không đồng nhất. Ủy ban bang là cơ quan thường trực của đảng tại mỗi bang, có chức năng thúc đẩy và củng cố hoạt động của đảng. Chủ tịch ủy ban bang thường là một nhân vật có vị thế chính trị đáng kể.

Cấp cao nhất là Ủy ban Toàn quốc (National Committee), được cấu thành từ đại diện của các bang. Tuy nhiên, Ủy ban Toàn quốc mang tính lỏng lẻo, có ít quyền lực và không thể can thiệp sâu vào hoạt động của các cấp dưới. Cả hai đảng đều không có một ban chấp hành trung ương hay ủy ban thường trực chính thức, và không tồn tại khái niệm “Ủy ban Thường vụ Hoa Kỳ”. Chủ tịch của Ủy ban Toàn quốc chủ yếu chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động vận động tranh cử, quảng bá ứng viên, gây quỹ và các công việc hành chính khác, đóng vai trò như một người quản lý chứ không có thực quyền lãnh đạo toàn diện.

Ngoài ra, cả hai đảng đều có hệ thống trụ sở phục vụ cho công tác bầu cử, bao gồm trụ sở quốc gia, trụ sở cấp bang và trụ sở cấp quận.

Thoạt nhìn, có vẻ như hai đảng vẫn sở hữu một cơ cấu tổ chức theo chiều dọc từ trên xuống hoặc từ dưới lên, tuy nhiên, trên thực tế, sự liên kết giữa các cấp tổ chức là rất mờ nhạt. Điều này là do sự thiếu vắng học thuyết chính trị, không có cương lĩnh chính thức, không có chế độ thành viên cố định, và cũng không có cơ chế kết nối nội bộ rõ ràng. Giữa Ủy ban Toàn quốc và các ủy ban cấp bang còn tồn tại một số liên hệ, nhưng ở cấp thấp hơn thì gần như không có. Trụ sở quốc gia cũng không kiểm soát được các trụ sở địa phương, dù các trụ sở địa phương vẫn hoạt động dưới danh nghĩa của trung ương. Mục tiêu chính của các trụ sở địa phương là giành chiến thắng trong bầu cử, chứ không nhằm đạt được những lợi ích khác như chia quyền lực trong quốc hội, mua hàng giá rẻ hay được sử dụng phương tiện xa hoa. Những người tham gia vào bộ máy địa phương đều đã hiểu rõ mục tiêu và vai trò của mình ngay từ đầu, do đó hệ thống vẫn có thể vận hành trơn tru. Miễn là có thể chiến thắng trong cuộc bầu cử, mọi phương thức đều có thể được sử dụng. Ủy ban Toàn quốc cũng không có ý định can thiệp sâu.

Cả hai đảng đều sẵn sàng để người khác hành động dưới biểu tượng của mình, miễn là tuân thủ một số điều kiện thương lượng nhất định. Tình trạng này tương tự như các chuỗi nhượng quyền thương mại quốc gia như McDonald’s, Hardee’s hay KFC, nơi trụ sở chính hầu như không biết các chi nhánh cụ thể đang vận hành như thế nào, miễn là sản phẩm bán ra đồng nhất. Người Mỹ áp dụng cùng một tư duy cho cả chính trị và kinh tế. Hai đảng lớn giống như một hệ thống nhượng quyền toàn quốc, nơi mỗi “chi nhánh” hoạt động theo cách riêng để “bán sản phẩm” của mình.

Trên thực tế, không chỉ tồn tại hai đảng lớn, mà còn có nhiều chính đảng nhỏ khác như Đảng Công nhân Xã hội, Đảng Nhân dân Hoa Kỳ, Đảng Cộng sản Hoa Kỳ… Tuy nhiên, các đảng này chưa bao giờ trở thành lực lượng chính trị lớn có khả năng cạnh tranh trực tiếp với hai đảng truyền thống. Một trong những lý do quan trọng là hai đảng lớn không có ranh giới rõ ràng, bao gồm cả những “người bất đồng quan điểm” trong nội bộ. Những người này không cần phải gia nhập đảng khác hay tìm nơi nương tựa chính trị, bởi họ không bị loại trừ ra khỏi hệ thống.

Đôi khi, thật khó tin rằng hai chính đảng lớn có thể thống trị nền chính trị quốc gia lại được tổ chức một cách lỏng lẻo như vậy. Tuy nhiên, chính sự lỏng lẻo đó lại tạo nên sức sống cho họ.

Thứ nhất, văn hóa chính trị Hoa Kỳ khó chấp nhận mô hình chính đảng có tổ chức chặt chẽ, hoặc một cương lĩnh cố định có thể áp dụng trong hàng chục năm. Người Mỹ có xu hướng thực dụng, và thậm chí khó có thể hình dung ra một mô hình như vậy. Họ quan tâm đến việc giải quyết các vấn đề cụ thể trong xã hội. Chủ nghĩa cá nhân – vốn là giá trị mà người dân Mỹ được nuôi dưỡng từ nhỏ – khiến họ khó có thể gắn bó sâu sắc với một tổ chức chính trị đến mức bỏ qua lợi ích cá nhân. Người ta lựa chọn đảng phái dựa trên lợi ích của bản thân.

Thứ hai, cả hai đảng đều là “cánh cửa mở”, ai cũng có thể ra vào tự do, và các thành viên ở cơ sở gần như không phải tuân theo kỷ luật. Các chính đảng Hoa Kỳ là một “mớ hỗn hợp” theo nghĩa tiêu cực, nhưng cũng nổi tiếng với tính bao dung. Trên thực tế, đây lại là một điều kiện quan trọng giúp hai đảng duy trì sự tồn tại lâu dài. Họ không có cơ chế loại trừ những người sẵn sàng ủng hộ mình, nhưng lại có cơ chế hấp thụ những cá nhân từ các tầng lớp khác nhau. Do không có ranh giới rõ ràng, ai muốn gia nhập cũng được, ai muốn rời đi cũng chẳng bị ngăn cản, nên không có lý do để đối đầu với họ. Công chúng nhìn chung chỉ có thể tạo ra tiếng vang, trong khi quyền lực thực sự của đảng nằm trong tay một nhóm lãnh đạo nhỏ, không thuộc về quần chúng.

Thứ ba, cả hai đảng đều là các chính đảng bầu cử, với mục tiêu chính là giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử, chứ không phải theo đuổi một mục tiêu chính trị cố định. Họ sẵn sàng làm bất cứ điều gì có thể giúp họ chiến thắng. Chính cơ chế này thúc đẩy họ đáp ứng nguyện vọng của cử tri một cách tối đa, và tạo mối liên kết mật thiết với khối cử tri của mình. Những chính sách mà hai đảng đề xuất thực chất là sự phản ánh các vấn đề xã hội mà cử tri quan tâm, kèm theo các giải pháp. Khả năng thích ứng này chính là yếu tố quan trọng giúp họ duy trì vị thế. Trong quá trình đó, các lãnh đạo đảng thường lồng ghép lợi ích của giới tài phiệt và các tầng lớp đặc quyền vào trong đường lối tranh cử. Dĩ nhiên, sau khi giành chiến thắng, họ hoàn toàn có thể không thực hiện các cam kết đã đưa ra và theo đuổi những chính sách khác. Cử tri hầu như không có khả năng kiểm soát gì vào thời điểm đó.


Đăng ngày

trong