Tự do kinh tế và chủ nghĩa can thiệp. Bài 2: Cá nhân trong xã hội

Bản tiếng Anh: Economic Freedom and Interventionism

Tác giả: Ludwig von Mises

Biên tập bởi: Bettina Bien Greaves

Dịch giả: Nguyễn Huy Vũ

Bài 2. Cá nhân trong xã hội 

Các khái niệm tự dođộc lập từng được coi là những giá trị cao quý và đáng khao khát nhất đối với những đại diện ưu tú của nhân loại. Tuy nhiên, ngày nay, nhiều người lại xem thường chúng. Giới học giả hiện đại thường cho rằng những khái niệm này mơ hồ và chỉ là định kiến của tầng lớp tư sản.

Tự do và độc lập không tồn tại trong tự nhiên. Trong thế giới tự nhiên, không có hiện tượng nào mà những khái niệm này có thể được áp dụng một cách có ý nghĩa. Dù con người làm gì, họ cũng không thể thoát khỏi những giới hạn mà tự nhiên đặt ra. Muốn hành động thành công, con người phải tuyệt đối tuân theo các quy luật của tự nhiên.

Tự do và độc lập luôn gắn liền với các quan hệ giữa con người. Một người được coi là tự do khi họ có thể sống và tồn tại mà không phải chịu sự quyết định tùy tiện từ người khác. Trong xã hội, mỗi cá nhân đều phụ thuộc vào những người xung quanh. Con người trong xã hội không thể trở nên độc lập mà không từ bỏ tất cả những lợi ích từ sự hợp tác xã hội.

Hiện tượng xã hội cơ bản nhất là sự phân công lao động và yếu tố tương ứng của nó — đó là sự hợp tác giữa những con người.

Kinh nghiệm cho thấy rằng hành động hợp tác mang lại hiệu quả và năng suất cao hơn so với các hoạt động cô lập của những cá nhân tự cung tự cấp. Những điều kiện tự nhiên chi phối đời sống và nỗ lực của con người khiến cho sự phân công lao động làm tăng sản lượng trên mỗi đơn vị lao động bỏ ra. Những yếu tố tự nhiên này bao gồm:

(1) Sự bất bình đẳng bẩm sinh giữa những con người về khả năng thực hiện các loại hình lao động khác nhau,

(2) và sự phân bố không đồng đều của các nguồn tài nguyên thiên nhiên và cơ hội sản xuất trên bề mặt trái đất. Hai yếu tố này có thể được xem như là một sự thật rằng đó là sự đa dạng của tự nhiên, tạo nên một vũ trụ với vô vàn biến thể phức tạp.

Sự Bất Bình Đẳng Bẩm sinh

Sự phân công lao động là kết quả của phản ứng có ý thức của con người trước sự đa dạng của các điều kiện tự nhiên. Đồng thời, nó cũng là một yếu tố tạo ra sự khác biệt, bằng cách phân bổ các vai trò cụ thể cho các khu vực địa lý khác nhau trong hệ thống các quá trình sản xuất. Điều này khiến một số khu vực trở thành đô thị, trong khi những khu vực khác vẫn là nông thôn; nó định vị các ngành sản xuất, khai khoáng và nông nghiệp ở những địa điểm riêng biệt. Tuy nhiên, quan trọng hơn cả là việc nó khuếch đại sự bất bình đẳng bẩm sinh giữa con người. Việc thực hành và rèn luyện các nhiệm vụ cụ thể giúp cá nhân thích nghi tốt hơn với yêu cầu công việc, đồng thời phát triển một số năng lực bẩm sinh và kìm hãm sự phát triển của những năng lực khác. Từ đó, các loại hình nghề nghiệp hình thành, và con người trở thành các chuyên gia.

Sự phân công lao động chia nhỏ các quy trình sản xuất thành những nhiệm vụ nhỏ, nhiều trong số đó có thể được thực hiện bởi các thiết bị cơ khí. Chính yếu tố này đã mở đường cho việc sử dụng máy móc và dẫn đến những cải tiến đáng kể trong các phương pháp sản xuất kỹ thuật. Cơ giới hóa là kết quả của sự phân công lao động, thành tựu có lợi nhất của nó, chứ không phải là động lực hay nguồn gốc của nó. Máy móc chuyên dụng chạy bằng năng lượng chỉ có thể được sử dụng trong một môi trường xã hội có sự phân công lao động. Mỗi bước tiến trên con đường hướng tới việc sử dụng các loại máy móc chuyên biệt, tinh vi và hiệu quả hơn đòi hỏi sự chuyên môn hóa nhiệm vụ ngày càng sâu sắc hơn.

Bên Trong Xã Hội

Xét từ quan điểm của cá nhân, xã hội là phương tiện quan trọng để đạt được mọi mục tiêu của họ. Việc duy trì xã hội là điều kiện thiết yếu cho bất kỳ kế hoạch nào mà một cá nhân muốn thực hiện, bất kể hành động của họ là gì. 

Ngay cả những cá nhân nổi loạn — những người không chịu điều chỉnh hành vi theo các yêu cầu của hệ thống hợp tác xã hội — cũng không muốn từ bỏ những lợi ích mà sự phân công lao động mang lại. Họ không chủ ý phá hủy xã hội, mà chỉ mong muốn chiếm được một phần lớn hơn trong khối tài sản chung so với phần mà trật tự xã hội trao cho họ. Họ sẽ cảm thấy khốn khổ nếu hành vi chống lại xã hội trở nên phổ biến, dẫn đến hệ quả tất yếu là sự quay trở lại tình trạng nghèo khó nguyên thủy.

Tự do và độc lập là những điều kiện của con người trong một xã hội dựa trên các thỏa thuận tự nguyện. Trong một hệ thống mà cá nhân sở hữu các phương tiện sản xuất, con người không bị bắt buộc phải tuân phục hay phục vụ một lãnh chúa trong phạm vi của thị trường. Khi cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho người khác, họ thực hiện điều đó một cách tự nguyện nhằm nhận được phần thưởng hoặc sự phục vụ từ phía người nhận. Họ tham gia vào sự trao đổi lẫn nhau, không phải lao động cưỡng bức hay nộp cống. Dù không hoàn toàn độc lập, sự phụ thuộc của họ vào các thành viên khác trong xã hội mang tính chất tương hỗ: người mua phụ thuộc vào người bán, và người bán phụ thuộc vào người mua.

Lợi Ích Cá Nhân

Nhiều tác giả ở thế kỷ 19 và 20 đã bóp méo và xuyên tạc thực trạng rõ ràng của nền kinh tế thị trường. Họ cho rằng người lao động hoàn toàn phụ thuộc vào chủ lao động. Quả thực, chủ lao động có quyền sa thải nhân viên, nhưng nếu họ sử dụng quyền này một cách tùy tiện, họ sẽ tự làm tổn hại lợi ích của chính mình. Việc thay thế một nhân viên giỏi bằng một người kém hiệu quả là bất lợi cho họ. Thị trường không trực tiếp ngăn cản bất kỳ ai gây hại cho đồng bào của mình một cách tùy tiện, nhưng nó áp đặt một hình phạt cho hành vi như vậy. Người bán hàng có thể thô lỗ với khách hàng, nhưng phải chịu hậu quả là mất khách. Người tiêu dùng có thể tẩy chay một nhà cung cấp, nhưng phải trả giá cho hành động đó. Trong thị trường, không phải sự cưỡng chế hay trừng phạt từ phía luật pháp, mà chính lợi ích cá nhân thúc đẩy mỗi người nỗ lực tối đa phục vụ đồng loại và kiềm chế những khuynh hướng bẩm sinh hướng tới sự tùy tiện và ác ý. Trong một xã hội xây dựng trên các thỏa thuận tự nguyện, cá nhân được hưởng tự do bởi họ chỉ phục vụ người khác khi hành động đó đồng thời mang lại lợi ích cho chính họ. Ràng buộc duy nhất đối với họ là quy luật tự nhiên không thể tránh khỏi của sự khan hiếm tài nguyên; ngoài giới hạn này, họ được hưởng tự do tuyệt đối trong khuôn khổ của thị trường.

Trong nền kinh tế thị trường, cá nhân được tự do hành động trong phạm vi của quyền sở hữu tư nhân và thị trường, và các quyết định của họ là cuối cùng. Những người khác phải xem xét các lựa chọn này khi thực hiện các hành động của chính mình. Thị trường điều phối các hành động độc lập của tất cả các cá nhân. Xã hội không ra lệnh cho cá nhân phải làm gì hoặc không được làm gì. Sự hợp tác không cần phải được ép buộc thông qua các mệnh lệnh hay lệnh cấm; việc không hợp tác tự mang lại hình phạt cho chính nó. Sự theo đuổi các mục tiêu cá nhân không mâu thuẫn với nỗ lực sản xuất của xã hội, do đó không phát sinh xung đột cần đến một cơ quan quản lý để giải quyết. Hệ thống này vận hành hiệu quả và hoàn thành nhiệm vụ mà không cần đến sự can thiệp của một cơ quan quyền lực ban hành các mệnh lệnh hoặc lệnh cấm cụ thể và trừng phạt những người không tuân thủ.

Cưỡng Chế Và Kiểm Soát

Ngoài phạm vi của quyền sở hữu tư nhân và thị trường là lĩnh vực của cưỡng chế và kiểm soát. Tại đây, xã hội đã thiết lập các rào cản để bảo vệ quyền sở hữu tư nhân và thị trường khỏi bạo lực, ác ý và gian lận. Đây là lĩnh vực của sự ràng buộc, đối lập với lĩnh vực của tự do. Nơi này bao gồm các quy tắc phân định giữa điều hợp pháp và bất hợp pháp, điều được phép và điều bị cấm. Đồng thời, nó bao hàm một hệ thống vũ khí, nhà tù và các hình phạt, được vận hành bởi những người sẵn sàng trấn áp những kẻ dám bất tuân.

Cần ghi nhớ rằng sự can thiệp của chính phủ luôn đồng nghĩa với hành động bạo lực hoặc đe dọa bạo lực. Về bản chất, chính phủ dựa vào lực lượng vũ trang—cảnh sát, binh lính, nhân viên trại giam và đao phủ—để thực thi các sắc lệnh của mình. Đặc điểm cốt lõi của chính phủ là việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế, như đánh đập, giết chóc hoặc giam cầm, để duy trì các quy định. Những người yêu cầu tăng cường sự can thiệp của chính phủ, thực chất là đang kêu gọi thêm sự cưỡng chế và giảm bớt tự do.

Tự do và độc lập là những khái niệm được sử dụng để khắc họa các điều kiện xã hội của cá nhân trong một xã hội thị trường, nơi quyền lực không thể thiếu của nhà nước, với vai trò là thực thể thống trị, được kiểm soát chặt chẽ nhằm bảo đảm sự vận hành thông suốt của thị trường. Ngược lại, trong một chế độ toàn trị, khái niệm “tự do” chỉ có thể áp dụng cho quyền lực tùy tiện và vô hạn của nhà độc tài.

Tầm quan trọng của tự do sẽ không cần được luận giải kỹ lưỡng nếu không vì sự nhầm lẫn ngữ nghĩa cố ý do những người ủng hộ việc xóa bỏ tự do gây ra. Nhận thức rằng việc công khai cổ xúy cho sự kiềm tỏa và nô dịch sẽ vô vọng, họ đã làm mờ đi ý nghĩa của những lý tưởng được trân trọng. Trong nền văn minh phương Tây, các khái niệm tự do và độc lập từ lâu đã được tôn vinh ở mức độ cao nhất, khiến chúng không thể bị lung lay bởi bất kỳ tuyên truyền nào. Qua nhiều thế kỷ, tự do đã được tôn kính như giá trị tối thượng ở phương Tây, một lý tưởng xã hội khác biệt so với các giá trị của nhiều nền văn hóa phương Đông. Triết lý xã hội của phương Tây, về bản chất, là một triết lý về tự do, và lịch sử của châu Âu, cùng với các cộng đồng được thành lập bởi những người di cư châu Âu và hậu duệ của họ trên toàn cầu, được định hình bởi cuộc đấu tranh kiên trì vì tự do. Chủ nghĩa cá nhân kiên định là dấu ấn đặc trưng của nền văn minh chúng ta, khiến bất kỳ cuộc tấn công công khai nào vào tự do cá nhân đều chắc chắn thất bại.

Những Định Nghĩa Mới

Những người ủng hộ chủ nghĩa toàn trị đã chọn một chiến lược khác bằng cách tái định nghĩa các từ ngữ. Họ gọi tự do chân chính là tình trạng của các cá nhân trong một hệ thống mà họ chỉ có quyền tuân theo mệnh lệnh. Họ tự nhận mình là những nhà tự do thực thụ vì họ theo đuổi một trật tự xã hội như vậy. Họ gọi các phương pháp cai trị độc tài của Nga là dân chủ, các hành vi bạo lực và cưỡng chế của công đoàn là “dân chủ công nghiệp,” và tình trạng báo chí bị chính phủ kiểm soát là tự do báo chí. Họ định nghĩa tự do là cơ hội để thực hiện những điều họ cho là “đúng,” và dĩ nhiên, họ tự cho mình quyền quyết định điều gì là đúng và điều gì không. Trong mắt họ, quyền lực toàn năng của chính phủ đồng nghĩa với tự do hoàn toàn. Việc giải phóng quyền lực cảnh sát khỏi mọi ràng buộc chính là ý nghĩa thực sự của cuộc đấu tranh vì tự do mà họ theo đuổi.

Những người tự xưng là theo chủ nghĩa tự do này lập luận rằng nền kinh tế thị trường chỉ mang lại tự do cho một tầng lớp ký sinh và bóc lột là giai cấp tư sản; và rằng giai cấp tư sản được tự do nô dịch đám đông quần chúng. Họ cho rằng người lao động không có tự do, bị ép buộc làm việc chỉ để phục vụ lợi ích của giới chủ lao động. Họ khẳng định các nhà tư bản chiếm đoạt những gì thuộc về người lao động theo các quyền bất khả xâm phạm của con người. Theo họ, trong chủ nghĩa xã hội, người lao động sẽ được hưởng tự do và phẩm giá, không còn phải làm việc cực nhọc cho các nhà tư bản. Họ mô tả chủ nghĩa xã hội như sự giải phóng cho người dân bình thường, mang lại tự do và sự thịnh vượng cho tất cả mọi người.

Các học thuyết xã hội chủ nghĩa đã chiếm ưu thế bởi thiếu vắng sự phê phán lý trí sắc bén và hiệu quả. Việc kiên định bảo vệ cái gọi là quyền “tự nhiên” của cá nhân trong việc sở hữu tài sản trở nên vô nghĩa khi người khác tuyên bố rằng quyền “tự nhiên” tối thượng là sự bình đẳng về thu nhập. Những tranh cãi như vậy bản chất không thể được giải quyết. Việc chỉ trích các khía cạnh thứ yếu hoặc không cốt lõi của chương trình xã hội chủ nghĩa, chẳng hạn như quan điểm về tôn giáo, hôn nhân, kiểm soát sinh đẻ, hay nghệ thuật, không thể làm suy yếu những nguyên tắc nền tảng của nó.

Một Sự Lừa Dối Mới

Bất chấp những hạn chế nghiêm trọng của những người bảo vệ tự do kinh tế, việc che giấu hoàn toàn bản chất cốt lõi của chủ nghĩa xã hội với tất cả mọi người trong mọi lúc là điều bất khả thi. Ngay cả những nhà lập kế hoạch xã hội chủ nghĩa nhiệt thành nhất cũng buộc phải thừa nhận rằng các kế hoạch của họ sẽ xóa bỏ nhiều quyền tự do mà người dân được hưởng dưới chủ nghĩa tư bản và “nền dân chủ tài phiệt.” Khi bị dồn ép, họ đã sử dụng một chiến thuật mới, nhấn mạnh rằng sự tự do bị xóa bỏ chỉ là thứ tự do “kinh tế” giả tạo của các nhà tư bản, vốn gây tổn hại cho những người dân bình thường. Họ khẳng định rằng ngoài lĩnh vực kinh tế, tự do không chỉ được bảo toàn mà còn được mở rộng đáng kể. “Lập kế hoạch cho Tự do” gần đây đã trở thành khẩu hiệu được ưa chuộng của những người ủng hộ chính phủ toàn trị và sự áp đặt mô hình kiểu Nga lên tất cả các quốc gia.

Sai lầm của lập luận này bắt nguồn từ sự phân biệt giả tạo giữa hai lĩnh vực trong đời sống và hành động của con người: lĩnh vực “kinh tế” và lĩnh vực “phi kinh tế.” Xét một cách nghiêm túc, con người không chỉ hướng tới các hàng hóa hữu hình, mà còn khao khát những giá trị mà các hàng hóa này mang lại, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Trong các giao dịch thị trường, động lực của con người không chỉ xuất phát từ nhu cầu cơ bản như thực phẩm, chỗ ở, hay khoái lạc, mà còn từ nhiều khát vọng “lý tưởng” khác. Hành động của con người luôn gắn liền với cả những mối quan tâm “vật chất” lẫn “tinh thần.” Khi lựa chọn giữa các phương án, họ không phân định rạch ròi giữa yếu tố vật chất và lý tưởng. Trong thang giá trị thực tiễn, các yếu tố vật chất và tinh thần luôn hòa quyện và đan xen chặt chẽ.

Tự do mà người dân được hưởng trong các quốc gia dân chủ phương Tây vào thời kỳ đỉnh cao của chủ nghĩa tự do cổ điển không bắt nguồn từ hiến pháp, các tuyên ngôn về quyền, hay luật pháp. Những văn bản này chỉ nhằm bảo vệ tự do và độc lập, vốn đã được thiết lập vững chắc bởi sự vận hành của nền kinh tế thị trường, trước sự xâm phạm từ phía các quan chức chính phủ. Không một chính phủ hay luật dân sự nào có thể đảm bảo và mang lại tự do nếu không hỗ trợ và bảo vệ các thiết chế cơ bản của nền kinh tế thị trường. Chính phủ luôn đồng nghĩa với cưỡng chế và kiểm soát, và bản chất của nó là đối lập với tự do. Chính phủ chỉ có thể là người bảo đảm cho tự do và tương thích với tự do khi phạm vi hoạt động của nó được giới hạn chặt chẽ trong việc bảo vệ tự do kinh tế. Ở nơi không có nền kinh tế thị trường, những điều khoản hiến pháp hay luật pháp dù có ý định tốt đẹp nhất cũng chỉ là những lời nói suông.

Cạnh Tranh

Trong hệ thống tư bản chủ nghĩa, tự do bắt nguồn từ sự cạnh tranh. Người lao động không phụ thuộc vào sự ưu ái của chủ lao động; nếu bị sa thải, họ có thể tìm được một công việc khác. Người tiêu dùng không bị ràng buộc bởi một người bán hàng và có thể tự do lựa chọn cửa hàng khác nếu muốn. Không ai phải tìm kiếm sự tán thành hay lo sợ bị từ chối bởi người khác. Các mối quan hệ giữa con người mang tính chất kinh doanh, trong đó việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ là sự tương hỗ, được thúc đẩy bởi lợi ích cá nhân từ cả hai phía, chứ không phải là sự ban ơn khi bán hoặc mua.

Trong vai trò là những người sản xuất, dù là doanh nhân hay người lao động, mỗi cá nhân đều phụ thuộc vào nhu cầu của người tiêu dùng. Tuy nhiên, sự phụ thuộc này không mang tính tuyệt đối. Nếu một người có lý do sâu sắc để thách thức quyền tối thượng của người tiêu dùng, họ hoàn toàn có thể hành động theo ý mình. Nền kinh tế thị trường cung cấp những phương tiện thực chất và hiệu quả để chống lại sự áp bức. Chẳng hạn, không ai bị ép buộc tham gia vào các ngành như sản xuất rượu hoặc vũ khí nếu điều đó mâu thuẫn với lương tâm của họ. Việc kiên định với nguyên tắc cá nhân có thể đòi hỏi một cái giá, bởi không có mục tiêu trọng đại nào đạt được mà không phải hy sinh. Dẫu vậy, trong khuôn khổ của nền kinh tế thị trường, cá nhân vẫn giữ được quyền tự chủ để lựa chọn giữa lợi ích vật chất và tiếng gọi của bổn phận đạo đức mà họ tin tưởng. Cuối cùng, trong các vấn đề liên quan đến sự thỏa mãn cá nhân, chỉ có chính cá nhân mới là người nắm quyền phán quyết tối cao.

Người Tiêu Dùng Lựa Chọn

Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, phương thức duy nhất để khuyến khích một cá nhân thay đổi nghề nghiệp hoặc nơi làm việc là thông qua việc trả lương cao hơn cho những người đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Nhiều người coi áp lực này là không thể chịu đựng nổi và hy vọng chủ nghĩa xã hội sẽ xóa bỏ nó. Tuy nhiên, họ không nhận ra rằng lựa chọn thay thế duy nhất là trao cho chính quyền toàn bộ quyền lực để quyết định mỗi cá nhân phải làm việc trong ngành nghề nào và tại địa điểm nào.

Trong vai trò là người tiêu dùng, cá nhân cũng hoàn toàn tự do. Chỉ họ tự quyết định điều gì là quan trọng hơn và điều gì ít quan trọng hơn đối với mình. Họ lựa chọn cách chi tiêu tiền bạc theo ý chí riêng của bản thân.

Việc thay thế nền kinh tế thị trường bằng hệ thống kế hoạch hóa kinh tế tập trung xóa bỏ hoàn toàn mọi hình thức tự do cá nhân, biến công dân thành những thần dân chỉ biết cúi đầu tuân phục. Cơ quan nắm quyền kiểm soát toàn diện các vấn đề kinh tế áp đặt sự thống trị tuyệt đối lên mọi khía cạnh của đời sống và hoạt động con người. Với vai trò là người sử dụng lao động duy nhất, nó biến mọi hình thức lao động thành công việc cưỡng chế, buộc người lao động phải chấp nhận bất kỳ điều kiện nào do cơ quan này áp đặt. Nhà cầm quyền kinh tế định đoạt cả bản chất lẫn số lượng hàng hóa mà người tiêu dùng được phép sử dụng. Không còn bất kỳ lĩnh vực nào trong đời sống cho phép cá nhân tự do đưa ra các đánh giá giá trị riêng. Cơ quan quyền lực chỉ định các nhiệm vụ cụ thể, đào tạo con người theo những vai trò được xác định trước, và bố trí họ theo ý muốn tại các địa điểm và theo cách thức mà nó cho là tối ưu.

Cuộc Đời “Được Kế Hoạch Hoá” Không Phải Là Một Cuộc Đời Tự Do

Khi tự do kinh tế, vốn là nền tảng mà nền kinh tế thị trường mang lại cho các thành viên, bị triệt tiêu, mọi quyền tự do chính trị và các tuyên ngôn về quyền trở thành vô giá trị. Những biện pháp bảo vệ như lệnh habeas corpus—quyền ngăn chặn việc bắt giữ tùy tiện—hay quyền được xét xử bởi bồi thẩm đoàn chỉ còn là hình thức nếu chính quyền, dưới danh nghĩa tiện ích kinh tế, nắm toàn quyền lưu đày bất kỳ công dân nào không được lòng họ đến những vùng hoang vu như Bắc Cực hoặc sa mạc, đồng thời áp đặt án phạt lao động khổ sai suốt đời. Tự do báo chí trở thành ảo tưởng khi chính quyền kiểm soát hoàn toàn các nhà in và cơ sở sản xuất giấy. Điều này cũng áp dụng cho mọi quyền con người khác.

Một cá nhân chỉ thực sự tự do khi họ có thể tự mình định hình cuộc đời theo những kế hoạch riêng. Ngược lại, nếu số phận của họ bị chi phối bởi các kế hoạch của một cơ quan quyền lực tối cao, nơi độc quyền nắm giữ toàn bộ thẩm quyền lập kế hoạch, thì họ không thể được xem là tự do theo ý nghĩa truyền thống của khái niệm “tự do,” vốn được mọi người thấu hiểu trước khi những biến đổi ngữ nghĩa gần đây gây ra sự rối loạn trong ngôn ngữ.

Trích đoạn từ cuốn sách Human Action (Hành động Con người), được in lại từ tập sách nhỏ do Foundation for Economic Education (Quỹ Giáo dục Kinh tế) xuất bản năm 1952, với sự cho phép của nhà xuất bản.