Tự do kinh tế và chủ nghĩa can thiệp. Bài 1: Những nền tảng kinh tế của tự do

Bản tiếng Anh: Economic Freedom and Interventionism

Tác giả: Ludwig von Mises

Biên tập bởi: Bettina Bien Greaves

Dịch giả: Nguyễn Huy Vũ

Chương 1. Tự do kinh tế

Tại một trong những buổi hội thảo của mình, một sinh viên đã hỏi Giáo sư Mises: “Tại sao không phải tất cả các doanh nhân đều ủng hộ chủ nghĩa tư bản?” Giáo sư Mises đáp lại: “Chính câu hỏi này là Marxist.” Câu trả lời của Mises đã làm tôi rất ngạc nhiên vào thời điểm đó. Tôi mất một thời gian mới hiểu được ý nghĩa của ông. Người hỏi đã giả định, giống như Karl Marx, rằng các doanh nhân có một lợi ích đặc biệt thuộc về nhóm hay “giai cấp” của họ trong chủ nghĩa tư bản, mà những người khác không có.

Giáo sư Mises tiếp tục: “Chủ nghĩa tư bản mang lại lợi ích cho tất cả mọi người—người tiêu dùng, quần chúng. Nó không chỉ có lợi cho các doanh nhân. Thực tế, dưới chủ nghĩa tư bản, một số doanh nhân có thể phải chịu lỗ. Vị trí của một doanh nhân trên thị trường không bao giờ an toàn; cửa luôn mở cho những đối thủ cạnh tranh có thể thách thức vị trí của họ và lấy đi lợi nhuận của họ. Tuy nhiên, chính sự cạnh tranh này trong chủ nghĩa tư bản lại đảm bảo rằng người tiêu dùng sẽ nhận được những sản phẩm và dịch vụ mà họ mong muốn từ các doanh nhân.”

Trong các bài viết và công trình nghiên cứu ở phần đầu tiên này, Mises nhiều lần khẳng định rằng ông không phải là người bảo vệ doanh nghiệp hay các doanh nhân. Mục đích của ông là tìm ra hệ thống kinh tế nào có thể cải thiện phúc lợi cá nhân và điều kiện sống của quần chúng một cách hiệu quả nhất. Và hệ thống kinh tế đó chính là tự do kinh tế dưới chủ nghĩa tư bản. Theo Mises, chỉ khi có tự do kinh tế thì mới có thể sản xuất ra nhiều hàng hóa và dịch vụ. Chỉ dưới chủ nghĩa tư bản, tiền lương mới tăng lên và điều kiện sống của quần chúng mới được cải thiện.

Lý do là gì? Trong các thị trường tự do của chủ nghĩa tư bản, người tiêu dùng có quyền tối cao. Họ có khả năng chỉ rõ nhu cầu của mình, qua việc thưởng lợi nhuận cho những doanh nhân đáp ứng được nhu cầu đó và rút đi của cải cũng như áp đặt sự tổn thất cho những doanh nhân không đáp ứng được kỳ vọng. Hệ thống thưởng và phạt này điều hướng sản xuất và đảm bảo rằng có thêm nhiều hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng mong muốn sẽ được cung cấp, qua đó làm tăng tiền lương của người lao động và cải thiện điều kiện sống của tất cả mọi người.

Thị trường là kết quả của sự hợp tác xã hội hòa bình và tự do kinh tế. Chính thị trường là yếu tố tạo ra tự do cá nhân, công lý, đạo đức, sự đổi mới và hòa hợp xã hội. Như Mises đã viết trong phần này:

“Một người có tự do khi anh ta sống cuộc đời của mình theo những kế hoạch mà chính mình vạch ra.”

“Đạo đức chỉ có ý nghĩa khi được áp dụng đối với những cá nhân là những tác nhân tự do.”

Bài 1. Những nền tảng kinh tế của tự do

Động vật bị chi phối bởi những bản năng tự nhiên. Chúng phục tùng theo những thôi thúc chiếm ưu thế vào từng thời điểm và yêu cầu phải được thỏa mãn một cách quyết liệt. Chúng là những con rối của các nhu cầu bản năng.

Sự vượt trội của con người thể hiện ở khả năng lựa chọn giữa các phương án thay thế. Con người điều chỉnh hành vi của mình một cách có suy nghĩ. Con người có thể kiểm soát các xung động và ham muốn của mình; họ có khả năng kìm nén những mong muốn mà việc thỏa mãn chúng sẽ buộc họ phải từ bỏ việc đạt được những mục tiêu quan trọng hơn. Nói ngắn gọn: con người hành động; họ nhắm đến các mục tiêu đã được lựa chọn một cách có mục đích. Đây là ý nghĩa khi ta nói rằng con người là một cá nhân có đạo đức, chịu trách nhiệm về hành vi của mình.

Tự Do Như Một Tiền Đề Của Đạo Đức

Tất cả các giáo lý và nguyên tắc đạo đức, dù được xây dựng trên tín ngưỡng tôn giáo hay các học thuyết thế tục như triết lý của các nhà Stoic, đều giả định sự tự chủ đạo đức của cá nhân, và vì vậy, kêu gọi lương tâm của mỗi người. Những nguyên tắc này giả định rằng cá nhân có tự do lựa chọn giữa các cách thức hành động khác nhau và yêu cầu họ tuân theo những quy tắc đạo đức nhất định. Làm những điều đúng đắn và tránh xa những điều xấu.

Rõ ràng rằng những lời khuyên răn và cảnh báo của đạo đức chỉ có ý nghĩa khi được áp dụng đối với những cá nhân là những tác nhân tự do. Chúng trở nên vô ích khi nhắm vào những người nô lệ. Thật vô nghĩa khi bảo một người nô lệ về điều gì là tốt và điều gì là xấu về mặt đạo đức. Anh ta không có tự do để quyết định hành vi của mình; anh ta bị buộc phải tuân theo mệnh lệnh của chủ nhân. Thật khó để trách móc anh ta nếu anh ta chọn tuân theo mệnh lệnh của chủ nhân thay vì đối mặt với những hình phạt tàn nhẫn, đe dọa không chỉ bản thân anh ta mà còn cả gia đình anh ta.

Đây là lý do tại sao tự do không chỉ là một giả thuyết chính trị, mà còn là một tiền đề thiết yếu của mọi hệ đạo đức, dù là tôn giáo hay thế tục.

Cuộc Chiến Vì Tự Do

Tuy nhiên, trong suốt hàng nghìn năm, một bộ phận lớn nhân loại, hoặc hoàn toàn, hoặc ít nhất trong nhiều phương diện, bị tước đoạt khả năng lựa chọn giữa điều đúng và điều sai. Trong xã hội phân tầng của những thời kỳ trước, tự do hành động theo sự lựa chọn cá nhân đã bị hạn chế nghiêm trọng đối với các tầng lớp thấp trong xã hội — vốn chiếm đa số dân cư — bởi một hệ thống kiểm soát cứng nhắc. Một minh chứng rõ ràng cho nguyên tắc này là bộ luật của Đế chế La Mã Thần thánh, nó trao quyền cho các hoàng tử và bá tước của Đế chế quyền quyết định lòng trung thành tôn giáo của thần dân dưới quyền họ.

Người phương Đông đã cam chịu trước tình trạng này. Tuy nhiên, các dân tộc theo Kitô giáo ở châu Âu và những hậu duệ của họ định cư ở các vùng đất xa xôi không bao giờ ngừng đấu tranh vì tự do. Từng bước, họ đã xóa bỏ mọi đặc quyền và sự phân biệt do đẳng cấp và giai cấp xã hội tạo ra, cho đến khi cuối cùng họ thành công trong việc thiết lập một hệ thống mà những người tiên phong của chủ nghĩa toàn trị cố gắng bôi nhọ, gọi nó là “hệ thống tư sản.”

Sự Tối Cao Của Người Tiêu Dùng

Nền tảng kinh tế của hệ thống tư sản này là nền kinh tế thị trường, trong đó người tiêu dùng là chủ thể tối cao. Người tiêu dùng, tức là mỗi cá nhân, quyết định thông qua hành động mua hoặc không mua sản phẩm rằng cái gì nên được sản xuất, với số lượng bao nhiêu và chất lượng ra sao. Các doanh nhân buộc phải tuân theo mệnh lệnh của người tiêu dùng thông qua cơ chế lợi nhuận và thua lỗ. Chỉ những doanh nghiệp có thể cung cấp hàng hóa và dịch vụ một cách tốt nhất và rẻ nhất, đáp ứng những nhu cầu cấp thiết nhất của người mua, mới có thể phát triển. Những doanh nghiệp không thể làm hài lòng công chúng sẽ chịu thua lỗ và cuối cùng bị ép buộc phải rời bỏ thị trường.

Trong các thời kỳ tiền tư bản, những người giàu có là chủ sở hữu các điền trang rộng lớn. Họ, hoặc tổ tiên của họ, đã có được tài sản thông qua các món quà, lãnh địa hay tước vị từ vị quân vương, người đã chinh phục đất nước và khuất phục dân cư với sự trợ giúp của họ. Những chủ đất quý tộc này thực sự là những “lãnh chúa”, vì họ không phụ thuộc vào sự bảo trợ của người mua. Tuy nhiên, trong xã hội công nghiệp tư bản, những người giàu có phải chịu sự thống trị của thị trường. Họ tích lũy được tài sản bằng cách phục vụ người tiêu dùng tốt hơn so với những người khác, và họ sẽ mất đi tài sản khi những người khác đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng tốt hơn hoặc rẻ hơn họ.

Trong nền kinh tế thị trường tự do, các chủ sở hữu vốn buộc phải đầu tư tài sản của mình vào những lĩnh vực mà nó phục vụ công chúng một cách hiệu quả nhất. Vì vậy, quyền sở hữu tài sản tư nhân luôn luôn chuyển giao vào tay những người đã thành công nhất trong việc đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Trong nền kinh tế thị trường, quyền sở hữu tài sản theo nghĩa này thực chất là một dịch vụ công, đòi hỏi chủ sở hữu phải sử dụng nó vì lợi ích tốt nhất của người tiêu dùng — những người là chủ thể tối cao. Đây chính là lý do các nhà kinh tế học gọi nền kinh tế thị trường là một nền dân chủ, trong đó mỗi đồng tiền đều mang lại một quyền bầu cử.

Các Khía Cạnh Chính Trị Của Tự Do

Chính phủ đại diện là hệ quả chính trị tất yếu của nền kinh tế thị trường. Sự chuyển dịch tư tưởng chính nó vừa giúp hình thành chủ nghĩa tư bản hiện đại vừa thay thế các vị vua chuyên chế và tầng lớp quý tộc kế vị bằng những đại diện được bầu chọn. Chủ nghĩa tự do tư sản, dù thường bị phê phán, đã mang lại các quyền tự do về lương tâm, tư tưởng, ngôn luận và báo chí, đồng thời chấm dứt sự đàn áp khốc liệt đối với những người bất đồng chính kiến.

Một quốc gia tự do là nơi mà mỗi công dân có thể sống cuộc đời của mình theo kế hoạch và nguyện vọng riêng. Họ có quyền tự do cạnh tranh trên thị trường để giành lấy những công việc mong muốn và trên chính trường để đạt được các chức vụ cao nhất. Mỗi người không phụ thuộc vào sự ưu ái của người khác nhiều hơn mức độ mà những người khác phụ thuộc vào sự ưu ái của anh ta. Nếu muốn thành công trên thị trường, họ phải đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng; nếu muốn thành công trong công việc công cộng, họ phải làm hài lòng cử tri. Chính hệ thống này đã mang lại cho các quốc gia tư bản ở Tây Âu, Mỹ và Úc một sự gia tăng dân số chưa từng có và mức sống cao nhất trong lịch sử nhân loại. Những người dân bình thường ngày nay có trong tay những tiện nghi mà ngay cả những người giàu có thời kỳ tiền tư bản cũng không dám mơ ước. Họ có thể tận hưởng những thành tựu tinh thần và trí tuệ của khoa học, văn học và nghệ thuật — những thứ trước đây chỉ dành cho một tầng lớp tinh hoa nhỏ bé, giàu có. Và họ hoàn toàn tự do trong việc thực hành tín ngưỡng theo lương tâm của mình.

Sự Sai Lệch Của Chủ Nghĩa Xã Hội Về Nền Kinh Tế Thị Trường

Tất cả các sự kiện liên quan đến hoạt động của hệ thống tư bản đều bị các chính trị gia và nhà văn, những người tự nhận mình là người theo chủ nghĩa tự do, xuyên tạc và bóp méo. Chủ nghĩa tự do, vào thế kỷ 19, là lý thuyết đã đánh bại quyền lực chuyên chế của các vua chúa và quý tộc, mở đường cho thương mại và doanh nghiệp tự do. Tuy nhiên, những người ủng hộ việc quay lại chế độ chuyên quyền lại cho rằng tất cả những tai họa đối với loài người đều là do âm mưu của các tập đoàn lớn. Theo họ, để mang lại sự giàu có và hạnh phúc cho tất cả mọi người, cần phải đặt các công ty dưới sự kiểm soát nghiêm ngặt của chính phủ. Họ thừa nhận, mặc dù gián tiếp, rằng điều này có nghĩa là áp dụng chủ nghĩa xã hội, tức hệ thống của Liên Xô. Tuy nhiên, họ cho rằng chủ nghĩa xã hội ở các quốc gia phương Tây sẽ khác hẳn khi so với ở Nga. Và dù sao đi nữa, họ nói, không có phương pháp nào khác để tước bỏ quyền lực khổng lồ của các tập đoàn và ngăn chặn chúng tiếp tục làm tổn hại lợi ích của người dân.

Trước sự tuyên truyền cực đoan này, chúng ta cần phải liên tục nhấn mạnh một sự thật rằng chính các tập đoàn lớn đã mang lại sự cải thiện chưa từng có trong mức sống của đại đa số người dân. Các sản phẩm xa xỉ dành cho một số ít người giàu có có thể được sản xuất bởi các doanh nghiệp quy mô nhỏ. Tuy nhiên, nguyên lý cốt lõi của chủ nghĩa tư bản là sản xuất để đáp ứng nhu cầu của số đông. Những người làm việc trong các tập đoàn lớn chính là những người tiêu dùng chính của các sản phẩm được sản xuất. Nếu nhìn vào các hộ gia đình của những người lao động bình thường ở Mỹ, bạn sẽ nhận ra rằng chính họ là đối tượng mà các “cỗ máy” sản xuất đang phục vụ. Chính các tập đoàn lớn đã làm cho những thành tựu công nghệ hiện đại trở nên dễ tiếp cận với người dân bình thường. Mọi người đều được hưởng lợi từ năng suất cao của sản xuất quy mô lớn.

Việc nói về “sức mạnh” của các tập đoàn lớn là điều thiếu hợp lý. Đặc trưng của chủ nghĩa tư bản chính là quyền lực tối cao trong mọi vấn đề kinh tế được trao cho người tiêu dùng. Mọi doanh nghiệp lớn đều phát triển từ những khởi đầu khiêm tốn rồi trở thành quy mô lớn nhờ vào sự ủng hộ của người tiêu dùng. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa không có khả năng sản xuất những sản phẩm thiết yếu mà mọi người Mỹ hiện đại đều coi là không thể thiếu trong đời sống hàng ngày. Càng lớn, một tập đoàn càng phụ thuộc vào sự sẵn sàng của người tiêu dùng trong việc mua sản phẩm của mình. Chính nhu cầu – hay, như một số người cho rằng, sự thiếu suy nghĩ – của người tiêu dùng đã thúc đẩy ngành công nghiệp xe hơi sản xuất những chiếc xe ngày càng lớn hơn, và hiện nay lại phải chuyển hướng sang sản xuất xe nhỏ hơn. Các cửa hàng dạng chuỗi và cửa hàng bách hóa cũng buộc phải điều chỉnh hoạt động của mình hàng ngày để đáp ứng những thay đổi trong nhu cầu của khách hàng. Quy luật cơ bản của thị trường là: người tiêu dùng luôn đúng.

Một người chỉ trích cách thức điều hành công việc kinh doanh và tự cho rằng mình có phương pháp tốt hơn để phục vụ người tiêu dùng chỉ là kẻ nói suông. Nếu anh ta thật sự tin rằng những ý tưởng của mình vượt trội, tại sao không tự mình thử nghiệm chúng? Trong xã hội này, luôn có những nhà đầu tư sẵn sàng tìm kiếm cơ hội để đầu tư sinh lời và cung cấp vốn cho các sáng kiến hợp lý. Công chúng luôn mong muốn được mua những sản phẩm tốt hơn, rẻ hơn, hoặc vừa tốt vừa rẻ. Điều quan trọng trên thị trường không phải là những mơ mộng viển vông, mà là hành động thực tiễn. Chính việc phục vụ khách hàng, chứ không phải những lời nói suông, đã tạo nên sự giàu có của các “tỷ phú”.

Tích Lũy Vốn Mang Lại Lợi Ích Cho Tất Cả Mọi Người.

Hiện nay, người ta thường bỏ qua một sự thật quan trọng rằng tất cả sự cải thiện kinh tế đều phụ thuộc vào việc tiết kiệm và tích lũy vốn. Những thành tựu kỳ diệu trong khoa học và công nghệ không thể được ứng dụng vào thực tiễn nếu không có sự tích lũy vốn cần thiết từ trước. Điều cản trở các quốc gia kém phát triển trong việc khai thác triệt để các phương pháp sản xuất tiên tiến của phương Tây, dẫn đến việc phần lớn dân chúng vẫn bị kìm hãm trong cảnh nghèo khó, không phải là sự thiếu hiểu biết về công nghệ, mà là sự khan hiếm nguồn vốn.

Một sự đánh giá sai lầm về các vấn đề mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt là khi cho rằng họ thiếu kiến thức kỹ thuật hay kinh nghiệm. Các doanh nhân và kỹ sư của họ, phần lớn đều là những người tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng của Châu Âu và Mỹ, hoàn toàn nắm vững các thành tựu khoa học ứng dụng đương đại. Điều họ thiếu chính là vốn.

Một thế kỷ trước, Hoa Kỳ còn nghèo hơn nhiều quốc gia kém phát triển ngày nay. Điều đưa nước Mỹ trở thành quốc gia thịnh vượng nhất thế giới chính là “chủ nghĩa cá nhân kiên định” trong thời kỳ trước New Deal, khi các rào cản đối với những người dám khởi nghiệp rất hạn chế. Các doanh nhân trở nên giàu có vì họ chỉ tiêu xài một phần nhỏ lợi nhuận và tái đầu tư phần lớn còn lại vào doanh nghiệp của mình. Chính nhờ vào việc tích lũy vốn này, họ không chỉ làm giàu cho bản thân mà còn nâng cao mức sống chung cho cả xã hội. Vì chính sự tích lũy vốn đã làm tăng năng suất lao động cận biên, qua đó kéo theo việc tăng lương cho người lao động.

Dưới chủ nghĩa tư bản, sự khao khát làm giàu của mỗi doanh nhân không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân họ mà còn cho toàn xã hội. Có một mối quan hệ tương hỗ giữa việc doanh nhân kiếm lợi nhuận từ việc phục vụ người tiêu dùng, tích lũy vốn, với việc nâng cao mức sống của những người lao động, vốn chiếm đại đa số trong cộng đồng người tiêu dùng. Nhân dân, trong vai trò vừa là người lao động vừa là người tiêu dùng, có lợi ích lớn trong sự phát triển và thịnh vượng của các doanh nghiệp. Đây chính là điều mà các nhà tự do cổ điển muốn nhấn mạnh khi họ tuyên bố rằng trong nền kinh tế thị trường, lợi ích thực sự của tất cả các nhóm xã hội sẽ luôn hòa hợp và hỗ trợ lẫn nhau.

Sự Thịnh Vượng Kinh Tế Bị Đe Dọa Bởi Chủ Nghĩa Nhà Nước

Người dân Mỹ trung bình sống và làm việc trong môi trường đạo đức và văn hóa của hệ thống tư bản chủ nghĩa. Mặc dù một số khu vực tại Hoa Kỳ vẫn còn tồn tại những điều kiện chưa thỏa đáng so với các vùng thịnh vượng chiếm phần lớn đất nước, quá trình công nghiệp hóa lẽ ra đã xóa bỏ những khoảng cách này nếu các chính sách của New Deal không cản trở sự tích lũy vốn, yếu tố then chốt của sự tiến bộ kinh tế. Quen với môi trường tư bản, người Mỹ kỳ vọng rằng mỗi năm các doanh nghiệp sẽ mang đến những sản phẩm mới và tốt hơn. 

Nhìn lại cuộc đời mình, họ nhận thấy nhiều thiết bị từng xa lạ hoặc chỉ dành cho một thiểu số, nay đã trở thành trang thiết bị tiêu chuẩn trong hầu hết các gia đình. Họ gọi sự tiến bộ này là “lối sống Mỹ” và tin rằng nó sẽ tiếp tục mà không suy xét đầy đủ về những yếu tố tạo nên sự cải thiện liên tục trong nguồn cung hàng hóa vật chất. Họ không thực sự bận tâm trước những thứ không chỉ cản trở việc tích luỹ thêm vốn mà còn có thể dẫn đến sự suy giảm vốn. 

Họ cũng ít khi chú ý đến những mối đe dọa như chi tiêu công không kiểm soát, sự giảm sút tích lũy vốn, việc tiêu thụ vốn dùng để đầu tư, và lạm phát—những yếu tố đang dần làm suy yếu nền tảng thịnh vượng kinh tế của chính mình. Họ cũng không quan tâm đến sự gia tăng của chủ nghĩa nhà nước, một hệ thống đã dẫn đến những điều kiện tồi tệ ở những quốc gia nơi nó được thực thi.

Không Có Tự Do Cá Nhân Nếu Thiếu Tự Do Kinh Tế

Đáng tiếc là nhiều người đương thời không nhận ra rằng sự thay thế nền kinh tế thị trường bằng quyền kiểm soát toàn diện của chính phủ, thông qua sự trỗi dậy của chủ nghĩa nhà nước, sẽ dẫn đến một sự thay đổi sâu sắc trong các điều kiện đạo đức của con người. Họ bị lầm tưởng bởi quan niệm rằng các vấn đề của con người được phân chia rõ ràng thành hai lĩnh vực tách biệt—lĩnh vực kinh tế và lĩnh vực phi kinh tế—với rất ít mối liên hệ chặt chẽ giữa chúng. Họ cho rằng chủ nghĩa xã hội chỉ xóa bỏ tự do kinh tế, trong khi các quyền tự do khác vẫn được giữ nguyên không bị ảnh hưởng.

Tuy nhiên, trái với quan điểm cho rằng hai lĩnh vực kinh tế và phi kinh tế độc lập với nhau, chúng thực chất có mối liên hệ chặt chẽ. Mọi hành động của con người đều ảnh hưởng đến lĩnh vực vật chất hoặc kinh tế theo một cách nào đó và đòi hỏi sự can thiệp vào lĩnh vực này. Để tồn tại, con người phải lao động và có cơ hội tiếp cận với các nguồn tài nguyên vật chất hữu hình.

Nhiều người lầm tưởng rằng các hoạt động trên thị trường chỉ liên quan đến khía cạnh kinh tế của đời sống và hành động con người. Tuy nhiên, trên thực tế, giá cả thị trường không chỉ phản ánh những nhu cầu vật chất—như thực phẩm, nhà ở, hay các tiện nghi khác—mà còn phản ánh những giá trị thường được gọi là tinh thần hoặc cao quý. Việc tuân thủ hoặc không tuân thủ các giới luật tôn giáo—như kiêng khem một số hoạt động nhất định, giúp đỡ người khó khăn, hoặc xây dựng và duy trì các nơi thờ tự—là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến cung và cầu của các hàng hóa tiêu dùng, từ đó tác động đến giá cả và hoạt động kinh doanh. Tự do mà nền kinh tế thị trường mang lại cho cá nhân không chỉ giới hạn ở khía cạnh “kinh tế” như được phân biệt với các loại tự do khác. Nó bao hàm cả tự do quyết định những vấn đề được xem là đạo đức, tinh thần và trí tuệ.

Trong một hệ thống xã hội chủ nghĩa, nơi chính phủ kiểm soát toàn bộ các yếu tố sản xuất, nó cũng chi phối mọi khía cạnh của cuộc sống cá nhân. Chính phủ phân công công việc cụ thể cho mỗi người, quyết định sách và báo chí nào được xuất bản và đọc, ai được phép viết lách, sử dụng hội trường công cộng, phát thanh, hoặc các phương tiện truyền thông khác. Điều này đồng nghĩa rằng những người nắm quyền điều hành cao nhất của chính phủ có toàn quyền quyết định ý tưởng, học thuyết, và tư tưởng nào được phép lan truyền, và cái nào không. Dù hiến pháp được ban hành có thể tuyên bố về tự do lương tâm, tư tưởng, ngôn luận, báo chí, hay tính trung lập trong các vấn đề tôn giáo, những quyền này trong một quốc gia xã hội chủ nghĩa chỉ là lời nói suông nếu chính phủ không cung cấp các phương tiện vật chất để thực thi chúng. Người nào độc quyền kiểm soát mọi phương tiện truyền thông sẽ nắm toàn quyền chi phối tư duy và tâm hồn của các cá nhân.

Nhiều người không nhận ra bản chất cốt lõi của chủ nghĩa xã hội hoặc chủ nghĩa toàn trị vì họ lầm tưởng rằng hệ thống này sẽ vận hành đúng theo ý muốn của họ. Khi ủng hộ chủ nghĩa xã hội, họ cho rằng “nhà nước” sẽ luôn hành động theo những gì họ mong đợi. Họ chỉ coi hình thức toàn trị nào phù hợp với ý tưởng của họ là “thực sự,” “chính thống,” hoặc “tốt đẹp,” và bác bỏ các hình thức khác như là giả mạo. Điều họ kỳ vọng đầu tiên từ nhà độc tài là ông ta sẽ đàn áp những tư tưởng mà họ không tán thành. Thực tế, những người ủng hộ chủ nghĩa xã hội này, dù không nhận thức được, đều bị ám ảnh bởi khuynh hướng độc tài hoặc quyền lực. Họ mong muốn chính phủ sử dụng hành động bạo lực để triệt tiêu mọi quan điểm và kế hoạch mà họ phản đối.

Ý Nghĩa Của Quyền Được Bất Đồng Chính Kiến

Các nhóm khác nhau ủng hộ chủ nghĩa xã hội—dù họ tự gọi là cộng sản, xã hội chủ nghĩa, hay chỉ là những nhà cải cách xã hội—đều thống nhất trong chương trình kinh tế cốt lõi. Họ đều mong muốn thay thế nền kinh tế thị trường, nơi ưu tiên vai trò của người tiêu dùng cá nhân, bằng sự kiểm soát của nhà nước hoặc, như một số người gọi, sự kiểm soát xã hội đối với các hoạt động sản xuất. Điều phân biệt họ với những người khác không phải là các vấn đề về quản lý kinh tế mà là những niềm tin tôn giáo và tư tưởng. Có những người theo chủ nghĩa xã hội Thiên Chúa giáo—thuộc Công giáo và Tin Lành với các nhánh khác nhau—và có những người theo chủ nghĩa xã hội vô thần. Mỗi nhóm này đều cho rằng xã hội xã hội chủ nghĩa sẽ được dẫn dắt bởi các nguyên tắc của niềm tin tôn giáo của họ hoặc sự bác bỏ bất kỳ tín điều tôn giáo nào. Họ không hề cân nhắc đến khả năng rằng chế độ xã hội chủ nghĩa có thể được điều hành bởi những người đối nghịch với niềm tin và nguyên tắc đạo đức của họ, những người có thể xem việc sử dụng quyền lực to lớn của bộ máy xã hội chủ nghĩa để đàn áp những gì họ cho là sai lầm hoặc mê tín là nghĩa vụ của mình.

Sự thật đơn giản là cá nhân chỉ có thể tự do lựa chọn giữa điều họ coi là đúng hay sai khi họ độc lập về mặt kinh tế với chính phủ. Một chính phủ xã hội chủ nghĩa có quyền lực ngăn cản sự bất đồng chính kiến bằng cách phân biệt đối xử với các nhóm tôn giáo và tư tưởng không được hoan nghênh, từ chối cung cấp cho họ các phương tiện vật chất cần thiết để truyền bá và thực hành niềm tin của mình. Hệ thống một đảng — nguyên tắc chính trị của chế độ xã hội chủ nghĩa — cũng hàm ý hệ thống một tôn giáo và một chuẩn mực đạo đức. Với quyền kiểm soát mọi nguồn lực, chính phủ xã hội chủ nghĩa sở hữu các phương tiện có thể được sử dụng để áp đặt sự tuân thủ nghiêm ngặt trong mọi khía cạnh, một khái niệm mà người Đức quốc xã gọi là Gleichschaltung (sự đồng nhất chính trị). Các nhà sử học đã chỉ ra vai trò quan trọng của máy in trong cuộc Cải cách, nhưng các nhà cải cách sẽ không có cơ hội thành công nếu mọi máy in đều do các chính phủ do Charles V của Đức hoặc các vua Valois của Pháp kiểm soát (1). Tương tự, Karl Marx sẽ không có cơ hội tạo ảnh hưởng nếu tất cả các phương tiện truyền thông đều nằm trong tay các chính phủ.

Bất kỳ ai trân trọng tự do lương tâm đều phải phản đối chủ nghĩa xã hội. Tự do cho phép con người lựa chọn cả những hành động tốt lẫn xấu. Tuy nhiên, một hành động, dù cao đẹp đến đâu, cũng không thể được gán giá trị đạo đức nếu nó được thực hiện dưới sự cưỡng chế của một chính phủ toàn năng.

(1) Charles V của Đức (1500–1558), một tín đồ Công giáo nhiệt thành, đã đàn áp những người bất đồng tôn giáo ở Hà Lan và nỗ lực dập tắt phong trào Lutheran ở các lãnh địa của Đức. Trong thời kỳ trị vì của các vua Valois ở Pháp (1328–1589), các cuộc chiến tranh tôn giáo đã nổ ra khi những người Tin Lành Pháp, bao gồm cả người Huguenot, đấu tranh để giành quyền tự do thực hành đức tin của mình.