Nước Mỹ chống nước Mỹ. Chương 1, Bài 6: Vùng đất di cư của Amana

Tác giả: Vương Hỗ Ninh

Chương 1. Vùng đất không đồng đều

6. Vùng đất di cư của Amana

Amana Colonies (Các khu định cư Amana) là một nơi đặc biệt ở bang Iowa. Người Mỹ gọi đây là “chủ nghĩa xã hội” hay “chủ nghĩa tập thể” của Hoa Kỳ. Vậy làm sao một nơi như thế lại có thể tồn tại trong một xã hội tư bản như nước Mỹ? Đây là một tổ chức kiểu gì? Những câu hỏi đó đã gợi lên sự tò mò lớn trong tôi — một người đến từ Trung Quốc — muốn tìm hiểu cách “chủ nghĩa tập thể” được thực hành tại Hoa Kỳ.

Năm 1714, tại miền tây nam nước Đức, hai người đàn ông đã khởi xướng một phong trào tôn giáo. Phong trào này sau đó phát triển thành cộng đồng nổi tiếng mang tên Cộng đồng Cảm Hứng Chân Chính (Community of True Inspiration) – tiền thân của Cộng đồng Amana.

Đến năm 1842, vì bị đàn áp tôn giáo, tổ tiên của người Amana đã vượt đại dương đến châu Mỹ, thành lập sáu ngôi làng tại bang New York và hai làng ở Canada. Nhưng khi khu vực Buffalo – nơi họ sinh sống – ngày càng đô thị hóa, người Amana bắt đầu mua đất về phía tây. Năm 1854, họ mua mảnh đất hiện tại, 25.000 mẫu đất từ chính phủ, sau đó mua thêm 1.000 mẫu nữa.

Chính trên mảnh đất này, người Amana đã sinh sống và canh tác. Sau khi đến đây, họ quyết định sống tập thể theo tinh thần tôn giáo, sở hữu tài sản chung, và mọi quyết định về tôn giáo lẫn đời sống đều do một người lãnh đạo duy nhất đưa ra.

Lối sống này kéo dài hơn một thế kỷ, cho đến năm 1932, khi cộng đồng tổ chức một cuộc bỏ phiếu để tách biệt tôn giáo khỏi đời sống dân sự và thiết lập nền kinh tế tự do.

Bản hiến chương ban đầu của cộng đồng Amana nêu mục tiêu của cộng đồng như sau:

“Mục tiêu của cộng đồng như một tổ chức tôn giáo không mang tính phổ quát cũng không mang tính vị kỷ, mà là để yêu mến Đức Chúa Trời, Đấng đã ban phước cho chúng ta; để cùng nhau phụng sự Ngài và tuân theo luật pháp cùng những yêu cầu của Ngài. Để đạt được mục tiêu này, chúng tôi cùng cam kết và ký vào bản hiến chương này.”

Rõ ràng, chủ nghĩa tập thể ban đầu của cộng đồng này được truyền cảm hứng bởi tinh thần tôn giáo. Chủ nghĩa tập thể phải được dẫn dắt bởi một loại tinh thần nào đó, nếu không thì rất khó duy trì lâu dài. Liệu điều đó có đúng không? Đó là điều đáng để suy ngẫm.

Dưới sự truyền cảm hứng từ tinh thần này, tất cả tài sản trong cộng đồng Amana đều là sở hữu tập thể: đất đai, lương thực, gia súc, nhà ở và thiết bị nông nghiệp. Cộng đồng Amana có nhiều đặc điểm của chủ nghĩa tập thể, và ngoài sở hữu chung, họ còn chịu trách nhiệm về: giáo dục trẻ em, xuất bản ấn phẩm, và chăm sóc người già và người bệnh.

Tất cả những điều này phản ánh một hệ thống tổ chức xã hội độc đáo, kết hợp giữa đức tin tôn giáo và đời sống tập thể, được duy trì trong một xã hội vốn chủ yếu dựa trên chủ nghĩa cá nhân và kinh tế thị trường.

Cơ cấu lãnh đạo của cộng đồng Amana rất đặc biệt. Người lãnh đạo phong trào từ châu Âu sang châu Mỹ là Christian Metz, ông ta giữ vai trò lãnh đạo cho đến năm 1883. Sau khi ông qua đời, cộng đồng được điều hành bởi một hội đồng gồm 13 thành viên, gọi là Ban Quản trị.

Hội đồng này được bầu cử hằng năm từ một số lượng nhất định các trưởng lão.

  • Tất cả đàn ông, hoặc phụ nữ góa chồng đã ký tên vào bản hiến chương, cùng phụ nữ trên 30 tuổi, đều có quyền bỏ phiếu.
  • Trước năm 1883, các trưởng lão được chính Metz lựa chọn. Sau đó, họ được đề cử bởi Ban Trưởng lão và phê chuẩn bởi Ban Quản trị.

Các trưởng lão phụ trách các công việc tôn giáo, họp vào mỗi sáng Chủ nhật.

  • Hội đồng địa phương (presbytery) họp hàng tuần và chỉ giải quyết các vấn đề tại địa phương.
  • Hội đồng tối cao (Supreme Council, tức cuộc họp Ban Quản trị) họp mỗi tháng một lần, phụ trách cả các vấn đề tôn giáo lẫn đời sống thường nhật.

Dưới hệ thống điều hành này, người Amana sống một cuộc sống tập thể, đoàn kết và có tổ chức rõ ràng.

Vì sao người Amana lại chọn lối sống cộng đồng ngay từ ban đầu? Người sáng lập, Christian Metz, đã nói:

“Hội thánh là đầy tớ của Đức Chúa Trời, và Chúa ban phước cho chúng ta thông qua Hội thánh.
Vậy chẳng lẽ chúng ta không nên hiến dâng trọn vẹn cho Đức Chúa Trời bằng cách hiến dâng trọn vẹn cho Hội thánh sao?
… Vì vậy, mọi thứ nên thuộc về Hội thánh, và Hội thánh sẽ cung cấp đầy đủ cho mỗi người.
Ai không quan tâm đến điều này thì có thể rời xa, còn ai muốn ở lại thì phải chấp nhận lời tôi.”

Vậy “Amana” nghĩa là gì?


Từ “Amana” xuất phát từ chương thứ tư của Kinh Thánh, với đoạn viết:

“Hãy đi với ta từ Li-băng, hỡi vợ ta, hãy rời Li-băng mà đến,
và hãy nhìn ra từ núi Amana…”

Từ “Amana” trong bối cảnh tôn giáo này tượng trưng cho sự yên bình, đức tin và sự tận hiến, phản ánh đúng tinh thần mà cộng đồng Amana theo đuổi.

Năm 1932, một bước ngoặt lịch sử lớn nhất đã diễn ra tại Amana.
Thông qua một cuộc bỏ phiếu, người Amana đã từ bỏ hệ thống sống cộng đồng và chuyển sang mô hình kinh tế tự do giống như xã hội xung quanh họ. Giáo hội và chính quyền được tách biệt, và các trưởng lão tôn giáo không còn chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ cộng đồng.

Sự chuyển đổi này rất đáng để tìm hiểu.

Điều gì đã khiến người Amana từ bỏ lối sống cộng đồng? Có phải bản thân hệ thống ấy có vấn đề? Hay là hệ thống bên ngoài quá mạnh mẽ? Hay là con người đã mất niềm tin vào những tín lý tôn giáo nền tảng? Vì sao mô hình sống tập thể vẫn tiếp tục đối mặt với những thách thức nghiêm trọng?

Câu trả lời của một viên chức tiếp đón chúng tôi nghe rất quen thuộc:

Một trong những khuyết điểm cơ bản của hệ thống sống tập thể là thiếu tinh thần tự giác và chủ động làm việc – có quá nhiều người lười biếng. Một lý do khác là sự hoài nghi của thế hệ trẻ đối với các nguyên tắc tinh thần của Amana. Họ bị cám dỗ bởi cuộc sống bên ngoài và không còn muốn tham dự các buổi lễ nhà thờ đến tám lần mỗi tuần. Mỗi năm, các trưởng lão của Amana sẽ chọn một số thanh niên trẻ để gửi ra ngoài để đi học lên cao hơn – để trở thành bác sĩ, giáo viên, doanh nhân… Ước mơ của những người trẻ không được đáp ứng. Không có việc làm tốt cho nam giới; còn nữ giới thì chỉ được làm việc trong nhà ăn của Amana. Một lý do khác là yếu tố chính trị. Hội đồng trưởng lão gần như luôn là những người cũ, và có xu hướng trở thành cha truyền con nối, điều này làm xói mòn tinh thần tập thể của cộng đồng.

Ngày nay, Amana đã chuyển sang hệ thống sở hữu cổ phần, trong đó bất kỳ ai cũng có thể mua cổ phiếu. Tài sản tập thể đã được tư nhân hóa, hay còn gọi là phi tập thể hóa. Những người Amana mua cổ phần sẽ nhận cổ tức, còn người lao động thì được trả lương. Hiện có gần 100 doanh nghiệp tư nhân, chủ yếu là cửa hàng và nhà hàng. Tài sản tập thể đã được tư nhân hóa hiện nay được quản lý bởi một hội đồng quản trị. Cộng đồng vẫn sở hữu một số nhà máy và cơ sở sản xuất, như: Nhà máy tủ lạnh, nhà máy nhuộm, nhà máy dệt, xưởng sản xuất đồ nội thất, trang trại, và nhà nghỉ. Ngày nay, người dân Amana không còn sống tập thể nữa. 

Trong các tài liệu tuyên truyền chính thức, Amana đặc biệt nhấn mạnh rằng chủ nghĩa cộng sản kiểu Amana khác với chủ nghĩa cộng sản chính trị của Nga; và rằng việc sở hữu chung tài sản chỉ là một giải pháp kinh tế, không phải là một giáo lý hay niềm tin cốt lõi.

Lời giải thích này thực chất không hoàn toàn phù hợp với tinh thần ban đầu của Amana.


Cuộc sống ban đầu của người Amana được xây dựng trên một niềm tin, nhưng niềm tin ấy mang tính tôn giáo, không phải chính trị.

Dưới điều kiện giáo hội và chính quyền hợp nhất, ranh giới giữa tôn giáo và đời sống thực tế của người dân không còn mang nhiều ý nghĩa.


Chỉ khi hiểu rõ tinh thần cốt lõi này, người ta mới có thể nhận ra bản chất thực sự của sự chuyển đổi năm 1932 tại Amana. Nguyên nhân sâu xa nhất có lẽ là sự từ bỏ và thờ ơ của thế hệ trẻ đối với đức tin ban đầu.

Dưới sức hút mạnh mẽ của một xã hội phồn vinh, thế hệ trẻ đã hướng sang những hệ giá trị khác.


Một khi sự thay đổi này xảy ra trong thế hệ trẻ, thì khó có thế lực nào có thể đảm bảo sự trường tồn của bất kỳ thiết chế xã hội nào.

Đây là vấn đề chung đối với mọi hệ thống xã hội.

Ngày nay, nhiều quốc gia trên thế giới đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng niềm tin, khi mà thế hệ trẻ không còn tin tưởng vào nền tảng của hệ thống hiện hành.


Nếu vấn đề này không được giải quyết, thì hệ thống đó sẽ sớm gặp khủng hoảng.

Lịch sử phát triển của Amana là một ví dụ rất điển hình:

Là kết quả của sự tương tác giữa hai hệ thống giá trị khác nhau.

Cuối cùng, Amana đã chọn đi theo hệ giá trị thống trị của nước Mỹ, bởi vì họ quá yếu thế về mặt chính trị, kinh tế và văn hóa, không thể vượt qua chủ nghĩa tư bản hiện đại, một hệ thống vượt trội về mọi mặt.

Việc Amana ngày nay trở thành một Di tích Lịch sử Quốc gia lại chính là điều mang nhiều ý nghĩa nhất.


Nó cho chúng ta thấy rằng trong một môi trường như vậy, mọi hệ giá trị khác biệt đều sẽ trở thành quá khứ.

Còn khi nào hệ giá trị thống trị của nước Mỹ trở thành quá khứ, thì sẽ phụ thuộc vào việc liệu có một hệ giá trị thay thế nào đủ mạnh mẽ hay không.


Đăng ngày

trong

Thẻ: