Phong Trào Duy Tân

Kinh tế học cơ bản – Cẩm nang kinh tế dành cho công dân. Chương 2: Vai trò của giá cả

Bản tiếng Anh: Basic Economics – A Citizen’s Guide to the Economy.

Tác giả: Thomas Sowell.

Biên dịch: Phong trào Duy Tân.

Chương 2: Vai trò của giá cả

Khi đã xác định rằng nhiệm vụ trung tâm của mọi nền kinh tếphân bổ các nguồn lực khan hiếm vốn có nhiều cách sử dụng khác nhau, câu hỏi tiếp theo đặt ra là: nền kinh tế thực hiện việc phân bổ đó bằng cách nào?

Các loại hình kinh tế khác nhau giải quyết vấn đề này theo những cách khác nhau. Trong nền kinh tế phong kiến, lãnh chúa trực tiếp ra lệnh cho những người lệ thuộc phải làm gì và phân bổ nguồn lực ra sao. Điều tương tự cũng diễn ra trong các xã hội cộng sản thế kỷ XX, nơi nhà nước trung ương quyết định việc sử dụng nguồn lực.

Ngược lại, trong nền kinh tế thị trường, không tồn tại một chủ thể nào có quyền ra lệnh cho toàn xã hội. Theo một giai thoại nổi tiếng, lãnh đạo cuối cùng của Liên Xô từng hỏi Thủ tướng Anh rằng làm thế nào để bảo đảm người dân có đủ lương thực. Câu trả lời là: bà không làm điều đó. Giá cả làm điều đó. Thực tế cho thấy người dân Anh được cung cấp lương thực đầy đủ hơn so với người dân Liên Xô, mặc dù trong hơn một thế kỷ, nước Anh không tự sản xuất đủ lương thực để nuôi sống dân số của mình. Chính giá cả đã thu hút lương thực từ các quốc gia khác đến.

Do đó, giá cả giữ vai trò then chốt trong việc quyết định nguồn lực nào được sử dụng ở đâu và với mức độ bao nhiêu. Tuy nhiên, vai trò này thường không được công chúng hiểu đúng và thậm chí còn bị các chính trị gia bỏ qua. Nhiều người chỉ nhìn giá cả như một rào cản đối với việc tiếp cận hàng hóa mong muốn. Chẳng hạn, những người muốn sống trong những căn nhà ven biển có thể từ bỏ ý định đó khi nhận ra giá bất động sản ven biển quá cao.

Tuy nhiên, giá cao không phải là nguyên nhân khiến tất cả mọi người không thể sống ven biển. Nguyên nhân thực sự nằm ở tính khan hiếm của nguồn lực và việc chúng có nhiều mục đích sử dụng cạnh tranh lẫn nhau.

Ngược lại, thực tế căn bản là số lượng nhà ven biển hoàn toàn không đủ để đáp ứng nhu cầu của tất cả mọi người, và giá cả chỉ đơn thuần phản ánh thực tế đó. Khi nhiều người cùng cạnh tranh để sở hữu một số lượng rất hạn chế nhà ven biển, giá của những căn nhà này tăng cao do quan hệ cung – cầu. Tuy nhiên, chính sự khan hiếm mới là nguyên nhân, chứ không phải giá cả. Sự khan hiếm này sẽ tồn tại trong bất kỳ hình thức tổ chức kinh tế – xã hội nào, kể cả khi không sử dụng cơ chế giá.

Nếu chính phủ đưa ra một “kế hoạch” nhằm bảo đảm “quyền tiếp cận phổ quát” đối với nhà ven biển và áp đặt trần giá, thì điều đó cũng không làm thay đổi thực tế nền tảng: số người vẫn quá lớn so với diện tích đất ven biển có hạn. Trong trường hợp đó, việc phân bổ sẽ không còn thông qua giá cả mà buộc phải diễn ra bằng các hình thức khác như quyết định hành chính, ưu ái chính trị hoặc phân bổ ngẫu nhiên. Dù theo cách nào, việc phân bổ (rationing) vẫn là không thể tránh khỏi. Ngay cả khi nhà nước tuyên bố nhà ven biển là một “quyền cơ bản” của mọi công dân, thì thực tế khan hiếm này cũng không hề thay đổi.

Có thể xem giá cả như những “người đưa tin”, truyền tải thông tin về thực trạng của nền kinh tế. Đôi khi đó là “tin xấu”, như trong trường hợp nhà ven biển được rất nhiều người mong muốn nhưng không thể đáp ứng cho tất cả. Tuy nhiên, giá cả cũng thường mang “tin tốt”. Chẳng hạn, máy tính ngày càng rẻ hơn và tốt hơn với tốc độ rất nhanh nhờ tiến bộ công nghệ. Phần lớn những người hưởng lợi từ các tiến bộ kỹ thuật này không cần và cũng không biết chi tiết các đổi mới công nghệ đã diễn ra như thế nào. Điều quan trọng là giá cả truyền tải cho họ kết quả cuối cùng, và chính những kết quả đó mới là cơ sở cho quyết định của họ, đồng thời góp phần nâng cao năng suất và mức sống khi sử dụng máy tính.

Tương tự, nếu phát hiện được những mỏ quặng sắt mới với trữ lượng lớn và chất lượng cao, thì có thể chỉ một tỷ lệ rất nhỏ dân số nhận thức được sự kiện này. Tuy nhiên, toàn xã hội sẽ sớm nhận ra hệ quả của nó: các sản phẩm làm từ thép trở nên rẻ hơn. Chẳng hạn, những người có ý định mua bàn làm việc sẽ thấy rằng bàn thép trở nên hấp dẫn hơn về giá so với bàn gỗ, và một số người sẽ thay đổi quyết định mua sắm của mình. Điều tương tự cũng xảy ra khi so sánh các sản phẩm thép với những sản phẩm cạnh tranh làm từ gỗ, nhôm, nhựa hay các vật liệu khác.

Nói cách khác, sự thay đổi của giá cả cho phép toàn bộ xã hội – thậm chí cả người tiêu dùng trên toàn thế giới – tự động điều chỉnh hành vi của mình để thích ứng với sự gia tăng nguồn cung quặng sắt, ngay cả khi phần lớn người tiêu dùng không hề biết về phát hiện mỏ mới này.

Giá cả không chỉ định hướng cho người tiêu dùng mà còn chỉ dẫn cho nhà sản xuất. Trên thực tế, các nhà sản xuất không thể biết trực tiếp mong muốn của hàng triệu người tiêu dùng khác nhau. Chẳng hạn, các hãng xe hơi chỉ biết rằng với một tổ hợp đặc tính nhất định, họ có thể bán xe với mức giá đủ bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận; trong khi với một tổ hợp khác, xe lại bán chậm. Để tiêu thụ lượng xe tồn kho, họ buộc phải giảm giá, thậm chí chấp nhận thua lỗ. Tuy nhiên, lựa chọn này vẫn ít thiệt hại hơn so với việc không bán được xe nào.

Vì vậy, dù nền kinh tế thị trường thường được gọi là hệ thống lợi nhuận, về bản chất nó là hệ thống lợi nhuận – thua lỗ. Các khoản thua lỗ đóng vai trò quan trọng không kém lợi nhuận, bởi chúng phát tín hiệu cho nhà sản xuất biết nên ngừng sản xuất cái gì. Ngay cả khi không hiểu rõ vì sao người tiêu dùng ưa chuộng một tập hợp đặc tính này hơn tập hợp khác, các nhà sản xuất vẫn tự động mở rộng sản xuất những gì có lãi và thu hẹp những gì gây thua lỗ.

Kết quả là, từ góc độ của toàn bộ nền kinh tế, nguồn lực khan hiếm được sử dụng hiệu quả hơn, bởi các quyết định sản xuất và tiêu dùng đều được định hướng bởi giá cả, chứ không phải bởi mệnh lệnh hay tri thức tập trung.

GIÁ CẢ VÀ CHI PHÍ

Tình huống vừa phân tích — trong đó người tiêu dùng muốn hàng hóa A và không muốn B — là ví dụ đơn giản nhất cho thấy giá cả dẫn dắt việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực khan hiếm. Tuy nhiên, giá cả còn quan trọng không kém trong những trường hợp người tiêu dùng đồng thời muốn cả A và B, cũng như nhiều hàng hóa khác, trong đó một số cùng sử dụng chung các yếu tố đầu vào trong quá trình sản xuất. Chẳng hạn, người tiêu dùng không chỉ muốn phô mai, mà còn muốn kem, sữa chua và nhiều sản phẩm khác được làm từ sữa. Vậy giá cả giúp nền kinh tế xác định lượng sữa phân bổ cho từng sản phẩm như thế nào?

Khi người tiêu dùng mua phô mai, kem và sữa chua, họ thực chất cũng đang đấu giá gián tiếp đối với sữa — yếu tố đầu vào để sản xuất các sản phẩm này. Doanh thu từ việc bán các sản phẩm cho phép nhà sản xuất mua thêm sữa để tiếp tục sản xuất. Khi cầu đối với phô mai tăng, các nhà sản xuất phô mai sẽ trả giá cao hơn để giành một phần sữa vốn trước đây được dùng cho kem hoặc sữa chua, nhằm mở rộng sản lượng đáp ứng nhu cầu tăng lên. Nói cách khác, giá sữa tăng lên đối với tất cả các nhà sản xuất khi nhu cầu sản xuất phô mai gia tăng.

Trước chi phí sữa cao hơn, các nhà sản xuất kem và sữa chua sẽ tăng giá bán để bù đắp chi phí đầu vào. Hệ quả là người tiêu dùng có xu hướng giảm lượng mua các sản phẩm này khi giá tăng.

Vậy mỗi nhà sản xuất sẽ biết nên mua bao nhiêu sữa? Rõ ràng, họ chỉ mua lượng sữa mà chi phí tăng thêm có thể được bù đắp bằng doanh thu từ mức giá bán cao hơn. Nếu người tiêu dùng kem ít nhạy cảm với việc tăng giá hơn so với người tiêu dùng sữa chua, thì phần lớn lượng sữa bổ sung để sản xuất thêm phô mai sẽ được rút từ sữa chua nhiều hơn là từ kem.

Ý nghĩa chung của phân tích trên là: mức giá mà một nhà sản xuất sẵn sàng trả cho sữa (hoặc bất kỳ yếu tố đầu vào nào khác) cũng chính là mức giá mà các nhà sản xuất khác buộc phải trả cho cùng yếu tố đó. Do nguồn lực khan hiếm có các công dụng thay thế, nên giá trị mà một cá nhân hay doanh nghiệp gán cho một công dụng sẽ trở thành chi phí mà những chủ thể khác phải chấp nhận nếu muốn giành lấy nguồn lực ấy cho mục đích của mình. Xét trên bình diện toàn bộ nền kinh tế, điều này có nghĩa là nguồn lực có xu hướng dịch chuyển về những mục đích được định giá cao nhất.

Tuy nhiên, điều này không hàm ý rằng một công dụng sẽ hoàn toàn loại trừ mọi công dụng khác. Trái lại, quá trình điều chỉnh diễn ra dần dần. Chỉ lượng sữa mà giá trị đối với người tiêu dùng kem hoặc sữa chua ngang bằng với giá trị đối với người tiêu dùng phô mai mới tiếp tục được dùng để sản xuất kem hoặc sữa chua. Dù xét người tiêu dùng phô mai, kem hay sữa chua, đều có thể thấy rằng mức độ mong muốn tiêu dùng giảm dần theo lượng tiêu thụ: ban đầu rất mong muốn, sau đó kém hơn đối với các đơn vị bổ sung, và cuối cùng — sau một ngưỡng nhất định — trở nên không còn quan tâm, thậm chí không sẵn sàng tiêu dùng thêm khi đã bão hòa.

Giá cả điều phối việc sử dụng nguồn lực, sao cho chỉ một lượng nhất định được dùng cho một mục đích tương xứng với giá trị của nó trong các mục đích sử dụng khác. Nhờ đó, một nền kinh tế vận hành theo cơ chế giá không tạo ra tình trạng dư thừa phô mai đến mức người tiêu dùng chán ngán, trong khi nhu cầu đối với sữa chua hay kem lại không được đáp ứng.

Dù nghe có vẻ phi lý, những tình huống như vậy đã nhiều lần xảy ra trong các nền kinh tế nơi giá cả không đảm nhiệm chức năng phân bổ nguồn lực khan hiếm. Chẳng hạn, trong nền kinh tế Liên Xô, hàng hóa không bán được thường chất đống trong kho, trong khi người dân phải xếp hàng dài để mua những mặt hàng khác mà họ cần. Vì vậy, phân bổ hiệu quả các nguồn lực khan hiếm có công dụng thay thế không chỉ là một khái niệm trừu tượng của kinh tế học, mà quyết định trực tiếp mức sống của hàng triệu người.

Tương tự như ví dụ về đất ven biển, giá cả phản ánh một thực tại cơ bản: xét từ góc độ toàn xã hội, “chi phí” của bất kỳ thứ gì chính là giá trị của nó trong các công dụng thay thế. Chi phí này được thể hiện trên thị trường khi mức giá mà một người sẵn sàng trả trở thành chi phí mà những người khác buộc phải chấp nhận, nếu họ muốn giành quyền sử dụng cùng một nguồn lực khan hiếm hoặc các sản phẩm được tạo ra từ đó.

Dù một xã hội vận hành theo cơ chế giá tư bản, nền kinh tế xã hội chủ nghĩa, chế độ phong kiến hay bất kỳ hệ thống nào khác, thì chi phí thực sự của mọi thứ vẫn là giá trị của nó trong các phương án sử dụng khác. Chi phí thực của việc xây một cây cầu chính là những công trình hay mục đích khác đã bị từ bỏ vì cùng lượng lao động và vật liệu đó. Điều này cũng đúng ở cấp độ cá nhân, ngay cả khi không có giao dịch tiền tệ: chi phí của việc xem một chương trình truyền hình chính là giá trị của những hoạt động khác lẽ ra có thể được thực hiện trong cùng khoảng thời gian ấy.

Các hệ thống kinh tế khác nhau xử lý cùng một thực tại nền tảng theo những cách khác nhau, với mức độ hiệu quả khác nhau; tuy nhiên, thực tại đó tồn tại độc lập với bất kỳ hệ thống kinh tế cụ thể nào được áp dụng. Khi thừa nhận điều này, chúng ta có thể so sánh mức độ hiệu quả giữa các hệ thống kinh tế sử dụng cơ chế giá để buộc các cá nhân chia sẻ nguồn lực khan hiếm với những hệ thống phân bổ nguồn lực thông qua mệnh lệnh của vua chúa, chính trị gia hay bộ máy quan liêu—tức là quyết định ai được bao nhiêu và được cái gì.

Trong giai đoạn ngắn của glasnost (cởi mở) và perestroika (tái cấu trúc) vào những năm cuối của Liên Xô, hai nhà kinh tế học Liên Xô là Nikolai ShmelevVladimir Popov đã viết một cuốn sách mô tả một cách thẳng thắn cơ chế vận hành của nền kinh tế nước họ; cuốn sách này sau đó được dịch sang tiếng Anh.

Theo Shmelev và Popov, các doanh nghiệp sản xuất ở Liên Xô “luôn yêu cầu nhiều hơn mức họ cần” về nguyên liệu, thiết bị và các nguồn lực sản xuất khác. Họ “lấy tất cả những gì có thể lấy được, bất kể nhu cầu thực tế là bao nhiêu, và không quan tâm đến việc tiết kiệm vật tư”. Lý do là “không ai ở cấp trên biết chính xác nhu cầu thực sự là gì”, nên việc lãng phí trở nên có lý trong bối cảnh đó.

Trong số những nguồn lực bị lãng phí có lao động. Hai nhà kinh tế này cho biết “từ 5 đến 15 phần trăm lao động trong đa số doanh nghiệp là dư thừa và được giữ lại ‘phòng khi cần’.” Hệ quả là, để tạo ra cùng một mức sản lượng, nền kinh tế Liên Xô tiêu tốn nhiều nguồn lực hơn đáng kể so với một nền kinh tế được điều phối bằng giá, như ở Hoa Kỳ. Dẫn các số liệu thống kê chính thức của Liên Xô, các tác giả đã bày tỏ sự tiếc nuối rằng:

Theo các tính toán của Viện Kinh tế Thế giới và Quan hệ Quốc tế Liên Xô, Liên Xô sử dụng lượng vật liệu cao gấp 1,5 lầnnăng lượng cao gấp 2,1 lần cho mỗi đơn vị thu nhập quốc dân so với Hoa Kỳ. Lượng kim loại sử dụng trên mỗi đơn vị thu nhập quốc dân cũng cao gấp 2,4 lần so với Hoa Kỳ. Mối tương quan này có thể nhận thấy ngay cả khi không cần các phép tính phức tạp: Liên Xô sản xuất và tiêu thụ thép và xi măng nhiều hơn từ 1,5 đến 2 lần so với Hoa Kỳ, nhưng sản lượng các sản phẩm được tạo ra từ những vật liệu đó lại thấp hơn ít nhất một nửa. Gần đây, mức tiêu thụ điện năng trong công nghiệp của Liên Xô đã vượt Hoa Kỳ, song tổng sản lượng công nghiệp của Liên Xô — theo những ước tính hào phóng nhất — chỉ đạt khoảng 80% so với Hoa Kỳ.

Thực tế, Liên Xô không thiếu nguồn lực, mà còn là một trong những quốc gia được thiên nhiên ban tặng dồi dào nhất thế giới, nếu không muốn nói là dồi dào nhất. Điều họ thiếu không phải là tài nguyên, mà là một hệ thống kinh tế sử dụng hiệu quả các nguồn lực khan hiếm.

Do các doanh nghiệp Liên Xô không chịu các ràng buộc tài chính như trong nền kinh tế tư bản, họ mua sắm nhiều máy móc hơn mức cần thiết, khiến chúng “bám bụi trong kho hoặc hoen gỉ ngoài trời”, như lời các nhà kinh tế Liên Xô mô tả. Tóm lại, các doanh nghiệp này không bị buộc phải tiết kiệm — tức là không coi nguồn lực là khan hiếm và có giá trị trong các công dụng thay thế. Dù sự lãng phí đó hầu như không gây tổn thất trực tiếp cho doanh nghiệp, nó lại gây thiệt hại nặng nề cho người dân Liên Xô, thể hiện ở mức sống thấp hơn nhiều so với khả năng mà nguồn lực và công nghệ của họ có thể tạo ra.

Mức độ lãng phí đầu vào như các nhà kinh tế mô tả rõ ràng không thể kéo dài trong một nền kinh tế nơi các yếu tố đầu vào phải được muadoanh nghiệp chỉ có thể tồn tại nếu doanh thu vượt chi phí. Trong một hệ thống tư bản được điều phối bằng giá, lượng đầu vào được đặt mua dựa trên ước tính chính xác nhất về nhu cầu thực tế, chứ không dựa trên khả năng của nhà quản lý trong việc trình bày sao cho có vẻ hợp lý trước các quan chức cấp trên — những người không thể am hiểu chuyên sâu toàn bộ các ngành và sản phẩm đa dạng mà họ giám sát.

Sự đối lập giữa nền kinh tế Hoa Kỳ và Liên Xô chỉ là một trong nhiều ví dụ so sánh giữa các hệ thống kinh tế phân bổ nguồn lực thông qua giá cả và những hệ thống dựa vào sự kiểm soát của nhà nước. Tại các khu vực khác trên thế giới và trong những bối cảnh chính trị khác nhau, cũng tồn tại những đối lập tương tự giữa những nơi dùng giá cả để điều tiết hàng hóa và phân bổ nguồn lực với những nơi dựa vào các nhà cai trị cha truyền con nối, quan chức dân cử hoặc các ủy ban kế hoạch hóa.

Khi nhiều quốc gia châu Phi giành độc lập vào thập niên 1960, đã diễn ra một vụ cá cược nổi tiếng giữa tổng thống Ghana và tổng thống nước láng giềng Bờ Biển Ngà (Ivory Coast) về việc quốc gia nào sẽ thịnh vượng hơn trong tương lai. Vào thời điểm đó, Ghana không chỉ giàu có hơn mà còn sở hữu nhiều tài nguyên thiên nhiên hơn, nên vụ cá cược có thể bị xem là liều lĩnh đối với lãnh đạo Bờ Biển Ngà. Tuy nhiên, ông hiểu rằng Ghana lựa chọn nền kinh tế do nhà nước điều hành, trong khi Bờ Biển Ngà theo đuổi thị trường tự do hơn. Đến năm 1982, Bờ Biển Ngà đã vượt xa Ghana, đến mức 20% dân số nghèo nhất của nước này có thu nhập thực bình quân đầu người cao hơn so với phần lớn dân cư của Ghana.

Những khác biệt này không thể quy cho sự vượt trội nào đó của quốc gia hay con người. Thực tế, trong các năm sau đó, khi giới chính trị Bờ Biển Ngà dần mở rộng kiểm soát của nhà nước đối với nền kinh tế, trong khi Ghana rút kinh nghiệm và bắt đầu nới lỏng các biện pháp kiểm soát, thì vai trò của hai nền kinh tế đảo ngược: Ghana tăng trưởng, còn Bờ Biển Ngà suy giảm.

Những so sánh tương tự cũng có thể thấy giữa Miến Điện (Myanmar)Thái Lan: quốc gia thứ nhất từng có mức sống cao hơn trước khi áp dụng chủ nghĩa xã hội, trong khi quốc gia thứ hai đạt mức sống cao hơn nhiều sau đó. Các quốc gia khác như Ấn Độ, Đức, Trung Quốc, New Zealand, Hàn Quốc, Sri Lanka cũng đã trải qua những bước ngoặt tăng trưởng mạnh khi giải phóng nền kinh tế khỏi nhiều kiểm soát của nhà nướcdựa nhiều hơn vào giá cả để phân bổ nguồn lực. Năm 1960, Ấn Độ và Hàn Quốcmức phát triển tương đương, nhưng đến cuối thập niên 1980, thu nhập bình quân đầu người của Hàn Quốc cao gấp mười lần Ấn Độ.

Ấn Độ duy trì mô hình kinh tế do nhà nước kiểm soát trong nhiều năm sau khi giành độc lập năm 1947. Tuy nhiên, vào thập niên 1990, theo tạp chí The Economist (London), Ấn Độ đã “từ bỏ bốn thập kỷ cô lập và kế hoạch hóa kinh tế, lần đầu tiên giải phóng giới doanh nhân kể từ khi độc lập”. Sau đó, nền kinh tế đạt tốc độ tăng trưởng khoảng 6%/năm, trở thành một trong những nền kinh tế lớn tăng trưởng nhanh nhất thế giới.

Tại Trung Quốc, các cải cách thập niên 1980 đã nới lỏng kiểm soát của nhà nướcmột số lĩnh vực và khu vực địa lý, tạo ra những tương phản kinh tế rõ nét ngay trong cùng một quốc gia, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng nhanh trên diện rộng. Năm 1978, chưa đến 10% sản lượng nông nghiệp Trung Quốc được bán trên thị trường mở; đến 1990, con số này đã đạt 80%. Kết quả là nguồn cung lương thực dồi dào và đa dạng hơn cho cư dân đô thị, và thu nhập của nông dân tăng hơn 50% chỉ trong vài năm. Trái ngược với những khó khăn kinh tế nghiêm trọng dưới thời kiểm soát tập trung nặng nề trước năm 1976, việc tự do hóa giá cả sau đó đã đưa Trung Quốc đạt tốc độ tăng trưởng ấn tượng khoảng 9%/năm trong giai đoạn 1978–1995.

lịch sử cho biết những sự kiện này đã xảy ra, kinh tế học giúp giải thích vì sao chúng xảy ra — tức là điều gì ở cơ chế giá cả cho phép đạt được những kết quả mà kiểm soát chính trị đối với nền kinh tế hiếm khi sánh kịp. Kinh tế học không chỉ có giá cả, nhưng hiểu được cách thức giá cả vận hànhnền tảng để hiểu phần lớn các nội dung còn lại của kinh tế học.

Trong một xã hội với hàng triệu người tiêu dùng, không một cá nhân hay một nhóm nhà hoạch định chính sách nào có thể biết chính xác mức độ ưa thích tương đối của từng người đối với hàng nghìn sản phẩm, càng không thể biết nên phân bổ hàng nghìn nguồn lực như thế nào để sản xuất những sản phẩm nào. Trong một nền kinh tế được điều phối bằng giá, không ai cần phải biết tất cả những điều đó. Mỗi nhà sản xuất chỉ cần căn cứ vào mức giá bán của sản phẩmchi phí phải trả cho các yếu tố đầu vào để đưa ra quyết định sản xuất.

Tri thức là một trong những nguồn lực khan hiếm nhất, và hệ thống giá cả tiết kiệm việc sử dụng nguồn lực này bằng cách buộc những người hiểu rõ nhất hoàn cảnh cụ thể của mình phải đưa ra các mức giá chào mua dựa trên tri thức đó, thay vì dựa trên khả năng gây ảnh hưởng đến người khác. Dù khả năng diễn đạt có thể được giới trí thức đề cao, nó không hiệu quả bằng việc buộc con người phải “đặt tiền vào đúng chỗ lời nói của mình” trong việc truyền tải thông tin chính xác.

Con người sẽ mắc sai lầm trong mọi hệ thống kinh tế. Trong một nền kinh tế được điều phối bằng giá, bất kỳ nhà sản xuất nào sử dụng các yếu tố đầu vào có giá trị cao hơn ở những công dụng khác sớm muộn sẽ nhận ra rằng chi phí của các yếu tố đó không thể được bù đắp bằng mức giá mà người tiêu dùng sẵn sàng trả cho sản phẩm. Suy cho cùng, họ đã phải trả giá cao hơn để giành các nguồn lực này từ những người sử dụng thay thế. Nếu các nguồn lực ấy không tạo ra giá trị cao hơn trong cách sử dụng mới, nhà sản xuất sẽ chịu thua lỗbuộc phải ngừng sản xuất bằng các đầu vào đó. Với những người quá mù quáng hoặc cố chấp để thay đổi, thua lỗ kéo dài sẽ dẫn tới phá sản, qua đó chấm dứt sự lãng phí nguồn lực của xã hội.

Trong nền kinh tế điều phối bằng giá, người lao động và chủ nợ đòi được thanh toán, bất kể nhà quản lý hay chủ sở hữu có mắc sai lầm hay không. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp tư bản chỉ có thể mắc sai lầm trong một giới hạn thời gian nhất định trước khi phải dừng lại hoặc bị buộc dừng lại — do không còn tiếp cận được lao động và vật tư hoặc do phá sản. Trái lại, trong nền kinh tế phong kiến hoặc xã hội chủ nghĩa, giới lãnh đạo có thể tiếp tục lặp lại các sai lầm vô thời hạn; chi phí của các sai lầm đó được chuyển sang người khác dưới dạng mức sống thấp hơn so với mức có thể đạt được nếu nguồn lực khan hiếm được sử dụng hiệu quả hơn.

Như đã nêu, tại Liên Xô có nhiều sản phẩm tồn kho không bán được, trong khi những mặt hàng khác lại khan hiếm nghiêm trọng. Trong một nền kinh tế điều phối bằng giá, lao động, quản lý và tư liệu sản xuất dùng để tạo ra các sản phẩm không ai muốn mua sẽ phải chuyển sang sản xuất những thứ có thể tự trang trải chi phí từ doanh thu — tức là những thứ người tiêu dùng mong muốn hơn. Khi thiếu các tín hiệu giá mang tính cưỡng chếđe dọa thua lỗ tài chính đối với nhà sản xuất, sự kém hiệu quả và lãng phí ở Liên Xô có thể kéo dài cho đến khi mỗi dạng lãng phí trở nên đủ lớn và đủ rõ ràng để thu hút sự chú ý của các nhà hoạch định trung ương ở Moskva, vốn đang bận rộn với hàng nghìn quyết định khác.

Trớ trêu thay, những vấn đề phát sinh từ việc điều hành nền kinh tế bằng mệnh lệnh hay giá cả áp đặt hành chính đã được Karl Marx và Friedrich Engels dự báo từ trước — những người mà Liên Xô tuyên bố noi theo. Engels chỉ ra rằng biến động giá cả đã “buộc các nhà sản xuất hàng hóa nhận thức rõ xã hội cần những gì và cần bao nhiêu”. Không có cơ chế đó, ông đặt câu hỏi: làm sao bảo đảm sản xuất đúng lượng cần thiết, để không thiếu lương thực và thịt, trong khi lại dư thừa đường củ cải hay rượu khoai tây, hay thiếu quần áo trong lúc nút quần ngập tràn. Rõ ràng, Marx và Engels hiểu kinh tế học sâu sắc hơn so với những người kế thừa về sau — hoặc có lẽ họ quan tâm đến hiệu quả kinh tế hơn là việc duy trì quyền kiểm soát chính trị từ trên xuống.

GIÁ CẢ TRONG THỰC TIỄN

Có lẽ không có nguyên lý kinh tế nào cơ bản và dễ hiểu hơn điều này: khi giá thấp, người ta có xu hướng mua nhiều hơn; khi giá cao, họ mua ít hơn. Ngược lại, người sản xuất và người cung cấp dịch vụ thường sẵn sàng cung ứng nhiều hơn khi giá cao và ít hơn khi giá thấp. Tuy nhiên, từ hai nguyên lý tưởng chừng đơn giản này nảy sinh hàng loạt hệ quả rộng lớn, đồng thời bác bỏ nhiều ngộ nhận phổ biến về kinh tế.

Một sai lầm thường gặp là cho rằng một quốc gia hay xã hội có một mức “nhu cầu” cố định đối với một sản phẩm nào đó. Thực tế, không hề tồn tại một lượng cầu bất biến. Khi giá thay đổi, nhu cầu cũng thay đổi theo. Ví dụ, tại các kibbutz ở Israel, nơi điện và thực phẩm từng được cung cấp miễn phí, người dân thường sử dụng rất thoải mái: đèn được bật cả ngày, và các bữa ăn được chia sẻ rộng rãi với khách từ bên ngoài. Khi kibbutz bắt đầu thu phí, mức tiêu thụ điện và thực phẩm giảm mạnh. Điều này cho thấy nhu cầu phụ thuộc chặt chẽ vào giá cả.

Tương tự, cũng không tồn tại một nguồn cung cố định. Các tài nguyên như dầu mỏ hay quặng sắt không đơn thuần là những con số nằm sẵn dưới lòng đất. Chúng chỉ trở thành “nguồn cung” khi có thể được khai thác với chi phí thấp hơn hoặc bằng giá bán. Một mỏ dầu có thể có lãi ở mức giá 30 đô la một thùng nhưng không thể tồn tại khi giá chỉ 20 đô la. Vì vậy, khi giá giảm, các giếng dầu chi phí cao sẽ ngừng hoạt động; khi giá tăng hoặc công nghệ cải thiện, chúng lại được khai thác trở lại. Nguồn cung, giống như nhu cầu, luôn thay đổi theo giá.

Khi người ta dự báo rằng tương lai sẽ thiếu kỹ sư, giáo viên hay nhà ở, họ thường ngầm giả định mức giá hiện tại là không đổi. Nhưng chính sự thiếu hụt lại khiến giá tăng. Lương cao hơn sẽ thu hút thêm người trở thành kỹ sư hay giáo viên, còn giá thuê nhà tăng sẽ khuyến khích xây thêm nhà. Qua sự điều chỉnh của giá cả, một lượng thông tin rất nhỏ vẫn có thể dẫn dắt những quyết định lớn trong toàn xã hội.

Những nhà sản xuất thành công không nhất thiết thông minh hơn đối thủ. Họ chỉ tình cờ đáp ứng đúng những gì người tiêu dùng sẵn sàng trả tiền. Kết quả là họ có lãi, trong khi những người đoán sai phải rút lui. Điều quan trọng hơn là toàn xã hội được hưởng lợi, vì các nguồn lực khan hiếm được sử dụng để tạo ra những sản phẩm mà nhiều người mong muốn, thay vì bị lãng phí vào những thứ không ai cần.

PHÂN PHỐI THEO GIÁ CẢ

Giá cả không chỉ tồn tại đối với hàng hóa hữu hình. Lao động có giá là tiền lương, tiền vay có giá là lãi suất, và dịch vụ – từ cắt tóc đến phẫu thuật não – cũng có giá. Giá cả tạo động lực tiết kiệm và sử dụng hiệu quả nguồn lực. Đó là lý do các kibbutz tiêu thụ ít điện và thực phẩm hơn sau khi áp dụng thu phí, và cũng là lý do các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường sử dụng ít đầu vào hơn để tạo ra cùng một lượng sản phẩm so với các doanh nghiệp không chịu áp lực về giá và lợi nhuận.

Khi giá cả được hình thành thông qua cung và cầu trong thị trường tự do, chúng có xu hướng phân bổ hiệu quả các nguồn lực khan hiếm. Việc để mọi người tự do chi tiêu tiền của mình giúp giá cả hướng nguồn lực đến nơi có nhu cầu cao nhất, và hướng con người đến những lựa chọn phù hợp nhất với điều kiện thực tế.

Dù vậy, nhiều người vẫn xem giá cao là hệ quả của “lòng tham”. Cách nhìn này ngụ ý rằng người bán có thể tùy tiện đặt giá. Trên thực tế, người mua cũng luôn muốn trả giá thấp nhất có thể, và cạnh tranh giữa nhiều người mua và người bán khiến không ai có thể đơn phương quyết định mức giá. Mỗi giao dịch chỉ xảy ra khi cả hai bên đều đồng ý, và ai đưa ra điều kiện kém hơn đối thủ sẽ khó tìm được người giao dịch.

Việc giá cả thay đổi theo thời gian đôi khi khiến người ta cho rằng chúng lệch khỏi giá trị “thực”. Nhưng không có mức giá nào tự thân là “thực” hơn mức giá khác. Giá nhà giảm ở một khu vực khi việc làm suy giảm không phải là giá “sai”, mà là phản ánh đúng giá trị giảm sút của việc sinh sống tại đó. Ngược lại, giá tăng ở những nơi phát triển hơn cũng phản ánh thực tế mới.

Trong các tình huống khẩn cấp, vai trò phân bổ của giá cả càng trở nên rõ rệt. Khi bão lũ phá hủy nhiều ngôi nhà, số phòng khách sạn trở nên khan hiếm, khiến giá tăng. Dù điều này thường bị chỉ trích là “tham lam”, nhưng thực chất giá cao buộc mọi người phải sử dụng tiết kiệm hơn: một gia đình có thể chia sẻ một phòng thay vì thuê hai phòng, nhường chỗ cho những người khác cũng đang cần nơi trú ẩn. Nếu giá bị giữ ở mức cũ, những người đến trước có thể chiếm nhiều phòng, còn những người đến sau thì không có chỗ ở.

Điều tương tự xảy ra khi mất điện làm nhu cầu đèn pin tăng vọt. Giá tăng khiến mỗi gia đình mua ít hơn, để nhiều người khác cũng có thể tiếp cận. Dù giá cao trong lúc khẩn cấp có thể gây khó chịu, nhưng chính trong những hoàn cảnh đó, chức năng buộc con người chia sẻ của giá cả lại trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.

Tóm lại, giá cả không chỉ là con số. Chúng là cơ chế giúp xã hội đối mặt với sự khan hiếm, điều phối hành vi của hàng triệu người, và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả – cả trong thời kỳ bình thường lẫn khi khủng hoảng.

GIÁ CẢ VÀ NGUỒN CUNG

Giá cả không chỉ phân bổ lượng hàng hóa hiện có, mà còn tạo động lực khiến nguồn cung tăng hoặc giảm để thích ứng với nhu cầu thay đổi. Khi mất mùa xảy ra ở một khu vực làm nhu cầu nhập khẩu lương thực tăng đột ngột, mức giá cao sẽ nhanh chóng thu hút các nhà cung cấp từ nơi khác đổ về. Họ cố gắng đưa lương thực đến sớm nhất có thể để tận dụng mức giá này, trước khi nguồn cung tăng lên và giá giảm trở lại.

Từ góc nhìn của những người đang thiếu đói, điều đó có nghĩa là lương thực được chuyển đến với tốc độ tối đa – thường nhanh hơn nhiều so với việc vận chuyển thông qua các chương trình cứu trợ do chính phủ điều phối. Những người bị thúc đẩy bởi lợi ích cá nhân sẵn sàng lái xe xuyên đêm, đi đường tắt hoặc chấp nhận rủi ro, trong khi những người hành động vì “lợi ích chung” thường di chuyển chậm hơn và ưu tiên sự an toàn hay thủ tục.

Con người có xu hướng làm nhiều hơn cho lợi ích của bản thân, và chính sự vận hành tự do của giá cả khiến động lực đó vô tình phục vụ lợi ích của người khác. Trong bối cảnh nạn đói, việc lương thực đến sớm có thể là ranh giới giữa thiếu ăn tạm thời và cái chết vì đói. Trên thực tế, đã có không ít trường hợp lương thực viện trợ quốc tế bị tồn đọng và hư hỏng tại các cảng do thủ tục hành chính, trong khi người dân trong nội địa chết đói. Dù lòng tham thường bị chỉ trích, chính nó lại thường thúc đẩy việc vận chuyển lương thực nhanh hơn, qua đó cứu được nhiều sinh mạng hơn.

Ở những tình huống khác, giá cả lại báo hiệu rằng xã hội cần ít đi, chứ không phải nhiều hơn. Khi xe hơi dần thay thế ngựa và xe ngựa vào đầu thế kỷ XX, nhu cầu đối với yên ngựa, móng ngựa, xe kéo và các sản phẩm liên quan giảm mạnh. Khi các nhà sản xuất những mặt hàng này bắt đầu thua lỗ, nhiều người buộc phải rời bỏ ngành hoặc phá sản.

Ở một mức độ nào đó, điều này có thể bị xem là bất công đối với những cá nhân có kỹ năng và sự chăm chỉ tương đương nhưng lại không còn cơ hội kiếm sống như trước. Tuy nhiên, chính sự “bất công” cục bộ ấy lại giúp nền kinh tế điều chỉnh nguồn lực theo hướng hiệu quả hơn, vì lợi ích của số đông.


Đăng ngày

trong