Tác giả: Vương Hỗ Ninh
Nguyễn Huy Vũ dịch
Ngày 1 tháng 1
Tự điều chỉnh bản thân
Trong nhiều năm, tôi hình thành một thói quen: lặng lẽ suy nghĩ về những trải nghiệm trong ngày vào lúc đêm khuya. Ban ngày thường quá bận rộn, hầu như không có thời gian để suy ngẫm. Ngay cả khi có thời gian, phần lớn cũng bị dành cho những suy nghĩ học thuật nghiêm túc và khô khan của công việc chuyên môn. Đối với đời sống cá nhân, gần như không còn chỗ cho việc suy tư.
Chỉ đến khi đêm xuống, mọi thứ trở nên yên tĩnh. Nhìn ánh đèn đường nhấp nháy ngoài cửa sổ, tôi mới có thể bình thản suy nghĩ về chính mình và về thế giới xung quanh—những điều không thuộc công việc hành chính hay nghiên cứu học thuật. Trong khoảng lặng đó, tôi tìm kiếm điều gì là có ý nghĩa và dành chút thời gian để suy nghĩ sâu hơn.
Kiểu suy nghĩ này có lợi cho con người. Nếu một người chỉ mải miết với hoạt động nghề nghiệp mà không biết tự điều chỉnh, họ sẽ dần trở nên đơn điệu, tư duy bị định hướng cứng nhắc và thiếu sự cởi mở. Vì vậy, bên cạnh lao động trí óc và thể lực căng thẳng, con người cần mở ra một không gian khác cho tư duy.
Tên gọi Đời sống chính trị không nhằm nói đến những trải nghiệm chính trị cụ thể, mà phản ánh thực tế rằng, với tư cách là một học giả khoa học chính trị, phần lớn thời gian và cuộc sống của tôi gắn liền với lĩnh vực này. Chính trị là một lĩnh vực rộng lớn, và hầu như mọi vấn đề đều có thể được nhìn từ góc độ chính trị. Tôi cho rằng, trong thế giới đương đại—đặc biệt là trong xã hội Trung Quốc ngày nay—không ai có thể hoàn toàn đứng ngoài chính trị.
Việc tôi ghi chép lại những suy nghĩ này không phải vì cho rằng chúng có giá trị đặc biệt, mà bởi chúng được hình thành trong trạng thái yên tĩnh của không gian bên ngoài và sự tĩnh lặng nội tâm. Sự bình yên và lắng đọng ấy là một trạng thái đáng để theo đuổi.
Nhà xuất bản Nhân dân Thượng Hải dự định xuất bản một cuốn sách như vậy, nên tôi đã ghi lại những suy nghĩ ban đêm của mình. Dĩ nhiên, đây chỉ là một phần nhỏ trong đó.
Đại học Phúc Đán, cuối năm 1994
Chủ nhật, ngày 2 tháng 1
Hôm nay tôi đọc luận văn cao học của nghiên cứu sinh J Jun với tiêu đề “Tái cấu trúc từ kế hoạch sang thị trường”. Luận văn được viết trong bối cảnh Trung Quốc đang xây dựng thể chế kinh tế thị trường. Tác giả cho rằng khi chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường, các thiết chế cá nhân và thiết chế đơn vị được hình thành dưới cơ chế kế hoạch buộc phải thay đổi; nếu không thay đổi thì không thể hình thành một thị trường đúng nghĩa.
Luận văn tập trung vào hai vấn đề chính. Thứ nhất là vai trò của cá nhân trong quá trình chuyển đổi từ kế hoạch sang thị trường. Cá nhân cần có nhân cách tự chủ và tự do, chuyển từ kiểu nhân cách phụ thuộc trước đây sang nhân cách độc lập. Thứ hai là vai trò của nhà nước trong quá trình này. Vấn đề này phức tạp hơn, vì liên quan trực tiếp đến chức năng và vị thế của nhà nước, tức là phạm vi và mức độ quyền lực mà nhà nước nắm giữ.
Tác giả có thảo luận khái niệm xã hội dân sự của Hegel và cả phê phán của Marx đối với Hegel. Tuy nhiên, phần này chưa được triển khai đủ sâu, chủ yếu do hạn chế về dung lượng và chiều sâu lý luận.
Trong quá trình chuyển đổi xã hội từ kinh tế kế hoạch sang kinh tế thị trường, địa vị và vai trò của nhà nước và chính phủ là vấn đề đặc biệt đáng bàn. Cho đến nay, vai trò này vẫn chưa được xác định rõ ràng: cả về mặt lý luận lẫn thực tiễn đều chưa có câu trả lời thống nhất. Vì vậy, trong quá trình triển khai cải cách, rất nhiều vấn đề nảy sinh. Những vấn đề tiềm ẩn trong quá trình phát triển kinh tế thị trường dần trở thành vấn đề hiện thực và thực tiễn. Nếu không được giải quyết ở cấp độ lý luận, thì rất khó xử lý hiệu quả trong thực tế, và tiến trình cải cách sẽ bị cản trở.
Hiện nay, những đột phá trong lý luận khoa học chính trị vẫn còn rất hạn chế, trong khi kinh tế học đã đạt được nhiều bước tiến quan trọng. Một phương diện then chốt của sự phát triển xã hội Trung Quốc chính là sự đột phá trong các lý thuyết cơ bản ở một số lĩnh vực nền tảng. Nếu không có những đột phá như vậy, thì khó có thể hình dung được con đường phát triển xã hội trong tương lai. Tuy nhiên, đây cũng chính là một vấn đề nan giải đang tồn tại.
Thứ Ba, ngày 4 tháng 1
Hôm nay tôi đọc phần chính trị trong Báo cáo Phát triển Trung Quốc 1993, với chủ đề Tâm lý học chính trị. Đây là một góc tiếp cận mới, rất đáng kỳ vọng. Bản thảo đầu tiên do Q Jun viết, nhìn chung là ổn. Trên thực tế, trong xã hội hiện đại, cảm nhận tâm lý và hiệu ứng tâm lý của con người ngày càng trở nên quan trọng. So với nhiều yếu tố khác, tâm lý có ảnh hưởng mạnh hơn đến hành vi và ý thức. Xã hội càng hiện đại thì vai trò này càng rõ. Trong tiến trình hiện đại hóa của Trung Quốc, vấn đề này sẽ ngày càng nổi bật. Một nghịch lý là: tốc độ phát triển kinh tế – xã hội càng nhanh thì con người lại càng trở nên nhạy cảm và dễ tổn thương hơn.
Tôi cũng tự hỏi liệu trong xã hội nguyên thủy có tồn tại “tâm lý” theo nghĩa khoa học hay không. Phải chăng con người nguyên thủy—đối tượng được khoa học “phát hiện”—không hoàn toàn trùng khớp với con người thực sự trong đời sống của họ? Đây vẫn là một câu hỏi đáng nghi ngờ và cần suy nghĩ thêm.
Trong giờ học, tôi sẽ giảng về chủ đề “Xã hội và chính trị Trung Quốc”, đồng thời thảo luận song ngữ Trung–Anh về “Đạo đức và quản lý”. Quan điểm của Cheng là: trong một quốc gia đang hiện đại hóa, các vấn đề trọng yếu cần được giải quyết theo một trình tự: trước hết là hiện đại hóa văn hóa, tiếp theo là hiện đại hóa đạo đức, và sau cùng là hiện đại hóa quản trị. Đối với một quốc gia siêu lớn như Trung Quốc, hiện đại hóa văn hóa là nền tảng đặc biệt quan trọng.
Tôi yêu cầu các học viên cao học thảo luận chủ đề của hội thảo khoa học cấp trường kỉ niệm ngày 27/5 năm nay: “Thể chế kinh tế thị trường: phân tích tương tác chính trị.” Khái niệm “tương tác chính trị” rất đáng nghiên cứu, nhất là trong một xã hội đang biến đổi nhanh chóng. Trên thực tế, tiến bộ xã hội thường gắn liền với sự thay đổi trong hình thức giao tiếp và tương tác.
Buổi chiều, tôi đến Khu Nam thăm T Jun. Anh ấy vừa nhận bằng tiến sĩ và đang cân nhắc trở về nước. Trong phòng có vài nghiên cứu sinh tiến sĩ, chúng tôi uống bia và trò chuyện. Trong lúc nói chuyện, tôi nhắc lại ý tưởng về “Trường phái Phúc Đán”. Gần mười năm trước, tôi đã bắt đầu trao đổi với sinh viên về việc xây dựng một trường phái khoa học chính trị mang dấu ấn Phúc Đán, và mọi người đều đồng thuận. Qua nhiều năm nỗ lực, đã xuất hiện một số học giả trẻ—họ chính là lực lượng nòng cốt của trường phái này.
Tuy nhiên, cách nghĩ về việc hình thành một trường phái cũng đã thay đổi. Trước đây, tôi cho rằng không nhất thiết phải có một phương pháp luận thống nhất. Thực ra, điều quan trọng nhất là một dạng “khai sáng”. Tôi rất trân trọng khái niệm “giác ngộ” mà Phật giáo nói tới. Nếu một cộng đồng học thuật có thể mang lại sự “khai sáng”, thì coi như đã thành công được một nửa.
Thứ Tư, ngày 5 tháng 1
Sáng sớm, tôi đọc Lâm Bưu dưới bàn thờ, nói về cách xác định các ủy viên Bộ Chính trị Trung ương tại Đại hội IX, cũng như việc Diệp Quần sai người ra ngoài tìm “phi tử” cho Lâm Lập Quả. Nhờ đó, tôi có thêm một số hiểu biết mang tính trực quan về quá khứ chính trị Trung Quốc. Tuy nhiên, không rõ các tình tiết trong sách thật hay giả; có lẽ vừa có thật vừa có hư cấu. Nhìn chung, có thể thấy chính trị Trung Quốc ngày nay đã tiến bộ đáng kể.
Lãnh đạo nhà trường đến trao đổi về kế hoạch phát triển. Báo cáo dựa trên Kế hoạch 5 năm 1991–1995 được xác định từ năm 1991, nhấn mạnh cần kiên trì thực hiện, không nên đề ra quá nhiều kế hoạch vì càng nhiều càng khó làm tốt. Để vận hành hiệu quả một khoa, cần bốn yếu tố: nhân tài; lý luận (tức phương pháp luận); quản lý; và sự gắn kết nội bộ. Có đủ bốn yếu tố này và kiên trì theo đuổi thì công việc có thể làm tốt. Quy mô không nên mở rộng quá mức; dàn trải sẽ dẫn đến nội hao, hình thành một cấu trúc tiêu tán. Vì vậy, cần nhấn mạnh cải cách theo chiều sâu hơn là cải cách theo chiều ngang.
Viện Nghiên cứu Phát triển họp; các trưởng nhóm biên tập của Báo cáo Phát triển Trung Quốc 1993 trao đổi về tiến độ thời gian. Tôi ăn mì ăn liền “Master Kong” để chống đói.
Thứ Sáu, ngày 7 tháng 1
Sáng sớm, tôi đọc Chu Ân Lai bước xuống bệ thờ. Kết luận của tác giả cho rằng Chu Ân Lai không phải là một nhân vật “tài hoa xuất chúng”; dường như tác giả xem đây là một đột phá trong cách nhìn nhận. Hiện nay, trào lưu “kéo các nhân vật nổi tiếng xuống khỏi bệ thờ” đang khá phổ biến, nhưng không rõ rồi sẽ còn viết được bao lâu nữa. Trong đời sống thực, luôn sẽ có những người bị đưa xuống “bệ thờ” theo cách này hay cách khác.
Tôi đã hoàn thành phần tổng luận chính trị của Báo cáo Phát triển Trung Quốc 1993, trong đó khái quát sự phát triển chính trị năm 1993 bằng khái niệm “phát triển các nguồn lực chính trị để thúc đẩy kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.” Đây là một ý tưởng mới, cần được luận chứng đầy đủ; có thể viết thành một bài chuyên đề riêng sau này. Việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hiện đại hóa của Trung Quốc đòi hỏi một lượng lớn nguồn lực chính trị, bao gồm cả nguồn lực thể chế và nguồn lực chính sách. Trong khi đó, các nước phương Tây hiện nay phát triển chủ yếu dựa vào nguồn lực kinh tế và thông tin hơn là nguồn lực chính trị. Điều kiện quốc gia của Trung Quốc quyết định rằng các nguồn lực chính trị cần tiếp tục được bổ sung và củng cố.
Tôi cũng đề xuất khái niệm “chính trị kinh tế.” Có thể dự đoán rằng trong một thời gian dài, “chính trị kinh tế” sẽ trở thành xu hướng chủ đạo; nó vừa là sự lựa chọn mang tính chủ quan, vừa là sức ép mang tính khách quan. Con người khó có thể không lựa chọn, thậm chí khó tránh khỏi việc bị cuốn theo. “Chính trị kinh tế” có mặt tích cực, nhưng cũng có hạn chế. Hạn chế lớn nhất là quyền lực chính trị có thể rơi vào vị thế tương đối yếu, và trong tương lai sẽ không dễ điều chỉnh hay ứng phó.
Thứ Bảy, ngày 8 tháng 1
Sáng sớm, tôi tiếp tục đọc Chu Ân Lai bước xuống bệ thờ, trong đó kể một chi tiết: có lần Chu Ân Lai bay tới Trùng Khánh và gặp thời tiết xấu.
Trong giờ học, tôi giảng về “Những nguyên lý của triết học pháp luật.” Georg Wilhelm Friedrich Hegel là nhân vật then chốt để hiểu tư tưởng chính trị phương Tây. Muốn nắm được tinh thần của triết học chính trị phương Tây, nhất thiết phải đọc Hegel. Đồng thời, Karl Marx cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Hegel: về mặt logic là sự kế thừa, nhưng về nội dung thì có sự chuyển biến mang tính cách mạng. Những phân tích của Hegel về xã hội dân sự, nhà nước, quan hệ quyền lực, pháp luật và quyền con người rất đáng được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Gần đây, khái niệm xã hội dân sự trở nên đặc biệt phổ biến, với số lượng lớn bài viết được công bố. Có thể xem đây là một góc nhìn phương Tây nhằm quan sát sự phát triển của xã hội Trung Quốc, đồng thời cũng phản ánh sự suy ngẫm của các học giả phương Tây về tiến trình dân chủ hóa ở Trung Quốc kể từ năm 1978.
Những thảo luận như vậy tác động mạnh đến giới học giả Trung Quốc: có người tiếp cận theo trào lưu, có người theo hướng học thuật nghiêm túc, và cũng có người mang động cơ chính trị rõ rệt.
Chủ nhật, ngày 9 tháng 1
Tôi đến Đại học Sư phạm Thượng Hải để tham dự một buổi tọa đàm. Trời nhiều sương mù, xe cộ đi lại rất khó khăn. Địa điểm tổ chức là Taoliju trong khuôn viên trường. Khoảng 80 người tham dự, chủ yếu là hiệu trưởng và bí thư đảng ủy các trường đại học ở Thượng Hải, cùng một số giảng viên.
Trong bài phát biểu, một lãnh đạo từ Bắc Kinh cho rằng Trung Quốc hiện nay có nguồn nhân lực rất dồi dào, nhưng vẫn là một quốc gia còn nghèo. Để bắt kịp các nước như Hoa Kỳ, Đức và Nhật Bản sẽ còn cần một thời gian dài. Ông L kể rằng ông nội của mình từng là hiệu trưởng một trường trung học ở Giang Tô, sau đó chuyển lên thủ phủ tỉnh. Khi một tỉnh trưởng Quốc dân đảng mới nhậm chức, việc đầu tiên ông ta làm là đến thăm ông nội của L. L đặt câu hỏi: Quốc dân đảng còn biết tôn trọng thầy giáo, chẳng lẽ Đảng Cộng sản lại không làm được? Ông nhấn mạnh rằng con người quan trọng hơn chức vụ, và quan chức không nên can thiệp vào trường học.
Ông cũng nêu ví dụ về tỉnh Chiết Giang, nơi đã ban hành các quy định nhằm giải quyết tình trạng nợ lương giáo viên: không được xây trụ sở mới, không được mua xe công, và không được đi nước ngoài nếu còn nợ lương. Đây là những biện pháp thể hiện sự ưu tiên cho giáo dục.
Trung Quốc hiện là quốc gia có hệ thống giáo dục lớn nhất thế giới, nhưng vẫn còn khoảng 200 triệu người không được đi học. Năm ngoái, Thư viện Đại học Bắc Kinh thậm chí không mua sách mới để ưu tiên duy trì các tạp chí học thuật. Vị lãnh đạo từ Bắc Kinh cũng phản đối việc sử dụng giáo trình cơ bản và giáo trình thống nhất, cho rằng cách làm này kìm hãm sáng tạo.
Khi bàn về Dự án 211, ông đề xuất bổ sung ba điều kiện: (1) nếu giáo dục cơ bản chưa được làm tốt thì không thể tham gia Dự án 211; (2) nếu nhà trường không có cải cách lớn, vẫn giữ “bộ mặt cũ”, thì cũng không thể tham gia; và (3) cần khuyến khích các trường có liên quan liên kết, cùng xây dựng Dự án 211.
Thứ Hai, ngày 10 tháng 1
Tôi viết bài “Sự phát triển của Trung Quốc không thể tách rời thế giới”—một suy ngẫm chiến lược về chính trị quốc tế trong Tuyển tập Đặng Tiểu Bình, tập III. Trong tập này, Đặng Tiểu Bình bàn khá tập trung về chính trị và quan hệ quốc tế. Có thể nói, ông là một nhà chiến lược quốc tế mang tính thực dụng, trong khi Mao Trạch Đông thiên về triết lý, giàu chất thơ và màu sắc ý thức hệ. Đặng Tiểu Bình quan tâm nhiều hơn đến những lựa chọn chiến lược có lợi trực tiếp cho sự phát triển của Trung Quốc.
Sự chuyển biến căn bản là nhận định rằng chiến tranh có thể tránh được, từ đó tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế; đồng thời, không sa vào khẩu hiệu ý thức hệ trên trường quốc tế. Việc đánh giá tình hình và quyết định chiến lược đối ngoại cần dựa trên lợi ích quốc gia. Mặt khác, nếu muốn phát triển, Trung Quốc phải tham gia đầy đủ vào cộng đồng quốc tế—đây là một tổng kết mang tính lịch sử.
Đặng Tiểu Bình chú trọng tìm kiếm các phương thức và ý tưởng mới để giải quyết vấn đề quốc tế. Vấn đề Hồng Kông có thể xem là một sáng tạo; ông cũng mong muốn tìm ra những giải pháp tương tự cho các vấn đề khác. Ông đề xuất khái niệm “quyền lực quốc gia” để bảo vệ chủ quyền. Dù phương Tây hiện nói nhiều đến việc vượt qua chủ quyền, khái niệm này vẫn đặc biệt quan trọng với các nước đang phát triển và không thể bị thay thế. Ông rất cảnh giác trước xu hướng ấy; đây cũng là một khái niệm sáng tạo nhằm đối thoại với diễn ngôn “nhân quyền.”
Mao Trạch Đông rất coi trọng ảnh hưởng của thế giới, vì vậy có nhiều quyết sách gây ấn tượng mạnh. Đặng Tiểu Bình cũng chia sẻ quan điểm rằng một quốc gia lớn như Trung Quốc phải đóng góp nhiều hơn cho thế giới và nhân loại—ông nhiều lần nhấn mạnh điều này. Trước đây, lập luận nổi tiếng nhất là phương châm: bình tĩnh quan sát, bình tĩnh ứng phó, giữ vững vị thế, tập trung làm việc.
Ở giai đoạn hiện tại, khi thực lực của Trung Quốc còn hạn chế, cần giữ thái độ khiêm tốn trên trường quốc tế. Về lâu dài, cùng với sự phát triển, lợi ích của Trung Quốc sẽ ngày càng mang tính quốc tế hóa; Trung Quốc cần đạt được vị thế quốc tế thuận lợi hơn. Khi sức mạnh kinh tế tăng lên, vị thế và năng lực quốc gia cũng phải được củng cố tương xứng.
Cuối cùng, hiệu sách gần nhà vừa về một số đầu sách mới: “The Secret Screening Test” (Thử nghiệm cấm kỵ) (tác giả người Hà Lan) về văn hóa tính dục cổ đại; “Women’s Sex” (Tình dục của Phụ nữ) với cách viết khá táo bạo; và “Tropic” của Miller—từng là sách cấm. Hiện nay, những sách như vậy xuất hiện khá nhiều, chủ yếu vì lợi ích kinh tế.
Thứ Ba, ngày 11 tháng 1
F Jun đến và mang theo bài viết “Vương Hỗ Ninh phản bác Vương Hỗ Ninh.” Trong bài viết dường như có sự hiểu biết nhất định về tôi. Cô ấy đề nghị tôi hỗ trợ cung cấp tư liệu, nhưng tôi từ chối. Trong lĩnh vực này tồn tại những vấn đề đạo đức rõ ràng; tôi không thể tham gia vào “phe” của những bài viết kiểu đó. Nếu làm như vậy, rốt cuộc sẽ trở thành một dạng tự biện hộ, và khi đã rơi vào trạng thái ấy thì bất kỳ loại tư liệu nào cũng không còn phù hợp. Đây là một nguyên tắc sống mà tôi luôn giữ vững.
Tuy nhiên, cách làm của F Jun cũng có điểm giống như vẽ một bức tranh khó hiểu đối với người thường. Wen nhận xét rằng Vương Hỗ Ninh có thể không phải là một chỉnh thể đồng nhất, mà là một chỉnh thể luôn biến đổi—liên tục tự đổi mới và tự phủ định chính mình. Wen cũng cho rằng ông là người có tính lý trí rất cao, luôn giữ được sự tỉnh táo và không để cảm xúc chi phối. Điều đó có thực sự đúng không?
Con người sống trên thế giới này rất khác nhau: có người yếu đuối, có người mạnh mẽ; có người cần người khác đặt mục tiêu cho mình, có người lại đi đặt mục tiêu cho người khác; có người cần cảm xúc để nâng đỡ cuộc sống, có người cần ý chí để duy trì sự tồn tại. Trong mỗi cặp đối lập ấy, có lẽ tôi luôn lựa chọn phía của ý chí.
Thứ Tư, ngày 12 tháng 1
Hôm nay tôi phải điền hồ sơ nhà ở—rất rườm rà. Sau đó là hồ sơ của Japan Foundation, cũng phức tạp không kém. Các loại biểu mẫu ngày nay thật quá nhiều; trước đây tôi từng viết một bài mang tên “Chống chủ nghĩa biểu mẫu.” Có lẽ xã hội hiện đại là một “xã hội của biểu mẫu.” Ở Hoa Kỳ, biểu mẫu đã rất phát triển; còn ở Nhật Bản thì có lẽ là phức tạp nhất—một đặc trưng rõ rệt. Mọi thứ đều phải chi li đến mức tối đa.
Lần trước tôi sang Đại học Kobe với tư cách giáo sư thỉnh giảng, họ yêu cầu tôi kê khai cả thời điểm tốt nghiệp trung học cơ sở và trung học phổ thông, thậm chí hỏi rõ tháng nào, ngày nào. Thật khó hiểu—những chi tiết đó liên quan gì đến công việc của một học giả thỉnh giảng? Cuối cùng, tôi quyết định không đi nữa; không thể chịu đựng nổi sự rườm rà như vậy.
