Bản tiếng Anh: Gene Sharp. “The Politics of Nonviolent Action.”
Nguyễn Huy Vũ dịch.
Chương 1. Bản chất và sự kiểm soát quyền lực chính trị
Bài 2. Vì sao con người tuân phục?
Phẩm chất đơn lẻ quan trọng nhất của bất kỳ chính quyền nào, nếu thiếu nó thì chính quyền đó không thể tồn tại, chính là sự tuân phục và phục tùng của những người bị trị. Tuân phục nằm ở trung tâm của quyền lực chính trị. Vì vậy, mối quan hệ giữa người cai trị và người bị trị, cũng như câu hỏi cổ điển vì sao có những người lại tuân theo những người khác, trở thành vấn đề then chốt đối với phân tích này.
Nhiều người thường giả định rằng việc ban hành mệnh lệnh và việc thi hành mệnh lệnh là một quá trình thống nhất và gần như tự động, từ đó cho rằng quyền lực chính trị vận hành theo một chiều. Nếu giả định này đúng, thì mọi ý tưởng cho rằng quyền lực của người cai trị có thể bị kiểm soát bằng cách giảm bớt hoặc rút lại sự tuân phục và hợp tác sẽ trở nên vô lý, bởi mệnh lệnh và việc thực hiện nó sẽ không thể tách rời.
Tuy nhiên, giả định đó không đúng. Trên thực tế, mối quan hệ giữa mệnh lệnh và sự tuân phục luôn mang tính tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, tức là một dạng hành động được xác định song phương, trong đó tồn tại quan hệ hai chiều giữa người cai trị và người bị trị.
Mặc dù các chế tài đối với sự bất tuân trong quan hệ giữa người cai trị và người bị trị thường nghiêm khắc hơn so với các mối quan hệ cấp trên – cấp dưới thông thường, nhưng vẫn tồn tại những điểm tương đồng cơ bản về sự tương tác và phụ thuộc giữa hai loại quan hệ này. Nhiều học giả đã phân tích bản chất của mối quan hệ đó, trong đó có Harold Lasswell, Georg Simmel và Chester I. Barnard.
Lasswell mô tả sự ảnh hưởng qua lại này bằng khái niệm “phát tín hiệu” và “tiếp nhận tín hiệu”. Ông sử dụng hình ảnh dàn nhạc giao hưởng làm ví dụ: cũng như nhạc trưởng có thể trừng phạt những nhạc công không tuân theo tín hiệu chỉ huy, thì dàn nhạc, nếu không hài lòng với nhạc trưởng, cũng có thể áp đặt “chế tài” ngược lại, chẳng hạn bằng cách không hợp tác có chủ ý hoặc kích động phản kháng, để buộc nhạc trưởng phải rời vị trí.
Lasswell nhấn mạnh rằng, nếu không có sự tuân theo được mong đợi từ phía cấp dưới—dù là dưới hình thức chấp nhận thụ động hay đồng thuận chủ động—thì mối quan hệ quyền lực không thể hoàn chỉnh, cho dù đã tồn tại các mối đe dọa hay việc áp dụng chế tài.
Georg Simmel đã đưa ra thêm nhiều ví dụ về tính tương tác trong các mối quan hệ quyền lực, kể cả trong những trường hợp mà người ta ít ngờ tới nhất. Ông nêu ra các mối quan hệ giữa diễn giả và thính giả, giáo viên và lớp học, cũng như nhà báo và độc giả như những trường hợp mà trong đó, những người ở vị trí bị dẫn dắt trên thực tế lại tác động mạnh mẽ đến người ở vị trí dẫn dắt. Theo Simmel, “dưới vẻ ngoài của sự vượt trội tuyệt đối của một bên và sự bị dẫn dắt hoàn toàn thụ động của bên kia, ẩn giấu một sự tương tác hết sức phức tạp”.
Ngay cả trong một số quan hệ cá nhân mà chức năng duy nhất của một người dường như chỉ là phục vụ người kia, và thậm chí trong mối quan hệ giữa người thôi miên và người bị thôi miên, Simmel cho rằng vẫn tồn tại yếu tố tương hỗ và phụ thuộc lẫn nhau. Ông nhận định rằng: bề ngoài có vẻ như một bên có ảnh hưởng tuyệt đối, còn bên kia hoàn toàn bị chi phối, nhưng thực chất điều đó che giấu một quá trình tương tác và trao đổi ảnh hưởng qua lại.
Từ đó, Simmel đi đến kết luận rằng ngay cả người nô lệ khốn khổ nhất, ở một mức độ nào đó, vẫn có khả năng phản ứng và tác động trở lại đối với chủ nhân của mình.
Tương tự, Chester I. Barnard cũng chỉ ra rằng kiểu tương tác này không chỉ tồn tại giữa các cá nhân, mà còn diễn ra giữa các thiết chế và giữa các bộ phận trong một tổ chức phức tạp. Do cơ quan hay bộ phận ở vị trí cấp trên phụ thuộc vào các đơn vị cấp dưới trong việc thực thi mệnh lệnh và nhiệm vụ, Barnard mô tả hoạt động của tổ chức như một “nỗ lực hợp tác”, chứ không phải là sự chi phối đơn phương.
Cùng một kiểu tương tác như vậy cũng diễn ra trong Nhà nước: các mệnh lệnh và chỉ thị không bao giờ được tuân theo một cách tự động. Điều này đúng trong quan hệ giữa người cai trị và người bị trị, giữa người cai trị và các bộ phận, cơ quan của chế độ, giữa các cơ quan với nhau, và ngay trong từng cơ quan, giữa người đứng đầu và các thành viên cấp dưới.
Quan hệ quyền lực chỉ thực sự tồn tại khi được hoàn tất bằng sự tuân phục của cấp dưới đối với mệnh lệnh của người cai trị và sự tuân thủ các yêu cầu của họ. Tuy nhiên, như sẽ thấy, điều này không phải lúc nào cũng xảy ra. Ngay cả trong những trường hợp quyền lực chính trị được hậu thuẫn bằng các biện pháp trừng phạt, thì một mức độ tương tác nhất định vẫn luôn tồn tại giữa người ra lệnh và những người nhận lệnh.
Do đó, việc thực thi quyền lực chính trị không phải là một quá trình đơn chiều, trong đó người cai trị ban hành mệnh lệnh và các mệnh lệnh đó tất yếu được thực hiện. Như Franz Neumann đã nhận định, bởi vì quyền lực chính trị là sự kiểm soát con người đối với con người, nên quyền lực chính trị luôn là một mối quan hệ hai chiều.
Hơn nữa, sự tương tác giữa người cai trị và người bị trị luôn diễn ra trong một bối cảnh chính trị – xã hội cụ thể, nơi mà nhiều yếu tố khác nhau có thể tác động đến diễn biến và kết cục của mối quan hệ đó.
Trong mối quan hệ tương tác này, thường tồn tại ba biến số chính: người cai trị (hoặc lãnh đạo), người bị trị (hoặc người theo) và bối cảnh (tình huống). Ba yếu tố này luôn chịu sự tác động qua lại liên tục; sự thay đổi ở một yếu tố sẽ làm biến đổi phản ứng của hai yếu tố còn lại, và từ đó lại đòi hỏi một phản ứng mới từ yếu tố ban đầu.
Vì vậy, mức độ thành công của người cai trị trong việc thực thi quyền lực và đạt được mục tiêu phụ thuộc trực tiếp vào mức độ tuân phục và hợp tác nảy sinh từ quá trình tương tác đó. Ở cả bình diện trong nước lẫn quốc tế, quyền lực của một chế độ tỷ lệ thuận với khả năng khiến người khác tuân theo, và từ sự tuân theo đó thu được các phương tiện để hành động. Mọi thứ đều xoay quanh sự tuân phục. Vì vậy, ai hiểu được những nguyên nhân của sự tuân phục thì sẽ nắm được bản chất nội tại của quyền lực.
Khi đã xác lập hai điểm then chốt—thứ nhất, tuân phục là điều kiện cần để mệnh lệnh được thực thi, và thứ hai, tuân phục không phải là điều tất yếu—ta quay trở lại một câu hỏi cổ điển: vì sao số đông lại tuân theo số ít?
Làm thế nào mà một người cai trị có thể thiết lập và duy trì sự thống trị chính trị đối với đông đảo người bị trị? Vì sao họ, với số lượng lớn như vậy, lại chấp nhận phục tùng và tuân theo, ngay cả khi điều đó rõ ràng đi ngược lại lợi ích của chính họ? Vì sao người cai trị còn có thể sử dụng người bị trị cho những mục đích trái với lợi ích của họ?
Những câu hỏi này không hề mới. Tuy nhiên, khi đặt lại chúng như thể là những vấn đề mới, ta có thể tái khám phá những nhận thức cũ và xem xét lại các hệ quả của chúng trong bối cảnh hiện tại. Các câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ có ý nghĩa quyết định đối với việc xác định các giải pháp nhằm kiểm soát quyền lực chính trị. Như các nhà xã hội học Hans Gerth và C. Wright Mills đã kết luận, từ góc độ tâm lý học, trọng tâm của vấn đề quyền lực nằm ở việc hiểu được nguồn gốc, cấu trúc và sự duy trì của sự tuân phục mang tính tự nguyện.
Trong thế kỷ XVII, Thomas Hobbes đã đưa ra một câu trả lời đơn giản cho vấn đề tuân phục: theo ông, con người tuân theo người cai trị vì sợ hãi—hoặc sợ chính người cai trị, hoặc sợ lẫn nhau. Nếu sợ hãi là nguyên nhân duy nhất của sự tuân phục, thì khi đó chỉ tồn tại hai cách để kiểm soát quyền lực của người nắm chủ quyền: hoặc khiến người cai trị tự áp đặt những giới hạn cho chính mình, hoặc đe dọa hay sử dụng một quyền lực khác tạo ra nỗi sợ lớn hơn.
Ngày nay, hai phương thức này thường được xem là không đầy đủ. Sự bất cập đó có thể bắt nguồn từ cách hiểu sai lệch hoặc chưa trọn vẹn về các nguyên nhân của sự tuân phục. Nếu chỉ xét riêng, quan điểm của Hobbes không phản ánh đầy đủ thực tế. Trên thực tế, ngoài sợ hãi còn tồn tại nhiều yếu tố khác đã đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành của các chính quyền và trong việc duy trì sự tuân phục của người bị trị.
Vì vậy, để hiểu đúng vì sao con người tuân phục, cần phải vượt ra ngoài khung khái niệm của Hobbes và xem xét một tập hợp rộng hơn các động cơ và điều kiện xã hội – chính trị chi phối hành vi đó.
A. Các nguyên nhân là đa dạng và mang tính đa chiều
Trên thực tế, không tồn tại một lời giải thích đơn lẻ, tự thân và đầy đủ cho hiện tượng tuân phục đối với người cai trị. Sự tuân phục chính trị cũng không thể được giải thích chỉ bằng các lý do thuần túy duy lý. Các nguyên nhân của sự tuân phục là đa dạng, phức tạp và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau; những tổ hợp và tỷ trọng khác nhau của các nguyên nhân này tạo ra sự tuân phục trong những hoàn cảnh khác nhau.
Mặc dù vậy, đã có nhiều cách giải thích và câu trả lời cụ thể được đưa ra cho vấn đề này. Chúng cung cấp những hiểu biết quan trọng, miễn là ta nhận thức rằng không có lời giải thích nào có thể hoàn toàn đầy đủ, và rằng mỗi cách giải thích chỉ có thể được hiểu đúng khi đặt trong mối quan hệ với các cách giải thích khác.
1. Thói quen
Một lý do quan trọng khiến con người tuân phục là vì sự tuân phục đã được lặp lại trong thời gian dài, trở thành một thói quen xã hội.
Theo một số học giả, chính thói quen này mới là “nguyên nhân cốt lõi” giúp duy trì sự tuân phục. David Hume cho rằng thói quen có tác dụng củng cố những nền tảng mà các đặc điểm khác của bản tính con người chưa được hình thành một cách hoàn chỉnh. Khi đã quen với việc tuân phục, con người—theo ông—hiếm khi nghĩ đến việc rời bỏ con đường mà bản thân và các thế hệ trước đã quen đi theo, nhất là khi con đường ấy được duy trì bởi nhiều động cơ cấp bách và rõ ràng.
Không ai cho rằng thói quen là nguyên nhân duy nhất của sự tuân phục. Để sự tuân phục trở thành thói quen, cần có những lý do đủ thuyết phục được cảm nhận và củng cố trong một thời gian dài. Theo John Austin, sự tuân phục như vậy là kết quả của sự kết hợp nhiều yếu tố, bao gồm tập quán, định kiến, lợi ích thực dụng và nhận thức về tính cần thiết của chính quyền chính trị. Tuy nhiên, trong những thời điểm khủng hoảng chính trị hoặc khi các yêu cầu của người cầm quyền gia tăng đột ngột, thói quen không còn đủ để giải thích sự tuân phục. Nếu không tồn tại những lý do thích đáng khác, sự tuân phục khi đó có thể chấm dứt.
2. Nỗi sợ các chế tài
Nỗi sợ bị trừng phạt từ lâu đã được thừa nhận là một nguồn quan trọng của sự tuân phục. Mặc dù trừng phạt có thể tồn tại dưới nhiều hình thức—như áp lực xã hội hay kinh tế—ở đây chủ yếu xét đến các biện pháp trừng phạt do nhà nước đặt ra và thực thi bằng pháp luật. Những biện pháp này thường bao gồm việc đe dọa hoặc sử dụng bạo lực thể chất đối với người không tuân theo, và tạo ra sự tuân phục thông qua một quyền lực mang tính cưỡng ép thuần túy, tức là quyền lực tác động lên con người chủ yếu bằng nỗi sợ hãi.
Các biện pháp trừng phạt được sử dụng vì hai lý do chính. Thứ nhất, chúng nhằm trừng phạt hoặc trả đũa những người không làm tròn nghĩa vụ; do đó, việc trừng phạt thường không nhằm trực tiếp đạt được mục tiêu ban đầu của mệnh lệnh. Thứ hai, thông qua các trường hợp bị trừng phạt làm gương, chính quyền tạo ra nỗi sợ để những người khác tiếp tục tuân thủ. Nỗi sợ trước các biện pháp trừng phạt bạo lực—đối với cá nhân hoặc đối với các nhóm—từ lâu được xem là yếu tố quan trọng trong sự hình thành nhà nước và trong việc duy trì sự tuân phục chính trị. Vai trò này đặc biệt rõ khi những lý do khác để tuân phục suy yếu. Tuy nhiên, quyền lực chính trị không chỉ dựa vào bạo lực; nỗi sợ trừng phạt không phải là nguyên nhân duy nhất khiến con người tuân phục.
3. Nghĩa vụ đạo đức
Một nguyên nhân thứ ba của sự tuân phục là người bị trị cảm nhận mình có nghĩa vụ đạo đức phải tuân theo. Nghĩa vụ này khác với nghĩa vụ pháp lý, dù trong một số trường hợp hai loại nghĩa vụ có thể gắn bó với nhau. Cảm thức về nghĩa vụ đạo đức phải tuân phục là một đặc điểm phổ biến của mọi hình thức tổ chức chính trị.
Cảm thức này một phần hình thành thông qua quá trình xã hội hóa bình thường, trong đó cá nhân dần tiếp thu các tập quán, lối sống và niềm tin của xã hội khi trưởng thành; một phần khác là kết quả của sự giáo dục và tuyên truyền có chủ đích. Ranh giới giữa hai quá trình này không phải lúc nào cũng rõ ràng. Chúng tạo ra trong cá nhân một “quyền lực cưỡng chế nội tâm”, khiến họ tự nguyện tuân phục và phục tùng. Nghĩa vụ đạo đức này không nhất thiết bắt nguồn từ chính người cai trị, mà có thể xuất phát từ những quan niệm chung về lợi ích xã hội hoặc từ các nguyên tắc tôn giáo. Tuy nhiên, do sự hạn chế của nỗi sợ, người cai trị thường tìm cách tác động tới rào cản hiệu quả nhất: lương tâm của con người. Khi đó, tâm trí của người bị trị trở thành “bí quyết thành công” của quyền lực, và tuyên truyền trở thành phần bổ trợ không thể thiếu của công cụ cưỡng chế.
Nguồn gốc và tác động của cảm thức nghĩa vụ đạo đức rất đa dạng, nhưng nhìn chung có thể quy về bốn nhóm yếu tố chính:
a) Lợi ích chung của xã hội
Niềm tin rằng sự cưỡng chế của chính quyền nhằm phục vụ lợi ích chung luôn là một yếu tố của sự tuân phục chính trị. Quan điểm này cho rằng tuân phục giúp xã hội được bảo vệ trước các hành vi phản xã hội và thúc đẩy phúc lợi chung. Cả đạo đức lẫn sự phục tùng chính trị đều bắt nguồn từ nhận thức duy lý về một “phúc lợi chung”, được thể hiện qua các quy tắc nhằm kiềm chế những hành vi xâm hại phúc lợi đó. Niềm tin này bao gồm cả sự đánh giá tích cực đối với chính quyền nói chung và một chính quyền cụ thể so với các phương án thay thế.
Khi niềm tin rằng tuân phục chính trị phục vụ lợi ích chung được chia sẻ rộng rãi—kể cả bởi những người có khả năng áp đặt chế tài—nó mang lại sự bảo đảm lớn cho chính quyền. Mức độ mà luật pháp hoặc chế độ được đồng nhất với lợi ích chung sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tuân phục trung thành. Dù vậy, xã hội có thể chấp nhận một mức độ chênh lệch đáng kể giữa lý tưởng và thực tế; ngay cả khi bất mãn, con người vẫn có thể tiếp tục tuân phục vì lo ngại rằng kháng cự sẽ dẫn đến những hậu quả tồi tệ hơn hoặc làm sụp đổ trật tự xã hội.
b) Các yếu tố siêu nhân
Một nguồn khác của nghĩa vụ đạo đức dẫn đến tuân phục là việc đồng nhất người làm luật hoặc người cai trị với các phẩm chất, quyền năng hay nguyên lý siêu nhân, khiến việc bất tuân trở nên không thể tưởng tượng. Những yếu tố này có thể xuất phát từ ma thuật, thần linh, tôn giáo, hoặc các ý thức hệ của “người tin chân chính” (cả chính trị lẫn tôn giáo). Dù nguồn gốc khác nhau, tác động đối với sự tuân phục là tương tự: hệ thống cai trị mang dáng dấp của một dạng “thần quyền” (tôn giáo hoặc thế tục), trong đó bất tuân bị xem như dị giáo, báng bổ, phản bội dân tộc, quốc gia hay giai cấp, hoặc thách thức Thần linh, Lịch sử hay Chân lý. Các nghi lễ và biểu tượng thường được sử dụng để duy trì niềm tin và sự tôn kính này.
c) Tính chính danh của mệnh lệnh
Mệnh lệnh được tuân theo vì chúng được xem là chính danh, dựa trên nguồn gốc và người ban hành. Khi mệnh lệnh đến từ một vị trí chính thức được thừa nhận, phù hợp với truyền thống, luật pháp và hiến pháp, và khi người cai trị đạt được vị trí của mình thông qua thủ tục được thiết lập, người bị trị thường cảm thấy nghĩa vụ tuân phục mạnh mẽ hơn. Trong các bối cảnh cách mạng, tính chính danh có thể bắt nguồn không phải từ truyền thống mà từ “nhân dân”, “cách mạng”, hoặc từ các hành động trong cuộc đấu tranh chống lại chế độ trước đó. Ngoài ra còn có những nguồn chính danh khác góp phần gia tăng thẩm quyền của người cai trị.
d) Sự phù hợp của mệnh lệnh với các chuẩn mực được chấp nhận
Nguồn thứ tư của nghĩa vụ đạo đức là sự phù hợp của mệnh lệnh với các chuẩn mực đạo đức đã được xã hội chấp nhận. Khi đó, con người tuân theo không chỉ vì mệnh lệnh được ban ra, mà vì nội dung của mệnh lệnh trùng khớp với điều họ vốn tin là đúng, như không trộm cắp hay không giết người. Luật pháp được tuân thủ vì “tính hợp lý của nội dung”, bởi nó phù hợp với cảm thức chung về điều công bằng và cần thiết.
4. Lợi ích cá nhân
Trong các tổ chức và thiết chế phi chính trị—như doanh nghiệp, giáo dục hay khoa học—sự hợp tác của cá nhân thường được đạt được thông qua các khuyến khích như tiền bạc, chức vị và uy tín. Tương tự, trong các thiết chế chính trị, bao gồm cả Nhà nước, các khuyến khích cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự tuân phục, hợp tác và hỗ trợ tích cực của người bị trị.
David Hume xem lợi ích cá nhân là một nguyên nhân thứ yếu nhưng có tính hỗ trợ của sự tuân phục, thường vận hành kết hợp với các nguyên nhân khác. Ngay cả những người không ưa thích người cai trị hay chế độ cũng có thể tiếp tục tuân theo một cách thụ động, thậm chí phục vụ tích cực, nếu họ cho rằng điều đó phù hợp với lợi ích cá nhân của mình. Ngoài ra còn tồn tại một dạng lợi ích cá nhân tiêu cực, thể hiện ở việc tránh bị quấy nhiễu hay phiền toái; dạng này có liên quan chặt chẽ tới chế tài và đã được bàn ở mục tương ứng.
Lợi ích cá nhân tích cực đặc biệt quan trọng khi người cai trị cần thu hút đội ngũ trợ lý và cộng sự để vận hành bộ máy nhà nước. Khi quyền lực đã được thiết lập, người cai trị có thể nuôi dưỡng kỳ vọng về phần thưởng. Chẳng hạn, các bộ trưởng và lực lượng quân sự thường nhìn thấy lợi ích trực tiếp và rõ ràng trong việc ủng hộ thẩm quyền của người cai trị. Lợi ích cá nhân cũng đặc biệt có ý nghĩa đối với những người nắm giữ các vị trí thứ cấp trong bộ máy hành chính, thực thi pháp luật, cũng như các vị trí trung gian ngoài nhà nước trong xã hội.
Việc kêu gọi lợi ích cá nhân có thể diễn ra dưới nhiều hình thức: uy tín (hy vọng có danh hiệu, huân chương và vinh dự); vị thế quyền lực tương đối (duy trì và cải thiện vị trí trong tháp chính trị – xã hội); hoặc lợi ích tài chính trực tiếp hay gián tiếp. Những phần thưởng này giúp người cai trị thu hút sự phục vụ của một thiểu số, từ đó cai trị và kiểm soát đa số.
Mặc dù phần thưởng kinh tế trực tiếp thường chỉ giới hạn cho một số ít người, thì trong một số xã hội hiện nay, lợi ích kinh tế có thể trở thành động cơ ngày càng quan trọng của sự tuân phục đối với một bộ phận dân cư rộng lớn hơn. Khi số lượng việc làm trong khu vực nhà nước gia tăng và mức độ kiểm soát của chính phủ đối với nền kinh tế mở rộng, nhiều người có thể thấy việc trung thành, tuân theo và hợp tác là có lợi. Bên cạnh đó, những phần thưởng kinh tế gián tiếp—như mức sống cao hơn và lợi ích vật chất gia tăng trong các xã hội công nghiệp hóa—cũng có thể đóng góp đáng kể vào việc duy trì sự tuân phục chính trị và sự hỗ trợ tích cực cho hệ thống và chế độ.
5. Sự đồng nhất hóa tâm lý với người cai trị
Một nguyên nhân khác của sự tuân phục và hợp tác là sự đồng nhất hóa về mặt cảm xúc của người bị trị với người cai trị, hoặc với chế độ hay hệ thống chính trị. Sự đồng nhất hóa này thường mạnh mẽ và phổ biến hơn trong những xã hội mà niềm tin chung và cảm thức về mục đích tập thể đã bị suy yếu. Trong những hoàn cảnh đó, con người thường tìm kiếm một đối tượng để tin tưởng, cũng như một nguồn ý nghĩa và định hướng cho đời sống của mình.
Theo Karl W. Deutsch, có những cá nhân nhìn nhận chính quyền như một phần mở rộng của bản thân, hoặc ngược lại, xem bản thân mình như một phần mở rộng của chính quyền. Trong trường hợp này, những thành công và thắng lợi của chính quyền được cảm nhận như thành công cá nhân, trong khi những thất bại của chính quyền lại được trải nghiệm như sự nhục nhã hoặc bất hạnh của chính bản thân họ.
Hiện tượng đồng nhất hóa tâm lý này không giới hạn trong bất kỳ hệ thống chính trị cụ thể nào, mà có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh và chế độ khác nhau, góp phần quan trọng vào việc duy trì sự tuân phục chính trị, ngay cả khi các lý do duy lý khác trở nên suy yếu.
6. Vùng thờ ơ
Con người không tuân thủ mọi luật lệ với cùng một mức độ nghiêm túc hay nhiệt tình. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa rằng những luật không được hưởng ứng mạnh mẽ sẽ bị vi phạm nhiều nếu không có đe dọa trừng phạt. Lý do là trong đời sống xã hội luôn tồn tại một khoảng mà ở đó con người chấp nhận và làm theo quy định một cách thụ động, không vì sợ hãi cũng không vì đồng tình mạnh mẽ. Robert M. MacIver gọi khoảng này là “biên độ thờ ơ” và “biên độ dung chấp”. Theo Barnard, chính nhờ sự tồn tại của “vùng thờ ơ” này mà sự hợp tác lâu dài có thể được duy trì: con người sẵn sàng chấp nhận mệnh lệnh mà không thường xuyên đặt câu hỏi về thẩm quyền. Quy mô của vùng này thay đổi tùy theo bối cảnh xã hội – chính trị và những lợi ích gắn với việc tuân thủ.
7. Sự thiếu tự tin của người bị trị
Nhiều người không có đủ sự tự tin vào bản thân, vào khả năng phán đoán và năng lực hành động của mình, nên không đủ khả năng để bất tuân hay kháng cự. Khi thiếu ý chí độc lập, họ chấp nhận ý chí của người cai trị, và đôi khi còn ưa chuộng những nhà cầm quyền có thể định hướng cuộc sống của họ và giải phóng họ khỏi gánh nặng phải tự đưa ra quyết định.
Người bị trị có thể rơi vào trạng thái vỡ mộng, mệt mỏi, thờ ơ hoặc trì trệ, hoặc họ thiếu một hệ thống niềm tin đủ mạnh để vừa giúp họ đánh giá khi nào nên tuân theo hay không tuân theo, vừa tạo cho họ niềm tin vào quyền và khả năng đưa ra quyết định đó. Sự thiếu tự tin cũng có thể bắt nguồn từ niềm tin rằng nhóm cầm quyền có năng lực vượt trội hơn trong việc ra quyết định và tổ chức thực hiện. Niềm tin này có thể dựa trên nhận thức về trình độ cao hơn, tập quán xã hội và phân tầng giai cấp, hoặc sự tuyên truyền có chủ đích.
Một hệ quả quan trọng của sự thiếu tự tin là xu hướng né tránh trách nhiệm, tìm cách chuyển giao trách nhiệm lên các cấp trên, và gán cho họ mức độ thẩm quyền lớn hơn thực tế. Những người thiếu tự tin có thể tìm kiếm một nhà lãnh đạo, thậm chí một kẻ độc đoán, người sẽ thay họ gánh vác trách nhiệm định hướng hiện tại và tương lai.
Như Jean-Jacques Rousseau từng viết, “Những người nô lệ đánh mất mọi thứ trong xiềng xích của mình, kể cả khát vọng thoát khỏi nó; họ yêu sự nô lệ của mình, giống như những bạn đồng hành của Ulysses đã yêu thích trạng thái thú vật của họ.” Ngay cả khi người bị trị mong muốn thay đổi trật tự hiện hữu, họ vẫn có thể tiếp tục phục tùng, bởi thiếu niềm tin vào khả năng hành động hiệu quả để tạo ra những thay đổi mong muốn.
Do đó, chừng nào con người còn thiếu tự tin, họ khó có khả năng làm điều gì khác ngoài việc tuân theo, hợp tác và phục tùng những người cai trị.
B. Huy động các chức năng viên và tác nhân của người cai trị
Mọi người cai trị đều sử dụng sự tuân phục và hợp tác mà họ nhận được từ một bộ phận trong xã hội để cai trị toàn xã hội. Người cai trị được hỗ trợ bởi “một đội quân thực sự gồm các cấp dưới”—một tổ chức phức hợp, phân tầng gồm các cấp dưới, chức năng viên và tác nhân—những người góp phần đặt toàn xã hội dưới sự thống trị của họ. Điều này đòi hỏi và đồng thời tạo ra một hệ thống thứ bậc.
Do vai trò then chốt của bộ phận dân cư này, cần dành sự chú ý đặc biệt—dù ngắn gọn—đến động cơ tuân phục và hợp tác của họ.
Cũng như đối với quần chúng nói chung, các động cơ này đa dạng và nhiều chiều: thói quen, nỗi sợ chế tài, nghĩa vụ đạo đức, lợi ích cá nhân, sự đồng nhất hóa với người cai trị, mức độ thờ ơ (trong những giới hạn rất rộng) đối với các chính sách cụ thể, và sự thiếu tự tin để từ chối. Mặc dù các phân tích trước đó về những động cơ này vẫn áp dụng ở đây, song đối với nhóm này, tầm quan trọng tương đối của từng động cơ có thể khác so với quần chúng.
Đặc biệt, cảm thức nghĩa vụ đạo đức—phải tuân theo và phải hỗ trợ—có thể đóng vai trò nổi bật. Trong nhóm cầm quyền (bao gồm cả mạng lưới chức năng viên và tác nhân), cần có “một cảm thức chung”, hay “một dạng đồng thuận tự nguyện” nhất định. Như đã nêu, lợi ích cá nhân có thể giữ vai trò không cân xứng; theo Boétie, có thể tồn tại “nhiều người thấy chế độ chuyên chế có lợi cho mình, tương đương với số người coi tự do là điều đáng mong muốn”. Ngày nay, nhiều người có lợi ích gắn chặt với sự duy trì của các chế độ hiện hành và vì thế tiếp tục phục vụ chúng.
Nỗi sợ trừng phạt nhìn chung ít tác động đến các công chức và tác nhân thực thi khi so với dân chúng nói chung (ngoại lệ có thể là binh sĩ bị cưỡng bách nhập ngũ và đối mặt với chế tài nghiêm khắc nếu binh biến). Nói chung, các biện pháp trừng phạt bạo lực không mang tính quyết định trong việc huy động sự hỗ trợ đặc thù của họ; những động cơ khác giữ vai trò chủ đạo—điều này đặc biệt quan trọng khi khiến họ từ chối hỗ trợ các nhóm chiếm đoạt bộ máy nhà nước bằng đảo chính.
C. Sự tuân phục không phải là điều tất yếu
Mặc dù việc tuân theo mệnh lệnh của người cai trị là hiện tượng phổ biến, nhưng không phải là điều tất yếu. Mức độ tuân phục luôn thay đổi tùy theo cá nhân cụ thể cũng như bối cảnh xã hội – chính trị. Không bao giờ có tình trạng toàn bộ dân cư tuân phục một cách tuyệt đối. Nhiều người đôi khi vi phạm pháp luật, và một số người làm điều đó thường xuyên. Do đó, mức độ tuân thủ chung trong xã hội có thể dao động rất lớn.
Ngay cả người cai trị quyền lực nhất cũng chỉ nhận được sự tuân phục mang tính thói quen từ đại bộ phận người bị trị. Những trường hợp bất tuân, thách thức và bất hợp tác trên quy mô lớn—được công khai và gây chú ý—chỉ là những biểu hiện kịch tính hơn của một thực tế phổ quát: quyền lực chính trị vận hành thông qua sự tương tác, chứ không phải sự áp đặt đơn phương.
Nhìn chung, con người có xu hướng tuân thủ pháp luật, ngoại trừ những thời điểm họ bị xáo trộn nghiêm trọng bởi các biến cố thảm khốc hoặc những cơn chấn động xã hội. Ở bất kỳ thời điểm nào trong một xã hội nhất định, luôn tồn tại những giới hạn mà người cai trị không thể vượt qua nếu muốn các mệnh lệnh của mình được tuân theo. Những giới hạn này không cố định, mà thay đổi theo lịch sử của mỗi xã hội.
Ở mức độ mà luật pháp và các chính sách chung của người cai trị phù hợp với nhu cầu xã hội và với cảm thức chung về điều mong muốn và có thể chấp nhận, sự tuân phục sẽ trở nên phổ biến. Tuy nhiên, như Rudlin đã nhận xét, “sự tuân phục chỉ có thể được cưỡng chế khi đại đa số con người còn ở trong một mức độ đồng thuận nào đó với luật pháp”. Lịch sử không thiếu những ví dụ về sự phản đối—và cả những phản đối thành công—đối với các quyết định của chính quyền.
Do đó, trong những điều kiện nhất định, người bị trị có thể sẵn sàng chấp nhận bất tiện, đau khổ và sự gián đoạn đời sống, thay vì tiếp tục phục tùng thụ động hay tuân theo một người cai trị có những chính sách mà họ không còn chịu đựng được. Tuy đã quen với việc nhận được sự tuân phục rộng rãi trong thời gian dài, người cai trị không phải lúc nào cũng dự liệu được những khả năng này.
