Bản tiếng Anh: Gene Sharp. “The Politics of Nonviolent Action.”
Dịch bởi: Nguyễn Huy Vũ.
Chương 1. Bản chất và sự kiểm soát quyền lực chính trị
Bài 1. Nguồn gốc của quyền lực
1. Giới thiệu
Khác với các quan điểm không tưởng, những người ủng hộ hành động bất bạo động không tìm cách “kiểm soát” quyền lực bằng cách phủ nhận hay loại bỏ nó. Họ thừa nhận rằng quyền lực là yếu tố tất yếu của hầu hết các quan hệ xã hội và chính trị, và rằng việc kiểm soát quyền lực là vấn đề trung tâm của lý thuyết chính trị cũng như của đời sống chính trị thực tiễn. Đồng thời, họ hiểu rằng việc sử dụng quyền lực là không thể tránh khỏi khi cần kiềm chế những nhóm hay chế độ mang tính đe dọa. Ở điểm này, họ chia sẻ một giả định chung với những người chủ trương bạo lực, dù hai cách tiếp cận khác nhau về phương thức và mục tiêu.
Quyền lực xã hội có thể được hiểu khái quát là khả năng tác động và kiểm soát hành vi của người khác, trực tiếp hoặc gián tiếp, thông qua hành động của các nhóm người đối với các nhóm khác. Quyền lực chính trị là một dạng đặc thù của quyền lực xã hội, được sử dụng nhằm đạt các mục tiêu chính trị, chủ yếu bởi nhà nước hoặc bởi các cá nhân và lực lượng ủng hộ hay chống đối nhà nước. Theo đó, quyền lực chính trị bao gồm thẩm quyền, ảnh hưởng, sức ép và các hình thức cưỡng chế được sử dụng để thực thi hoặc ngăn cản ý chí chính trị. Trong phạm vi cuốn sách này, khi thuật ngữ “quyền lực” được dùng riêng lẻ, nó được hiểu là quyền lực chính trị.
2. Bản chất cơ bản của quyền lực chính trị là gì?
Mọi hình thức đấu tranh và mọi cách thức kiểm soát hay bảo vệ chính quyền đều dựa trên những giả định nhất định về bản chất của quyền lực. Những giả định này thường không được trình bày rõ ràng và hiếm khi được con người suy ngẫm một cách có ý thức. Tuy nhiên, dù là hành động bạo lực hay bất bạo động, mọi phương án đối phó với quyền lực của đối phương đều bắt nguồn từ một cách hiểu nhất định về quyền lực. Một nhận thức sai lầm hoặc không đầy đủ về quyền lực chính trị khó có thể dẫn đến những hành động hiệu quả.
Về cơ bản, có hai cách tiếp cận đối lập về bản chất của quyền lực. Cách tiếp cận thứ nhất cho rằng con người phụ thuộc vào chính quyền; quyền lực nằm trong tay một số ít cá nhân ở đỉnh cao quyền lực. Cách tiếp cận thứ hai, ngược lại, cho rằng chính quyền phụ thuộc vào người dân; quyền lực được hình thành và duy trì nhờ sự hợp tác của nhiều nhóm và thiết chế trong xã hội.
Từ hai cách nhìn này nảy sinh hai quan niệm khác nhau về quyền lực chính trị. Quyền lực có thể được xem là đơn khối, bền vững, tự duy trì và khó bị kiểm soát; hoặc được hiểu là đa nguyên, mong manh và luôn lệ thuộc vào sự hợp tác của xã hội—một sự hợp tác có thể tiếp diễn nhưng cũng có thể bị rút lại.
Hành động bất bạo động dựa trên cách hiểu thứ hai: quyền lực chính trị không tập trung tuyệt đối, mà phụ thuộc vào nhiều nguồn lực xã hội khác nhau. Khi những nguồn lực này bị suy yếu hoặc bị cắt đứt, quyền lực của chính quyền cũng suy giảm. Ngược lại, phần lớn các hình thức bạo lực chính trị—đặc biệt là chiến tranh—dựa trên quan niệm thứ nhất, tức “thuyết đơn khối” về quyền lực.
Theo “thuyết đơn khối”, quyền lực của chính phủ được coi như một khối rắn, có sẵn, mạnh mẽ và chỉ có thể bị đánh bại bằng sức mạnh huỷ diệt vượt trội. Từ đó, chiến tranh được xem là phương thức chủ yếu để kiểm soát hoặc khuất phục quyền lực đối phương, bằng cách đe doạ hoặc gây ra sự tàn phá đối với con người và các nguồn lực vật chất. Vũ khí hạt nhân là biểu hiện cực đoan nhất của cách tiếp cận này.
Tuy nhiên, quan niệm đơn khối về quyền lực là sai lầm, vì nó không phản ánh đúng bản chất của quyền lực chính trị. Trên thực tế, mọi chính quyền đều phụ thuộc vào xã hội mà họ cai trị. Ngay cả những chế độ tự xem mình là mạnh mẽ và thống nhất cũng có thể bị suy yếu nếu các nguồn lực xã hội nâng đỡ quyền lực của họ bị xói mòn.
Do đó, việc dựa vào bạo lực huỷ diệt để kiểm soát quyền lực là một cách tiếp cận phi lý. Theo các nhà lý thuyết về hành động bất bạo động, điều này chẳng khác nào cố dùng nắp đậy để giữ hơi nước trong nồi, trong khi ngọn lửa bên dưới vẫn cháy không kiểm soát.
Hành động bất bạo động xuất phát từ quan niệm rằng quyền lực chính trị cần và có thể được kiểm soát hiệu quả nhất ngay tại các nguồn gốc cấu thành của nó. Chương này nhằm phân tích bản chất của quyền lực chính trị và làm rõ cách tiếp cận đặc thù đối với vấn đề kiểm soát quyền lực—một cách tiếp cận vừa kế thừa truyền thống tư tưởng chính trị, vừa mang tính đổi mới, và chính là nền tảng lý luận của hành động bất bạo động.
3. Nguồn gốc xã hội của quyền lực chính trị
Một sai lầm phổ biến trong nghiên cứu chính trị là xem các quyết định và sự kiện chính trị tách rời khỏi bối cảnh xã hội của chúng. Khi được đặt trong bối cảnh xã hội, có thể thấy rằng cội nguồn của quyền lực chính trị không chỉ nằm trong cấu trúc Nhà nước mà còn bắt rễ sâu trong chính xã hội. Điều này kéo theo hệ quả quan trọng: cách thức kiểm soát quyền lực sẽ khác căn bản so với trường hợp giả định rằng quyền lực chỉ thuộc về Nhà nước.
Một nhận định tưởng như hiển nhiên nhưng thường bị bỏ qua là quyền lực của người cầm quyền không phải là thuộc tính tự thân của cá nhân họ, mà bắt nguồn từ bên ngoài. Dù một số cá nhân có năng lực, trí tuệ hay uy tín vượt trội, quyền lực chính trị mà họ thực thi vẫn xuất phát từ xã hội mà họ cai trị.
Vì vậy, để có thể thực thi quyền lực, người cầm quyền phải dựa vào khả năng định hướng hành vi của người khác, huy động nguồn lực con người và vật chất, sử dụng bộ máy cưỡng chế và vận hành hệ thống quan liêu. Những yếu tố này không nằm ở bản thân cá nhân nắm quyền mà phụ thuộc vào sự hợp tác của xã hội.
Cách nhìn này đã được Étienne de La Boétie, nhà tư tưởng Pháp thế kỷ XVI, nêu rõ khi phân tích quyền lực của bạo chúa: bản thân kẻ cai trị không khác gì những người bình thường, và quyền lực của hắn chỉ tồn tại nhờ sự cho phép của xã hội.
Tương tự, vào đầu thế kỷ XIX, Auguste Comte đã bác bỏ quan điểm coi quyền lực của người cầm quyền là cố định và bất biến. Ông cho rằng quyền lực ấy luôn biến đổi và phụ thuộc vào mức độ xã hội thừa nhận và trao cho người cầm quyền—một lập luận được nhiều học giả sau này tiếp tục khẳng định.
4. Các nguồn gốc của quyền lực
Nếu quyền lực chính trị không phải là bản chất tự thân của người cầm quyền, thì nó tất yếu xuất phát từ các nguồn bên ngoài. Thực tế cho thấy, quyền lực chính trị được hình thành từ sự kết hợp của một số nguồn cơ bản sau đây.
(i) Thẩm quyền (Authority)
Thẩm quyền của người cầm quyền, tức mức độ họ được xã hội chấp nhận và tuân theo, là yếu tố then chốt của quyền lực. Thẩm quyền có thể hiểu là quyền ra lệnh và được người khác tự nguyện lắng nghe, không cần cưỡng chế. Người nắm thẩm quyền không nhất thiết phải thực sự vượt trội; điều quan trọng là họ được nhìn nhận và chấp nhận là người có vị thế cao hơn. Vì vậy, dù không hoàn toàn đồng nhất với quyền lực, thẩm quyền vẫn là một nguồn gốc quan trọng của quyền lực chính trị.
(ii) Nguồn nhân lực (Human resources)
Quyền lực của người cầm quyền phụ thuộc vào số lượng những người tuân phục, hợp tác hoặc hỗ trợ họ, cũng như tỷ lệ của những người này trong toàn xã hội. Bên cạnh đó, mức độ tổ chức và hình thức tổ chức của các nhóm người này cũng có ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh của quyền lực chính trị.
(iii) Kỹ năng và tri thức (Skills and knowledge)
Quyền lực của người cầm quyền còn phụ thuộc vào kỹ năng, tri thức và năng lực của những người phục vụ và hỗ trợ họ, cũng như mức độ phù hợp giữa các năng lực đó với nhu cầu thực thi quyền lực của người cầm quyền.
(iv) Các yếu tố phi vật chất (Intangible factors)
Quyền lực của người cầm quyền chịu tác động từ các yếu tố tâm lý và ý thức hệ, thể hiện ở thái độ phục tùng của xã hội và ở mức độ tồn tại của niềm tin, hệ tư tưởng hoặc sứ mệnh chung.
(v) Nguồn lực vật chất (Material resources)
Mức độ mà người cầm quyền kiểm soát tài sản, tài nguyên thiên nhiên, nguồn lực tài chính, hệ thống kinh tế, cũng như các phương tiện thông tin và giao thông có vai trò quan trọng trong việc xác định phạm vi và giới hạn quyền lực của họ.
(vi) Biện pháp trừng phạt (Sanctions)
Nguồn lực cuối cùng của quyền lực người cầm quyền là khả năng sử dụng các biện pháp trừng phạt nhằm duy trì sự tuân phục trong xã hội và xử lý các xung đột bên ngoài. Theo John Austin, trừng phạt là công cụ để buộc sự tuân theo, được sử dụng nhằm củng cố thẩm quyền và tăng mức độ chấp hành mệnh lệnh. Các biện pháp này có thể mang tính bạo lực hoặc phi bạo lực, với mục đích trừng trị hoặc răn đe.
Ở bình diện quốc tế, các chính phủ áp dụng trừng phạt đối với nhau dưới nhiều hình thức, như cắt đứt quan hệ ngoại giao, cấm vận kinh tế hoặc sử dụng vũ lực. Trong phạm vi trong nước, các biện pháp trừng phạt bạo lực thường nhằm trừng trị hành vi bất tuân và ngăn ngừa sự vi phạm trong tương lai, hơn là trực tiếp đạt được mục tiêu ban đầu. Ngược lại, nhiều hình thức trừng phạt khác—đặc biệt là phi bạo lực—thường được sử dụng để trực tiếp thúc đẩy các mục tiêu chính trị, như trong đình công, bất hợp tác chính trị hay tẩy chay. Vì vậy, trừng phạt giữ vai trò quan trọng trong đời sống chính trị cả trong nước lẫn quốc tế.
Quyền lực chính trị phụ thuộc vào mức độ hiện diện của các nguồn quyền lực này và hiếm khi chúng tồn tại một cách đầy đủ hoặc hoàn toàn vắng mặt. Mức độ sẵn có của chúng luôn biến động, kéo theo sự gia tăng hoặc suy giảm quyền lực của người cầm quyền. Như Montesquieu từng nhận xét, quyền lực cai trị cần được củng cố liên tục; khi các nguồn quyền lực bị hạn chế, quyền lực chính trị cũng bị giới hạn tương ứng.
5. Các nguồn quyền lực này đều phụ thuộc vào sự tuân phục.
Các nguồn quyền lực của người cầm quyền phụ thuộc chặt chẽ vào sự tuân phục và hợp tác của xã hội. Vì vậy, thẩm quyền là điều kiện thiết yếu cho sự tồn tại và vận hành của mọi chế độ chính trị. Dù sở hữu những phương tiện cưỡng chế mạnh đến đâu, người cầm quyền không thể duy trì quyền lực nếu xã hội không thừa nhận quyền cai trị và ra lệnh của họ.
Sự tuân phục bền vững bắt nguồn từ nhận thức và niềm tin. Như Thomas Hill Green đã chỉ ra, sự tuân phục khó có thể trở thành thói quen nếu chỉ dựa trên cưỡng ép mà thiếu sự tự nguyện. Do đó, thẩm quyền—vốn cần được xã hội chấp nhận—phụ thuộc vào thiện chí của người dân và biến đổi theo mức độ thiện chí ấy.
Khi thẩm quyền suy giảm, sự tuân phục không còn là điều hiển nhiên. Việc tuân theo hay không trở thành một lựa chọn có ý thức, và sự đồng thuận duy trì chính quyền hiện hữu có thể bị rút lại. Khi sự phủ nhận thẩm quyền trở nên sâu rộng, quyền lực của người cầm quyền suy yếu nghiêm trọng và sự tồn tại của chính quyền bị đe dọa.
Bên cạnh thẩm quyền, quyền lực còn phụ thuộc vào những đóng góp thực tế của xã hội. Mọi người cầm quyền đều cần sự hợp tác của người dân để vận hành hệ thống kinh tế và hành chính, từ tri thức chuyên môn, năng lực tổ chức, lao động, cho đến các hoạt động sản xuất và dịch vụ. Mức độ kiểm soát càng rộng thì nhu cầu về sự hỗ trợ này càng lớn.
Những đóng góp ấy đến từ cả cá nhân lẫn các tổ chức và thiết chế cấu thành hệ thống. Cũng như cá nhân có thể từ chối hợp tác, các tổ chức trong bộ máy cũng có thể ngừng hoặc hạn chế sự hỗ trợ cần thiết. Khi đó, không một hệ thống phức hợp nào có thể thực thi mệnh lệnh nếu các thành viên của nó—dù là cá nhân hay tổ chức—không còn sẵn sàng làm theo.
Trong hoàn cảnh thẩm quyền suy yếu, người hỗ trợ có thể làm việc kém hiệu quả, tự ý quyết định hoặc từ chối hợp tác. Dù người cầm quyền có thể sử dụng trừng phạt để ép buộc, nhưng vì họ cần sự hợp tác thực chất chứ không chỉ sự tuân phục miễn cưỡng, nên cưỡng chế khó có thể thay thế cho thẩm quyền.
Do phụ thuộc vào xã hội để vận hành hệ thống, người cầm quyền luôn bị chi phối và giới hạn bởi chính sự phụ thuộc đó. Mức độ chi phối sẽ mạnh nhất ở những lĩnh vực mà sự phụ thuộc là lớn nhất.
Trừng phạt có vai trò quan trọng, đặc biệt trong khủng hoảng, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy trì một chế độ. Khả năng áp dụng trừng phạt, cũng như hiệu quả của nó, đều phụ thuộc vào sự hợp tác của người dân—bao gồm cả những người thực thi cưỡng chế.
Hơn nữa, bản thân các phương tiện trừng phạt vật chất cũng là sản phẩm của xã hội. Việc sản xuất và vận hành các vũ khí hiện đại đòi hỏi sự hợp tác của nhiều cá nhân, tổ chức và thiết chế. Dù tiến bộ công nghệ có thể làm thay đổi hình thức trừng phạt hoặc giảm mức hỗ trợ cần thiết tại một thời điểm nhất định, thì mối quan hệ phụ thuộc của quyền lực vào xã hội vẫn không bị xóa bỏ.
Cuối cùng, hiệu quả hành động của cảnh sát và quân đội—dù họ có nhiệt tình đến đâu—vẫn phụ thuộc nhiều vào mức độ ủng hộ tự nguyện hoặc sự cản trở từ xã hội. Như W. A. Rudlin đã chỉ ra, không phải Nhà nước tồn tại nhờ bạo lực, mà Nhà nước chỉ có thể sử dụng bạo lực khi đa số người dân còn coi điều đó là chấp nhận được. Do đó, khả năng áp dụng trừng phạt về cơ bản dựa trên sự hợp tác của xã hội. Đồng thời, hiệu quả của trừng phạt cũng phụ thuộc vào phản ứng của những người bị đe dọa hoặc bị áp dụng trừng phạt.
Vì vậy, mô hình tuân phục của xã hội quyết định mức độ cần thiết và hiệu quả của trừng phạt. Điều quan trọng là mức độ người dân tuân theo mà không cần đe dọa, cũng như mức độ họ vẫn tiếp tục bất tuân dù đã bị trừng phạt. Trong điều kiện bình thường, như Karl W. Deutsch lập luận, ngay cả khả năng nhỏ bị phát hiện và trừng phạt cũng đủ để củng cố sự tuân phục chung, khiến việc cưỡng chế chỉ cần áp dụng trong số ít trường hợp. Tuân phục và cưỡng chế vì thế có quan hệ bổ trợ lẫn nhau: tuân phục càng cao thì cưỡng chế càng hiệu quả, và khi tuân phục suy giảm thì hiệu quả cưỡng chế cũng giảm theo. Quy luật này đúng với mọi chế độ, kể cả các chế độ toàn trị.
Từ đó có thể rút ra rằng quyền lực của người cầm quyền không phải là một thực thể cố định. Quyền lực ấy thay đổi theo mức độ mà họ kiểm soát, dung hòa hoặc đại diện được các lực lượng xã hội. Nói cách khác, sự ổn định của một chế độ phụ thuộc vào tương quan giữa những lực lượng xã hội ủng hộ nó và những lực lượng đứng ngoài hoặc đối lập với nó.
Tương tự, sự biến động của quyền lực người cầm quyền gắn liền với mức độ xã hội sẵn sàng chấp nhận, tuân theo, hợp tác và thực hiện các yêu cầu của họ. Chính vì vai trò quyết định đó của sự hợp tác xã hội, Bertrand de Jouvenel đã xem quyền lực chính trị, các nguồn quyền lực và sự tuân phục của người dân như những yếu tố gần như tương đương trong cấu trúc quyền lực.
