Chính phủ đã làm gì với tiền của chúng ta. Phần 7

Phần 7. Tiêu chuẩn tiến sĩ

Giống như khi Cục Dự trữ Liên bang ban đầu được thành lập, việc cắt đứt mối liên kết cuối cùng với vàng cũng không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống hàng ngày của người dân Mỹ bình thường. Đồng đô la không thay đổi; lạm phát bắt đầu tác động đến người Mỹ từ giữa những năm 1960 vẫn tiếp diễn.

Những chính phủ nước ngoài mới là những đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, khi sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods tạo ra một kỷ nguyên mới đầy bất ổn. Kết quả là một hệ thống tiền tệ mới được hình thành, với đồng đô la Mỹ—không được bảo chứng bằng vàng—thay thế vàng trở thành đồng tiền dự trữ toàn cầu.

Không có tiền cứng để bảo chứng cho đồng tiền của mình, các chính phủ buộc phải tìm cách tạo dựng niềm tin vào nó. Một số quốc gia đã  thất bại khi họ tiếp tục lặp lại cùng một sai lầm khi trông cậy vào việc in tiền để hợp thức hóa việc chi tiêu của chính phủ. Ví dụ, Zimbabwe đã phải in các tờ tiền mệnh giá 100 nghìn tỷ đô la do hậu quả của siêu lạm phát phát sinh từ các chính sách liều lĩnh của chính phủ.

Nhiều quốc gia nhỏ hơn đã gắn đồng tiền của mình với đồng đô la—điều này có nghĩa là chính sách tiền tệ của họ bị chi phối bởi Cục Dự trữ Liên bang. Châu Âu—ngoại trừ Vương quốc Anh—đã tạo ra một đồng tiền lục địa chung—đồng euro—cùng với một ngân hàng trung ương, với ý tưởng rằng không có chính phủ của bất kỳ quốc gia nào có thể lạm dụng máy in tiền. Các tổ chức quản lý toàn cầu khác—như Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế—cũng được thành lập nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển trong nền kinh tế toàn cầu này.

Cuối cùng, hệ thống tiền tệ quốc tế đã chuyển mình từ một hệ thống được bảo chứng bởi tiền tệ cứng sang một hệ thống dựa trên ý thích của các chuyên gia được đào tạo tại các trường đại học.

Dĩ nhiên, các chủ ngân hàng và các quan chức chính phủ quyền lực luôn là chất xúc tác cho các chính sách lạm phát đã tạo ra những cuộc khủng hoảng kinh tế lớn trong quá khứ.

Chính phủ luôn là những người hưởng lợi chính từ chính sách tiền tệ lạm phát, và lạm phát luôn là cách dễ dàng hơn để tài trợ cho chi tiêu của chính phủ so với việc đánh thuế trực tiếp. Miễn là tiền được kiểm soát bởi nhà nước, các ngân hàng trung ương sẽ có động lực để mở rộng nguồn cung tiền với cái giá là sự thiệt hại của phần còn lại của dân số.

Kết quả là các cuộc khủng hoảng kinh tế trở nên lớn hơn và có quy mô toàn cầu hơn. Chu kỳ bùng nổ và suy thoái của nền kinh tế được tạo ra bởi sự mở rộng của tiền tệ và tín dụng không được bảo chứng bằng tài sản thực sự. Không còn bất kỳ mối liên kết nào với vàng, các chính phủ, ngân hàng trung ương và các tổ chức tài chính lớn đã tạo ra nhiều tiền và tín dụng hơn bao giờ hết. Từ tình trạng lạm phát đình trệ trong những năm 70 cho đến cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, chính sách của các ngân hàng trung ương tiếp tục gieo mầm cho các cuộc khủng hoảng kinh tế với mức độ ngày càng nghiêm trọng.

Một hệ quả khác của điều này là việc bình thường hóa tình trạng lạm phát liên tục. Từ năm 1792 đến năm 1932, một ounce vàng luôn có giá khoảng 20 đô la. Trong khoảng thời gian FDR đóng cửa sổ vàng ở Mỹ và Nixon làm điều tương tự trên phạm vi quốc tế, giá vàng đã tăng từ 32 đô la lên 45 đô la. Đến năm 2021, một ounce vàng có giá hơn 1.800 đô la.

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét tác động của tình trạng lạm phát này.

NguồnWhat Has Government Done to Our Money? Mises Institute.

Biên dịch: Phong trào Duy Tân.


Thẻ: