Bản tiếng Anh: Basic Economics – A Citizen’s Guide to the Economy.
Tác giả: Thomas Sowell.
Biên dịch: Phong trào Duy Tân.
Chương 1. Kinh tế học là gì?
“Bạn không thể có được tất cả. Bạn sẽ để chúng ở đâu?” – Ann Landers
Hầu như ai cũng thừa nhận rằng kinh tế học rất quan trọng, nhưng lại ít người thống nhất được kinh tế học thực chất là gì. Một quan niệm sai lầm phổ biến cho rằng kinh tế học chỉ dạy cách kiếm tiền, điều hành doanh nghiệp hay dự đoán biến động của thị trường chứng khoán. Trên thực tế, kinh tế học không phải là quản lý tài chính cá nhân hay quản trị kinh doanh, và việc dự đoán thị trường chứng khoán cũng không thể rút gọn thành những nguyên tắc chắc chắn.
Để hiểu kinh tế học, trước hết cần hiểu thế nào là nền kinh tế. Nhiều người nghĩ nền kinh tế đơn giản là hệ thống sản xuất và phân phối hàng hóa, dịch vụ phục vụ đời sống hằng ngày. Cách hiểu này đúng nhưng chưa đầy đủ. Vườn Địa Đàng cũng có sản xuất và phân phối, nhưng không phải là một nền kinh tế, bởi ở đó mọi thứ đều sẵn có vô hạn. Khi không có sự khan hiếm, cũng không cần tiết kiệm, và khi đó kinh tế học không còn lý do tồn tại.
Nhà kinh tế học người Anh Lionel Robbins đã đưa ra một định nghĩa kinh điển: Kinh tế học là nghiên cứu việc sử dụng các nguồn lực khan hiếm có thể dùng cho những mục đích thay thế khác nhau.
Có người cho rằng chúng ta đang sống trong “thời đại thịnh vượng”, người khác lại nói rằng đây là “thời đại khan hiếm”. Cả hai cách nói đều chưa chính xác. Đúng là ngày nay chúng ta có nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn rất nhiều so với các thế hệ trước, nhưng mọi thời đại đều là thời đại của khan hiếm.
“Khan hiếm” có nghĩa là mong muốn của con người luôn vượt quá những gì thực tế có thể đáp ứng. Điều này tưởng chừng đơn giản nhưng thường bị hiểu sai. Một bài báo trên New York Times từng nói về những lo lắng kinh tế của tầng lớp trung lưu Mỹ – một trong những tầng lớp sung túc nhất trong lịch sử – với tiêu đề: “Gia đình trung lưu Mỹ: Chỉ đủ sống qua ngày”. Điều nghịch lý là bài báo này đi kèm hình ảnh một gia đình có hồ bơi riêng.
Thực chất, vấn đề không phải là họ thiếu thốn theo nghĩa tuyệt đối, mà là mong muốn của họ vượt quá khả năng chi trả. Những gì họ đang có vẫn là mức sống rất cao so với nhiều quốc gia khác, hay so với chính các thế hệ trước. Không phải ngân sách do con người đặt ra mới là rào cản lớn nhất, mà chính thực tế rằng không bao giờ có đủ để thỏa mãn tất cả mọi mong muốn. Đó chính là bản chất của sự khan hiếm.
Ngay cả khi thu nhập thực tế bình quân đầu người ở Mỹ tăng mạnh, người ta vẫn cảm thấy “chật vật”, bởi khi mức sống tăng lên thì kỳ vọng cũng tăng theo. Như một câu nói quen thuộc: khi đã sống thoải mái, con người lại muốn sống xa hoa hơn. Ngay cả triệu phú cũng có thể thấy thiếu thốn nếu cố sống như tỷ phú.
Sự khan hiếm không phải là điều mới mẻ hay bất thường. Nó là trạng thái phổ biến xuyên suốt lịch sử loài người, và kéo theo đó là nhu cầu phải lựa chọn và tiết kiệm.
Bên cạnh sự khan hiếm, yếu tố cốt lõi còn lại của kinh tế học là các cách sử dụng thay thế. Nếu mỗi nguồn lực chỉ có một công dụng, kinh tế học sẽ rất đơn giản. Nhưng thực tế, cùng một nguồn lực – như nước, gỗ, dầu mỏ hay quặng sắt – có thể được dùng cho vô số mục đích khác nhau. Vấn đề đặt ra là: nên phân bổ bao nhiêu cho mỗi mục đích?
Mọi nền kinh tế đều phải trả lời câu hỏi này, dù bằng cách hiệu quả hay kém hiệu quả. Kinh tế học nghiên cứu chính cách thức phân bổ đó, bởi mức sống của người dân phụ thuộc rất lớn vào việc các nguồn lực được sử dụng hiệu quả đến đâu.
Không hiếm trường hợp những quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên lại nghèo, vì thiếu các thể chế và kỹ năng để chuyển tài nguyên thành sản lượng có giá trị. Ngược lại, những nước ít tài nguyên như Nhật Bản hay Thụy Sĩ vẫn đạt mức sống cao nhờ biết phân bổ và sử dụng hiệu quả những gì họ có, hoặc có thể mua từ bên ngoài.
Kinh tế học không tập trung vào vận mệnh tài chính của từng cá nhân, mà vào phúc lợi vật chất của toàn xã hội. Nó phân tích mối quan hệ nhân quả giữa giá cả, tiền lương, việc làm, sản xuất, thương mại và phân bổ nguồn lực, nhằm hiểu vì sao những yếu tố đó làm mức sống tăng lên hay giảm xuống.
Tiền bạc không nhất thiết phải xuất hiện để tạo ra một vấn đề kinh tế. Khi một đội ngũ y tế phải cứu chữa nhiều binh lính bị thương với nguồn nhân lực và thuốc men hạn chế, họ buộc phải lựa chọn: ai cần được cứu trước, ai có thể chờ, và ai gần như không còn khả năng sống sót. Nếu phân bổ sai, sẽ có những cái chết không cần thiết. Đây là một vấn đề kinh tế điển hình, dù không có bất kỳ giao dịch tiền tệ nào.
Chúng ta thường không thích đối mặt với những lựa chọn khó khăn như vậy. Tuy nhiên, cuộc sống luôn buộc con người phải lựa chọn. Kinh tế học giúp chúng ta hiểu và đưa ra những lựa chọn đó một cách hợp lý hơn.
Dù tồn tại nhiều tranh luận, kinh tế học không chỉ là vấn đề ý kiến cá nhân. Có những nguyên lý cơ bản mà các nhà kinh tế với quan điểm rất khác nhau vẫn chia sẻ. Chính những nguyên lý đó là trọng tâm của cuốn sách này.
Các chương tiếp theo chủ yếu phân tích cách một nền kinh tế vận hành khi được điều phối bởi giá cả và thị trường cạnh tranh, cũng như điều gì xảy ra khi cơ chế đó bị can thiệp hoặc bóp méo bởi doanh nghiệp, công đoàn hay chính phủ. Thông qua việc so sánh các hệ thống kinh tế khác nhau, ta có thể thấy rằng mọi xã hội đều phải đối mặt với cùng một câu hỏi: phân bổ nguồn lực khan hiếm như thế nào.
Cách trả lời câu hỏi ấy có thể dẫn đến nghèo đói hoặc thịnh vượng cho cả một quốc gia. Đó chính là lý do vì sao kinh tế học tồn tại – và vì sao nó quan trọng.
