Nhật Bản là số một – Những bài học cho nước Mỹ. Chương 2: Sự thần kỳ của Nhật Bản

Bản tiếng Anh: Japan as Number One – Lessons for America.

Tác giả: Ezra F. Vogel

Xuất bản năm 1979 bởi Harvard University Press.

Dịch giả: Nguyễn Huy Vũ

Chương 2. Sự thần kỳ của Nhật Bản

Nếu Nhật Bản là một bang của Hoa Kỳ, nó sẽ đứng thứ năm về diện tích địa lý, sau Alaska, Texas, California và Montana. Với dân số 115 triệu người—bằng một nửa dân số Hoa Kỳ—Nhật Bản là một quốc gia lớn có mật độ dân số cao nhất thế giới. Chỉ một phần sáu diện tích đất của nước này thích hợp cho canh tác, khiến hơn 30% nguồn cung thực phẩm phải nhập khẩu, dù năng suất nông nghiệp đạt mức cao. Do không sở hữu dầu mỏ, quặng sắt, than đá hay các khoáng sản thiết yếu khác, Nhật Bản phụ thuộc vào nhập khẩu cho gần 85% nhu cầu năng lượng; lượng gỗ nhập khẩu từ Bắc Mỹ cũng vượt xa sản lượng nội địa. Việc đảm bảo nguồn cung thực phẩm cho Nhật Bản đòi hỏi một diện tích đất nông nghiệp lớn hơn toàn bộ diện tích đất canh tác trong nước. Từ năm 1945 đến 1947, sự trở về của sáu triệu binh sĩ và thường dân đã làm gia tăng nghiêm trọng tình trạng khan hiếm thực phẩm và suy dinh dưỡng. Điều này đặt ra câu hỏi cấp bách, như nhiều người Nhật từng trăn trở, rằng liệu một quốc gia khan hiếm tài nguyên, với diện tích tương đương bang Montana, có thể duy trì dân số vượt ngưỡng 100 triệu người hay không.

Đến năm 1952, khi giai đoạn chiếm đóng của Đồng minh khép lại, Nhật Bản gần như đã khôi phục mức sản xuất trước chiến tranh, song tổng sản phẩm quốc nội (GNP) của nước này chỉ đạt khoảng một phần ba so với Pháp hoặc Vương quốc Anh. Đến cuối thập niên 1970, GNP của Nhật Bản đã sánh ngang tổng GNP của Vương quốc Anh và Pháp cộng lại, đồng thời vượt hơn một nửa GNP của Hoa Kỳ. Nhật Bản sản xuất lượng thép tương đương Hoa Kỳ, nhưng với các cơ sở hiện đại và hiệu quả vượt trội. Năm 1978, trong số 22 lò nhiệt hạch hiện đại lớn nhất thế giới, Nhật Bản sở hữu 14 lò, trong khi Hoa Kỳ không có lò nào. Nhờ các nhà máy tiên tiến và năng suất vượt bậc, thép Nhật Bản đã vượt qua thép Hoa Kỳ trên cả thị trường nội địa lẫn quốc tế. Bằng cách khai thác hiệu quả lợi thế so sánh—ban đầu từ chi phí lao động, sau đó là quy mô kinh tế, công nghệ tiên tiến và tổ chức ưu việt—Nhật Bản đã xây dựng những ngành công nghiệp cạnh tranh mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực.

Vào đầu thập niên 1950, các sản phẩm radio, máy ghi âm và thiết bị hi-fi của Nhật Bản còn kém cạnh tranh so với các sản phẩm Hoa Kỳ, nhưng chẳng bao lâu sau đã thống lĩnh thị trường. Ngành đồng hồ Nhật Bản vượt qua ngành đồng hồ Thụy Sĩ danh tiếng, trong khi ngành xe máy Nhật Bản gần như xóa sổ ngành xe máy Vương quốc Anh. Trong số các công ty xe máy hàng đầu tại Hoa Kỳ, chỉ Harley-Davidson không thuộc Nhật Bản. Các công ty Nhật Bản cũng vượt qua sự thống trị của Đức trong lĩnh vực máy ảnh và ống kính, đồng thời dẫn đầu ngành thiết bị quang học. Ngay cả trong những lĩnh vực xa lạ với truyền thống Nhật Bản—như đàn piano, sáo, xe đạp, thiết bị trượt tuyết, xe trượt tuyết, gốm sứ và khóa kéo—các doanh nghiệp Nhật Bản vẫn vượt trội so với đối thủ phương Tây. Đến thập niên 1970, Yamaha đã vượt xa các nhà sản xuất đàn piano Hoa Kỳ như Steinway, và sáo của Muramatsu cũng vượt trội so với các sản phẩm ở Hoa Kỳ. Vào cuối thập niên 1970, tàu biển Nhật Bản, với chi phí thấp hơn 20–30% so với tàu châu Âu, đã buộc các quốc gia châu Âu phải áp dụng các biện pháp phi thị trường để hạn chế nhập khẩu tàu từ Nhật Bản. Điều này, cộng với những tác động của cuộc khủng hoảng dầu mỏ, buộc ngành đóng tàu Nhật Bản phải hoạt động dưới công suất; tuy vậy, nó vẫn đóng góp khoảng 50% tổng trọng tải tàu biển toàn cầu và vượt xa sản lượng của châu Âu và Hoa Kỳ cộng lại.

Vào năm 1958, Nhật Bản sản xuất chưa đầy 100.000 xe du lịch, và cho đến đầu thập niên 1970, Volkswagen là nhà xuất khẩu xe hơi đứng đầu sang Hoa Kỳ. Tuy nhiên, không lâu sau, Toyota và Nissan (Datsun) đã vượt qua Volkswagen về doanh số tại thị trường Hoa Kỳ. Đến năm 1978, Honda thay thế Volkswagen, trở thành nhà xuất khẩu xe hơi lớn thứ ba sang Hoa Kỳ. Trong năm 1977, Nhật Bản xuất khẩu hơn 4,5 triệu xe hơi, trong khi Hoa Kỳ chỉ xuất khẩu một phần nhỏ so với con số này. Nhật Bản bán được gần 2 triệu xe tại Hoa Kỳ, trong khi chỉ khoảng 15.000 xe sản xuất tại Hoa Kỳ được tiêu thụ tại Nhật Bản. Nếu để thị trường tự điều tiết thì việc xuất khẩu xe hơi của Nhật sẽ tiếp tục tăng mạnh nữa trong năm 1978, nhưng Nhật đã chủ động kiềm chế xuất khẩu để tránh các hệ luỵ chính trị từ châu Âu và Hoa Kỳ. 

Quan niệm cho rằng thành công của Nhật Bản bắt nguồn từ lao động giá rẻ đã không còn phù hợp, bởi đến năm 1978, mức lương tại Nhật Bản đã vượt nhẹ so với Hoa Kỳ do sự mất giá của đồng đô-la. Sự hiện đại hóa các cơ sở sản xuất và nâng cao năng suất lao động đóng vai trò then chốt trong việc giải thích vị thế vượt trội của Nhật Bản. Nhà kinh tế học Dale Jorgenson kết luận rằng đến năm 1973, công nghệ sản xuất của Nhật Bản đã vượt qua Hoa Kỳ về mức độ tiên tiến. Năm 1975, một công nhân Nhật Bản tạo ra số xe trị giá 1.000 bảng Anh trong mỗi chín ngày, trong khi tại Leyland Motors của Vương quốc Anh, một công nhân cần đến 47 ngày để đạt giá trị tương đương. Đến năm 1976, các nhà sản xuất xe hơi lớn của châu Âu như Fiat, Renault hay Volkswagen không đạt quá 20 xe mỗi công nhân mỗi năm, nhưng công nhân Nissan sản xuất 42 xe và công nhân Toyota đạt 49 xe. Nếu năm 1962, năng suất thép của Nhật Bản chỉ khoảng 100 tấn mỗi công nhân so với 400 tấn tại Vương quốc Anh, thì đến năm 1974, năng suất thép của Nhật Bản được ước tính cao gấp hai đến ba lần. Đến năm 1976, một công nhân tại nhà máy vòng bi Nhật Bản sản xuất lượng sản phẩm gấp 3,5 lần so với công nhân tại RHP, nhà sản xuất hàng đầu của Vương quốc Anh.

Trong một số lĩnh vực chủ chốt như máy tính, hóa chất công nghiệp và phim, các ngành công nghiệp Hoa Kỳ vẫn vượt trội hơn so với Nhật Bản, và Nhật Bản tiếp tục bảo hộ các ngành này. Tuy nhiên, trong lĩnh vực máy tính, Nhật Bản đang trở thành thách thức lớn đối với IBM và các tập đoàn đa quốc gia gốc Hoa Kỳ, với các máy tính do Nhật Bản sản xuất ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trên thị trường nội địa khi chính sách bảo hộ giảm dần. Thị phần của máy photocopy Nhật Bản cũng đang tăng nhanh. Hoa Kỳ duy trì ưu thế rõ rệt trong công nghệ quân sự và hạt nhân, mặc dù tiến bộ công nghệ của Nhật Bản đã dẫn đến các dự án nghiên cứu chung quy mô lớn với Hoa Kỳ. Nhật Bản tạm dừng nỗ lực sản xuất máy bay cỡ lớn, một phần do áp lực từ Hoa Kỳ yêu cầu mua máy bay Mỹ để giảm mất cân bằng thương mại. Dù vậy, nhiều bộ phận cho máy bay Hoa Kỳ vẫn được sản xuất tại Nhật Bản.

Cán cân thương mại phản ánh rõ nét năng lực cạnh tranh giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ. Vào cuối thập niên 1970, thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ với Nhật Bản chạm ngưỡng gần 10 tỷ đô-la mỗi năm, với rất ít dấu hiệu cải thiện bất chấp sự mất giá của đồng đô-la và áp lực chính trị. Thâm hụt này chưa thể hiện đầy đủ sức mạnh cạnh tranh công nghiệp của Nhật Bản, bởi phần lớn xuất khẩu của Hoa Kỳ chỉ tập trung vào nông sản và nguyên liệu thô. Cho đến cuối thập niên 1960, chính sách thương mại bảo hộ nghiêm ngặt của Nhật Bản đã cản trở đáng kể nỗ lực thâm nhập thị trường của Hoa Kỳ. Dù Nhật Bản đã đẩy mạnh tự do hóa thương mại ở nhiều lĩnh vực, các bộ ngành nước này vẫn thỉnh thoảng dựng lên rào cản đối với các sản phẩm cạnh tranh từ Hoa Kỳ. Đến giữa thập niên 1970, chính phủ Hoa Kỳ chưa thực sự hỗ trợ hiệu quả cho các doanh nghiệp Mỹ trong việc chinh phục thị trường Nhật Bản. Tuy nhiên, một nghiên cứu năm 1978 của Boston Consulting Group thực hiện cho Bộ Tài chính Hoa Kỳ đã chỉ ra rằng nguyên nhân cốt lõi của thâm hụt thương mại không nằm ở chính sách bảo hộ của Nhật Bản, mà ở năng lực cạnh tranh kém hơn và sự thiếu quan tâm của Hoa Kỳ trong việc thúc đẩy xuất khẩu sang Nhật Bản. Năng lực cạnh tranh của Hoa Kỳ cũng suy giảm so với các quốc gia khác, khi thị phần hàng hóa nhập khẩu của Nhật Bản từ Hoa Kỳ sụt giảm khoảng 40% từ cuối thập niên 1960 đến cuối thập niên 1970, nhường chỗ cho Úc, Hàn Quốc, Đài Loan và các quốc gia châu Á khác.

Mức độ vượt trội của Nhật Bản so với Hoa Kỳ trong năng lực cạnh tranh công nghiệp hiếm khi được công khai tại Mỹ. Tuy nhiên, một quan chức cấp cao từ một trung tâm nghiên cứu danh tiếng của Nhật Bản đã kín đáo thừa nhận rằng Hoa Kỳ, với ngành nông nghiệp cạnh tranh mạnh mẽ, giờ đây đảm nhận vai trò tương tự các thuộc địa của Nhật Bản trước chiến tranh, cung cấp nông sản và nguyên liệu thô cho cỗ máy công nghiệp tiên tiến của Nhật Bản.

Nếu Hoa Kỳ không nâng cao năng lực cạnh tranh, các biện pháp ngắn hạn như giảm giá đồng đô-la khó có thể mang lại hiệu quả, và tình trạng mất cân bằng thương mại có nguy cơ ngày càng trầm trọng. Sự suy giảm trong năng lực nghiên cứu của Hoa Kỳ, đối lập với sự tập trung ngày càng mạnh mẽ của Nhật Bản vào hoạt động nghiên cứu, cùng với sự thiếu hỗ trợ từ chính phủ Hoa Kỳ đối với các doanh nghiệp so với sự hỗ trợ quyết liệt của Nhật Bản dành cho giới doanh nhân, và tình trạng khan hiếm vốn đầu tư nước ngoài tại Hoa Kỳ so với thặng dư tài chính ngày càng lớn của Nhật Bản, tất cả đều chỉ ra rằng khoảng cách cạnh tranh giữa hai nước sẽ tiếp tục được nới rộng.

Trong những lĩnh vực mà năng lực cạnh tranh của Nhật Bản tăng vọt, đe dọa các ngành công nghiệp trọng yếu của Hoa Kỳ, Hoa Kỳ đã phải áp dụng các biện pháp phi thị trường để ứng phó. Vào thập niên 1960, khi ngành dệt may Nhật Bản đe dọa lấn át ngành dệt may Hoa Kỳ, áp lực chính trị từ Hoa Kỳ đã khiến các doanh nghiệp Nhật Bản tự nguyện áp dụng hạn ngạch xuất khẩu để tránh các rào cản thuế quan chính thức. Trong thập niên 1970, khi các nhà sản xuất tivi Nhật Bản có nguy cơ đẩy nhiều công ty lớn của Hoa Kỳ ra khỏi thị trường, các doanh nghiệp Nhật Bản chủ động kiềm chế doanh số tại Hoa Kỳ. Đối với thép, một cơ chế giá kích hoạt đã được triển khai để hạn chế nhập khẩu, phần lớn trong số đó đến từ Nhật Bản. Vào cuối thập niên 1970, khi xe hơi Nhật Bản thể hiện sức cạnh tranh vượt trội, vượt qua doanh số xe hơi sản xuất tại Hoa Kỳ ở California, các nhà sản xuất xe hơi Nhật Bản đã chủ động tăng giá để giới hạn xuất khẩu sang Hoa Kỳ, qua đó tránh các biện pháp bảo hộ nghiêm khắc hơn từ phía Hoa Kỳ. Trong các ngành dệt may, thép, tivi và xe hơi, các hạn chế không chính thức đối với hàng xuất khẩu Nhật Bản đã tạm thời xoa dịu căng thẳng thương mại. Tuy nhiên, việc duy trì các hình thức bảo hộ này làm suy giảm động lực để các ngành công nghiệp Hoa Kỳ nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng tiêu chuẩn của Nhật Bản.

Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, Nhật Bản đã phải thích nghi với việc sử dụng tiếng Anh và các mô hình thương mại vốn được các quốc gia phương Tây thiết lập và thống trị, bất chấp những thách thức ban đầu. Tuy nhiên, Nhật Bản đã vươn lên dẫn dắt thương mại toàn cầu, song hành với vị thế thống trị trong sản xuất công nghiệp. Các tập đoàn thương mại hàng đầu của Nhật Bản—như Mitsubishi Trading Company, Mitsui Bussan, Sumitomo Trading, C. Itoh, Marubeni và Nissho Iwai—chủ yếu cạnh tranh nội bộ, không có đối thủ quốc tế nào sánh bằng. Đơn cử, sáu tập đoàn này, chưa kể các công ty thương mại lớn khác của Nhật Bản, đã đảm trách hơn một nửa khối lượng thương mại song phương giữa Hoa Kỳ và Nhật Bản. Nhờ mạng lưới toàn cầu vượt trội và nguồn thông tin phong phú, các tập đoàn này hiện quản lý một phần đáng kể các giao dịch thương mại quốc tế, kể cả những giao dịch không liên quan trực tiếp đến Nhật Bản.

Đầu tư của Nhật Bản vào Hoa Kỳ đã vượt qua đầu tư của Hoa Kỳ vào Nhật Bản và đang tăng trưởng với tốc độ nhanh hơn nhiều, khi ngày càng nhiều doanh nghiệp Nhật Bản thành lập nhà máy và mua cổ phiếu cũng như bất động sản tại Hoa Kỳ.

Sự đình trệ kinh tế là một thách thức nghiêm trọng đối với hầu hết các quốc gia hiện đại, khiến chính phủ Hoa Kỳ và Nhật Bản đều thận trọng trong việc kích thích kinh tế mạnh mẽ vì e ngại lạm phát. Sau cú sốc dầu mỏ năm 1973, chính phủ Nhật Bản đã mắc sai lầm khi thúc đẩy kinh tế quá mức, dẫn đến lạm phát gia tăng đáng kể trong hơn một năm. Tuy nhiên, ngoài giai đoạn ngắn ngủi này, trong những năm gần đây, Nhật Bản không chỉ duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt trội so với Hoa Kỳ mà còn kiểm soát hiệu quả mức tăng chỉ số giá bán buôn ở mức thấp hơn.

Trong thập niên 1950, thành tựu kinh tế của Nhật Bản phần nào được đánh đổi bằng lợi ích của người tiêu dùng, khi mức tăng lương không theo kịp đà tăng trưởng kinh tế và năng suất. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, thu nhập bình quân đầu người và mức sở hữu hàng tiêu dùng đã tăng trưởng mạnh mẽ, ngang ngửa với tổng sản phẩm quốc nội, vượt xa các quốc gia khác. Sức mua của người tiêu dùng Nhật Bản tăng vọt, khiến người nước ngoài tại Nhật Bản khó duy trì mức sống tương đương nếu không có trợ cấp đặc biệt, trong khi người Nhật tại Hoa Kỳ nhận thấy các mặt hàng xa xỉ và dịch vụ ẩm thực có giá cả phải chăng. Đến năm 1978, mức lương tại Nhật Bản, tính cả trợ cấp nhà ở, đã vượt qua Hoa Kỳ và tiếp tục tăng trưởng với tốc độ nhanh hơn. Mặc dù hệ thống cống rãnh, diện tích nhà ở và tỷ lệ sở hữu xe hơi vẫn chưa sánh bằng Hoa Kỳ, những khoảng cách này đang dần thu hẹp. Ngành bán lẻ Nhật Bản kém hiệu quả hơn và giá cả cao so với chuẩn mực quốc tế, song người tiêu dùng Nhật chi tiêu ít hơn cho nhà ở và các mặt hàng đắt đỏ như thịt bò. Nhật Bản dẫn đầu toàn cầu về tỷ lệ sở hữu tivi màu và máy ảnh trong các hộ gia đình, đồng thời vượt trội Hoa Kỳ về cả số lượng và tỷ lệ sở hữu máy ghi hình. Thiết bị trượt tuyết của Nhật Bản sánh ngang chất lượng tại các khu trượt tuyết thượng hạng ở châu Âu và Hoa Kỳ. Sự đa dạng và phong phú của trang phục Nhật Bản—từ đồng phục thể thao, trang phục lễ hội, đồng phục công ty đến quần áo thường ngày—vượt xa các quốc gia khác. Hơn nữa, người tiêu dùng Nhật Bản duy trì tài sản của mình ở trạng thái bảo quản tốt hơn so với người Mỹ.

Hệ thống giao thông và thông tin liên lạc tại Nhật Bản đang ngày càng khẳng định vị thế vượt trội so với các quốc gia phương Tây. Nhờ khoảng cách địa lý ngắn, nhu cầu sử dụng máy bay tại Nhật Bản thấp hơn so với Hoa Kỳ, nhưng trong lĩnh vực đường sắt, tuyến tàu cao tốc Shinkansen nối Tokyo và Kyoto, khánh thành năm 1964, mang lại tốc độ và sự tiện nghi vượt xa mọi kế hoạch đường sắt hiện tại của Hoa Kỳ, ngay cả trên các tuyến giao thông nhộn nhịp nhất. Năm 1977, Hoa Kỳ đã mua và tiếp nhận một phần công nghệ này, dù nó đã được phát triển từ 15 năm trước. Tuyến Shinkansen đã mở rộng đến Fukuoka ở phía nam và, bất chấp trở ngại từ những lo ngại về tiếng ồn, đang tiếp tục được kéo dài đến cực bắc của đảo chính. Hệ thống đường sắt nhanh chóng, thuận tiện trên toàn quốc của Nhật Bản không chỉ vượt qua hệ thống của Hoa Kỳ mà còn vượt trội so với các mạng lưới đường sắt tại châu Âu.

Dịch vụ bưu điện của Nhật Bản đạt hiệu quả vượt trội so với chuẩn mực toàn cầu, nhưng sự dẫn đầu của nước này thể hiện rõ nét nhất trong các hệ thống thông tin liên lạc điện tử tiên tiến. Máy video và máy fax kết nối với điện thoại được sử dụng phổ biến hơn tại Nhật Bản so với bất kỳ quốc gia nào khác. Đến giữa thập niên 1970, sau bốn năm nỗ lực của 100 chuyên gia máy tính, hệ thống ngân hàng Nhật Bản đã cho phép khách hàng chuyển tiền giữa bất kỳ tài khoản ngân hàng địa phương nào trên toàn quốc qua máy tính ngay trong ngày. Hệ thống máy tính điều khiển sản xuất thép tại Nhật Bản tinh vi hơn hẳn so với các hệ thống tại các quốc gia phương Tây. Mặc dù ý tưởng số hóa sách và tạp chí để truy cập qua hệ thống điện thoại hoặc tivi không phải độc quyền của Nhật Bản, nước này vượt xa Hoa Kỳ trong việc tháo gỡ các rào cản về tổ chức, kỹ thuật và pháp lý. Nhật Bản có tiềm năng triển khai hệ thống này trong khoảng một thập kỷ, sớm hơn đáng kể so với Hoa Kỳ.

Sau Chiến tranh Thế giới thứ Hai, Nhật Bản trải qua làn sóng di cư mạnh mẽ từ nông thôn ra thành thị, cùng với quá trình công nghiệp hóa và Tây hóa diễn ra nhanh chóng, những yếu tố có thể dẫn đến rối loạn xã hội nghiêm trọng do áp lực lớn đè nặng lên cá nhân. Việc đo lường rối loạn xã hội giữa các nền văn hóa là một thách thức, song tỷ lệ tội phạm cung cấp một chỉ số đáng tin cậy. Các nhà quan sát đồng ý rằng người dân Nhật Bản có thể tự do đi lại ở bất kỳ đâu, vào bất kỳ thời điểm nào trong đêm, với sự an tâm tuyệt đối về an toàn cá nhân. Khác biệt rõ rệt với Hoa Kỳ, người Nhật thường mang theo lượng tiền mặt lớn để thanh toán cho các giao dịch quan trọng, trong khi tài xế taxi không hề lo lắng về sự an toàn. Những quan sát này được củng cố bởi dữ liệu tội phạm. Khoảng năm 1960, các nghiên cứu của Hoa Kỳ dựa trên hồ sơ tội phạm chi tiết của Nhật Bản chỉ ra rằng tỷ lệ các tội nghiêm trọng như giết người, hành hung, trộm cắp và cưỡng hiếp tại Hoa Kỳ cao gấp nhiều lần so với Nhật Bản. Từ năm 1960 đến năm 1973, tỷ lệ tội phạm tại Hoa Kỳ tăng vọt 110%, các quốc gia hiện đại khác cũng chứng kiến sự gia tăng, nhưng tại Nhật Bản, tỷ lệ tội phạm tiếp tục suy giảm đáng kể.

Có thể lầm tưởng rằng Nhật Bản xem nhẹ văn hóa và giáo dục để tập trung cho tăng trưởng kinh tế, nhưng thực tế, các yếu tố văn hóa nhập khẩu đã phát triển song hành với công nghệ và nhanh chóng lan tỏa trong dân chúng. Nhật Bản dẫn đầu thế giới với khoảng 90% thanh niên hoàn thành trung học phổ thông. Dù tỷ lệ nhập học đại học tại Hoa Kỳ cao hơn, tỷ lệ tốt nghiệp đại học của sinh viên Nhật Bản lại vượt trội. Thời gian học chính quy tại hai quốc gia gần tương đương, nhưng học sinh Nhật Bản học nhiều giờ hơn mỗi ngày và thêm khoảng 60 ngày học mỗi năm so với học sinh Hoa Kỳ. Họ cũng dành thời gian đáng kể cho các lớp học bổ trợ và tự học nhằm chuẩn bị cho các kỳ thi vào trung học hoặc đại học. Các nhà quan sát phương Tây nhận định rằng, trung bình, học sinh Nhật Bản am hiểu sâu sắc hơn về lịch sử thế giới và các sự kiện đương đại so với học sinh phương Tây. Trong toán học và khoa học—những lĩnh vực có dữ liệu so sánh quốc tế đáng tin cậy—thanh niên Nhật Bản vượt xa học sinh tại các quốc gia phương Tây hiện đại. Họ cũng nổi bật trong âm nhạc, nghệ thuật và sự khéo léo thể chất. Trình độ tiếng Anh của học sinh Nhật Bản vượt trội so với kỹ năng ngoại ngữ của học sinh Hoa Kỳ, dù khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh chưa sánh bằng học sinh châu Âu. Xét rằng vào năm 1945, hầu như không có người Nhật nào biết tiếng Anh, tiến bộ của họ trong việc thành thạo ngoại ngữ chỉ trong một thế hệ là thành tựu đáng kinh ngạc và vẫn đang tiếp diễn.

Các nhà quan sát quốc tế thường ghi nhận rằng học sinh Nhật Bản tiếp thu một khối lượng kiến thức thực tế đồ sộ để chuẩn bị cho các kỳ thi vào trung học và đại học. Dù trải qua quá trình học tập đầy thử thách, người trưởng thành Nhật Bản vẫn duy trì niềm đam mê sâu sắc đối với các lĩnh vực đa dạng như quan hệ quốc tế, chính trị, lịch sử, khoa học và nghệ thuật. Mặc dù một số quốc gia vượt Nhật Bản về tỷ lệ đọc báo hàng ngày, Nhật Bản dẫn đầu toàn cầu khi xét đến sự kết hợp của việc đọc sách, tạp chí và báo chí. Việc đánh giá liệu chương trình của hai kênh truyền hình quốc gia, NHK và NHK Educational Television, có vượt trội về chất lượng so với các mạng lưới công cộng ở các quốc gia khác hay không là một vấn đề phức tạp, song chúng được công nhận là đặc biệt xuất sắc. Qua các tờ báo lớn, độc giả Nhật Bản nói chung tiếp cận được khối thông tin phong phú về các diễn biến toàn cầu, sánh ngang với những tờ báo danh tiếng nhất ở nước ngoài.

Với sản lượng công nghiệp vượt qua Liên Xô, tập trung trong một khu vực địa lý hạn chế, Nhật Bản phải đối mặt với thách thức ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Từ đầu thập niên 1970, khi vấn đề ô nhiễm trở thành tâm điểm chú ý, Nhật Bản đã tiên phong phát triển các kỹ thuật đột phá, hiện được các nhà nghiên cứu Mỹ tham khảo để tìm giải pháp cho những vấn đề ô nhiễm của họ. Đến giữa thập niên 1970, các tiêu chuẩn kiểm soát ô nhiễm áp dụng cho các nhà máy mới và ngân sách dành cho việc kiểm soát ô nhiễm của Nhật Bản đã vượt trội so với bất kỳ quốc gia nào khác. Đến cuối thập niên 1970, các nguồn ô nhiễm nghiêm trọng nhất đã được giảm thiểu đáng kể. Đơn cử, các nhà sản xuất xe hơi từ Mỹ và châu Âu phải nộp đơn xin phép đặc biệt để có thể bán xe tại Nhật Bản, do các sản phẩm của họ không đáp ứng được các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt của Nhật Bản, vốn là những tiêu chuẩn khắt khe nhất trên thế giới vào thời điểm đó.

Chương trình bảo hiểm y tế quốc gia của Nhật Bản mang lại mức phúc lợi khiêm tốn so với các tiêu chuẩn Tây Âu. Tuy nhiên, các nhà quan sát tại Nhật Bản không khỏi ấn tượng trước vẻ tràn đầy sức sống của người dân, sự khỏe mạnh khi về già, cùng với sự hiếm gặp của béo phì hay các bệnh tật suy nhược. Những nhận định này được củng cố bởi dữ liệu thống kê hiện có. Đến giữa thập niên 1970, Nhật Bản ghi nhận tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh thấp nhất trên thế giới. Tuổi thọ trung bình, một chỉ số cốt lõi đánh giá hiệu quả của hệ thống y tế quốc gia, vào năm 1955 tại Nhật Bản thấp hơn Hoa Kỳ hơn bốn năm. Đến năm 1967, tuổi thọ trung bình của Nhật Bản đã vượt qua Hoa Kỳ, và đến năm 1977, vượt qua Thụy Điển, trở thành quốc gia có tuổi thọ cao nhất toàn cầu.

Việc đánh giá mức độ hài lòng với cuộc sống đòi hỏi những nhận định chủ quan đầy tinh tế. Dữ liệu khảo sát ý kiến công chúng quốc tế cho thấy người Nhật xếp hạng thấp về sự tự mãn và hài lòng với bản thân, phản ánh khát vọng cải thiện mãnh liệt, có lẽ vượt trội hơn bất kỳ quốc gia nào. Tuy nhiên, các nhà quan sát quốc tế nhận định rằng người Nhật thể hiện sự tận tụy xuất sắc trong các công việc mang ý nghĩa, phẩm giá cao quý trong vai trò nghề nghiệp, và niềm tự hào sâu sắc về ngoại hình cá nhân, khiến họ được đánh giá cao trong những khía cạnh này. Dù một số người có thể vội vàng cho rằng người Nhật chỉ biết đắm mình trong công việc, số liệu từ Niên giám Thống kê Lao động năm 1977 của Tổ chức Lao động Quốc tế chỉ ra rằng vào năm 1976, tuần làm việc trung bình của người Nhật là 40,2 giờ, chỉ nhỉnh hơn đôi chút so với 40,0 giờ của người Mỹ. Nếu tính cả giờ làm thêm không báo cáo, người lao động Nhật Bản có thể làm việc thêm trung bình 3–4 giờ mỗi tuần, nhưng vẫn nằm trong phạm vi chuẩn mực của các quốc gia Tây Âu. Những người quan sát các gia đình và nhóm xã hội Nhật Bản trong không gian riêng tư khẳng định rằng họ tràn đầy nhiệt huyết với cuộc sống, tận hưởng sự thư giãn vô tư, và đam mê các hoạt động giải trí, bác bỏ quan niệm về sự ám ảnh với công việc. Nhiều du khách Mỹ giàu suy tư khi đến Nhật Bản bày tỏ sự kinh ngạc trước sự tinh tươm của các khu đô thị, độ tin cậy tuyệt đối của hệ thống giao thông công cộng, thái độ lịch thiệp của nhân viên thương mại, sự phồn vinh của các cửa hàng bách hóa, chất lượng vượt trội của các nhà hàng, và sự gần như vắng bóng của các khu ổ chuột hay tình trạng tha hóa xã hội. Họ không khỏi tự hỏi, giống như du khách Nhật Bản tại Hoa Kỳ, tại sao các thành phố và tổ chức của Mỹ không thể vận hành hiệu quả như vậy.

Nhật Bản chưa dẫn đầu thế giới về tổng sản phẩm quốc nội (GNP), mức sống, quyền lực chính trị, hay ảnh hưởng văn hóa. Tuy nhiên, về GNP bình quân đầu người, Nhật Bản đã vượt qua Hoa Kỳ vào khoảng năm 1977 hoặc 1978, theo các ước tính đa dạng từ các nhà kinh tế học. Dù vậy, trừ khi có sự tái định giá đáng kể của đồng yên, ngay cả khi các xu hướng hiện tại được duy trì, Nhật Bản sẽ cần hơn một thập kỷ để vượt qua GNP tổng thể của Hoa Kỳ. Khi tính đến các phúc lợi bổ sung, thu nhập trung bình của một gia đình Nhật Bản đã vượt qua gia đình Mỹ, nhưng về sức mua, theo các thước đo kinh tế thông thường, người Nhật trung bình vào năm 1978 vẫn chưa sánh bằng người Mỹ. Tuy nhiên, các thước đo này còn gây tranh luận, bởi chúng thiên về mô hình tiêu dùng của người Mỹ, trong khi người Nhật sống tiết kiệm hơn, gánh ít lãi suất nhờ hạn chế nợ, và hưởng lợi nhiều hơn từ nguồn thu nhập tiết kiệm. Dẫu vậy, người Mỹ vẫn sở hữu không gian nhà ở và sân vườn rộng rãi hơn.

Nhật Bản cho đến nay đã chủ động duy trì một vị thế khiêm nhường trong các vấn đề chính trị quốc tế, ưu tiên hợp tác chặt chẽ với các quốc gia khác thay vì tiên phong dẫn dắt, và tập trung bảo vệ lợi ích quốc gia thay vì gánh vác trách nhiệm duy trì hòa bình và trật tự toàn cầu. Do đó, tầm ảnh hưởng chính trị của Nhật Bản hiện tại vẫn chưa thể sánh ngang với Hoa Kỳ.

Ảnh hưởng văn hóa thường chậm trễ hàng thập kỷ so với sức mạnh kinh tế. Các quốc gia Tây Âu, dù đã bị Nhật Bản vượt qua về kinh tế, vẫn duy trì uy tín văn hóa vượt trội, và Nhật Bản tiếp tục bày tỏ sự kính trọng đối với phong cách và nghệ thuật Tây Âu. Số lượng người Nhật theo học piano vượt xa người Mỹ, chưa kể đến đông đảo người say mê các môn nghệ thuật và âm nhạc truyền thống Nhật Bản. Tuy nhiên, trong lĩnh vực nghệ thuật và âm nhạc phương Tây, Hoa Kỳ vẫn giữ vị thế dẫn đầu với nhiều nghệ sĩ và nhạc sĩ kiệt xuất, bất chấp những tiến bộ thần tốc của Nhật Bản. Nhật Bản tụt hậu đáng kể về số lượng giải Nobel trong khoa học và văn học, dù có không ít cơ sở để đặt ra câu hỏi rằng liệu họ có được công nhận xứng đáng chưa. Người Nhật trung bình tham gia các hoạt động thể chất nhiều hơn người Mỹ, nhưng người Mỹ vượt trội hơn trong hầu hết các cuộc thi thể thao quốc tế. Khoảng cách giữa Hoa Kỳ và Nhật Bản về quyền lực chính trị, tầm ảnh hưởng văn hóa, và thành tựu thể thao đang dần thu hẹp, song không nhanh bằng sự tiến bộ về năng lực kinh tế. Hiện tại, Nhật Bản vẫn chưa vươn lên vị trí dẫn đầu thế giới về ảnh hưởng chính trị, tác động văn hóa, hay tổng sản phẩm quốc nội.

Nhật Bản nổi bật với hiệu quả vượt trội của các thể chế hiện đại trong việc đối phó với những thách thức của thời kỳ hậu công nghiệp, khẳng định vị thế dẫn đầu trên trường quốc tế. Dù đối mặt với diện tích hạn chế, tài nguyên thiên nhiên khan hiếm và mật độ dân số cao, những thành tựu của Nhật Bản trong năng suất kinh tế, tiêu chuẩn giáo dục, y tế và kiểm soát tội phạm là độc nhất vô nhị. Sự thành công này càng đáng kinh ngạc khi xét đến việc Nhật Bản từng tụt hậu đáng kể trong nhiều lĩnh vực này, không chỉ vào năm 1945 mà còn vào giữa thập niên 1950, khi quá trình phục hồi sau Chiến tranh Thế giới thứ Hai đã gần như hoàn tất.

Nhiều người Mỹ tỏ ra khao khát tìm kiếm lời giải thích cho sự vượt trội của Nhật Bản, thường quy kết thành công này cho những chiến lược không công bằng, chẳng hạn như sao chép ý tưởng, theo đuổi lợi ích kinh tế hạn hẹp, bán phá giá sản phẩm, hoặc sự gắn kết thiếu minh bạch giữa chính phủ và doanh nghiệp. Những lập luận đơn giản hóa này có thể tạm thời xoa dịu nỗi lo lắng của người Mỹ về hiệu quả hoạt động của chính họ, song chúng không chỉ bất công đối với Nhật Bản mà còn che mờ cơ hội học hỏi từ những thành tựu nổi bật của nước này, đẩy Hoa Kỳ vào nguy cơ tụt hậu ngày càng xa.

Bên cạnh vấn đề mật độ dân số cao, Nhật Bản phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng, bao gồm chất lượng đại học phần lớn ở mức trung bình, sự phân biệt đối xử lan rộng đối với cộng đồng người Hàn Quốc và hậu duệ của tầng lớp bị ruồng bỏ thời Tokugawa (burakumin), thái độ phòng thủ kiên quyết trước ảnh hưởng ngoại lai, sự quản lý thiếu hiệu quả của chính phủ trong các dự án như sân bay Narita, và thái độ ngạo mạn của các tập đoàn lớn khi xử lý khiếu nại của công chúng. Cuốn sách này không nhằm phác họa một bức tranh toàn diện về Nhật Bản, mà tập trung vào các thực tiễn có giá trị cho việc cải thiện Hoa Kỳ, do đó chỉ phân tích chi tiết những vấn đề này khi chúng liên quan đến khả năng tiếp thu các thể chế Nhật Bản. Các thể chế được lựa chọn mang tính quyết định trong việc lý giải sự thành công toàn diện của Nhật Bản và là những mô hình đáng để Hoa Kỳ cân nhắc học hỏi.


Đăng ngày

trong