Bản tiếng Anh: Japan as Number One – Lessons for America
Tác giả: Ezra F. Vogel
Xuất bản năm 1979 bởi Harvard University Press.
Dịch giả: Nguyễn Huy Vũ
Chương 1. Một tấm gương cho nước Mỹ
Năm 1976, người Mỹ long trọng kỷ niệm 200 năm độc lập với niềm hứng khởi dạt dào. Tuy nhiên, trong niềm tự hào đó, họ lại thiếu đi sự đánh giá nghiêm túc về sự phù hợp của các thể chế trước những thách thức mới của thế kỷ XXI. Các phương tiện truyền thông lúc bấy giờ đã vẽ nên bức tranh sống động về những vấn đề cấp bách mà quốc gia phải đối mặt, nhưng lại thiếu vắng những phân tích sâu sắc, thấu đáo.
Chúng ta nhận thức rằng các thể chế đã từng vận hành hiệu quả trong suốt một thời gian dài giờ đây đang dần mất đi khả năng thích ứng và đáp ứng những thay đổi nhanh chóng của thế giới. Thế nhưng, thay vì tiến hành các cải cách thể chế toàn diện, chúng ta lại thường xuyên quy kết những vấn đề này cho các yếu tố cá nhân—đổ lỗi cho tham nhũng, sự thiếu minh bạch, hay năng lực lãnh đạo yếu kém. Phản ứng điển hình của chúng ta là vội vàng đề xuất những chính sách mới, ban hành các quy định mới, hoặc đưa vào những nhân vật lãnh đạo đầy lôi cuốn, hy vọng rằng những biện pháp tạm thời đó có thể nhanh chóng khắc phục những vấn đề đã và đang tồn tại trong tổ chức.
Chúng ta vẫn chưa hoàn toàn hiểu rõ nguyên nhân vì sao những nỗ lực này chưa đạt được thành công như kỳ vọng. Các chính trị gia, dù tận tâm với lợi ích công cộng và nhận thức sâu sắc về những hạn chế của hệ thống chính phủ, lại phải đối mặt với những áp lực chính trị ngắn hạn và thiếu thẩm quyền để thực hiện các cải cách căn bản. Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, mặc dù thấu hiểu những thách thức ngày càng phức tạp phát sinh từ môi trường chính trị, xã hội và kinh tế xung quanh lĩnh vực kinh doanh truyền thống, lại thường thiếu thời gian và cơ cấu tổ chức cần thiết để giải quyết chúng một cách hiệu quả. Trong khi đó, các học giả, với sự chuyên môn hóa hẹp và thiếu kinh nghiệm thực tiễn trong quản lý, không được trang bị đầy đủ để đối phó với những vấn đề mang tính hệ thống và đòi hỏi một tầm nhìn toàn diện.
Một trong những cách tốt nhất để đánh giá các thể chế của chúng ta, tái kiểm tra các giả định và cân nhắc các lựa chọn thay thế, là nhìn từ góc độ của một quốc gia khác, nơi đối mặt với những vấn đề tương tự nhưng lại tìm ra những giải pháp khác biệt. Khi vai trò lãnh đạo toàn cầu được chia sẻ giữa nhiều quốc gia, chúng ta sẽ có nhiều cơ hội học hỏi từ những thành công của họ. Trong số các quốc gia đó, Nhật Bản – nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, một quốc gia dân chủ hiện đại với hệ thống kinh tế thị trường tự do tương tự như của chúng ta – mang đến cho chúng ta một góc nhìn rất quý báu.
Xét về bản chất và phạm vi thành công của Nhật Bản, thật đáng ngạc nhiên khi người Mỹ lại tỏ ra ít quan tâm đến việc học hỏi từ tấm gương Nhật Bản. Khi các thể chế của Nhật Bản bắt đầu vận hành hiệu quả hơn so với các thể chế quốc tế, nhiều người Nhật Bản trở về từ các chuyến du học quốc tế có tâm trạng thất vọng, vì họ nhận thấy có rất ít điều để học hỏi từ bên ngoài. Tuy nhiên, họ vẫn miệt mài tìm kiếm khắp nơi trên thế giới những bài học hữu ích hoặc những gợi ý có thể áp dụng vào thực tế. Trong khi các thể chế của Mỹ vẫn còn tụt lại phía sau, nước Mỹ dường như vẫn chưa sẵn sàng để học hỏi từ các quốc gia ngoài châu Âu. Nhật Bản được một số người Mỹ nghiên cứu như một nền văn hóa hấp dẫn, với lịch sử thú vị, văn học tinh tế, phong tục độc đáo và tư tưởng tôn giáo sâu sắc. Tuy nhiên, những người tìm kiếm điều gì đó để học hỏi từ Nhật Bản lại thường đến từ thế giới văn hóa, chứ không phải từ thế giới công việc. Có lẽ điều này cũng dễ hiểu, khi người Nhật, với thói quen mở rộng tầm nhìn để tìm kiếm những điều có thể học hỏi từ mọi nơi, vẫn luôn tiếp tục học hỏi, trong khi người Mỹ, với thói quen chỉ dạy phần còn lại của thế giới, lại gặp khó khăn trong việc chấp nhận vai trò của người học. Điều này dẫn đến việc sự thờ ơ hoặc coi thường thành công của các quốc gia khác khiến chúng ta bỏ lỡ những bài học quý báu.
Các thể chế của Nhật Bản cung cấp một chiếc gương phản chiếu đặc biệt rõ ràng đối với Mỹ vì nhiều lý do. Thứ nhất, khác với các quốc gia phương Tây, Nhật Bản đã chủ động xem xét và tái cấu trúc tất cả các thể chế truyền thống dựa trên những cân nhắc hợp lý. Hệ thống chính trị của Mỹ, được thiết kế gần hai trăm năm trước cho một xã hội nông nghiệp tiền hiện đại, và từ đó đến nay chưa từng trải qua một cuộc tổ chức lại lớn nào một cách có chủ ý. Các thể chế mới chỉ phát triển rời rạc, thiếu một tầm nhìn tổng thể về tính khả thi của chúng. Trong khi đó, các thể chế của Nhật Bản đã trải qua hai cuộc tái xem xét lớn trong suốt 110 năm qua để xác định những thể chế nào là cần thiết. Vào năm 1868, Nhật Bản bắt đầu một cuộc nghiên cứu kéo dài hai thập kỷ về các thể chế tốt nhất trên thế giới trong các lĩnh vực chính phủ, kinh doanh, giáo dục, quân đội và nghệ thuật. Sau Thế chiến II, dưới sự chỉ đạo của Quân đội Đồng minh, Nhật Bản lại tiến hành một cuộc cải cách cơ bản các thể chế để làm cho chúng dân chủ hơn và hiệu quả hơn. Mặc dù sự chiếm đóng của quân Đồng minh kết thúc vào năm 1952, người Nhật vẫn tiếp tục tổ chức lại trong vài năm nữa, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại và công nghiệp, những lĩnh vực chưa hiện đại hóa khi sự chiếm đóng kết thúc. Vào cuối thế kỷ 19 và giữa thế kỷ 20, các nhà lãnh đạo Nhật Bản đã cố gắng chọn lựa các thể chế phù hợp với hoàn cảnh quốc gia và truyền thống văn hóa của họ. Mặc dù các thể chế kết quả mang nhiều hình mẫu từ nước ngoài hơn là các thể chế truyền thống của Nhật Bản, nhưng các nhà lãnh đạo Nhật Bản đã nỗ lực chọn lọc những mô hình tốt nhất và thực hiện những cải tiến bổ sung. Trong quá trình chuẩn bị cho việc lựa chọn này, Nhật Bản đã phát triển đội ngũ chuyên gia để phân tích các điểm mạnh và yếu của các thể chế tương tự ở từng quốc gia hiện đại; không quốc gia nào có kinh nghiệm hơn Nhật Bản trong việc đánh giá hiệu quả của các thể chế hiện có và trong việc tạo ra hoặc tái cấu trúc các thể chế bằng cách lập kế hoạch hợp lý để đáp ứng nhu cầu trong tương lai. Bằng cách nhìn vào Nhật Bản, chúng ta có thể tận dụng những đánh giá chi tiết này về các thể chế hiện đại.
Lý do thứ hai khiến Nhật Bản là một tấm gương phản chiếu hữu ích nằm ở chỗ, trong số các quốc gia dân chủ công nghiệp hóa, Nhật Bản là quốc gia duy nhất không thuộc phương Tây, mang tính đặc thù nổi bật. Tuy nhiên, không nên phóng đại sự độc đáo này: nhiều thực tiễn được thảo luận trong nghiên cứu này cũng xuất hiện ở một mức độ nào đó tại châu Âu, Canada hay Úc. Các thể chế của Nhật Bản được định hình bởi cả những quyết định có chủ ý và truyền thống lâu đời. Dù vậy, Nhật Bản đã sáng tạo trong việc khai thác truyền thống của mình và điều chỉnh các thể chế châu Âu theo những cách mới mẻ và khác biệt. Nhờ sự hòa quyện sáng tạo và độc đáo giữa các truyền thống đa dạng, Nhật Bản nổi lên như một quốc gia công nghiệp hóa hiện đại có cấu trúc thể chế khác biệt sâu sắc nhất so với Hoa Kỳ, và từ đó mở ra những cơ hội thiết yếu để tái đánh giá các giả định nền tảng.
Thứ ba, hoàn cảnh đã buộc Nhật Bản phải tiên phong trong việc đối mặt với những vấn đề mà hiện nay chỉ mới bắt đầu gây khó khăn cho Mỹ. Mỹ đã xây dựng các mô hình quan hệ giữa chính phủ và doanh nghiệp trong một thời kỳ mà tài nguyên thiên nhiên gần như vô tận, và con người có thể vứt bỏ rác thải mà không gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường. Tuy nhiên, trong tương lai, nếu không có những nỗ lực kiểm soát chặt chẽ tài nguyên năng lượng và ô nhiễm môi trường, đó sẽ là một thảm họa. Khi Mỹ còn là một quốc gia thưa thớt dân cư với đất đai rộng lớn và cơ hội kinh tế phong phú, người dân có thể sống độc lập tối đa với sự can thiệp tối thiểu của chính phủ. Nhưng hiện nay, với sự gia tăng dân số, việc chính phủ thực hiện các chính sách phân bổ dân cư hợp lý là điều vô cùng cần thiết.
Trước khi có sự phát triển của giao thông và thông tin hiện đại, nhiều quyết định đã được phân quyền một cách hợp lý cho các bang, nhưng khi tính di động gia tăng, chính phủ liên bang cần can thiệp để mang lại trật tự cho các quy định ngày càng phức tạp, chồng chéo và thiếu tính nhất quán giữa các bang, đặc biệt trong các lĩnh vực như thuế, phúc lợi và giáo dục. Trước đây, khi thương mại và giao dịch của Mỹ chủ yếu phục vụ cho thị trường nội địa, chính sách thương mại quốc tế không phải là một ưu tiên. Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của thương mại quốc tế, một số ngành công nghiệp của Mỹ đang đối mặt với nguy cơ bị loại bỏ và người lao động mất việc, trừ khi Mỹ phát triển một chính sách thương mại phù hợp và tận dụng được lợi thế so sánh của nền kinh tế.
Trong tất cả các lĩnh vực này, Nhật Bản đã phải đối mặt với những vấn đề tương tự sớm hơn và đã phản ứng mạnh mẽ hơn. Với gần như không có tài nguyên thiên nhiên, Nhật Bản từ nhiều thập kỷ trước đã phải triển khai các chính sách năng lượng để đối phó với sự thiếu hụt mà Mỹ hiện nay mới bắt đầu nhận thức được. Trong khi đó, với tình trạng quá tải dân số, Nhật Bản đã phải tìm ra những phương thức tập thể để bảo vệ lợi ích chung và giảm thiểu sự xáo trộn do các hành động cá nhân gây ra đối với xã hội, một vấn đề mà ở Mỹ trước đây không mấy nghiêm trọng, cho đến khi tình trạng tắc nghẽn đô thị bắt đầu gia tăng.
Vào năm 1868, khi có hơn hai trăm năm mươi lãnh chúa địa phương, Nhật Bản đã phải đối mặt với khó khăn lớn hơn trong việc cạnh tranh với các quốc gia khác so với Mỹ vào năm 1776, và do đó, họ đã phải nỗ lực hơn để thiết lập quyền lực trung ương. Trong hơn một thế kỷ qua, để tránh bị xâm lược và bắt kịp với phương Tây, chính phủ Nhật Bản đã phải đảm nhận vai trò lãnh đạo trong việc giải quyết các vấn đề về lập kế hoạch, tái cấu trúc, hiện đại hóa và loại bỏ các ngành công nghiệp suy giảm—một vai trò mà hiện nay Mỹ mới bắt đầu nhận thức là cần thiết. Là một hòn đảo nhỏ phụ thuộc vào thương mại quốc tế để có tài nguyên và thị trường, Nhật Bản đã từ lâu bắt đầu phát triển một chính sách thương mại quốc tế, điều mà Mỹ giờ đây cũng đang xem là cần thiết.
Tóm lại, Nhật Bản chính là quốc gia tiên phong trong việc phát triển các chính sách phù hợp với hoàn cảnh mới mà Mỹ hiện nay đang phải đối mặt.
Lý do thứ tư khiến Nhật Bản là một chiếc gương phản chiếu hữu ích là vì các thể chế của Nhật Bản đã thành công một cách đáng kể. Những thành công này không chỉ về mặt kinh tế mà còn về chính trị và xã hội. Mặc dù nhiều thành tựu này xứng đáng được học hỏi, nhưng không thể nói rằng Nhật Bản có chất lượng sống tổng thể cao hơn Mỹ, vì đó sẽ là một phán đoán chủ quan. Mặc dù người Nhật đang giải quyết nhiều vấn đề một cách hiệu quả hơn, họ phải đối mặt với tình trạng quá tải dân số và thiếu hụt tài nguyên nghiêm trọng, những vấn đề mà Mỹ thật may mắn là không phải gánh chịu. Các thể chế Nhật Bản có thể không đảm bảo thành công ngay cả cho Nhật Bản trong nhiều thập kỷ tới, vì Nhật Bản rất dễ bị tổn thương trước tình trạng thiếu hụt năng lượng toàn cầu, chủ nghĩa bảo hộ chống lại việc xuất khẩu của Nhật Bản và sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các quốc gia đang phát triển với chi phí lao động thấp, tất cả những yếu tố này có thể có ảnh hưởng nghiêm trọng đến Nhật Bản, bất chấp hiệu quả của các thể chế của nước này. Thật khó để khẳng định rằng hình thức hiện tại của các thể chế Nhật Bản là tốt nhất ngay cả cho Nhật Bản trong tương lai, vì chúng phải được điều chỉnh cho phù hợp với một thời kỳ có tỷ lệ tăng trưởng chậm hơn và chủ nghĩa bảo hộ ngày càng gia tăng. Không thể kết luận rằng việc áp dụng các thể chế của Nhật Bản sẽ giúp Mỹ tránh khỏi những khó khăn nghiêm trọng, vì ngay cả các thể chế tốt nhất của Nhật Bản cũng không hoàn hảo và nhiều yếu tố khác ngoài những yếu tố đã được xem xét trong công trình này sẽ ảnh hưởng đến thành công của chúng ta. Và không phải tất cả các thể chế của Nhật Bản đều đáng mơ ước và xứng đáng được học hỏi. Tuy nhiên, bằng cách sử dụng những tiêu chuẩn mà nước Mỹ truyền thống đã sử dụng để đánh giá sự thành công, chúng ta dễ dàng chứng minh rằng trong nhiều lĩnh vực, các thể chế của Nhật Bản đang đối phó với những vấn đề tương tự mà chúng ta đang phải đối mặt, một cách thành công hơn chúng ta. Liệu chúng ta có thể không học hỏi được từ Nhật Bản, bằng sự nhiệt huyết tương tự như họ đã học hỏi từ phương Tây?
Nhiều độc giả, khi nhận thấy những thành công của Nhật Bản trong các trang tiếp theo, sẽ tìm cách bác bỏ các mô hình của Nhật Bản với lý do rằng chúng tốn kém, rằng chúng có những yếu điểm tiềm ẩn dù chưa thể xác định rõ ràng, hoặc rằng chúng không dễ dàng phù hợp với truyền thống Mỹ. Tôi chỉ yêu cầu độc giả, những người có xu hướng nói rằng “Điều đó sẽ không hiệu quả ở đây,” hãy tạm hoãn phán đoán cuối cùng của mình cho đến khi đọc xong chương cuối.
