Nước Mỹ chống nước Mỹ. Chương 8, Bài 3: Doanh nghiệp không mang tính dân chủ

Tác giả: Vương Hỗ Ninh

Chương 8. Quản trị mềm

Bài 3. Doanh nghiệp không mang tính dân chủ

Tôi từng là khách tại nhà một người bạn và được mời ăn bánh bao. Ở Hoa Kỳ, đây được xem là một món “cao cấp”. Sau khi đến Mỹ, bị bao quanh bởi những món như “hamburger”, “xúc xích nóng” và “khoai tây chiên”, con người ta dễ cảm thấy rằng ăn bánh bao hay bí đỏ là một loại xa xỉ. Nhiều người Trung Quốc dù đã sống ở Mỹ nhiều năm vẫn không thể quen với ẩm thực phương Tây — điều này có lẽ phần nào phản ánh một dạng “tính cố hữu” của người Trung Quốc.

Trong một buổi trò chuyện, chúng tôi bàn về công việc làm thêm. Vợ của người bạn tôi từng làm việc ở nhiều nơi khác nhau. Vì mưu sinh, chị buộc phải lao động. Điều đầu tiên chị chia sẻ là: “Đi làm thật sự rất mệt mỏi, tôi đã khóc nhiều lần, nhưng thật sự không thể phản kháng gì. Điều tôi quan tâm không chỉ là việc có mệt hay không, mà là làm sao để hiểu được cách lao động bị điều tiết, làm sao mà con người bị buộc phải làm việc và cảm thấy kiệt sức.”

Chị kể rằng cơ chế quản lý ở các nhà máy, xí nghiệp và các cơ quan khác cực kỳ nghiêm ngặt — người quản lý giữ vai trò là quyền lực tuyệt đối. Một số quản lý nghiêm khắc đến mức khiến ai nấy đều khiếp sợ. Hiện tại, chị đang làm bán thời gian tại trường đại học và phụ trách công việc vệ sinh tòa nhà học. Mỗi ngày chị bắt đầu làm từ 5 giờ sáng và kết thúc vào lúc 1 giờ chiều, vì cần hoàn tất việc dọn dẹp trước khi sinh viên và giảng viên đến đông. Theo lời chị, các yêu cầu công việc được quy định rất chi tiết và cụ thể — từ từng nhiệm vụ nhỏ đến mức độ hoàn thiện cần đạt. Người giám sát có trách nhiệm kiểm tra kết quả công việc, nếu không đạt yêu cầu thì sẽ có ghi chú bắt buộc làm lại; nếu không tuân thủ sẽ bị sa thải.

Người giám sát có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào. Khi quản lý xuất hiện, không có sự báo trước; nếu bắt gặp ai nghỉ ngơi, trò chuyện hay tán gẫu, người đó sẽ bị nhắc nhở ngay. Nếu tái phạm, họ sẽ bị cho nghỉ việc. Trước mặt người quản lý, công nhân buộc phải tuyệt đối tuân theo.

Tồn tại một tầng lớp quản lý phía trên người giám sát, và cũng tồn tại một tầng lớp bên dưới. Dưới quyền của người giám sát là một nhóm nhân viên phụ trách việc vệ sinh toàn bộ tòa nhà. Họ tiếp tục phân công công việc cụ thể cho các nhân viên cấp dưới. Những người được giao nhiệm vụ buộc phải hoàn thành công việc được phân công; về mặt lý thuyết, nếu cảm thấy phân công không công bằng, họ có thể trao đổi với người giám sát trực tiếp, và nếu điều đó không giải quyết được vấn đề, họ có thể liên hệ với cấp quản lý cao hơn. Tuy nhiên, trong thời gian chờ giải quyết, người lao động vẫn bắt buộc phải hoàn tất công việc đã được giao; nếu không, họ có thể bị sa thải. Vì vậy, xét trong tổng thể tổ chức các hoạt động kinh tế, cơ chế kiểm soát được thực hiện hết sức chặt chẽ. Chính sự nghiêm ngặt này là một nguyên nhân tạo nên năng suất lao động cao, đồng thời là một điều kiện quan trọng cho sự tự tổ chức của đời sống xã hội trong bối cảnh hiện đại.

Một yếu tố đáng chú ý khác là sự tiện lợi mà quá trình hiện đại hóa mang lại cho hoạt động quản lý. Vợ của người bạn kể rằng các giám sát viên mang theo bộ đàm và luôn duy trì liên lạc với cấp quản lý cao hơn trong hệ thống phân cấp. Họ vừa tuần tra, vừa có thể nhận chỉ thị từ cấp trên. Ngoài ra, tại một số tòa nhà còn có hệ thống camera giám sát, cho phép ghi nhận mọi cử động của người lao động. Tuy nhiên, lực lượng có tính chi phối mạnh mẽ nhất lại chính là tiền bạc. Một khi bị sa thải, việc tìm được công việc mới là vô cùng khó khăn. Nhà tuyển dụng mới thường sẽ hỏi lý do rời bỏ công việc trước đó, thậm chí có thể liên hệ với đơn vị cũ để xác minh. Trong xã hội Hoa Kỳ, nếu không có việc làm, cuộc sống sẽ trở nên rất khó khăn. Áp lực sinh tồn, sức mạnh của đồng tiền và quyền lực của bộ máy quản lý đã buộc con người phải cố gắng hết sức và hành xử thận trọng. Để có thể tiếp tục lao động, người ta buộc phải bỏ ra công sức thật sự và tiếp cận thực tế một cách nghiêm túc.

Cơ chế quản lý nghiêm ngặt trong các không gian sống đời thường như vậy là một phần hữu cơ của hệ thống vận hành xã hội hiện đại. Các doanh nghiệp và tập đoàn tư nhân quản lý phần lớn các hoạt động kinh tế xã hội. Ngay cả khu vực công cũng về cơ bản được quản lý theo mô hình này. Nhân tố mang tính quyết định cao nhất chính là thước đo tiền tệ. Quyền lực của đồng tiền là điều khó cưỡng lại — nhưng không phải bất kỳ khoản tiền nào cũng tạo ra quyền lực. Chỉ khi đạt đến một mức nhất định, tiền mới thực sự trở thành quyền lực. Khi lao động, người ta có thể nhận được mức lương tương đối cao; ví dụ, rửa bát có thể được trả từ 3 đến 6 USD một giờ. Nếu làm việc 10 giờ và lấy mức trung bình, thu nhập có thể đạt khoảng 40 USD, tương đương với khoảng 160 nhân dân tệ theo tỷ giá chính thức.

Tất nhiên, mức lương cao hay thấp không thể chỉ được hiểu đơn thuần qua tổng thu nhập hay so sánh với thu nhập của lao động ở quốc gia khác, mà phải được đánh giá trong mối tương quan với tỷ lệ chi tiêu và mức lạm phát. Nếu mức lương chỉ là 1 USD mỗi giờ, có lẽ phần lớn người lao động sẽ không xem trọng chất lượng công việc của mình. Nhưng vì hầu hết các công việc đều mang lại thu nhập tương đối khá, người lao động sẽ không muốn đánh mất việc làm. Mà để không bị mất việc, họ buộc phải làm việc chăm chỉ. Chính nhờ đó, xã hội duy trì được một cơ chế điều phối mạnh mẽ mà không cần đến sự can thiệp thường xuyên của chính phủ. Chỉ khi các mâu thuẫn lao động hoặc căng thẳng xã hội vượt qua một ngưỡng nhất định, nhà nước mới bước vào để điều tiết.

Xã hội được quản lý thông qua quyền lực của đồng tiền, với rất ít sự nhấn mạnh đến giáo dục tư tưởng hệ. Dĩ nhiên, người ta có thể lập luận rằng điều này tạo điều kiện cho giới tư bản bóc lột người lao động. Trên thực tế, các nhà tư bản và doanh nghiệp đều theo đuổi mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, và phương thức quản lý này đảm bảo họ đạt được mục tiêu đó. Tuy nhiên, tinh thần quản lý này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế, mà còn hiện diện cả trong khu vực công của chính phủ. Các thiết chế khác trong xã hội cũng vận hành theo cùng một mô hình.

Kiểu quản lý này tạo nên một cơ chế: quản lý nghiêm ngặt và hiệu quả trong các hoạt động xã hội và kinh tế. Có thể nói, đây chính là một điều kiện cơ bản cho nền dân chủ chính trị của Hoa Kỳ, bởi phạm vi quyền lực chính trị trên thực tế là rất giới hạn. Phần lớn các hoạt động xã hội được điều phối bởi các tác nhân ngoài chính trị — tức các doanh nghiệp tư nhân và tổ chức phi nhà nước — nơi mà những biến động, khủng hoảng hoặc bất ổn không dễ lan rộng ra toàn xã hội. Ngược lại, trong những quốc gia nơi thể chế và quyền lực tập trung cao độ, bất kỳ thay đổi chính trị hoặc điều chỉnh chính sách nào cũng có thể gây ảnh hưởng toàn diện đến quốc gia.

Cách tiếp cận quản lý của Hoa Kỳ khác biệt rõ rệt với truyền thống của Trung Quốc. Quản lý của Mỹ mang tính cứng nhắc và chặt chẽ, trong khi truyền thống Trung Quốc chú trọng đến tính linh hoạt, uyển chuyển nhằm tạo cảm giác nhân đạo. Người Mỹ xem mô hình của họ là “tự nhiên”, trong khi người Trung Quốc cũng xem mô hình của họ là điều hiển nhiên. Một người Đài Loan từng giữ chức vụ phó giám đốc trong một công ty Hoa Kỳ cho biết ông đã tuyên bố rõ ràng với các đồng nghiệp người Mỹ rằng mình là người Trung Quốc và sẵn sàng áp dụng phương pháp quản lý kiểu Trung Quốc; tuy nhiên, nếu phía Mỹ không hợp tác, ông buộc phải sử dụng cách tiếp cận của người Mỹ và hoàn toàn bị cuốn theo hệ thống đó.

Ở một mức độ nào đó, điều này cho thấy người Trung Quốc thường gặp khó khăn trong việc tiếp nhận phương pháp quản lý kiểu Mỹ. Họ có thể cảm thấy mất cân bằng về mặt tâm lý và gặp trở ngại trong việc điều phối các mối quan hệ xã hội trong môi trường làm việc. Đây là một vấn đề đáng để suy ngẫm: xã hội Trung Quốc nên đi theo con đường nào để thiết lập một cơ chế tổ chức phù hợp cho sự phát triển chính trị trong tương lai?