Tác giả: Nadia Schadlow.
Giống như Richard Nixon, Donald Trump hiểu rằng những giai đoạn tái cấu trúc địa chính trị mang lại cơ hội mang tính thế hệ để cập nhật và điều chỉnh lại hệ thống thế giới.
Gần đây, tôi tình cờ lướt qua một số tài liệu về Tổng thống Richard Nixon—sách vở và các bản sao bài phát biểu cũ. Tôi đã lấy một trong những cuốn sách của ông sau khi rời nhiệm kỳ tổng thống, 1999: Victory Without War (1999: Chiến Thắng Mà Không Cần Chiến Tranh), và một bức ảnh rơi ra. Đó là một bức ảnh chụp từ một bữa tối mà tôi đã tham dự tại nhà ông ở Wood Cliff Lake, New Jersey. Ông đã tận tình tiếp đón những thực tập sinh đã làm việc cho cuốn sách.
Buổi tối bắt đầu trong thư viện của ông, nơi mà ai cũng có thể tưởng tượng được, đầy những chiếc ghế da, gỗ gụ tối màu và các kệ sách tràn ngập các tác phẩm lịch sử. Sau khi dùng món khai vị, chúng tôi được dẫn vào phòng ăn. Đây là bữa tối “chuyên nghiệp” đầu tiên của tôi. Cuộc trò chuyện mang tính chất sâu sắc: hơi trang trọng nhưng vẫn trôi chảy. Cựu tổng thống đã hỏi chúng tôi những câu hỏi và có vẻ thực sự quan tâm đến những suy nghĩ của những người trẻ tuổi xung quanh bàn, mặc dù chúng tôi không biết nhiều về cách thức hoạt động của thế giới.
Chúng tôi thảo luận về Sáng kiến Phòng thủ Chiến lược, hiệp ước START I, lúc đó đang được đàm phán, và sự lãnh đạo của Mikhail Gorbachev đối với Liên Xô.
Khi tôi tiếp tục suy nghĩ về buổi tối hôm đó, tôi đã đọc lại Báo cáo Thường niên lần thứ nhất về Chính sách Đối ngoại của Mỹ năm 1970 của ông và nhận ra rằng tháng này đánh dấu hơn nửa thế kỷ kể từ khi nó được trình bày trước Quốc hội. Báo cáo, rõ ràng và thực tế, thật sự vẫn rất phù hợp với bối cảnh địa chính trị ngày nay. Khi chính quyền mới bắt đầu hoạt động, thật đáng để xem xét những sự tương đồng.
MỘT CẤU TRÚC CHO HOÀ BÌNH
Nixon bước vào Nhà Trắng khi thế giới đang trải qua một sự tái cấu trúc cơ bản. Trong báo cáo đầu tiên của mình gửi Quốc hội, ông nhận thấy rằng mô hình chính trị quốc tế đang thay đổi. Theo ông, thử thách đối với một nhà lãnh đạo là hiểu được bản chất của sự thay đổi đó, xác định các mục tiêu của Mỹ khi sự thay đổi diễn ra và đưa ra các chính sách để đạt được chúng.
Các điều kiện đã tạo ra sự ổn định và thịnh vượng sau Chiến tranh Thế giới thứ Hai trong những năm 1950 và 1960 đang thay đổi. Mỹ vẫn là cường quốc dẫn đầu, nhưng châu Âu và Nhật Bản đang ngày càng mạnh mẽ hơn khi họ phục hồi về mặt kinh tế, thể hiện sự tự tin và sức sống chính trị lớn hơn. Khi sự tự tin về kinh tế và chính trị của châu Âu tăng lên, quan điểm của châu Âu về Liên Xô cũng có sự thay đổi. Thủ tướng Đức, Willy Brandt, đang tìm cách tiếp cận Liên Xô. Chính sách Ostpolitik của ông nhằm mục đích hòa giải với Moscow để quản lý căng thẳng, tạo ra những trao đổi hiệu quả hơn giữa Đông và Tây Đức, và đặt nền tảng cho sự thống nhất Đức trong tương lai.
Đến năm 1970, cán cân hạt nhân cũng đã thay đổi. Hoa Kỳ không còn giữ ưu thế chiến lược so với Liên Xô. Cả Washington và Moscow đều có khả năng gây ra “thiệt hại không thể chấp nhận đối với bên kia.” Bên cạnh đó, Trung Quốc đang phát triển kho vũ khí hạt nhân của mình. Những thay đổi này và “cuộc cách mạng trong công nghệ chiến tranh,” như Nixon nhận xét, đã làm thay đổi cán cân quyền lực quân sự.
Sức mạnh kinh tế ngày càng tăng của châu Âu, sự tiếp cận của Berlin đối với Moscow, và bức tranh hạt nhân đang thay đổi đã mang lại những thách thức mới cho Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO). Nixon, khi đối mặt với những thách thức này, đã trích dẫn nhận xét của cựu Thủ tướng Anh Harold MacMillan rằng các liên minh không được giữ vững bởi tình yêu mà là bởi sự sợ hãi.
Nixon cũng nhận thấy những vết nứt trong cái gọi là khối Cộng sản đồng nhất, và nhận xét rằng, “giấc mơ Marxist về sự thống nhất cộng sản quốc tế đã tan rã.” Khi thập niên 1960 trôi qua, Liên Xô và Trung Quốc Cộng sản đã trở thành những đối thủ. (Một số lời chỉ trích là rất gay gắt: Thủ tướng Liên Xô Nikita Khrushchev đã gọi Mao Trạch Đông của Trung Quốc là “một kẻ cực tả, cực duy lý, một kẻ xét lại tả, một vị Phật rút lý thuyết từ mũi mình, không quan tâm đến bất kỳ lợi ích nào ngoài lợi ích của bản thân.”)
Cùng nhau, những diễn biến chính trị và quân sự này đại diện cho những thay đổi địa chính trị mà Nixon tin rằng có thể được định hình để đạt được một “hòa bình bền vững.” Ông coi hòa bình là một quá trình “được hình thành trong một cấu trúc,” hiểu rằng hiện trạng đang thay đổi, và muốn đảm bảo rằng Hoa Kỳ sẽ dẫn dắt những thay đổi đó.
Theo ông, Washington cần đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự cân bằng trong thế giới—một sự cân bằng quyền lực—để các đối thủ của Mỹ không thể chiến thắng. Nixon tin rằng hòa bình không phải là một trạng thái tĩnh; việc duy trì hòa bình đòi hỏi phải liên tục điều chỉnh khi các cường quốc khác hành động vì lợi ích của họ.
Niềm tin vào một quá trình liên tục để duy trì hòa bình là một chủ đề xuyên suốt trong suốt những năm tháng ông ở Nhà Trắng, cũng như sau khi ông rời nhiệm sở. Ông đã trình bày quan điểm này một cách trôi chảy trong cuốn sách Real Peace (Hoà Bình Thật Sự):
Hòa bình thực sự sẽ không đem lại bởi một công thức kỳ diệu nào đó vốn được khám phá một cách đột ngột và vĩnh viễn cho tất cả mọi người giống như một vùng đất hứa hay chén thánh. Hòa bình thực sự là một quá trình—một quá trình liên tục để quản lý và kiềm chế xung đột giữa các quốc gia cạnh tranh, các hệ thống đối lập và các tham vọng quốc tế mâu thuẫn. Hòa bình không phải là sự chấm dứt xung đột mà là cách thức để sống chung với xung đột. Một khi được thiết lập, hòa bình cần được chăm sóc và duy trì liên tục, nếu không, nó sẽ không tồn tại.
NHỮNG ĐIỀU KIỆN CHO HOÀ BÌNH
Nixon xác định ba điều kiện để duy trì hòa bình bền vững trong bối cảnh những thay đổi địa chính trị liên tục.
Thứ nhất, Nixon tin rằng duy trì hòa bình đòi hỏi phải chia sẻ trách nhiệm. Các mối quan hệ đối tác không chỉ có lợi ích mà còn có nghĩa vụ, và cả hai cần được chia sẻ. Ông nhận xét rằng tinh thần “tự làm” đặc trưng của Mỹ và “sự thiếu kiên nhẫn lành mạnh” có thể dẫn đến xu hướng “làm tất cả” trong chính sách đối ngoại của chúng ta.
Lời kêu gọi chia sẻ trách nhiệm này không có nghĩa là hòa bình sẽ được đạt được “bằng cách từ bỏ bạn bè của chúng ta hoặc làm thất vọng các đồng minh.” Nixon tin rằng Hoa Kỳ cần duy trì các cam kết của mình nhưng lại ủng hộ việc “tham gia có trách nhiệm của những người bạn nước ngoài” trong việc bảo vệ chính họ. Điều này sẽ giúp Washington dễ dàng duy trì các cam kết trong “thời gian dài,” như ông đã nói.
Theo thời gian, ý tưởng này sẽ trở thành được biết đến với tên gọi Học thuyết Nixon: Hoa Kỳ sẽ tham gia vào việc bảo vệ và phát triển các đồng minh và bạn bè của mình, nhưng không thể và sẽ không “đảm nhận tất cả.” Một quốc gia bị đe dọa sẽ gánh vác trách nhiệm chính trong việc cung cấp lực lượng lao động cho sự bảo vệ của chính mình.
Thứ hai, Nixon tin rằng duy trì hòa bình bền vững đòi hỏi sức mạnh (đây là cách diễn đạt của Nixon trước, chứ không phải của Reagan). Ông tin rằng sự yếu kém của Mỹ sẽ mời gọi sự xâm lược, điều này có thể dẫn đến những sai lầm tốn kém. Ông mong muốn xây dựng một thế giới trong đó “Hoa Kỳ mạnh mẽ,” vì đó sẽ là “một thế giới an toàn và tốt đẹp hơn nếu chúng ta có một nước Mỹ mạnh mẽ và khỏe mạnh, cùng với châu Âu, Liên Xô, Trung Quốc, Nhật Bản, mỗi quốc gia cân bằng lẫn nhau, không chơi trò chia rẽ các bên, một sự cân bằng công bằng.”
Thứ ba, hòa bình đòi hỏi sự sẵn sàng đàm phán. Theo Nixon, đàm phán không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, cũng không phải là mục đích tự thân. Khái niệm về “liên kết” là trọng tâm trong phong cách đàm phán của Nixon. Vào một thời điểm, khi lên kế hoạch cho Hội nghị Thượng đỉnh Liên Xô vào tháng 5 năm 1972, trong đó Hiệp ước Hạn chế Vũ khí Chiến lược (SALT) sẽ được ký kết, Nixon đã làm rõ rằng hội nghị thượng đỉnh chính nó không thể là yếu tố cần xem xét chính. Ví dụ, ông sẵn sàng hủy bỏ hội nghị thượng đỉnh nếu Liên Xô phản đối phản ứng mạnh mẽ của Mỹ đối với hành động xâm lược của Bắc Việt Nam vào mùa xuân năm 1972.
Kỹ năng đặc biệt của Nixon là kết nối các vấn đề giữa các lĩnh vực quân sự, chính trị và chiến lược. Mặc dù ông sẵn sàng tiến hành các cuộc đàm phán vũ khí chiến lược với Liên Xô, nhưng ông cũng mong đợi có tiến triển ở các lĩnh vực khác, như Việt Nam hay Trung Đông. Vào thời điểm đó, Henry Kissinger, người đã giữ chức cố vấn an ninh quốc gia và ngoại trưởng trong chính quyền Nixon, giải thích với The New York Times rằng tổng thống muốn giải quyết “vấn đề hòa bình trên toàn bộ các mặt trận mà hòa bình bị thách thức, không chỉ riêng các cuộc đàm phán vũ khí hạt nhân.”
Ba “công cụ” của hòa bình này—chia sẻ trách nhiệm, sức mạnh và đàm phán—sẽ giúp Hoa Kỳ duy trì một sự cân bằng quyền lực trong suốt những năm tháng Richard Nixon ở Nhà Trắng. Chính sự cân bằng như vậy đã tạo ra phòng tuyến hiệu quả nhất chống lại chiến tranh trong tương lai.
“NHỮNG MỐI NGUY HIỂM CỦA HIỆN TẠI, LỜI HỨA CỦA TƯƠNG LAI”
Chính quyền Trump hiện nay hiểu rõ về sự tái cấu trúc đang diễn ra trên thế giới ngày nay. Vào năm 2016, Trump đã được bầu với lời hứa sẽ định hình lại một số sự thay đổi này, khôi phục sức mạnh của Mỹ và bảo vệ, phát triển những lợi thế của Mỹ.
Ông đã thúc đẩy các chính sách nhằm chuyển đất nước ra khỏi sự phụ thuộc lẫn nhau của toàn cầu hóa, đặc biệt là sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Các chính sách thương mại không công bằng của Bắc Kinh và sự kiểm soát của họ đối với các chuỗi cung ứng quan trọng đã dẫn đến những điều kiện kinh tế tiêu cực cho người dân Mỹ và làm suy giảm an ninh của họ. Biên giới mở đã tạo điều kiện cho các băng đảng ma túy và thúc đẩy dòng chảy ma túy vào Hoa Kỳ, giết chết hàng chục nghìn người Mỹ mỗi năm. Chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan tiếp tục là một mối đe dọa cả trong nước và ngoài nước.
Ngày nay, những nỗ lực này vẫn chưa hoàn thành. Trump đã thắng cử lại vào năm 2024 một phần vì người dân Mỹ tin rằng những thay đổi mà Trump đã bắt đầu giải quyết và quản lý cần phải được hoàn thành.
Giống như Nixon, Trump nhận thức rõ sự quan trọng của quyền lực và cách thức phân phối quyền lực trên thế giới. Khác với chính quyền Biden, Trump không coi việc thể hiện quyền lực là điều gây leo thang căng thẳng một cách tự nhiên. Quyền lực của Mỹ có thể là công cụ để định hình các diễn biến địa chính trị xung quanh lợi ích quốc gia của Mỹ. Cả hai tổng thống đều chia sẻ quan điểm rằng các quốc gia, với tư cách là những tác nhân độc lập, là nguồn gốc chính của cả quyền lực toàn cầu và sự ổn định toàn cầu. Khả năng của Mỹ trong việc thiết lập các điều kiện (thay vì để cộng đồng quốc tế rộng lớn làm điều đó) đã vạch ra một con đường hoàn toàn khác biệt so với chính quyền Biden.
Những khía cạnh cụ thể của môi trường địa chính trị hiện nay khác biệt so với thời Nixon nắm quyền. Cuộc chia rẽ giữa Trung Quốc và Liên Xô trong Chiến tranh Lạnh đã tạo ra một cơ hội cho Nixon. Ông đã mạo hiểm và sử dụng quyền lực của Mỹ để chia rẽ hai đối thủ này thêm nữa nhằm duy trì sự cân bằng quyền lực có lợi cho Mỹ.
Trump sẽ có những cơ hội khác biệt—và, giống như Nixon, ông sẽ nhận ra những cơ hội mà người khác không thấy. Một cách tổng thể, sự thành công trong việc đảm bảo sức mạnh bền vững của Mỹ có khả năng diễn ra hơn nếu các chính sách phù hợp với ba điều kiện của Nixon cho một nền hòa bình lâu dài.
Trump đã tranh cử với khẩu hiệu “hòa bình thông qua sức mạnh,” cam kết trong bài phát biểu nhậm chức năm 2025 sẽ xây dựng “một quân đội mạnh mẽ nhất mà thế giới từng chứng kiến.” Khi ông tìm cách tối ưu hóa và thúc đẩy cải cách để nhanh chóng phát triển các lực lượng có khả năng mở rộng và gây sát thương mạnh mẽ tận dụng những sức mạnh công nghệ của Hoa Kỳ, chiến lược răn đe cũng yêu cầu Hoa Kỳ phải chứng minh với các đối thủ rằng, nếu cần thiết, chúng ta có thể duy trì cuộc chiến lâu dài.
Ông sẽ tiếp tục yêu cầu các đồng minh của Mỹ chia sẻ trách nhiệm. Trong nhiệm kỳ đầu tiên, ông đã dành nhiều thời gian để thuyết phục các đối tác châu Âu xây dựng quân đội và gánh vác trách nhiệm trong NATO, điều này đã dẫn đến việc tăng chi tiêu quốc phòng. Trump không muốn một châu Âu yếu đuối—mục tiêu đó sẽ phản tác dụng. Thay vào đó, ông muốn có những đồng minh độc lập có thể đóng góp đáng kể vào việc chống lại các lực lượng chống phương Tây. Châu Âu đang bị chia rẽ và trì trệ trên nhiều mặt trận. Trump đang thách thức các quốc gia châu Âu giải quyết một hiện trạng đặc trưng bởi chi tiêu quốc phòng thấp, các chính sách năng lượng “không có lợi” hướng tới mục tiêu không phát thải, và các thỏa thuận thương mại thân Trung Quốc, trong khi Phó Tổng thống Vance đang nhắc nhở họ về những giá trị chung mà chúng ta đang nắm giữ.
Giống như Nixon, Trump sẽ sử dụng đàm phán để cải thiện vị thế của Mỹ trong các lĩnh vực quan trọng. Ông sẽ đàm phán để đạt được sự đối ứng mà ông tin là, một cách chính xác, thường thiếu vắng trong những lĩnh vực này. Vì vậy, ông sẽ tiếp tục thúc đẩy việc tái cấu trúc hệ thống thương mại toàn cầu. Điều này sẽ thách thức những người chỉ trích, những người xem các nỗ lực của ông như một “cuộc chiến thương mại” có tính chiến thuật, thay vào đó, phải công nhận rằng việc Trump sử dụng thuế quan và các công cụ khác là nhằm hướng tới một sự cân bằng thương mại bền vững hơn.
Trump cũng rất ưa chuộng chiến lược liên kết—và ông dường như có khả năng kéo dài nó đến giới hạn của nó. Ông không gặp vấn đề gì khi rút khỏi JCPOA (Thỏa thuận hạt nhân Iran) vào năm 2018 vì thỏa thuận này đã tách biệt vấn đề hạt nhân và loại bỏ mọi liên kết với hành vi gây rối loạn của Iran ở Trung Đông. Ông đã áp đặt sức ép tối đa thông qua các biện pháp trừng phạt và liên kết việc nới lỏng các biện pháp trừng phạt với việc thay đổi hành vi của Iran trên mọi phương diện.
Các thông báo về thuế quan của ông đối với Canada và Mexico đã buộc cả hai quốc gia này phải nghiêm túc xem xét vấn đề an ninh biên giới của mình. Sự liên kết này đã mang lại cho các nước láng giềng của Mỹ một khoảng thời gian hoãn lại một tháng, trong đó thuế quan sẽ tiếp tục được liên kết với việc đạt được một thương mại cân bằng hơn. Các mối liên kết liên quan đến thuế quan và trừng phạt vẫn đang chờ đợi đối với Nga, Iran và Trung Quốc.
Trump thường áp dụng các phương thức gây rối để khiến các bên khác di chuyển theo hướng mà ông mong muốn. Đề xuất gần đây của ông về việc tiếp quản Gaza đã khiến các quốc gia trong khu vực điều chỉnh vị thế của mình để tái thiết lãnh thổ này. Cách tiếp cận quyết đoán của ông đối với Kênh đào Panama đã khiến chính phủ Panama di chuyển theo quan điểm của ông về vai trò của Trung Quốc trong kênh đào. Một thử thách về chiến lược liên kết hiện nay, khi các cuộc đàm phán về Ukraine tại Riyadh đang diễn ra, là liệu Trump có thể giúp đạt được một sân khấu châu Âu ổn định, không bị chi phối bởi Nga, và cho phép Hoa Kỳ tiếp tục duy trì ảnh hưởng trong việc tạo dựng sự cân bằng quyền lực toàn cầu hay không. Một nước Nga kiểm soát Ukraine và những tài nguyên vô song của nó không phải là lợi ích của Mỹ và gửi đi một tín hiệu khiêu khích đến Trung Quốc và Iran. Lợi ích của Mỹ trải dài trên nhiều khu vực của thế giới và có sự liên kết với nhau.
CẨM NANG CHIẾN LƯỢC CHO SỰ ỔN ĐỊNH
Tại bữa tối đó, cách đây khoảng ba mươi năm, Tổng thống Nixon đã nhấn mạnh một trong những chủ đề quan trọng trong cuốn sách 1999: tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng quyền lực để bảo vệ hòa bình.
Một trong những tác giả yêu thích của Nixon là Paul Johnson, người mà cựu tổng thống thường xuyên trích dẫn. Johnson từng viết: “Một trong những bài học của lịch sử là không có nền văn minh nào có thể được coi là hiển nhiên. Sự tồn tại lâu dài của nó không bao giờ có thể được đảm bảo; luôn có một thời kỳ tối tăm đang chờ đón nếu bạn chơi sai bài và mắc phải đủ sai lầm.”
Như lời Johnson đã phản ánh, Richard Nixon hiểu rằng quyền lực không thể tồn tại trong một khoảng trống: nếu Hoa Kỳ không dẫn dắt, thì sẽ có người khác làm điều đó. Trong suốt những biến động toàn cầu mà chính quyền của ông phải đối mặt, vị tổng thống thứ 37 vẫn kiên định với mục tiêu đưa Mỹ vào một vị thế quyền lực bền vững. Ông không gắn bó với những phương pháp ngoại giao truyền thống và không ngại làm khó người khác.
Giống như Richard Nixon, Donald Trump hiểu rằng những giai đoạn tái cấu trúc địa chính trị mang lại những cơ hội mang tính thế hệ để cập nhật và tái định hình hệ thống thế giới. Điều quan trọng là phải nhận thức, giống như Nixon, rằng hòa bình không phải là trạng thái tĩnh và rằng những đối thủ khác, nếu có cơ hội và tài nguyên, sẽ gia tăng sức mạnh của họ trên sự tổn hại của chúng ta.
Nadia Schadlow là một nghiên cứu viên cấp cao tại Viện Hudson.
Nguồn: Nadia Schadlow, “A World Reordered,” The National Interest, 24/2/2025.
Biên dịch: Phong trào Duy Tân.