Tác giả: Phạm Quý Thọ.
I. BỐI CẢNH VÀ TÍNH CẤP THIẾT
Việt Nam đang bước vào một giai đoạn bản lề của quá trình chuyển đổi thể chế kinh tế, từ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Quá trình này không đơn thuần là thay đổi trong chính sách kinh tế, mà là sự chuyển biến sâu rộng trong cách thức phân bổ nguồn lực, cơ chế vận hành thị trường và quan hệ giữa nhà nước với khu vực tư nhân. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cạnh tranh chiến lược và chuyển đổi số mạnh mẽ, việc tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng dựa vào khu vực tư nhân như một động lực tăng trưởng chủ yếu là xu thế tất yếu.
Kinh tế tư nhân đã và đang khẳng định vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Theo lý thuyết thể chế chuyển đổi (transition economics), đặc biệt qua công trình của Douglass North, John Wallis và Barry Weingast (2009), các quốc gia chuyển đổi thành công là những quốc gia biết chuyển từ “trật tự tiếp cận giới hạn” (limited access order) sang “trật tự tiếp cận mở” (open access order), nơi khu vực tư nhân không chỉ được thừa nhận về pháp lý mà còn được bảo vệ và thúc đẩy bởi một hệ thống thể chế minh bạch, có khả năng ràng buộc nhà nước. Trong trường hợp Việt Nam, sự tồn tại dai dẳng của cơ chế “chọn lọc trong đối xử” đối với doanh nghiệp tư nhân đang tạo ra một hình thức thể chế “vùng xám”, trong đó quyền tiếp cận thị trường, vốn, đất đai và chính sách vẫn chịu sự chi phối của các yếu tố phi chính thức và lợi ích nhóm.
Tính cấp thiết của việc phát triển khu vực kinh tế tư nhân càng trở nên rõ nét khi Việt Nam bước vào “Kỷ nguyên mới”, được định vị là thời kỳ đẩy mạnh hiện đại hóa nhà nước, tái cấu trúc nền kinh tế và củng cố vai trò kiến tạo của chính quyền. Trong bối cảnh đó, khu vực tư nhân cần được xác lập lại không chỉ như một “bổ trợ” cho khu vực nhà nước, mà là “trung tâm” của chiến lược phát triển, với vai trò chính trong tạo việc làm, thu hút đầu tư, nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Đây là xu hướng đã được kiểm chứng tại nhiều nền kinh tế chuyển đổi thành công như Trung Quốc (trước thời kỳ “tập trung kiểm soát” trở lại từ 2012), Ba Lan, Estonia hay Hàn Quốc thời kỳ hậu chiến.
Đặc biệt, kinh nghiệm từ Trung Quốc cho thấy, trong giai đoạn 1978–2012, sự nổi lên của khu vực tư nhân (đặc biệt là các doanh nghiệp dân doanh và khởi nghiệp tư nhân địa phương) là nhân tố chủ đạo thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, xóa đói giảm nghèo và nâng cao vị thế quốc tế của đất nước. Tuy nhiên, từ sau Đại hội 18 của Đảng Cộng sản Trung Quốc (2012), xu hướng “tái quốc hữu hóa mềm” thông qua mô hình sở hữu hỗn hợp và sự mở rộng ảnh hưởng của các doanh nghiệp nhà nước vào khu vực tư nhân đã khiến vai trò của khối tư nhân bị thu hẹp. Điều này đặt ra cảnh báo đối với Việt Nam về tính hai mặt của mô hình “kinh tế thị trường có định hướng”, khi định hướng thể chế không rõ ràng có thể dẫn đến sự lùi bước của khu vực tư nhân trong cuộc cạnh tranh thể chế không công bằng.
Tại Triều Tiên, quá trình thị trường hóa “dưới lòng đất” thông qua các jangmadang (chợ phi chính thức) cho thấy ngay cả trong môi trường toàn trị, khu vực tư nhân phi chính thức vẫn tồn tại như một cơ chế sinh tồn. Tuy nhiên, việc không được công nhận và thiếu khung pháp lý khiến tiềm năng của khu vực này không thể chuyển hóa thành tăng trưởng bền vững. Sự so sánh này càng khẳng định rằng, chỉ khi khu vực tư nhân được nhìn nhận như một cấu phần chính thức và chiến lược trong cấu trúc kinh tế – chính trị thì mới có thể đóng vai trò đầu tàu thực sự.
Tại Việt Nam, trong bối cảnh nền kinh tế đối mặt với nguy cơ “mắc kẹt thu nhập trung bình” và hiệu suất đầu tư khu vực công suy giảm, việc nâng cấp thể chế hỗ trợ khu vực tư nhân, xóa bỏ rào cản pháp lý – hành chính và bảo đảm quyền tài sản, quyền bình đẳng kinh doanh là điều kiện tiên quyết để duy trì động lực tăng trưởng dài hạn. Chỉ khi nền tảng thể chế được cải cách theo hướng minh bạch, có trách nhiệm giải trình và tách biệt giữa nhà nước với thị trường, khu vực tư nhân mới có thể phát huy tiềm năng trong “Kỷ nguyên mới” – một thời kỳ chuyển đổi sâu rộng cả về kinh tế, công nghệ lẫn mô hình quản trị nhà nước.
II. CƠ SỞ LÝ LUẬN
1. Lý thuyết chuyển đổi thể chế (Institutional Change – North, 1990)
Theo Douglass North (1990), thể chế là “luật chơi” trong xã hội, bao gồm cả quy tắc chính thức (luật pháp, hiến pháp) và phi chính thức (chuẩn mực xã hội, tập quán). Việc chuyển đổi từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường đòi hỏi phải thay đổi sâu rộng cấu trúc thể chế. Trong đó, ba yếu tố cốt lõi chi phối sự phát triển của khu vực tư nhân bao gồm:
- Quyền sở hữu rõ ràng và có thể thực thi;
- Pháp quyền được đảm bảo nhằm giảm chi phí giao dịch;
- Cạnh tranh trong thị trường không bị bóp méo bởi độc quyền hoặc thân hữu.
North lập luận rằng tăng trưởng dài hạn chỉ diễn ra khi thể chế khuyến khích các hành vi kinh tế hiệu quả, giảm bất định và bảo vệ quyền tài sản – điều kiện nền tảng để khu vực tư nhân phát triển bền vững.
2. Kinh tế học chuyển đổi (Transition Economics – Roland, 2000)
Gérard Roland (2000) nhấn mạnh rằng các nền kinh tế hậu xã hội chủ nghĩa phải đối mặt với một quá trình chuyển đổi phức tạp, trong đó phát triển khu vực tư nhân là nhân tố then chốt quyết định thành công của cải cách. Các điều kiện tối thiểu để khu vực tư nhân phát triển gồm:
- Một môi trường thị trường đầy đủ chức năng: thị trường vốn, thị trường lao động, thị trường sản phẩm;
- Khung pháp lý và thể chế hỗ trợ khởi nghiệp, cạnh tranh, và phá sản;
- Niềm tin vào khả năng thực thi hợp đồng và bảo vệ đầu tư tư nhân.
Roland cũng đề xuất phân biệt giữa cải cách “đột phá” (big bang) và “từng bước” (gradualism) – gợi mở cho Việt Nam cách tiếp cận cải cách thể chế phù hợp với điều kiện chính trị – xã hội đặc thù.
3. Lý thuyết phát triển theo tiếp cận thể chế mới (New Institutional Economics – NIE)
NIE (Williamson, 2000; Acemoglu & Robinson, 2012) cho rằng thể chế quyết định phân bổ nguồn lực và động lực của các tác nhân trong nền kinh tế. Khu vực tư nhân chỉ phát triển hiệu quả khi có:
- Mức độ dự đoán được của chính sách: giúp doanh nghiệp giảm rủi ro và hoạch định dài hạn;
- Khả năng tiếp cận các yếu tố sản xuất: đặc biệt là vốn, đất đai và hạ tầng;
- Bảo vệ pháp lý cho quyền tài sản và tự do kinh doanh: chống lại tịch thu tùy tiện, thanh tra tràn lan, và lạm quyền.
Điểm mạnh của tiếp cận này là tích hợp phân tích cả chi phí giao dịch (transaction costs), lồng ghép quyền lực và cơ cấu quản trị – đặc biệt hữu ích trong phân tích môi trường kinh doanh ở Việt Nam, nơi “thể chế phi chính thức” (informal institutions) vẫn chi phối mạnh.
4. Lý thuyết nhà nước kiến tạo phát triển (Developmental State Theory – Johnson, 1982; Evans, 1995)
Khác với mô hình thị trường tự do phương Tây, mô hình “nhà nước kiến tạo phát triển” nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong định hướng, điều phối và hỗ trợ khu vực tư nhân phát triển thông qua:
- Chính sách công nghiệp chủ động, lựa chọn ngành ưu tiên;
- Nhà nước năng lực cao, bộ máy hành chính chuyên nghiệp;
- Sự cộng sinh giữa nhà nước và doanh nghiệp, nhưng có cơ chế giám sát và kỷ luật thị trường.
Mô hình này phù hợp với thực tiễn Đông Á (Hàn Quốc, Đài Loan) và cung cấp bài học cho Việt Nam trong giai đoạn cần chuyển từ “vai trò quản lý” sang “vai trò hỗ trợ” trong phát triển tư nhân.
5. Lý thuyết thể chế giới hạn tiếp cận (Limited Access Orders – North, Wallis, & Weingast, 2009)
Theo North et al. (2009), các xã hội phát triển dựa trên quá trình chuyển từ trật tự tiếp cận giới hạn (limited access order – LAO) sang trật tự tiếp cận mở (open access order – OAO). Trong trật tự LAO, khu vực tư nhân bị kiểm soát bởi các nhóm thân hữu, thiếu cạnh tranh, và lệ thuộc vào các “đặc quyền” chính trị. Việt Nam hiện nay vẫn là một LAO, do đó:
- Phát triển khu vực tư nhân đòi hỏi giảm thiểu độc quyền tiếp cận tài nguyên;
- Thúc đẩy tính cạnh tranh, minh bạch và công bằng trong phân bổ nguồn lực;
- Tạo không gian chính sách độc lập cho doanh nghiệp tư nhân ngoài hệ thống lợi ích thân hữu.
6. Tiếp cận kinh tế chính trị thể chế (Institutional Political Economy)
Các lý thuyết trên cần được kết hợp với tiếp cận kinh tế chính trị để hiểu rõ:
- Ai được lợi – ai bị thiệt trong cải cách thể chế?
- Những liên minh chính trị – kinh tế nào đang kìm hãm phát triển tư nhân?
- Làm sao để thiết kế thể chế giảm chi phối của tài phiệt đỏ, và tạo cơ hội bình đẳng?
Từ đó, khu vực tư nhân mới có thể phát triển như một lực lượng kinh tế độc lập, không bị lệ thuộc vào bảo trợ chính trị hoặc đặc quyền từ nhà nước.
7. Phát triển kinh tế tư nhân trong thể chế chuyển đổi
Bên cạnh các khung lý thuyết như thể chế chuyển đổi (North, Wallis, Weingast, 2009), chủ nghĩa thể chế lịch sử, và chủ nghĩa hậu tân tự do, cần thiết phải bổ sung khung lý thuyết năng lực nhà nước (state capacity) nhằm phân tích khả năng của nhà nước trong việc thúc đẩy, giám sát và điều chỉnh quá trình phát triển của khu vực tư nhân, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang trải qua những chuyển đổi sâu sắc cả về hành chính, chính trị và kinh tế.
a) Khái niệm và cấu phần của năng lực nhà nước
Theo Fukuyama (2013), năng lực nhà nước có thể được hiểu là “khả năng của các thiết chế nhà nước trong việc xây dựng, thực thi và thực hiện hiệu quả các chính sách công”. Năng lực này bao gồm ba chiều cạnh chính:
- Năng lực hành chính (administrative capacity): mức độ hiệu quả và chuyên nghiệp của bộ máy công quyền trong việc triển khai chính sách, thu thuế, cung cấp dịch vụ và điều phối phát triển kinh tế.
- Năng lực điều tiết (regulatory capacity): khả năng nhà nước trong việc thiết kế và thực thi luật lệ, chuẩn mực, và cơ chế giám sát thị trường một cách hiệu quả và công bằng.
- Năng lực tạo đồng thuận chính trị (political capacity): khả năng tập hợp sự ủng hộ xã hội, điều phối giữa các nhóm lợi ích và duy trì tính chính danh cho các cải cách thể chế.
Những chiều cạnh này quyết định mức độ mà nhà nước có thể định hình môi trường thể chế cho khu vực tư nhân phát triển, đảm bảo công bằng thị trường và ngăn chặn sự chiếm đoạt thể chế bởi các nhóm lợi ích thân hữu.
b) Khung năng lực nhà nước trong mối quan hệ với phát triển kinh tế tư nhân
Trong một nền kinh tế đang chuyển đổi, năng lực nhà nước có vai trò đặc biệt trong việc:
- Giảm bất định thể chế, thông qua minh bạch hóa luật lệ, bảo vệ quyền sở hữu tư nhân và tăng cường khả năng thực thi hợp đồng.
- Ngăn chặn hình thức chủ nghĩa thân hữu (cronyism) và bóp méo thị trường do liên kết lợi ích giữa quan chức và doanh nghiệp nhà nước.
- Tạo lập không gian phát triển cho doanh nghiệp tư nhân, thông qua cải cách hành chính, hỗ trợ tiếp cận tín dụng, đất đai, và giảm rào cản pháp lý.
Theo Evans và Rauch (1999), một nhà nước phát triển (developmental state) cần hội tụ hai điều kiện: năng lực hành chính cao và cơ chế kiểm soát tham nhũng hiệu quả. Việt Nam hiện nay đang đối diện với thách thức ở cả hai chiều cạnh này, khi mà cải cách bộ máy hành chính vẫn bị chi phối bởi yếu tố đảng trị và lợi ích nhóm trong quản trị địa phương.
c) So sánh quốc tế: Trung Quốc và Triều Tiên
Trung Quốc là một ví dụ điển hình về việc nâng cao năng lực nhà nước nhằm hỗ trợ khu vực tư nhân. Sau cải cách thời Đặng Tiểu Bình, Trung Quốc tập trung vào “nâng cấp năng lực hành chính địa phương”, tăng cường đánh giá hiệu suất cán bộ theo tiêu chí kinh tế, đồng thời tạo không gian tương đối tự do cho doanh nghiệp tư nhân hoạt động trong khuôn khổ thể chế định hướng.
Tuy nhiên, trong giai đoạn gần đây, sự trở lại của kiểm soát chính trị tập trung dưới thời Tập Cận Bình đã cho thấy giới hạn của năng lực điều tiết: các quy định chặt chẽ hơn với doanh nghiệp công nghệ tư nhân như Alibaba hay Tencent phản ánh rủi ro của một nhà nước có năng lực nhưng thiếu cơ chế kiềm chế quyền lực.
Triều Tiên, ngược lại, là ví dụ về một nhà nước với năng lực điều tiết và hành chính tập trung cao, nhưng không khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân do bị chi phối bởi lý tưởng hệ tư tưởng tuyệt đối. Khu vực tư nhân ở Triều Tiên chủ yếu phát triển trong “khoảng xám thể chế”, cho thấy rằng năng lực nhà nước mà không có ý chí chính trị cải cách có thể trở thành lực cản.
d) Hàm ý cho Việt Nam
Việt Nam cần xây dựng một nhà nước có năng lực, nhưng không toàn trị: nghĩa là nhà nước đủ mạnh để điều tiết, chống đặc quyền đặc lợi, nhưng cũng đủ mềm dẻo để tạo không gian cho doanh nghiệp tư nhân phát triển một cách công bằng, hiệu quả. Điều này đòi hỏi:
- Cải cách tổ chức hành chính theo hướng chuyên nghiệp hóa, tuyển dụng theo năng lực.
- Tách biệt rõ vai trò của Đảng trong định hướng chính sách và vai trò của nhà nước trong thực thi chính sách.
- Thiết lập hệ thống kiểm soát và giám sát hiệu quả nhằm chống tham nhũng, bảo vệ môi trường kinh doanh bình đẳng.
III. THỰC TRẠNG VIỆT NAM
Kể từ sau công cuộc Đổi Mới (1986), Việt Nam từng bước công nhận vai trò của khu vực kinh tế tư nhân. Tuy nhiên, chỉ đến khi Hiến pháp năm 2013 và Nghị quyết số 10-NQ/TW (2017) được ban hành, khu vực tư nhân mới chính thức được xác lập là “một động lực quan trọng của nền kinh tế quốc dân”. Dù vậy, đến nay, khu vực tư nhân vẫn đối diện với nhiều rào cản thể chế và thực thi, hạn chế tiềm năng phát triển bền vững và đóng góp tích cực vào công cuộc hiện đại hóa đất nước.
Các rào cản tồn tại
- Hạn chế trong tiếp cận đất đai, vốn và thông tin thị trường: Các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng chính thức, thiếu thông tin thị trường, và gặp nhiều rào cản trong thủ tục giao đất, thuê đất.
- Hệ thống pháp lý thiếu đồng bộ, thực thi không hiệu quả: Mặc dù có nhiều nỗ lực cải cách pháp luật, sự thiếu thống nhất giữa các bộ luật (Luật Đất đai, Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp…) cùng với việc thực thi không nhất quán ở các cấp chính quyền địa phương đã làm suy yếu niềm tin của nhà đầu tư tư nhân.
- Tình trạng “bình đẳng hình thức” giữa doanh nghiệp nhà nước và tư nhân: Dù luật pháp quy định bình đẳng giữa các thành phần kinh tế, trong thực tiễn, các doanh nghiệp nhà nước vẫn được ưu tiên tiếp cận nguồn lực, đặc biệt là đất đai, tín dụng và dự án công.
- Sự kiểm soát hành chính quá mức từ cấp địa phương: Nhiều địa phương vẫn áp dụng cách thức quản lý cũ, thiên về “xin–cho” và can thiệp hành chính sâu, làm tăng chi phí không chính thức và rủi ro thể chế cho doanh nghiệp tư nhân.
Những tín hiệu mới từ Trung ương
Gần đây, một loạt các phát biểu chính thức từ lãnh đạo cấp cao đã thể hiện quyết tâm chính trị mới nhằm phát triển khu vực tư nhân thành động lực thực chất và chủ lực của nền kinh tế.
- Trong bài phát biểu ngay sau khi được bầu làm Tổng Bí thư ngày 6/3/2025, ông Tô Lâm nhấn mạnh:
“Muốn đất nước phát triển thịnh vượng, cần một khu vực tư nhân vững mạnh, lành mạnh và được bảo vệ pháp lý đầy đủ. Nhà nước phải tạo môi trường công bằng, minh bạch, lấy hiệu quả và sáng tạo làm thước đo.”
- Thủ tướng Phạm Minh Chính, trong Diễn đàn Kinh tế Tư nhân tháng 3/2025, cũng phát biểu:
“Chính phủ sẽ xóa bỏ mọi rào cản về thể chế, thủ tục, và tư duy để doanh nghiệp tư nhân phát triển bình đẳng. Chúng ta phải thực hiện đúng tinh thần: tư nhân là trung tâm, là chủ thể của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.”
- Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 20/12/2024 của Bộ Chính trị (về phát triển và hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng XHCN đến năm 2030, tầm nhìn đến 2045) cũng nhấn mạnh:
“Bảo đảm quyền tài sản, quyền kinh doanh, và quyền cạnh tranh lành mạnh của khu vực kinh tế tư nhân… Xóa bỏ tình trạng phân biệt đối xử giữa các thành phần kinh tế trong tiếp cận nguồn lực và cơ hội phát triển.”
“Hoàn thiện thể chế quản trị địa phương theo hướng giảm thiểu can thiệp hành chính, đẩy mạnh phân cấp, phân quyền đi đôi với kiểm soát quyền lực và trách nhiệm giải trình.”
Những định hướng này cho thấy chuyển động thể chế mới theo hướng bảo đảm quyền bình đẳng thực chất cho khu vực tư nhân. Tuy nhiên, vấn đề then chốt hiện nay là thực thi nhất quán từ Trung ương đến địa phương, và chuyển biến từ phát biểu chính trị sang chính sách cụ thể, minh bạch, có cơ chế giám sát và đánh giá độc lập.
IV. MỤC TIÊU VÀ QUAN ĐIỂM PHÁT TRIỂN
- Mục tiêu
- Tổng quát:
Xây dựng một môi trường thể chế và chính sách thuận lợi nhằm thúc đẩy khu vực kinh tế tư nhân phát triển bền vững, hiệu quả và có khả năng cạnh tranh toàn cầu, góp phần vào quá trình hiện đại hóa nền kinh tế, chuyển đổi mô hình tăng trưởng và hội nhập quốc tế sâu rộng.
- Cụ thể:
- Hoàn thiện thể chế pháp lý và hành chính theo hướng minh bạch, ổn định, thân thiện với doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực như tiếp cận đất đai, tín dụng, thị trường và công nghệ.
- Gia tăng tỷ trọng đóng góp của khu vực tư nhân vào GDP, đầu tư xã hội, xuất khẩu, tạo việc làm và thu ngân sách.
- Phát triển các doanh nghiệp tư nhân quy mô vừa và lớn, có năng lực đổi mới sáng tạo, công nghệ, và khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
- Thúc đẩy chuyển đổi từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp, từ doanh nghiệp nhỏ sang doanh nghiệp có năng lực quản trị và cạnh tranh cao hơn.
- Xóa bỏ các rào cản phi chính thức, bao gồm chi phí không chính thức và các “vùng xám thể chế” gây bất lợi cho doanh nghiệp tư nhân.
- Quan điểm phát triển:
a) Kinh tế tư nhân là một trong những trụ cột của nền kinh tế thị trường hiện đại.
Khu vực kinh tế tư nhân không chỉ là động lực tăng trưởng mà còn là yếu tố quan trọng trong đổi mới công nghệ, tạo việc làm và cải thiện năng suất lao động. Phát triển tư nhân cần được nhìn nhận không đơn thuần là một lựa chọn kinh tế, mà là một trụ cột trong thiết kế thể chế kinh tế hiện đại, tương thích với nguyên lý thị trường và hội nhập toàn cầu.
- Thể chế là yếu tố quyết định chất lượng phát triển tư nhân.
Theo khung lý thuyết của North, Wallis và Weingast (2009), một thể chế cởi mở, minh bạch và nhất quán sẽ tạo ra môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp tư nhân hoạt động một cách hiệu quả, bình đẳng và có động lực đầu tư dài hạn. Thể chế không chỉ là “luật trên giấy”, mà bao gồm cả thực thi, cơ chế giải quyết tranh chấp, minh bạch thông tin và giảm thiểu sự tùy tiện của bộ máy công quyền.
Việt Nam cần chuyển từ mô hình quản lý hành chính mang tính xin-cho, dựa trên quan hệ thân hữu, sang mô hình nhà nước phục vụ doanh nghiệp, điều hành dựa trên pháp quyền và dữ liệu số.
c) Kết hợp cải cách thể chế với nâng cao năng lực nội tại của doanh nghiệp tư nhân.
Thành công của cải cách thể chế cần đi kèm với việc nâng cao năng lực quản trị, đổi mới sáng tạo, khả năng hội nhập thị trường quốc tế của chính khu vực tư nhân. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ chuyển đổi số, phát triển nguồn nhân lực, kết nối doanh nghiệp tư nhân với mạng lưới công nghệ và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đồng thời, cần chú trọng vào sự phân tầng trong nội bộ khu vực tư nhân – phân biệt rõ giữa các doanh nghiệp thân hữu (crony capitalism), doanh nghiệp gia đình nhỏ lẻ, và các doanh nghiệp đang có tiềm năng bứt phá – từ đó thiết kế chính sách hỗ trợ có chọn lọc và hiệu quả.
- Một số khuyến nghị chính sách từ quan điểm phát triển:
- Hoàn thiện thể chế thị trường theo hướng minh bạch hóa quan hệ giữa Đảng – Nhà nước – doanh nghiệp, đảm bảo cạnh tranh công bằng và hạn chế đặc quyền nhóm lợi ích.
- Đẩy mạnh cải cách hành chính để giảm chi phí tuân thủ, đơn giản hóa quy trình cấp phép, đăng ký kinh doanh, và tiếp cận dịch vụ công trực tuyến.
- Xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân, bao gồm chính sách tài chính – tín dụng phù hợp, các trung tâm hỗ trợ đổi mới sáng tạo, cụm ngành công nghiệp và hỗ trợ chuyển đổi số.
- Tăng cường trách nhiệm giải trình và minh bạch hóa, đặc biệt trong các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp và cải cách chính sách công liên quan đến khu vực tư nhân.
V. CÁC TRỤ CỘT CHIẾN LƯỢC CỦA PHÁT TRIỂN KINH TẾ TƯ NHÂN
1. Cải cách thể chế kinh tế thị trường
a) Hoàn thiện khung pháp lý về quyền sở hữu, cạnh tranh, phá sản, hợp đồng
- Nội dung: Tăng cường tính minh bạch, bảo vệ quyền tài sản, chuẩn hóa quy định về phá sản, thi hành hợp đồng, bảo đảm sự công bằng trong thực thi luật cạnh tranh.
- Thực trạng: Các doanh nghiệp tư nhân thường gặp rủi ro pháp lý do luật thay đổi bất thường, chồng chéo giữa các cấp chính quyền, thiếu cơ chế cưỡng chế hiệu quả.
- Khuyến nghị:
- Ban hành Luật Sở hữu thống nhất, rõ ràng cho mọi loại hình tài sản, đặc biệt là quyền sử dụng đất.
- Nâng cao năng lực và tính độc lập của Cục Quản lý Cạnh tranh và Hội đồng cạnh tranh.
- Rà soát toàn diện và cải tiến Luật Phá sản doanh nghiệp để bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và tái cơ cấu thị trường hiệu quả.
b) Thiết lập môi trường kinh doanh minh bạch, giảm rủi ro thể chế
- Nội dung: Ổn định chính sách vĩ mô, minh bạch quy trình lập pháp, tham vấn chính sách với doanh nghiệp.
- Khuyến nghị:
- Thiết lập cơ chế đánh giá tác động chính sách trước và sau ban hành (Regulatory Impact Assessment – RIA).
- Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm về rủi ro thể chế và chính sách.
- Tăng cường vai trò của tổ chức trung gian như VCCI, hiệp hội ngành hàng trong tham vấn chính sách.
c) Tăng cường vai trò độc lập và hiệu quả của tòa án, trọng tài thương mại
- Nội dung: Cải cách tư pháp để tòa án và trọng tài thương mại có thể xử lý tranh chấp kinh tế hiệu quả, minh bạch, và nhanh chóng.
- Khuyến nghị:
- Đào tạo chuyên môn thẩm phán, trọng tài viên về kinh tế, tài chính.
- Áp dụng hệ thống số hóa hồ sơ, công khai bản án, và phân xử trực tuyến để tăng hiệu quả.
- Tăng cường tính độc lập của TAND cấp tỉnh và trọng tài trong các vụ kiện doanh nghiệp nhà nước.
2. Bình đẳng giữa các thành phần kinh tế
a) Xóa bỏ đặc quyền của doanh nghiệp nhà nước (DNNN)
- Nội dung: Chấm dứt việc ưu đãi vô lý cho DNNN về tín dụng, đất đai, dự án công.
- Khuyến nghị:
- Rà soát và điều chỉnh các chính sách “ưu tiên ngầm” cho DNNN trong tiếp cận nguồn lực.
- Áp dụng chuẩn mực quản trị OECD về DNNN, tách biệt chức năng kinh doanh và chính trị.
- Công khai chi phí – lợi ích xã hội từ DNNN để đánh giá lại hiệu quả đầu tư công.
b) Thiết lập cơ chế đấu thầu, tiếp cận tài sản công, tín dụng công bằng
- Nội dung: Tạo sân chơi bình đẳng trong tiếp cận đất đai, dự án PPP, tín dụng ưu đãi.
- Khuyến nghị:
- Thiết lập hệ thống đấu thầu điện tử toàn quốc với quy trình minh bạch và cạnh tranh.
- Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản công để doanh nghiệp tư nhân tiếp cận thông tin bình đẳng.
- Cải cách vai trò ngân hàng chính sách để phục vụ khu vực tư nhân nhỏ và vừa một cách công bằng.
3. Phát triển tài chính cho khu vực tư nhân
a) Cải cách hệ thống ngân hàng để tăng tín dụng cho SME
- Nội dung: Giảm phụ thuộc vào tài sản thế chấp, nâng cao quản trị rủi ro và tín dụng dựa trên dữ liệu dòng tiền.
- Khuyến nghị:
- Phát triển hệ thống chấm điểm tín dụng quốc gia dành cho doanh nghiệp.
- Khuyến khích ngân hàng thương mại áp dụng mô hình cho vay tín chấp dựa trên dòng tiền và dữ liệu kế toán số hóa.
- Tăng quỹ bảo lãnh tín dụng và cho phép bảo lãnh rủi ro cho các dự án sáng tạo.
b) Thúc đẩy thị trường vốn, tài chính mạo hiểm, quỹ đầu tư tư nhân
- Nội dung: Đa dạng hóa kênh huy động vốn dài hạn ngoài hệ thống ngân hàng.
- Khuyến nghị:
- Hoàn thiện khung pháp lý về quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (VC), bảo vệ nhà đầu tư nhỏ lẻ.
- Hỗ trợ phát triển thị trường chứng khoán cho SME (UpCom, SME Board).
- Áp dụng cơ chế ưu đãi thuế cho các quỹ đầu tư tư nhân và trái phiếu doanh nghiệp xanh.
4. Nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp tư nhân
a) Hỗ trợ đào tạo, kết nối đổi mới sáng tạo, tư vấn quản trị
- Nội dung: Xây dựng hệ sinh thái nâng cao năng lực quản lý – công nghệ – tài chính cho doanh nghiệp nhỏ.
- Khuyến nghị:
- Thành lập các Trung tâm Đổi mới sáng tạo cấp vùng, cung cấp tư vấn quản trị, chuyển đổi số, và kết nối R&D.
- Liên kết với các trường đại học và hiệp hội ngành hàng để tổ chức khóa học điều hành cao cấp (mini-MBA, mentoring programs).
- Hỗ trợ chi phí thuê chuyên gia tư vấn trong quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp.
b) Khuyến khích liên kết sản xuất – chuỗi giá trị – cụm ngành
- Nội dung: Thúc đẩy hợp tác giữa doanh nghiệp tư nhân với FDI, DNNN, các viện nghiên cứu để tăng giá trị gia tăng nội địa.
- Khuyến nghị:
- Xây dựng chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng của các tập đoàn lớn.
- Phát triển hạ tầng logistics và dịch vụ hỗ trợ cho các cụm ngành (industrial clusters).
- Thiết lập nền tảng số chia sẻ thông tin chuỗi giá trị ngành công nghiệp.
5. Cải cách hành chính và phân quyền hiệu quả
a) Đơn giản hóa thủ tục đầu tư, đăng ký, thuế, hải quan
- Nội dung: Cắt giảm chi phí tuân thủ thể chế và rào cản phi chính thức.
- Khuyến nghị:
- Tích hợp toàn bộ thủ tục đăng ký, giấy phép kinh doanh vào một hệ thống điện tử duy nhất.
- Thực hiện cơ chế “một cửa liên thông” thực chất cho cả cấp trung ương và địa phương.
- Giảm thiểu thanh – kiểm tra chồng chéo, nâng cao trách nhiệm giải trình.
b) Phân cấp minh bạch và giám sát trách nhiệm địa phương
- Nội dung: Giao quyền chủ động cho chính quyền địa phương trong hỗ trợ doanh nghiệp, kèm theo cơ chế giám sát.
- Khuyến nghị:
- Áp dụng ngân sách phân quyền gắn với cam kết cải thiện chỉ số PCI (Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh).
- Thí điểm cơ chế “hợp đồng hiệu quả” giữa trung ương và địa phương về phát triển khu vực tư nhân.
- Công khai báo cáo thường niên về mức độ hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân ở từng tỉnh, thành phố.
VI. KINH NGHIỆM QUỐC TẾ TRONG PHÁT TRIỂN KINH TẾ TƯ NHÂN
Quốc gia | Kinh nghiệm cụ thể | Bài học chính sách cho Việt Nam |
Trung Quốc | Kể từ cuối những năm 1970, Trung Quốc áp dụng mô hình cải cách “thực dụng” do Đặng Tiểu Bình khởi xướng. Thay vì thay đổi toàn diện thể chế ngay từ đầu, Trung Quốc chọn thí điểm cải cách ở quy mô nhỏ, điển hình là các Đặc khu Kinh tế (SEZs) như Thâm Quyến. Chính quyền địa phương được trao quyền rộng rãi để thử nghiệm các chính sách thị trường, trong khi trung ương giữ quyền kiểm soát vĩ mô. Doanh nghiệp nhà nước được cải cách từng bước nhưng không triệt để, để duy trì ổn định xã hội. | – Tầm quan trọng của thể chế linh hoạt và “vùng xám cải cách” (grey zones) để thử nghiệm chính sách mà không cần thay đổi toàn bộ cấu trúc chính trị. – Phân quyền thí điểmcó kiểm soát giúp tăng cường sáng tạo và tính thích nghi địa phương. – Song hành cải cách DNNN và hỗ trợ khu vực tư nhân tránh xung đột lợi ích. |
Ba Lan | Sau năm 1989, Ba Lan thực hiện chương trình “liệu pháp sốc” (shock therapy) nhằm nhanh chóng chuyển đổi sang kinh tế thị trường: tư nhân hoá doanh nghiệp nhà nước, tự do hoá giá cả, mở cửa thương mại và đầu tư. Chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) thông qua tín dụng ưu đãi và hạ tầng pháp lý sớm. Tuy nhiên, quá trình này cũng tạo ra khủng hoảng thất nghiệp và bất bình đẳng trong ngắn hạn. | – Cải cách nhanh cần đi kèm mạng lưới an sinh xã hội, tái đào tạo lao động, và hỗ trợ nhóm yếu thế. – Phát triển khu vực tư nhân không thể tách rời nền tảng pháp lý minh bạch và tiếp cận tài chính. – Hệ sinh thái khởi nghiệp cần được đặt trong trung tâm cải cách. |
Hàn Quốc | Trong thập niên 1960–1980, Hàn Quốc phát triển nhanh nhờ chiến lược công nghiệp hóa hướng ngoại kết hợp với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ nhà nước cho các tập đoàn chaebol (Hyundai, Samsung…). Nhà nước can thiệp thông minh thông qua chính sách tín dụng ưu đãi, bảo hộ có điều kiện, và khuyến khích xuất khẩu. Tuy nhiên, sau khủng hoảng 1997, cải cách minh bạch quản trị và giảm độc quyền chaebol trở thành ưu tiên. | – Chiến lược công nghiệp hóa chủ động, nhà nước đồng hành với doanh nghiệp tư nhân, có thể thúc đẩy tích luỹ tư bản ban đầu. – Tuy nhiên, cần chú ý đến giám sát tập trung quyền lực kinh tế, tránh hình thành nhóm lợi ích thao túng chính sách. – Đầu tư vào giáo dục, R&D, và đổi mới công nghệ là yếu tố cốt lõi để duy trì sức cạnh tranh. |
Phân tích lý thuyết so sánh
Dưới lăng kính lý thuyết North–Wallis–Weingast (2009), ba quốc gia trên cho thấy các giai đoạn chuyển đổi từ “trật tự xã hội đặc quyền” (limited access orders) sang “trật tự mở” (open access orders) không phải là quá trình tuyến tính, mà phụ thuộc vào khả năng kiểm soát bạo lực, cân bằng lợi ích nhóm, và tính hợp pháp của nhà nước cải cách.
- Trung Quốc chọn tiếp cận cải cách không làm sụp đổ cấu trúc đặc quyền, mà dần mở rộng quyền tiếp cận cho khu vực tư nhân, qua cơ chế “đặc khu hóa”.
- Ba Lan chọn chiến lược cải cách triệt để hơn, tạo ra “cú sốc thể chế”, nhưng chấp nhận chi phí xã hội ngắn hạn.
- Hàn Quốc thể hiện vai trò của nhà nước phát triển (developmental state), nơi năng lực điều phối chính sách kinh tế là then chốt.
4. Mô hình “Nhà nước giám hộ” ở Singapore: Cân bằng giữa kiểm soát và thị trường
Trong các mô hình phát triển khu vực tư nhân tại châu Á, Singapore nổi bật như một ví dụ điển hình về sự kết hợp độc đáo giữa chủ nghĩa can thiệp chiến lược (strategic interventionism) và hiệu quả thị trường. Nhà nước Singapore không rút khỏi lĩnh vực kinh tế mà ngược lại, đóng vai trò chủ động trong việc định hướng, điều phối và thậm chí tham gia vào hoạt động doanh nghiệp thông qua hệ thống các tập đoàn nhà nước và công ty đầu tư công như Temasek Holdings và GIC (Government of Singapore Investment Corporation).
Khái niệm “nhà nước giám hộ” (guardian state) trong trường hợp Singapore ám chỉ một nhà nước không chỉ làm luật và tạo khung thể chế, mà còn giữ vai trò dẫn dắt thị trường, đảm bảo sự phát triển cân bằng giữa khu vực công và khu vực tư, tránh rơi vào tình trạng tài phiệt hóa hoặc phân mảnh thể chế (Koh, 2006; Wong, 2011).
Một số đặc điểm nổi bật của mô hình này bao gồm:
- Chủ động sở hữu và vận hành DNNN hiệu quả cao: Không giống như nhiều quốc gia khác, DNNN ở Singapore hoạt động theo chuẩn quản trị doanh nghiệp hiện đại, chịu trách nhiệm sinh lời, minh bạch tài chính, và thường xuyên tái cấu trúc để cạnh tranh hiệu quả. Điều này không làm “lấn át” khu vực tư nhân mà tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, đồng thời hỗ trợ định hướng chính sách công (Low, 2001).
- Chính sách hỗ trợ khu vực tư rõ ràng, ổn định và nhất quán: Singapore phát triển nhiều chính sách hỗ trợ SME (doanh nghiệp nhỏ và vừa), bao gồm: tín dụng ưu đãi, hỗ trợ chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực, giảm rào cản pháp lý – tất cả đều nằm trong khung chiến lược dài hạn về công nghiệp hóa, hiện đại hóa và quốc tế hóa (Yeung, 2007).
- Tránh “thân hữu” và thiết lập đạo đức công vụ nghiêm ngặt: Mặc dù nhà nước đóng vai trò chủ động, Singapore thành công trong việc thiết lập hệ thống công chức chuyên nghiệp, phi chính trị hóa, chống tham nhũng, và tạo niềm tin cho khu vực tư nhân về một “trọng tài công bằng” thay vì một “diễn viên thiên vị” (Quah, 2010).
- Chuyển đổi vai trò nhà nước từ điều hành sang kiến tạo: Giai đoạn hậu công nghiệp hóa, Singapore đã giảm dần vai trò kiểm soát trực tiếp, thay vào đó tập trung vào xây dựng hạ tầng thể chế – từ hệ thống pháp lý, sở hữu trí tuệ, tài chính quốc tế, đến logistics – để làm nền tảng phát triển bền vững cho khu vực tư nhân (Rodan, 2004).
Vận dụng thực tế Việt Nam
Việt Nam hiện nay đang trong quá trình “giảm thiểu” vai trò của DNNN và “thúc đẩy” khu vực tư nhân, tuy nhiên mô hình thể chế chưa thực sự ổn định. Tình trạng “chồng chéo vai trò” của nhà nước – vừa làm chủ sở hữu, vừa làm quản lý và điều tiết – dễ dẫn đến xung đột lợi ích và mất lòng tin từ khu vực tư nhân (CIEM, 2023). Trong khi đó, Singapore đã tách bạch rõ vai trò “quản lý chính sách” với “quản trị doanh nghiệp”, thông qua các công ty mẹ đầu tư vốn nhà nước (SOEs’ holding companies), hoạt động theo cơ chế thị trường.
Bài học cho Việt Nam từ mô hình “nhà nước giám hộ” của Singapore là:
- Tái cấu trúc DNNN theo chuẩn thị trường: Chỉ giữ lại DNNN trong các lĩnh vực chiến lược, hoạt động minh bạch và cạnh tranh sòng phẳng với doanh nghiệp tư nhân.
- Thiết lập thể chế tách bạch vai trò chủ sở hữu và điều tiết: Ví dụ, xây dựng các cơ quan chuyên trách nắm giữ vốn nhà nước thay cho các bộ ngành quản lý cùng lúc hai vai trò.
- Phát triển đội ngũ công chức có đạo đức, năng lực, chuyên nghiệp, đặt trọng tâm vào phục vụ thay vì kiểm soát doanh nghiệp.
- Ổn định thể chế và cải thiện tính dự đoán chính sách để tạo lòng tin cho nhà đầu tư tư nhân dài hạn – đây là yếu tố then chốt mà mô hình Singapore đã duy trì trong nhiều thập niên.
Bài học tổng quát cho Việt Nam
- Thể chế thử nghiệm và phân quyền linh hoạt như Trung Quốc có thể phù hợp trong bối cảnh Việt Nam với đặc trưng chính trị trung ương tập quyền, nhưng cần cơ chế giám sát và nhân rộng hiệu quả.
- Tăng cường hỗ trợ thể chế cho DNVVN, cải thiện môi trường pháp lý và tiếp cận tín dụng, theo kinh nghiệm Ba Lan.
- Xây dựng liên minh chiến lược giữa nhà nước và doanh nghiệp tư nhân dựa trên tính minh bạch, cam kết đổi mới công nghệ, giống như mô hình chaebol được điều chỉnh của Hàn Quốc.
- Cải cách đồng thời cả khu vực DNNN và khu vực tư nhân nhằm tránh tạo ra sự bất cân bằng thể chế và cạnh tranh không lành mạnh.
- Tái cấu trúc an sinh xã hội và đào tạo nghề để bảo vệ nhóm dễ bị tổn thương khi thực hiện các cải cách sâu rộng.
VII. KIẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH
1. Ban hành Luật phát triển kinh tế tư nhân
Cần xây dựng và ban hành một Luật Phát triển Kinh tế Tư nhân với mục tiêu xác lập địa vị pháp lý bình đẳng, ổn định và minh bạch cho khu vực tư nhân trong hệ thống kinh tế quốc dân. Luật này cần quy định rõ ràng về các nguyên tắc ưu đãi, quyền sở hữu tài sản, tiếp cận nguồn lực và cơ chế bảo vệ khỏi phân biệt đối xử từ phía chính quyền và doanh nghiệp nhà nước. Việc luật hóa là điều kiện cần để vượt qua tình trạng “thể chế mờ” – một đặc trưng của các nền kinh tế chuyển đổi (North, Wallis & Weingast, 2009).
2. Thành lập Cơ quan Quốc gia về Hỗ trợ Doanh nghiệp Tư nhân (NPDA)
Thành lập một cơ quan cấp quốc gia có tên gọi dự kiến là Cơ quan Phát triển Doanh nghiệp Tư nhân Quốc gia (National Private Development Agency – NPDA), hoạt động như một cơ quan điều phối thể chế cải cách và đầu mối hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân. Cơ quan này có chức năng tương tự như Small Business Administration (Mỹ) hay SME Agency (Nhật Bản), chịu trách nhiệm tư vấn chính sách, giám sát môi trường pháp lý, và cung cấp dịch vụ hành chính công cho khu vực tư nhân.
3. Triển khai cơ chế “hợp đồng thể chế” giữa trung ương và địa phương
Áp dụng mô hình “hợp đồng thể chế” (institutional contract) giữa trung ương và chính quyền địa phương, trong đó việc phát triển khu vực tư nhân được tích hợp vào hệ thống chỉ tiêu điều hành, ngân sách, và đánh giá cán bộ. Cách làm này tương tự như phương pháp “trách nhiệm song trùng” ở Trung Quốc, nơi các chỉ tiêu phát triển khu vực tư nhân và thu hút đầu tư được xem như tiêu chí đánh giá hiệu suất chính trị của lãnh đạo địa phương (Ang, 2016).
4. Tạo cơ chế giám sát xã hội và công khai hóa tiếp cận nguồn lực
Cần thiết lập một cơ chế giám sát xã hội đối với môi trường kinh doanh, với sự tham gia của các hiệp hội doanh nghiệp, tổ chức xã hội dân sự và báo chí. Đồng thời, xây dựng hệ thống dữ liệu mở và cổng thông tin minh bạch về đất đai, tín dụng, thủ tục hành chính, nhằm giảm thiểu rủi ro tham nhũng thể chế và bất bình đẳng tiếp cận vốn – một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hình thành “tư bản thân hữu” ở Việt Nam hiện nay (Nguyễn Đức Thành, 2022).
5. Thúc đẩy chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo trong khu vực tư nhân
Thiết lập Quỹ Đổi mới sáng tạo dành riêng cho doanh nghiệp tư nhân nhỏ và vừa (DNVVN) với mô hình quản trị công–tư hỗn hợp (PPP governance), nhằm khuyến khích đầu tư vào công nghệ, trí tuệ nhân tạo, và các mô hình kinh doanh sáng tạo. Đây là bước đi quan trọng giúp khu vực tư nhân Việt Nam vượt qua bẫy giá trị gia tăng thấp, đồng thời thích ứng với xu hướng phát triển công nghiệp 4.0. Học hỏi từ Hàn Quốc, cần liên kết chính sách hỗ trợ khởi nghiệp với hệ sinh thái giáo dục và R&D của đại học – viện nghiên cứu.
6. Lồng ghép cải cách thể chế kinh tế vào chiến lược “hiện đại hóa toàn trị”
Trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào thời kỳ “hiện đại hóa nhà nước trong mô hình toàn trị”, cần xem phát triển khu vực tư nhân là một phần cấu thành của chiến lược ổn định thể chế. Điều này tương tự như cách Trung Quốc định vị khu vực tư nhân như “một lực lượng cơ bản của phát triển Xã hội Chủ nghĩa đặc sắc” trong các văn kiện đảng, hoặc Triều Tiên áp dụng hình thức thị trường không chính thức như “van xả áp lực xã hội” (Lankov, 2015). Việc hợp pháp hóa và quản lý có chủ đích khu vực tư nhân có thể tạo ra một “thể chế lai ghép” (hybrid institutional order), giảm áp lực đối kháng trong lòng xã hội, đồng thời mở rộng năng lực điều phối của Nhà nước.
7. Kiểm soát và tách bạch ảnh hưởng của tài phiệt thân hữu
Thiết lập một khung pháp lý đặc biệt để nhận diện và giới hạn ảnh hưởng của các nhóm tài phiệt thân hữu – vốn đang chi phối cả nguồn lực kinh tế và quyết sách công ở cấp địa phương. Bài học từ Đông Âu (Pistor, 2019) và từ Việt Nam thời hậu đổi mới cho thấy, nếu không có biện pháp thể chế hóa sự công khai và kiểm tra chéo giữa nhà nước và doanh nghiệp, “khu vực tư nhân” rất dễ bị chiếm lĩnh bởi các nhóm lợi ích đặc quyền – từ đó cản trở chính sách cạnh tranh lành mạnh.
KẾT LUẬN
Phát triển kinh tế tư nhân trong môi trường chuyển đổi không chỉ là một bài toán kinh tế thuần túy, mà là một thách thức thể chế và chính trị sâu sắc. Bản chất của nền kinh tế chuyển đổi là sự tái cấu trúc mối quan hệ quyền lực giữa Nhà nước – thị trường – xã hội, trong đó khu vực kinh tế tư nhân đóng vai trò trung tâm trong việc kiến tạo động lực tăng trưởng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và mở rộng không gian tự chủ cho xã hội dân sự kinh tế.
Thành công của quá trình phát triển kinh tế tư nhân phụ thuộc trước hết vào cam kết cải cách mang tính hệ thống, bao gồm việc bảo đảm quyền tài sản, cải thiện môi trường kinh doanh, tăng cường minh bạch, trách nhiệm giải trình và thiết lập trật tự cạnh tranh công bằng. Như David North, Wallis và Weingast đã nhấn mạnh trong lý thuyết “trật tự tiếp cận mở”, chỉ khi nào Nhà nước bảo đảm sự độc lập tương đối của thị trường và quyền tài sản của các tác nhân ngoài Nhà nước thì mới có thể chuyển từ “trật tự tiếp cận hạn chế” sang một nền kinh tế thị trường bền vững.
Thứ hai, sự đồng bộ về luật pháp và cơ chế thực thi đóng vai trò thiết yếu. Một khu vực tư nhân năng động không thể phát triển nếu luật pháp chỉ tồn tại trên giấy, trong khi thực tiễn lại bị chi phối bởi “luật ngầm”, “luật quan hệ” hay “vùng xám thể chế”. Đây chính là những rào cản phi chính thức, làm suy yếu lòng tin thị trường, gia tăng chi phí không chính thức và tái sản sinh mô hình tài phiệt đỏ – nơi mà quyền lực chính trị và đặc quyền kinh tế kết hợp để triệt tiêu cạnh tranh.
Thứ ba, quá trình phát triển kinh tế tư nhân không thể tách rời khỏi cấu trúc quyền lực và cơ chế phân bổ nguồn lực trong bộ máy nhà nước. Ở Việt Nam, mối quan hệ giữa Đảng – Nhà nước – doanh nghiệp vẫn đang trong giai đoạn định hình lại, với những dấu hiệu đan xen giữa cải cách thể chế và xu hướng kiểm soát chính trị. Chính vì vậy, cần đặt ra yêu cầu xây dựng cơ chế vận hành quyền lực minh bạch, kiểm soát được xung đột lợi ích, và giảm thiểu can thiệp tuỳ tiện từ các nhóm quyền lực không chính thức.
Ngoài ra, quá trình phát triển kinh tế tư nhân phải được lồng ghép với chiến lược chuyển đổi mô hình tăng trưởng và cấu trúc lại nền kinh tế, trong đó khu vực tư nhân cần được xem là đối tác phát triển chứ không chỉ là đối tượng quản lý. Điều này đòi hỏi Nhà nước phải thay đổi vai trò từ “người cầm lái” sang “người tạo lập hệ sinh thái”, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, bảo vệ quyền tài sản và thúc đẩy phân bổ nguồn lực theo tín hiệu thị trường.
Cuối cùng, một môi trường thể chế hỗ trợ kinh tế tư nhân không thể tách rời khỏi tư duy phát triển toàn diện và dài hạn, vượt qua các mục tiêu nhiệm kỳ hoặc chính trị ngắn hạn. Phát triển kinh tế tư nhân, trong bối cảnh Việt Nam chuyển đổi thể chế, chính là thử thách và đồng thời là cơ hội để xây dựng một Nhà nước phát triển – nơi không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn kiến tạo trật tự pháp quyền, công bằng và năng động.
Do đó, thay vì chỉ tập trung vào việc tháo gỡ khó khăn về vốn, đất đai hay thủ tục hành chính, chính sách phát triển kinh tế tư nhân cần được định hình như một chiến lược thể chế toàn diện, kết nối cải cách luật pháp, tái cấu trúc quyền lực nhà nước và mở rộng không gian thị trường. Đây chính là con đường để Việt Nam vượt qua bẫy thu nhập trung bình, tiến tới một nền kinh tế thị trường hiện đại, dân chủ và sáng tạo.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tài liệu tiếng Việt
- Ban Kinh tế Trung ương (2023). Tổng kết 10 năm thực hiện Nghị quyết số 10-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Hà Nội: Văn phòng Trung ương Đảng.
- Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Hà Nội: NXB Chính trị Quốc gia Sự thật.
- Tô Lâm (2025). Phát biểu tại Hội nghị Trung ương 8 khóa XIII về kinh tế tư nhân [Bản ghi nội bộ].
- Nguyễn Xuân Thành (2023). “Khu vực tư nhân trong chiến lược tăng trưởng của Việt Nam.” Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 36, tr. 12–20.
- CIEM – Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (2022). Báo cáo Cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh khu vực tư nhân ở Việt Nam. Hà Nội: CIEM.
- Phạm Duy Nghĩa (2019). Luật pháp và cải cách thể chế ở Việt Nam. Hà Nội: NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
Tài liệu quốc tế
- Acemoglu, D. and Robinson, J.A. (2012). Why Nations Fail: The Origins of Power, Prosperity, and Poverty. New York: Crown Publishing Group.
- Gramsci, A. (1971). Selections from the Prison Notebooks. Edited by Q. Hoare and G. Nowell Smith. New York: International Publishers.
- North, D.C., Wallis, J.J. and Weingast, B.R. (2009). Violence and Social Orders: A Conceptual Framework for Interpreting Recorded Human History. Cambridge: Cambridge University Press.
- Weber, M. (1978). Economy and Society: An Outline of Interpretive Sociology. Berkeley: University of California Press.
- Rodrik, D. (2007). One Economics, Many Recipes: Globalization, Institutions, and Economic Growth. Princeton: Princeton University Press.
- Hausmann, R., Rodrik, D. and Velasco, A. (2008). “Growth Diagnostics.” In: J. Stiglitz and N. Serra (eds.), The Washington Consensus Reconsidered: Towards a New Global Governance, Oxford: Oxford University Press, pp. 324–355.
- Doner, R.F., Ritchie, B.K. and Slater, D. (2005). “Systemic Vulnerability and the Origins of Developmental States: Northeast and Southeast Asia in Comparative Perspective.” International Organization, 59(2), pp. 327–361.
- World Bank (2023). Vietnam Country Economic Memorandum: Toward a Productivity-Driven Economy. Washington, DC: World Bank Publications.
- United Nations Development Programme (2022). Private Sector Development in Transition Economies: Pathways and Institutions. New York: UNDP.
- Pistor, K. (2019). The Code of Capital: How the Law Creates Wealth and Inequality. Princeton: Princeton University Press.
Tài liệu bổ sung liên quan đến Trung Quốc, Đông Âu và Hàn Quốc
- Naughton, B. (2007). The Chinese Economy: Transitions and Growth. Cambridge: MIT Press.
- Kornai, J. (1992). The Socialist System: The Political Economy of Communism. Princeton: Princeton University Press.
- Woo-Cumings, M. (1999). The Developmental State. Ithaca: Cornell University Press.
- Evans, P. (1995). Embedded Autonomy: States and Industrial Transformation. Princeton: Princeton University Press.