Chủ nghĩa bảo hộ thương mại trong thời đại toàn cầu hoá: Chính sách thuế quan của Donald Trump 2.0 và hàm ý đối với Việt Nam

Tác giả: Phạm Quý Thọ.

TÓM TẮT

Bài viết này đề cập chính sách thuế quan của chính quyền Tổng thống Donald Trump (2025–) khi so sánh với đạo luật Smoot–Hawley năm 1930, nhằm làm rõ bản chất, cơ sở lý luận và tác động kinh tế – chính trị của chủ nghĩa bảo hộ thương mại trong hai thời kỳ lịch sử. Áp dụng các khung lý thuyết về lợi thế so sánh (Ricardo), lựa chọn công (Public Choice), chủ nghĩa dân túy và chính sách thương mại chiến lược, bài viết đánh giá tác động của các chính sách thuế quan hiện tại đối với quan hệ Mỹ–Trung và bối cảnh toàn cầu, đặc biệt là đối với Việt Nam với tư cách là nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu và chuỗi cung ứng toàn cầu.

MỞ ĐẦU

Trong bối cảnh toàn cầu hoá suy giảm, bất ổn địa chính trị và trật tự thế giới mới đang hình thành Donald Trump tái đắc cử cuối năm 2024, chính quyền mới của ông đã tái khởi động chương trình “America First”, với chính sách thuế quan nhằm tăng tính tự chủ kinh tế, khuyến khích sản xuất nội địa và giảm thâm hụt thương mại với Trung Quốc. Mức thuế quan mới áp dụng từ đầu 2025 đối với hàng hóa Trung Quốc đã leo thang lên mốc 145%, trong khi Trung Quốc đáp trả bằng thuế từ 84% đến 125% với hàng hóa Mỹ… Thị trường chứng khoán sụt giảm kỷ lục và hàng hoá dao động mạnh, những lo ngại về thương chiến căng thẳng kéo dài khiến kinh tế thế giới suy thoái và rơi vào khủng hoảng. Tất cả tác động tiêu cực đến mục tiêu của Kỷ nguyên mới ở Việt Nam.

Phần 1: Lý thuyết kinh tế và cơ sở chính sách thuế quan của chính quyền D. Trump 2.0

Để tập trung luận giải cơ sở chính sách trong giới hạn bài viết, xin khái lược dưới đây nhấn mạnh điểm cốt loại của các lý thuyết kinh tế chủ yếu có liên quan thường được liên hệ khi đề cập đến chính sách thuế quan mà chính quyền D. Trump 2.0 đang áp dụng:

1. Lợi thế so sánh – David Ricardo (thế kỷ 19)

Lý thuyết lợi thế so sánh lập luận rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất dựa trên chi phí cơ hội thấp nhất, và thương mại tự do sẽ mang lại lợi ích chung. Thuế quan đi ngược lại logic này khi làm méo mó giá cả, làm giảm hiệu quả và tổng phúc lợi.

2. Chủ nghĩa bảo hộ và lựa chọn công

Theo lý thuyết lựa chọn công, thuế quan là kết quả của các nhóm lợi ích trong nước (công nghiệp, nông nghiệp) gây áp lực để bảo vệ thị trường trong nước, bất chấp tổn thất tổng thể. Đây là hiện tượng điển hình trong cả Smoot–Hawley và Trump 2.0.

3. Chính sách thương mại chiến lược

Trong một thế giới có cạnh tranh chiến lược (nhất là về công nghệ, năng lượng), một số nhà kinh tế học cho rằng thuế quan có thể là công cụ gây áp lực chính trị và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.

4. Chủ nghĩa dân túy kinh tế

Chính sách thuế quan thường được gắn với chủ nghĩa dân túy kinh tế khi được dùng để tranh thủ cử tri tầng lớp lao động mất việc do toàn cầu hóa.

Phần 2. So sánh chính sách: Trump 2.0 và Smoot–Hawley

Để tiện theo dõi sự so sánh trên được trình bày trong biểu dưới đây:

Tiêu chíSmoot–Hawley (1930)Chính sách thuế quan Trump 2.0 (2025–)
Bối cảnh kinh tếĐại suy thoái, thất nghiệp gia tăng, sụp đổ thị trường tài chínhCạnh tranh Mỹ–Trung leo thang, đứt gãy chuỗi cung ứng hậu COVID–19
Mục tiêu công khaiBảo vệ nông nghiệp Mỹ khỏi hàng nhập khẩu giá rẻPhục hưng sản xuất trong nước, giảm phụ thuộc Trung Quốc
Nhóm vận động chính sáchHiệp hội nông dân, doanh nghiệp nhỏ trong nướcCông nghiệp nặng, công nghệ, lao động vùng công nghiệp suy thoái
Mức thuếTăng thuế với hơn 20.000 mặt hàng; mức trung bình ~40%Thuế suất lên tới 145% với nhiều nhóm hàng Trung Quốc
Hậu quả kinh tếGây sụt giảm thương mại toàn cầu, phản ứng thuế trả đũa, trầm trọng hóa khủng hoảngRủi ro chiến tranh thương mại, làm tăng giá hàng tiêu dùng, gián đoạn chuỗi cung ứng
Phản ứng quốc tếCanada, Châu Âu, Nhật Bản trả đũa; thương mại quốc tế giảm mạnhTrung Quốc tăng thuế đến 125% hàng Mỹ; Liên minh châu Âu lo ngại hiệu ứng dây chuyền

Xin lưu ý rằng sự khác biệt trong bối cảnh chính trị – thể chế nước Mỹ và thế giới thể hiện rõ trong chính sách và, đây là điểm cần nhấn mạnh. Smoot–Hawley được thông qua qua Quốc hội với sự chi phối của các nhóm lợi ích địa phương và thiếu tầm nhìn toàn cầu. Trong khi đó, chính sách Trump 2.0 là một chiến lược được thiết kế tập trung hơn bởi nhánh hành pháp, phản ánh sự chuyển dịch về mô hình lãnh đạo mạnh mẽ trong Nhà Trắng.

Phần 3. Phân tích tác động của chính sách thuế quan mới

Như đã nêu về sự tác động sâu rộng tới kinh tế toàn cầu, thậm chí định hình lại trật tự kinh tế thế giới. Tuy nhiên, một số hướng tác động chủ yếu và, lưu ý trường hợp Việt Nam nói riêng.

1. Tác động đối với kinh tế toàn cầu

  • Giá hàng tiêu dùng có thể tăng mạnh tại Mỹ do chi phí nhập khẩu tăng.
  • Đầu tư nước ngoài vào Mỹ và Trung Quốc bị ảnh hưởng tiêu cực do bất ổn chính sách.
  • Chuyển dịch chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc – nhưng chưa đồng nghĩa với việc quay trở về Mỹ; nhiều doanh nghiệp chuyển qua Việt Nam, Ấn Độ, Mexico.

2. Tác động đối với Việt Nam

  • Cơ hội: Việt Nam được hưởng lợi nhờ là điểm đến thay thế trong chuỗi cung ứng (điện tử, dệt may, lắp ráp).
  • Thách thức: Rủi ro bị cuốn vào vòng xoáy tranh chấp nếu bị Mỹ coi là “trung gian” chuyển hàng Trung Quốc.
  • Áp lực tuân thủ: Việt Nam có thể bị tăng kiểm tra xuất xứ hàng hóa, chịu sức ép đàm phán FTA và thuế chống bán phá giá.

Phần 4. Khuyến nghị chính sách cho Việt Nam

Dựa trên các phân tích về tác động của chính sách thuế quan, bài viêt đề xuất các khuyến nghị chính sách sau đây:

  1. Tăng cường đa dạng hóa thị trường xuất khẩu
    • Việt Nam cần chủ động đa dạng hóa thị trường xuất khẩu không chỉ sang Mỹ mà còn sang các thị trường tiềm năng khác như EU, ASEAN, Nhật Bản, Ấn Độ.
    • Chính sách này giúp giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một thị trường lớn, đồng thời giảm thiểu sự tác động tiêu cực từ các chính sách thuế quan của Mỹ.
  2. Tạo dựng cơ hội hợp tác trong chuỗi cung ứng toàn cầu
    • Việt Nam nên tập trung phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ để thu hút đầu tư từ các công ty đa quốc gia đang tìm kiếm điểm đến thay thế Trung Quốc.
    • Chính phủ có thể cung cấp các ưu đãi thuế và chính sách hỗ trợ cho các nhà đầu tư trong các ngành công nghệ cao, dệt may, chế biến thực phẩm.
  3. Đảm bảo quy trình minh bạch trong việc phòng chống bán phá giá
    • Để tránh rủi ro bị Mỹ và các đối tác thương mại lớn cáo buộc gian lận xuất xứ, Việt Nam cần tăng cường các biện pháp kiểm soát chất lượng và xuất xứ hàng hóa.
    • Chính phủ có thể thiết lập một hệ thống giám sát chặt chẽ và minh bạch để đảm bảo các quy trình tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
  4. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế
    • Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế như WTO, APEC và ASEAN để bảo vệ quyền lợi quốc gia trong các cuộc đàm phán thương mại quốc tế.
    • Việt Nam cần tích cực tham gia vào các tổ chức thương mại quốc tế và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) để bảo vệ quyền lợi xuất khẩu của mình trong bối cảnh chiến tranh thương mại và các chính sách bảo hộ gia tăng.
    • Chính phủ cần chủ động đàm phán các hiệp định thương mại để mở rộng thị trường, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các ngành công nghiệp trong nước.
    • Các chính sách đối ngoại phải nhắm đến việc mở rộng hợp tác với các quốc gia có nền kinh tế mạnh mẽ, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
  5. Xây dựng hệ thống pháp lý ổn định và khả thi
    • Việt Nam cần tiếp tục cải cách hệ thống pháp lý, đặc biệt là các quy định về thuế quan và thương mại quốc tế, để tăng tính minh bạch và ổn định trong môi trường đầu tư.
    • Các quy định cần được thiết kế để bảo vệ lợi ích quốc gia, nhưng cũng phải tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp.
  6. Phản ứng chính sách của Việt Nam trong bối cảnh mối quan hệ Mỹ – Trung
    • Việt Nam, với tư cách là quốc gia xuất khẩu lớn, cần cân nhắc kỹ các tác động của cuộc chiến thương mại Mỹ–Trung đối với nền kinh tế. Việc gia tăng thuế quan có thể ảnh hưởng đến dòng chảy xuất khẩu, đặc biệt là các ngành sản xuất điện tử, may mặc, và thủy sản.
    • Chính sách “cạnh tranh chiến lược” của Trung Quốc, đặc biệt trong ngành công nghệ và sản xuất, có thể khiến Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các chuỗi cung ứng chuyển hướng ra khỏi Trung Quốc.
    • Cần phải xây dựng các chính sách thuế và hỗ trợ ngành công nghiệp trong nước để giảm thiểu sự phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu, đặc biệt là từ Trung Quốc.

KẾT LUẬN

Chính sách thuế quan của chính quyền Tổng thống Donald Trump 2.0, mặc dù có mục tiêu bảo vệ lợi ích của Mỹ và thúc đẩy sản xuất trong nước, nhưng cũng tạo ra nhiều tác động không mong muốn đối với nền kinh tế toàn cầu và các quốc gia phụ thuộc vào xuất khẩu. Việt Nam, với vị thế chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu, cần chủ động trong việc xây dựng các chiến lược kinh tế vĩ mô và chính sách đối ngoại để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các chính sách bảo hộ này. Các khuyến nghị chính sách trong báo cáo này hướng tới việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, thúc đẩy hợp tác quốc tế và xây dựng một hệ thống pháp lý ổn định và minh bạch, giúp Việt Nam phát triển bền vững trong bối cảnh các cuộc chiến thương mại toàn cầu đang gia tăng.