Phần 9. Tương lai của tiền tệ: Chính trị hay tư nhân?
Năm 2009, một cá nhân ẩn danh sử dụng cái tên Satoshi Nakamoto đã tung ra phiên bản đầu tiên của bitcoin—một loại tiền kỹ thuật số ngang hàng, thuộc sở hữu tư nhân. Khi tạo ra bitcoin, Nakamoto đã cố gắng mang lại cho nó những điểm tương đồng với bản vị vàng trước đây—nó được khai thác bằng các công thức toán học ngày càng phức tạp, giống như khai thác vàng. Bitcoin có thể được chia nhỏ dễ dàng, giống như khối lượng vàng, và chính phủ không thể tạo ra thêm bitcoin từ hư không như các loại tiền tệ khác được bảo chứng bởi hàng hóa.
Trong sách trắng công bố bitcoin, Nakamoto đã nêu rõ rằng ông được truyền cảm hứng tạo ra bitcoin để phản ứng với cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, cuộc khủng hoảng đã cho thấy những nguy cơ từ việc Cục Dự trữ Liên bang thao túng tiền tệ và sự lạm quyền của các ngân hàng quyền lực ở Phố Wall. Với bitcoin, hy vọng là tạo ra một sự thay thế cho đồng tiền bị chi phối bởi chính trị và những đặc quyền mà nó mang lại cho các chính phủ độc tài.
Kể từ năm 2009, các giao dịch tự do trên thị trường đã chứng kiến giá trị của bitcoin ngày càng tăng. Năm 2010, một cá nhân đã mua hai chiếc pizza cỡ lớn với giá ₿10.000. Đây là giao dịch bitcoin đầu tiên được ghi nhận trong đó bitcoin được sử dụng để mua một hàng hóa kinh tế thực sự. Giá trị của hai chiếc pizza khi đó là 41 đô la. Mười một năm sau, cùng một lượng bitcoin như vậy có trị giá là 365 triệu đô la. Tất cả đều không có bất kỳ sự hỗ trợ nào từ chính phủ.
Mối quan ngại về Cục Dự trữ Liên bang không chỉ khơi dậy sự quan tâm đến tiền kỹ thuật số tư nhân. Trong những năm gần đây, các bang của Mỹ đã thay đổi luật thuế để giúp vàng và bạc dễ dàng được sử dụng hơn trong các giao dịch. Dù Hiến pháp Hoa Kỳ luôn ngăn cấm các bang in tiền giấy của riêng mình, nhưng việc sử dụng kim loại luôn được bảo vệ. Bang Texas thậm chí còn thành lập ngân hàng vàng của riêng mình để ứng phó với những lo ngại về nguy cơ lạm phát trong tương lai.
Sự trỗi dậy của tiền tư nhân là hệ quả trực tiếp của những lo ngại về Cục Dự trữ Liên bang, các ngân hàng trung ương nước ngoài và các tổ chức tài chính lớn. Kể từ năm 2008, các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới đã thực hiện những đợt mở rộng cung tiền và tín dụng ở mức chưa từng có trong lịch sử. Trong khi các ngân hàng trung ương liên tục tuyên bố rằng những quyền lực này chỉ tồn tại trong thời gian ngắn và họ có khả năng quay lại chính sách tiền tệ “bình thường”, nhưng mỗi lần cố gắng làm như vậy, nó đều tiềm ẩn nguy cơ gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính mới.
Khi các chính phủ ngày càng gánh nhiều nợ hơn, những mối lo ngại mới nảy sinh. Chẳng hạn, nếu lãi suất tăng, điều đó có nghĩa là chi phí tạo ra nợ mới của chính phủ cũng tăng lên—đồng nghĩa với việc ngày càng nhiều thuế sẽ được dùng để trả lãi cho các khoản chi tiêu trong quá khứ, thay vì dành cho các khoản chi tiêu mới. Bên cạnh đó, những ngành công nghiệp không có lãi khi lãi suất cao hơn có thể sụp đổ. Với chính sách của Cục Dự trữ Liên bang thúc đẩy nhiều người Mỹ đầu tư vào cổ phiếu thay vì gửi tiền tiết kiệm trong một ngân hàng truyền thống, thì sự vỡ bong bóng của một ngành công nghiệp có thể hủy hoại khoản tiết kiệm của vô số hộ gia đình ở Mỹ.
Do đó, các chính phủ và ngân hàng trung ương đang tìm cách tạo ra những công cụ mới nhằm tăng cường kiểm soát hệ thống tài chính và tấn công vào tiền tư nhân mà họ không thể kiểm soát. Ví dụ, các ngân hàng trung ương đang cố gắng tạo ra các loại tiền kỹ thuật số của riêng mình, đồng thời tăng cường quản lý—hoặc cấm hoàn toàn—tiền điện tử tư nhân trong hệ thống tài chính của họ. Trung Quốc, chẳng hạn, đã cấm bitcoin—loại tiền có thể được sử dụng theo những cách mà họ không thể kiểm soát—và thúc đẩy đồng tiền kỹ thuật số quốc gia của mình, mà có thể được sử dụng để theo dõi cá nhân người dùng.
Các ngân hàng trung ương khác thậm chí đã thảo luận về việc cấm tiền giấy, vì việc sử dụng tiền giấy cho phép các cá nhân thực hiện các giao dịch mà họ không thể theo dõi. Nếu họ có thể buộc tất cả mọi người sử dụng tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương, các ngân hàng trung ương sẽ có nhiều quyền lực hơn để kiểm soát lãi suất, nguồn cung tiền và tín dụng. Điều này mang lại lợi ích cho giới cầm quyền, nhưng gây bất lợi cho tất cả những ai còn lại.
Các tổ chức đa quốc gia—như Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế—cũng đã thảo luận về việc sử dụng tiền kỹ thuật số của riêng họ làm phương án thay thế cho đồng đô la. Nếu điều này xảy ra, ảnh hưởng của Mỹ đối với tài chính quốc tế sẽ chuyển sang những tổ chức toàn cầu đầy quyền lực này. Đối với một số người, mục tiêu cuối cùng là tạo ra một loại tiền tệ toàn cầu—chẳng hạn như khi Liên minh Châu Âu tạo ra một loại tiền tệ duy nhất cho châu Âu.
Như chúng ta đã thấy vào năm 1931, phản ứng trước việc chính phủ Hoa Kỳ ngừng áp dụng chế độ bản vị vàng là Washington tịch thu vàng của người dân—một sự gia tăng đáng kể về quyền lực của nhà nước. Trong tương lai, chúng ta có thể thấy những nỗ lực tương tự nhằm tịch thu các thách thức đối với tiền tệ bị chính trị hóa—như bitcoin hoặc vàng—để củng cố quyền lực của các tổ chức toàn cầu, chính phủ và ngân hàng trung ương.
Đối với bất kỳ ai quan tâm đến việc chống lại sự bành trướng của nhà nước và sự lạm dụng quyền lực, một trong những câu hỏi quan trọng nhất cần đặt ra là, “Chính phủ đã làm gì với tiền của chúng ta?”