Nước Mỹ chống nước Mỹ. Chương 8, Bài 5: Trụ sở chính của Coca-Cola

Tác giả: Vương Hỗ Ninh

Chương 8. Quản trị mềm

Bài 5. Trụ sở chính của Coca-Cola

Coca-Cola là một trong những công ty lớn nhất thế giới. Trong những năm gần đây, công ty này cũng đã mở rộng thị trường đáng kể tại Trung Quốc và trở thành một cái tên quen thuộc trong mỗi gia đình. Coca-Cola thường được đưa ra làm ví dụ điển hình khi bàn luận về vấn đề “tiêu dùng quá mức”. Có lẽ điều này ám chỉ đến vỏ lon hơn là thứ nước uống bên trong. Trên toàn thế giới, con người đang ngày càng đón nhận Coca-Cola. Tôi muốn nhìn nhận tổ chức của xã hội Hoa Kỳ thông qua công ty nổi tiếng toàn cầu này.

Trụ sở chính của Coca-Cola được đặt tại thành phố Atlanta. Là một công ty có danh tiếng vang dội, nhưng thực tế, trụ sở của họ lại không quá lớn. Đó là một tòa nhà cũ cao mười lăm tầng và một tòa nhà mới được xây dựng gần đây. Trong một thành phố đầy rẫy những tòa nhà chọc trời, Coca-Cola dường như không quá nổi bật. Tuy nhiên, chính nơi này là trung tâm điều hành các hoạt động của Coca-Cola trên toàn cầu. Trang bìa của báo cáo thường niên năm 1987 của công ty ghi:

“Tinh thần của Coca-Cola là cung cấp đồ uống cho một thế giới đang khát, với hơn 500 triệu người uống Coca mỗi ngày.”

Không có đề cập nào đến tiền bạc trong câu này; tuy nhiên, trên thực tế, tinh thần của Coca-Cola là tạo ra lợi nhuận thông qua việc bán đồ uống. Hãy xem xét tình hình tài chính của công ty trong năm 1987: tổng doanh thu hoạt động hơn 7,6 tỷ USD – con số này có thể còn lớn hơn tổng sản phẩm quốc nội của nhiều quốc gia nhỏ; thu nhập hoạt động đạt hơn 1,3 tỷ USD; và lợi nhuận ròng vượt 900 triệu USD. Hành trình phát triển của Coca-Cola từ một xưởng sản xuất nhỏ thành một tập đoàn đa quốc gia khổng lồ hiện diện trên năm châu lục cũng là con đường điển hình của nhiều công ty lớn. Ngày nay, Coca-Cola có mặt tại 155 quốc gia trên thế giới và chiếm 44% thị phần nước giải khát toàn cầu. Công ty có 17.000 nhân viên chính thức. Hệ thống toàn cầu của Coca-Cola sử dụng 500.000 lao động toàn thời gian và 500.000 lao động bán thời gian. Coca-Cola đang điều hành một “đội quân” lên tới một triệu người trên toàn thế giới. Khi suy ngẫm về điều này, ta không khỏi tự hỏi: Liệu điều đó có mang ý nghĩa chính trị? Hay một ý nghĩa rộng lớn hơn?

Tôi đã đến thăm trụ sở chính của Coca-Cola. Chúng tôi được tháp tùng bởi một nữ nhân viên phụ trách quan hệ công chúng, người được cho là có mối liên hệ với gia đình sáng lập Coca-Cola từ những ngày đầu. Bên trong tòa nhà văn phòng của Coca-Cola, có treo nhiều tác phẩm nghệ thuật có giá trị, bao gồm cả tranh theo trường phái hiện đại và cổ điển. Chính sách của công ty Coca-Cola là thu thập các tác phẩm nghệ thuật với kỳ vọng rằng giá trị của chúng sẽ tăng theo thời gian.

Tại sảnh chính, có treo cờ của 155 quốc gia và vùng lãnh thổ, cho thấy Coca-Cola đã thâm nhập vào các thị trường này. Bên cạnh đó là một bảng điện tử tự động hiển thị giá cổ phiếu của Coca-Cola trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York. Khi doanh số bán hàng của Coca-Cola tăng trưởng mạnh, giá cổ phiếu của công ty cũng tăng theo. Nhìn chung, nhân viên của công ty đều mua cổ phiếu của chính công ty mình.

Hành lang tòa nhà còn trưng bày một số quảng cáo Coca-Cola từ những năm 1930 và 1940, nhiều mẫu quảng cáo có hình ảnh các cô gái gợi cảm trong nhiều tư thế khác nhau – có lẽ là hình ảnh của các ca sĩ hoặc vũ công nổi tiếng thời kỳ đó. Giáo sư Thạch Hiểu Xung (Shi Xiaochong) cho biết, những quảng cáo này từng xuất hiện ở Thượng Hải trước thời kỳ giải phóng. Bên dưới các quảng cáo là những món quà từ các nhà máy chi nhánh trên khắp thế giới. Chúng tôi có dịp nhìn thấy món quà từ nhà máy Coca-Cola tại Hạ Môn, Trung Quốc.

Hướng dẫn viên sau đó đưa chúng tôi đến tham quan văn phòng của cựu chủ tịch hội đồng quản trị, nơi mà tôi được biết thường không mở cửa cho khách tham quan. Trong văn phòng này, bên cạnh những món quà lưu niệm khác, chỉ riêng bức tường treo ảnh chân dung có chữ ký của nhiều đời tổng thống Hoa Kỳ cũng đủ để cho thấy vị thế của công ty Coca-Cola. Người Mỹ coi trọng vinh dự này. Việc treo ảnh người nổi tiếng được xem là một biểu tượng danh giá. Đây, e rằng, là một điểm yếu phổ biến của con người – một hiện tượng chung trên toàn thế giới.

Khi Coca-Cola đạt được thành công lớn về tài chính, ngoài việc mở rộng quy mô sản xuất, công ty còn dành một phần đáng kể lợi nhuận để tài trợ cho các tổ chức giáo dục và học thuật – điều này khiến tôi đặc biệt quan tâm. Một trường đại học ở khu vực Atlanta, Đại học Emory, đã nhận được khoản tài trợ lớn từ Coca-Cola và phát triển nhanh chóng trong những năm qua. Trong chuyến thăm trường, vị hiệu trưởng cho biết rằng trường đã có những bước phát triển vượt bậc nhờ sự hỗ trợ tài chính từ Coca-Cola. Thật vậy, một tòa nhà mới khang trang đã được xây dựng trong khuôn viên. Trường đại học này hiện có đủ điều kiện tài chính để chi trả cho các giáo sư danh tiếng và thu hút sinh viên giỏi thông qua các suất học bổng. Các tập đoàn lớn tại Mỹ có truyền thống quyên góp số tiền lớn cho các tổ chức học thuật và quỹ học bổng. Điều này, dĩ nhiên, cũng chịu sự điều chỉnh bởi chính sách thuế của chính phủ. Ta có thể xem xét thêm về Viện Brookings (xem Chương 10, Bài 2, “Viện Brookings”).

Trong báo cáo tài chính năm 1987 của Viện Brookings, ngân sách tài trợ từ chính phủ chỉ chiếm 8%, trong khi các khoản đóng góp từ tư nhân chiếm tới 39%; hội phí và doanh thu từ sách chiếm 31%; và các khoản tài trợ chiếm 27%. Những con số phần trăm này có thể chưa đủ rõ ràng về mặt định lượng, vì vậy hãy xem các con số cụ thể: ngân sách chính phủ là 450.000 USD; đóng góp từ tư nhân là 6 triệu USD; hội phí và doanh thu từ sách là 4,85 triệu USD; và tài trợ là 4,1 triệu USD – tổng cộng là 15,4 triệu USD. Đây là mức thu nhập mà một viện nghiên cứu (think tank) có thể đạt được. Với một cơ chế như vậy, việc các viện nghiên cứu phát triển là điều dễ hiểu. Nếu toàn bộ các viện nghiên cứu đều do chính phủ chi trả, e rằng sẽ nảy sinh nhiều vấn đề.

Một vấn đề là các viện nghiên cứu có thể sẽ không còn khả năng sản sinh ra các ý tưởng, bởi vì nếu chính phủ tài trợ, chính phủ sẽ có thể can thiệp và định hướng nội dung. Vấn đề thứ hai là về tài chính: chính phủ không thể gánh nổi một hệ thống sản xuất ý tưởng khổng lồ như vậy. Nếu chỉ còn một hoặc một vài viện nghiên cứu tồn tại, thì sẽ không còn sự cạnh tranh thực sự về tư duy và ý tưởng – không thể tạo ra một môi trường mà ở đó các quan điểm được luân chuyển và tranh luận một cách năng động.

Điều này dẫn tới một vấn đề khác đáng được quan tâm: ý nghĩa chính trị của các tập đoàn lớn mà tôi đã đề cập trước đó. Coca-Cola điều hành gần một triệu nhân sự, quản lý hàng trăm nhà máy cả trong và ngoài nước Mỹ, và thực chất đang “quản trị” những con người đó. Nếu cộng tổng số người mà mỗi công ty đa quốc gia hoặc công ty tư nhân ở Hoa Kỳ đang quản lý, chúng ta sẽ thấy điều đó có ý nghĩa như thế nào trên phương diện quản trị chính trị. Bởi nếu tất cả những công ty và nhà máy này đều thuộc sở hữu nhà nước và phải do chính phủ trực tiếp quản lý, thì gánh nặng đối với chính phủ sẽ cực kỳ lớn. Xét từ nguyên lý quản lý, chính phủ cũng không có đủ năng lực và nguồn lực để điều hành một khối lượng khổng lồ như vậy.

Trong xã hội tư bản, doanh nghiệp tư nhân theo đuổi các mục tiêu riêng và sử dụng mọi công cụ sẵn có để tự quản trị, trong khi vai trò của chính phủ là điều tiết hoạt động của khu vực tư nhân. Điều này tạo nên một mô hình kép trong việc quản lý xã hội: hệ thống tự tổ chức của xã hội và hệ thống tự tổ chức của chính phủ. Chính phủ chỉ đóng vai trò điều chỉnh hệ thống xã hội từ phía trên, chứ không can dự trực tiếp vào nó – nhờ vậy, gánh nặng quản trị đối với chính phủ được giảm nhẹ. Hệ thống xã hội tự tổ chức đó có các quy tắc, quy trình và phương thức vận hành riêng, và chúng hoạt động một cách ổn định. Những biến động trong chính trường thường không ảnh hưởng lớn đến hoạt động của hệ thống này. Các tổ chức xã hội vẫn vận hành và thúc đẩy hệ thống chung trong khi theo đuổi mục tiêu riêng của mình. Đây chính là nền tảng của một hệ thống chính trị – hoặc cụ thể hơn là hệ thống chính trị kiểu Hoa Kỳ.

Vai trò của các tập đoàn lớn tại Hoa Kỳ nằm ở chính hai lĩnh vực này. Tuy nhiên, vai trò phi kinh tế này không phải là điều mà các tập đoàn chủ động thực hiện một cách có ý thức. Nếu họ làm điều đó một cách có chủ đích, thì bức tranh chính trị có thể đã hoàn toàn khác.

Trạng thái ổn định.


Coca-Cola đã phát triển từ một xưởng sản xuất tồi tàn, giống như nhiều công ty lớn khác. Khi đạt tới một mức độ phát triển nhất định, các thiết chế chính trị và hệ thống xã hội có xu hướng ổn định lại. Đây chính là mối quan hệ giữa chính trị và kinh tế.